top of page

TRANG TÌM KIẾM

Tìm thấy 77 kết quả với một nội dung tìm kiếm trống

  • [61] PHÂN TÍCH KHOẢN 1 ĐIỀU 5 ĐẠO LUẬT AI CỦA EU: HÀNH VI BỊ CẤM VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM

    Bài viết này được đăng tại Kỷ yếu Hội thảo Khoa học cho Sinh viên về Luật quốc tế lần thứ ba với chủ đề "Trí tuệ Nhân tạo (AI) và những vấn đề pháp lý" của Khoa Luật Quốc tế - Học viện Ngoại giao năm 2024. Tác giả: Nguyễn Bùi Dũng[1], Đỗ Vũ Thái Quỳnh[2] Tóm tắt: Đạo luật AI của Liên minh Châu Âu chính thức được áp dụng từ ngày 1 tháng 8 năm 2024 sau khi được đề xuất lần đầu tiên năm 2020 đã đánh dấu sự ra đời của bộ quy tắc đầu tiên và toàn diện nhất trên thế giới đối với lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu của đạo luật này là thiết lập một khuôn khổ pháp lý vững chắc nhằm điều chỉnh việc phát triển và ứng dụng AI một cách an toàn, minh bạch và đảm bảo sự tuân thủ đối với các quyền cơ bản của con người. Điểm nổi bật trong đạo luật là Điều 5, điều khoản này nêu rõ các hành vi bị nghiêm cấm trong sử dụng và phát triển công nghệ AI, bao gồm việc lạm dụng AI để thao túng hành vi, khai thác điểm yếu của nhóm dân số nhất định, hoặc việc triển khai hệ thống chấm điểm xã hội bởi các cơ quan nhà nước. Đạo luật cũng thiết lập một hệ thống phân loại rủi ro cho các ứng dụng AI, từ cấp độ không thể chấp nhận đến cấp độ rủi ro thấp, mỗi cấp độ đều có bộ quy định riêng biệt. Đạo luật này không chỉ góp phần quan trọng trong việc quản lý AI ở châu Âu mà còn trở thành tài liệu tham khảo cho các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam trong việc xây dựng chính sách và quy định về trí tuệ nhân tạo. Bài viết này sẽ tập trung nghiên cứu những nội dung được quy định tại khoản 1 Điều 5 Đạo luật AI của EU đồng thời đề xuất một khuôn khổ pháp lý cho việc quản lý sử dụng và phát triển AI phù hợp với thực tiễn Việt Nam nhằm đảm bảo sự đổi mới và phát triển công nghệ diễn ra song hành với việc bảo vệ an toàn, minh bạch và quyền lợi của các bên liên quan. Từ khóa: Đạo luật AI, Khoản 1 Điều 5 đạo luật AI, Các hành vi bị cấm, Khung pháp lý. 1. Dẫn nhập Dưới tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt là sự tiến bộ vượt bậc của trí tuệ nhân tạo (AI) - một trong ba trụ cột chính của cách mạng số đã tạo ra những thay đổi sâu rộng trong nhiều lĩnh vực đời sống kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, sự phát triển của AI cũng đặt ra những thách thức to lớn trong việc quản lý rủi ro và đảm bảo đạo đức trách nhiệm khi ứng dụng công nghệ này. Trong bối cảnh đó, Liên minh châu Âu (EU) đã tiên phong trong việc thiết lập các quy định toàn diện đầu tiên nhằm quản lý AI. Tháng 3 năm 2024, Đạo luật quản lý trí tuệ nhân tạo (AI Act) chính thức được Nghị viện châu Âu thông qua[3] đã đặt nền tảng pháp lý đầu tiên trên thế giới về quản lý AI. Điểm đáng chú ý của Đạo luật này là Điều 5 khi đã quy định các hành vi bị cấm nhằm bảo vệ quyền lợi của công dân và đảm bảo AI được đưa ra thị trường và sử dụng một cách có trách nhiệm.  Tại Việt Nam, khung pháp lý về AI được quy định trong dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số vẫn đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển. Việc nghiên cứu khoản 1 Điều 5 Đạo luật AI của EU mang lại những bài học quý giá trong việc xây dựng, điều chỉnh các quy định phù hợp với thực tiễn phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ phân tích chi tiết các quy định trong khoản 1 Điều 5, đánh giá tác động và rút ra những khuyến nghị cho Việt Nam. 2. Cơ sở lý thuyết và các khái niệm liên quan 2.1. Khái niệm Từ những năm 50 của thế kỷ XX, thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” xuất hiện lần đầu tiên khi nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy nhắc đến tại Hội nghị Dartmouth để mô tả ngành khoa học kỹ thuật tạo ra máy móc thông minh có thể bắt chước hành vi của con người.[4]  Kể từ đó, hệ thống AI đã phát triển không ngừng và sự xuất hiện cũng ngày càng phổ biến nhờ những thành tựu mà nó mang lại.  Theo đạo luật AI của EU, “Hệ thống AI” là một hệ thống dựa trên học máy (machine-based system) được thiết kế để hoạt động với nhiều mức độ tự chủ (autonomy) khác nhau và có thể thể hiện khả năng thích ứng sau khi triển khai, và đối với các mục tiêu rõ ràng hoặc tiềm ẩn, từ dữ liệu đầu vào mà nó nhận được, sẽ suy ra cách tạo ra những kết quả như dự đoán, nội dung, khuyến nghị hoặc quyết định có thể ảnh hưởng đến môi trường vật lý hoặc ảo.[5]  Trong dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số, định nghĩa về “Hệ thống AI” được trình bày với nội dung tương tự với định nghĩa được nêu trong Đạo luật AI của EU.[6] 2.2. Tổng quan về Đạo luật AI của EU Đạo luật AI của EU có hiệu lực vào tháng 08/2024[7] là luật AI toàn diện đầu tiên trên thế giới.[8] Đạo luật này nhằm giải quyết các rủi ro đối với sức khỏe, sự an toàn và các quyền cơ bản khi triển khai trí tuệ nhân tạo. Những quy định trong đạo luật cũng bảo vệ nền dân chủ, pháp quyền và môi trường trong khu vực. Đạo luật AI đưa ra một khuôn khổ thống nhất trên tất cả các quốc gia thành viên EU với cách tiếp cận dựa trên mức độ rủi ro: (1) Rủi ro không chấp nhận được: bao gồm các hệ thống AI đặc biệt có hại, vi phạm các quyền cơ bản và do đó sẽ bị cấm;[9] (2) Rủi ro cao: Các hệ thống AI có khả năng gây ra tác động tiêu cực đến sự an toàn hoặc các quyền cơ bản của con người (được bảo vệ bởi Hiến chương về các quyền cơ bản của EU); (3) Rủi ro thiếu tính minh bạch: Rủi ro này có nguồn gốc từ việc thiếu tính minh bạch khi sử dụng hệ thống AI và (4) Rủi ro tối thiểu: những hệ thống này không chịu ràng buộc về mặt pháp lý và được phép sử dụng tự do.[10] 3. Điều 5 Đạo luật AI của EU Quy định này của Đạo luật AI cấm đưa ra thị trường, đưa vào sử dụng và sử dụng một số hệ thống AI nhất định. Việc sử dụng AI không được định nghĩa trong Đạo luật AI, nhưng các thuật ngữ “đưa ra thị trường” và “đưa vào sử dụng” đề cập đến các khái niệm cụ thể được định nghĩa trong Đạo luật AI.[11] 3.1. Làm biến đổi đáng kể hành vi, nhận thức của con người hoặc của nhóm người dễ bị tổn thương Điểm a và b ngăn cấm việc đưa ra thị trường, đưa vào sử dụng và sử dụng các hệ thống AI có khả năng làm biến đổi việc đưa ra quyết định, nhận thức của con người theo hướng tiêu cực. Cả 2 điểm này đều nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm người cụ thể khỏi việc bị lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc điểm yếu của họ, từ đó làm phát sinh những hành vi hoặc quyết định gây hại hoặc có thể gây hại cho người đó và những người xung quanh.[12] Hai điểm trên đề cập đến hệ thống AI áp dụng gây ảnh hưởng đến hành vi người dùng (có thể thông qua các kỹ thuật ngầm nằm ngoài nhận thức của người dùng hoặc thông qua lợi dụng những khuyết điểm của nhóm người dùng cụ thể, như tuổi tác, khuyết tật, hoàn cảnh xã hội và kinh tế). Những ảnh hưởng này có thể làm mất đi khả năng đưa ra quyết định của người dùng, khiến họ đưa ra những lựa chọn mà khi không bị ảnh hưởng bởi AI, họ sẽ không chọn. Biện pháp cấm này không nhất thiết phải tính đến liệu có ý định gây ra tác hại đối với người dùng hay không, miễn là tác hại đó xảy ra do các hành vi thao túng hoặc lợi dụng khi sử dụng AI.[13] Các lệnh cấm đối với các hành vi thao túng và lợi dụng này không áp dụng đối với các hoạt động hợp pháp trong y tế như điều trị bệnh tâm thần hoặc phục hồi chức năng thể chất, khi các hoạt động đó tuân theo pháp luật và các tiêu chuẩn y tế, ví dụ như sự đồng ý rõ ràng của cá nhân hoặc đại diện hợp pháp của họ. Ngoài ra, các hoạt động thương mại hợp pháp, ví dụ như trong lĩnh vực quảng cáo cũng không được coi là cấu thành các hoạt động AI.[14] 3.2. Phân loại cá nhân và đánh giá khả năng phạm tội  Điểm (c) ngăn cấm việc đưa ra thị trường, đưa vào sử dụng và sử dụng AI để phân loại cá nhân hoặc nhóm người dựa trên hành vi xã hội, đặc điểm cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định.[15] Mục tiêu chính là ngăn chặn việc dùng AI để tạo ra “điểm số xã hội” (social score) có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực cho con người, cụ thể là bị xâm phạm quyền riêng tư và sự phân biệt đối xử trong một tình huống cụ thể, dựa trên điểm số xã hội được thu thập trong bối cảnh không giống với tình huống thực sự đang diễn ra.[16] Ví dụ, nếu một cá nhân bị chấm điểm tín dụng thấp thì điều này không nên gây ảnh hưởng tới các vấn đề khác của họ, ví dụ như cơ hội việc làm… Điểm (d) cấm việc đưa ra thị trường, đưa vào sử dụng và sử dụng hệ thống AI cho việc đánh giá rủi ro nhằm dự đoán khả năng phạm tội mà chỉ dựa trên việc phân tích hồ sơ cá nhân,[17] chẳng hạn như quốc tịch, nơi sinh, nơi cư trú, con cái, mức nợ hoặc dựa trên đặc điểm tính cách của người đó.[18] Việc dự đoán khả năng phạm tội chỉ dựa trên tính cách hay hồ sơ cá nhân mà không có sự tham gia đánh giá của con người nên bị cấm do hành vi này có thể dẫn đến những định kiến phân biệt đối xử và gây tổn hại không mong muốn.  Tuy nhiên, ngoại lệ cho phép các hệ thống AI hỗ trợ con người đánh giá dựa trên các sự kiện khách quan liên quan trực tiếp đến một hành vi phạm tội đã được xác thực bởi con người.[19] Ngoài ra, lệnh cấm không áp dụng đối với việc phân tích rủi ro dựa trên các yếu tố hồ sơ cá nhân đặc điểm tính cách của cá nhân, chẳng hạn như hệ thống AI đánh giá khả năng gian lận tài chính của các doanh nghiệp dựa trên các giao dịch đáng ngờ hay công cụ của cơ quan hải quan dự đoán khả năng xác định vị trí giao dịch ma túy hoặc hàng hóa bất hợp pháp dựa trên các tuyến giao dịch đã được kiểm chứng trước đó.[20] Tóm lại, điểm (c) và (d) đều nhằm bảo vệ con người trước những tác động tiềm tàng do AI gây ra, đảm bảo rằng việc sử dụng AI khi đánh giá cá nhân hoặc nhóm người cụ thể chỉ được sử dụng trong các giới hạn cho phép để ngăn ngừa sự phân biệt đối xử và xâm phạm quyền con người. 3.3. Thu thập hoặc dự đoán dựa trên những đặc điểm bên ngoài của con người trong các lĩnh vực khác nhau 3.3.1. Điểm e Điểm e cấm việc đưa vào thị trường, triển khai, hoặc sử dụng các hệ thống AI nhằm tạo hoặc mở rộng các cơ sở dữ liệu nhận dạng khuôn mặt thông qua việc thu thập hình ảnh khuôn mặt từ internet hoặc CCTV mà không có mục đích cụ thể. Quy định này nhằm ngăn chặn việc xâm phạm quyền riêng tư và bảo vệ người dân khỏi cảm giác bị giám sát hàng loạt.[21] Đồng thời, quyền riêng tư cơ bản của con người được bảo vệ bởi pháp luật cũng có thể bị xâm phạm nghiêm trọng.[22] Khi hình ảnh cá nhân bị thu thập và sử dụng mà người dùng không biết hoặc không đồng ý, hành vi này tiềm ẩn nguy cơ bị lạm dụng dữ liệu vào những mục đích không mong muốn. 3.3.2. Điểm f Điểm f trong Đạo luật quy định rằng việc đưa vào thị trường, đưa vào sử dụng hoặc sử dụng các hệ thống AI nhằm suy luận cảm xúc của con người trong các lĩnh vực như nơi làm việc và các cơ sở giáo dục phải bị cấm.[23] Điểm f phản ánh những mối lo ngại về tính chính xác của hệ thống AI trong việc suy luận cảm xúc của con người. Hiện tại, các hệ thống AI vẫn chưa đạt được mức độ tin cậy trong việc nhận diện và hiểu được cảm xúc do sự khác biệt trong biểu lộ cảm xúc của mỗi cá nhân phụ thuộc vào từng văn hóa và bối cảnh. Vì vậy, điều này có thể dẫn đến phán đoán sai lệch hoặc sự phân biệt đối xử. Hơn nữa, trong bối cảnh mất cân bằng quyền lực giữa người dùng AI và người bị dự đoán cảm xúc bởi AI trong môi trường làm việc và giáo dục, càng khiến các hệ thống này có khả năng tạo ra sự bất công và xâm phạm quyền tự do của cá nhân.[24] Lệnh cấm đó không áp dụng đối các hệ thống AI được sử dụng riêng vì lý do y tế hoặc đảm bảo an toàn cho cá nhân, chẳng hạn như các hệ thống dùng cho mục đích điều trị.[25] 3.3.3. Điểm g  Điểm g quy định rằng việc đưa vào thị trường, triển khai hoặc sử dụng các hệ thống phân loại cá nhân dựa trên dữ liệu sinh trắc học (như khuôn mặt, dấu vân tay) nhằm suy ra các đặc điểm của con người như chủng tộc, quan điểm chính trị, tư cách thành viên công đoàn, tín ngưỡng tôn giáo hoặc quan điểm triết học, đời sống tình dục hoặc xu hướng tình dục đều bị cấm.[26] Các hệ thống AI sử dụng dữ liệu sinh trắc học để suy luận một cách tùy tiện các đặc điểm riêng tư có thể xâm phạm nghiêm trọng quyền riêng tư cơ bản của con người, điều mà pháp luật luôn bảo vệ.  Quy định này trao ngoại lệ cho việc dán nhãn, phân loại dữ liệu sinh trắc học phục vụ cho mục đích thực thi pháp luật, chẳng hạn như phân nhóm dựa trên đặc điểm sinh học như màu tóc hoặc màu mắt.[27] Các ngoại lệ này chỉ áp dụng cho các dữ liệu sinh trắc học được thu thập hợp pháp,[28] đảm bảo rằng dữ liệu sinh trắc học được sử dụng đúng mục đích và không để xảy ra tình trạng lạm dụng. 3.3.4. Điểm h Điểm h quy định về việc cấm sử dụng hệ thống nhận dạng sinh trắc học thời gian thực (“real-time”) từ xa tại công cộng nhằm phục vụ mục đích thực thi pháp luật ngoại trừ một số trường hợp thực sự cần thiết.[29] Cụ thể, điểm h quy định rằng việc sử dụng hệ thống nhận diện sinh trắc học từ xa theo thời gian thực trong không gian công cộng cho mục đích thực thi pháp luật chỉ được phép nếu cần thiết cho một trong ba mục tiêu sau: Tìm kiếm nạn nhân của bắt cóc, buôn bán người hoặc lạm dụng tình dục, cũng như tìm người mất tích; Ngăn chặn nguy cơ đe dọa đối với tính mạng hoặc an toàn của con người, hoặc mối đe dọa khủng bố có thể thấy; Xác định người bị nghi ngờ phạm tội nhằm phục vụ điều tra hình sự hoặc thi hành án.[30] Đây là những trường hợp khẩn cấp đòi hỏi biện pháp mạnh để bảo vệ sự an toàn cho xã hội. 4. Bài học cho Việt Nam trong việc xây dựng hệ thống pháp luật về quản lý AI 4.1. Sự cần thiết của việc xây dựng hệ thống pháp luật đối với AI tại Việt Nam 4.1.1. Về cơ sở lý luận Năm 2019, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 52-NQ/TW, về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Trong nghị quyết này, khái niệm “trí tuệ nhân tạo” lần đầu tiên được đề cập và xác định đây là một trong những lĩnh vực cần có chính sách ưu tiên phát triển.[31] Năm 2020, Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 2117/QĐ-TTg, ban hành danh mục công nghệ ưu tiên nghiên cứu, phát triển và ứng dụng để chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.[32] Trong đó, Bộ Khoa học và Công nghệ xác định AI là công nghệ được ưu tiên hàng đầu.[33] Đầu năm 2021, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 127/QĐ-TTg “Về Chiến lược Quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030”. Trong đó, một trong những định hướng chiến lược được xác định trong giai đoạn này là xây dựng hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và hành lang pháp lý liên quan đến trí tuệ nhân tạo.[34] Theo đó cần xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật tạo hành lang pháp lý thông thoáng đáp ứng yêu cầu thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào cuộc sống; phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo lấy con người và doanh nghiệp làm trung tâm, tránh lạm dụng công nghệ và xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.[35] Tháng 2 năm 2024, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định 142/QĐ-TTg “Phê duyệt Chiến lược dữ liệu quốc gia đến năm 2030” trong đó yêu cầu Xây dựng và ban hành các nguyên tắc sử dụng dữ liệu có trách nhiệm, các quy định hướng dẫn về an toàn khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong khu vực công nhằm duy trì vai trò chủ thể kiểm soát toàn diện của con người trong mọi ứng dụng AI, hài hòa các lợi ích mà ứng dụng AI mang lại đối với các ngành/lĩnh vực trong mọi mặt đời sống xã hội, đồng thời đảm bảo cách tiếp cận AI phù hợp với chuẩn mực đạo đức của con người.[36] 4.1.2. Về cơ sở thực tiễn Năm 2023, theo báo cáo “Chỉ số sẵn sàng AI của Chính phủ năm 2023” do Tổ chức Oxford Insights (Anh) công bố, hiện nay, Việt Nam xếp hạng 59/193 quốc gia/vùng lãnh thổ (năm 2022 con số này là 55/181) và xếp thứ 05/10 trong ASEAN về chỉ số sẵn sàng AI (tăng một bậc so với năm 2022).[37] Điều này đã cho thấy những nỗ lực to lớn và chiến lược hiệu quả của Chính phủ trong việc chỉ đạo, định hướng, thúc đẩy nghiên cứu, ứng dụng và phát triển AI tại Việt Nam. Việt Nam đang có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển AI. Chính phủ và các tập đoàn trong nước như Viettel và Vingroup đang tích cực hỗ trợ chính sách để thúc đẩy thị trường AI. Về hợp tác quốc tế, Việt Nam đã thiết lập quan hệ với các tập đoàn công nghệ lớn như Google và đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực. Hệ sinh thái công nghệ tại Việt Nam cũng phát triển mạnh mẽ, thu hút hơn 1 tỷ USD đầu tư vào các startup công nghệ trong năm 2023. Việt Nam còn có truyền thống giáo dục tốt, đặc biệt trong lĩnh vực toán học và khoa học, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành AI.[38]  Bên cạnh những thuận lợi, sự phát triển của AI tại Việt Nam còn đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức. Các rủi ro bao gồm tội phạm lừa đảo trên không gian mạng thông qua công nghệ deepfake, đánh cắp và mua bán thông tin cá nhân, cũng như sử dụng mã độc để tấn công mạng. Trong năm 2023, Công ty Công nghệ An ninh mạng quốc gia Việt Nam đã ghi nhận 13.900 vụ tấn công mạng vào các tổ chức tại Việt Nam, trung bình mỗi tháng xảy ra 1.160 vụ, tăng 9,5% so với năm 2022. Đặc biệt, trong 3 tháng cuối năm 2023 số vụ tấn công mạng tăng mạnh, lên tới 1.614 vụ/tháng.[39] Điều này đòi hỏi cần phải có các cơ chế quản lý, chính sách pháp luật cụ thể nhằm hạn chế các tác động bất lợi trong quá trình phát triển, triển khai, ứng dụng trí tuệ nhân tạo nhưng vẫn đảm bảo cân bằng các yếu tố kinh tế, đạo đức và pháp lý liên quan.  4.2. Những vấn đề pháp lý còn tồn đọng và đề xuất xây dựng các quy định cấm trên cơ sở Điều 5 Đạo luật AI của EU. 4.2.1. Những vấn đề pháp lý còn tồn đọng trong quản lý phát triển, triển khai, ứng dụng AI trong pháp luật Việt Nam. Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có một văn bản quy phạm pháp luật chính thức dành riêng đối với trí tuệ nhân tạo.[40] Các quy định hiện hành chủ yếu là các quy định chung về công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu trong khi Luật Công nghiệp công nghệ số vẫn đang trong quá trình xây dựng dự thảo, lấy ý kiến và bổ sung hoàn thiện dự kiến sẽ có những quy định liên quan đến AI.[41] Bên cạnh đó, Vẫn còn nhiều khía cạnh của trí tuệ nhân tạo mà con người chưa thể hiểu đầy đủ hay đạt được sự nhất quán khiến cho việc khẳng định hay dự đoán các tác động xã hội và các ảnh hưởng đến các nguyên tắc đạo đức trong ứng dụng trí tuệ nhân tạo trở nên khó khăn.[42]  4.2.2. Đề xuất xây dựng khung pháp lý trên cơ sở Điều 5 Đạo luật AI của EU. Thứ nhất, Việt Nam cần xây dựng nguyên tắc đạo đức cho trí tuệ nhân tạo trên cơ sở công bằng, minh bạch, có trách nhiệm, bảo mật, đảm bảo quyền con người.[43] Đặc biệt, cần phải đảm bảo quyền bình đẳng và không phân biệt đối xử bị ảnh hưởng do hệ thống AI dựa trên học máy có thể phản ánh định kiến xã hội và tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến cá nhân và thiểu số. Thuật toán AI có thể chứa đựng định kiến gây vi phạm đạo đức xã hội, ảnh hưởng đến quyền lợi của người yếu thế và dẫn đến quyết định sai lệch một cách có chủ ý khiến việc ra quyết định của chủ thể liên quan không còn chính xác hoặc năng lực tự hoàn thiện của AI có thể vượt qua thuật toán lập trình ban đầu, để tự ra các quyết định không cần đến sự can thiệp của con người và gây nguy hiểm cho người sử dụng.[44] Trong quá trình xây dựng nguyên tắc đạo đức cho AI, Việt Nam nên cùng các quốc gia trong khu vực và trên thế giới xây dựng các diễn đàn, hội thảo trao đổi nhằm học hỏi các kinh nghiệm của các nước tiến bộ, đảm bảo hài hòa pháp luật giữa các quốc gia trên một tiêu chuẩn khung tương đồng nhưng vẫn đảm bảo tính đặc trưng, phù hợp với văn hóa và pháp luật của Việt Nam.  Thứ hai, Trong quá trình phát triển, triển khai và ứng dụng AI, Việt Nam cần xây dựng cơ chế bảo vệ thông tin và dữ liệu cá nhân. Mặc dù AI đem lại nhiều lợi ích song cũng kèm theo nhiều rủi ro về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân. Việc xây dựng cơ chế bảo vệ thông tin cá nhân cần đảm bảo phù hợp với tình hình thực tiễn của Việt Nam, đảm bảo hài hòa giữa phát triển và ứng dụng công nghệ với bảo vệ thông tin cá nhân của người dân. Ví dụ, việc ứng dụng CCTV tích hợp công nghệ sinh trắc học trong quản lý, giám sát tại các địa điểm công cộng cần có cơ chế đảm bảo an toàn dữ liệu, hạn chế tối đa khả năng mạng lưới giám sát trở thành công cụ thu thập dữ liệu bất hợp pháp. Thứ ba, Việt Nam cần xây dựng thang đo phân loại cấp độ rủi ro dành cho AI tương tự như tại Đạo luật AI của EU. Cách thức phân loại rủi ro cho AI có thể phân thành 04 cấp độ bao gồm: Rủi ro không thể chấp nhận được, rủi ro cao, rủi ro hạn chế, rủi ro tối thiểu hoặc không có. Việc phân loại rủi ro cần nghiên cứu xây dựng phù hợp với thực tiễn tình hình phát triển, triển khai và sử dụng AI tại Việt Nam, đảm bảo hài hòa giữa phát triển nghiên cứu khoa học, kinh tế nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người dân. Thứ tư, Việt Nam cần xây dựng các quy định trong nghiên cứu, phát triển, triển khai và ứng dụng AI. Các quy định này bao gồm các điều khoản cấm các cơ quan, đơn vị không được nhà nước cấp phép, giám sát tiến hành các hoạt động nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ, phần mềm AI vì mục đích gây hại cho cộng đồng. Bên cạnh đó, nhà nước cần xây dựng các cơ chế bảo hộ, khuyến khích các hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ vì mục đích phát triển kinh tế, bảo vệ an ninh trật tự, phục vụ cộng đồng và xã hội. Thứ năm, Việt Nam cần thiết lập các cơ quan chuyên trách có chức năng quản lý, giám sát vấn đề tuân thủ của AI. Việc xây dựng các quy tắc cũng đặt ra yêu cầu cần có sự quản lý, giám sát thường xuyên của các cơ quan quản lý chuyên trách. Các cơ quan này sẽ đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ và cung cấp thông tin cho các tổ chức và cá nhân triển khai AI đồng thời thực hiện chức năng đánh giá mức độ tuân thủ của AI trên các quy chuẩn được xây dựng trước đó. Việc thiết lập cơ chế quản lý, giám sát chặt chẽ, thường xuyên và minh bạch sẽ tạo ra môi trường pháp lý an toàn, bền vững, hạn chế tối đa các rủi ro mà AI có thể đem lại cho đời sống con người khi công nghệ này dần trở nên phổ biến, đi sâu vào đời sống người dân. 5. Kết luận Bài nghiên cứu của nhóm tác giả không chỉ giúp hiểu rõ hơn về những hành vi bị cấm trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo được quy định trong Điều 5 của Đạo luật AI của EU mà còn mang lại những bài học quý giá cho Việt Nam trong việc xây dựng khung pháp lý cho công nghệ này. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc quy định rõ ràng các hành vi bị cấm là rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người sử dụng và an toàn cho xã hội. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang trên đà phát triển công nghệ AI với nhiều ứng dụng tiềm năng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Vì vậy, bên cạnh những đề xuất pháp lý trong bài nghiên cứu của nhóm tác giả, các cơ quan xây dựng pháp luật của Việt Nam cần nghiên cứu kỹ lưỡng các bối cảnh, tình hình thực tiễn phát triển AI tại Việt Nam để xây dựng một khung pháp lý hoàn chỉnh trước khi công nghệ này dần phổ biến trong đời sống người dân. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Nguyễn Bùi Dũng - Sinh viên khoa Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao. [2] Đỗ Vũ Thái Quỳnh - Sinh viên khoa Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao. [3] Ngọc Minh, ‘Nghị viện châu Âu thông qua đạo luật đầu tiên về trí tuệ nhân tạo’ (Báo điện tử Đại biểu nhân dân, Ngày 14/03/2024) < https://daibieunhandan.vn/nghi-vien-chau-au-thong-qua-dao-luat-dau-tien-ve-tri-tue-nhan-tao-post362917.html > truy cập ngày 02/11/2024. [4] Văn Toản,  ‘Những cột mốc đánh dấu sự hình thành và phát triển của trí tuệ nhân tạo’ (Báo điện tử Nhân dân, ngày 13/03/2023) < https://nhandan.vn/nhung-cot-moc-danh-dau-su-hinh-thanh-va-phat-trien-cua-tri-tue-nhan-tao-post742632.html > truy cập ngày 10/11/2024. [5] Khoản 1 Điều 3, Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [6] Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số. [7] Minh Ngọc, 'EU chính thức kích hoạt Đạo luật quản lý AI' (Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, Ngày 03/08/2024). < https://thitruongtaichinhtiente.vn/eu-chinh-thuc-kich-hoat-dao-luat-quan-ly-ai-61586.html > truy cập ngày 10/11/2024. [8] European Parliament ‘EU AI Act: first regulation on artificial intelligence’ (The official website of the European Parliament, last updated 18/06/2024)  < https://www.europarl.europa.eu/topics/en/article/20230601STO93804/eu-ai-act-first-regulation-on-artificial-intelligence > truy cập ngày 09/11/ 2024. [9] Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [10] Quỳnh Vũ, 'Quản lý AI dựa trên 4 cấp độ rủi ro' (Báo Đại biểu Nhân dân, Ngày 09/07/2023) < https://daibieunhandan.vn/quan-ly-ai-dua-tren-4-cap-do-rui-ro-post335473.html#:~:text=D%E1%BB%B1%20lu%E1%BA%ADt%20%C4%91%C6%B0a%20ra%204,ho%E1%BA%B7c%20kh%C3%B4ng%20c%C3%B3%20r%E1%BB%A7i%20ro .> truy cập ngày 10/11/2024. [11] Điều 3 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [12] Điểm a và điểm b, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [13][14] Giải thích số 29 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [15] Điểm c, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [16] Giải thích số 31 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [17] Điểm d, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [18][20] Giải thích số 42 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [19] Điểm d, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [21][22] Giải thích số 43 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [23] Điểm f, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [24][25] Giải thích số 44 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [26] Điểm g, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [27][28] Giải thích số 30 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [29] Điểm h, khoản 1, Điều 5 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [30] Như trên; Danh sách các tội phạm hình sự được quy định tại Phụ lục 2 Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh Châu Âu. [31] Nghị quyết số 52-NQ/TW, ngày 20/09/2019, của Bộ Chính trị ‘về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư’. [32] Quyết định số 2117/QĐ-TTg ngày 16/12/2020, của Thủ tướng Chính phủ ‘Về ban hành danh mục công nghệ ưu tiên nghiên cứu, phát triển và ứng dụng để chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư’. [33] Hoàng Giang, ‘Trí tuệ nhân tạo là công nghệ được ưu tiên hàng đầu’ (Báo điện tử Chính phủ, Ngày 27/07/2022) < https://baochinhphu.vn/tri-tue-nhan-tao-la-cong-nghe-duoc-uu-tien-hang-dau-102220727143941131.htm#:~:text=(Chinhphu.vn)%20%2D%20C%C3%B3,ngh%E1%BB%87%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%A3c%20%C6%B0u%20ti%C3%AAn%20h%C3%A0ng > truy cập ngày 02/11/2024. [34][35] Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 26/01/2021 của Thủ tướng Chính phủ ‘Về Chiến lược Quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030’. [36] Quyết định số 142/QĐ-TTg ngày 02/02/2024, của Thủ tướng Chính phủ ‘Phê duyệt Chiến lược dữ liệu quốc gia đến năm 2030’. [37] Oxford Insights, ‘Government AI Readiness Index’ (20/12/2023) < https://oxfordinsights.com/ai-readiness/ai-readiness-index/ > truy cập ngày 04/11/2024.  [38] Phương Nhi, ‘Việt Nam đang nắm bắt lợi thế lớn trong việc phát triển công nghệ AI’ (Tạp chí kinh tế Việt Nam, Ngày 20/08/2024) < https://vneconomy.vn/viet-nam-dang-nam-bat-loi-the-lon-trong-viec-phat-trien-cong-nghe-ai.htm > truy cập ngày 02/11/2024. [39] Tùng Giang, ‘Tội phạm mạng đang lợi dụng trí tuệ nhân tạo để lừa đảo' (Báo Lao động, Ngày 08 /01/2024) < https://laodong.vn/cong-nghe/toi-pham-mang-dang-loi-dung-tri-tue-nhan-tao-de-lua-dao-1289662.ldo > truy cập ngày 02/11/2024. [40] Nguyễn Chí Thành, 'Trí tuệ nhân tạo và những nguy cơ, thách thức đối với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng hiện nay' (Tạp chí Cộng sản, Ngày 28/08/2024) < https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/dau-tranh-phan-bac-cac-luan-dieu-sai-trai-thu-dich/chi-tiet/-/asset_publisher/YqSB2JpnYto9/content/tri-tue-nhan-tao-va-nhung-nguy-co-thach-thuc-doi-voi-cong-tac-bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua-dang-hien-nay > truy cập ngày 02/11/2024. [41] LS, 'Cần thiết xây dựng Luật Công nghiệp công nghệ số' (Báo điện tử Chính phủ, Ngày 09/08/2024)< https://baochinhphu.vn/can-thiet-xay-dung-luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-102240809151710572.htm > truy cập ngày 02/11/2024. [42] Hoa Hữu Cường, Chử Thị Nhuần,  'CHIẾN LƯỢC XÂY DỰNG ĐẠO ĐỨC TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TẠI CHLB ĐỨC VÀ MỘT SỐ GỢI MỞ CHO VIỆT NAM' (Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu, Ngày 31/01/2022)< https://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/344108/CVv181S012022058.pdf > truy cập ngày 02/11/2024. [43] Minh Thư, 'Cần cơ sở pháp lý để điều chỉnh về trí tuệ nhân tạo' (Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam, Ngày 08/10/2024) < https://dangcongsan.vn/phap-luat/can-co-so-phap-ly-de-dieu-chinh-ve-tri-tue-nhan-tao-680058.html > truy cập ngày 02/11/2024. [44] TS Nguyễn Thị Thu Vân, 'Xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật về trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam' (Tạp chí Cộng sản, Ngày 09/09/2024) < https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/nghien-cu/-/2018/968602/xay-dung%2C-hoan-thien-chinh-sach%2C-phap-luat-ve-tri-tue-nhan-tao-o-viet-nam.aspx > truy cập ngày 02/11/2024.

  • [59] CÁC NGUYÊN TẮC ẢNH HƯỞNG TỚI THỤ ĐẮC LÃNH THỔ THEO LUẬT QUỐC TẾ

    Tác giả: Trần Vân Anh, Nguyễn Thị Ngân An Tóm tắt: Lãnh thổ là một trong những yếu tố cấu thành quốc gia theo luật quốc tế, có vai trò quan trọng trong việc xác định, thực thi chủ quyền và quyền chủ quyền. Trong thực tiễn với các tranh chấp lãnh thổ diễn ra trên nhiều khu vực, thụ đắc lãnh thổ bằng việc xác lập chủ quyền hợp pháp đối với một vùng lãnh thổ có ý nghĩa then chốt trong việc thiết lập quyền kiểm soát của quốc gia với khu vực đó. Từ đó, sự hiện diện của các nguyên tắc pháp lý điều chỉnh vấn đề thụ đắc lãnh thổ là cần thiết nhằm đảm bảo tính hợp pháp của hành vi thụ đắc và sự ổn định trong mối quan hệ giữa các quốc gia. Bài nghiên cứu tập trung vào việc xác định các hình thức thụ đắc lãnh thổ và các nguyên tắc điều chỉnh các hình thức đó theo Luật quốc tế. Từ khóa: Thụ đắc lãnh thổ, nguyên tắc cơ bản, chủ quyền. 1. Khái niệm thụ đắc lãnh thổ Theo cấu tạo tự nhiên, lãnh thổ bao gồm toàn bộ vỏ trái đất, lòng đất và không gian vùng trời bên trên vỏ trái đất [1] . Theo đó, lãnh thổ có thể phân chia thành vùng đất, vùng nước, vùng lòng đất và vùng trời. Trong luật quốc tế, lãnh thổ được xác định theo nhiều quy chế khác nhau dựa trên yếu tố chủ quyền, bao gồm lãnh thổ thuộc chủ quyền quốc gia, lãnh thổ vô chủ (res nullius), lãnh thổ thuộc sở hữu chung của nhân loại (res communis), và lãnh thổ có quy chế đặc biệt [2] . Trên thế giới, hiện có khoảng 200 đơn vị lãnh thổ với mỗi bên thuộc phần chủ quyền riêng biệt và quyền tài phán khác nhau [3] . Như vậy, luật quốc tế về thụ đắc lãnh thổ ra đời nhằm bảo vệ tính bất khả xâm phạm của lãnh thổ, cho phép quốc gia thực thi quyền trong phạm vi biên giới của mình và đi kèm với nghĩa vụ tuân thủ sự toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác . Cho đến nay, có năm phương thức được thừa nhận hoặc đã từng thừa nhận là cách thức để các quốc gia thiết lập chủ quyền với một vùng lãnh thổ, bao gồm: chiếm hữu (occupation), thụ đắc do tác động của tự nhiên (accretion), chuyển nhượng (cession), thụ đắc theo thời hiệu (prescription) và xâm chiếm bằng vũ lực (conquest) [4] . Mỗi phương thức đều có những đặc điểm riêng, phản ánh bối cảnh lịch sử trong từng giai đoạn phát triển của luật quốc tế. Thứ nhất,  phương thức chiếm hữu áp dụng đối với các vùng lãnh thổ vô chủ (terra nullius), hoặc một vùng lãnh thổ vốn đã có chủ nhưng sau bị bỏ rơi (terra derelicta) và trở lại trạng thái vô chủ ban đầu. Phương thức này được định nghĩa là “hành động của một quốc gia thiết lập và thực hiện quyền lực của mình trên một lãnh thổ vốn chưa thuộc chủ quyền của một quốc gia nào [5] .” Điều này đồng nghĩa với việc, quốc gia muốn thiết lập chủ quyền phải thể hiện ý chí chiếm hữu rõ ràng và duy trì sự kiểm soát thực tế, hòa bình và liên tục trên lãnh thổ đó. Ví dụ như việc Việt Nam khẳng định chủ quyền lịch sử lâu đời đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa [6] .  Thứ hai,  phương thức thụ đắc do tác động của tự nhiên cho phép một quốc gia có thể mở rộng phạm vi lãnh thổ của mình thông qua quá trình bồi tụ tự nhiên diễn ra trong khu vực lãnh thổ hiện có, hoặc nhờ vào sự hình thành của các đảo mới nằm trong phạm vi đường biên giới quốc gia [7] . Theo đó, quốc gia đã có chủ quyền với phần lãnh thổ gốc sẽ mặc nhiên có quyền chủ quyền đối với phần lãnh thổ mới được hình thành. ​​Chẳng hạn, vào tháng 1 năm 1986, một ngọn núi lửa ngầm phun trào dưới đáy biển Thái Bình Dương đã tạo ra một hòn đảo mới cho Nhật Bản [8] . Thứ ba,  chuyển nhượng là phương thức phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong quan hệ quốc tế, đặc biệt trong các hiệp ước song phương hoặc sau chiến tranh [9] . Việc thụ đắc lãnh thổ thông qua phương thức này được thực hiện bằng sự chuyển giao một cách hoà bình chủ quyền lãnh thổ của quốc gia này sang quốc gia khác. Một vụ việc nổi bật liên quan đến phương thức này là vụ tranh chấp chủ quyền đảo Palmas giữa Hoa Kỳ và Hà Lan [10] . Thứ tư,  thụ đắc theo thời hiệu xảy ra khi một quốc gia thực thi chủ quyền trong thời gian dài, công khai và không gặp phải sự phản đối liên tục từ quốc gia đã có yêu sách trước đó [11] . Đây là phương thức hình thành vào thời kỳ mà hành vi phát động chiến tranh xâm lược hay chiếm đoạt lãnh thổ bằng vũ lực vẫn chưa bị luật pháp quốc tế coi là bất hợp pháp hay bị lên án rộng rãi. Do đó, phương thức thụ đắc theo thời hiệu phản ánh sự ổn định và tính thực tiễn trong quan hệ lãnh thổ giữa các quốc gia. Thứ năm,  xâm chiếm bằng vũ lực là phương thức từng phổ biến trước đây khi quyền lực quân sự được xem là căn cứ để xác lập chủ quyền với một vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, Hiệp ước Briand- Kellogg 1928 [12]  đã ra đời như một nền tảng ban đầu của nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực nhằm hạn chế việc sử dụng vũ lực để thụ đắc lãnh thổ. Thêm vào đó, với sự xuất hiện của Hiến chương Liên Hợp Quốc và nguyên tắc tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ, phương thức xâm chiếm bằng vũ lực hiện không còn được công nhận là hợp pháp. 2. Các nguyên tắc ảnh hưởng đến thụ đắc lãnh thổ 2.1. Effectivité Bên cạnh việc xác định chủ quyền lãnh thổ thông qua quyền sở hữu hợp pháp (legal title), effectivité cũng là yếu tố có ảnh hưởng lớn tới xác định chủ quyền nói chung và vấn đề thụ đắc lãnh thổ nói riêng [13] . Effectivité, hay hành vi trên thực tế, theo định nghĩa từ vụ Nicaragua v. Colombia, là các hoạt động cho thấy việc thực thi quyền lực của một quốc gia trên một lãnh thổ cụ thể [14] . Việc xác định chủ quyền thông qua effectivité có thể bị ảnh hưởng bởi 02 yếu tố chính, bao gồm: (01) bản chất và mức độ của những hành vi thực tế được thực hiện bởi quốc gia và (02) ý chí của quốc gia khi thực hiện những hành vi đối với yêu sách lãnh thổ [15] . Thứ nhất, trong 3 nhánh quyền lực hành pháp, lập pháp và tư pháp, lập pháp là yếu tố rõ ràng nhất thể hiện bản chất và mức độ của hành vi thể hiện effectivité . Trong vụ Eastern Greenland, cả Na Uy và Đan Mạch đều đưa ra yêu sách chủ quyền đối với vùng Đông Greenland. Cụ thể, Na Uy đã có hành động đưa đoàn thám hiểm đến các khu vực của Greenland. Đan Mạch lập luận rằng mình đã có phản đối với hành động của Na Uy, đồng thời khẳng định họ có thuộc địa ở những khu vực khác của Greenland và đã cấp quyền khai thác tại khu vực không có người sinh sống [16] . Ngoài ra, Đan Mạch cũng đưa ra các điều ước và luật pháp liên quan về Greenland đều được quốc gia này áp dụng cho toàn bộ lãnh thổ Tòa PCIJ lập luận trong vụ việc này rằng pháp luật là một trong những hình thức rõ ràng nhất để thể hiện chủ quyền và cho rằng những hành vi của Đan Mạch đủ cơ sở cho danh nghĩa chủ quyền hợp pháp [17] . Thứ hai, tuy không được xét đến đầu tiên trong tất cả các vụ việc, ý chí của quốc gia khi thực hiện hành vi đối với yêu sách lãnh thổ vẫn được xem xét để xác định hành vi thực tế của quốc gia. Cụ thể, vụ Eastern Greenland xác định yếu tố này yêu cầu quốc gia phải thể hiện ý định thực hiện chủ quyền đối với vùng lãnh thổ [18] . Trường hợp một quốc gia im lặng trước hành vi thực thi chủ quyền đối với vùng lãnh thổ cũng có thể coi là ngầm đồng ý với chủ quyền của quốc gia kia trên vùng lãnh thổ [19] . Effectivité đóng vai trò bổ trợ trong việc xác định chủ quyền lãnh thổ đối với hành vi thụ đắc lãnh thổ của quốc gia. Cụ thể, trong trường hợp có quyền sở hữu hợp pháp rõ ràng, effectivité đóng vai trò hỗ trợ khẳng định tính hợp pháp của quyền [20] . Tuy nhiên, trong trường hợp không có căn cứ pháp lý hợp pháp nào tới từ yêu sách chủ quyền của các quốc gia liên quan với vùng lãnh thổ được thụ đắc đang tranh chấp, effectivité phải được xem xét để xác định tính thực tiễn của các yêu sách được đưa ra [21] . Ngoài ra, trong trường hợp có sự đối lập giữa quyền sở hữu và hành vi trên thực tiễn, quyền sẽ được ưu tiên hơn [22] . Bởi vậy, việc áp dụng effectivité cần được xem xét cẩn trọng do chịu ảnh hưởng lớn bởi thực tiễn từng vụ việc, trong đó quan trọng nhất là mức độ rõ ràng của quyền sở hữu của quốc gia với vùng đất được thụ đắc.   2.2. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền là nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, đồng thời được coi là nền tảng tiền đề của luật quốc tế [23] . Nguyên tắc cũng đã được ghi nhận trong Điều 2(1) Hiến chương Liên hợp quốc và được thừa nhận là luật tập quán quốc tế trong vụ Nicaragua v. Mỹ, từ đó có hiệu lực ràng buộc với tất cả các quốc gia [24] . Trong vụ kiện Nicaragua v. Mỹ , ICJ đã khẳng định rằng nguyên tắc bình đẳng chủ quyền là một phần của luật tập quán quốc tế, thông qua việc viện dẫn Hiến chương Liên Hợp Quốc và một số điều ước quốc tế đa phương vốn cùng ghi nhận nguyên tắc này [25] . Tòa nhấn mạnh rằng các quy định trong những văn kiện trên thực chất phản ánh các nguyên tắc lâu đời và vững chắc của luật tập quán quốc tế, qua đó tái khẳng định tính phổ quát và ràng buộc của nguyên tắc bình đẳng chủ quyền trong trật tự pháp lý quốc tế [26] . Cụ thể, Nghị quyết 2625 (1970) của Đại hội đồng Liên hợp quốc ghi nhận nguyên tắc và giải thích cụ thể nội hàm về bình đẳng theo 6 khía cạnh [27] . Trong các tranh chấp liên quan đến lãnh thổ, nguyên tắc bình đẳng chủ quyền ghi nhận quyền của các quốc gia có liên quan và yêu cầu các quốc gia giải quyết tranh chấp mà không phương hại đến chủ quyền đã xác lập và được công nhận của quốc gia khác. 2.3. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực Nguyên tắc này được hình thành trong tiến trình đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và được chính thức ghi nhận trong Hiến chương Liên hợp quốc. Trong giai đoạn đầu, nguyên tắc phản ánh nguyện vọng của các dân tộc về việc thiết lập một trật tự quốc tế công bằng và bền vững sau chiến tranh. Điều 2(4) Hiến chương Liên hợp quốc 1945 đã ghi nhận, “Tất cả các thành viên phải kiềm chế trong việc đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào [28] .” Như vậy, bất kỳ hành vi nào dù là chiếm đóng, sáp nhập, hay ép buộc một quốc gia chuyển giao lãnh thổ bằng lực lượng quân sự đều bị cấm. Thêm vào đó, Nghị quyết 2625 (1970) của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế liên quan đến quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia, đã xác lập rằng: “Lãnh thổ của một quốc gia không thể là đối tượng bị chiếm đoạt bởi quốc gia khác thông qua đe dọa hoặc sử dụng vũ lực [29] .” Một hệ quả pháp lý điển hình của nguyên tắc này là vụ Nga sáp nhập bán đảo Crimea năm 2014. Cụ thể, sau khi can thiệp quân sự và tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý tại Crimea, Nga đã tuyên bố sáp nhập Crimea vào lãnh thổ của mình. Tuy nhiên, hành động này đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế. Bằng chứng là việc Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Nghị quyết 68/262 [30] , khẳng định sự toàn vẹn lãnh thổ của Ukraine và tuyên bố việc sáp nhập Crimea là bất hợp pháp, đồng thời không công nhận bất kỳ sự thay đổi nào về tình trạng của vùng lãnh thổ này do hành vi sử dụng vũ lực của Nga. Điều này chứng tỏ, thụ đắc lãnh thổ bằng vũ lực không tạo ra quyền sở hữu hợp pháp cho một quốc gia, cũng như không được cộng đồng quốc tế công nhận. 2.4. Nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế Được coi là một trong những lĩnh vực luật được hình thành sớm nhất, cơ sở pháp lý về thụ đắc lãnh thổ không ngoại trừ trường hợp thụ đắc lãnh thổ thông qua hành vi sử dụng vũ lực [31] . Tuy nhiên, sau khi Hiến chương Liên hợp quốc có hiệu lực, sự xuất hiện của nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế tạo ra sự thay đổi rõ ràng đối với hành vi thụ đắc lãnh thổ của quốc gia. Nguyên tắc được thừa nhận trong Điều 2(3) và Điều 33 Hiến chương Liên hợp quốc, cũng như là một phần của luật tập quán quốc tế [32] . Về các biện pháp giải quyết tranh chấp, Nghị quyết 2625, dựa theo Điều 33(1) Hiến chương, đưa ra một danh sách mở các biện pháp mà các quốc gia có thể theo đuổi để giải quyết tranh chấp, trong đó đảm bảo không gây nguy hiểm cho hòa bình an ninh quốc tế; nhanh chóng và công bằng; nỗ lực tiếp tục tìm kiếm giải pháp trong trường hợp chưa thể giải quyết tranh chấp; và hạn chế làm xấu đi tình huống, gây nguy hiểm cho hòa bình, an ninh quốc tế [33] . Như vậy, nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp, cùng với nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực tác động đến các hình thức thụ đắc lãnh thổ truyền thống. Cụ thể, nguyên tắc này giới hạn hình thức thụ đắc lãnh thổ, trong đó việc chiếm đóng lãnh thổ bằng những hình thức có sử dụng vũ lực không còn được coi là hợp pháp. Quan trọng hơn, nguyên tắc này thúc đẩy các quốc gia có tranh chấp trong việc xác lập chủ quyền với một vùng lãnh thổ ưu tiên sử dụng các biện pháp hòa bình, bao gồm cả biện pháp phi tài phán và biện pháp tài phán. Điều này góp phần tránh leo thang xung đột và hạn chế thấp nhất trường hợp xảy ra xung đột vũ trang giữa các quốc gia có tranh chấp. 2.5. Nguyên tắc dân tộc tự quyết Hình thành trong thời kỳ vàng son của các cuộc cách mạng tư sản, nguyên tắc dân tộc tự quyết đã sớm trở thành một nội dung cốt lõi trong các văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên hợp quốc; Nghị định 1514 (XV) của Đại hội đồng Liên hợp quốc ngày 14-12-1960 [34] ; Tuyên bố của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên tắc điều chỉnh quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia năm 1970 [35] . Đây là một trong những nguyên tắc căn bản của luật pháp quốc tế hiện đại bởi không chỉ có vai trò bác bỏ phương thức thụ đắc lãnh thổ bằng vũ lực (conquest), mà còn là cơ sở nhằm đánh giá tính hợp pháp của các yêu sách lãnh thổ. Theo nguyên tắc này, mọi sự thay đổi về mặt lãnh thổ phải dựa trên sự đồng ý của cư dân sinh sống trên vùng lãnh thổ đó [36] . Đồng nghĩa, người dân tại vùng lãnh thổ bị thụ đắc có toàn quyền quyết định quy chế pháp lý tại vùng lãnh thổ đó. Một ví dụ tiêu biểu của nguyên tắc này là vụ tranh chấp giữa Anh và Mauritius đối với quần đảo Chagos. Quần đảo này vốn thuộc lãnh thổ của Mauritius, nhưng đã bị Anh đưa vào quyền quản lý trong thời kỳ thực dân. Sau khi giành độc lập vào năm 1968, Mauritius đã dành nhiều thập kỷ tiến hành các nỗ lực ngoại giao nhằm đòi lại chủ quyền đối với quần đảo Chagos. Đến năm 2017, Mauritius đã thành công đưa vấn đề này lên ICJ thông qua Nghị quyết A/RES/71/292 của Đại hội đồng Liên hợp quốc [37] . Theo Ý kiến tư vấn năm 2019, ICJ cho rằng quá trình phi thực dân hóa của Mauritius chưa hoàn tất hợp pháp vì quần đảo Chagos bị tách ra mà không có sự thể hiện ý chí tự do và chân thực của người dân. Theo đó, Anh có nghĩa vụ phải chấm dứt việc quản lý quần đảo này càng sớm càng tốt [38] . Như vậy có thể thấy, nguyên tắc dân tộc tự quyết không chỉ có giá trị về mặt lý thuyết mà còn có hiệu lực thực tiễn trong việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và thiết lập các thực thể địa lý mới phù hợp với luật pháp quốc tế. 3. Kết luận Trong lịch sử phát triển của luật pháp quốc tế, các nguyên tắc pháp lý về thụ đắc lãnh thổ đã giữ một vai trò thiết yếu trong việc duy trì hòa bình, ổn định và trật tự quốc tế. Những nguyên tắc này không chỉ là cơ sở để xác lập và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của các quốc gia, mà còn là phương tiện để ngăn ngừa và xử lý các tranh chấp về lãnh thổ giữa các quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi không ngừng của các mối quan hệ quốc tế, các nguyên tắc này đã và đang tiếp tục phát huy tác dụng quan trọng, đặc biệt là trong việc xác định các phương thức thụ đắc lãnh thổ hợp pháp và công nhận quyền lợi của các dân tộc. Tuy nhiên, trong khi các nguyên tắc pháp lý về thụ đắc lãnh thổ đã đạt được những bước tiến quan trọng, vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực thi các nguyên tắc này trên thực tế. Những tranh chấp lãnh thổ vẫn tiếp tục diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới, và không phải lúc nào các quốc gia cũng tuân thủ nghiêm ngặt các cam kết quốc tế. Do đó, việc tiếp tục phát huy và củng cố các nguyên tắc pháp lý trong thụ đắc lãnh thổ là điều cần thiết để duy trì hòa bình và ổn định trong cộng đồng quốc tế. Trong tương lai, xu hướng phát triển của luật pháp quốc tế về thụ đắc lãnh thổ sẽ tiếp tục nhấn mạnh việc bảo vệ quyền tự quyết của các dân tộc, cấm sử dụng vũ lực trong giải quyết tranh chấp lãnh thổ và thúc đẩy thượng tôn pháp luật quốc tế. Các quốc gia cần nhận thức rõ việc tuân thủ và thực thi các nguyên tắc này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức trong việc duy trì hòa bình và bảo vệ quyền lợi của mọi dân tộc trên thế giới. Chính vì vậy, các nguyên tắc pháp lý về thụ đắc lãnh thổ sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một trật tự quốc tế công bằng, hòa bình và bền vững. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] [2] Phạm Lan Dung (Chủ biên), Giáo trình Luật quốc tế (Nhà xuất bản Thế giới 2022), tr. 199. [3] “There are currently some 200 distinct territorial units, each one subject to a different territorial sovereignty and jurisdiction.” Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1231, xem tại:   www.cambridge.org/9781108477741 , truy cập ngày 11/5/2025. [4] [5] Karl Zemanek, ‘Acquisition of Territory’ (September 2006), Oxford Public International Law, Max Planck Encyclopedia of Public International Law, xem tại:   https://opil.ouplaw.com/display/10.1093/law:epil/9780199231690/law-9780199231690-e1118 , truy cập ngày 12/5/2025. [6] Tạp chí Quốc phòng toàn dân, 'Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa' (07/07/2014), xem tại:   https://tapchiqptd.vn/vi/bao-ve-to-quoc/chu-quyen-cua-viet-nam-doi-voi-hai-quan-dao-hoang-sa-va-truong-sa/5875.html , truy cập ngày 27/5/2025. [7] Hoàng Trọng Lập, Vấn đề xác lập chủ quyền lãnh thổ trong luật pháp quốc tế (Luận án Phó Tiến sĩ Luật học, 2014), tr.3   https://nghiencuuquocte.org/wp-content/uploads/2014/05/Van-de-xac-lap-chu-quyen-lanh-tho-trong-Luat-phap-quoc-te.pdf , truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025. [8] Smithsonian Institution, ‘Fukutoku-Okanoba Eruption Report’ (January 1986) Global Volcanism Program, Report on Volcanic Activity 11:1, xem tại:   https://volcano.si.edu/showreport.cfm?doi=10.5479/si.GVP.SEAN198601-284130 , truy cập ngày 12/5/2025. [9] John C Duncan Jr, 'Following a Sigmoid Progression: Some Jurisprudential and Pragmatic Considerations Regarding Territorial Acquisition Among Nation-States' (2012) 35, Boston College International & Comparative Law Review 1, p. 23 (Section C, The Doctrine of Cession), xem tại:   https://lira.bc.edu/files/pdf?fileid=ec8fd21e-cac9-4c84-b63a-b1b70a6d2ac8 , truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025. [10] Permanent Court of Arbitration, Island of Palmas (The Netherlands v. United States of America), PCA Case No 1925-01, Award (4 April 1928), xem tại:   https://pca-cpa.org/en/cases/94/ , truy cập ngày 12/5/2025. [11] Prescriptive title arises when there is no evidence of title under the doctrines of occupation, conquest, or cession; the territory in question has been under continuous and undisputed control long enough to effectively establish a new State; and, the international community has come to accept the government as legitimate in practice.” Xem chú thích 9, tr. 21 (Section B. The Doctrine of Prescription). [12] General Treaty for Renunciation of War as an Instrument of National Policy (Kellogg–Briand Pact), (ký ngày 27/8/1928, có hiệu lực ngày 24/7/1929), xem tại:   https://avalon.law.yale.edu/20th_century/kbpact.asp , truy cập ngày 12/5/2025. [13] Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1255. [14] Territorial Dispute and Maritime Delimitation (Nicaragua v Colombia) (Summary) [2012] ICJ Doc No 103952, 2. [15] Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1257-1258. [16] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway) PCIJ, Judgment No 20, Series A/B No 53 (5/4/1933) 33-34. [17] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway) PCIJ, Judgment No 20, Series A/B No 53 (5/4/1933) 48. [18] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway) PCIJ, Judgment No 20, Series A/B No 53 (5/4/1933) 48, 95. [19] Faruk Gunal, ‘A Case Study over the Concept of “Effectivités” to Decide Sovereignty over Disputed Islands: Malaysia/Singapore’ (2016) Proceedings of International Academic Conferences 3305737, International Institute of Social and Economic Sciences, 65. Xem tại   https://www.iises.net/proceedings/21st-international-academic-conference-miami/table-of-content/detail?article=a-case-study-over-the-concept-of-effectivites-to-decide-sovereignty-over-disputed-islands-malaysia-singapor , truy cập 14/5/2025. [20] Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1259. [21] Frontier Dispute (Burkina Faso v Mali) [1986] ICJ Rep 554, 586–87; (1989) 80 ILR 440; và Land, Island and Maritime Frontier Dispute (El Salvador v Honduras: Nicaragua intervening) [1992] ICJ Rep 351, 398; (1994) 97 ILR 266. Trong đó tại vụ El Salvador v Honduras, Tòa lập luận rằng nguyên tắc có thể áp dụng trong bối cảnh thuộc địa và hậu thuộc địa. [22] Frontier Dispute (Burkina Faso v Mali) [1986] ICJ Rep 554, 586–87. [23] J Kokott, “States, Sovereign Equality” trong Max Planck Encyclopedia of Public International Law, đoạn 1. [24] Phạm Lan Dung (Chủ biên), Giáo trình Luật quốc tế (Nhà xuất bản Thế giới 2022). [25] [26] Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v United States of America) (Merits) [1986] ICJ Rep 14, 111 [212]. [27] United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970) UNGA Res 2625 (XXV), xem tại: https://treaties.un.org/doc/source/docs/A_RES_2625-Eng.pdf . [28] “All Members shall refrain in their international relations from the threat or use of force against the territorial integrity or political independence of any state, or in any other manner inconsistent with the Purposes of the United Nations.” United Nations, Charter of the United Nations (adopted 26 June 1945, entered into force 24 October 1945), Chapter 1 UNTS XVI, art 2(4), xem tại:   https://treaties.un.org/doc/publication/ctc/uncharter.pdf . [29] “The principle that States shall refrain in their international relations from the threat or use of force against the territorial integrity or political independence of any State.” United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970) UNGA Res 2625 (XXV), xem tại:   https://treaties.un.org/doc/source/docs/A_RES_2625-Eng.pdf . [30] United Nations General Assembly, Territorial Integrity of Ukraine (27 March 2014) UNGA Res 68/262, xem tại:   https://docs.un.org/en/A/RES/68/262 . [31] Phạm Lan Dung (Chủ biên), Giáo trình Luật quốc tế (Nhà xuất bản Thế giới 2022), tr. 210. [32] Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v United States of America) (Merits) [1986] ICJ Rep 14, 145 [290]. [33] United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970) UNGA Res 2625 (XXV), xem tại:   https://treaties.un.org/doc/source/docs/A_RES_2625-Eng.pdf . [34] United Nations General Assembly, Declaration on the Granting of Independence to Colonial Countries and Peoples (14 December 1960) UNGA Res 1514 (XV), xem tại:   https://digitallibrary.un.org/record/206145 , truy cập ngày 12/05/2025. [35] United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970), UNGA Res 2625 (XXV)   https://digitallibrary.un.org/record/202170 , truy cập ngày 12/5/2025. [36] Nguyễn Bá Diến, 'Các nguyên tắc thụ đắc lãnh thổ trong luật quốc tế và tranh chấp Biển Đông' (2020) Nghiên cứu quốc tế, xem tại:   https://nghiencuuquocte.org/2020/01/21/nguyen-tac-thu-dac-lanh-tho-luat-quoc-te-tranh-chap-bien-dong/ , (truy cập ngày 27/05/2025). [37] UNGA Res 71/292 (22 June 2017) UN Doc A/RES/71/292, xem tại:   https://documents.un.org/doc/undoc/gen/n17/181/95/pdf/n1718195.pdf . [38] “The United Kingdom is under an obligation to bring to an end its administration of the Chagos Archipelago as rapidly as possible.” Legal Consequences of the Separation of the Chagos Archipelago from Mauritius in 1965 (Advisory Opinion), [2019] ICJ Rep 95, para. 182, xem tại:   https://www.icj-cij.org/sites/default/files/case-related/169/169-20190225-ADV-01-00-EN.pdf

  • [58] QUYỀN ĐÁNH BẮT CÁ THEO UNCLOS VÀ THỰC TIỄN TRÊN BIỂN ĐÔNG

    Tác giả: Chu Trang Anh, Nguyễn Hà Minh Thu  Mở đầu Biển Đông là một trong những khu vực có tranh chấp phức tạp nhất thế giới,[1] những mâu thuẫn trên Biển Đông đã diễn ra dai dẳng suốt nhiều thập kỷ và vẫn chưa ngã ngũ. Ngay sau khi được thông qua, Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 1982 (UNCLOS) đã trở thành khuôn khổ pháp lý chung điều chỉnh về các hoạt động trên biển và đại dương toàn diện nhất, tạo cơ sở quan trọng để các bên liên quan giải quyết những bất đồng và tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, trong đó nổi bật là những vấn đề liên quan đến quyền đánh bắt cá.   Chào mừng Tuần lễ Biển và Hải đảo Việt Nam (01 - 08/06) nhằm hưởng ứng Ngày Môi trường Thế giới (05/06) và Ngày Đại dương Thế giới (08/6), bài nghiên cứu sẽ nhìn lại chặng đường hơn ba thập kỷ UNCLOS đóng góp quan trọng và tích cực trong giải quyết tranh chấp trên Biển Đông nhằm đánh giá bước tiến và những thách thức đặt ra. Đồng thời, bài nghiên cứu dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc tổng quan về quyền đánh bắt cá tại từng vùng biển được phân định theo quy định của UNCLOS. Từ khóa: quyền đánh bắt cá, UNCLOS, Biển Đông. 1. Quyền đánh bắt cá theo quy định của UNCLOS 1.1. Khái niệm quyền đánh bắt cá theo UNCLOS Đánh bắt cá là một trong hoạt động lâu đời nhất trong lịch sử sinh hoạt và lao động của con người. Nhắc đến “quyền đánh bắt cá” (fishing rights) , thuật ngữ này thường đề cập đến một cá nhân hoặc một tập thể có thể thu được nguồn lợi thông qua được tiếp cận với nguồn cá hoặc sản lượng khai thác từ nguồn cá đó. [2] Trong Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 1982 (UNCLOS) không có định nghĩa cụ thể về “quyền đánh bắt cá” mà có xu hướng nhắc chung hoạt động đánh bắt cá vào chủ quyền hoặc các quyền lợi khai thác tài nguyên của các quốc gia tại các vùng biển được phân định cụ thể trong công ước.[3] Do các vùng biển gắn chặt với nguồn lợi thủy hải sản của các quốc gia, bất kỳ thay đổi nào về ranh giới vùng biển đều sẽ ảnh hưởng đến quyền đánh bắt cá của quốc gia đó và các nước khác. Ví dụ, quyền đánh bắt cá tự do của các quốc gia ven biển có thể bị thu hẹp nếu như một quốc gia láng giềng có sự mở rộng ranh giới lãnh hải.[4] Quyền đánh bắt cá dưới cách hiểu là quyền thuộc chủ quyền quốc gia có sự khác biệt với “quyền đánh bắt cá truyền thống” (traditional fishing rights)   được quy định tại Điều 51(1) và Điều 62(3) UNCLOS.[5] Quyền này còn được biết tới là “quyền đánh bắt cá thủ công” (artisanal fishing rights)[6]   hay “quyền đánh bắt cá lịch sử” (historic fishing rights)[7]   được Tòa trọng tài phụ lục VII UNCLOS trong Vụ kiện Biển Đông nhắc đến trong Vụ Eritrea v. Yemen. [8] Theo đó, quyền đánh bắt cá truyền thống là quyền tư (private rights) của một cộng đồng ngư dân đánh bắt cá truyền thống ,  không phải quyền của một quốc gia[9] do đó không phụ thuộc vào sự thay đổi ranh giới lãnh thổ theo luật quốc tế.[10] Hoạt động đánh bắt cá thủ công truyền thống được định nghĩa là hoạt động đánh bắt cá bằng những tàu cá nhỏ và ngư cụ đơn giản, thực tiễn của hoạt động này sẽ khác nhau tùy vùng miền, phù hợp với phong tục bản địa của những ngư dân đánh bắt như một truyền thống lịch sử lâu dài.[11] 1.2. Quyền đánh bắt cá trong các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền quốc gia ven biển Nội thủy và Lãnh hải Trong UNCLOS, các quy định về nội thuỷ và lãnh hải chỉ nhắc đến “chủ quyền”   và khuyết thiếu những thuật ngữ “quyền đánh bắt cá”, “khai thác tài nguyên thuỷ hải sản” hay “khai thác tài nguyên”.[12] Câu hỏi đặt ra là liệu UNCLOS có để ngỏ quyền này trong quy chế về nội thuỷ và lãnh hải hay không? Căn cứ Điều 2 UNCLOS, quốc gia ven biển có chủ quyền tuyệt đối đối với nội thuỷ tương tự như chủ quyền trên đất liền, do đó quốc gia ven biển có toàn quyền quyết định nguồn lợi thuỷ hải sản tại nội thuỷ, đồng nghĩa với việc quốc gia ven biển có toàn quyền đánh bắt cá trên vùng biển này mà không chịu sự điều chỉnh khác của UNCLOS.[13] Trên lãnh hải, sự thừa nhận quyền qua lại vô hại là giới hạn chủ yếu đối với chủ quyền của quốc gia ven biển,[14] tuy nhiên việc qua lại không được phương hại đến hoà bình, trật tự hay an ninh của quốc gia ven biển bao gồm việc đánh bắt hải sản trên lãnh hải quốc gia đó.[15] Hiểu theo cách khác, quyền đánh bắt cá của quốc gia ven biển tại nội thuỷ và lãnh hải được UNCLOS công nhận và bảo vệ thông qua việc thừa nhận chủ quyền kể cả khi các thuật ngữ không trực tiếp đề cập đến. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) Quy chế pháp lý của UNCLOS về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) bao gồm quy định quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền về thăm dò và khai thác; bảo tồn và quản lý các tài nguyên thiên nhiên, sinh vật.[16] Điều này đồng nghĩa với việc quốc gia ven biển có quyền đánh bắt cá tại EEZ song phải tuân thủ những điều kiện nhất định. Theo công ước, quốc gia ven biển được toàn quyền ấn định khối lượng đánh bắt có thể chấp nhận được,[17] phải tối ưu nguồn lợi tài nguyên sinh vật sống tại EEZ,[18] và xác định khả năng khai thác các tài nguyên sinh vật của mình, các quốc gia khác có thể khai thác số dư nguồn lợi đã được tính toán thông qua quy trình và thủ tục được ghi trong công ước,[19] cho phép cho các quốc gia có toàn quyền định đoạt nguồn lợi sinh vật của mình tại EEZ. Quy định này thể hiện sự quan tâm đến các quốc gia đang phát triển được nhắc đến trong Điều 69 và Điều 70.[20] Quốc gia khác khi tiến hành đánh bắt trong vùng đặc quyền kinh tế phải tuân theo các biện pháp bảo tồn và tuân thủ các quy định phù hợp với UNCLOS được đặt ra bởi quốc gia có quyền chủ quyền đối với vùng biển đó.[21] Các quốc gia không có biển được một số quyền tham gia khai thác các nguồn lợi trên EEZ được quy định tại Điều 69, riêng các quốc gia phát triển không có biển chỉ được hưởng quyền đánh bắt các tài nguyên sinh vật theo điều này.[22] Thềm lục địa Điều 76 UNCLOS đề cập đến “thềm lục địa” như một khái niệm pháp lý đặc biệt được áp dụng vào vùng đáy biển nằm ngoài lãnh hải thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển.[23] Vùng thềm lục địa có tầng sinh dưỡng màu mỡ nhờ các lớp trầm tích luôn chịu ảnh hưởng của thuỷ triều và sự bức xạ mặt trời, trở thành môi trường rất thuận lợi cho lượng lớn tài nguyên sinh vật biển phong phú về giống loài sinh sống và phát triển.[24] Theo Điều 77, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với thềm lục địa về mặt thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên của mình và không một quốc gia nào có quyền tiến hành các hoạt động như vậy nếu không có sự thoả thuận rõ ràng với quốc gia ven biển đó.[25] Tuy nhiên cần lưu ý, tài nguyên được nhắc đến ở đây là những sinh vật thuộc loại định cư, nghĩa là những sinh vật nào, ở thời kỳ có thể đánh bắt được, hoặc là nằm bất động ở đáy và dưới lòng đáy, hoặc là không có khả năng di chuyển nếu không thường xuyên tiếp xúc với lòng đất dưới đáy biển, có sự khác biệt với các tài nguyên sinh vật bơi trong cột nước EEZ.[26]  Bên cạnh đó, Điều 77(3) quy định quyền của quốc gia ven biển sẽ không phụ thuộc vào việc chiếm hữu thực sự hay chiếm hữu tượng trưng hoặc bất kỳ tuyên bố chủ quyền nào khác. Đây là một tuyên bố quan trọng về bản chất của thềm lục địa, vốn thuộc về quốc gia ven biển một cách tự nhiên như đối với lãnh hải.[27] Bản chất vốn có của thềm lục địa dẫn đến tính hồi tố của học thuyết thềm lục địa, hệ quả của điều này là “vô hiệu hóa bất kỳ ưu tiên nào về thời gian hoặc yêu sách với các quyền của quốc gia ven biển; do đó, ví dụ, các học thuyết về quyền lịch sử hay chiếm hữu theo thời hiệu sẽ không có giá trị” . [28] Như vậy, quyền đánh bắt cá của quốc gia ven biển tại vùng thềm lục địa là quyền chủ quyền tự nhiên do thềm lục địa mặc nhiên thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển mà không cần quốc gia đó tuyên bố. 1.3. Quyền đánh bắt cá trong vùng biển quốc tế và các vùng biển chồng lấn Biển cả  Bản chất của tự do biển cả chính là không quốc gia nào có thể xác lập chủ quyền tại vùng biển này[29] và tất cả quốc gia có biển hay không có biển đều có thể tự do thực hiện các hoạt động trên biển, bao gồm quyền tự do đánh bắt cá.[30] Nên chú ý rằng, mặc dù các quốc gia có quyền tự do đánh bắt cá nhưng việc thực hiện quyền đó cần tuân thủ những điều kiện về bảo tồn môi trường và tài nguyên sinh vật được quy định tại Điều 116 - 119, chủ yếu đặt ra nghĩa vụ cho các quốc gia phải thực hiện các biện pháp bảo tồn và phải hợp tác với nhau để bảo tồn tài nguyên sinh vật trên biển cả để được quyền cho công dân của mình tham gia đánh bắt cá trên biển cả.[31] Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên sinh vật biển chính là nguyên nhân chủ chốt lý giải cho sự cần thiết phải có những điều khoản trên trong UNCLOS. Trước đây do điều kiện hạn chế, ngư dân các quốc gia chủ yếu đánh bắt tại vùng biển lân cận nơi sinh sống, giờ đây với sự tiến bộ trong công nghệ tàu thuyền, các quốc gia có thể ra khơi xa bờ đến biển cả để khai thác nguồn lợi hải sản. Một ví dụ điển hình là “Donut Hole” ở biển Bering - một vùng biển quốc tế nằm giữa EEZ của Nga và Mỹ đã bị khai thác quá mức dẫn đến hậu quả vào năm 1992, nguồn lợi cá minh thái (pollock) ở khu vực này bị thiệt hại hoàn toàn.[32]  Các vùng biển chồng lấn Vùng biển chồng lấn là một khu vực biển mà hai hay nhiều quốc gia đều có yêu sách hợp pháp theo luật pháp quốc tế, trong đó có Công ước Luật biển năm 1982.[33] Vùng biển chồng lấn thường xuất hiện giữa các quốc gia có bờ biển tiếp giáp hoặc đối diện nhau, nhưng khoảng cách giữa bờ biển các nước này không đủ để mỗi nước xác lập chiều rộng tối đa cho các vùng biển của mình mà không chồng lấn lên nhau.[34] UNCLOS có quy định riêng về hoạch định ranh giới giữa các quốc gia có bờ biển kề hoặc đối diện nhau, trong đó nội dung hai Điều 74 và 83 quy định về EEZ và thềm lục địa về cơ bản là giống nhau.[35] Theo đó các quốc gia cần thực hiện các biện pháp được quy định tại Điều 38 Quy chế của Tòa án Công lý quốc tế (ICJ) để đạt được thỏa thuận công bằng. Điều 74(3) và Điều 83(3) đặt ra hai nghĩa vụ cho các quốc gia: (i) các quốc gia cần phải nỗ lực hết sức để đạt được những thỏa thuận tạm thời có tính khả thi trong lúc chờ đợi thỏa thuận cuối cùng “trên tinh thần thấu hiểu và hợp tác” ; và (ii) các quốc gia không được gây nguy hiểm hoặc phương hại đến việc đạt được thỏa thuận cuối cùng trong thời gian chuyển tiếp (transitional period).[36] Theo những quy định trên, quyền đánh bắt cá nằm trong thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan về khai thác chung. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo các hành vi đánh bắt cá trên vùng biển chồng lấn cần đảm bảo không phương hại đến vùng biển và tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình và nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ trang.[37]    2. Thực tiễn áp dụng quyền đánh bắt cá trên Biển Đông Biển Đông giữ vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là về mặt kinh tế và thương mại.[38] Biển Đông là một trong những ngư trường lớn nhất thế giới, chiếm trên 10% tổng sản lượng thuỷ sản khai thác toàn cầu và khoảng 23% sản lượng khai thác tại châu Á.[39] Nguồn lợi thuỷ sản dồi dào ở Biển Đông cung cấp sinh kế cho vô số ngư dân và có vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an ninh lương thực của các quốc gia ven biển.[40] Hoạt động đánh bắt thuỷ sản ở Biển Đông cũng vì thế mà rất được chú ý. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nguồn lợi thủy sản ở Biển Đông đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, chủ yếu liên quan đến (1) đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo và không được kiểm soát;[41] và (2) các tranh chấp về quyền đánh bắt cá trên Biển Đông.[42] 2.1. Hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát Hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát (Illegal, unreported and unregulated fishing hay IUU) là thuật ngữ được hợp thành bởi 3 hành vi, gồm: Thứ nhất , đánh bắt cá bất hợp pháp (illegal fishing) là một trong những hoạt động sau: (1) do công dân hoặc tàu thuyền của quốc gia khác thực hiện trong vùng biển thuộc chủ quyền hoặc quyền chủ quyền của quốc gia ven biển mà không có giấy phép hoặc được cho phép theo pháp luật của quốc gia đó; (2) do tàu thuyền mang cờ quốc gia thành viên của một tổ chức quản lý nghề cá khu vực (regional fisheries management organization hay RFMO) thực hiện nhưng không tuân thủ các biện pháp quản lý và bảo tồn mà RFMO này đã ban hành hoặc các quy định pháp luật quốc tế có liên quan mà quốc gia mang cờ có nghĩa vụ thực hiện; hoặc (3) vi phạm các quy định pháp luật quốc gia hay nghĩa vụ quốc tế, bao gồm các nghĩa vụ mà quốc gia đã cam kết trong khuôn khổ RFMO.[43] Thứ hai, đánh bắt cá không báo cáo (unreported fishing) là một trong những hoạt động sau: (1) không thực hiện nghĩa vụ báo cáo hoặc báo cáo không đầy đủ, không chính xác cho các cơ quan có thẩm quyền, vi phạm quy định pháp luật của quốc gia liên quan; hoặc (2) thực hiện hoạt động khai thác trong khu vực thuộc phạm vi quản lý của một RFMO nhưng không tuân thủ nghĩa vụ báo cáo hoặc báo cáo sai lệch, không đúng với các quy định của RFMO đó.[44] Thứ ba, đánh bắt cá không theo quy định (unregulated fishing) là một trong những hoạt động sau: (1) khai thác tại khu vực thuộc phạm vi quản lý của một RFMO, nhưng do tàu thuyền không có quốc tịch hoặc tàu mang cờ của quốc gia không phải là thành viên của RFMO, hoặc do tổ chức, cá nhân thực hiện các hoạt động đánh bắt không tuân thủ các biện pháp bảo tồn và quản lý của RFMO đó; hoặc (2) khai thác tại những khu vực hoặc đối với những nguồn lợi thủy sản chưa được điều chỉnh bởi bất kỳ biện pháp bảo tồn hoặc quản lý nào, và được thực hiện theo cách thức vi phạm trách nhiệm bảo tồn tài nguyên sinh vật biển của quốc gia theo luật pháp quốc tế.[45] IUU không phải là một vấn đề mới phát sinh. Trong báo cáo gửi Đại hội đồng Liên hợp quốc năm 1999, cố Tổng thư ký Liên hợp quốc Kofi Annan đã tuyên bố rằng IUU là “một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất hiện đang ảnh hưởng đến ngành thủy sản thế giới”.[46] Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với sự gia tăng về nhu cầu thủy sản, sự phát triển nhanh chóng của các đội tàu cá có cường độ và năng lực khai thác cao, IUU đã trở thành một thách thức lớn đối với các quốc gia ven biển trong việc thực thi các quyền chủ quyền và quyền tài phán được pháp luật quốc tế công nhận.[47] Tàu thuyền khai thác IUU thường sử dụng các biện pháp đánh bắt tận diệt hoặc đánh bắt vượt mức cho phép, làm cạn kiệt nguồn lợi biển, từ đó làm mất sinh kế của những ngư dân hợp pháp và gây ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực của quốc gia ven biển.[48] Bên cạnh đó, việc khai thác sử dụng các ngư cụ hủy diệt, như xung điện, kích điện, hóa chất, còn góp phần làm suy giảm đa dạng sinh học và phá huỷ môi trường biển.[49] Các quốc gia khu vực Biển Đông, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Indonesia và Brunei, đối mặt với vấn nạn IUU ở cả hai chiều. Một mặt, các quốc gia này là nạn nhân của IUU khi tàu cá nước ngoài có hành vi IUU trong vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền hay quyền tài phán của họ. Mặt khác, tàu cá của chính các quốc gia đó cũng thực hiện IUU đối với quốc gia khác.[50] Ví dụ, Philippines đã nhiều lần lên án việc tàu cá Trung Quốc xâm nhập, khai thác thuỷ sản bằng các biện pháp tận diệt ở khu vực quanh Bãi cạn Scarborough, gây thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường biển.[51] Năm 2024, Viện Phát triển Hải ngoại (ODI) cho biết đã xác định được 77 tàu treo cờ Trung Quốc hoạt động trong EEZ của Philippines, nhiều tàu trong số này có liên quan đến hoạt động đánh bắt IUU, góp phần làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản địa phương và làm GDP của Philippines này giảm 0,02% trong giai đoạn từ giữa năm 2021 đến giữa năm 2022.[52] Mặt khác, theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), Philippines nằm trong nhóm quốc gia có mức đánh bắt IUU cao nhất khu vực Đông Nam Á.[53] Tháng 9/2014, Uỷ ban châu Âu (EC) đã ra quyết định áp “thẻ vàng” đối với thủy sản Philippines, nhằm cảnh báo mức độ IUU đáng báo động.[54] Đến tháng 4/2015, “thẻ vàng” này mới được gỡ bỏ.[55]  Tại Việt Nam, hoạt động đánh bắt IUU của tàu cá Việt Nam trước kia khá phổ biến. Điều này dẫn đến việc thuỷ sản Việt Nam đã phải chịu phạt “thẻ vàng” của EU từ năm 2017 và cho đến nay vẫn chưa được gỡ bỏ.[56] Theo đó, EU đã tăng cường việc kiểm soát nguồn gốc xuất xứ của thủy sản Việt Nam xuất khẩu sang EU, làm gia tăng các chi phí thực tế, đồng thời thủy sản Việt Nam cũng đối mặt với nguy cơ bị trả lại nếu bị xác định là có nguồn gốc từ IUU.[57] Trong những năm qua, Việt Nam đã rất nỗ lực khắc phục tình trạng IUU nhằm gỡ bỏ “thẻ vàng”, bao gồm ban hành Luật Thủy sản năm 2017,[58] Nghị định số 26/2019/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Thủy sản,[59] Nghị định số 38/2024/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thuỷ sản,[60] và một số văn bản quy phạm pháp luật liên quan. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng pháp luật về quản lý hoạt động khai thác thủy sản trong thời gian qua cho thấy vẫn còn một số hạn chế, các tàu cá của Việt Nam vẫn có dấu hiệu đánh bắt IUU tại các vùng biển của các quốc gia khác.[61] Trước tình hình đó, cần học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia, bao gồm Philippines, và tìm ra các giải pháp giúp Việt Nam gỡ bỏ được “thẻ vàng” trong thời gian tới.   2.2. Các tranh chấp về quyền đánh bắt cá trên Biển Đông Các tranh chấp về quyền đánh bắt cá trên Biển Đông về cơ bản xuất phát từ các tranh chấp phức tạp về chủ quyền, về quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các thực thể địa lý và vùng biển trong khu vực Biển Đông.[62] Cốt lõi của các tranh chấp này là việc xác lập phạm vi các vùng biển được tính từ các thực thể địa lý có tranh chấp. Theo Điều 121(3) UNCLOS, chỉ các đảo đá có khả năng duy trì sự cư trú của con người hoặc đời sống kinh tế riêng mới có thể có EEZ và thềm lục địa.[63] Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn duy trì yêu sách “Đường chữ U” hay “Đường chín đoạn”, bao phủ gần như toàn bộ Biển Đông, vượt xa giới hạn 200 hải lý EEZ và thềm lục địa từ đất liền.[64] Theo Tòa Trọng tài phụ lục VII UNCLOS trong Vụ kiện Biển Đông , mặc dù một phần yêu sách “Đường chữ U” nằm trong phạm vi các vùng biển theo đúng quy định của UNCLOS, phần khác lại vượt quá mọi giới hạn cho phép của UNCLOS.[65] Một ví dụ nổi bật của tranh chấp về quyền đánh bắt cá là tranh chấp giữa Philippines và Trung Quốc tại một số thực thể và vùng biển trên Biển Đông. Trung Quốc tuyên bố có “quyền lịch sử” khi áp đặt lệnh cấm đánh bắt cá đơn phương trên gần như toàn bộ Biển Đông.[66] Trong phán quyết ngày 12/7/2016, Tòa trọng tài phụ lục VII UNCLOS đã bác bỏ toàn bộ yêu sách “quyền lịch sử” của Trung Quốc, khẳng định sự vô giá trị về mặt pháp lý của “Đường chữ U”, đồng thời khẳng định Trung Quốc vi phạm nghĩa vụ không cản trở quyền đánh bắt cá của ngư dân Philippines tại Bãi Vành Khăn và Bãi Cỏ Mây nằm hoàn toàn trong EEZ và thềm lục địa của Philippines.[67] Tuy nhiên, Trung Quốc không tham gia tiến trình tố tụng và vẫn duy trì kiểm soát thực địa, làm phức tạp thêm việc thực thi quyền đánh bắt hợp pháp của Philippines. Bên cạnh Philippines và Trung Quốc, các quốc gia khác trong khu vực Biển Đông cũng đang có những tuyên bố chồng lấn đối với các vùng biển trên Biển Đông. Những tranh chấp về quyền đánh bắt cá tại Biển Đông không chỉ gây tổn hại đến sinh kế của ngư dân mà còn đe dọa an ninh khu vực. Các hành vi cản trở, ngăn chặn hoặc sử dụng biện pháp cưỡng chế để loại bỏ tàu cá nước khác có khả năng vi phạm nghĩa vụ giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình theo Điều 279 UNCLOS.[68] Đồng thời, các hành động này cũng vi phạm nghĩa vụ bảo tồn nguồn lợi thủy sản và hợp tác quốc tế trong quản lý các loài di cư và nguồn lợi xuyên biên giới theo UNCLOS.[69] 3. Kết luận Biển Đông có ý nghĩa quan trọng về mặt vị trí địa lý và thương mại đối với các quốc gia trong khu vực. Các quốc gia ven biển trong khu vực Biển Đông đang phải đối mặt với hai thách thức lớn, gồm các hoạt động đánh bắt IUU và các tranh chấp phức tạp về quyền đánh bắt cá. Do đó, cần tăng cường hợp tác khu vực, xây dựng các cơ chế pháp lý chung, và tuân thủ luật quốc tế để bảo vệ quyền đánh bắt cá hợp pháp, duy trì hòa bình và an ninh tại Biển Đông. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Đặng Đình Quý (Chủ biên), Tranh chấp Biển Đông: Luật pháp , (Nhà xuất bản Thế giới 2012), trang 9. [2] Philip A. Neher, Ragnar Arnason and Nina Mollet, ‘Rights Based Fishing’ [1989], 169 Series E.Applied SciencesVol, trang 5-10.  [3] Công ước Liên hợp quốc về Luật biển (UNCLOS), Điều 2, Điều 62, Điều 69, Điều 87, 116–119. [4] Shigeru Oda, ‘Fisheries under the United Nations Convention on the Law of the Sea’ [1983], 77(4) The American Journal of International Law, trang 739. [5] UNCLOS, Điều 51(1), Điều 62(3). [6] Eritrea v. Yemen (Award of the Arbitral Tribunal in the First Stage – Territorial Sovereignty and Scope of the Dispute) [1998] 114 ILR 1; (Award of the Arbitral Tribunal in the Second Stage – Maritime Delimitation) [1999] 119 ILR 417. [7] Sophia Kopela, ‘Historic fishing rights in the law of the sea and Brexit’, [2019], 32 Leiden Journal of International Law, p. 695–713. [8] Vụ kiện Biển Đông (Philippines v. Trung Quốc)  [2016] (Phán quyết) Tòa trọng tài theo Phụ lục VII UNCLOS, trang 311, Chú thích 1, đoạn 795 – 796. [9] Ibid , đoạn 798. [10] Ibid , đoạn 799. [11] Ibid, đoạn 798 [12] UNCLOS, Điều 2. [13] UNCLOS, Điều 2(3). [14] UNCLOS, Điều 17. [15] UNCLOS, Điều 19(2). [16] UNCLOS, Điều 58. [17] UNCLOS, Điều 61. [18] UNCLOS, Điều 62(1). [19] [20] UNCLOS, Điều 61(2). [21] UNCLOS, Điều 61(4). [22] UNCLOS, Điều 69. [23] Nguyễn Bá Diến, Nguyễn Hùng Cường,  Thềm lục địa trong pháp luật quốc tế , (Nhà xuất bản thông tin và truyền thông 2012) trang 42. [24] Ibid, trang 249. [25] UNCLOS, Điều 77(1), 77(2). [26] UNCLOS, Điều 77(4). [27] UNCLOS, Điều 77(3). [28] Donald Rothwell &, Tim Stephens, The international law of the sea , trang 113. [29] UNCLOS, Điều 89. [30] UNCLOS, Điều 87. [31] UNCLOS, Điều 116 - 119. [32] David A Balton, The Bering Sea Doughnut Hole Convention: Regional Solution, Global Implications  trích từ Olav Schram Stokke (ed), Governing High Seas Fisheries: The Interplay of Global and Regional Regimes (Oxford University Press 2001) p.144–149. [33] Trần Hữu Duy Minh, “Nghĩa vụ trong vùng biển chồng lấn thềm lục địa và đặc quyền kinh tế theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982” [2015] 5 (325) Tạp chí Nhà nước và Pháp luật. [34] Nguyễn Bá Diến, ‘Vấn đề phân định biển trong Luật biển quốc tế hiện đại’, [2007] T.XXIII, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Kinh tế – Luật. [35] UNCLOS, Điều 83. [36] The Guyana/Suriname Arbitration Award, 30 RIAA, p. 132, para. 460 and para. 465; Virginia Commentary, vol. 2, p. 815: “khoảng thời gian sau khi tranh chấp phân định biển được thiết lập trước khi một sự phân định cuối cùng được xác lập bởi thỏa thuận hoặc phán quyết” [37] Ibid. [38] Cảnh sát biển Việt Nam, ‘Vai trò của Biển Đông đối với các nước có tuyên bố chủ quyền, khu vực và thế giới hiện nay’ (2017) < https://canhsatbien.vn/nghien-cuu-trao-doi/3884/87 > truy cập ngày 6/6/2025. [39] [41] [50] [62] Nguyễn Khắc Vượt, ‘Luật quốc tế về phòng, chống khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định và thực tiễn tại Biển Đông’ (Luận án Tiến sĩ, chuyên ngành Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao). [40] Wenzhou Wu, Peng Zhang, Qi Wang, Lu Kang and Fenzhen Su, ‘Analysis of fishing intensity in the South China Sea based on automatic identification system data: A comparison between China and Vietnam’ (2022) Marine and Coastal Fisheries: Dynamics, Management, and Ecosystem Science, p. 2.  [42] Leonardo Bernard, ‘The Right to Fish and International Law in the South China Sea’ (2016) 4(1) Journal of Political Risk, p. 2. [43] FAO, International Plan of Action to Prevent, Deter and Eliminate Illegal, Unreported and Unregulated Fishing  (FAO 2001) para 3.1. [44] FAO, International Plan of Action to Prevent, Deter and Eliminate Illegal, Unreported and Unregulated Fishing  (FAO 2001) para 3.2. [45] FAO, International Plan of Action to Prevent, Deter and Eliminate Illegal, Unreported and Unregulated Fishing  (FAO 2001) para 3.3. [46] United Nations, ‘Oceans and the Law of the Sea: Report of the Secretary-General’ (30 September 1999) UN Doc A/54/429, p. 42. [47] [57] Trần Hữu Duy Minh, ‘[191] Đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo và không được kiểm soát (IUU) trong luật quốc tế và thực tiễn của một số quốc gia’ < https://iuscogens-vie.org/2020/05/27/191-danh-bat-ca-iuu-luat-quoc-te-va-thuc-tien-cua-mot-so-quoc-gia/ > truy cập ngày 4/6/2025. [48] Andrew J Temple and others, ‘Illegal, Unregulated and Unreported Fishing Impacts: A Systematic Review of Evidence and Proposed Future Agenda’ (2022) 139 Marine Policy 105033. [49] Báo Quảng Trị, ‘Cần ngăn chặn, xử lý hành vi đánh bắt thủy sản bằng xung điện, thuốc nổ’ (2024) < https://baoquangtri.vn/can-ngan-chan-xu-ly-hanh-vi-danh-bat-thuy-san-bang-xung-dien-thuoc-no-188083.htm > truy cập ngày 4/6/2025. [51] Reuters, ‘China says Scarborough Shoal waters 'excellent', dismisses Philippine concerns’ < https://www.reuters.com/world/china-says-scarborough-shoal-waters-excellent-dismisses-philippine-concerns-2024-07-10/ > truy cập ngày 5/6/2025. [52] China Global South, ‘A Fight for Food and Sovereignty: How the South China Sea Crisis Impacts Filipino Fishermen” truy cập ngày 5/6/2025. [53] [55] [56] Phạm Thị Diệp Hạnh & Phùng Khánh Như, “Kinh nghiệm của Thái Lan và Philippines về gỡ “Thẻ Vàng” IUU và gợi mở cho Việt Nam’ (2025) Tạp chí Dân chủ và Pháp luật Kỳ 1 (422), trang 76, 79.  [54] Commission Decision of 10 June 2014 on notifying a Third Country that the Commission considers as possible of being identified as non-cooperating Third Countries pursuant to Council Regulation (EC) No 1005/2008 establishing a Community system to prevent, deter and eliminate illegal, unreported and unregulated fishing [2014] OJ C185/3. [58] Luật Thủy sản 2017 số 18/2017/QH14. [59] Nghị định số 26/2019/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Thủy sản. [60] Nghị định số 38/2024/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thủy sản. [61] Nguyễn Thị Hà, ‘Đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam’ (2024) Tạp chí Công thương < https://tapchicongthuong.vn/danh-bat-ca-bat-hop-phap--khong-bao-cao-va-khong-theo-quy-dinh--iuu--trong-phap-luat-quoc-te-va-phap-luat-viet-nam-116875.htm > truy cập ngày 4/6/2025. [63] UNCLOS, Điều 121(3). [64] [66] Trần Hữu Duy Minh, ‘[80] Phán quyết ngày 12.7.2016 trong Vụ kiện Biển Đông: Hiểu đúng một phần bản chất của Đường chữ U’ < https://iuscogens-vie.org/2018/05/27/80/ > truy cập ngày 4/6/2025. [65] Vụ kiện Biển Đông  (Philippines v. Trung Quốc) [2016] (Phán quyết) Tòa trọng tài theo Phụ lục VII UNCLOS, đoạn 278. [67] Trần Hữu Duy Minh, ‘[118] Vụ kiện Biển Đông: “Huyền thoại pháp lý” kiểu Trung Quốc < https://iuscogens-vie.org/2019/03/01/118/ > truy cập ngày 4/6/2025. [68] UNCLOS, Điều 279.  [69] UNCLOS, Điều 61, 62, 63, 64.

  • [57] TỔNG QUAN VỀ PHÂN ĐỊNH BIỂN THEO CÔNG ƯỚC LUẬT BIỂN NĂM 1982 VÀ THỰC TIỄN PHÂN ĐỊNH BIỂN CỦA VIỆT NAM

    Tác giả: Trần Thị Phương Linh [1], Nguyễn Đinh Phương Thảo[2] Tóm tắt:  Phân định biển trên cơ sở Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982) là một trong những vấn đề quan trọng của luật biển quốc tế hiện đại, bởi quá trình này liên quan đến chủ quyền và lợi ích của các quốc gia ven biển cũng như quyền lợi của cộng đồng quốc tế. Là thành viên của UNCLOS 1982, Việt Nam luôn tích cực thúc đẩy tiến trình phân định với các quốc gia láng giềng trên Biển Đông, qua đó từng bước xác định rõ phạm vi và quy chế pháp lý của các vùng biển Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện cho việc quản lý và khai thác tài nguyên trên biển phù hợp với quy định của luật pháp quốc tế. Bài viết làm rõ cơ sở pháp lý về phân định biển theo UNCLOS 1982 và thực tiễn phân định biển giữa Việt Nam và các quốc gia láng giềng. Từ khoá:   Phân định biển, Công ước Luật biển 1982, UNCLOS 1982. 1. Cơ sở pháp lý về phân định biển trong UNCLOS 1982   1.1. Khái niệm phân định biển Phân định biển là quá trình xác lập ranh giới pháp lý giữa các vùng biển có thể chồng lấn thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền hoặc quyền tài phán của hai hay nhiều quốc gia ven biển liền kề hoặc đối diện nhau.[3] Quá trình này thường liên quan đến các vùng lãnh hải, thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), trong đó ranh giới giữa các quốc gia không được xác lập sẵn bởi luật pháp quốc tế mà phải được thiết lập thông qua thương lượng hoặc phân xử quốc tế.[4] Mục tiêu của phân định là đạt được một giải pháp công bằng  (equitable solution)  trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là theo các quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).[5] Đặc biệt, kể từ khi UNCLOS 1982 được ký kết và có hiệu lực, phạm vi các vùng biển quốc gia có thể yêu sách ngày càng mở rộng, đặc biệt là quyền đối với EEZ và thềm lục địa có thể lên tới 200 hải lý hoặc hơn (nếu quốc gia có thềm lục địa kéo dài tự nhiên).[6] Sự mở rộng này dẫn đến khả năng vùng biển giữa các quốc gia liền kề hoặc đối diện nhau bị chồng lấn tăng cao, đòi hỏi việc phân định phải được đặt ra như một yêu cầu cấp thiết trong thực tiễn quan hệ quốc tế hiện đại. 1.2. Quy định về phân định biển 1.2.1. Phân định lãnh hải Lãnh hải là vùng biển rộng tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở, trong đó quốc gia ven biển thực hiện đầy đủ chủ quyền tương tự như trên lãnh thổ đất liền.[7] Trong trường hợp lãnh hải của các quốc gia liền kề hoặc đối diện nhau bị chồng lấn, UNCLOS 1982 quy định tại Điều 15 rằng: trừ khi các quốc gia có thỏa thuận khác, đường trung tuyến (equidistance line)  - cách đều từ hai bờ biển tương ứng - sẽ được áp dụng như ranh giới tạm thời, với điều kiện không làm phương hại đến các quyền lịch sử hoặc hoàn cảnh đặc biệt khác.[8] Việc dẫn chiếu đến “danh nghĩa lịch sử” hoặc “hoàn cảnh đặc biệt” cho phép các quốc gia có thể viện dẫn đến các yếu tố địa lý hoặc thực tiễn để điều chỉnh đường trung tuyến nhằm đạt được một ranh giới phù hợp với điều kiện riêng biệt của từng khu vực.[9] Các yếu tố hoàn cảnh có thể bao gồm: hình dạng đường bờ biển, chiều dài bờ biển, vị trí đảo, mức độ dân cư, và thực tiễn khai thác tài nguyên.[10] 1.2.2. Phân định thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế Khác với lãnh hải, EEZ và thềm lục địa là các vùng biển ngoài khơi nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán giới hạn. Điều 74 của UNCLOS quy định về phân định EEZ và Điều 83 quy định về phân định thềm lục địa đều nhấn mạnh rằng các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề cần phân định ranh giới bằng thỏa thuận dựa trên luật pháp quốc tế, với mục tiêu đạt được một “giải pháp công bằng”.[11] Không giống Điều 15, hai điều khoản này không đề cập đến phương pháp cụ thể nào như đường trung tuyến, mà chỉ đưa ra mục tiêu công bằng, để lại không gian đáng kể cho việc diễn giải và vận dụng linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh từng vụ việc cụ thể, miễn là phương pháp đó khi được áp dụng sẽ mang được kết quả công bằng.  Tuy nhiên, chính sự linh hoạt đó từng dẫn đến tình trạng thiếu thống nhất trong thực tiễn xét xử, khi các phán quyết về phân định biển mang tính cá biệt và khó dự đoán.[12] Trước yêu cầu cần có một chuẩn mực rõ ràng hơn, các tòa án quốc tế đã dần định hình một phương pháp phân định biển mang tính hệ thống, hài hòa giữa tính linh hoạt và sự ổn định của luật pháp quốc tế.[13] 1.3. Phương pháp phân định biển Phương pháp phân định biển đã được phát triển và định hình thông qua thực tiễn quốc tế và các phán quyết của cơ quan tài phán quốc tế. Một phương pháp phổ biến và được công nhận rộng rãi là phương pháp ba bước (three-step method) , được Tòa ICJ đưa trong phán quyết vụ kiện giữa Romania và Ukraine năm 2009,[14] và sau đó trở thành khuôn mẫu trong nhiều vụ phân định khác như vụ Bangladesh v. Myanmar  (2012), hay Ghana v. Côte d’Ivoire  (2017). Giai đoạn thứ nhất là vẽ đường trung tuyến tạm thời, được xác định bằng kỹ thuật đo đạc từ các điểm trên đường cơ sở của hai quốc gia để tạo ra một đường cách đều về mặt hình học.[15] Tòa thường sử dụng dữ liệu bản đồ chính xác và công cụ chuyên dụng để vẽ đường này một cách khách quan, đảm bảo tính trung lập và không bị chi phối bởi các yếu tố pháp lý hoặc chính trị, phục vụ việc phân tích và điều chỉnh ở các giai đoạn tiếp theo, nếu có lý do chính đáng.[16] Giai đoạn thứ hai là điều chỉnh đường này nếu có các hoàn cảnh đặc biệt ( relevant circumstances ) – có thể bao gồm hình dạng bờ biển bất thường, sự hiện diện của đảo nhỏ không có người ở, chênh lệch lớn về chiều dài bờ biển, hay yếu tố nhân văn như mức độ khai thác thường xuyên.[17] Tuỳ từng vụ việc cụ thể mà đường tạm thời có được điều chỉnh hay không.  Ví dụ, trong vụ Bangladesh v. Myanmar  (2012), Tòa án Luật biển quốc tế (ITLOS) đã công nhận đặc điểm bờ biển lồi lõm phức tạp của Bangladesh là một “hoàn cảnh đặc biệt” ( relevant circumstance ).[18] Dựa trên đó, Tòa quyết định điều chỉnh đường trung tuyến tạm thời – làm lệch hướng đường phân định tại khu vực mà đường bờ biển Bangladesh chuyển rõ rệt từ hướng tây bắc sang tây và bắt đầu cong dần về phía nam.[19] Sự điều chỉnh này cho phép Bangladesh được công nhận quyền đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa 200 hải lý tính từ bờ, bất chấp việc đường điều chỉnh có thể ảnh hưởng đến phần lớn vùng phân định.[20] Tòa nhấn mạnh rằng điều quan trọng là sự điều chỉnh phải tương thích với hoàn cảnh địa lý cụ thể, và hướng đến một giải pháp công bằng mà Công ước đề ra.[21] Giai đoạn cuối cùng là kiểm tra lại kết quả phân định có công bằng ( disproportionality test ). Ở bước này, Tòa so sánh tỷ lệ chiều dài bờ biển của mỗi bên với diện tích biển được phân định cho họ, nhằm kiểm tra xem liệu kết quả phân định tạm thời có dẫn đến sự không tương xứng đáng kể ( marked disproportion ) giữa tỷ lệ độ dài đường bờ biển và tỷ lệ diện tích biển được phân định cho các bên theo đường tạm thời hay không.[22] Nếu có sự chênh lệch đáng kể, đường phân định sẽ phải được điều chỉnh để đảm bảo kết quả công bằng. Trong vụ Romania v. Ukraine (2009) , Tòa nhận thấy rằng đường phân định cuối cùng không tạo ra sự chênh lệch đáng kể so với tỷ lệ bờ biển, nên đã giữ nguyên kết quả sau bước hai.[23] 2. Thực tiễn phân định biển của Việt Nam  2.1. Các tiến trình đàm phán đã hoàn thành 2.1.1. Phân định biển Việt Nam – Thái Lan   Vấn đề phân định biển  giữa Việt Nam và Thái Lan phát sinh tại khu vực phía Tây vịnh Thái Lan – nơi hai nước có bờ biển đối diện, dẫn đến vùng chồng lấn thềm lục địa và EEZ rộng khoảng 6.074 km².[24] Trong bối cảnh cả hai nước đều là thành viên của UNCLOS 1982 và có nhu cầu thiết lập khuôn khổ pháp lý ổn định để quản lý biển, tiến trình đàm phán được khởi động từ năm 1986 và kéo dài hơn một thập kỷ. Kết quả, ngày 09/8/1997, hai nước chính thức ký kết Hiệp định phân định ranh giới trên biển [25] – văn kiện pháp lý đầu tiên trong khu vực Đông Nam Á giải quyết đồng thời cả thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế trên cơ sở Công ước Luật Biển.[26] Mặc dù nội dung hiệp định không tuyên bố tách biệt hai vùng thềm lục địa và EEZ, nhưng về mặt thực tiễn, đường ranh giới xác lập được thừa nhận là phân định chung cho cả hai khu vực pháp lý này.[27] Trong quá trình đàm phán, Việt Nam và Thái Lan đã áp dụng phương pháp kết hợp giữa đường trung tuyến và điều chỉnh theo hoàn cảnh đặc biệt.[28] Điều này đồng nghĩa với việc đường phân định không được vạch hoàn toàn theo nguyên tắc cách đều được đo đạc theo công thức toán học, mà có sự điều chỉnh linh hoạt dựa trên các yếu tố địa lý như hình dạng đường bờ biển, thực tiễn khai thác tài nguyên và sự hiện diện của đảo.[29] Một điểm đặc biệt trong thỏa thuận này là cách xử lý hiệu lực pháp lý của đảo Thổ Chu – một đảo của Việt Nam nằm gần khu vực chồng lấn. Hai nước đã thống nhất tính hiệu lực của đảo này ở mức 32,5% trong việc xác lập đường phân định, thay vì tính toàn phần.[30] Quyết định này cho thấy sự linh hoạt và thiện chí trong tiếp cận, nhằm hướng tới một kết quả công bằng và chấp nhận được cho cả hai bên – đúng với tinh thần của Điều 74 và 83 của UNCLOS 1982 trong thực tiễn phân định song phương.[31] 2.1.2. Phân định biển Việt Nam – Indonesia   Khác với Thái Lan, Indonesia và Việt Nam có vùng biển chồng lấn phức tạp hơn do sự khác biệt về quan điểm pháp lý và địa chất. Indonesia đề xuất áp dụng đường trung tuyến giữa đảo Natuna Bắc (Indonesia) và Côn Đảo (Việt Nam), tức phương pháp “trung tuyến đảo–đảo”, nhằm tối đa hóa vùng biển của mình theo quy chế quốc gia quần đảo do UNCLOS 1982 công nhận.[32] Trong khi đó, Việt Nam Việt Nam chủ trương áp dụng đường trung tuyến giữa bờ biển đất liền Việt Nam và đảo Borneo (Indonesia), gọi là “trung tuyến bờ–bờ”, lập luận rằng Natuna Bắc là đảo nhỏ biệt lập và không thể có hiệu lực như lãnh thổ đất liền trong việc xác định ranh giới thềm lục địa.[33] Hai yêu sách đối lập này tạo ra một vùng chồng lấn ước tính lên tới 98.000 km².[34] Trong quá trình đàm phán kéo dài từ năm 1978 đến 2003, Việt Nam nhất quán vận dụng nguyên tắc “giải pháp công bằng” theo Điều 74 và 83 của UNCLOS, đồng thời đề xuất xác lập đường ranh giới dựa trên sự tiếp nối tự nhiên của thềm lục địa – nguyên tắc được thừa nhận trong án lệ Thềm lục địa Biển Bắc năm 1969.[35] Mặt khác, Indonesia dựa vào lợi thế pháp lý của quy chế quốc gia quần đảo để vẽ đường cơ sở rộng hơn, tạo ra vùng EEZ và thềm lục địa mở rộng đáng kể, dẫn tới bất đồng về phạm vi quyền chủ quyền trong khu vực có yêu sách chồng lấn.[36] Sau 25 năm đàm phán, ngày 26/6/2003, hai nước ký Hiệp định phân định thềm lục địa – văn kiện chỉ giới hạn ở ranh giới đáy biển, không bao gồm cột nước (EEZ).[37] Đây là lần đầu tiên Việt Nam ký hiệp định song phương tách biệt giữa hai vùng biển theo quy định pháp lý của UNCLOS – nơi quyền đối với thềm lục địa là đương nhiên theo Điều 77,[38] còn EEZ là quyền chủ quyền mang tính thiết lập được quy định tại Điều 56 của Công ước này.[39] Hiệp định Phân định biển Việt Nam và Indonesia cũng là trường hợp duy nhất mà phương pháp đường trung tuyến có điều chỉnh không được áp dụng trực tiếp. Từ năm 2007 đến 2022, hai bên tiếp tục đàm phán phân định EEZ chồng lấn giữa hai nước tại khu vực quần đảo Natuna ở Biển Đông.[40] Trong thời gian này, tranh cãi vẫn phát sinh liên quan đến phạm vi quyền đánh bắt cá và thực thi pháp luật trên biển.[41] Ngư dân Việt Nam cho rằng đường ranh giới thềm lục địa năm 2003 đồng thời cũng là ranh giới EEZ, trong khi Indonesia khẳng định EEZ của mình được tính từ đường trung tuyến giữa Natuna và Côn Đảo.[42] Mâu thuẫn này buộc hai nước phải xử lý các vụ việc xâm phạm qua các kênh ngoại giao, đồng thời tiếp tục thúc đẩy đàm phán EEZ theo nguyên tắc của UNCLOS 1982.[43] Đến ngày 23/12/2022, Việt Nam và Indonesia công bố kết thúc đàm phán EEZ, đạt được thỏa thuận sơ bộ dựa trên các nguyên tắc của UNCLOS 1982, trong đó hai bên cam kết giải quyết tranh chấp qua các biện pháp hòa bình, bao gồm đàm phán ngoại giao, tôn trọng quyền đánh bắt và thực thi pháp luật trên biển.[44] Qua đó, Việt Nam và Indonesia đã hoàn tất tiến trình phân định toàn diện tại Biển Đông, với hai hiệp định riêng biệt cho vùng EEZ và thềm lục địa theo đúng tinh thần và quy trình của UNCLOS 1982.[45] 2.1.3. Phân định biển Việt Nam – Trung Quốc Việt Nam và Trung Quốc có chung đường biên giới cả trên bộ và trên biển. Tuy việc hoạch định biên giới trên đất liền giữa hai nước đã được giải quyết bằng việc ký kết Hiệp ước trên đất liền vào ngày 30/12/1999 nhưng các tiến trình phân định biển giữa hai quốc gia vẫn đang được thúc đẩy mạnh mẽ và tích cực.[46] Tính đến năm 2023, Việt Nam đã hoàn thành việc phân định vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa ở vịnh Bắc Bộ và hợp tác nghề cá ở vịnh Bắc Bộ, chỉ còn lại vấn đề đàm phán phân định biển khu vực ngoài cửa vịnh Bắc Bộ sẽ tiếp tục giải quyết.[47] Sau khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1991, hai nước đã ký Thỏa thuận về những nguyên tắc cơ bản giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Cộng hòa nhân dân Trung Hoa năm 1993.[48] Theo thỏa thuận này, hai bên sẽ áp dụng luật quốc tế và tham khảo thực tiễn quốc tế, dựa trên nguyên tắc công bằng và tính đến mọi hoàn cảnh hữu quan trong khu vực Vịnh Bắc bộ để đi đến một giải pháp công bằng.[49] Đồng thời, Việt Nam cũng đề xuất lấy UNCLOS 1982 làm cơ sở pháp lý để phân định Vịnh Bắc Bộ.[50] Như vậy, cho đến khi cả hai quốc gia đều là thành viên chính thức của Công ước này vào năm 1996, UNCLOS mới thực sự trở thành cơ sở pháp lý chung để hai nước vận dụng vào giải quyết các vấn đề liên quan đến phân định biển.[51] Về vấn đề phân định Vịnh Bắc bộ, Việt Nam đề xuất sử dụng phương pháp đường trung tuyến có điều chỉnh trong quá trình phân định bởi đây là phương pháp phổ biến trong thực tiễn quốc tế, đồng thời phù hợp với các quy định của UNCLOS 1982.[52] Theo phương pháp này, một đường trung tuyến ban đầu đã được vạch ra có tính đến hiệu lực của tất cả các đảo, đặc biệt là đảo Bạch Long Vĩ đồng thời có sự điều chỉnh cần thiết theo hiệu lực pháp lý và sự quan tâm của mỗi bên.[53] Kết quả, sau quá trình đàm phán, hai bên đã đi đến thống nhất ký Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ ngày 25/12/2000.[54] Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Trung Quốc đã thông qua những nội dung cơ bản về xác định phạm vi phân định Vịnh Bắc bộ, xác định đường đóng cửa sông Bắc Luân, thống nhất phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vịnh Bắc Bộ và cơ chế giải quyết tranh chấp.[55] Trên cơ sở Hiệp định này, hai nước đã tiến hành đàm phán về nghề cá song song và độc lập với đàm phán về phân định vịnh Bắc Bộ.[56]  Sau nhiều năm tiến hành đàm phán, quá trình phân định biển giữa Việt Nam và Trung Quốc ngoài cửa vịnh Bắc Bộ vẫn còn tiếp tục đàm phán và vấn đề này vẫn còn gặp nhiều khó khăn do quan điểm của hai nước có nhiều sự khác biệt, đặc biệt là quan điểm về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên các vùng biển.[57] 2.2. Một số tiến trình đàm phán chưa hoàn tất  2.2.1. Phân định biển giữa Việt Nam và Malaysia Đối với quá trình phân định biển giữa Việt Nam và Malaysia, trên cơ sở hai nước đều là thành viên của UNCLOS 1982, các nguyên tắc chung để giải quyết phân định thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế là nguyên tắc công bằng đã được ghi nhận trong các Điều 74 và Điều 83 của UNCLOS 1982. Yêu cầu của thực tế diễn ra đó là hai bên phải tuần tự đàm phán, thu hẹp những bất đồng, mâu thuẫn, nhằm tìm ra giải pháp công bằng mà hai bên có thể chấp nhận.[58]  Qua nhiều vòng đàm phán, tiến trình phân định biển giữa Việt Nam và Malaysia đã đạt được nhiều thành tựu khi cả hai nước đều ký được thỏa thuận khai thác nguồn tài nguyên biển trong vùng chồng lấn trước khi hai nước bàn luận để tiến tới ký hiệp định phân định biển.[59] Tuy nhiên, vẫn còn những khó khăn do quan điểm về quyền chủ quyền và quyền tài phán trên vùng biển chồng lấn có sự khác biệt bởi hiện nay Malaysia đang chiếm đóng trái phép và có yêu sách với một số đảo đá ở quần đảo Trường Sa thuộc chủ quyền của Việt Nam.[60] 2.2.2. Phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia Trong phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia, hai nước tồn tại vấn đề về phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Mặt khác, trong quan hệ giữa hai nước tồn tại vấn đề đường Brévié và đường Brévié không phải là cơ sở pháp lý để phân định biển.[61] Từ năm 1913 và đặc biệt là từ những 30 của thế kỷ XX, giữa chính quyền Nam Kỳ và Campuchia đã xảy ra tranh chấp về quyền quản lý các đảo ven bờ.[62] Để tạm giải quyết vấn đề này, năm 1939, Toàn quyền Đông Dương Brévié thiết lập “đường Brévié” nhằm phân chia quyền quản lý hành chính: phía Tây Bắc thuộc Campuchia, Đông Nam thuộc Nam Kỳ, tuy nhiên sau năm 1954, cả hai bên đều không công nhận hiệu lực đường này, dẫn đến những mâu thuẫn giữa hai quốc gia ngày càng căng thẳng.[63] Trước tình hình đó, ngày 07/07/1982, Việt Nam và Campuchia đã ký Hiệp định về Vùng nước lịch sử, lần đầu tiên thừa nhận chủ quyền đảo của mỗi bên và quản lý chung vùng biển chồng lấn.[64] Đường Brévié được nâng lên thành ranh giới phân chia tạm thời.[65] Đến năm 1999, Việt Nam đề xuất đường trung tuyến trong vùng này làm cơ sở đàm phán phân định biên giới biển.[66]  Tuy nhiên, đến tháng 8/1999, tại vòng 2 của cuộc họp Ủy ban liên hợp, phía Campuchia vẫn chưa nhất trí về đường trung tuyến mà Việt Nam đã đề xuất nhưng đồng thời không đưa ra một giải pháp cụ thể nào.[67] Từ năm 1999 đến năm 2015, Campuchia vẫn chưa có hành động cụ thể nào trong đàm phán với Việt Nam để đi tới kết quả phân định biên giới trên biển giữa hai nước một cách công bằng. Tuy cả hai nước đều nhất trí ký hiệp định vùng nước lịch sử chung nhưng để hiệp định phân định biển giữa hai quốc gia được ký kết còn phải mất một quá trình đàm phán lâu dài.[68] 2.2.3. Phân định biển giữa Việt Nam và Philippines   Thực tế phân định biển giữa Việt Nam và Philippines đã ghi nhận, từ năm 1971 đến năm 1973, Philippines đã đưa quân chiếm trái phép một số đảo ở phía Bắc và phía Đông Bắc của quần đảo Trường Sa bao gồm: Vĩnh Viễn, Bình Nguyên, Loại Ta, Thị Tứ và Song Tử Đông.[69] Đến tháng 02/1979, Philippines đã chính thức đưa ra yêu sách chủ quyền đối với số đảo nêu trên nằm trong quần đảo Trường Sa mà phía Philippines gọi là nhóm đảo, chính vì vậy càng làm cho tình hình Biển Đông trở nên căng thẳng và phức tạp hơn trước.[70] Để giảm bớt tình hình căng thẳng giữa hai nước, ngày 07/11/1995, hai Bộ Ngoại giao Việt Nam và Philippines đã bắt đầu tiến hành đàm phán.[71] Trong giai đoạn từ năm 1995 đến năm 2015, hai bên đã thể hiện được quan điểm hòa bình giải quyết các bất đồng về chủ quyền trên biển liên quan đến hai nước. Hai nước cũng đã có những thỏa thuận ở các cấp Bộ trưởng Ngoại giao, cấp Thủ tướng Chính phủ, cấp Tổng thống và Chủ tịch nước.[72] Những thỏa thuận đó đã góp phần giải quyết tranh chấp chủ quyền biển đảo giữa hai nước bằng biện pháp hòa bình, trên tinh thần hữu nghị, tin cậy lẫn nhau.[73] Đây là cơ sở thuận lợi cho vấn đề phân định biên giới trên biển giữa hai nước trong các giai đoạn tiếp theo.[74] Tuy nhiên, do quan điểm chủ quyền đối với quần đảo Trường Sa thuộc chủ quyền của Việt Nam giữa hai nước có sự khác biệt nên quá trình đàm phán phân định biển giữa Việt Nam và Philippines vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Mặc dù vậy, hai bên vẫn cam kết giải quyết những bất đồng mâu thuẫn bằng biện pháp hòa bình, thông qua đàm phán, dựa trên những nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, luật biển quốc tế, nhất là những quy định của UNCLOS.[76] 3. Đánh giá và hàm ý đối với Việt Nam  Quá trình phân định biển giữa Việt Nam với các bên trên Biển Đông về cơ bản đã đạt được những thành tựu quan trọng, đạt được sự thống nhất chung trên tinh thần UNCLOS 1982 và luật pháp quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cũng linh hoạt và sáng tạo đưa ra những giải pháp đa dạng để giải quyết, xử lý các vùng biển chồng lấn, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam, tạo thuận lợi cho việc quản lý, khai thác các vùng biển và thúc đẩy hợp tác với các nước láng giềng.[77] Qua quá trình này, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm như sau:  Thứ nhất , trong quá trình phân định biển với các quốc gia láng giềng, Việt Nam cần thực hiện theo đúng các cam kết quốc tế, trên cơ sở là các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế và đặc biệt là những quy định của UNCLOS 1982 và Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), đồng thời áp dụng những thực tiễn kinh nghiệm quốc tế về phân định biển,[78] từ đó rút ra bài học cho mình trong tiến trình phân định biển.[79] Thứ hai,  trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế, Việt Nam tiến hành thương lượng, đàm phán nhằm giải quyết các bất đồng trên biển bằng biện pháp hòa bình, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, xây dựng cơ chế thống nhất trong quá trình giải quyết tranh chấp, qua đó từng bước đàm phán ký kết hiệp định phân định biển với các bên một cách hòa bình, hữu nghị trên cơ sở tôn trọng độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, luật pháp quốc tế và Luật Biển quốc tế.[80]  Thứ ba, kiên trì thúc đẩy các điểm tương đồng và thu hẹp những bất đồng về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán. Vấn đề Biển Đông luôn là vấn đề nhạy cảm, quá trình phân định biển thường kéo dài với nhiều cuộc đàm phán ở các cấp khác nhau, vì vậy trong việc giải quyết phân định với các nước, Việt Nam cần giữ vững lập trường kiên định, song cũng không được bỏ qua thời cơ giải quyết vấn đề.[81] Kết luận  Từ nền tảng pháp lý vững chắc của UNCLOS 1982, phân định biển đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc xác lập trật tự hợp pháp và ổn định trên biển. Thực tiễn phân định của Việt Nam cho thấy một cách tiếp cận kiên định và linh hoạt: đề cao giải pháp công bằng, tôn trọng nguyên tắc đàm phán hòa bình và chủ động thích ứng với từng hoàn cảnh cụ thể. Với kinh nghiệm đã tích lũy và lập trường pháp lý rõ ràng, Việt Nam không chỉ củng cố vị thế quốc gia ven biển có trách nhiệm mà còn góp phần định hình chuẩn mực ứng xử ở Biển Đông trong khuôn khổ luật pháp quốc tế. Để trình bày các vấn đề trên, nhóm tác giả đã tham khảo quan điểm từ nhiều nguồn khác nhau tuy nhiên không thể tránh khỏi các sai sót. Nhóm tác giả rất mong nhận được các nhận xét, đóng góp từ thầy/cô và các bạn đọc. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] [2] Sinh viên Khoa Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao. [3] [4] Y. Tanaka, The International Law of the Sea , Cambridge University Press, 2nd edn, 2015, tr. 187. [5] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 15, Điều 74 và Điều 83. [6] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 76. [7] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 3. [8] [9] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 15. [10] [17] Symmons, Article 15, in trong Proelss, United Nations Convention on the Law of the Sea, C. H. Beck – Hart – Nomos, 2017, tr. 160 – 161. [11] [31] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 74 và Điều 83. [12] [13] [26] [41] [48] [51] [52] [56] [57] [60] [68] [72] [76] Nguyễn Thanh Minh, ‘Quá trình phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng’ ( Nghiên cứu Quốc tế , 04/12/2016), < https://nghiencuuquocte.org/2016/12/04/phan-dinh-bien-giua-viet-nam-va-cac-nuoc-lang-gieng/ > [14] Vụ Phân định biển ở Biển Đen (Rumani v. Ukraine), Phán quyết của Toà án Công lý Quốc tế năm 2009, đoạn  115 – 122. [15] [16] Vụ Phân định biển ở Biển Đen (Rumani v. Ukraine), Phán quyết của Toà án Công lý Quốc tế năm 2009, đoạn 116. [18] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 297. [19] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 323–326. [20] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 333–335. [21] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 334.  [22] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 111. [23] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 122. [24] [30] [34] Nguyễn Hồng Thao, Đỗ Minh Thái, Nguyễn Thị Như­ Mai, Nguyễn Thị Hường (2008),  Công ­ước biển 1982 và Chiến l­ược biển của Việt Nam , Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội, tr.122 - 123. [25] Hiệp định về Phân định ranh giới trên biển giữa Việt Nam và Thái Lan, ngày 09/8/1997. [27] [28] Trung Anh, Hiệp định về phân định ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa Việt Nam và Thái Lan ( Tạp chí Quốc phòng toàn dân , 25/08/2011), < https://tapchiqptd.vn/vi/an-pham-tap-chi-in/hiep-dinh-ve-phan-dinh-ranh-gioi-vung-dac-quyen-kinh-te-va-them-luc-dia-giua-viet-nam-va-thai-lan/1938.html >, truy cập 9/5/2025. [29]  Nguyễn Thị Lan Anh, ‘Quá trình phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng Luật quốc tế về phân định biển và tác động đến tranh chấp Biển Đông’ ( Nghiên cứu Biển Đông , 15/12/2010), < https://nghiencuubiendong.vn/luat-quoc-te-ve-phan-dinh-bien-va-tac-dong-den-tranh-chap-bien-dong.44518.anews#_ftn1 >, truy cập 07/05/2025. [32] [33] [36] [42] [43] Nguyễn Hồng Thao, ‘Nhìn lại quá trình phân định biển giữa Việt Nam và Indonesia’ ( Petrotimes , 28/03/2022), < https://petrotimes.vn/nhin-lai-qua-trinh-phan-dinh-bien-giua-viet-nam-va-indonesia-646089.html >, truy cập 14/5/2025. [35] Vụ Thềm lục địa Biển Bắc (Đức/Đan Mạch; Đức/Hà Lan), Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế năm 1969, đoạn 19, tr.31. [37] Hiệp định phân định thềm lục địa Việt Nam – Indonesia, ngày 26/6/2003. [38] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 77(1). [39] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 56(1). [40] Hiệp định Phân định thềm lục địa Việt Nam – Indonesia, ngày 11/6/2003. [44] Quỳnh Trung, ‘Việt Nam - Indonesia hoàn tất đàm phán phân định vùng đặc quyền kinh tế trên biển’ ( Tuổi trẻ , 22/12/2022), truy cập 19/05/2025. [45] Thanh Phương (phỏng vấn Hoàng Việt), ‘Thỏa thuận Việt Nam – Indonesia: Một hướng giải quyết tranh chấp Biển Đông?’ ( Nghiên cứu quốc tế,  22/02/2023), < https://nghiencuuquocte.org/2023/02/22/thoa-thuan-viet-nam-indonesia-mot-huong-giai-quyet-tranh-chap-bien-dong/ >, truy cập 09/5/2025. [46] [71] [73] [74] Biên giới trên đất liền Việt Nam – Trung Quốc ( Liên hiệp các hội khoa học và công nghệ Việt Nam , 26/09/2011), < https://vusta.vn/bien-gioi-tren-dat-lien-viet-nam-trung-quoc-p64112.html >, truy cập 09/05/2025. [47] Phan Thị Thanh Tâm (2024), Thực tiễn phân định biển giữa Việt Nam với các nước láng giềng, số 7, tr. 62. [48] [49] [53] Quá trình phân định biển trong Vịnh Bắc Bộ ( Bộ Khoa học và Công nghệ , 03/12/2021), < https://mic.gov.vn/qua-trinh-phan-dinh-bien-trong-vinh-bac-bo-197151025.htm >, truy cập 07/05/2025. [50] Nguyễn Hồng Thao, Quá trình phân định biển trong Vịnh Bắc Bộ ( Trang thông tin Đối ngoại , 29/11/2021), < https://ttdn.vn/bien-gioi-bien-dao/qua-trinh-phan-dinh-bien-trong-vinh-bac-bo-56332 >, truy cập 09/05/2025. [54] Nguyên Long, Một số vấn đề về việc Trung Quốc tuyên bố xác lập “đường cơ sở ở Vịnh Bắc Bộ” (Nghiên cứu chiến lược, 30/03/2024), < https://nghiencuuchienluoc.org/mot-so-van-de-ve-viec-trung-quoc-tuyen-bo-xac-lap-duong-co-so-o-vinh-bac-bo/ >, truy cập 09/05/2025. [55] Hiệp Định Giữa Xước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Và Nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa Về Phân Định Lãnh Hải, Vùng Đặc Quyển Kinh Tế Và Thểm Lục Địa Của Hai Nước Trong Vịnh Bac Bộ, ngày 25/12/2025. [58] Mạc Thị Hoài Thương, Hà Thanh Hòa (2012), Phân định biển giữa Việt Nam với quốc gia láng giềng, Tạp chí Luật học, tr. 103.  [59] Hoàng Yến, Thu Hằng, Phân định ranh giới biển Việt Nam với các nước trong khu vực biển Đông (Tạp chí Thuỷ sản Việt Nam, 06/07/2020), < https://thuysanvietnam.com.vn/ky-4-phan-dinh-ranh-gioi-bien-viet-nam-voi-cac-nuoc-khu-vuc-bien-dong/ >, truy cập 08/05/2025. [61] [62] [63] [65] [66] [67] Nguyễn Minh Ngọc, Quan Hệ Việt Nam - Campuchia Và Vấn Đề Phân Định Biên Giới Biển Tại Vịnh Thái Lan ( Nghiên cứu Biển Đông , 21/02/2010), < https://nghiencuubiendong.vn/nguyen-minh-ngoc-quan-he-viet-nam-campuchia-va-van-de-phan-dinh-bien-gioi-bien-tai-vinh-thai-lan.43945.anews >, truy cập 08/05/2025. [55] Raoul M. Jennar (2001), Các đường biên giới của các nước Campuchia cận đại , Tập 1, trang 228. [69] [70] Hoàng Sa, Trường Sa: Thực trạng đóng quân của các nước? ( Liên hiệp các hội khoa học và công nghệ Việt Nam , 24/03/2014), < https://vusta.vn/hoang-sa-truong-sa-thuc-trang-dong-quan-cua-cac-nuoc-p63250.html >, truy cập 08/05/2025. [77] [78] [81] Phan Thị Thanh Tâm (2024), Thực tiễn phân định biển giữa Việt Nam với các nước láng giềng, số 7, tr. 68. [79] [80] Nguyễn Thị Trâm Anh (2023), Quy định về việc phân định biển theo Công ước Luật Biển UNCLOS 1982, Khoá luận tốt nghiệp, Đại học Luật Hà Nội, tr. 61.

  • [56] CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI (KỲ 04): TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI VÀ NGOẠI LỆ AN NINH

    Tác giả: Nguyễn Quỳnh Diệp, Phạm Minh Ngọc, Đặng Quốc Dũng Tóm tắt:  Trong bối cảnh chiến tranh thương mại căng thẳng, việc đảm bảo thi hành các nghĩa vụ theo các hiệp định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đặc biệt là Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) đang trở nên ngày càng khó khăn. Một trong những vấn đề pháp lý đáng chú ý là việc viện dẫn ngoại lệ về an ninh (security exceptions), một điều khoản cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp thương mại trái với các nghĩa vụ theo WTO. Tuy nhiên, việc sử dụng các ngoại lệ này trong bối cảnh chiến tranh thương mại hiện tại gây ra nhiều tranh cãi, khi các quốc gia thành viên có thể viện dẫn an ninh quốc gia nhằm áp đặt các biện pháp mang tính bảo hộ. Tiếp nối chuỗi bài về chiến tranh thương mại, bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh của các ngoại lệ về an ninh trong GATT, đưa ra các phân tích về các công cụ pháp lý mà Hoa Kỳ sử dụng trong chiến tranh thương mại, đồng thời nhận xét về tính khả thi của việc viện dẫn các ngoại lệ về an ninh của quốc gia này. Từ khóa:  chiến tranh thương mại, công cụ pháp lý, WTO, ngoại lệ an ninh. 1. Khái quát chung về ngoại lệ an ninh trong WTO 1.1. Giới Thiệu Chung Về Ngoại Lệ An Ninh  Đối với bất kỳ quốc gia nào, an ninh quốc gia luôn được đặt lên hàng đầu - do đó quan trọng hơn so với lợi ích kinh tế đem lại từ việc giao thương với các quốc gia khác.[1] Bởi vậy, ngoại lệ an ninh là một điều khoản thường thấy trong các hiệp định về thương mại quốc tế.[2] GATT cũng chứa đựng các quy định về ngoại lệ an ninh được thể hiện tại Điều XXI. Điều khoản này của GATT cho phép các quốc gia bảo vệ các biện pháp vi phạm của mình khi quốc gia đó cho rằng việc thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết thực sự ảnh hưởng tới những lợi ích an ninh thiết yếu của mình.[3] Tuy vậy, Điều XXI rất hiếm khi được các nước viện dẫn trong suốt nhiều năm.[4] Song, trong những năm gần đây, thế giới đang chứng kiến một bước chuyển ngoặt lớn trong cách tiếp cận với ngoại lệ này khi nó đang trở nên ngày càng quan trọng, sau những lần được các quốc gia viện dẫn.[5] Một trong số các vụ kiện hiếm hoi mà quốc gia thành viên, chủ yếu là bị đơn, viện dẫn thành công là vụ Nga - Giao thông quá cảnh, [6]   bên cạnh một số các vụ kiện khác như vụ  Hoa Kỳ - Sản phẩm thép và nhôm [7] hay vụ  Ả Rập Xê-Út - IPRs. [8] Điều XXI GATT quy định cụ thể như sau:[9] “ Không có quy định nào trong Hiệp định này được hiểu là a)     Áp đặt với một bên ký kết nghĩa vụ phải cung cấp những thông tin mà quốc gia thành viên đó cho rằng nếu bị điểm lộ sẽ đi ngược lại lợi ích an ninh thiết yếu của mình; hoặc  b)     Ngăn không cho bất kỳ quốc gia thành viên nào thực hiện các biện pháp mà quốc gia thành viên đó cho rằng cần thiết để bảo vệ các lợi ích an ninh thiết yếu của mình (i) Liên quan đến nguyên liệu phân hạch hạt nhân hoặc các nguyên liệu sản sinh ra chúng; (ii) Liên quan đến việc mua bán vũ khí, đạn dược và các thiết bị quân sự và việc buôn bán các hàng hoá và nguyên liệu khác trực tiếp hoặc gián tiếp nhằm mục đích trang bị cho quân đội; (iii) Diễn ra trong thời gian chiến tranh hoặc các tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế. c)     Để ngăn cản một bên ký kết có những biện pháp thực thi các cam kết nhân danh Hiến Chương Liên hợp quốc, nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. ” Theo nghĩa đen, có thể thấy rằng Điều XXI đưa ra năm trường hợp để viện dẫn ngoại lệ an ninh, bao gồm (i) trường hợp phải cung cấp thông tin mà khi điểm lộ sẽ đe dọa tới đến an ninh quốc gia, (ii) chất phóng xạ, (iii) vũ khí, đạn dược chiến tranh và các hoạt động cung ứng cho quân đội, (iv) trong thời kỳ chiến tranh và tình huống khẩn cấp trong quan hệ quốc tế, (v) cam kết nhân danh Hiến chương Liên hợp quốc. Trong đó, chỉ có duy nhất một trong số các trường hợp mà quốc gia thành viên viện dẫn ngoại lệ an ninh không mang tính chất tự đánh giá (self-judging) - đó là Điều XXI(c) yêu cầu quốc gia viện dẫn phải tuân thủ theo một tiêu chuẩn khách quan trong trường hợp các quốc gia “có những biện pháp, thực thi các cam kết nhân danh Hiến chương Liên hợp quốc, nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế”. [10]   Bốn trường hợp viện dẫn còn lại đều mang tính ‘tự đánh giá’, bởi lẽ các quốc gia thành viên có quyền năng tự xem xét (which it considers) tình huống đó có ảnh hưởng tới các lợi ích an ninh thiết yếu của mình hay không. Ngôn ngữ được sử dụng ở trong khoản (a) và (b) có tính chất tương tự nhau, như ‘mà quốc gia thành viên đó cho rằng [cần thiết/ sẽ đi ngược lại]’ và ‘lợi ích an ninh thiết yếu’.[11] Trên thực tế, khoản (b) được coi là trung tâm của Điều XXI.[12] Vì thế, bài viết sẽ đi sâu vào phân tích các tiêu chuẩn để viện dẫn khoản (b) - khoản được viện dẫn nhiều nhất của Điều XXI.   Có thể nói, tiêu chuẩn viện dẫn dành cho khoản (b) của Điều XXI bao gồm hai phần đó là tồn tại một “lợi ích an ninh thiết yếu” đối với quốc gia thành viên đó và việc áp dụng biện pháp thương mại đó là cần thiết (necessary) để bảo vệ lợi ích an ninh này.  1.2. Tiêu chuẩn viện dẫn ngoại lệ an ninh Như đã trình bày tại phần 1 của bài viết, để thành công viện dẫn ngoại lệ an ninh theo Điều XXI(a) và (b), quốc gia thành viên cần chứng minh được hai yếu tố: tồn tại một ngoại lệ an ninh, sau đó chứng minh biện pháp thương mại là cần thiết để bảo vệ lợi ích an ninh đó. Thông thường, nghĩa vụ chứng minh cho việc viện dẫn ngoại lệ an ninh thường thuộc về bị đơn, như trong vụ Hoa Kỳ - Biện pháp thương mại ảnh hưởng tới Nicaragua .[13]  Thứ nhất, “lợi ích an ninh thiết yếu” tại Điều XXI(a) có thể được hiểu theo nghĩa rộng là tất cả các lợi ích gắn với an ninh quốc gia, bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan đến vũ trang và ảnh hưởng trực tiếp đến bình ổn an ninh của quốc gia đó.[14] Đối với Điều XXI(b), lợi ích an ninh thiết yếu bị giới bạn bởi ba trường hợp được liệt kê tại khoản (b), đó là: (i) chất phóng xạ; (ii) vũ khí, đạn dược chiến tranh và các hoạt động cung ứng cho quân đội, (iii) trong thời kỳ chiến tranh và tình huống khẩn cấp trong quan hệ quốc tế. Quốc gia thành viên có quyền xác định những gì là lợi ích an ninh thiết yếu.[15] Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là một quốc gia thành viên có thể tự do nâng bất kỳ mối quan ngại nào thành ‘lợi ích an ninh thiết yếu’, mà phải tuân thủ tiêu chuẩn thiện chí (good faith) khi viện dẫn và diễn giải.[16] Thứ hai, để có thể viện dẫn ngoại lệ an ninh theo Điều XXI GATT, các quốc gia thành viên cũng cần đáp ứng yếu tố thứ hai - tính cần thiết (necessity).[17] Quốc gia thành viên cần chứng minh biện pháp thương mại là cần thiết để bảo vệ các lợi ích an ninh thiết yếu của mình. Ở đây, có ba cách hiểu cho cụm “mà quốc gia cho là cần thiết”.[18] Cách hiểu thứ nhất là coi quốc gia có toàn quyền quyết định xem hành động đó có cần thiết để bảo vệ lợi ích an ninh của mình và có liên quan đến một trong các điều kiện được liệt kê [tại Điều XXI(b)] hay không.[19] Với cách hiểu thứ hai, quốc gia vẫn được toàn quyền định đoạt, song cần áp dụng một tiêu chuẩn thiện chí mà có thể được xem xét bởi cơ quan tài phán.[20] Ngoài hai cách hiểu trên, tồn tại một cách hiểu thứ ba đó là cho phép các quốc gia tự quyết định xem biện pháp đó có cần thiết để bảo vệ lợi ích an ninh thiết yếu hay không, nhưng các điều kiện được liệt kê [tại Điều XXI(b)] sẽ phải chịu sự xem xét bởi cơ quan tài phán.[21] Khi áp dụng vào một tình huống cụ thể, ba cách diễn giải này có thể được hiểu rõ hơn như sau. Theo cách hiểu thứ nhất, quốc gia thành viên hoàn toàn tự quyết định liệu một biện pháp có cần thiết vì lý do an ninh hay không, mà không phải chịu bất kỳ sự kiểm soát hay đánh giá nào từ phía WTO.[22] Đối với cách hiểu thứ hai, WTO chỉ được quyền xem xét ở mức độ hạn chế, chủ yếu nhằm xác định xem biện pháp đó có được áp dụng một cách thiện chí hay không.[23] Trong khi đó, cách hiểu thứ ba trao cho WTO thẩm quyền kiểm tra và đánh giá một cách đầy đủ để xác định liệu biện pháp được viện dẫn thực sự có cần thiết cho mục tiêu an ninh hay không.[24] Cách hiểu thứ hai được ủng hộ bởi nhiều học giả, bởi lẽ cách hiểu thứ hai được coi là “cách tiếp cận có mục đích, đối trọng giữa bảo vệ chủ quyền quốc gia và duy trì sự ổn định trong chế độ thương mại quốc tế”.[25] Tóm lại, nhằm viện dẫn ngoại lệ an ninh theo Điều XXI GATT, quốc gia thành viên cần chứng minh hai yếu tố: sự tồn tại của "lợi ích an ninh thiết yếu" và tính "cần thiết" của biện pháp thương mại. Các quốc gia có quyền tự quyết định nhưng cần tuân thủ nguyên tắc thiện chí khi thực hiện cam kết quốc tế. 1.3. Nguy Cơ Lạm Dụng Ngoại Lệ An Ninh  Từ phân tích về tiêu chuẩn viện dẫn ngoại lệ an ninh, với cả ba cách hiểu, có thể dễ dàng nhận thấy rằng tồn tại một nguy cơ không nhỏ của việc lạm dụng Điều XXI GATT nhằm biện minh cho việc vi phạm nghĩa vụ của các quốc gia thành viên.[26]  Nguy cơ lạm dụng ngoại lệ an ninh đã được nhận ra ngay từ thời điểm soạn thảo những điều khoản của GATT. Khi soạn thảo, ủy ban soạn thảo đã lo ngại rằng ngoại lệ về an ninh sẽ tạo ra “một lỗ hổng rất lớn cho toàn bộ Hiệp định”. [27] Để giải quyết mối lo ngại này, ủy ban cho rằng điều quan trọng là phải tạo ra sự cân bằng trong việc đưa ra các tiêu chuẩn để viện dẫn ngoại lệ về an ninh.[28] Đồng thời, ủy ban cũng nhận định rằng không thể xây dựng tiêu chuẩn áp dụng quá chặt chẽ vì không thể ngăn cản các quốc gia áp dụng những biện pháp thực sự cần thiết cho vấn đề an ninh, song cũng không thể làm nó quá lỏng lẻo vì điều đó có thể dẫn tới việc các quốc gia lạm dụng Điều XXI cho các mục đích thương mại.[29] Vậy nên, tinh thần thiện chí của các quốc gia thành viên khi diễn giải các điều khoản này là biện pháp đảm bảo duy nhất chống lại các nguy cơ lạm dụng ngoại lệ này.[30] Về nguyên tắc thiện chí, đây là một khái niệm pháp lý rất tổng quát, do đó cần cụ thể hóa để áp dụng vào các tình huống cụ thể. Một trong những cách tiếp cận để cụ thể hóa đánh giá thiện chí đó là yêu cầu áp dụng nguyên tắc tương xứng (proportionality test) hoặc xem xét liệu biện pháp được áp dụng có thực chất là một biện pháp mang tính bảo hộ thương mại, hoặc có thể kết hợp với việc trao cho quốc gia viện dẫn một mức độ linh hoạt (margin of appreciation) nhất định.[31] Một cách tiếp cận khác được đề xuất bởi Thẩm phán Keith trong Vụ Một số vấn đề tương trợ trong lĩnh vực hình sự (Djibouti v. Pháp) , đó là việc đặt ra một số câu hỏi cụ thể nhằm xác định liệu quốc gia viện dẫn điều khoản tự đánh giá có vi phạm nghĩa vụ hành động thiện chí hay không, hoặc có lạm dụng quyền lực hay không.[32] Những câu hỏi này có nhiều điểm tương đồng với các căn cứ pháp lý được sử dụng để xem xét việc lạm dụng quyền lực tùy nghi của các cơ quan hành chính, như được áp dụng bởi các tòa án trong nhiều hệ thống luật hành chính quốc gia.[33] Đối với Điều XXI GATT, nghĩa vụ thiện chí được hiểu là việc biện pháp được áp dụng cần phải đáp ứng một tiêu chuẩn tối thiểu về tính hợp lý liên quan đến lợi ích an ninh thiết yếu được viện dẫn, nghĩa là biện pháp đó không được phi lý khi được coi là nhằm bảo vệ lợi ích an ninh thiết yếu.[34] Bởi vậy, nguyên tắc thiện chí trong việc viện dẫn được coi là phương thức duy nhất để ngăn ngừa những hành vi lạm dụng Điều XXI và các tác động mà nó đem lại như sự mất cân bằng giữa các quốc gia trong xu hướng kinh tế đa cực hay những hành vi lạm dụng chính trị.[35] Trong nhiều thập kỷ liên tiếp, mặc dù tồn tại một rủi ro lớn của việc lạm dụng ngoại lệ về an ninh, các quốc gia thành viên vẫn cho thấy tinh thần thiện chí trong việc thực hiện các nghĩa vụ của mình, và Điều XXI rất hạn chế được viện dẫn.[36] Tuy nhiên, trong những năm trở lại đây, các quốc gia đã bắt đầu viện dẫn đến Điều XXI nhiều hơn, điển hình như trong các vụ như Nga - Giao thông quá cảnh hay Ả rập Xê-Út - IPRs. Đặc biệt, trong vụ Hoa Kỳ - Sản phẩm thép và nhôm, Hoa kỳ đã viện dẫn Điều XXI nhằm biện minh cho hành vi vi phạm vào các điều khoản trong GATT của mình, sau khi nước này ban hành mức thuế bổ sung đối với các sản phẩm nhập khẩu thép (25%) và nhôm (10%).[37] Hành vi của Hoa Kỳ được cho là xuất phát từ sự lo ngại rằng các sản phẩm nhập khẩu nhôm và thép sẽ ảnh hưởng đến nền thương mại trong nước.[38] Tuy nhiên, chính vì sự tê liệt của Cơ quan Phúc thẩm WTO, dường như báo cáo cuối cùng có hiệu lực ràng buộc Hoa Kỳ trong việc thực hiện các nghĩa vụ cần thiết sẽ không thể được đưa ra.[39] Tóm lại, Điều XXI đưa ra những ngoại lệ về an ninh, điều khoản mà các quốc gia thành viên có thể viện dẫn nhằm biện minh cho các vi phạm của mình trong những trường hợp nhất định liên quan đến lợi ích an ninh thiết yếu của quốc gia. Đồng thời, đây cũng là một trong những điều khoản mang tính nhạy cảm nhất của GATT với tính chất “tự đánh giá” của nó và những tác động to lớn nó có thể gây ra khi bị lạm dụng. Song, chỉ tồn tại một biện pháp đảm bảo duy nhất giúp ngăn chặn hành vi lạm dụng với điều khoản này, đó chính là sự thiện chí của các quốc gia thành viên. Với sự thay đổi về cách tiếp cận trong những năm trở lại đây, Điều XXI ngày càng cho thấy vai trò và ảnh hưởng to lớn mà nó đem lại. Đặc biệt, với những động thái gần đây của Hoa Kỳ khi tăng thuế với các mặt hàng đến từ Trung Quốc, Điều XXI được coi như một “lối thoát” quan trọng của Hoa Kỳ trong bối cảnh chiến tranh thương mại hiện nay.  2. Công cụ ngoại lệ an ninh của hoa kỳ trong chiến tranh thương mại Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ đã nhiều lần viện dẫn ngoại lệ an ninh để áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại, làm dấy lên lo ngại về nguy cơ lạm dụng và tác động của nó đối với hệ thống thương mại toàn cầu. Phần này của bài viết sẽ phân tích hai công cụ pháp lý quan trọng mà Hoa Kỳ đã sử dụng trong chiến tranh thương mại hiện nay bao gồm Đạo luật Quyền hạn Kinh tế trong Tình trạng Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) và Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962. Sau đó, bài viết sẽ đánh giá tính hợp pháp của những biện pháp thương mại này dưới góc độ của các hiệp định WTO, thông qua vụ kiện điển hình về thuế thép và nhôm của Hoa Kỳ - “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (DS544, 552, 556, 564 )”[40]. Cách tiếp cận này nhằm làm rõ câu hỏi quan trọng: Hoa Kỳ có thực sự viện dẫn ngoại lệ an ninh nhằm mục đích bảo vệ an ninh quốc gia, hay thực chất là các biện pháp thương mại mang tính bảo hộ? 2.1. Đạo luật Quyền hạn Kinh tế trong Tình trạng Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) Trong bối cảnh căng thẳng thương mại, Hoa Kỳ đã đồng thời áp dụng thuế quan và sử dụng các công cụ pháp lý mạnh mẽ để kiểm soát dòng chảy kinh tế với các quốc gia khác. Một trong những công cụ quan trọng nhất được Hoa Kỳ sử dụng trong chiến tranh thương mại là Đạo luật Quyền hạn Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA),[41] được ban hành nhằm đối phó với các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia thông qua các biện pháp kinh tế. Được thông qua vào năm 1977, IEEPA trao cho Tổng thống Hoa Kỳ quyền ban hành các biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) khi đối mặt với mối đe dọa đối với an ninh quốc gia.[42] Đạo luật này cho phép Tổng thống kiểm soát giao dịch tài chính và thương mại của Hoa Kỳ với các tổ chức hoặc quốc gia khác trong tình huống khẩn cấp.[43] Các quyền hạn khẩn cấp có thể bao gồm việc kiểm soát thương mại, hạn chế giao dịch tài chính, xuất khẩu và nhập khẩu, miễn là Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia thông qua lệnh hành pháp.[44] Một ví dụ điển hình về việc Hoa Kỳ sử dụng IEEPA trong chiến tranh thương mại  là việc Tổng thống Donald Trump áp đặt thuế quan vào năm 2025. Vào ngày 1 tháng 2 năm 2025, Tổng thống Trump đã ban hành ba sắc lệnh hành pháp áp đặt thuế bổ sung đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Canada, Mexico và Trung Quốc theo IEEPA.[45] Các mức thuế này bao gồm 25% đối với Canada (với mức thuế bổ sung thấp hơn 10% đối với năng lượng hoặc tài nguyên năng lượng) và Mexico, cũng như 10% đối với Trung Quốc.[46] Những mức thuế mới này được áp dụng bổ sung cho bất kỳ loại thuế, phí, lệ phí và khoản thu nào khác áp dụng cho các mặt hàng nhập khẩu được đề cập, chẳng hạn như các loại thuế được áp đặt theo Mục 301 của Đạo luật Thuế quan năm 1974.[47] Hiện không có cơ chế rõ ràng nào để xin miễn trừ các mức thuế này.[48] Tổng thống Trump lập luận rằng thâm hụt thương mại kéo dài của Hoa Kỳ tạo thành một " mối đe dọa bất thường và đặc biệt " đối với an ninh quốc gia, do đó viện dẫn IEEPA để áp đặt các mức thuế này.[49] Vào ngày 13 tháng 5 năm 2025, một hội đồng từ Tòa án Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ đã đặt câu hỏi về tính hợp pháp của các mức thuế do Tổng thống Trump áp đặt theo IEEPA.[50] Các thẩm phán bày tỏ lo ngại rằng việc giải thích này có thể loại trừ sự giám sát tư pháp và đặt câu hỏi về lý do biện minh cho việc coi thâm hụt thương mại kéo dài là tình trạng khẩn cấp.[51] Việc sử dụng IEEPA để áp đặt thuế quan trong trường hợp này không chỉ mở rộng quyền lực của tổng thống trong lĩnh vực thương mại, mà còn tạo tiền lệ cho phép chính phủ Hoa Kỳ áp dụng các biện pháp thuế quan một cách tùy tiện, dựa trên lý do an ninh quốc gia chưa được xác minh rõ ràng.[52] Điều này có nguy cơ dẫn đến căng thẳng thương mại leo thang, làm suy giảm lòng tin của các đối tác quốc tế và có thể kích hoạt các biện pháp trả đũa từ các quốc gia bị ảnh hưởng, gây bất ổn trong hệ thống thương mại toàn cầu.[53] 2.2. Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại Hoa Kỳ (Mục 232) Bên cạnh IEEPA, trong đó có Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 (Mục 232) cũng là một công cụ pháp lý để bảo hộ ngành công nghiệp trong nước được Hoa Kỳ sử dụng. Mục này cho phép Tổng thống áp thuế hoặc hạn chế nhập khẩu với lý do an ninh quốc gia.[54] Trong những năm gần đây, Mục 232 đã trở thành công cụ quan trọng để Hoa Kỳ áp đặt các hàng rào thuế quan, gây ra những tranh chấp thương mại lớn trên phạm vi toàn cầu.[55] Trong bối cảnh chiến tranh thương mại năm 2017, Tổng thống Donald Trump đã viện dẫn mục này để áp đặt thuế quan đối với thép và nhôm nhập khẩu vào năm 2018.[56] Theo đó, Chính quyền Trump lập luận rằng việc nhập khẩu các mặt hàng này ở mức cao đe dọa ngành công nghiệp nội địa, từ đó ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.[57] Các đối tác thương mại chính của Hoa Kỳ vào thời điểm đó đã có những phản ứng mạnh mẽ trước quyết định áp thuế này. Thông qua Báo cáo của Ban Hội thẩm WTO, các biện pháp của Hoa Kỳ được kết luận rằng không đáp ứng các tiêu chí về ngoại lệ an ninh theo Điều XXI GATT, qua đó cho thấy nguy cơ lạm dụng mục này để phục vụ lợi ích kinh tế thay vì mục đích an ninh thực sự.[58] 2.3. Sự khác biệt trong cơ chế áp dụng giữa IEEPA và Mục 232 Mặc dù Đạo luật Quyền hạn Kinh tế trong Tình trạng Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) năm 1977 và Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 (Mục 232) đều cung cấp cho Tổng thống Hoa Kỳ thẩm quyền áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại dựa trên lý do an ninh quốc gia, cơ chế và tiêu chuẩn vận hành của hai công cụ này mang những khác biệt rõ ràng.[59] Trước hết, IEEPA trao cho Tổng thống quyền hành pháp rộng lớn và trực tiếp trong việc kiểm soát giao dịch kinh tế với các thực thể nước ngoài khi tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia, mà không cần bất kỳ sự phê duyệt hoặc điều tra khách quan nào từ các cơ quan chuyên môn.[60] Ngược lại, Mục 232, không đặt ra giới hạn nào về loại thuế quan hoặc hạn ngạch mà Tổng thống có thể áp dụng, nhưng yêu cầu Bộ trưởng Thương mại và Tổng thống phải xem xét đến các yêu cầu của an ninh quốc gia (mà không loại trừ các yếu tố liên quan khác), phải cân nhắc đến năng lực sản xuất trong nước cần thiết để phục vụ nhu cầu quốc phòng dự kiến, cũng như khả năng tiếp cận các nguyên vật liệu thiết yếu cho quốc phòng.[61] Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai công cụ này nằm ở mức độ kiểm soát và giám sát quyền lực hành pháp. IEEPA cho phép Tổng thống hành động đơn phương và ngay lập tức, trong khi Mục 232 tuy vẫn thiên về quyền lực hành pháp, nhưng được gắn liền với một quy trình điều tra mang tính độc lập và mang lại phần nào tính minh bạch.[62] Chính vì vậy, IEEPA được các học giả coi là công cụ có nguy cơ lạm dụng cao hơn, khi đặt quá nhiều quyền lực vào tay Tổng thống mà thiếu vắng cơ chế kiểm tra và cân bằng từ Quốc hội hoặc tư pháp.[63] Như các ví dụ đã nêu, cả hai công cụ đều đã bị lạm dụng trong thời kỳ chính quyền Donald Trump. Với IEEPA, Trump đã đe dọa sử dụng đạo luật này để buộc các công ty Hoa Kỳ rút khỏi Trung Quốc trong bối cảnh leo thang căng thẳng thương mại, bất chấp việc không có căn cứ rõ ràng về một "tình trạng khẩn cấp quốc gia" theo nghĩa truyền thống.[64] Trong khi đó, Mục 232 được chính quyền Trump vận dụng để áp thuế nhập khẩu thép và nhôm với lý do an ninh quốc gia, dù đối tượng bị ảnh hưởng là các đồng minh truyền thống như Liên minh châu Âu, Canada và Nhật Bản.[65] 2.4. Hành động của Hoa Kỳ có phù hợp để viện dẫn ngoại lệ an ninh hay không?  Tính hợp pháp của việc Hoa Kỳ viện dẫn Điều XXI GATT nhằm biện minh cho các biện pháp thương mại đã được xem xét trong các vụ kiện " Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (DS544, 552, 556, 564 )". Trong các vụ kiện này, các quốc gia nguyên đơn bao gồm Trung Quốc, Na Uy, Thụy Sĩ và Thổ Nhĩ Kỳ đã khởi kiện Hoa Kỳ tại WTO, cho rằng các mức thuế quan bổ sung mà Hoa Kỳ áp đặt đối với sản phẩm thép và nhôm nhập khẩu theo Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 vi phạm các nghĩa vụ theo GATT 1994. Hoa Kỳ lập luận rằng những biện pháp này được thực hiện nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và do đó được miễn trừ theo Điều XXI(b)(iii) của GATT 1994.[66] Cụ thể, trong vụ kiện giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ (DS544), báo cáo của Ban Hội thẩm kết luận rằng các mức thuế quan mà Hoa Kỳ áp đặt đã vượt quá mức trần cam kết trong Biểu cam kết WTO của nước này, do đó vi phạm Điều II:1 GATT 1994.[67] Việc miễn thuế đối với sản phẩm từ một số quốc gia như Brazil, Canada, Mexico, các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu được xác định là vi phạm nguyên tắc Đối Xử Tối Huệ Quốc (Most Favoured Nation) theo Điều I:1 GATT vì nguyên tắc này yêu cầu rằng bất kỳ lợi ích, ưu đãi hay đặc quyền nào mà một thành viên WTO dành cho hàng hóa từ một quốc gia thành viên khác phải được áp dụng ngay lập tức và vô điều kiện cho tất cả các thành viên WTO khác đối với cùng loại hàng hóa.[68] Tuy nhiên, trong thực tế, Hoa Kỳ lại miễn trừ hoặc điều chỉnh thuế suất một cách chọn lọc, dựa trên các yếu tố song phương hoặc thỏa thuận riêng, điều này dẫn đến đối xử phân biệt giữa các nước thành viên. Đồng thời, các hạn ngạch nhập khẩu được áp dụng đối với sản phẩm thép và nhôm của một số quốc gia cũng được coi là vi phạm Điều XI:1 GATT vì mục này nghiêm cấm các biện pháp hạn chế định lượng đối với hàng hóa nhập khẩu.[69] Trong trường hợp của Hoa Kỳ, khi áp dụng thuế quan bổ sung theo Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962, nước này còn thiết lập các hạn ngạch nhập khẩu với một số quốc gia nhất định như Hàn Quốc, Argentina, Brazil,... như một phần của thỏa thuận song phương thay vì thuế quan. Theo đó, Hoa Kỳ đã viện dẫn Điều XXI(b)(iii) để biện minh cho các biện pháp này, lập luận rằng việc nhập khẩu thép và nhôm quá mức đe dọa đến ngành công nghiệp nội địa, từ đó ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.[70] Hoa Kỳ cho rằng sự phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài có thể làm suy yếu khả năng tự lực về công nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng hoặc xung đột quân sự, khi khả năng tiếp cận các nguyên liệu chiến lược có thể bị gián đoạn.[71] Tuy nhiên, Ban Hội thẩm nhận định rằng cách diễn giải này không thỏa mãn tiêu chí của Điều XXI(b)(iii) GATT 1994.[72] Điều khoản này quy định rằng ngoại lệ an ninh chỉ được áp dụng khi các biện pháp được thực hiện " trong thời gian chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế ".[73] Ban Hội thẩm cho rằng “tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế”  phải là những tình huống nghiêm trọng, có ảnh hưởng đến toàn bộ mối quan hệ giữa các quốc gia, như chiến tranh, xung đột vũ trang, khủng hoảng ngoại giao nghiêm trọng, chứ không phải là các vấn đề mang tính nội tại hoặc rủi ro kinh tế dài hạn.[74] Trong vụ việc này, Ban Hội thẩm xác định Hoa Kỳ đã không hoàn thiện nghĩa vụ chứng minh các biện pháp này được áp dụng " trong thời gian chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế " khi chỉ viện dẫn một cách mơ hồ các mối lo ngại chung về an ninh quốc gia liên quan đến nhập khẩu thép và nhôm, mà không chứng minh được sự tồn tại của một cuộc chiến tranh, xung đột vũ trang, hoặc mối đe dọa cụ thể, cấp bách đến từ một quốc gia hoặc nhóm quốc gia nhất định.[75] Việc Hoa Kỳ mô tả tình hình là mối đe dọa đối với ngành công nghiệp nội địa và phúc lợi kinh tế của nước này là không đủ để chứng minh sự tồn tại của tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế theo Điều XXI(b)(iii).[76] Những mối lo ngại về việc ngành công nghiệp thép bị tổn hại trong dài hạn không cấu thành “tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế”  theo tiêu chuẩn chặt chẽ mà WTO đưa ra.[77]  Bên cạnh vụ kiện DS544 do Trung Quốc khởi kiện, ba quốc gia khác gồm Na Uy (DS552), Thụy Sĩ (DS556), và Thổ Nhĩ Kỳ (DS564) cũng đệ đơn kiện tương tự lên WTO về các biện pháp áp thuế nhôm và thép của Hoa Kỳ dựa trên Điều XXI GATT 1994. Cả ba Ban Hội thẩm trong các vụ kiện DS552, DS556, và DS564 đều cho rằng Hoa Kỳ không đáp ứng đủ tiêu chuẩn để viện dẫn Điều XXI(b)(iii), vì Hoa Kỳ không chứng minh được sự tồn tại của “tình trạng khẩn cấp trong quan hệ quốc tế”  tại thời điểm ban hành các biện pháp tranh chấp.[78] Từ đó, có thể suy ra rằng có một khối quan điểm thống nhất từ các Ban Hội thẩm liên quan dù được thành lập độc lập - bao gồm các vụ kiện song song DS552, DS556, và DS564, vì chúng đều được xét xử trong cùng giai đoạn, trên cùng một cơ sở pháp lý, và phản ánh trong báo cáo DS544.[79] Như vậy, hành động của Hoa Kỳ trong chiến tranh thương mại, đặc biệt là việc viện dẫn Điều XXI GATT để biện minh cho các biện pháp thương mại bảo hộ, đặt ra thách thức đối với hệ thống thương mại đa phương. Từ bài học thực tiễn đó, có thể liên hệ tới nguy cơ tiềm tàng nếu Hoa Kỳ sử dụng IEEPA cho các mục đích tương tự. Trong một bối cảnh chính trị bất ổn, không thể loại trừ khả năng IEEPA sẽ được sử dụng để áp đặt các biện pháp đơn phương với lý do "an ninh quốc gia" mơ hồ, từ đó gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ thống thương mại quốc tế. Điều này cho thấy cần có một cơ chế giám sát chặt chẽ hơn đối với việc áp dụng ngoại lệ an ninh trong WTO để tránh lạm dụng và bảo vệ tính ổn định của hệ thống thương mại toàn cầu.[80] 3. Kết luận Tóm lại, Điều XXI quy định các ngoại lệ về an ninh, cho phép các quốc gia thành viên viện dẫn để biện minh cho hành vi vi phạm nghĩa vụ trong những trường hợp liên quan đến lợi ích an ninh thiết yếu. Đây là một cơ chế đặc biệt nhằm bảo vệ lợi ích an ninh thiết yếu của quốc gia, song cũng là một trong những điều khoản nhạy cảm nhất của GATT do cơ chế “tự đánh giá” và nguy cơ bị lạm dụng, trong khi biện pháp kiểm soát duy nhất là thiện chí của các quốc gia thành viên. Trong thực tiễn, Hoa Kỳ đã sử dụng hai công cụ pháp lý trong nước là IEEPA và Mục 232 như cơ sở để triển khai các biện pháp hạn chế thương mại với danh nghĩa bảo vệ an ninh quốc gia. Thông qua vụ kiện “Hoa Kỳ – Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm” , Ban Hội thẩm WTO diễn giải cụ thể Điều XXI(b)(iii) GATT đối với một quốc gia viện dẫn lý do an ninh quốc gia để áp dụng biện pháp thương mại. Phán quyết khẳng định rằng ngoại lệ này không phải là quyền tuyệt đối và chỉ có thể được áp dụng trong những tình huống nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, như chiến tranh hay xung đột vũ trang. Trước xu hướng viện dẫn ngày càng rộng rãi ngoại lệ an ninh, WTO cần đóng vai trò chủ động hơn trong việc thiết lập các chuẩn mực diễn giải thống nhất và khách quan, nhằm đảm bảo rằng Điều XXI không trở thành “lá chắn” cho các biện pháp bảo hộ trá hình, qua đó góp phần duy trì sự ổn định và minh bạch của hệ thống thương mại đa phương.  DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] P. V. Bossche và S. Akpofure, WTI Working Paper No. 03/2020, “ Beijing Conference on the New Global Economic Order” , World Trade Institute (2020). [2] Như trên. Ngoài Điều XXI của GATT, ngoại lệ an ninh còn được quy định tại Điều XIV của Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (General Agreement on Trade in Service) và Điều 73 của Hiệp định về các khía cạnh liên quan tới thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights). [3][4][5] Erich Vranes,  “WTO Security Exceptions in Practice and Scholarship-Curtailing Trump Cards through Proportionality”  (Springer 2023), tr. 1- 4. [6] Báo cáo của Ban Hội thẩm, “Nga - Các Biện Pháp Liên Quan Tới Giao Thông Quá Cảnh (DS512)” , WT/DS512/R, đoạn. 8.1. [7][67][68][69] Báo cáo Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Trung Quốc)” , WT/DS544/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022. [8] Báo cáo Ban hội thẩm, “Ả Rập Xê-Út – Biện pháp liên quan đến việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (DS567)” , WT/DS567/R. [9] Đây là bản dịch không chính thức, nguyên văn Điều XXI GATT như sau:  “ Nothing in this Agreement shall be construed (a) to require any contracting party to furnish any information the disclosure of which it considers contrary to its essential security interests; or (b) to prevent any contracting party from taking any action which it considers necessary for the protection of its essential security interests (i) relating to fissionable materials or the materials from which they are derived; (ii) relating to the traffic in arms, ammunition and implements of war and to such traffic in other goods and materials as is carried on directly or indirectly for the purpose of supplying a military establishment; (iii) taken in time of war or other emergency in international relations; or (c) to prevent any contracting party from taking any action in pursuance of its obligations under the United Nations Charter for the maintenance of international peace and security.” [10] Roger P. Alford, “The Self-Judging WTO Security Exception” , 2011 Utah L. Rev. 697 (2011). tr. 703; xem thêm John H. Jackson, World Trade and the Law of GATT (A Legal Analysis of the General Agreement on Tariffs and Trade) , Bobbs-Merrill Company, tr. 748. [11] P. V. Bossche và S. Akpofure, WTI Working Paper No. 03/2020 , Beijing Conference on the New Global Economic Order, World Trade Institute (2020). [12] Jacob Gladiysz, “The National Security Exception in WTO Law: Emerging Jurisprudence and Future Direction” (2021), Georgetown Journal of International Law, tr. 839. [13] Báo cáo Ban hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Các biện pháp thương mại ảnh hưởng đến Nicaragua” (L/6053); xem thêm Analytical Index of the GATT, Article XXI, tr. 603.  [14] W. Wei, “Interpreting Essential Security Exceptions in WTO law in view of Economic Security Interests” , (2019), Springer International Publishing. [15] Báo cáo của Ban Hội thẩm, “Nga - Các Biện Pháp Liên Quan Tới Giao Thông Quá Cảnh (DS512)” , WT/DS512/R, đoạn 7.131. [16] Báo cáo của Ban Hội thẩm, “Nga - Các Biện Pháp Liên Quan Tới Giao Thông Quá Cảnh (DS512)” , WT/DS512/R, đoạn 7.132. [17] W. Wei, “Interpreting Essential Security Exceptions in WTO law in view of Economic Security Interests” , Springer International Publishing, tr. 229. [18][19][20][21][22][23][24] Roger P. Alford, “The Self-Judging WTO Security Exception” , 2011 Utah L. Re. 697 (2011), tr. 704. [25] Roger P. Alford, “The Self-Judging WTO Security Exception” , 2011 Utah L. Re. 697 (2011), tr.706. [26] John H. Jackson, “World Trade and the Law of GATT (A Legal Analysis of the General Agreement on Tariffs and Trade)” , Bobbs-Merrill Company, tr. 748. [27][28][29][30] United Nations, “Econ. & Soc. Council, Preparatory Comm. of the U.N. Conference on Trade & Emp't” , Thirty-Third Meeting of Commission A, U.N. Doc.E/PC/T/A/PV/33 (1947), tr. 19 - 21. [31] Stephan Schill, Robyn Briese, ‘“If the State Considers”: Self-Judging Clauses in International Dispute Settlement” (2009), 13 Max Planck UNYB 61, tr. 107-124.  [32][33] Vụ “Một số vấn đề tương trợ trong lĩnh vực hình sự (Djibouti v. Pháp)” , Quyết định của Thẩm phán Keith, Báo cáo ICJ 2008, tr. 278; xem thêm Stephan Schill, Robyn Briese, ‘“If the State Considers”: Self-Judging Clauses in International Dispute Settlement’ (2009) 13 Max Planck UNYB 61, tr. 124. [34] Báo cáo của Ban Hội thẩm, “Nga - Các Biện Pháp Liên Quan Tới Giao Thông Quá Cảnh (DS512)” , WT/DS512/R, đoạn 7.138. [35] John H. Jackson, “World Trade and the Law of GATT (A Legal Analysis of the General Agreement on Tariffs and Trade)” , Bobbs-Merrill Company, tr. 752. [36] Roger P. Alford, “The Self-Judging WTO Security Exception” , 2011 Utah L. Re. 697 (2011), tr. 699. [37] Báo cáo Ban hội thẩm, Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm  (DS544) WT/DS544/R, phụ lục B-2. [38] Donald J. Trump, “Presidential Proclamation on Adjusting Imports of Steel into the United States” (8 tháng 3 năm 2018), White House. [39] Philip Blenkinsop , “At WTO, growing disregard for trade rules shows world is fragmenting” , Reuters < https://www.reuters.com/business/wto-growing-disregard-trade-rules-shows-world-is-fragmenting-2023-10-02 >, truy cập ngày 18/3/2025.  [40][58][66] Báo cáo của Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Trung Quốc)” , WT/DS544/14 (2022), WT/DS552/16 (2022), WT/DS556/21 (2022), WT/DS564/22 (2022). [41] International Emergency Economic Powers Act,  50 U.S.C. §§1701, ban hành ngày 28 tháng 10 năm 1977. [42][43] Casey, Christopher A.; et al., “ Đạo luật Quyền hạn Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế: Nguồn gốc, Sự phát triển và Sử dụng” (ngày 20 tháng 3 năm 2019). [44] 50 Bộ luật Hoa Kỳ Chương 35 - Quyền kinh tế khẩn cấp quốc tế, §1701(a). [45][46] David J. Ross, Lauren Mandell, Neena Shenai, Rhonda K. Schmidtlein, Mark Kim, “ President Trump Announces Three New Section 232 Investigations After Suspending Reciprocal Tariffs , Excluding Certain Electronics, and Increasing Tariffs on China” (17 tháng 4 năm 2025), Wilmer Hale. < https://www.wilmerhale.com/en/insights/client-alerts/20250417-president-trump-announces-then-suspends-reciprocal-tariffs-defers-tariffs-on-certain-electronics-and-increases-tariffs-on-china >.  [47][48] “ Fact Sheet: President Donald J. Trump Declares National Emergency to Increase our Competitive Edge, Protect our Sovereignty, and Strengthen our National and Economic Security” (2 tháng 4 năm 2025), The White House. < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/04/fact-sheet-president-donald-j-trump-declares-national-emergency-to-increase-our-competitive-edge-protect-our-sovereignty-and-strengthen-our-national-and-economic-security/ >.  [49] Swanson, Ana; Rappeport, Alan; Romm, Tony, "Trump Announces Sweeping Tariffs on All Imports: Live Updates" (2 tháng 4 năm 2025), The New York Times. < https://www.nytimes.com/live/2025/04/02/business/trump-tariffs-liberation-day >.  [50][51] James Fanelli, “Trade Court Grills Government Over Trump’s ‘Liberation Day’ Tariffs”  (13 tháng 5 năm 2025), WSJ. < https://www.wsj.com/politics/policy/trade-court-grills-government-over-trumps-liberation-day-tariffs >.  [52] Doug Palmer, “How Trump’s trade war could end by June”  (12 tháng 5 năm 2025), Politico. < https://www.politico.com/news/2025/05/12/trumps-reciprocal-tariffs-go-to-trial >.  [53] Jason Douglas, Timothy W. Martin, “U.S. Allies Are Still Waiting for Tariff Relief Even After Speedy China Truce”  (18 tháng 5 năm 2025), WSJ. < https://www.wsj.com/economy/trade/trump-tariff-relief-us-allies >.  [54] Section 232 allows the President to impose import restrictions based on an investigation and affirmative determination by the Department of Commerce (Commerce) that certain imports threaten to impair U.S. national security. President Trump initiated eight Section 232 investigations, and ultimately imposed tariffs under two investigations on steel and aluminum. Congressional Research Service, Section 232 of the Trade Expansion Act of 1962 (1 tháng 4 năm 2022). < https://www.congress.gov/crs-product/IF10667 >.  [55] Morgan Lewis, “ Global Implications of the US Administration’s Tariff Strategy”  (31 tháng 3 năm 2025). [56] Donald J. Trump, “ Tuyên bố Tổng thống số 9705 - Điều chỉnh việc nhập khẩu thép vào Hoa Kỳ”  (8 tháng 3 năm 2018), đăng Công báo Liên bang số 83. [57] Federal Register, “ Adjusting Imports of Steel Into the United States”  (15 tháng 3 năm 2018). < https://www.federalregister.gov/documents/2018/03/15/2018-05478/adjusting-imports-of-steel-into-the-united-states >. [59] Jacob Reiskin, “ Delegating and Regulating the President’s Section 232 and IEEPA Trade Powers”  (tháng 10 năm 2021). [60] Peter E. Harrell, “ The Case Against IEEPA Tariffs”  (31 tháng 1 năm 2025). < https://www.lawfaremedia.org/article/the-case-against-ieepa-tariffs >. [61][62][63] Kathleen Claussen, “ Trade’s Security Exceptionalism” , 72 STAN. L. REV. 1097 (tháng 5 năm 2020), Stanford Law Review. [64] Scott E. Diamond, Dan Ujczo, Francesca M.S. Guerrero, Aaron C. Mandelbaum, “President Trump Issues Clarification on Application of Various IEEPA Tariffs” (ngày 30 tháng 4 năm 2025), Thompson Hine. < https://www.thompsonhinesmartrade.com/2025/04/president-trump-issues-clarification-on-application-of-various-ieepa-tariffs/ >.  [65] David Lawder, “ Trump stretches trade law boundaries with Canada, Mexico, China tariffs” (ngày 3 tháng 2 năm 2025), Reuters. < https://www.reuters.com/business/trump-stretches-trade-law-boundaries-with-canada-mexico-china-tariffs-2025-02-02/ >.  [70][71] Báo cáo Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Trung Quốc)” , WT/DS544/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022, tr. 18-19. [72][75][77] Báo cáo Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Trung Quốc)” , WT/DS544/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022, tr. 82. [73][74] Báo cáo Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Trung Quốc)” , WT/DS544/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022, tr. 80. [76] Báo cáo Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Trung Quốc)” , WT/DS544/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022, đoạn 7.140. [78]  Báo cáo của Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Na Uy)” , WT/DS552/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022. Báo cáo của Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Thuỵ Sĩ)” , WT/DS556/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022. Báo cáo của Ban Hội thẩm, “ Hoa Kỳ - Một Số Biện Pháp Đối Với Các Sản Phẩm Thép Và Nhôm (Thổ Nhĩ Kỳ)” , WT/DS564/14 (2022), thông qua ngày 9 tháng 12 năm 2022. [79] Victoria Walker, “Subsidizing the Microchip Race: The Expanding Use of National Security Arguments in International Trade” (2024), University of Michigan Journal of Law Reform, Vol. 57, No. 3, tr. 679, 681–683. [80] James Bacchus, “The Black Hole of National Security: Striking the Right Balance for the National Security Exception in International Trade”  (9 tháng 11 năm 2022), Policy Analysis No. 912, Cato Institute. < https://www.cato.org/sites/cato.org/files/2022-11/policy-analysis-936.pdf >.

  • [55] CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI (KỲ 3): TỰ VỆ THƯƠNG MẠI THEO HIỆP ĐỊNH VỀ TỰ VỆ THƯƠNG MẠI (“HIỆP ĐỊNH SG”)

    Tác giả: Cao Bình Nguyên, Nguyễn Hoàng Trang, Phùng Đăng Khôi Tóm tắt: Tự vệ thương mại (Safeguard Measures - “SM”) là biện pháp hạn chế nhập khẩu ("NK")   nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự gia tăng đột biến của hàng NK, gây thiệt hại nghiêm trọng. Hiệp định về Tự vệ (Agreement on Safeguards - “SG”) là điều ước quốc tế nhằm cụ thể hoá Điều XIX Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (The General Agreement on Tariffs and Trade - “GATT”). Mặc dù, SM được coi là biện pháp “van an toàn” cho các quốc gia nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, tuy nhiên nếu không được sử dụng chặt chẽ và hợp lý, SM có thể là tác nhân châm ngòi cho chiến tranh thương mại.  Từ khóa: chiến tranh thương mại, Tổ chức Thương mại thế giới, tự vệ thương mại. 1. Khái quát về tự vệ thương mại trong WTO 1.1. Tự vệ thương mại  1.1.1. Định nghĩa tự vệ thương mại Điều XIX GATT cho phép một thành viên Hiệp định áp dụng SM để tự vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự gia tăng đột biến của bất kỳ sản phẩm NK gây hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp đó.[ 1 ] Hiệp định về Tự vệ Thương mại (Agreement on Safeguards - “SG”) là văn bản pháp lý đặt ra các quy tắc áp dụng và cụ thể hoá Điều XIX GATT 1994.[ 2 ] Theo đó, SM là việc tạm thời hạn chế NK đối với một hoặc một số loại hàng hoá khi việc NK chúng tăng nhanh dẫn tới thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.[ 3 ] 1.1.2. Mối quan hệ giữa GATT và SG Trong vụ Korea - Dairy , Ban Phúc thẩm đã khẳng định mối quan hệ đặc biệt giữa Điều XIX GATT 1994 và SG, bất kỳ hành động tự vệ nào cũng phải tuân thủ các điều khoản của Điều XIX GATT 1994 cũng như các điều khoản của SG.[ 4 ] Ban Hội thẩm trong vụ Argentina - Preserved Peaches  cũng đã kết luận tương tự.[ 5 ]  1.2. Các biện pháp tự vệ thương mại SM có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như phụ thu thuế quan,[ 6 ] hạn ngạch[ 7 ] hoặc hạn ngạch thuế quan.[ 8 ] Trên thực tế, WTO không có quy định về các loại SM cụ thể [ 9 ] mà chỉ quy định chung về việc các thành viên nên lựa chọn biện pháp phù hợp nhất.[ 10 ] Trong số 89 SM được báo cáo lên WTO từ ngày 01/01/1995 đến 19/02/2009, có 9 biện pháp áp dụng dưới dạng hạn ngạch hoặc hạn chế định lượng, 21 biện pháp dưới dạng hạn ngạch thuế quan, và phần còn lại áp dụng dưới dạng thuế quan.[ 11 ] 1.3. Điều kiện áp dụng Theo Điều XIX GATT 1994 và Điều 2 SG, những điều kiện được đặt ra khi xem xét áp dụng SM là (i) do hậu quả của những diễn tiến không lường trước và kết quả của nghĩa vụ liên quan;[ 12 ] dẫn đến (ii) tăng lượng NK, tương đối hoặc tuyệt đối so với sản xuất nội địa;[ 13 ](iii) gây hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng do lượng NK tăng lên và (iv) mối quan hệ nhân quả giữa việc tăng lượng NK và thiệt hại nghiêm trọng.[ 14 ]  1.3.1. Yếu tố những diễn tiến không lường trước   Theo Điều XIX GATT 1994, "diễn tiến không lường trước" nên được hiểu là những sự kiện mà các nhà đàm phán của quốc gia thực hiện nhượng bộ không thể tiên đoán được vào thời điểm đàm phán diễn ra.[ 15 ] Yếu tố “diễn tiến không lường trước” đặt ra hai yêu cầu về tiêu chuẩn chủ quan và khách quan.[ 16 ] Với tiêu chuẩn chủ quan, yếu tố này cần được chứng minh một cách hợp lý và đầy đủ,[ 17 ] thông qua việc các cơ quan có thẩm quyền quốc gia thảo luận về lý do những diễn tiến này không thể được dự đoán vào thời điểm thích hợp và về ảnh hưởng của diễn tiến không lường trước đó dẫn đến việc tăng NK.[ 18 ] Việc chứng minh yếu tố này phải được thực hiện trước khi áp dụng SM.[ 19 ] Với tiêu chuẩn khách quan, trọng tâm cần xem xét là những gì lẽ ra có thể hoặc nên được dự đoán trong các tình huống cụ thể.[ 20 ] Tiêu chuẩn đánh giá không dựa trên suy nghĩ chủ quan của nhà đàm phán, mà là những gì có thể hợp lý dự liệu được.[ 21 ] Yếu tố “diễn tiến không lường trước” cần đi kèm với tác động do việc thực hiện nghĩa vụ quy định tại GATT, dẫn đến việc tăng NK.  1.3.2. Tăng lượng NK Theo Điều 2(1) SG, có hai khả năng tăng về lượng NK, là tăng tuyệt đối và tăng tương đối. Khả năng "tăng tương đối" ngụ ý rằng NK thậm chí có thể giảm, miễn là lượng NK vẫn cao hơn sản xuất trong nước.[ 22 ] Ví dụ, lượng NK có sự sụt giảm nhẹ và ngắn hạn trong thời gian gần đây sẽ không làm lu mờ xu hướng tăng đột biến trước đó.[ 23 ] Ngược lại, lượng NK không được xem là gia tăng nếu tại thời điểm xác định, lượng NK đó đã giảm mạnh xuống gần bằng không hoặc chạm mức thấp nhất trong toàn bộ giai đoạn điều tra.[ 24 ]  Bên cạnh đó, không phải tất cả số lượng NK tăng (tuyệt đối hoặc tương đối) đều có thể cho phép một quốc gia sử dụng SM mà việc gia tăng NK phải diễn ra trong thời gian gần đây, với tốc độ đột ngột, quy mô mạnh mẽ và mức độ đáng kể cả về số lượng lẫn chất lượng đến mức có thể gây ra hoặc đe dọa gây ra "thiệt hại nghiêm trọng".[ 25 ] 1.3.3. Gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nền công nghiệp nội địa "Thiệt hại nghiêm trọng" là sự suy giảm toàn diện đáng kể tới vị trí của ngành công nghiệp nội địa,[ 26 ] với yêu cầu rất cao về mức độ nghiêm trọng của thiệt hại.[ 27 ] Trong vụ US - Safeguard Measure on PV Products (China) , theo điều tra của Hoa Kỳ, “thiệt hại nghiêm trọng” được xác định trong vụ việc này là lượng NK tăng 500%, trong khi giá pin giảm gần 60% và hệ quả là một loạt các nhà sản xuất nội địa tuyên bố phá sản cho tới 2017.[ 28 ] Kết luận của Ban Hội thẩm cũng đồng nhất với Hoa Kỳ khi xác định những yếu tố được tính đến khi xem xét thiệt hại nghiêm trọng ở đây là việc lượng hàng giá rẻ từ Trung Quốc tăng NK, [ 29 ] dẫn đến việc hàng nội địa Hoa Kỳ đánh bị mất thị phần tại chính đất nước mình, [ 30 ] suy thoái tài chính, [ 31 ] các nhà sản xuất nội địa phải đóng cửa.[ 32 ] "Đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng" là thiệt hại nghiêm trọng "rõ ràng sắp xảy ra". "Sắp xảy ra" xác định thời điểm mà "mối đe dọa" có khả năng trở thành hiện thực, ngụ ý thiệt hại nghiêm trọng được dự báo không chỉ là một rủi ro tiềm tàng, mà đang cận kề, sắp trở thành hiện thực; [ 33 ] phải được đánh giá dựa trên cơ sở thực tế chứ không phải là phỏng đoán, viện dẫn hoặc khả năng xa.[ 34 ] Việc nhận định liệu có tồn tại “thiệt hại nghiêm trọng” hoặc “ đe dọa thiệt hại nghiêm trọng” tùy thuộc vào tính chất và đặc điểm từng vụ việc.[ 35 ] Thực tế, không có sự khác biệt về mức độ hay phạm vi thiệt hại cần được chứng minh giữa hai tình huống trên, điều khác biệt cốt lõi nằm ở thời điểm: "thiệt hại nghiêm trọng" đã xảy ra và "đe dọa thiệt hại nghiêm trọng" rõ ràng sắp xảy ra.[ 36 ] 1.3.4. Mối quan hệ nhân quả giữa việc tăng lượng NK gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng Mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố trên được đánh giá dựa trên việc xác định liệu thiệt hại nghiêm trọng xuất phát từ việc tăng lượng NK hay do nguyên nhân khác.[ 37 ] Dù sử dụng phương pháp nào để đánh giá, các cơ quan có thẩm quyền phải chứng minh được mức độ đóng góp "đủ rõ ràng" của việc gia tăng NK đối với thiệt hại nghiêm trọng,[ 38 ] và xác định mối quan hệ nhân quả thực sự và đáng kể giữa hai yếu tố đang được xem xét.[ 39 ] Việc chứng minh phải dựa trên dữ liệu thực tế và lý luận hợp lý.[ 40 ] Việc tăng lượng NK không nhất thiết phải là nguyên nhân duy nhất gây ra thiệt hại, bởi cũng có thể đồng thời tồn tại những yếu tố khác gây ảnh hưởng tới ngành công nghiệp trong nước.[ 41 ]  1.4. Giới hạn của việc áp dụng SM Việc áp dụng SM không mang tính chất tự do mà cần tuân theo những giới hạn do GATT và SG đặt ra. Ngay cả khi một Thành viên đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của SG để triển khai SM, họ chỉ được phép thực hiện trong phạm vi cho phép,[ 42 ] và chỉ để giải quyết hậu quả nghiêm trọng bởi lượng NK gia tăng.[ 43 ] Khi áp dụng SM, nếu bị một Thành viên WTO thách thức và đưa ra bằng chứng về sự không phù hợp với Điều 5.1 của SG, quốc gia áp dụng phải giải trình trước Ban hội thẩm rằng các SM chỉ được áp dụng ở mức độ cần thiết để ngăn ngừa hoặc khắc phục thiệt hại và cho phép điều chỉnh lại biện pháp.[ 44 ] 1.5. Thủ tục điều tra để xác định điều kiện áp dụng SM Theo Điều 3 SG, thực hiện điều tra là quy trình bắt buộc đối với thành viên WTO trước khi áp dụng bất kỳ SM nào trên cơ sở SG khi xét thấy có có thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành công nghiệp trong nước.[ 45 ] Điều tra được thực hiện bởi chính phủ quốc gia và sau khi điều tra kết thúc, chính phủ chính thức đưa ra quyết định áp dụng hoặc không áp dụng SM.[ 46 ] SG đã đưa ra một vài nguyên tắc cơ bản về khâu điều tra. Thứ nhất, nhằm đảm bảo tính minh bạch, quốc gia khởi xướng điều tra cần thông báo công khai về quyết định này của mình tới tất cả các bên liên quan, thực hiện điều trần công khai và công khai nội dung báo cáo kết luận điều tra.[ 47 ] Thứ hai, các bên liên quan phải được đảm bảo cơ hội trình bày chứng cứ, lập luận và phản biện.[ 48 ] Cuối cùng, đối với bất kỳ loại thông tin nào là thông tin mật được cung cấp trong quá trình điều tra, cơ quan có thẩm quyền có nghĩa vụ đảm bảo bí mật thông tin, không được phép tiết lộ nếu chưa được sự cho phép của bên cung cấp.[ 49 ] 2. Đánh giá tính hợp pháp của việc áp dụng biện pháp tự vệ trong khuôn khổ chiến tranh thương mại 2.1. Điều 201 Đạo luật Thương mại 1974 Điều 201, Đạo luật Thương mại 1974 là khung pháp lý giúp Tổng thống Hoa Kỳ kích hoạt SM theo Điều XIX GATT 1994.[ 50 ] Theo đó, khi doanh nghiệp hoặc Chính phủ Hoa Kỳ cho rằng ngành công nghiệp nội địa đang phải gánh chịu thiệt hại nghiêm trọng hoặc bị đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng, họ có thể đề xuất Uỷ ban Thương mại quốc tế Hoa Kỳ ("USITC") khởi xướng cuộc điều tra trên cơ sở Điều XIX GATT 1994 và SG.[ 51 ] Qua đây, các “hỗ trợ” tạm thời ( temporary relief ) như thuế quan bổ sung hoặc hạn ngạch có thể được áp dụng nhằm tạo điều kiện điều chỉnh tích cực ngành sản xuất nội địa trước sự cạnh tranh của hàng NK.[ 52 ] Vào ngày 22/01/2018, USITC đưa ra thông báo Tổng thống Donald Trump đã phê chuẩn việc áp dụng thuế quan tự vệ nhằm cung cấp hỗ trợ tạm thời cho ngành công nghiệp sản xuất máy giặt và pin mặt trời [ 53 ] nước này trên cơ sở Điều 201.[ 54 ] Tuy nhiên, động thái này đã gặp phải phản ứng từ một vài quốc gia nằm trong phạm vi áp dụng của SM. Cụ thể, Hàn Quốc đã đệ đơn lên WTO yêu cầu tham vấn về vấn đề SM đối với pin mặt trời [ 55 ] và máy giặt [ 56 ] NK; sau đó Trung Quốc với pin mặt trời.[ 57 ] Cả hai quốc gia đều cho rằng SM do Hoa Kỳ áp dụng không tuân thủ các điều kiện về tính hợp pháp do Điều XIX GATT 1994 và SG đề ra.[ 58 ] 2.2. Đánh giá tính hợp pháp của biện pháp tự vệ trong thực tiễn 2.2.1. Đánh giá về điều kiện áp dụng   Trong vụ US – Safeguard Measure on PV Products (China) [ 59 ], Ban Hội thẩm áp dụng ba yếu tố để xem xét tính hợp pháp của SM theo Điều XIX GATT 1994: (i) Về sự tồn tại của diễn tiến không lường trước , trong bản báo cáo bổ sung, USITC cho rằng không thể dự đoán được hậu quả của việc Trung Quốc áp dụng các chính sách hỗ trợ đã thúc đẩy quá nhanh năng lực phát triển của ngành sản xuất năng lượng tái tạo, dẫn tới dư thừa năng suất và nhanh chóng tham gia vào thị trường Hoa Kỳ.[ 60 ] Tiếp theo, USITC cho rằng không thể dự đoán được việc áp thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp pin mặt trời vào năm 2012 (CSPV I) và năm 2013 (CSPV II) không hiệu quả do sự dịch chuyển của các nhà sản xuất Trung Quốc sang quốc gia khác và lượng NK tăng nhanh từ các quốc gia thứ ba.[ 61 ] Trái lại, Trung Quốc cho rằng việc áp dụng các chính sách hỗ trợ mục tiêu kinh tế căn bản của mỗi quốc gia và việc tăng nhập khẩu từ quốc gia thứ ba sau khi áp thuế CSPV I và CSPV II là sự phát triển kinh tế thông thường.[ 62 ] Tuy nhiên Ban Hội thẩm cho rằng điều “không thể lường trước” là quy mô, tốc độ và sự dư thừa công suất  của chính sách, gây thiệt hại tới các quốc gia nơi nhà sản xuất Trung Quốc mở rộng hoạt động [ 63 ] và những biến chuyển quá nhanh chóng đối với quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng toàn cầu  ngay sau khi thuế được áp dụng.[ 64 ] Qua đó, có tồn tại “diễn tiến không lường trước” theo Điều XIX:1(a) GATT.[ 65 ]  (ii) Khi xem xét liệu NK có tăng do “diễn tiến không lường trước” hay không , Hội thẩm xác nhận USITC đã đưa ra bằng chứng rằng các chính sách của Trung Quốc đã dẫn tới sự tăng năng suất và sản lượng vượt trội của pin mặt trời [ 66 ] dẫn tới sự tăng nhanh của hàng xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ trong giai đoạn điều tra. Về lượng NK tăng do sự dịch chuyển dây chuyền sản xuất, USITC đưa ra bằng chứng về việc thị phần trong thị trường Hoa Kỳ của các quốc gia Trung Quốc chuyển dây chuyền sản xuất tới. [ 67 ] Trung Quốc phản đối bởi hàng NK tăng không nhất thiết chỉ từ nguồn các quốc gia được mở rộng sản xuất tới mà có thể đến từ nhiều nguồn khác. [ 68 ] Tuy nhiên, Ban Hội thẩm không thể bỏ qua việc các nhà sản xuất Trung Quốc nhanh chóng mở rộng quy mô sang các nước thứ ba cùng thời điểm với khi lượng nhập khẩu từ các nước này tăng nhanh. [ 69 ] Vì vậy, Ban Hội thẩm phản đối luận điểm của Trung Quốc và kết luận USITC đã chứng minh được liên kết giữa tăng NK và các “diễn tiến không lường trước”. [ 70 ]  (iii) “Các nghĩa vụ phát sinh”  cần được hiểu là các nghĩa vụ mà quốc gia chịu ràng buộc theo GATT 1994 (ví dụ: nhượng bộ thuế quan).[ 71 ] Trung Quốc cho rằng USITC đã không xác định rõ nghĩa vụ phát sinh đối với Hoa Kỳ là gì và cũng không chứng minh được tác động của nghĩa vụ đối với lượng tăng hàng NK.[ 72 ] Đáp lại Trung Quốc, Hội thẩm viện dẫn đến báo cáo bổ sung của USITC cho rằng các nghĩa vụ mà Hoa Kỳ ràng buộc khi là thành viên WTO cũng sẽ mở rộng áp dụng với Trung Quốc khi quốc gia này tham gia tổ chức [ 73 ] và chính nghĩa vụ WTO đó đã ngăn cản Hoa Kỳ tăng thuế đối với pin mặt trời.[ 74 ] Kể cả khi nghĩa vụ miễn thuế pin mặt trời phát sinh trước nghĩa vụ WTO thì những ưu đãi thuế quan vẫn mở rộng đối với Trung Quốc khi họ gia nhập WTO.[ 75 ] Và Hoa Kỳ cũng không thể phá bỏ ràng buộc nghĩa vụ phát sinh ngay cả khi nước này đã tăng thuế thông qua thuế chống bán phá giá và thuế trợ cấp.[ 76 ] Ngoài những điều kiện trên, SM hợp pháp cần bảo đảm thêm điều kiện về mối liên hệ nhân quả giữa “lượng NK tăng” và “thiệt hại nghiêm trọng” được cụ thể hoá tại Điều 4(2) SG. Theo đó, quốc gia áp dụng biện pháp cần xác định rõ hai vấn đề: (i) Lượng NK tăng có gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại cho ngành công nghiệp nội địa không; và (ii) Có yếu tố nào khác ngoài lượng tăng NK cũng gây thiệt hại cho ngành công nghiệp, trong cùng thời điểm không.[ 77 ]  Những thiệt hại nghiêm trọng mà lượng NK tăng gây ra cho sản xuất trong nước đã được USITC chỉ rõ, bao gồm: Sự xuống dốc của giá cả và thị phần; Điều kiện tài chính suy yếu và Chỉ số hoạt động kém.[ 78 ] Phía Trung Quốc tuy không phản đối những thiệt hại này nhưng cho rằng USITC đã không chứng minh được mối liên hệ nhân quả giữa lượng NK tăng và những thiệt hại nêu trên.[ 79 ] Nhằm trả lời cho tranh cãi các bên, Hội thẩm xác định mối liên hệ nhân quả thông qua ba vấn đề. Thứ nhất, liệu USITC đã chứng minh yếu tố về điều kiện cạnh tranh giữa hàng nội địa và hàng NK gây thiệt hại cho ngành sản xuất. Theo đó, Trung Quốc cho rằng ngành công nghiệp pin mặt trời của Hoa Kỳ không thể tận dụng sự tăng trưởng của thị trường bởi bản chất quá nhỏ so với nhu cầu trong nước, Trung Quốc chỉ duy nhất cạnh tranh với Hoa Kỳ duy nhất tại phân khúc tiện ích [ 80 ] nhưng lại có khả năng thay thế cao, giá thành rẻ.[ 81 ] Quan điểm không được Hội thẩm tán thành bởi việc ngành công nghiệp nhỏ không có nghĩa là không bị ảnh hưởng bởi hàng NK.[ 82 ] Thực chất, USITC đã chứng minh được rằng ngành sản xuất nội địa vẫn còn năng suất dư thừa nhưng hoàn toàn không thể cạnh tranh với hàng NK giá rẻ trên tất cả các phân khúc.[ 83 ] Thứ hai, liệu USTIC đưa ra giải thích đầy đủ và hợp lý về mối liên hệ giữa lượng NK tăng và xu hướng tiêu cực chưa. Về điều kiện giá cả và thị phần, Hội thẩm đồng tình với USITC rằng hàng NK rẻ đã đưa giá pin mặt trời nội địa vào tình trạng bất lợi, mất doanh số do khả năng bị thay thế cao,[ 84 ] do đó hàng NK trở thành lựa chọn ưu tiên hơn đối với người tiêu dùng. Hậu quả là tình hình tài chính của ngành sản xuất xấu đi, bị tổn thất hàng trăm triệu USD,[ 85 ]  nhiều nhà máy phải đóng cửa.[ 86 ] Và thứ ba, liệu USITC đã giải quyết một cách hợp lý mâu thuẫn giữa các xu hướng tích cực và tăng NK trong giai đoạn điều tra chưa. Về căn bản, Hội đồng kết luận rằng mặc dù các yếu tố như năng suất, sản lượng và phân phối sản phẩm; việc làm; chi tiêu vốn, chi phí nghiên cứu và phát triển và giá trị tài sản sản xuất đã phần ít có xu hướng cải thiện trong giai đoạn điều tra, nhưng sự thật rằng có tồn tại lượng NK giá rẻ tăng đột biến, cạnh tranh trực tiếp với ngành sản xuất đã khiến năng suất và sản lượng không thể phục hồi.[ 87 ] 2.2.2. Đánh giá về nghĩa vụ tham vấn trước khi áp dụng SM Điều 8(1) SG và Điều XIX.2 GATT 1994 quy định trước khi áp dụng SM, quốc gia có ý định áp dụng biện pháp cần cố gắng duy trì một mức độ nhượng bộ và các nghĩa vụ khác tương đương với các nhượng bộ được quy định trong GATT 1994 giữa nước đó với các Thành viên xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi SM, theo quy định tại Điều 12(3) SG.[ 88 ] Theo Điều 12(3) SG, các Thành viên xuất khẩu sản phẩm phải được cho cơ hội thích hợp [ 89 ] để tham vấn ban đầu.[ 90 ] Trong đó, Thành viên có ý định áp dụng SM cung cấp những thông tin cần thiết [ 91 ] và một khoảng thời gian hợp lý trước khi áp dụng SM [ 92 ] để các bên có thể đi đến thỏa thuận về hình thức đền bù thương mại thỏa đáng cho Thành viên xuất khẩu. Do tính chất liên kết của Điều 8(1) và Điều 12(3) SG, một quốc gia khi có ý định áp dụng SM chỉ có thể được coi là đã "cố gắng duy trì" sự cân bằng hợp lý các nhượng bộ khi quốc gia đó cho Thành viên xuất khẩu cơ hội thích hợp để tham vấn ban đầu.[ 93 ]  Vào ngày 22/01/2018, Tổng thống Donald Trump đã thông qua việc áp dụng hạn chế tự vệ toàn cầu, [ 94 ] trong đó có đối với máy giặt.[ 95 ] Sau đó, Hàn Quốc kiện Hoa Kỳ lên cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO, cho rằng Hoa Kỳ đã không cho Hàn Quốc cơ hội thỏa đáng để tham vấn ban đầu và không "cố gắng duy trì" sự cân bằng hợp lý các nhượng bộ trước khi áp dụng SM.[ 96 ]  Thực tế, vào ngày 26/01/2018, 12 ngày trước khi SM có hiệu lực, Hàn Quốc mới được biết về phạm vi và thời điểm có hiệu lực của biện pháp. Theo đó, Hàn Quốc và Hoa Kỳ đã tham vấn vào ngày 01/02/2018. Tuy nhiên, Hàn Quốc cho rằng họ không đủ thời gian để xem xét SM và chuẩn bị cho việc tham vấn.[ 97 ] Hoa Kỳ khẳng định Hàn Quốc đã được cho cơ hội thỏa đáng để tham vấn ban đầu thông qua thông báo như quy định tại Điều 12(1)(b) SG vào ngày 11/12/2017, dựa trên khuyến nghị của USITC.[ 98 ] Hàn Quốc khẳng định họ có biết về thông báo và khuyến nghị, tuy nhiên, họ không được biết việc Tổng thống Hoa Kỳ sẽ áp thuế suất trong hạn ngạch với máy giặt và việc Hàn Quốc cũng là đối tượng nằm trong phạm vi áp dụng của biện pháp.[ 99 ] Hoa Kỳ thừa nhận việc thiếu sót thông tin này.[ 100 ] Thêm vào đó, Hoa Kỳ lập luận rằng cơ hội cho việc tham vấn vẫn bỏ ngỏ sau ngày SM có hiệu lực, tuy nhiên, Ban Hội thẩm cho rằng Hàn Quốc phải được trao cơ hội thỏa đáng để tham vấn trước khi   biện pháp có hiệu lực vào ngày 07/02/2018.[ 101 ] Trên cơ sở đó, Ban Hội thẩm cho rằng Hoa Kỳ đã không tuân thủ Điều 8(1) và Điều 12(3) khi áp dụng SM.[ 102 ]  2.2. Áp dụng biện pháp trả đũa trong khuôn khổ chiến tranh thương mại SM phá vỡ sự cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ theo hướng bất lợi cho Thành viên xuất khẩu.[ 103 ] Vì vậy, nếu hai bên không đạt được thỏa thuận đền bù thương mại trong quá trình tham vấn kéo dài 30 ngày, thì trong khoảng thời gian 90 ngày kể từ ngày SM được áp dụng, Thành viên xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi SM được đình chỉ việc áp dụng các nhượng bộ và các nghĩa vụ khác tương đương theo GATT 1994 để trả đũa, trong vòng 30 ngày kể từ ngày Hội đồng thương mại hàng hóa nhận được văn bản thông báo việc đình chỉ đó và Hội đồng thương mại hàng hóa không phản đối.[ 104 ] Tuy nhiên, trong trường hợp Thành viên NK áp dụng SM bởi vì lượng NK tăng tuyệt đối, thì Thành viên xuất khẩu chỉ có thể trả đũa ba năm sau khi SM nói trên có hiệu lực.[ 105 ] Trong khuôn khổ chiến tranh thương mại, Hoa Kỳ đã khởi kiện một vài thành viên WTO, trong đó bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Trung Quốc, cho rằng việc Trung Quốc  và Thổ Nhĩ Kỳ  áp thuế quan bổ sung đối với hàng hóa Hoa Kỳ là vi phạm nguyên tắc tối huệ quốc.[ 106 ][ 107 ] Phía Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ cho rằng việc áp thuế quan bổ sung trên cơ sở Điều 8(2) SG là để trả đũa cho việc Hoa Kỳ áp dụng SM thông qua việc kích hoạt Điều 232 của Đạo luật Mở rộng thương mại 1962 ("Section 232").[ 108 ][ 109 ] Tuy nhiên, Ban Hội thẩm của vụ China - Additional Duties và vụ Turkey - Additional Duties đều đi đến kết luận rằng Section 232 không phải là SM mà là biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia,[ 110 ][ 111 ] do đó, Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ đều không thể viện dẫn Điều 8(2) để áp thuế quan bổ sung đối với hàng hóa Hoa Kỳ.[ 112 ][ 113 ] Bởi lẽ, một thành viên bị ảnh hưởng chỉ được áp dụng Điều 8(2) để trả đũa khi có một thành viên khác áp dụng SM, [ 114 ] trong khi đó, Section 232 biện pháp được thực hiện trên cơ sở Điều XXI của GATT 1994.[ 115 ] Do đó, Section 232 không phải là SM,[ 116 ] không được điều chỉnh bởi SG.[ 117 ] Để có thể thực hiện trả đũa đối với những biện pháp không phải là SM, một bên trong tranh chấp có thể đưa vụ việc lên cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.[ 118 ] Nếu như vụ việc được giải quyết, và bên đưa ra biện pháp được coi là không phù hợp không tuân thủ với các khuyến nghị và phán quyết, thì bên còn lại có thể đình chỉ việc áp dụng các nhượng bộ và các nghĩa vụ khác tương đương theo GATT 1994 để trả đũa.[ 119 ] Việc trả đũa chỉ có thể được thực hiện sau 20 ngày kể từ khi hết thời hạn của quá trình đàm phán việc bồi thường.[ 120 ] 3. Kết luận Trên cơ sở Điều XIX GATT 1994 và SG, SM thường được các quốc gia áp dụng nhằm bảo vệ nền công nghiệp nội địa trong trường hợp lượng NK của một sản phẩm tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp đó. Đồng thời, các quốc gia bị ảnh hưởng bởi SM bởi một quốc gia cũng có thể áp dụng các biện pháp trả đũa. Tuy nhiên, trong khuôn khổ chiến tranh thương mại, khi Hoa Kỳ tích cực áp dụng thuế quan, các quốc gia đã không sử dụng biện pháp tự vệ phù hợp quy định của WTO, dẫn đến những tranh chấp pháp lý tại WTO. Trong vụ việc China - Additional Duties và Turkey - Additional Duties, Trung Quốc và Hoa Kỳ cho rằng Section 232 là một biện pháp tự vệ, tuy nhiên, Ban Hội thẩm của cả hai vụ việc đều cho rằng Section 232 là một biện pháp liên quan đến ngoại lệ an ninh. Bài viết tiếp theo sẽ đi đến phân tích biện pháp ngoại lệ an ninh được sử dụng trong chiến tranh thương mại. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (1994) Điều XIX. [2] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Phần Mở đầu.  [3]  Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại, Điều XIX. [4]  WTO, Korea – Dairy  - Report of the Appellate Body (1999) paras. 76-77.  [5]  WTO, Argentina - Preserved Peaches  -  Report of the Panel (2003) para. 7.12. [6]  Nguyên gốc: Tariff surcharges - Phụ thu thuế quan là một khoản phí bổ sung do chính phủ một nước áp đặt đối với hàng hóa nhập khẩu. [7]  Nguyên gốc: Quotas - Hạn ngạch là biện pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định áp dụng để hạn chế số lượng, khối lượng, trị giá của hàng hóa xuất/nhập khẩu ra/vào lãnh thổ. [8]  Nguyên gốc: Tariff-rate quotas  - Hạn ngạch thuế quan xuất khẩu là biện pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng để quyết định số lượng, khối lượng, trị giá của hàng hóa xuất khẩu với thuế suất cụ thể. Trong khi đó, hạn ngạch thuế quan nhập khẩu là biện pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng để quyết định số lượng, khối lượng, trị giá của hàng hóa nhập khẩu với thuế suất ưu đãi hơn so với mức thuế suất ngoài hạn ngạch. [9] WTO, 'WORLD TRADE REPORT 2009 Trade Policy Commitments and Contingency Measures' (2024) p. 53. [10] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 5.1. Về “phạm vi cần thiết” để áp dụng SM sẽ được phân tích tại phần “Giới hạn của việc áp dụng SM”. [11] WTO, 'WORLD TRADE REPORT 2009 Trade Policy Commitments and Contingency Measures' (2024) p. 59. [12] Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (1994) Điều XIX. Từ “nghĩa vụ” được hiểu là nghĩa vụ theo quy định của GATT. [13] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 2, Điều 3, Điều 4. [14] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 5. [15] GATT, US - Fur Felt Hats  - Report of the Intersessional Working Party (1951) para. 9.  [16] WTO, US – Steel Safeguards  - Final Reports of the Panel (2003)  paras. 10.41-10.43. [17] WTO, US – Steel Safeguards  - Final Reports of the Panel (2003)  paras. 10.41-10.43. [18] WTO, Argentina - Preserved Peaches  -  Report of the Panel (2003) para. 7.23. [19] WTO, US – Lamb - Report of the Appellate Body (2001) para. 72. [20] WTO, US – Steel Safeguards  - Final Reports of the Panel (2003) paras. 10.41-10.43. [21] WTO, US – Steel Safeguards  - Final Reports of the Panel (2003) paras. 10.41-10.43. [22] WTO, 'WORLD TRADE REPORT 2009 Trade Policy Commitments and Contingency Measures' (2024) p. 53. [23] WTO, Argentina – Footwear (EC)  -  Report of the Panel (1999) para. 8.159. [24] WTO, Argentina – Footwear (EC)  -  Report of the Panel (1999) para. 8.159. [25] WTO, Argentina – Footwear (EC)  - Report of the Appellate Body (1999) para. 131. Tương tự, WTO, Argentina - Preserved Peaches  -  Report of the Panel (2003) paras. 7.54-7.55. [26] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 4(1)(a). [27] WTO, US – Lamb - Report of the Appellate Body (2001) paras. 124 and 126. [28] Office of the United States Trade Representatives,   ' Section 201 Cases: Imported Large Residential Washing Machines and Imported Solar Cells and Modules ' (2018), < https://ustr.gov/sites/default/files/files/Press/fs/201%20Cases%20Fact%20Sheet.pdf >, truy cập ngày 23/02/2025. [29] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.119-7.126. [30] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.129-7.132. [31] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.145-7.148. [32] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.154-7.160 [33] WTO, US – Lamb - Report of the Appellate Body (2001) para. 125. [34]  Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 4(1)(b). [35] WTO, EU – Safeguard Measures on Steel (Turkey) - Report of the Panel (2022) para. 7.206. [36] WTO, Ukraine – Passenger Cars  - Report of the Panel (2015) para. 7.224.  [37] WTO, Korea – Dairy  - Report of the Panel (1999) paras. 7.89-7.90. [38] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021), paras 7.75-7.77. [39] WTO, US – Wheat Gluten - Report of the Appellate Body (2000), para 69. [40] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.75-7.77. [41] WTO, US – Wheat Gluten - Report of the Appellate Body (2000), para 67-68. [42] WTO, US – Line Pipe - Report of the Appellate Body (1999) para. 84. [43] WTO, US – Line Pipe - Report of the Appellate Body (1999) paras. 250 and 260. [44] WTO, US – Steel Safeguards  - Final Reports of the Panel (2003) paras. 10.15-10.16.  [45] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 3(1) [46]  United States International Trade Commision, ‘Understanding Safeguard Investigation’ < https://www.usitc.gov/press_room/us_safeguard.htm > truy cập ngày 04/3/2025. [47] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 3(1). [48] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 3(1). [49] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 3(2). [50] United States International Trade Commision, ‘Understanding Safeguard Investigation’ < https://www.usitc.gov/press_room/us_safeguard.htm > truy cập ngày 04/3/2025. [51] Như trên. [52] Congressional Research Service, 'Safeguards: Section 201 of the Trade Act of 1974' (2021) < https://crsreports.congress.gov/product/pdf/IF/IF10786 > truy cập ngày 23/02/2025. [53] Office of the United States Trade Representatives,   ' Section 201 Cases: Imported Large Residential Washing Machines and Imported Solar Cells and Modules ' (2018), < https://ustr.gov/sites/default/files/files/Press/fs/201%20Cases%20Fact%20Sheet.pdf >, truy cập ngày 23/02/2025. [54] Như trên. [55]  WTO, US — Safeguard Measures on PV Products - Request for the establishment of a Panel (2018) para 17.  [56] WTO, US — Safeguard Measure on Washers - Request for the establishment of a Panel (2018) para 14. [57] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China) - Request for the establishment of a Panel (2019) page 3. [58] WTO, US — Safeguard Measures on PV Products  - Request for the establishment of a Panel (2018) para 13; WTO, US — Safeguard Measure on Washers - Request for the establishment of a Panel (2018) para 12; TO, US – Safeguard Measure on PV Products (China) - Request for the establishment of a Panel (2019) page 2. [59]  WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.14. [60] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.24.  [61] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.21. [62] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.23. [63] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.24. [64] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.27. [65] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.28. [66] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.37. [67] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para  7.41. [68] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.31. [69] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.42. [70] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.42, 7.45. [71] WTO, Indonesia – Iron or Steel Products (Viet Nam)  - Report of the Panel (2017) para 7.52. [72] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.48. [73] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.54. [74] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.56. [75] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para  7.58. [76] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.60. [77] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.73. [78] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.67. [79] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.66. [80] Thị trường Hoa Kỳ gồm 3 phân khúc: dân dụng, thương mại và tiện ích. [81] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.89. [82] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.91. [83] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.91. [84] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.120, 7.135. [85] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.145, 7.14. [86] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.155. [87] WTO, US – Safeguard Measure on PV Products (China)  - Report of the Panel (2021) para 7.171, 7.180, 7.188. [88] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 8(1) [89] Nguyên văn: adequate opportunity. [90] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 12(3) [91] Trong vụ Korea - Dairy , những yếu tố cấu thành thông tin cần thiết ( pertinent information ) được liệt kê trong Điều 12.2(b) SG (bao gồm (1) bằng chứng của sự thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa nghiêm trọng do tăng lượng nhập khẩu gây ra, (2) mô tả chi tiết loại sản phẩm liên quan, (3) biện pháp tự vệ sẽ áp dụng, (4) thời điểm áp dụng dự kiến, và (5) tiến độ thực hiện tự do hóa biện pháp này) là những yếu tố bắt buộc và tối thiểu. [92] WTO, US – Wheat Gluten  -  Report of the Appellate Body (2000) para. 136. [93] WTO, US – Wheat Gluten  -  Report of the Appellate Body (2000) para. 146. [94] Nguyên văn: global safeguard restrictions. [95] Chad P.Bown và Melina Kolb, 'Trump's Trade War Timeline: An Up-to-Date guide' (2023), < https://www.piie.com/sites/default/files/documents/trump-trade-war-timeline.pdf >, truy cập ngày 22/02/2025. [96]  WTO, US — Safeguard Measure on Washers  - Report of the Panel (2022) para 3.1 [97] WTO, US — Safeguard Measure on Washers  - Report of the Panel (2022) para 7.277 [98] WTO, US — Safeguard Measure on Washers  - Report of the Panel (2022) para 7.278 [99] WTO, US — Safeguard Measure on Washers - Report of the Panel (2022) para 7.281 [100] WTO, US — Safeguard Measure on Washers  - Report of the Panel (2022) para 7.281 [101] WTO, US — Safeguard Measure on Washers  - Report of the Panel (2022) para 7.283 [102] WTO, US — Safeguard Measure on Washers - Report of the Panel (2022) para 7.285 [103] UNCTAD, 'COURSE ON DISPUTE SETTLEMENT - Module 3.8. WTO: Safeguard Measures' (2003) UNCTAD/EDM/Misc.232/Add.16 < https://unctad.org/publication/course-dispute-settlement-module-38-wto-safeguard-measures > truy cập ngày 24/02/2025. [104] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 8(2) [105] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 8(3) [106] WTO, China - Additional Duties -   Request for the Establishment of a Panel by the United States (2018). [107] WTO, Turkey - Additional Duties -   Request for the Establishment of a Panel by the United States (2018). [108] WTO, China - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 2.2, 2.3, 2.4, 7.114. [109] WTO, Turkey - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 2.4, 2.5, 2.6, 7.9, 7.47. [110] WTO, China - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.117 [111] WTO, Turkey - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.72 [112] WTO, China - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.120 [113] WTO, Turkey - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.81 [114] WTO, Turkey - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.33 [115] WTO, Turkey - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.79 [116] Hiệp định về Biện pháp tự vệ (1994) Điều 11(1)c [117] WTO, Turkey - Additional Duties  - Report of the Panel (2023) para 7.80 [118] DSU (1994) Điều 3(7), Điều 6 [119] DSU (1994) Điều 22(2) [120] DSU (1994) Điều 22(2)

  • [54] CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI (KỲ 2): TỔNG QUAN VỀ CÁC CÔNG CỤ PHÁP LÝ VÀ CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI

    Tác giả: Nguyễn Thị Minh Hằng, Trương Hoàng Khôi Nguyên Tóm tắt: "Thương mại và thuế quan không nên được sử dụng như thứ vũ khí"[1]  – tuyên bố Tỷ phú Berkshire Hathaway đã thể hiện lập trường của của doanh nhân đối với cuộc chiến tranh thương mại đang diễn biến hiện nay. Thương mại chưa bao giờ chỉ đơn thuần là sự trao đổi hàng hóa - đó còn là sân chơi của quyền lực, lợi ích và những toan tính chiến lược giữa các quốc gia. Ý thức được những nguy cơ tiềm tàng từ cạnh tranh không công bằng, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thiết lập các cơ chế phòng vệ thương mại nhằm gìn giữ sự cân bằng và ổn định trong hệ thống thương mại toàn cầu. Các biện pháp như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ thương mại và trả đũa là những công cụ pháp lý các hiệp định WTO trao cho các quốc gia nhằm bảo vệ lợi ích thương mại chính đáng. Tuy nhiên, trước các điều kiện nghiêm ngặt của các công cụ phòng vệ nói trên, trong bối cảnh chiến tranh thương mại, các quốc gia có thể lẩn tránh các điều kiện trên thông qua các công cụ trong nước. Trong khuôn khổ chuỗi bài về chiến tranh thương mại, kỳ 02 mong muốn mang đến cho bạn đọc các thông tin khái quát về phòng vệ thương mại trong WTO và các biện pháp được thực hiện bởi các quốc gia. Từ khóa: chiến tranh thương mại, công cụ pháp lý, WTO, phòng vệ thương mại, trả đũa, hạn chế nhập khẩu. 1. Khái quát về các công cụ phòng vệ thương mại theo các Hiệp định của WTO Ngay từ khi hình thành Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994 (GATT), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nhận thấy quá trình thương mại tự do có thể dẫn đến sự cạnh tranh không công bằng giữa các quốc gia, vì vậy họ đã đưa các quy định liên quan đến các công cụ phòng vệ thương mại trong GATT.[2] Để tránh tình trạng các biện pháp này bị lạm dụng cũng như đảm bảo nền thương mại quốc tế cạnh tranh công bằng, WTO đã thiết lập nên các hiệp định quy định chi tiết hơn về thủ tục, điều kiện khi áp dụng các biện pháp phòng vệ.[3]  1.1. Biện pháp chống bán phá giá  Bán phá giá là một hình thức phân biệt giá cả trong thương mại quốc tế.[4] Cụ thể, Điều 2.1 tại Hiệp định Thực thi Điều VI của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994 - Hiệp định về Chống bán phá giá (Hiệp định AD) quy định một sản phẩm bị coi là bán phá giá nếu sản phẩm được xuất khẩu từ nước này sang nước khác với mức giá thấp hơn mức giá có thể so sánh được của sản phẩm tương tự được tiêu dùng tại nước xuất khẩu theo các điều kiện thương mại thông thường. [5]   Các nguyên tắc về áp thuế chống bán phá giá được quy định trong Điều VI Hiệp định GATT và Hiệp định AD. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có nguyên tắc nào trong các hiệp định này nghiêm cấm hành vi bán phá giá. Bởi vì, WTO có quan điểm rằng hành vi bán phá giá không phải hành vi vi phạm pháp luật mà là chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.[6] Vì vậy, các nguyên tắc về chống bán phá giá được thiết lập nhằm điều chỉnh hành vi áp thuế chống bán phá giá của các quốc gia, đảm bảo rằng các biện pháp ấy không bị lạm dụng vì mục tiêu bảo hộ ngành sản xuất trong nước một cách công bằng.[7] Việc áp đặt thuế chống bán phá giá chỉ có thể thực hiện khi xuất hiện đồng thời 3 điều kiện sau và được xác định thông qua thủ tục điều tra chống bán phá giá: Hàng hoá nhập khẩu bị bán phá giá (với biên độ phá giá không thấp hơn 2%); yếu tố “tổn hại nghiêm trọng”;[8] có mối quan hệ nhân quả giữa việc hàng nhập khẩu bị bán phá giá với thiệt hại nói trên.[9]  1.2. Biện pháp chống trợ cấp Theo WTO, trợ cấp được định nghĩa là một khoản tài chính do chính phủ hoặc tổ chức công (trung ương hoặc địa phương) cung cấp cho doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất mà lợi ích thuộc về doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất ấy.[10] Bên cạnh đó, sự trợ cấp ấy phải đáp ứng điều kiện về tính “cá biệt”, tức là mục tiêu của trợ cấp chỉ hướng đến một hoặc một nhóm doanh nghiệp cụ thể hoặc theo vùng địa lý riêng biệt.[11]  Khác với hành vi bán phá giá, nếu hành vi bán phá giá không bị xem là bất hợp pháp và chỉ bị xử lý khi gây ra thiệt hại đáng kể, một số loại trợ cấp bị xem là bất hợp pháp và bị cấm bởi tổ chức WTO.[12] Loại trợ cấp này còn được gọi là “trợ cấp đèn đỏ” do tác động tiêu cực của nó có thể gây ra cho các thành viên khác trong tổ chức.[13] Theo Điều 3.1 Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp đối kháng (Hiệp định SCM), các loại trợ cấp bị cấm bao gồm: trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nhằm ưu tiên sử dụng hàng nội địa.[14] Trong trường hợp trợ cấp đèn đỏ bị phát hiện, thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, các khoản trợ cấp này phải bị rút ngay lập tức và nếu không, các nước khiếu nại có thể áp dụng biện pháp đối phó.[15] Bên cạnh trợ cấp bị cấm, Hiệp định SCM cũng có quy định về trợ cấp có thể bị đối kháng và trợ cấp không thể bị đối kháng. Trợ cấp có thể bị đối kháng, hay còn gọi là trợ cấp “đèn vàng”, là trợ cấp không bị cấm nhưng có thể bị áp dụng các biện pháp đối kháng.[16] Đây là trợ cấp có tính cá biệt với đối tượng là một nhóm doanh nghiệp hoặc nhiều ngành công nghiệp nhất định nằm trong vùng địa lý nhất định dưới sự quản lý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.[17] Các nước có thể áp dụng loại trợ cấp này nhưng nếu trợ cấp đó gây ra tổn hại nghiêm trọng cho các nước thành viên khác hoặc cho ngành sản xuất sản phẩm tương tự của các nước thành viên khác thì có thể bị kiện ra WTO.[18] Trợ cấp không thể bị đối kháng (trợ cấp đèn xanh) là những trợ cấp không mang tính cá biệt[19] hoặc những trợ cấp cá biệt nhưng với điều kiện những trợ cấp ấy liên quan đến vấn đề môi trường, nghiên cứu và phát triển, trợ giúp những vùng khó khăn.[20] Việc áp dụng các biện pháp chống trợ cấp chỉ có thể được thực hiện nếu cơ quan có thẩm quyền của nước nhập khẩu tiến hành điều tra và đưa ra kết luận chính thức xác nhận sự tồn tại đồng thời của 3 điều kiện sau: Hàng hoá nhập khẩu được trợ cấp (với biên độ trợ cấp - tức là trị giá phần trợ cấp trên trị giá hàng hóa liên quan - không thấp hơn 1%); Ngành sản xuất sản phẩm tương tự của nước nhập khẩu bị thiệt hại đáng kể hoặc bị đe doạ thiệt hại đáng kể hoặc ngăn cản đáng kể sự hình thành của ngành sản xuất trong nước (gọi chung là yếu tố “thiệt hại”); Có mối quan hệ nhân quả giữa việc hàng nhập khẩu được trợ cấp và thiệt hại nói trên.[21] 1.3. Tự vệ thương mại  Biện pháp tự vệ là việc tạm thời hạn chế nhập khẩu đối với một hoặc một số loại hàng hoá khi việc nhập khẩu chúng tăng nhanh gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.[22] Đây là một trong những ngoại lệ của WTO cho các nước thành viên khi xảy ra tình trạng khẩn cấp của nền kinh tế.[23] Biện pháp này chỉ áp dụng đối với thương mại hàng hoá.[24] Một số biện pháp tự vệ được WTO cho phép bao gồm: hạn ngạch nhập khẩu[25], tăng thuế quan[26].[27] Cơ chế tự vệ thương mại của WTO được quy định trong Hiệp định về biện pháp tự vệ (Hiệp định SG) sẽ được phân tích sâu hơn trong bài viết sau.   1.4. Trả đũa  Điều 3.7 trong Thỏa thuận về các Quy tắc và Thủ tục điều chỉnh việc giải quyết tranh chấp (DSU) quy định trả đũa là biện pháp cuối cùng trong quá trình giải quyết tranh chấp khi những nỗ lực thỏa thuận trước đó giữa các quốc gia là không có hiệu quả.[28] Cụ thể, nếu sau 20 ngày khi ‘thời gian hợp lý để thực thi’ đã hết hạn và các bên không thể đạt được thỏa thuận về bồi thường, bên khiếu nại ban đầu có thể yêu cầu Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) cho phép áp dụng biện pháp trả đũa đối với bên vi phạm bằng cách đình chỉ các nhượng bộ hoặc các nghĩa vụ khác đối với bên vi phạm đó.[29] Trên thực tế, các trường hợp quốc gia gửi đơn yêu cầu cấp phép thực hiện trả đũa đều được DSB thông qua do cơ chế “đồng thuận nghịch” (reverse consensus).[30] Tuy nhiên, việc áp dụng biện pháp trả đũa phải tuân thủ các điều kiện được quy định trong Thỏa thuận DSU để tránh tình trạng các quốc gia lạm dụng biện pháp này. Trước tiên, biện pháp trả đũa phải áp dụng trên cùng lĩnh vực mà Ban hội thẩm hoặc Cơ quan phúc thẩm xác định là có vi phạm.[31] Nếu biện pháp này không khả thi hoặc hiệu quả, biện pháp trả đũa trong một lĩnh vực khác hoặc theo một hiệp định khác có thể được áp dụng.[32] Cách tiếp cận này được gọi là “trả đũa chéo” (cross-retaliation). Ngoài ra, Thoả thuận DSU cũng quy định về một số điều kiện khác như: mức độ của biện pháp trả đũa phải tương ứng với mức độ tổn hại[33], không được phép sử dụng biện pháp trả đũa nếu hiệp định giữa hai bên tranh chấp cấm biện pháp tương tự[34], các quốc gia không được phép đơn phương áp đặt biện pháp trả đũa mà phải dựa vào và tuân thủ các nguyên tắc trong Thỏa thuận DSU.[35]  2. Một số công cụ pháp lý phổ biến mà các quốc gia sử dụng trong chiến tranh thương mại. 2.1. “Chuỗi” công cụ pháp lý của Hoa Kỳ a. Nhóm các biện pháp liên quan đến bảo vệ ngành hàng trong nước Mục 201 thuộc Đạo luật Thương mại năm 1974 cho phép Tổng thống áp dụng biện pháp bảo hộ tạm thời đối với mặt hàng nhập khẩu, bằng cách tăng thuế nhập khẩu hoặc áp đặt các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ gây tổn hại hoặc đe dọa gây tổn hại cho các ngành công nghiệp trong nước sản xuất các hàng hóa tương tự.[36] Theo Mục 201, sau khi nhận được đơn kiện từ một ngành công nghiệp trong nước hoặc có yêu cầu từ Tổng thống, [37]  Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (USITC) phải tiến hành điều tra để xác định có hay không một mặt hàng “gây tổn thương nghiêm trọng” tới thương mại Hoa Kỳ. [38]  Căn cứ vào kết quả điều tra và kiến nghị của USITC, [39]  vào tháng 1/2018, Tổng thống Donald Trump đã áp đặt thuế quan tự vệ toàn cầu đối với tấm pin năng lượng mặt trời và máy giặt theo Mục 201 của Đạo luật Thương mại năm 1974.[40] Như vậy, Mục 201 nói trên chính là cách thức Hoa Kỳ áp dụng các quy định của WTO về tự vệ thương mại. Tuy nhiên, việc sử dụng biện pháp tự vệ nhằm mục đích trả đũa có thể cấu thành vi phạm của quy định WTO và vấn đề này sẽ được phân tích trong kỳ sau. Mục 301 là tên gọi tắt của “Biện pháp khắc phục từ các hành vi thương mại không công bằng” thuộc Đạo luật Thương mại năm 1974.[41] Mục 301 cung cấp một cơ chế pháp lý để Hoa Kỳ áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại lên các quốc gia nước ngoài vi phạm các hiệp định thương mại của Hoa Kỳ hoặc thực hiện các hành vi "không thể biện minh" hoặc "không hợp lý" và gây gánh nặng cho thương mại của Hoa Kỳ.[42] Kể từ khi luật được ban hành vào năm 1974 đến năm 2024, đã có 130 vụ việc được khởi xướng theo Điều 301.[43]  Trong đó, vào tháng 3 năm 2018, Tổng thống Donald Trump đã ký một bản ghi nhớ, viện dẫn Điều 301 của Đạo luật Thương mại năm 1974, để áp thuế 50 tỷ đô la đối với hàng hóa Trung Quốc xuất khẩu sang Hoa Kỳ, khởi đầu cuộc chiến thương mại Hoa Kỳ-Trung.[44] Theo đó, Hoa Kỳ cho rằng Trung Quốc đã có những hành vi thương mại không công bằng với Hoa Kỳ trong việc chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ,[45] có thể kể đến việc Trung Quốc có hành vi trộm cắp IP (Intellectual Property: Sở hữu trí tuệ) của Hoa Kỳ trên mạng hay buộc các công ty Hoa Kỳ chuyển giao công nghệ cho các thực thể Trung Quốc thông qua các quy trình hành chính và hạn chế vốn chủ sở hữu.[46] Tuy nhiên, năm 2020, Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO đã đưa ra phán quyết, khẳng định rằng Hoa Kỳ đã không chứng minh được các biện pháp thuế quan Mục 301 áp đặt đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc là hợp lý theo Điều XX(a) của GATT 1994[47].[48] [49] Do đó, hội đồng nhận thấy các biện pháp thuế quan của Hoa Kỳ không phù hợp với Điều I:1, II:1(a) và II:1(b) của GATT 1994,[50] do việc áp thuế này chỉ áp dụng cho các sản phẩm từ Trung Quốc và mức thuế áp dụng vượt quá mức thuế mà Hoa Kỳ cam kết trong Biểu thuế nhượng bộ của mình.[51]  Phán quyết hiện đang bị kháng cáo và cho đến nay vẫn chưa có quyết định cuối cùng,[52] nguyên nhân một phần có thể xuất phát từ việc Hoa Kỳ chặn cơ quan phúc thẩm của WTO như đã phân tích ở bài trước.[53] Đặc biệt, vào ngày 9 tháng 4 năm 2025, Tổng thống đã ban hành Sắc lệnh Hành pháp 14269 nhằm “Khôi phục sự thống trị hàng hải của Hoa Kỳ”.[54] Theo đó, Hoa Kỳ sẽ thực hiện một loạt các biện pháp như phí đối với tàu Trung Quốc, thuế đối với cần cẩu tàu - bờ được sản xuất tại Trung Quốc, thuế đối với các thiết bị xử lý hàng hóa khác, sự liên kết các chính sách thương mại với các đối tác và đồng minh, và các ưu đãi tài chính cho đóng tàu trong nước.[55] Các biện pháp này xuất phát từ những nghi ngại của Hoa Kỳ đối với ngành vận chuyển và đóng tàu của Trung Quốc - đang chiếm vị trí thống trị trên thị trường công nghiệp hàng hải thế giới, tạo đối trọng với vị thế của Hoa Kỳ trong nền công nghiệp toàn cầu.[56] Gần đây, Hoa Kỳ cũng đã khởi động thủ tục điều tra theo Mục 301 nói trên đối với ngành thủy sản.[57] Như vậy, Mục 301 không phải là công cụ được thực hiện nghiêm ngặt theo các điều kiện về phòng vệ thương mại của WTO và vì thế có khả năng vi phạm các quy định của WTO. b. Nhóm các biện pháp liên quan đến bảo vệ an ninh quốc gia Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 quy định rằng, vì mục đích "bảo vệ an ninh quốc gia", Bộ Thương mại (DOC) được phép khởi xướng các cuộc điều tra, theo đơn yêu cầu hoặc tự mình, để xác định tác động của việc nhập khẩu bất kỳ mặt hàng nào đối với an ninh quốc gia của Hoa Kỳ.[58] Dựa trên kết quả của DOC, Tổng thống được ủy quyền thực hiện các biện pháp điều chỉnh việc nhập khẩu một mặt hàng và các sản phẩm phái sinh của mặt hàng đó từ các quốc gia khác nếu thấy rằng việc nhập khẩu mặt hàng đó với số lượng hoặc trong những hoàn cảnh có thể đe dọa làm suy yếu an ninh quốc gia, để giải quyết mối đe dọa đó.[59] Kể từ năm 2017, Điều 232 đã trở thành một công cụ chính để Hoa Kỳ phát động "các cuộc chiến thương mại", sau khi đã không hoạt động trong 16 năm.[60] Hoa Kỳ đã khởi xướng các cuộc điều tra về việc nhập khẩu thép, nhôm, ô tô và phụ tùng ô tô, quặng và sản phẩm uranium, bọt biển titan, máy biến áp, lõi máy biến áp, bộ điều chỉnh máy biến áp và các phụ tùng & phụ kiện khác, cần cẩu di động, vanadium, nam châm vĩnh cửu NdFeB, v.v., và đã thực hiện các biện pháp hạn chế nhập khẩu, bao gồm áp đặt thuế quan hoặc hạn ngạch thuế quan.[61] Cụ thể, trong 4 tháng đầu năm 2025, Hoa Kỳ đã khởi xướng nhiều cuộc điều tra và thực hiện các biện pháp tăng thuế theo Mục 232 về các rủi ro an ninh do nghi ngại sự phụ thuộc của Hoa Kỳ vào các ngành hàng nhập khẩu quan trọng (trong đó bao gồm khoáng sản,[62] chất bán dẫn,[63] linh kiện ô tô[64]). Gần đây, Tổng thống Trump cũng đã khởi động điều tra theo Mục 232 đối với nhập khẩu linh kiện bán dẫn và xe tải.[65] Đạo luật Quyền hạn Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) Hoa Kỳ được ban hành vào ngày 28 tháng 10 năm 1977,[66] trao quyền cho Tổng thống Hoa Kỳ điều chỉnh thương mại quốc tế bằng cách tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia khi đất nước đối mặt với một “mối đe dọa “bất thường và lạ thường” đối với an ninh quốc gia, chính sách đối ngoại hoặc nền kinh tế của đất nước.[67] Tổng thống Donald Trump là tổng thống đầu tiên sử dụng IEEPA để biện minh cho việc áp thuế và cũng là người đầu tiên viện dẫn đạo luật này trong một cuộc chiến thương mại.[68] Điểm khác biệt giữa IEEPA và Mục 232 chính là Tổng thống được trao quyền tuyên bố tình trạng khẩn cấp và áp dụng các biện pháp cần thiết phủ rộng nhiều loại hàng hóa mà không cần thông qua một thủ tục điều tra đối với mặt hàng cụ thể.[69] Một thực tế có thể nhắc tới là vào tháng 2 năm 2025 Các lệnh áp thuế quan của chính quyền Trump, được ban hành theo IEEPA đối với hàng nhập khẩu từ Canada, Trung Quốc và Mexico; trong đó bao gồm việc loại bỏ việc miễn thuế de minimis[70].[71] Ở Hoa Kỳ, mức de minimis là $800, nghĩa là các lô hàng có giá trị dưới $800 thường được miễn thuế nhập khẩu;[72] hàng năm, ước tính có khoảng 600 triệu gói hàng nhập khẩu vào Hoa Kỳ theo quy định này[73]. Do đó việc Hoa Kỳ loại bỏ việc miễn thuế de minimis sẽ gây gián đoạn đáng kể đến hoạt động kinh doanh bán lẻ thương mại điện tử quốc tế.[74] Ngoài ra, vào ngày 5 tháng 4 năm 2025, Tổng thống Donald Trump cũng đã sử dụng quyền hạn IEEPA để ban hành một mức thuế quan toàn cầu 10% đối với hầu hết mọi loại hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ, bao gồm cả hàng Trung Quốc, nhằm khắc phục “thâm hụt thương mại lớn và dai dẳng” do các hoạt động thương mại không có tính đối ứng gây ra.[75] Biện pháp trên đã gây ra hai loại phản ứng của các quốc gia liên quan: đàm phán thương mại (EU)[76] và áp dụng các biện pháp “trả đũa” ngay lập tức tới Hoa Kỳ (Trung Quốc)[77], điều này không những làm giảm uy tín của Hoa Kỳ đối với đồng minh mà còn gây ảnh hưởng nặng nề đến ngành thương mại của Hoa Kỳ.  Cả Mục 232 và Đạo luật IEEPA đều là công cụ viện dẫn ngoại lệ an ninh quốc gia của Hoa Kỳ và vì thế cần phải tuân theo các quy định của WTO. Việc áp dụng liên tục các ngoại lệ an ninh có thể dẫn đến các vi phạm các quy định của WTO. Vấn đề này sẽ được phân tích trong kỳ sau. Trong khuôn khổ các phản ứng trong nước, việc áp dụng IEEPA của Tổng thống Trump đang vấp phải nhiều vụ kiện trong nước trên hai cơ sở: (i) Đạo luật IEEPA không quy định thuế quan là công cụ được phép sử dụng và (ii) Không tồn tại tình trạng khẩn cấp nhằm viện dẫn IEEPA.[78] 2.2. Hạn chế xuất khẩu Hạn chế xuất khẩu là một trong những công cụ pháp lý nổi bật được các quốc gia áp dụng phổ biến trong chiến tranh thương mại. Các biện pháp hạn chế xuất khẩu được thể hiện dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như thuế xuất khẩu, giá sàn xuất khẩu và giảm hoàn thuế VAT, ảnh hưởng trực tiếp đến giá xuất khẩu.[79] Ngoài ra, còn có các hình thức khác như lệnh cấm xuất khẩu, hạn ngạch và yêu cầu cấp phép, tác động đến khối lượng hàng xuất khẩu.[80]  Theo Điều XI GATT, hạn chế xuất khẩu là một biện pháp không được WTO cho phép sử dụng.[81] Tuy vậy, trong Điều XXI GATT có đề cập đến ngoại lệ an ninh khi sử dụng các biện pháp không được WTO cho phép. Trong bối cảnh căng thẳng của cuộc chiến tranh thương mại, Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã công bố một loạt quy định hạn chế xuất khẩu nhằm hạn chế năng lực sản xuất chất bán dẫn tiên tiến cho các ứng dụng quân sự của Trung Quốc.[82] Trong trường hợp này, Hoa Kỳ có thể không được coi là vi phạm GATT nếu có những bằng chứng cụ thể, xác đáng về các tác động của Trung Quốc tới an ninh Hoa Kỳ, tương tự Vụ Nga - Các biện pháp giao thông quá cảnh.[83] 2.3. Trả đũa “Trả đũa” gần như là một trong những hành động tất yếu mà các quốc gia sẽ sử dụng trong chiến tranh thương mại. Khi một quốc gia áp đặt những công cụ hạn chế thương mại lên quốc gia khác mà bị quốc gia đó đáp trả ngược lại bằng những biện pháp tương tự, hành động đó được hiểu là “trả đũa”. Trả đũa thương mại mang tính chất tăng tiến và tương tự, nếu khởi đầu xuất phát từ thuế quan sẽ dẫn đến một hệ thống trả đũa lẫn nhau ngày càng gia tăng thuế quan của mỗi quốc gia, ngoại trừ một số trường hợp nghiêm trọng sẽ không có dấu hiệu chậm lại cho đến khi một quốc gia đơn giản là không thể theo kịp.[84] Trường hợp điển hình có thể viện dẫn để mô tả trạng thái này là động thái của Hoa Kỳ - Trung Quốc trong cuộc chiến tranh thương mại khởi nguồn từ năm 2017. Thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc bắt đầu được Hoa Kỳ áp dụng vào tháng 7 năm 2018; sau đó, Trung Quốc đáp trả bằng cách áp dụng các biện pháp thuế quan trả đũa, khởi đầu cho cuộc chiến thuế quan "ăn miếng trả miếng" giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.[85] Cụ thể, kể từ khi cuộc chiến thương mại bắt đầu, Hoa Kỳ đã áp đặt hơn 360 tỷ đô la thuế quan lên các sản phẩm của Trung Quốc, và Trung Quốc đã trả đũa bằng 110 tỷ đô la thuế quan.[86] Ngoài ra, những động thái tăng thuế của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc vào ngày ngày 5 tháng 4 năm 2025[87] đã dẫn tới sự trả đũa qua lại giữa hai bên. Sau cùng, Trung Quốc phải đối mặt với mức thuế nhập khẩu lên tới 245% đối với hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ do các hành động trả đũa của nước này, bao gồm mức thuế quan có đi có lại 125%, mức thuế quan 20% để giải quyết cuộc khủng hoảng fentanyl và mức thuế quan theo Mục 301 đối với một số mặt hàng cụ thể, từ 7,5% đến 100%.[88] Ngược lại, Hoa Kỳ cũng phải đối mặt với mức thuế cao nhất cho tới thời điểm hiện tại là 125% theo thông báo từ chính phủ Trung Quốc.[89] Như đã đề cập ở phần 2.4, các biện pháp trả đũa phải được sự chấp thuận của DSB; tuy nhiên, các biện pháp “trả đũa” mà Hoa Kỳ và Trung Quốc áp dụng trong chiến tranh thương mại đều không qua thông qua cơ chế tham vấn của DSB. Do vậy, các công cụ pháp lý được các quốc gia sử dụng trong chiến tranh thương mại thường vi phạm các quy định của WTO hoặc không tuân theo đúng tinh thần của WTO. Hành động “trả đũa qua lại” đã tác động tiêu cực đến quan hệ hai nước, gây ảnh hưởng xấu đến thương mại hai bên, đồng thời khiến cuộc chiến tranh thương mại diễn biến phức tạp hơn.[90] Kết luận: Bài viết đã tóm lược về các biện pháp phòng vệ thương mại trong WTO và việc các biện pháp trong nội luật, vốn không có các điều kiện nghiêm ngặt như quy định của WTO, được sử dụng như công cụ chiến tranh thương mại. . Việc áp dụng các công cụ pháp lý này, bao gồm cả biện pháp thuế quan và phi thuế quan, đã tạo ra những tác động sâu rộng đối với thương mại quốc tế, làm gia tăng căng thẳng giữa các bên liên quan. Do đó, thay vì theo đuổi các chính sách đơn phương làm trầm trọng thêm căng thẳng, các quốc gia cần hướng đến các cơ chế đối thoại và đàm phán, tận dụng các khuôn khổ pháp lý quốc tế để giải quyết tranh chấp một cách công bằng và minh bạch, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế toàn cầu. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Jonathan Stempel, 'Buffett defends trade amid tariff pressures; Berkshire cash sets record' (Reuters, 3 May 2025)  < https://www.reuters.com/business/buffett-defends-trade-amid-tariff-pressures-berkshire-cash-sets-record-2025-05-03/ >. Truy cập ngày 03/05/2025. [2] [81] Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994 , Điều VI, Điều XI, Điều XIX. [3] [6] Erdal YALCIN, Hannes WELGE, André SAPIR, Petros C. MAVROIDIS, ‘Trade and Investment Aspects of Sustainable Development: Implementation and Enforcement’ (Workshop on Trade and Sustainable Development, European Parliament, Brussels, June 2019), tr. 27, 48; Xem thêm ‘Article 2: Determination of Dumping’ (World Trade Organization) < https://www.wto.org/english/tratop_e/adp_e/antidum2_e.htm >. Truy cập ngày 20/02/2025. [4] [12] [13] [23] [30] Peter Van den Bossche & Werner Zdouc, The Law and Policy of the World Trade Organization: Text, Cases and Materials  (Tái bản lần thứ 5, Nhà xuất bản Đại học Cambridge 2021), tr. 1048, 1197, 961, 322.  [5] [9] Hiệp định Thực thi Điều VI của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994 - Hiệp định về Chống bán phá giá , Điều 2, Điều 3, Điều 5(8).  [7] ‘Anti-Dumping’ (World Trade Organization)    < https://www.wto.org/english/tratop_e/adp_e/adp_e.htm > truy cập ngày 20/02/2025; Xem thêm: Konstantinos Adamantopoulos và Diego De Notaris, ‘The Future of the WTO and the Reform of the Anti-Dumping Agreement: A Legal Perspective’ [2000] 24(1) Fordham International Law Journal 30, tr. 33. [8] Yếu tố “tổn hại” theo Hiệp định AD quy định là thiệt hại vật chất đối với một ngành sản xuất trong nước, đe dọa gây ra thiệt hại vật chất đối với một ngành sản xuất trong nước và hoặc làm chậm quá trình hình thành một ngành sản xuất.  [10] [11] [14] [19] [20] [21] Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp đối kháng, Điều 1, Điều 2, Điều 3(1), Điều 8(1), Điều 8(2), Điều 11, Điều 15.  [15] Subsidies and Countervailing Measures’ (World Trade Organization)  < https://www.wto.org/english/thewto_e/whatis_e/tif_e/agrm8_e.htm#subsidies >. Truy cập ngày 23/02/2025. [16] [17] Nông Quốc Bình (Chủ biên), Giáo trình Luật Thương mại Quốc tế  (Tái bản lần thứ 12 có sửa đổi, Nhà xuất bản Công an Nhân dân 2018), tr. 109. [18] ‘Trợ cấp và thuế chống trợ cấp’ (Trung tâm WTO Việt Nam)  < https://trungtamwto.vn/upload/files/wto/4-cac-hiep-dinh-co-ban/1-4_trocap.pdf > Truy cập ngày 21/02/2025. [22] [25] [26] [27]  Hiệp định về biện pháp tự vệ , Điều 2(1), Điều 5, Điều 6.  [24] ‘Biện pháp tự vệ trong thương mại quốc tế’ (Trung tâm WTO Việt Nam) < https://trungtamwto.vn/upload/files/wto/4-cac-hiep-dinh-co-ban/1-3_tuve.pdf >. Truy cập ngày 23/02/2025. [28] [29] [31] [32] [33] [34] [35] Thỏa thuận về các Quy tắc và Thủ tục điều chỉnh việc giải quyết tranh chấp,  Điều 3(7), Điều 22(2), Điều 22(3), Điều 22(4), Điều 22(5), Điều 23.  [36] Đạo luật Thương mại năm 1974, Mục 201. [37] USITC, US Safeguard Investigations under Section 201 of the Trade Act of 1974  (USITC) < https://www.usitc.gov/press_room/us_safeguard.htm >. Truy cập ngày 26/3/2025. [38] Douglas A. Irwin , Causing Problems? The WTO Review of Causation and Injury Attribution in U.S. Section 201 Cases, trang 299. [39] USTR, Section 201 Cases: Imported Large Residential Washing Machines and Imported Solar Cells and Modules,  < https://ustr.gov/sites/default/files/files/Press/fs/201%20Cases%20Fact%20Sheet.pdf >.  [40] Trung tâm nghiên cứu Quốc hội Hoa Kỳ, Section 201 Safeguards on Solar Products and Washing Machines  (2018), < https://crsreports.congress.gov/product/pdf/IN/IN10856 >. Truy cập ngày 16/3/2025. [41] [42] [43] Trung tâm nghiên cứu Quốc hội Hoa Kỳ, Section 301 of the Trade Act of 1974  (2024),   < https://crsreports.congress.gov/product/pdf/IF/IF11346 >. Truy cập ngày 16/3/2025. [44]  JereHoa Kỳ Diamond , ‘ Trump hits China with tariffs, heightening concerns of global trade war’, CNN (28/03/2018),   < https://edition.cnn.com/2018/03/22/politics/donald-trump-china-tariffs-trade-war/index.html >. Truy cập ngày 28/04/2025. [45] [85] Julia Ya Qin, ‘WTO Reform: Multilateral Control over Unilateral Retaliation - Lessons from the US-China Trade War’ (2020), 12(2) TRADE L.&DEV.456,  < https://digitalcommons.wayne.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1553&context=lawfrp >.  [46] Phụ lục C, tại 9 (báo cáo ước tính của Ủy ban về Trộm cắp Sở hữu trí tuệ (Ủy ban IP). Xem thêm: Julia Ya Qin, ‘WTO Reform: Multilateral Control over Unilateral Retaliation - Lessons from the US-China Trade War’ (2020), 12(2) TRADE L.&DEV.456, trang 462, < https://digitalcommons.wayne.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1553&context=lawfrp >.  [47]  WTO, GATT 1994 – Article XX – Jurisprudence  (WTO), đoạn 44,  < https://www.wto.org/english/res_e/publications_e/ai17_e/gatt1994_art20_jur.pdf >. [48]  Điều XX(a) Hiệp định chung về thuế quan và thương mại 1994 (GATT) quy định về việc các quốc gia thành viên WTO được quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ giá trị đạo đức xã hội, ngay cả khi những biện pháp này có thể đi ngược lại nguyên tắc không phân biệt đối xử của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT). Tuy nhiên, việc áp dụng này phải đảm bảo tính hợp lý, không mang tính tùy tiện hoặc được sử dụng như một công cụ trá hình để cản trở hoạt động thương mại quốc tế. [49] [50] WTO, Vụ Hoa Kỳ — Biện pháp thuế quan đối với một số hàng hóa từ Trung Quốc, WT/DS543/R, Phán quyết < https://www.wto.org/english/tratop_e/dispu_e/543r_conc_e.pdf >.  [51] [52]  WTO, Vụ Hoa Kỳ — Biện pháp thuế quan đối với một số hàng hóa từ Trung Quốc ,  DS 543, < https://www.wto.org/english/tratop_e/dispu_e/cases_e/ds543_e.htm >.  [53] Nguyễn Quỳnh Diệp và Tăng Bảo Đan, Khủng hoảng hệ thống giải quyết tranh chấp và hệ quả với thương mại toàn cầu  (5 tháng 11 năm 2023, cập nhật 19 tháng 2 năm 2024), < https://www.juris-exploratores.org/post/22-khủng-hoảng-hệ-thống-giải-quyết-tranh-chấp-và-hệ-quả-với-thương-mại-toàn-cầu >. Truy cập ngày 26/3/2025.  [54] [55]  U.S. Department of Defense, 'Restoring America's Maritime Dominance' (15 April 2025) < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/15/2025-06465/restoring-americas-maritime-dominance >. Accessed 28 April 2025. [56] Daniel Michaels, 'Fear That China Rules the Waves Jolts U.S. to Pursue Maritime Revival' (The Wall Street Journal, 26 January 2025) < https://www.wsj.com/politics/national-security/fear-that-china-rules-the-waves-jolts-u-s-to-pursue-maritime-revival-2c4bd8ab >. Truy cập ngày 28/4/2025. [57] Executive Order 14276 90 FR 16993 (April 17, 2025) < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/22/2025-07062/restoring-american-seafood-competitiveness > truy cập ngày 02/5/2025. [58] [59] [60] Hoa Kỳ, ‘2024 Report on WTO Compliance of the United States’ (9/2024),  < https://sms.mofcom.gov.cn/cms_files/filemanager/676898164/attach/20249/7e465a3c4b3c4f11be09a3a4f6d09916.pdf >.  [61] Kể từ năm 2017, chính phủ Hoa Kỳ đã khởi xướng chín cuộc điều tra theo Điều 232 (xem Bảng 1), chiếm hơn một phần tư tổng số cuộc điều tra theo Điều 232 được khởi xướng kể từ năm 1963; xem thêm: Hoa Kỳ, ‘2024 Report on WTO Compliance of the United States’ (9/2024),  < https://sms.mofcom.gov.cn/cms_files/filemanager/676898164/attach/20249/7e465a3c4b3c4f11be09a3a4f6d09916.pdf >.  [62] [90] The White House, 'Fact Sheet: President Donald J. Trump Ensures National Security and Economic Resilience Through Section 232 Actions on Processed Critical Minerals and Derivative Products' (15 April 2025), < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/04/fact-sheet-president-donald-j-trump-ensures-national-security-and-economic-resilience-through-section-232-actions-on-processed-critical-minerals-and-derivative-products/ >. Truy cập ngày 28/4/2025. [63] U.S. Department of Commerce, Bureau of Industry and Security, 'Notice of Request for Public Comments on Section 232 National Security Investigation of Imports of Semiconductors and Semiconductor Manufacturing Equipment' (16 April 2025) < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/16/2025-06591/notice-of-request-for-public-comments-on-section-232-national-security-investigation-of-imports-of >. Truy cập ngày 28/4/2025. [64] The White House, 'Fact Sheet: President Donald J. Trump Adjusts Imports of Automobiles and Automobile Parts into the United States' (26 March 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/03/fact-sheet-president-donald-j-trump-adjusts-imports-of-automobiles-and-automobile-parts-into-the-united-states/ >. Truy cập ngày 28/4/2025. [65] DOC, ‘Notice of Request for Public Comments on Section 232 National Security Investigation of Imports of Semiconductors and Semiconductor Manufacturing Equipment’ (April 16, 2025) < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/16/2025-06591/notice-of-request-for-public-comments-on-section-232-national-security-investigation-of-imports-of >. Truy cập ngày 02/5/2025. [66] [67] [68] [85] [86] Rita Liu, ‘ The Application of the International Emergency Economic Powers Act in the U.S.-China Trade War: Can A President Order U.S. Companies Out of China’,  < https://journals.library.wustl.edu/globalstudies/article/8686/galley/25483/view/ >.  [69] 50 U.S. Code Chapter 35 - International Emergency Economic Powers Act (IEEPA), § 1701, 1702; Madeleine Ngo, ‘What Is the International Emergency Economic Powers Act?’ The New York Times (February 2, 2025) < https://www.nytimes.com/2025/02/02/us/politics/trump-tariffs-ieepa.html >. Truy cập ngày 02/5/2025. [70] de minimis - "de minimis non curat lex", có nghĩa là "luật pháp không quan tâm đến những điều nhỏ nhặt": thuật ngữ dùng để chỉ các lô hàng có giá trị thấp, thường được miễn thuế và các thủ tục hải quan phức tạp. Mức giá trị de minimis có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng mục đích chung là giảm bớt gánh nặng hành chính và chi phí cho các lô hàng nhỏ lẻ. [71] Casey, Christopher A., ‘The International Emergency Economic Powers Act (IEEPA), the National Emergencies Act (NEA), and Tariffs: Historical Background and Key Issues’ (03/02/2025), < https://www.congress.gov/crs-product/IN1112 >. Truy cập ngày 16/3/2025. [72]  Cục quản lý thương mại quốc tế Hoa Kỳ, ‘Giá trị De Minimis’, < https://www.trade.gov/de-minimis-value >. Truy cập ngày 16/3/2025. [73] Máy tính thuế hải quan Hoa Kỳ, < https://importdutycalculator.com/us-customs-duty-calculator/ >. Truy cập ngày 16/3/2025. [74] Jessica Lynd , Allison Kepkay , Ian Saccomanno , ‘United States Begins to Restrain Cross-Border E-commerce’ (13/02/2025), < https://www.whitecase.com/insight-alert/united-states-begins-restrain-cross-border-e-commerce >.  [75] [87] The White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Declares National Emergency to Increase Our Competitive Edge, Protect Our Sovereignty, and Strengthen Our National and Economic Security’ (The White House, 2 April 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/04/fact-sheet-president-donald-j-trump-declares-national-emergency-to-increase-our-competitive-edge-protect-our-sovereignty-and-strengthen-our-national-and-economic-security/?utm >. Truy cập ngày 28/4/2025. [76] Andrea Shalal, ‘EU's Dombrovskis says EU prefers negotiated solution on trade with US’ (Reuters, 23 April 2025), < https://www.reuters.com/world/eus-dombrovskis-says-eu-prefers-negotiated-solution-trade-with-us-2025-04-23 >. Truy cập ngày 28/4/2025. [77] Bộ Tài chính Trung Quốc, '关于对美国部分商品加征关税的公告' (9 tháng 4 năm 2025) < https://gss.mof.gov.cn/gzdt/zhengcefabu/202504/t20250409_3961684.htm >. Truy cập ngày 28/4/2025.  [78] Sabrina Willmer, ‘Trump Is Using Emergency Law to Impose Tariffs. Is That Legal?’ Bloomberg (April 25, 2025) < https://www.bloomberg.com/news/articles/2025-04-24/trump-tariffs-face-new-lawsuits-what-to-know >. Truy cập ngày 02/5/2025. [79] [80] Kim, J., “Recent Trends in Export Restrictions” (19/7/2010), OECD Trade Policy Papers, No. 101, OECD Publishing, Paris. < http://dx.doi.org/10.1787/5kmbjx63sl27-en >.  [82] Cục Công nghiệp và An ninh Văn phòng Quốc hội và Công chúng Hoa Kỳ, ‘ Commerce Strengthens Export Controls to Restrict China’s Capability to Produce Advanced Semiconductors for Military Applications’ (02/02/2024), < https://www.bis.gov/press-release/commerce-strengthens-export-controls-restrict-chinas-capability-produce-advanced >. Truy cập ngày 16/3/2025. [83] Vụ Nga - Các biện pháp giao thông quá cảnh , < https://www.wto.org/english/tratop_e/dispu_e/cases_e/ds512_e.htm >.  [84] Maxim Epstein, ‘US-China Trade Relations as it Relates to Section 301 of the 1974 USTR and IPR’ (2024), Vol.2 Art.3, trang 42, < https://cupola.gettysburg.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1024&context=gjpp >. [89] Ủy ban Thuế quan Quốc vụ viện, 'Thông báo về việc điều chỉnh mức thuế đối với hàng hóa có xuất xứ từ Hoa Kỳ' (Thông báo số 6, ngày 11 tháng 4 năm 2025) < https://gss.mof.gov.cn/gzdt/zhengcefabu/202504/t20250411_3961823.htm >. Truy cập ngày 28/4/2025.

  • [53] KHẮC PHỤC HẬU QUẢ SAU CHIẾN TRANH TRONG LUẬT QUỐC TẾ VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG VỚI VIỆT NAM

    Tác giả: Dương Duy Khang, Lê Thị Hiền Hạnh Tóm tắt:     “Anh muốn đưa em về miền kí ức Bốn mươi năm vẫn rạo rực trong lòng [...] Dẫu chiến tranh còn vương lại khói mù Sau giải phóng còn chưa bù mất mát.” Ký ức 30 Tháng 4, Hồ Như Năm mươi năm đã trôi qua kể từ Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2025), chiến tranh đã lùi xa - dân tộc Việt Nam, đất nước Việt Nam đã từ trong máu lửa mà “rũ bùn đứng dậy sáng lòa”, vững bước tiến vào kỷ nguyên vươn mình. Dẫu vậy, đâu đó trên đất nước chúng ta và trong triệu triệu con người Việt Nam, những hình bóng của một thời khốc liệt đầy máu và hoa vẫn còn hiện hữu. Đó có thể là những nấm mồ chưa tìm về với gia đình thân yêu hay những di vật bên kia đại dương chờ ngày trở về quê hương. Và cũng còn đó những đau thương chiến tranh đeo bám đất nước và con người một cách dằng dặc vẫn chưa được bù đắp xứng đáng. Trong khuôn khổ bài viết chuyên mục đặc biệt này, thông qua góc nhìn của công pháp quốc tế, nhóm tác giả mong muốn mang đến độc giả những thông tin hữu ích về quá trình khắc phục hậu quả chiến tranh sau chiến tranh nói chung cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam, một phần của tiến trình hàn gắn vết thương chiến tranh. Quá trình đó, qua bao nỗ lực, đã đạt được nhiều kết quả tốt đẹp. Dù vậy, vẫn còn những nạn nhân chiến tranh phải bền bỉ đấu tranh cho công lý. Từ khóa:  hành vi sai phạm quốc tế, khắc phục hậu quả sau chiến tranh, quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ 1. Tổng quan về khắc phục hậu quả sau chiến tranh trong luật quốc tế   1.1. Nghĩa vụ khắc phục hậu quả giữa quốc gia với quốc gia  1.1.1. Căn cứ xác định nghĩa vụ khắc phục hậu quả  Về cơ bản, khắc phục hậu quả là trách nhiệm phát sinh sau khi một quốc gia có hành vi sai phạm quốc tế và gây ra thiệt hại,[1] với điều kiện quan trọng nhất để phát sinh nghĩa vụ là tồn tại hành vi sai phạm quốc tế.[2] Theo Điều 2 Các điều khoản về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia cho hành vi sai phạm quốc tế (ARSIWA) được Ủy ban luật pháp quốc tế (ILC) dự thảo và thông qua, hành vi sai phạm quốc tế là hành vi bao gồm các yếu tố (a) có thể quy cho một quốc gia theo luật quốc tế và (b) hành vi đó cấu thành một vi phạm nghĩa vụ quốc tế.[3] Hiện nay, nghĩa vụ khắc phục hậu quả sau chiến tranh thường phát sinh từ một trong những vi phạm (i) jus ad bellum  hoặc (ii) jus in bello .[4] Xét vi phạm (i), vi phạm jus ad bellum chỉ tình huống một quốc gia sử dụng vũ lực trái với quy định của luật quốc tế.[5] Trong luật quốc tế hiện đại, vấn đề sử dụng vũ lực được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc với nguyên tắc cấm sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.[6] Đồng thời, nguyên tắc này được công nhận là tập quán quốc tế theo phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong vụ Hoạt động quân sự và bán quân sự trên lãnh thổ Nicaragua (Nicaragua v. Mỹ). [7] Trong trường hợp hành vi sử dụng vũ lực vi phạm nguyên tắc trên, đồng thời hành vi nằm trong danh sách các hành vi quy cho quốc gia theo ARSIWA,[8] hành vi vi phạm jus ad bellum được coi là một hành vi sai phạm quốc tế và làm phát sinh nghĩa vụ khắc phục hậu quả của quốc gia vi phạm.  Xét vi phạm (ii), vi phạm jus in bello chỉ những hành vi vi phạm quy định của luật nhân đạo quốc tế.[9] Nghiên cứu của Ủy ban chữ thập đỏ quốc tế (ICRC) về tập quán luật nhân đạo quốc tế cũng ghi nhận một số quy định về trách nhiệm quốc gia và vấn đề bồi thường thiệt hại. Trong đó, ICRC ghi nhận cụ thể hơn về hành vi được coi là vi phạm quy định của luật nhân đạo quốc tế, bao gồm: (a) các hành vi vi phạm do cơ quan quốc gia, bao gồm cả lực lượng vũ trang thực hiện; (b) các hành vi vi phạm của các nhân hoặc tổ chức được quốc gia đó trao truyền thực hiện các công việc của chính phủ; (c) hành vi vi phạm của cá nhân hoặc tập thể thực hiện theo sự chỉ thị, hoặc dưới sự chỉ đạo và kiểm soát của quốc gia; và (d) các hành vi vi phạm do cá nhân hoặc tập thể được quốc gia thừa nhận như hành vi của mình.[10] Các quốc gia sẽ phải chịu trách nhiệm cho hành vi nêu trên và phải khắc phục đầy đủ cho những mất mát hoặc thương tích xuất phát từ hành vi đó.[11] 1.1.2. Nghĩa vụ khắc phục hậu quả sau chiến tranh Hiện tại, không có điều ước quốc tế toàn cầu điều chỉnh vấn đề khắc phục hậu quả mà nguyên tắc này được ghi nhận trong một số văn kiện và vụ việc. Trong vụ Nhà máy Chorzow  (Đức v. Ba Lan), Tòa Thường trực công lý quốc tế (PCIJ) cho rằng: Bất cứ hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế nào cũng liên quan đến nghĩa vụ khắc phục,[12] và việc khắc phục này phải có khả năng xóa bỏ mọi hậu quả của hành vi sai phạm và tái lập tình hình có thể tồn tại nếu hành vi sai phạm không diễn ra.[13] Nguyên tắc này sau đó còn được ghi nhận trong một số vụ việc khác, có thể kể đến như vụ Gabcikovo - Nagymaros (Hungary v. Slovakia)[14] hay vụ M/V Saiga No.2 (Saint Vincent and Grenadines v. Guinea).[15] Trong ARSIWA 2001, ILC đưa ra quy định từ Điều 31 đến Điều 39 về việc khắc phục hậu quả do hành vi sai phạm quốc tế gây ra. Các quốc gia có hành vi sai phạm sẽ phải khắc phục đầy đủ cho các thiệt hại do hành vi đó gây ra, bao gồm tất cả những thiệt hại vật lý hay tinh thần.[16] Việc khắc phục có thể được thực hiện bởi các hình thức khác nhau, bao gồm hoàn trả (restitution) , bồi thường (compensation)  hay thỏa mãn (satisfaction) .[17] Hoàn trả là việc quốc gia chịu trách nhiệm phải tái hiện lại tình trạng trước khi xảy ra hành vi sai phạm, cũng bao gồm việc trao trả những chiến lợi phẩm bị chiếm giữ trái phép.[18] Trong khi đó, bồi thường là việc quốc gia có nghĩa vụ phải chi trả một khoản tiền cho quốc gia chịu thiệt hại nhằm mục đích thanh toán các thiệt hại hay lãi suất trong chừng mực những thiệt hại đó không thể khắc phục bằng biện pháp hoàn trả.[19] Bên cạnh hai hình thức khắc phục bằng vật chất, luật quốc tế ghi nhận hình thức thỏa mãn là một hình thức khắc phục phi vật chất hoặc đạo đức,[20] bao gồm nhưng không giới hạn: thừa nhận hành vi sai phạm, bày tỏ sự hối hận trước hành vi hoặc đưa ra một lời xin lỗi chính thức mà không vượt quá mức độ tổn hại do hành vi sai phạm gây ra.[21] Có nhiều nghiên cứu cho rằng bên cạnh những hình thức thỏa mãn được ILC đề cập trong ARSIWA, còn có hình thức đảm bảo không tái phạm.[22] Tuy nhiên, đánh giá về mặt thực tiễn cho thấy hình thức đảm bảo không tái phạm không thể thay thế cho các hình thức khắc phục hậu quả khác.[23] Việc thực hiện các hình thức khắc phục thiệt hại nêu trên cần tuân thủ theo nguyên tắc phân cấp, bắt đầu từ hoàn trả.[24]  Nhìn chung, các vụ việc ghi nhận nguyên tắc khắc phục hậu quả cũng như ARSIWA không đề cập trực tiếp đến khắc phục hậu quả sau chiến tranh. Song, nếu một cuộc chiến tranh được chứng minh là hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế của một quốc gia, quốc gia đó vẫn có nghĩa vụ thực hiện trách nhiệm khắc phục hậu quả theo quy định của luật quốc tế. Sự phát triển của luật quốc tế đã hạn chế phần nào việc các quốc gia chiến thắng trong cuộc chiến áp đặt lên quốc gia thua cuộc một khoản bồi thường nhằm giải quyết chi phí chiến tranh và trừng phạt bên thua[25] mà bỏ qua việc xác định trách nhiệm vốn tồn tại trong lịch sử. Luật quốc tế để ngỏ cho cách thức áp đặt cơ chế khắc phục hậu quả trên, và mở rộng thêm những cách khác, có thể kể đến như (i) được ủy quyền bởi Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, (ii) được hình thành thông qua sự đồng ý của quốc gia chịu trách nhiệm khắc phục với giải pháp đàm phán hoặc (iii) tuân thủ phán quyết của cơ quan tài phán quốc tế.[26] 1.2. Nghĩa vụ khắc phục hậu quả giữa quốc gia với nạn nhân chiến tranh Trong chiến tranh, bên cạnh thiệt hại đối với một quốc gia nói chung, thiệt hại đối với một cá nhân cũng rất to lớn. Trong khi luật quốc tế truyền thống chỉ công nhận mối quan hệ nghĩa vụ khắc phục hậu quả chiến tranh giữa các chủ thể là quốc gia và thể nhân chỉ là “chủ thể hưởng lợi ích gián tiếp”,[27] việc đàm phán và tiến hành khắc phục hậu quả chiến tranh giữa các quốc gia gặp nhiều khó khăn trên thực tế do ảnh hưởng của yếu tố chính trị.[28] Trong bối cảnh đó, một số nghiên cứu đã chỉ ra tính cần thiết của cơ chế khắc phục hậu quả chiến tranh dành cho cá nhân trong luật quốc tế.[29] Tuy nhiên, luật quốc tế hiện nay vẫn chưa có cơ sở pháp lý rõ ràng dành cho quyền yêu cầu bồi thường của một nạn nhân chiến tranh đối với một quốc gia. Nghiên cứu luật quốc tế về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia đối với các hành vi sai phạm quốc tế từng ghi nhận khả năng cá nhân nhận được lợi ích từ trách nhiệm khắc phục hậu quả do hành vi sai phạm quốc tế của quốc gia:[30] “Phần này (Phần thứ hai về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia) không gây ảnh hưởng đến một quyền phát sinh từ trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia mà lợi ích quyền đó có thể trực tiếp thuộc về chủ thể là thể nhân hay tổ chức ngoài quốc gia”. Một mặt, quy tắc trên chỉ ghi nhận khả năng cá nhân trực tiếp thụ hưởng lợi ích từ một quyền có cơ sở từ trách nhiệm pháp lý quốc tế của một quốc gia.[31] Từ đó, có thể hiểu rằng, luật quốc tế về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia không thật sự tạo ra một quyền dành cho cá nhân trực tiếp yêu cầu bồi thường do hành vi sai phạm quốc tế của quốc gia.[32] Một quyền dành cho thể nhân trong luật quốc tế cần một chế định pháp lý riêng biệt như được khẳng định trong án lệ LaGrand .[33] Như vậy, luật quốc tế về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia vẫn chỉ đang công nhận quan hệ quyền và nghĩa vụ bồi thường thiệt hại giữa các quốc gia với nhau. Xem xét quy định về trách nhiệm khắc phục hậu quả của quốc gia trong luật nhân đạo quốc tế, Công ước Hague 1907 và Nghị định thư I Công ước Geneva 1949 ghi nhận:[34] “Một bên chiến tranh vi phạm các điều khoản của Công ước này, nếu trường hợp đó yêu cầu, phải có trách nhiệm bồi thường thiệt hại”. Quy tắc trên mặc dù tạo ra nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho quốc gia vi phạm, lại không khẳng định chủ thể tiếp nhận nghĩa vụ đó là chủ thể nào. Sự thiếu vắng này đã tạo ra tranh cãi liệu ngoài quốc gia, thể nhân cũng là chủ thể của quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.[35] Thực tiễn cho thấy không có sự thống nhất giữa các quốc gia trong vấn đề trên. Đối với các tội ác chiến tranh mà phát xít Đức đã gây ra trong Thế chiến II, trong khi tòa án Hy Lạp và Ý cho rằng nạn nhân chiến tranh có một quyền như thế trên cơ sở các tội ác chiến tranh là vi phạm luật nhân đạo quốc tế nghiêm trọng và không tồn tại biện pháp khắc phục hiệu quả dành cho nạn nhân chiến tranh, tòa án Đức đã khẳng định quan điểm đối lập.[36] Tương tự, tòa án của Nhật Bản trong nhiều vụ kiện liên quan đến cưỡng ép nô lệ tình dục đối với phụ nữ châu Á đã khẳng định rằng nạn nhân chiến tranh không có quyền yêu cầu bồi thường từ Nhật Bản theo luật quốc tế.[37] Mặt khác, việc áp dụng và giải thích luật quốc tế bắt đầu cho thấy sự ghi nhận một nghĩa vụ của quốc gia khắc phục hậu quả do hành vi sai phạm quốc tế đối với cá nhân. Năm 2004, trong Ý kiến tư vấn về Hệ quả pháp lý của việc xây dựng bức tường tại Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng , ICJ đã khẳng định Israel có nghĩa vụ khắc phục hậu quả các vi phạm luật quốc tế của mình đối với mọi cá nhân và pháp nhân.[38] Mặc dù viện dẫn tập quán quốc tế về trách nhiệm khắc phục hậu quả của hành vi sai phạm trong Vụ Nhà máy Chorzow , ICJ không thật sự giải thích vì sao áp dụng tập quán đó rộng hơn phạm vi khuôn khổ quan hệ quốc gia - quốc gia truyền thống.[39] 20 năm sau, quan điểm trên tiếp tục được tòa ICJ khẳng định trong Ý kiến tư vấn về Hệ quả pháp lý phát sinh từ các chính sách và thực tiễn của Israel tại Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng, bao gồm Đông Jerusalem .[40] Khác với luật quốc tế về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia và luật nhân đạo quốc tế, luật nhân quyền quốc tế có sự ghi nhận rõ ràng hơn quyền của cá nhân yêu cầu bồi thường do hành vi sai phạm quốc tế đối với quốc gia. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (International Covenant on Civil and Political Rights, ICCPR) đã tạo ra nghĩa vụ bảo đảm khắc phục hiệu quả đối với các hành vi vi phạm quyền con người:[41] “Mỗi quốc gia thành viên Công ước này có nghĩa vụ phải: [...] bất kỳ người nào có quyền hoặc tự do được công nhận trong Công ước này bị xâm phạm đều có quyền được hưởng một biện pháp khắc phục hiệu quả [...]” Trong Bình luận chung số 31, Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc đã khẳng định rằng nghĩa vụ bảo đảm cung cấp biện pháp khắc phục hậu quả hàm chứa nghĩa vụ bảo đảm bồi thường phù hợp.[42] Ngày nay, luật nhân quyền quốc tế đã có sự công nhận rộng rãi đối với quyền yêu cầu bồi thường của cá nhân cũng như nghĩa vụ bồi thường của quốc gia.[43] Quyền và nghĩa vụ trên hiện nay đã được công nhận rộng rãi trong khuôn khổ luật nhân quyền quốc tế và có thể được thực hiện thông qua các cơ chế khu vực hoặc trong nước.[44] Nhìn chung, dường như chỉ lĩnh vực luật nhân quyền quốc tế là công nhận quyền yêu cầu bồi thường của cá nhân đối với một quốc gia, trong khi luật quốc tế về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia vẫn chưa tạo ra một cơ sở pháp lý rõ ràng. Dù vậy, việc bồi thường đối với cá nhân đối với các vi phạm luật nhân đạo quốc tế hay luật quốc tế nói chung có thể được thực thi thông qua nội luật của các quốc gia. Một ví dụ đó chính là Đạo luật các yêu cầu khởi kiện của người nước ngoài đối với hành vi sai trái cho phép tòa án Hoa Kỳ có thẩm quyền thụ lý đơn kiện dân sự đối với hành vi vi phạm luật giữa các quốc gia hoặc điều ước mà Hoa Kỳ tham gia.[45] Án lệ Hoa Kỳ đã khẳng định vi phạm thuộc phạm vi khởi kiện là những vi phạm nghĩa vụ quốc tế “cụ thể, phổ quát và bắt buộc”.[46] Tuy nhiên, mặc dù xác lập một quyền yêu cầu bồi thường, quyền đó vẫn có thể bị vô hiệu bởi quyền miễn trừ của quốc gia.[47] Các tòa án Nhật Bản và Đức cũng đã áp dụng quyền miễn trừ quốc gia để miễn trừ nghĩa vụ bồi thường của quốc gia đối với các tội ác của quân đội phát xít.[48] Tòa án tại Hy Lạp và Ý từng đưa ra phán quyết rằng quyền miễn trừ quốc gia không thể áp dụng đối với các tội ác vi phạm jus cogens và những tội ác nghiêm trọng như tội ác của phát xít Đức những đã không được chấp nhận bởi ICJ trong Vụ Quyền miễn trừ tài phán quốc gia .[49] Dù vậy, cũng có quan điểm cho rằng ICJ trong vụ nói trên đã bỏ quá tiến trình phát triển của luật quốc tế từ điều chỉnh mối quan hệ truyền thống quốc gia - quốc gia sang hướng tôn trọng và bảo đảm các quyền cơ bản của con người cũng như sự thu hẹp dần phạm vi áp dụng của quyền miễn trừ quốc gia, nhất là đối với các vi phạm nghiêm trọng quyền con người và luật nhân đạo quốc tế.[50] Như vậy, kể cả khi nội luật ghi nhận quyền yêu cầu bồi thường của thể nhân đối với các vi phạm luật nhân đạo quốc tế hay luật quốc tế nói chung, luật quốc tế quyền miễn trừ hiện tại vẫn là một rào cản đối với việc thực thi quyền đó. 2. Thực tiễn áp dụng nghĩa vụ khắc phục hậu quả sau chiến tranh đối với Việt Nam sau năm 1975 2.1. Thực tiễn khắc phục hậu quả chiến tranh giữa Việt Nam - Hoa Kỳ   Trong chặng đường giải phóng dân tộc của Việt Nam, Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam  (Hiệp định Paris) đóng một vai trò quan trọng trong việc chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình tại Việt Nam.[51] Sau hơn 20 năm chiến đấu kiên cường, nhân dân Việt Nam đã giành thắng lợi, tiến đến khắc phục những hậu quả đau thương của chiến tranh và xây dựng, phát triển đất nước. Hiệp định Paris cũng ghi nhận điều khoản về việc Hoa Kỳ đóng góp hàn gắn vết thương chiến tranh ở Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Đông Dương.[52] Sau 30 năm bình thường hóa quan hệ, Việt Nam và Hoa Kỳ đã có những thành công nhất định trong việc hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh.  Cuộc chiến suốt hơn hai thập kỷ gây ra không ít những thiệt hại cho cả Hoa Kỳ và Việt Nam. Xét riêng về nhân mạng, đã có hơn 58.000 lính Mỹ ngã xuống trên đất Việt vì cuộc chiến tranh phi nghĩa,[53] chưa kể đến những tổn thất vật chất khác. Về phía Việt Nam, không chỉ thiệt hại về nhân mạng lên đến hơn 3 triệu người,[54] Việt Nam còn bị rải hơn 80 triệu lít chất hóa học, khiến hơn 4,8 triệu người bị di chứng do chất độc màu da cam, tàn phá biết bao xóm làng, thành phố.[55] Năm 1995, Việt Nam và Hoa Kỳ chính thức bình thường hóa quan hệ, đi đến thiết lập quan hệ ngoại giao.[56] Hiện tại, Việt Nam và Hoa Kỳ đã có 30 năm quan hệ ngoại giao với tinh thần “gác lại quá khứ, vượt qua khác biệt, phát huy tương đồng, hướng tới tương lai”.[57] Trong đó, khắc phục thiệt hại sau chiến tranh trở thành mục tiêu hàng đầu và là nền tảng quan trọng trong quan hệ của hai nước.[58] Việt Nam và Hoa Kỳ đã thực hiện nhiều kế hoạch nhằm giải quyết hậu quả chiến tranh, có thể kể đến như hoạt động khánh thành và bàn giao “Thao trường huấn luyện xử lý vật liệu nổ” Ba Vì do Hoa Kỳ tài trợ cho Bộ Quốc phòng Việt Nam nhân dịp kỷ niệm 30 năm bình thường hóa quan hệ hai nước.[59] Ngoài ra, Việt Nam và Hoa Kỳ còn hợp tác trong việc xử lý ô nhiễm chất độc màu da cam; hỗ trợ người khuyết tật; hay tìm kiếm hài cốt của các chiến sĩ.[60] Hoa Kỳ hỗ trợ Việt Nam trong việc cung cấp thông tin, tài liệu, thiết bị, công nghệ xét nghiệm ADN phục vụ công tác tìm kiếm các liệt sĩ.[61] Đồng thời, các cơ quan Việt Nam cũng phối hợp với Hoa Kỳ nhằm tìm kiếm và trao trả hài cốt của 733 quân nhân Mỹ mất tích trong cuộc chiến tại Việt Nam.[62] Có thể thấy, quan hệ của Việt Nam và Hoa Kỳ đang phát triển tốt đẹp kể từ khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1995. Việc hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh là nền tảng quan trọng trong việc thúc đẩy mối quan hệ sâu sắc giữa hai bên, đóng góp vào quá trình hòa giải, hàn gắn lòng tin giữa hai nước.[63] Tính đến hiện tại, việc hợp tác khắc phục thiệt hại giữa hai nước đã có những thành công đáng kể. Trong tương lai, Việt Nam và Hoa Kỳ tiếp tục duy trì mối quan hệ ngoại giao sâu rộng, hòa bình, hướng tới lợi ích của nhân dân và đóng góp vào sự thịnh vượng của thế giới.[64] 2.2. Thực tiễn áp dụng nghĩa vụ trong vụ kiện của các nạn nhân chất độc da cam, bà Trần Tố Nga và bà Nguyễn Thị Thanh   2.2.1. Vụ kiện của các nạn nhân chất độc da cam và bà Trần Tố Nga Bên cạnh các cuộc hành quân thảm sát gây ra nhiều thiệt hại về tài sản và nhân mạng, quân đội Hoa Kỳ còn tiến hành rải hàng triệu lít chất độc da cam trên chiến trường Việt Nam.[65] Chất độc da cam là một loại vũ khí của Hoa Kỳ nhằm chống chiến tranh du kích vì có khả năng phá hủy rừng nhiệt đới và đã gây ra nhiều hậu quả nặng nề kéo dài cho đến tận 50 năm sau khi cuộc chiến kết thúc.[66] Chất độc da cam là biểu hiện rõ ràng nhất của di sản khốc liệt của chiến tranh - các thế hệ trong gia đình những cựu chiến binh và nạn nhân chất độc da cam mắc nhiều chứng dị tật bẩm sinh và gánh chịu những dị tật đó suốt phần đời còn lại như cơ thể dị dạng hay thần kinh không ổn định.[67] Ngoài ra, chất độc da cam còn gây ra những ảnh hưởng nặng nề đến môi trường, nguồn nước và hệ sinh thái, tác động trực tiếp đến cuộc sống các thế hệ ngày nay.[68] Tuy vậy, những nạn nhân chất độc da cam chưa bao giờ được bù đắp xứng đáng.[69] Năm 2004, Hội Nạn nhân chất độc da cam (Vietnam Association for Victims of Agent Orange, VAVA) đã khởi kiện công ty Dow, Monsanto và nhiều công ty khác vì cung cấp chất độc da cam cho quân đội Hoa Kỳ trong khi biết rõ các chất hóa học này có thể gây hại lên người.[70] VAVA cho rằng việc sử dụng hàng triệu lít chất độc da cam ở Việt Nam vi phạm luật nhân đạo quốc tế: (i) Chất độc da cam thuộc phạm vi cấm của Công ước Hague 1907, quy định cấm sử dụng vũ khí có độc hoặc nhiễm độc và (ii) Việc sử dụng chất độc da cam đã vi phạm nguyên tắc tương xứng vì thiệt hại của việc rải chất độc da cam một cách không phân biệt đối với dân thường và mục tiêu dân sự là vượt quá mức lợi thế quân sự cần đạt.[71] Tòa sơ thẩm Hoa Kỳ đã bác bỏ đơn khởi kiện của VAVA trên cơ sở: (i) Quy định cấm vũ khí có độc/nhiễm độc không bao gồm các loại khí gas hóa học, như được khẳng định trong Ý kiến tư vấn về Tính hợp pháp của việc đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ khí hạt nhân [72] và (ii) Nguyên tắc tương xứng phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người chỉ huy.[73] Tòa phúc thẩm Hoa Kỳ giữ nguyên quan điểm rằng chất độc da cam không bị cấm trong chiến tranh và các tòa án dân sự không phù hợp để đánh giá quyết định của chính phủ liên bang về lợi thế quân sự cần đạt được.[74] Mặc dù vụ kiện nhằm vào các công ty sản xuất chất độc da cam thay vì Hoa Kỳ, có thể thấy rằng do ACTA của Hoa Kỳ chỉ cho phép nạn nhân chiến tranh khởi kiện đối với các vi phạm pháp luật quốc tế, sự hạn chế trong quy định của luật quốc tế đã ngăn cản việc bồi thường thích đáng cho các nhạn nhân chất độc da cam. Tại Hàn Quốc, các cựu chiến binh tham gia tại chiến trường Việt Nam cũng đã khởi kiện các công ty trên với những thiệt hại mà chất độc da cam gây ra và được tòa án Hàn Quốc chấp nhận bồi thường.[75] Mặc dù trong bối cảnh cựu chiến binh Hàn Quốc khởi kiện tòa án quốc gia mình và các công ty Dow và Monsanto cũng không có tài sản tại Hàn Quốc để thi hành, việc không giới hạn phạm vi vi phạm được khởi kiện trong vi phạm luật quốc tế và chấp nhận yêu cầu bồi thường có ý nghĩa biểu tượng trong vấn đề tăng cường trách nhiệm của các công ty đối với các nạn nhân chất độc da cam.[76] Vụ kiện gây tiếng vang gần đây nhất là vụ bà Trần Tố Nga kiện các công ty Dow, Monsanto và các công ty khác sản xuất chất độc da cam.[77] Do phơi nhiễm chất độc da cam, bà Trần Tố Nga đã phải chịu đựng nhiều căn bệnh ung thư, con gái bà đã mất khi mới 17 tháng tuổi do dị tật tim, hai người con khác bị khuyết tật về xương và tim, còn các cháu bà đều mắc phải nhiều di chứng khác.[78] Tuy nhiên, tòa án Pháp sơ thẩm và phúc thẩm đều đã bác bỏ đơn khởi kiện mà không xem xét các vấn đề nội dung trên cơ sở áp dụng quyền miễn trừ quốc gia do các công ty sản xuất chất độc da cam cung cấp hóa chất theo yêu cầu của Chính phủ Hoa Kỳ.[79] Phán quyết của tòa án Pháp là một bước lùi trong việc tăng cường trách nhiệm của các công ty phục vụ chiến tranh và bù đắp cho nạn nhân chất độc da cam.[80] Có thể thấy rằng, tòa án Pháp đã tuân theo quan điểm truyền thống về quyền miễn trừ quốc gia như trình bày tại phần 1.2. thay vì phân tích sự phát triển của luật quốc tế trong mối liên hệ đối với quyền được bồi thường các vi phạm luật nhân đạo/nhân quyền quốc tế nghiêm trọng. 2.2.2. Vụ bà Nguyễn Thị Thanh  Trong những năm tháng cao điểm của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam, quân đội Hàn Quốc tham gia có lúc chiếm gần 40% quân số quân đội nước ngoài tại chiến trường Việt Nam.[81] Quân đội Hàn Quốc đã tiến hành và tham gia tiến hành 1.170 cuộc hành quân quy mô lớn và trên trên 556.000 cuộc hành quân quy mô nhỏ.[82] Trong thời gian tại chiến trường Việt Nam, quân đội Hàn Quốc đã gây ra nhiều cuộc thảm sát (gần 9000 dân thường bị giết hại trong 80 cuộc thảm sát[83]) mà nổi tiếng là cuộc thảm sát Phong Nhất và Phong Nhị, giết chết 74 người, trong đó có nhiều nạn nhân là phụ nữ và trẻ em.[84] Bà Nguyễn Thị Thanh, nạn nhân sống sót trong cuộc thảm sát Phong Nhất - Phong Nhị, đã phải chứng kiến mẹ và chị gái của mình bị giết hại và bản thân mang theo vết thương do đạn xé toang đã khởi kiện Chính phủ Hàn Quốc đòi bồi thường 30 triệu won.[85] Đối mặt với vụ kiện, Chính phủ Hàn Quốc cho rằng hành vi của quân đội Hàn Quốc là hợp lý trong bối cảnh chiến tranh du kích và đơn khởi kiện của bà Nguyễn Thị Thanh đã hết thời hiệu.[86] Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm đều đồng loạt bác bỏ phản đối của Chính phủ Hàn Quốc.[87] Tòa án Hàn Quốc đã yêu cầu Chính phủ Hàn Quốc phải bồi thường trên cơ sở Đạo luật Bồi thường thiệt hại của Nhà nước của Hàn Quốc cho phép cá nhân yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với các hành vi cố tình hay vô ý gây thiệt hại cho cá nhân khi đang được thực hiện vì mục đích công vụ và các hành vi giết hại dân thường là hoàn toàn bất hợp pháp.[88] Tòa án Hàn Quốc cũng nhận định rằng việc áp dụng thời hiệu là không phù hợp vì bà Nguyễn Thị Thanh đã gặp nhiều trở ngại đáng kể trong việc thực hiện quyền khởi kiện của mình.[89] Trong bối cảnh luật nhân đạo quốc tế nói riêng và luật quốc tế nói chung chưa có sự công nhận quyền yêu cầu bồi thường của thể nhân, phán quyết của Tòa án Hàn Quốc có thể xem là một bước tiến đối với việc công nhận quyền được bù đắp cho những thiệt hại mà nạn nhân chiến tranh phải gánh chịu. Đối với mối quan hệ Việt Nam và Hàn Quốc, phán quyết trên đã góp phần góp phần hiện thực hóa tinh thần “gác lại quá khứ, hướng tới tương lai.”[90] Kết luận:  Thông qua bài viết trên, nhóm tác giả hy vọng mang đến những thông tin cơ bản nhất về luật quốc tế về khắc phục hậu quả sau chiến tranh và áp dụng đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam. Nhờ có khắc phục hậu quả chiến tranh, công cuộc hàn gắn vết thương chiến tranh đã có nhiều thành công. Dẫu vậy, vẫn còn những nạn nhân chiến tranh vẫn chưa được bù đắp xứng đáng và tiếp tục đấu tranh cho công lý của mình. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] ILC, ‘ARSIWA’ (2001), Điều 28.  [2] Malcolm N. Shaw, International Law  (Cambridge University Press, 2008), 6th Edition, p.778. [3] ILC, ‘ARSIWA’ (2001), Điều 2. [4] [25] Pietro Sullo, Julian Wyatt, ‘War Reparations’ (Oxford Public International Law, 9/2015) < https://opil.ouplaw.com/display/10.1093/law:epil/9780199231690/law-9780199231690-e432 > truy cập ngày 26/04/2025.  [5] [9] ICRC, ‘What are jus ad bellum and jus in bello?’ (22/01/2015) < https://www.icrc.org/en/document/what-are-jus-ad-bellum-and-jus-bello-0 > truy cập ngày 26/4/2025. [6] Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 2(4). [7] Vụ Hoạt động quân sự và bán quân sự trên lãnh thổ Nicaragua  (Nicaragua v. Mỹ), I.C.J Reports 1986, Phán quyết nội dung, p.188-190. [8] ILC, ‘ARSIWA’ (2001), Chương II, Phần I. [10] Jean-Marie Henckaets and Louise Doswald-Beck, Customary International Humanitarian Law  (ICRC), Volume I, Chapter 42, Rule 149, p.530. [11] Jean-Marie Henckaets and Louise Doswald-Beck, Customary International Humanitarian Law  (ICRC), Volume I, Chapter 42, Rule 150, p. 537. [12] [13] Vụ Nhà máy ở Chorzow  (Đức v. Ba Lan), PCIJ Reports 1927, Phán quyết nội dung, Series A, No.17, p. 47. [14] Vụ Gabcikovo - Nagymaros  (Hungary v. Slovakia), I.C.J Reports 1997, p. 80, para. 149. [15] Vụ M/V Saiga no.2  (Saint Vincent and Grenadines v. Guinea), ITLOS Reports 1999, p. 64-65. [16] ILC, ‘ARSIWA’ (2001), Điều 31. [17] ILC, ‘ARSIWA’ (2001), Điều 34. [18] [20] [24] James Crawford, Alain Pellet, Simon Olleson, The Law of International Responsibility  (Oxford University Press, 2010), p. 573. [22] [23] James Crawford, Alain Pellet, Simon Olleson, The Law of International Responsibility  (Oxford University Press, 2010), p. 573-574. [26] Oona A. Hathaway, Maggie M. Mills & Thomas M. Poston, War Reparations: The Case for Countermeasures  (Stanford Law Review, 5/2024), Volume 76, p. 975. [27] Christian Tomuschat, ‘Individual Reparation Claims in Instances of Grave Human Rights Violations: The Position under General International Law’ in Albrecht Randelzhofer, Christian Tomuschat (eds), State Responsibility and the Individual - Reparation in Instances of Grave Violations of Human Rights (Martinus Nijhoff Publishers, 1999). [28] Richard Falk, ‘Reparations, International Law and Global Justice: A New Frontier’ in De Greiff Pablo (ed), The handbook of reparations (Oxford University Press, 2006). [29] Albrecht Randelzhofer, Christian Tomuschat (eds), State Responsibility and the Individual - Reparation in Instances of Grave Violations of Human Rights (Martinus Nijhoff Publishers, 1999); Cristián Correa, Shuichi Furuya, Clara Sandolval (eds), Reparation for Victims of Armed Conflict (Cambridge University Press, 2021); Claudio Grossman Guiloff, Reparation to individuals for gross violations of international human rights law and serious violations of international humanitarian law  in Report of the International Law Commission , pp 358-369 (February 2021); Pietro Sullo, Julian Wyatt, ‘War Reparations’ (September 2015) < https://opil.ouplaw.com/display/10.1093/law:epil/9780199231690/law-9780199231690-e432 > truy cập 28/5/2025; Shavana Musa, Victim Reparation under the Ius Post Bellum An Historical and Normative Perspective  (Cambridge University Press, 2019). [30] ILC, ‘Draft articles on  Responsibility of States for Internationally Wrongful Acts (DARSIWA), with commentaries’ (2001), Điều 33(2). [31] ILC, ‘DARSIWA with commentaries’ (2001), p. 95. [32] ILC, ‘DARSIWA with commentaries’ (2001), p. 95; Christian Marxsen, Unpacking the International Law on Reparation for Victims of Armed Conflict  in Christian Marxsen, Anne Peters (eds), ‘Reparation for Victims of Armed Conflict: Impulses from the Max Planck Trialogues’ (2019) Max Planck Institute for Comparative Public Law & International Law (MPIL) Research Paper No. 2018-19 < http://www.mpil.de/en/pub/publications/mpil-research-paper-series.cfm >. [33] Vụ LaGrand (Đức v. Hoa Kỳ), Phán quyết nội dung, I. C. J. Reports 2001, para. 77. [34] Công ước Hague 1907 về về Luật và Tập quán Chiến tranh trên Đất liền và Phụ lục của nó: Quy chế liên quan đến Luật và Tập quán Chiến tranh trên Đất liền, Điều 3; Nghị định thư bổ sung cho các Công ước Geneva ngày 12 tháng 8 năm 1949 liên quan đến bảo vệ nạn nhân của các cuộc xung đột vũ trang quốc tế (Nghị định thư I), Điều 91. [35] Veronika Bílková, Victims of War and Their Right to Reparation for Violations of International Humanitarian Law  (2007) 04 Miskolc Journal of International Law 1. [36] Vụ thảm sát ở Distomo  (Công dân Hy Lạp v. Cộng hòa Liên bang Đức) (2009) 135 ILR 186  (note); Elisabeth Handl, ‘Introductory Note to the German Supreme Court: Judgement in the Distomo Massacre Case’ (2003) 42 International Legal Materials 1027 (note); Andrea Bianchi, ‘Ferrini v. Federal Republic of Germany’ (2005) 99 AMIL 242 (note). [37] Chinese Comfort Women v. Japan  (Memory and Reconciliation in the Asia-Pacific) < https://memoryreconciliation.org/issues/comfort-women/china/ > truy cập 28/4/2025; Korean Comfort Women v. Japan (Memory and Reconciliation in the Asia-Pacific) < https://memoryreconciliation.org/issues/comfort-women/korea/ > truy cập 28/4/2025. [38] [39] Hệ quả pháp lý của việc xây dựng bức tường tại Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng , Ý kiến tư vấn, I. C. J. Reports 2004, para. 152. [40] Hệ quả pháp lý phát sinh từ các chính sách và thực tiễn của Israel tại Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng, bao gồm Đông Jerusalem , Ý kiến tư vấn, I.C.J Reports 2024, para. 269. [41] Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (International Covenant on Civil and Political Rights, ICCPR), Điều 2(3)(a). [42] Human Rights Committee, ‘General comment no. 31 (80), The nature of the general legal obligation imposed on States Parties to the Covenant : International Covenant on Civil and Political Rights’ (29 March 2004), para. 16. [43] Miguel Andrés López Martínez, The Grey Zones of Reparations for War Victims Under International Law  (2003) 49 Verba Iuris 41. [44] Cristián Correa, Shuichi Furuya, Clara Sandolval (eds), Reparation for Victims of Armed Conflict (Cambridge University Press, 2021), p. 114-116. [45] Congressional Research Service, ‘The Alien Tort Statute: A Primer’ (January 11, 2022) < https://crsreports.congress.gov > truy cập 28/5/2025. [46] [47] Sosa v. Alvarez-Machain , 542 U.S. 692 (2004) < https://supreme.justia.com/cases/federal/us/542/692/#tab-opinion-1961656 > truy cập 28/5/2025. [48]  Markus Rau, ‘State Liability for Violations of International Humanitarian Law - The Distomo Case Before the German Federal Constitutional Court’ (2006) 7 German Law Journal 701; Chinese Comfort Women v. Japan  (Memory and Reconciliation in the Asia-Pacific) < https://memoryreconciliation.org/issues/comfort-women/china/ > truy cập 28/4/2025; Korean Comfort Women v. Japan (Memory and Reconciliation in the Asia-Pacific) < https://memoryreconciliation.org/issues/comfort-women/korea/ > truy cập 28/4/2025. [49] Pasquale De Sena, Francesca De Vittor, ‘State Immunity and Human Rights: The Italian Supreme Court Decision on the Ferrini Case’ (2005) 16 European Journal of International Law 89; Elisabeth Handl, ‘Introductory Note to the German Supreme Court: Judgement in the Distomo Massacre Case’ (2003) 42 International Legal Materials 1027 (note); Vụ Quyền miễn trừ tài phán quốc gia  (Đức v. Ý, Hy Lạp can thiệp), Phán quyết nội dung, I.C.J. Reports 2012, p. 99. [50] Vụ Quyền miễn trừ tài phán quốc gia  (Đức v. Ý, Hy Lạp can thiệp), Ý kiến phản đối của Thẩm phán Cincado Trinade, I.C.J. Reports 2012, p. 179; Vụ Quyền miễn trừ tài phán quốc gia  (Đức v. Ý, Hy Lạp can thiệp), Ý kiến phản đối của Thẩm phán Yusuf, I.C.J. Reports 2012, p. 291; Vụ Quyền miễn trừ tài phán quốc gia  (Đức v. Ý, Hy Lạp can thiệp), Ý kiến phản đối của Thẩm phán vụ việc Gaja, I.C.J. Reports 2012, p. 309. [51] [57] [62] [63] [64] Trần Chí Trung, Vũ Thị Hoài, ‘Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam - Hoa Kì: Từ chiều sâu lịch sử đến hiện tại và tương lai’ (Tạp chí Cộng sản, 13/10/2023)  < https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/tin-binh-luan/-/asset_publisher/DLIYi5AJyFzY/content/quan-he-doi-tac-chien-luoc-toan-dien-viet-nam-hoa-ky-tu-chieu-sau-lich-su-den-hien-tai-va-tuong-lai > truy cập ngày 27/4/2025. [52] Hiệp định Paris, Điều 21. [53] [54] Trung Hiếu, ‘Ký ức kháng chiến chống Mỹ của người Việt qua lời kể của nhà báo Mỹ’ (VOV Tiếng nói Việt Nam, 20/4/2015)  < https://vov.vn/xa-hoi/ky-uc-khang-chien-chong-my-cua-nguoi-viet-qua-loi-ke-cua-nha-bao-my-396078.vov > truy cập ngày 27/4/2025. [55] Minh Chuyên, ‘Hậu quả chiến tranh qua góc nhìn của các nhà văn - cựu binh Mỹ’ (Báo Nhân dân, 20/7/2014) < https://nhandan.vn/hau-qua-chien-tranh-qua-goc-nhin-cua-cac-nha-van-cuu-binh-my-post208767.html > truy cập ngày 27/4/2025. [56] ‘Những dấu mốc quan trọng trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ’ (Tạp chí Cộng sản, 27/6/2007) < https://www.tapchicongsan.org.vn/nghien-cu/-/2018/2581/nhung-dau-moc-quan-trong-trong-quan-he-viet-nam---hoa-ky.aspx > truy cập ngày 27/4/2025. [58] Thạch Huệ, ‘Hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh là nền tảng trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ’ (Báo Điện tử Chính phủ, 20/3/2025)  < https://baochinhphu.vn/hop-tac-khac-phuc-hau-qua-chien-tranh-la-nen-tang-trong-quan-he-viet-nam-hoa-ky-102250320163817617.htm > truy cập ngày 27/4/2025. [59] [60] Viết Tôn, ‘Việt Nam - Hoa Kỳ là hình mẫu trong quan hệ giải quyết hậu quả sau chiến tranh’ (Tin tức Thông tấn xã Việt nam, 04/04/2025) < https://baotintuc.vn/chinh-tri/viet-nam-hoa-ky-la-hinh-mau-trong-quan-he-giai-quyet-hau-qua-sau-chien-tranh-20250404120348990.htm > truy cập ngày 27/4/2025. [61] ‘Việt Nam và Hoa Kỳ hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh’ (Báo Nhân Dân, 10/9/2024) < https://nhandan.vn/viet-nam-va-hoa-ky-hop-tac-khac-phuc-hau-qua-chien-tranh-post829705.html > truy cập ngày 27/4/2025. [65] Errin Elliott, Anisha Ratnam (ed), ‘Navigating Conflict: The Influence of International Law in the Vietnam War’ (Durham Asian Law Journal, March 11, 2025) < https://www.durhamasianlawjournal.com/post/navigating-conflict-the-influence-of-international-law-in-the-vietnam-war > truy cập 27/4/2025. [66] ‘50 years of agent orange/dioxin disaster in Vietnam’ (Ministry of National Defence, 27/4/2025) < https://mod.gov.vn/en/intro/detail/!ut/p/z0/dYqxDoIwFEW_xvHltVigHWFwMMZEYwx0MYUWqEIr2Bg-X6KTMU73nJOLEguUTj1tq4L1TvWLlzK5bLL9kec0I-S0i8ghZ-dYiHTNRIpblG3vq8_VXsdRZihr74KZAxaD1yvyULAsGPdG48CHzkxfAn5qfwJo62fr_nWoOzPYWvUrIlTc0CihYCreAIspAy60Al3phpCUC0YTvN9k-QLs57D7/ > truy cập 27/4/2025; Dennis Normile, ‘The Fog of War’ (Science, April 24, 2025) < https://www.science.org/content/article/vietnam-health-effects-agent-orange-remain-uncertain-50-years-later > truy cập 17/4/2025 [67] ‘Hậu quả nặng nề của chất độc da cam ở Việt Nam’ (Báo Nhân dân, 14/6/2004) < https://nhandan.vn/hau-qua-nang-ne-cua-chat-doc-da-cam-o-viet-nam-post468143.html > truy cập 27/4/2025; Michael G. Palmer, ‘The Case of Agent Orange’ [2007] 29 Contemporary Southeast Asia 172. [68] ‘Một số số liệu về nạn nhân chất độc da cam/điôxin’ (Bộ Quốc phòng nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, 30/08/2012) < https://mod.gov.vn/vn/noi-dung/sa-ttk/sa-ttdv-tochuchoi/sa-ttk-ctch-hnncddc/sa-ttk-ctch-hnncddc-tl/6966f6b8-3398-439d-a4df-fa2f3143e153 > truy cập 27/4/2025; Lauren Quinn, ‘Toxic byproducts of Agent Orange continue to pollute Vietnam environment, study says’ (ACES News, February 27, 2019) < https://aces.illinois.edu/news/toxic-byproducts-agent-orange-continue-pollute-vietnam-environment-study-say > truy cập 27/4/2025. [69] George Black, ‘The Victims of Agent Orange the U.S. Has Never Acknowledged’ (The New York Times,   16/3/2021) < https://www.nytimes.com/2021/03/16/magazine/laos-agent-orange-vietnam-war.html > truy cập 27/4/2025. [70] ‘Association renews lawsuit in US for Agent Orange victims’ (Viet Nam News, 18/4/2019) < https://vietnamnews.vn/society/518841/association-renews-lawsuit-in-us-for-agent-orange-victims.html > truy cập 27/4/2025. [71] Anthea Roberts, ‘The Agent Orange Case: Vietnam Ass'n for Victims of Agent Orange/Dioxin v. Dow Chemical Co’ [2005] 99 American Society of International Law 380. [72] Ý kiến tư vấn về tính hợp pháp của việc đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ khí hạt nhân , Ý kiến tư vấn, 1.C.J. Reports 1996, p. 226, 248. [73] In Re Agent Orange Product Liability Litigation , 373 F. Supp. 2d 7, 2005 WL 729177, p. 105 - 136 < https://www.courtlistener.com/opinion/2312256/in-re-agent-orange-product-liability-litigation/?show_alert_modal=yes&q=cites%3A%288687390%29 > truy cập 27/4/2025. [74] In Re Agent Orange" Product Liability Litigation , 517 F.3d 76, 2008 WL 465659, p. 88-104 < https://www.courtlistener.com/opinion/1463027/in-re-agent-orange-product-liability-litigation/?show_alert_modal=yes&q=cites%3A%282312256%29#pdf > truy cập 27/4/2025. [75] ‘Agent Orange Makers Lose S. Korea Suit’ (CBS News, 26/1/2006) < https://www.cbsnews.com/news/agent-orange-makers-lose-s-korea-suit/ > truy cập 27/4/2025; ‘South Korea's top court upholds Agent Orange payout’ (South China Morning Post, 13/7/2023) < https://www.scmp.com/news/asia/article/1281292/south-koreas-top-court-upholds-agent-orange-payout > truy cập 27/4/2025. [76] Ilaria Bottigliero, ‘Can corporations be held legally responsible for serious human rights violations?’ (2006), retrieved from https://hdl.handle.net/1887/12735 [77] ‘Long walk to find justice in Agent Orange toxic debacle’ (Viet Nam News, 31/8/2024) < https://vietnamnews.vn/talk-around-town/1662083/long-walk-to-find-justice-in-agent-orange-toxic-debacle.html > truy cập 27/4/2025. [78] Khải Hoàn, Minh Duy, ‘Tiếp tục đấu tranh cho nạn nhân chất độc da cam Việt Nam’ (Báo Nhân dân, 23/8/2024) < https://nhandan.vn/tiep-tuc-dau-tranh-cho-nan-nhan-chat-doc-da-cam-viet-nam-post826264.html > truy cập 27/4/2025. [79] Par Martine Valo, ‘« Agent orange » : la justice déboute Tran To Nga’ (Le Monde, May 10, 2021) < https://www.lemonde.fr/societe/article/2021/05/10/agent-orange-la-justice-deboute-tran-to-nga_6079790_3224.html > truy cập 27/5/2024. [80] ‘Việt Nam regrets French court's decision to throw out Agent Orange lawsuit’ (Viet Nam News, 13/5/2021) < https://vietnamnews.vn/politics-laws/947201/viet-nam-regrets-french-court-s-decision-to-throw-out-agent-orange-lawsuit.html > truy cập 27/4/2025. [81] [82] Bảo tàng Chứng tích chiến tranh, ‘Quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam qua tài liệu của Trung tâm lưu trữ quốc gia II’ < https://baotangchungtichchientranh.vn/quan-doi-han-quoc-trong-cuoc-chien-tranh-cua-my-o-viet-nam-qua-tai-lieu-cua-trung-tam-luu-tru-quoc-gia-ii/116/ > truy cập 26/04/2025. [83] Phan Xuan Dung, ‘Vietnamese War Victims’ Struggle for Justice: A Tale of Two Lawsuits’ (The Diplomat , 17/10/2020) < https://thediplomat.com/2022/10/vietnamese-war-victims-struggle-for-justice-a-tale-of-two-lawsuits/ > truy cập 26/4/2025. [84] Hoài Văn, ‘Xin lỗi Việt Nam’ (Báo Tiền phong,   07/5/2023) < https://tienphong.vn/xin-loi-viet-nam-post1531770.tpo > truy cập 26/4/2025. [85] Văn Đức. ‘Tòa Hàn Quốc yêu cầu chính phủ bồi thường nạn nhân vụ thảm sát ở Quảng Nam’ (Liên đoàn Luật sư Việt Nam,   08/02/2023) < https://liendoanluatsu.org.vn/toa-han-quoc-yeu-cau-chinh-phu-boi-thuong-nan-nhan-vu-tham-sat-o-quang-nam/ > truy cập 26/4/2025. [86] ‘Court Upholds Order for Seoul to Compensate Victim of Civilian Massacre during Vietnam War’ (KBS World, 17/1/2025) < https://world.kbs.co.kr/service/news_view.htm?lang=e&Seq_Code=190404 > truy cập 26/04/2025. [87] ‘South Korea court rules in favour of Vietnam War massacre victim’ (Al Jazeera, 7/2/2023) < https://www.aljazeera.com/news/2023/2/7/s-korea-court-rules-in-favour-of-vietnam-war-massacre-victim > truy cập 26/4/2025. [88] Namju Kim, ‘Efforts continue to uncover the truth about the massacre by South Korean troops during the Indochina Wars’ (FES Asia Editorial,   12/11/2024) < https://asia.fes.de/news/efforts-continue-to-uncover-the-truth-about-the-massacre-by-south-korean-troops-during-the-vietnam-war.html  > truy cập 26/4/2025; Jess Hwang, ‘The Nguyen Decision: The Landmark Decision Finding South Korea’s Liability of Phong Ni Massacre and its Future Implications in Modern East Asian Politics’ (University of Miami - School of Law,   28/2/2023) < https://international-and-comparative-law-review.law.miami.edu/the-nguyen-decision-the-landmark-decision-finding-south-koreas-liability-of-phong-ni-massacre-and-its-future-implications-in-modern-east-asian-politics/ > truy cập 26/4/2025; Republic of Korea’s State Compensation Act, Article 2(1). [89] Jess Hwang, ‘The Nguyen Decision: The Landmark Decision Finding South Korea’s Liability of Phong Ni Massacre and its Future Implications in Modern East Asian Politics’ (University of Miami - School of Law,   28/2/2023) < https://international-and-comparative-law-review.law.miami.edu/the-nguyen-decision-the-landmark-decision-finding-south-koreas-liability-of-phong-ni-massacre-and-its-future-implications-in-modern-east-asian-politics/ > truy cập 26/4/2025. [90] Song Minh, ‘Việt Nam hoan nghênh phán quyết của tòa Hàn Quốc’ (Báo Lao động,   23/01/2025) < https://laodong.vn/thoi-su/viet-nam-hoan-nghenh-phan-quyet-cua-toa-han-quoc-1453984.ldo > truy cập 27/4/2025.

  • [52] CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI (KỲ 1): TỔNG QUAN VỀ CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI

    Tác giả: Kiều Thu Chang, Dương Duy Khang Mở đầu: Hiện nay, tình hình thế giới đã trở nên căng thẳng do các biện pháp thuế quan đơn phương đến từ chính quyền của Tổng thống Hoa Kỳ Donald John Trump. Các hành động đơn phương đó đã và đang mang thế giới đến gần hơn một cuộc thương chiến toàn cầu và đe dọa đến trật tự kinh tế quốc tế. Chuỗi bài viết lần này mong muốn mang đến cho độc giả góc nhìn tổng quan về chiến tranh thương mại, mối liên hệ với các công cụ pháp lý trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới và các biện pháp được sử dụng trong chiến tranh thương mại thông qua khái quát đặc điểm và diễn biến của chiến tranh thương mại, các điều kiện sử dụng công cụ phòng vệ thương mại, thực tiễn sử dụng các biện pháp pháp lý trong chiến tranh thương mại và vấn đề viện dẫn ngoại lệ an ninh. Từ khóa: Chiến tranh thương mại, Tổ chức Thương mại Thế giới, công cụ pháp lý 1.  Khái quát về khái niệm chiến tranh thương mại Theo từ điển Oxford và Cambridge, chiến tranh thương mại (“CTTM”) được hiểu là tình huống mà các quốc gia cố gắng gây thiệt hại cho thương mại các bên thông qua các công cụ như thuế quan, hạn ngạch, cấm xuất khẩu và trợ cấp và có thể được tăng cường khi các quốc gia thực hiện các biện pháp ‘ăn miếng trả miếng’.[1] Trong CTTM, một quốc gia có thể sử dụng sức mạnh thông qua các biện pháp thuế quan, nhằm gây sức ép nhượng bộ thuế quan lên các quốc gia khác thay vì thực hiện thương lượng thuế quan dựa trên trật tự quốc tế.[2] Khác với tranh chấp thương mại được giải quyết theo một hệ thống trật tự các quy tắc, CTTM nhắm đến việc thay đổi dòng chảy thương mại và gây thiệt hại cho các quốc gia khác.[3] Nhằm phân biệt với xung đột thương mại, các biện pháp kinh tế trong CTTM mang tính trừng phạt, áp dụng với cường độ cao và phủ khắp nhiều loại hàng hóa nhằm tạo ra thiệt hại về mặt thương mại.[4]  Hệ quả của CTTM thường khó dự đoán - một mặt, CTTM có thể giúp hình thành các ngành công nghiệp; mặt khác, CTTM cũng có thể gây thiệt hại nặng nề đối với các doanh nghiệp trong nước do chi phí đầu vào tăng vọt.[5] Quá trình bắt đầu, leo thang, hạ nhiệt và kết thúc CTTM là một quá trình phức tạp trong mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia và tác động của CTTM đối với mỗi quốc gia là không giống nhau.[6] Nhìn chung, người tiêu dùng và người lao động của các quốc gia đang phát triển là đối tượng chịu nhiều thiệt hại trong các cuộc CTTM.[7] Như vậy, CTTM sẽ có một số đặc điểm chính như sau: (i) Về các công cụ thương mại, các biện pháp hạn chế thương mại thường đa dạng (thuế quan, hạn ngạch thuế quan, hạn chế xuất khẩu, trợ cấp); (ii) Về mức độ và quy mô, các biện pháp hạn chế thương mại mang tính nghiêm trọng và có tính trả đũa, trừng phạt lẫn nhau và (iii) Về tác động, hệ quả của CTTM thường khó dự đoán, nhìn chung người tiêu dùng và người lao động dễ chịu tổn thương nhất. Trong lịch sử, các cuộc CTTM với các đặc điểm như trên đã từng xảy ra như cuộc thương chiến giữa các quốc gia Anh - Pháp - Hà Lan trong các thế kỷ 17 đến 19, Đạo luật Thuế quan Smooth Harley của Hoa Kỳ vào những năm 1930, Chiến tranh thép giữa Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (“EU”) vào những năm 2000 và hiện nay là cuộc CTTM trong nhiệm kỳ lần thứ nhất và thứ hai của Tổng thống Hoa Kỳ Donald John Trump (“Tổng thống Trump”).[8] 2. Nguyên nhân dẫn đến CTTM Nguyên nhân trực tiếp của các cuộc CTTM chính là thâm hụt thương mại hàng hóa gia tăng. Ví dụ, trong thời khi áp dụng Đạo luật Thuế quan Smooth Harley những năm 1930, việc nhập khẩu của sản phẩm Hoa Kỳ vào thị trường châu Âu giảm 66% đã thúc đẩy đạo luật nói trên được thông qua.[9] Tương tự, trong những năm đầu thập niên 2000, Tổng thống Hoa Kỳ George Walker Bush đã áp dụng mức thuế tự vệ lên tới 30% đối với thép nhập khẩu nhằm giải quyết sự suy yếu của ngành công nghiệp thép Hoa Kỳ (từ vị thế chiếm gần 50% nguồn cung thép toàn cầu giảm xuống chỉ còn hơn 10%).[10] Trước CTTM trong nhiệm kỳ đầu tiên của Tổng thống Trump, thâm hụt thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc đã tăng đáng kể. Kể từ khi Trung Quốc tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organisation, WTO), thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ đã tăng từ 83 tỷ USD đến 292 tỷ USD vào năm 2017, trung bình mỗi năm thâm hụt tăng 9.9%.[11] Hoa Kỳ cho rằng phía Trung Quốc đã thực hiện những biện pháp không công bằng như cấp các khoản trợ cấp lớn cho các ngành công nghiệp chủ yếu như thép, năng lượng tái tạo và thiết bị điện tử nhằm tạo ra bất lợi cho các công ty Hoa Kỳ và nước ngoài.[12] Ngoài ra, thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ cũng đã gia tăng đối với nhiều đối tác khác: thâm hụt đạt gần 200 tỷ USD trong giai đoạn 2014-2019 với EU;[13] thâm hụt với Mexico tăng từ 21.1 tỷ USD đến 101.8 tỷ USD trong giai đoạn 2015-2019;[14] thâm hụt với Canada đạt 22.4 tỷ USD trong giai đoạn 2013-2018;[15] và thâm hụt với Việt Nam đạt 66.7 tỷ USD trong giai đoạn 2015-2019.[16] Trước nhiệm kỳ lần thứ hai của Tổng thống Trump thâm hụt thương mại lần lượt đạt 295.4 tỷ USD với Trung Quốc, 235.6 tỷ USD với EU, 171.8 tỷ USD với Mexico, 63.3 tỷ USD la với Canada, và 123.5 tỷ USD với Việt Nam.[17] Về nguyên nhân sâu xa, mặc dù không đề cập trực tiếp đến CTTM, Karl Marx đã chỉ ra rằng sự thay phiên giữa chủ nghĩa bảo hộ và chủ nghĩa tự do thương mại là một vòng lập của sự hình thành và phát triển tư bản công nghiệp mà ở đó các nhà tư bản công nghiệp cần thị trường để xuất khẩu nhiều hàng hóa và kéo theo tình trạng khủng hoảng thừa.[18] Với quan điểm gần với Karl Marx, theo Michael Pettis, CTTM là không thể tránh khỏi do sự tập trung tư bản vào các công ty giàu có, sự kiềm hãm sức mua của người lao động tại quốc gia xuất khẩu và sự xuất khẩu khủng hoảng thừa sang các quốc gia khác.[19] Theo đó, Matthew C. Klein và Michael Pettis cho rằng CTTM xảy ra do mối quan hệ bất bình đẳng giữa các tập đoàn sản xuất và người lao động được bọc lên mình lớp vỏ xung đột lợi ích giữa các quốc gia.[20] Bên cạnh đó, sự bùng phát cuộc CTTM ngày nay còn có nguyên do từ sự “ruồng bỏ” đối với WTO. Việc Hoa Kỳ kiên quyết duy trì các trợ cấp nông nghiệp, Trung Quốc kiên quyết không hạ các rào cản thuế quan dẫn đến các vòng đàm phán tự do hóa thương mại tại WTO thất bại, đặc biệt là vòng đàm phán Doha. Thêm vào đó, việc Hoa Kỳ từ bỏ WTO bằng cách ngang nhiên vi phạm các nguyên tắc của WTO với hàng rào thuế quan mang tính trừng phạt và “đóng băng” hệ thống giải quyết tranh chấp WTO, cùng với những khoản trợ cấp khổng lồ và biện pháp kinh tế áp đặt mà Trung Quốc duy trì, đã làm thiết chế thương mại đa phương này ngày càng suy yếu thêm và rơi vào khủng hoảng.[22] Trong bối cảnh cơ quan phúc thẩm bị tê liệt, dù WTO xác định các biện pháp của Hoa Kỳ hay Trung Quốc vi phạm quy tắc thương mại nhưng các phán quyết này không mang lại hiệu quả thực tế.[23] Sự “ruồng bỏ” với thiết chế thương mại đa phương đã trở nên rõ ràng với việc Tổng thống Trump tuyên bố theo đuổi cơ chế “thuế đối ứng và công bằng”.[24] 3. Khái quát về CTTM trong hai nhiệm kỳ của Tổng thống Trump 3.1. Khái quát về CTTM trong nhiệm kỳ thứ nhất của Tổng thống Trump Trong nhiệm kỳ lần thứ nhất, Tổng thống Trump đã áp đặt nhiều hàng rào thuế quan đối với nhiều loại hàng hóa, bao gồm pin mặt trời, máy giặt, thép, nhôm và ô tô. Đối với pin mặt trời và máy giặt, dựa trên kết luận điều tra theo Mục 201 Đạo luật Thương mại 1974 từ Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (“ITC”) xác định rằng lượng nhập khẩu lớn pin mặt trời và máy giặt đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp trong nước,[25] Tổng thống Trump đã áp thuế tự vệ toàn cầu đối với lượng nhập khẩu pin mặt trời có tổng giá trị 8.5 tỷ USD và máy giặt có tổng giá trị 1.8 tỷ USD.[26] Việc áp thuế tự vệ toàn cầu của Tổng thống Trump đã dẫn đến các vụ kiện tại WTO khởi xướng bởi Trung Quốc và Hàn Quốc.[27] Đối với thép và nhôm, sau kết luận điều tra theo Mục 232 Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962 từ Bộ Thương mại rằng thép và nhôm nhập khẩu là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia,[28] Tổng thống Trump đã tuyên bố áp thuế 25% đối với thép và 10% đối với nhôm nhập khẩu.[29] Phản ứng trước động thái của Tổng thống Trump, Trung Quốc áp thuế trả đũa đối với phế liệu và vụn nhôm, thịt heo, trái cây và các loại hạt, cùng các mặt hàng khác của Hoa Kỳ, với tổng giá trị xuất khẩu năm 2017 là 2,4 tỷ USD.[30] Các đối tác khác của Hoa Kỳ cũng đã áp dụng các biện pháp trả đũa như EU áp thuế đối với các mặt hàng như rượu bourbon, thuyền máy và du thuyền, xe mô tô, quần jean xanh, ngô và bơ đậu phộng có tổng giá trị là 3.2 tỷ USD;[31] hay Canada áp thuế lên các mặt hàng như thép, nhôm và nông sản có tổng giá trị 16.6 tỷ USD.[32] Việc ký kết Hiệp định Thương mại Hoa Kỳ - Mexico - Canada (United States - Mexico - Canada Agreement, USMCA) mới không khiến các khoản thuế đối với thép và nhôm được rút lại.[33] Trong khi đó, Hàn Quốc và Nhật Bản đạt được thỏa thuận miễn trừ thuế quan bằng việc áp dụng hạn ngạch là 2,68 triệu tấn đối với Hàn Quốc và 1.25 triệu tấn đối với Nhật Bản.[34] Bên cạnh đó, Hoa Kỳ và Hàn Quốc cũng đã đạt được các nhượng bộ khác như tăng nhập khẩu ô tô Hoa Kỳ vào Hàn Quốc và giảm các hàng rào phi thuế quan như nhãn mác, tiêu chuẩn môi trường, thủ tục hải quan phức tạp.[35] Tương tự, EU cũng đã đạt được các nhượng bộ về hạn ngạch nhập khẩu thép và nhôm.[36] Trong đó, nhượng bộ của Nhật Bản và EU đạt được trong giai đoạn nhiệm kỳ Tổng thống Hoa Kỳ Joseph Robinette Biden Jr. (“Tổng thống Joe Biden”) là năm 2021 và 2022.[37] Trong năm 2022, Ban Hội thẩm WTO đã đưa ra phán quyết tuyên bố các thuế quan của Hoa Kỳ đối với thép và nhôm với viện dẫn an ninh quốc gia là vi phạm các nguyên tắc của WTO.[38] Tuy nhiên, việc Ban Phúc thẩm WTO bị đóng băng có thể khiến việc thực thi phán quyết trở nên khó khăn.[39] Đối với ô tô, Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã khởi xướng cuộc điều tra về tác động đến với an ninh quốc gia của ô tô nhập khẩu theo Mục 232 Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962.[40] Mặc dù Bộ Thương mại xác định nhập khẩu ô tô đe dọa đến an ninh quốc gia, Tổng thống Trump đã hoãn quyết định áp thuế và tiến hành đàm phán thỏa thuận thương mại nhằm điều chỉnh nhập khẩu ô tô.[41] Hiệp định USMCA có thể thúc đẩy các nhà sản xuất ô tô phải sử dụng nhiều phụ tùng và thành phần xuất xứ từ Hoa Kỳ và tăng lương cho người lao động nhằm tránh việc bị áp thuế.[42] Bên cạnh thuế quan đối với các mặt hàng công nghiệp trên, Tổng thống Trump đã áp dụng nhiều biện pháp hạn chế thương mại đối với các sản phẩm chip nhằm bảo đảm vị thế dẫn đầu của Hoa Kỳ trong ngành công nghiệp chip. Nhiều công ty sản xuất chip Trung Quốc như ZTE, Huawei và các công ty con của Huawei và SMIC đã bị đưa vào “danh sách đen thương mại (Entity List)” - một danh sách yêu cầu các giao dịch với các đối tượng bị liệt kể phải được cấp phép.[43] Đồng thời, chính quyền Tổng thống Trump đã ban hành các lệnh hạn chế xuất khẩu chip nhằm ngăn cản các quốc gia như Trung Quốc, Nga và Venezuela sở hữu được công nghệ sử dụng trong các lĩnh vực vũ khí, máy bay quân sự và công nghệ trinh sát.[44] Các biện pháp hạn chế xuất khẩu tiếp tục được tăng cường trong nhiệm kỳ của Tổng thống Biden.[45] Đạo luật CHIPS và Khoa học cũng đã được thông qua trong thời gian Tổng thống Biden tại nhiệm, cung cấp các ưu đãi tín dụng nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp chip tại Hoa Kỳ.[46] Phản ứng trước động thái của Hoa Kỳ, công ty TSMC của Đài Loan (Trung Quốc) đã công bố nhà máy sản xuất tại Hoa Kỳ.[47] Hà Lan và Nhật Bản cũng đã áp dụng các biện pháp hạn chế xuất khẩu chip.[48] Trong khi đó, Trung Quốc không có dấu hiệu nhượng bộ và đã trả đũa bằng lệnh cấm việc nhập khẩu các sản phẩm chip từ công ty Hoa Kỳ Micron dùng cho các hạ tầng thông tin trọng yếu bao gồm hạ tầng viễn thông, vận chuyển và quốc phòng với lo ngại về an ninh mạng.[49]  Ngoài ra, chính quyền Tổng thống Trump đã có những biện pháp mạnh mẽ chống lại những hành vi của Trung Quốc mà Hoa Kỳ cho là không công bằng và đánh cắp sở hữu trí tuệ. Năm 2017, Báo cáo điều tra của Cơ quan Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (United States Trade Representative, USTR) theo Mục 301 Đạo luật Thương mại 1974 đã đưa ra kết luận Trung Quốc đã thực hiện những hành vi gian lận thương mại và không công bằng bao gồm cưỡng ép chuyển giao công nghệ và phân biệt đối xử trong các hạn chế đối với thỏa thuận li-xăng.[50] Theo đó, chính quyền Tổng thống Trump đã áp mức thuế 25% lên tổng số hàng hóa có giá trị 50 tỷ đô bao gồm các mặt hàng công nghệ người máy, vũ trụ, cơ khí và ô tô.[51] Đáp trả hành động từ phía Hoa Kỳ, Trung Quốc đã áp thuế 25% lên hàng hóa tổng giá trị 50 tỷ đô bao gồm nông sản, ô tô và thủy sản.[52] Đến năm 2020, Trung Quốc và Hoa Kỳ đã ký thỏa thuận Giai đoạn I (Phase One Deal) mà theo đó, Trung Quốc chấp nhận các nhượng bộ như nhập khẩu thêm mặt hàng nông sản - thủy sản - thực phẩm, giảm các rào cản đối với dịch vụ tài chính của Hoa Kỳ, chấp nhận các nghĩa vụ liên quan đến chính sách tiền tệ, chuyển giao công nghệ và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.[53] Tuy nhiên, cho đến cuối năm 2021, Hoa Kỳ cho rằng Trung Quốc đã không thực hiện bất kỳ cam kết nào trong thỏa thuận Giai đoạn I.[54] Đến năm 2024, trong nhiệm kỳ của Tổng thống Biden, USTR đã quyết định áp thuế lên các hàng hòa Trung Quốc như tungsten, tấm bán dẫn và polysilicon sau khi kết thúc thủ tục rà soát.[55]  Nhìn chung, từ các diễn biến chính trong cuộc CTTM lần thứ nhất trong nhiệm kỳ Tổng thống Trump, có thể rút ra các đặc điểm chính như sau: Thứ nhất, cuộc CTTM trong nhiệm kỳ thứ nhất của Tổng thống Trump phủ khắp nhiều lĩnh vực từ các mặt hàng công nghiệp như pin mặt trời, thép - nhôm và ô tô đến các lĩnh vực công nghệ cao như chip. Thứ hai, việc áp thuế của chính quyền Tổng thống Trump được thực hiện thông qua đa dạng các thủ tục như thủ tục điều tra thuế tự vệ toàn cầu theo Mục 201, điều tra về an ninh quốc gia theo Mục 232 và điều tra về hành vi gian lận thương mại theo Mục 301. Thứ ba, các quốc gia không có cách phản ứng thống nhất đối với chính sách thuế quan của Tổng thống Trump: Trong khi Hàn Quốc đạt được thỏa thuận nhượng bộ với Hoa Kỳ từ khá sớm, EU và Nhật Bản đạt được thỏa thuận tương tự trong nhiệm kỳ của Tổng thống Biden; Trung Quốc từng đạt được thỏa thuận đối với Hoa Kỳ nhưng thỏa thuận không được thực thi thành công. Tuy vậy, điểm chung của các thỏa thuận này là các quốc gia chịu áp thuế đều chấp nhận nhiều hơn các nhượng bộ đối với Hoa Kỳ. Trên cơ sở các tổng kết đó, có thể thấy rằng diễn biến CTTM là khó lường, có thể phát triển ra nhiều lĩnh vực và dẫn đến các kết quả khác nhau trong mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia. 3.2. Khái quát về CTTM trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump Trong nhiệm kỳ lần thứ hai, Tổng thống Trump đã tiếp tục cuộc chiến thuế quan lên nhiều quốc gia và mặt hàng hóa lên nhiều quốc gia. Thuế quan mang tính bao trùm được áp lên nhiều quốc gia và phủ rộng nhiều loại hàng hóa dựa trên các đạo luật như Đạo luật Quyền lực Kinh tế Quốc tế Khẩn cấp (International Emergency Economic Powers Act, IEEPA), Mục 232 Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962 và Mục 301 Đạo luật Thương mại 1974. Động thái đầu tiên chính là áp thuế quan bao trùm 25% lên mọi hàng hóa nhập khẩu từ Mexico và Canada (dầu và năng lượng nhập khẩu từ Canada chịu thuế 10%), viện dẫn lý do rằng việc Canada và Mexico không giải quyết được vấn đề chất ma túy fentanyl và người nhập cư tràn vào lãnh thổ Hoa Kỳ đe dọa đến an ninh quốc gia theo IEEPA.[56] Sau những nỗ lực đàm phán không thành công, Canada đã tuyên bố thuế trả đũa 25% đối với nhiều loại mặt hàng nhập khẩu từ Hoa Kỳ như nước cam, bơ đậu phộng, rượu vang, rượu mạnh, bia, cà phê, đồ gia dụng, quần áo, giày dép, xe mô tô, mỹ phẩm và một số sản phẩm bột giấy và giấy.[57] Cuộc thương chiến của Tổng thống Trump đã tạo ra căng thẳng đến mức Thủ tướng Canada đã phải nhìn nhận lại mối quan hệ với Hoa Kỳ, rằng mối quan hệ song phương truyền thống dựa trên các trụ cột hội nhập kinh tế, an ninh chặt chẽ và hợp tác quân sự đã chấm dứt và Hoa Kỳ và Canada đang tiến vào một mối quan hệ khác biệt một cách cơ bản.[58] Khác với Canada, Mexico vẫn chưa tiến hành biện pháp đáp trả nào.[59] Một động thái hạ nhiệt từ Hoa Kỳ chính là việc miễn thuế quan cho các hàng hóa đáp ứng các quy tắc xuất xứ theo Hiệp định USMCA.[60] Đối với Trung Quốc, Tổng thống Trump đã áp dụng nhiều biện pháp thuế quan bao gồm 125% thuế quan đối ứng, 20% thuế quan nhằm giải quyết mối đe dọa an ninh quốc gia do nhập khẩu fentanyl vào Hoa Kỳ và các thuế quan do điều tra theo Mục 301 của Đạo luật Thương mại 1974 trong khoảng 7.5% đến 100% đối với các loại hàng hóa cụ thể như là ống tiêm, dẫn đến thuế quan bao trùm đối với các hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc đạt mức cao nhất là 245%.[61] Ngoài ra, Tổng thống Trump đã chấm dứt việc miễn thuế đối với các hàng hóa có giá trị dưới 800 đô đến từ Trung Quốc nhằm giải quyết khủng hoảng an ninh quốc gia do nhập khẩu chất giảm đau opioid tổng hợp.[62] Đáp trả các hành động của Hoa Kỳ, Trung Quốc đã trả đũa với tổng mức thuế quan lên đến 125%.[63] Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng đã áp đặt các lệnh hạn chế xuất khẩu đất hiếm và các khoáng sản là nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp quốc phòng và ngành y tế Hoa Kỳ nhằm bảo đảm an ninh quốc gia.[64] Khác với kỳ vọng của Tổng thống Trump, Trung Quốc vẫn chưa tiến hành đàm phán ngoại giao với Hoa Kỳ về các vấn đề thương mại và một giải pháp ngoại giao có thể trở nên khó khăn hơn khi mục tiêu của Hoa Kỳ là bảo đảm sự vượt trội về mặt kinh tế, quân sự và khoa học công nghệ.[65] Trong khi đó, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, Chủ tịch nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa Tập Cận Bình đã thực hiện các chuyến thăm đến các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Campuchia và Malaysia với các thỏa thuận tăng cường hợp tác về thương mại và đầu tư.[66] Các chuyến thăm trên có thể được giải thích là chiến lược vượt qua các áp lực từ cuộc thương chiến thông qua tăng cường ngoại giao láng giềng.[67] Một lý do khác có thể là Trung Quốc không cảm thấy thật sự có lợi khi tham gia vào một cuộc đàm phán dựa mà chỉ dựa trên quyền lực và mang tính tạm thời (như các ví dụ về các thỏa thuận chấp nhận nhượng bộ từ phía Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và EU trong CTTTM lần thứ nhất).[68] Đối với các quốc gia khác, sau khi tuyên bố mức thuế đối ứng rất cao với các quốc gia có thâm hụt thương mại (Việt Nam: 46%; Campuchia: 49%; Lào: 48%) Malaysia: 24%; Trung Quốc: 34%; EU: 20%),[69] Tổng thống Trump đã tạm dừng thuế đối ứng trong 90 ngày nhằm tạo thời gian đàm phán và duy trì thuế bao trùm 10% lên hầu hết các quốc gia khác.[70] Trước động thái của Tổng thống Trump, EU đã tạm hoãn thực hiện các biện pháp trả đũa.[71] Về phía Việt Nam, Đặc phái viên của Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Phó Thủ tướng Chính phủ Hồ Đức Phớc đã trao đổi với Đại diện Thương mại Hoa Kỳ Jamieson Greer về các vấn đề kinh tế - thương mại song phương và bày tỏ mong muốn rằng Việt Nam sẵn sàng đàm phán thỏa thuận thương mại song phương với Hoa Kỳ cũng như đề nghị Quốc hội Hoa Kỳ tiếp tục ủng hộ và có tiếng nói để Hoa Kỳ dỡ bỏ các biện pháp áp thuế đối với hàng hoá Việt Nam.[72] Sau khi hai bên nhất trí khởi động đàm phán, phía Việt Nam đã thành lập Đoàn đàm phán Chính phủ về các vấn đề thương mại với Hoa Kỳ.[73] Động thái hạ nhiệt gần nhất đối với thuế đối ứng đó chính là việc tạm thời miễn áp dụng thuế đối ứng đối với chip bán dẫn và sản phẩm điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh và máy tính.[74] Bên cạnh thuế quan bao trùm, Tổng thống Trump cũng đã thực hiện nhiều biện pháp cụ thể đối với những mặt hàng công nghiệp quan trọng. Cụ thể, đối với thép và nhôm, Tổng thống Trump đã áp thuế toàn cầu 25% đối với nhập khẩu thép và nhôm từ mọi quốc gia.[75] Trước tình hình đó, Canada đã công bố trả đũa bằng thuế quan 25% áp lên các mặt hàng như thép, nhôm, máy tính, dụng cụ thể thao và sản phẩm gang.[76] EU cũng đã tuyên bố trả đũa bằng biện pháp tương tự nhưng đã tạm hoãn sau khi Trump tuyên bố tạm hoãn áp thuế đối ứng trong vòng 90 ngày nhằm tìm giải pháp ngoại giao, bao gồm việc tạm dừng thực thi các khoản phạt đối với Apple và Meta.[77] Đối với ô tô, Tổng thống Trump đã áp thuế 25% đối với ô tô theo Mục 232 Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962 vì lý do nhập khẩu ô tô đe dọa đến an ninh quốc gia của Hoa Kỳ.[78] Nhằm trả đũa, Canada đã áp thuế 25% đối với các ô tô không đáp ứng các điều kiện của Hiệp định USCMA và các ô tô đáp ứng điều kiện của Hiệp định USCMA nhưng có thành phần không có xuất xứ Canada hay Mexico.[79] Đối với sản phẩm gỗ, đồng, chip bán dẫn, dược phẩm và nguyên liệu dược phẩm, các khoáng sản trọng yếu và đất hiếm, Tổng thống Trump đã cho tiến hành các cuộc điều tra theo Mục 232 Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962 về ảnh hưởng đối với an ninh quốc gia của các sản phẩm nhập khẩu trên.[80] Hơn nữa, sau lệnh của Tổng thống Trump yêu cầu mở điều tra về gian lận thương mại theo Mục 301 Đạo luật Thương mại 1974 đối với ngành công nghiệp đóng tàu của Trung Quốc, Cơ quan Đại diện Thương mại Hoa Kỳ đã đề xuất áp dụng thu phí bổ sung theo lộ trình đối với chủ sở hữu và vận hành tàu của Trung Quốc, bên vận hành tàu được đóng bởi Trung Quốc và tàu chở ô tô được đóng bởi nước ngoài, và áp dụng các hạn chế trong việc vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) bằng tàu nước ngoài.[81] Như vậy, từ diễn biến hai cuộc CTTM đã trình bày, có thể thấy rằng CTTM lần thứ hai diễn ra gay gắt với không chỉ các biện pháp thuế quan cụ thể đối với từng loại hàng hóa mà còn bao gồm cả thuế quan bao trùm đối với nhiều loại hàng hóa đối với các quốc gia có thâm hụt thương mại với Hoa Kỳ theo nhiều đạo luật khác nhau. Tương tự với CTTM lần thứ nhất, nhiều quốc gia đã tiến hành các biện pháp trả đũa. Tuy nhiên, đối với Tổng thống Trump, có thể nhận định rằng giống như trong nhiệm kỳ thứ nhất, thuế quan là một loại công cụ để buộc các quốc gia có thâm hụt thương mại phải tiến hành đàm phán theo các điều khoản thương mại từ phía Hoa Kỳ đề xuất. Trong CTTM lần thứ hai, nhiều quốc gia đã nhanh chóng khởi động đàm phán đối với Hoa Kỳ, cho thấy rằng nhiều quốc gia nhận thấy thương mại tự do vẫn có lợi cho quốc gia của mình cũng như kinh tế toàn cầu hơn là chủ nghĩa bảo hộ. Dù vậy, vẫn tồn tại khả năng việc đàm phán có thể khó khăn và dẫn đến kết quả là chấp nhận các nhượng bộ dựa trên yêu cầu từ phía Hoa Kỳ như quan sát được trong CTTM lần thứ nhất. Về phía Trung Quốc, mặc dù Trung Quốc vẫn chưa khởi động đàm phán với Hoa Kỳ, Trung Quốc đã tiến hành các chuyến thăm các quốc gia trong khu vực nhằm gia tăng mối liên kết kinh tế nhằm bảo đảm lợi thế thương mại mà không phải chấp nhận các điều khoản bất lợi từ phía Hoa Kỳ. Nhìn chung, phản ứng của các quốc gia tuy khác nhau nhưng đều chia sẻ một góc nhìn chung rằng việc xa rời các quy tắc của trật tự thương mại toàn cầu không có lợi và hệ quả cũng như kết cục của CTTM là khó nắm bắt. Bài viết kỳ này đã giới thiệu tổng quan về CTTM và CTTM diễn biến trong hai nhiệm kỳ của Tổng thống Trump nhằm đưa ra một số dặc điểm nhất định của CTTM. Trong kỳ tiếp theo, bài viết sẽ phân tích các công cụ pháp lý phòng vệ thương mại trong khuôn khổ của WTO và các biện pháp được thực hiện trong hai cuộc CTTM của Tổng thống Trump. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Cambridge Dictionary, ‘Trade war’  < https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/trade-war >, truy cập ngày [08/04/2025]; Oxford Reference, ‘Trade war’ < https://www.oxfordreference.com/display/10.1093/oi/authority.2011080310521910 > truy cập 8/4/2025. [2] Aaditya Mattoo, Robert W. Staiger, ‘Trade Wars: What do they mean? Why are they happening? What are the costs?’ (2019) National Bureau of Economic Research Working Paper 25762 < https://www.nber.org/papers/w25762 > truy cập 8/4/2025. [3][4][6][8] Guoyong Liang, Haoyuan Ding, The US-China Trade War (Routledge 2021), tr. 6-7, 8.  [4] Leo Sands, ‘What is a trade war, and is the U.S. in one after Trump’s tariffs?’ The Washington Post < https://www.washingtonpost.com/business/2025/02/03/trump-trade-war-tariffs/ > truy cập 8/4/2025. [5][18] Karl Marx, On the question of Free Trade (Florence Kelley trs, Prefaced by Frederick Engels, New York Labour News Company 1921) [5] William J. Bernstein, ‘No One Wins a Trade War’ The Atlantic < https://www.theatlantic.com/ideas/archive/2025/03/trump-tariff-retaliation-harms/681884/ > truy cập 8/4/2025. [6] Alessandro Nicita, ‘Nobody really wins in a trade war’ (United Nations Conference on Trade and Development (“UNCTAD”), 25 April 2018) < https://unctad.org/news/nobody-really-wins-trade-war > truy cập 8/4/2025. [7] Bryan Keogh, Nicole Zelniker, ‘Why trade wars can be perilous: 5 essential reads’ The Conversation (July 13, 2018) < https://theconversation.com/why-trade-wars-can-be-perilous-5-essential-reads-99725 > truy cập 8/4/2025; Heather Stewart, ‘Trump’s tariffs may be perilous for small, heavily indebted countries in global south’ The Guardian (6 April, 2025) < https://www.theguardian.com/business/2025/apr/06/trumps-tariffs-may-be-perilous-for-small-heavily-indebted-countries-in-global-south > truy cập 8/4/2025. [9] Sarah Pavlak, ‘A Short History of Trade Wars’ (The US-China Business Council , May 24, 2018) < https://www.uschina.org/articles/a-short-history-of-trade-wars/ > truy cập 8/4/2025. [10] James B. Stewart, ‘What History Has to Say About the ‘Winners’ in Trade Wars’ The New York Times (March 8, 2018) < https://www.nytimes.com/2018/03/08/business/tariff-trump-trade-wars.html > truy cập 9/4/2025. [11][12] Robert E. Scott, Zane Mokhiber, ‘The China toll deepens: Growth in the bilateral trade deficit between 2001 and 2017 cost 3.4 million U.S. jobs, with losses in every state and congressional district’ (Economic Policy Institute, October 23, 2018) < https://www.epi.org/publication/the-china-toll-deepens-growth-in-the-bilateral-trade-deficit-between-2001-and-2017-cost-3-4-million-u-s-jobs-with-losses-in-every-state-and-congressional-district/ > truy cập 9/4/2025. [12] US-China Economic and Security Review Commission, ‘2018 Report to Congress: Executive Summary and Key Recommendations’ < https://www.uscc.gov/annual-report/2018-annual-report-congress > truy cập 9/4/2025. [13] US Department of Commerce (“DOC”), ‘2019 Statistical Analysis of U.S. Trade with EU’ truy cập 9/4/2025. [14]  United States International Trade Comission (“USITC”), ‘Mexico’ < https://www.usitc.gov/research_and_analysis/trade_shifts_2019/mexico.htm  > truy cập 9/4/2025. [15] US Department of Commerce (“DOC”), ‘US Trade with Canada - Canada 2018 Dataportal’ truy cập 11/4/2025. [16] USITC, ‘Viet Nam’ < https://www.usitc.gov/research_and_analysis/trade_shifts_2019/vietnam.htm > truy cập 11/4/2025. [17] United Office of the United States Trade Representative (“USTR”), ‘China Trade Summary’ < https://ustr.gov/countries-regions/china-mongolia-taiwan/peoples-republic-china > truy cập 11/4/2025; USTR, ‘European Union Trade Summary’ < https://ustr.gov/countries-regions/europe-middle-east/europe/european-union#:~:text=The%20U.S.%20goods%20trade%20deficit,(%2426.9%20billion)%20over%202023 .> truy cập 11/4/2025; USTR, ‘Canada Trade Summary’ < https://ustr.gov/countries-regions/americas/canada#:~:text=Canada%20Trade%20Summary&text=U.S.%20goods%20imports%20from%20Canada,(%24926.9%20million)%20over%202023 .> truy cập 11/4/2025; USTR, ‘Mexico Trade Summary’ < https://ustr.gov/countries-regions/americas/mexico#:~:text=The%20U.S.%20goods%20trade%20deficit,(%2419.3%20billion)%20over%202023 .> truy cập 11/4/2025; USTR, ‘Viet Nam Trade Summary’ < https://ustr.gov/countries-regions/southeast-asia-pacific/vietnam#:~:text=U.S.%20goods%20imports%20from%20Vietnam,(%2418.9%20billion)%20over%202023 .> truy cập 11/4/2025. [19] Michael Pettis, ‘Why Trade Wars Are Inevitable’ Foreign Policy  (October 19, 2019) < https://carnegieendowment.org/posts/2019/10/why-trade-wars-are-inevitable?lang=en > truy cập 11/4/2025.  [20] Matthew C. Klein, Michael Pettis, Trade Wars Are Class Wars: How Rising Inequality Distorts the Global Economy and Threatens International Peace (Yale University Press 2021). [21][22] Kristen Hopewell, ‘The World Is Abandoning the WTO And America and China Are Leading the Way’ Foreign Affairs ( October 7, 2024) < https://www.foreignaffairs.com/united-states/world-abandoning-wto-china-leading-way-kristen-hopewell > truy cập 11/4/2025. [23] David Lawder, ‘WTO fails on dispute reforms before Trump takes office, US ambassador says’ Reuters (December 18 2024) < https://www.reuters.com/world/wto-fails-dispute-reforms-before-trump-takes-office-us-ambassador-says-2024-12-18/ > truy cập 11/4/2025. [24] White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Announces “Fair and Reciprocal Plan” on Trade’ (February 13 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/02/fact-sheet-president-donald-j-trump-announces-fair-and-reciprocal-plan-on-trade/ > truy cập 11/4/2025. [25] Office of United States Trade Representative, ‘201 Cases Fact Sheet: Imported Large Residential Washing Machines and Imported Solar Cells and Modules’ < https://ustr.gov/issue-areas/enforcement/section-201-investigations > truy cập 11/4/2025. [26]  Chad P. Bown và Junie Joseph, 'Solar and Washing Machine Safeguards in Context: The History of US Section 201 (Peterson Institute for International Economics (“PIIE”), October 31, 2017) < https://www.piie.com/blogs/trade-and-investment-policy-watch/solar-and-washing-machine-safeguards-context-history-us > truy cập 12/4/2025. [27] World Trade Organisation (“WTO”), ‘China initiates dispute complaints against US solar cell duties, renewable energy measures’ (16 August, 2018) < https://www.wto.org/english/news_e/news18_e/ds562_563rfc_16aug18_e.htm > truy cập 12/4/2025; WTO, ‘Korea initiates WTO dispute complaints against US safeguard duties on washers, solar cells’ < https://www.wto.org/english/news_e/news18_e/ds545_546rfc_16may18_e.htm > truy cập 12/4/2025. [28] DOC. ‘Report on the Effect of Imports of Steel on the National Security’ (January 2018) < https://www.bis.doc.gov/index.php/other-areas/office-of-technology-evaluation-ote/section-232-investigations > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Report on the Effect of Imports of Aluminum on the National Security’ (January 2018) truy cập 12/4/2025. [29] David J. Lynch, Damian Paletta, ‘Trump announces steel and aluminum tariffs Thursday over objections from advisers and Republicans’ The Washington Post (March 1, 2018) < https://www.washingtonpost.com/news/business/wp/2018/03/01/white-house-planning-major-announcement-thursday-on-steel-and-aluminum-imports/ > truy cập 12/4/2025. [30] Zhiyao (Lucy) Lu, Jeffrey J. Schott, ‘How Is China Retaliating for US National Security Tariffs on Steel and Aluminum?’ (PIIE, April 9, 2018) < https://www.piie.com/research/piie-charts/2018/how-china-retaliating-us-national-security-tariffs-steel-and-aluminum > truy cập 12/4/2025. [31] Chad P. Bown, Eujin Jung, Zhiyao (Lucy) Lu, ‘Harley Is a Tariff Trend Setter—But Not in a Good Way’ (June 29, 2018) < https://www.piie.com/blogs/trade-and-investment-policy-watch/2018/harley-tariff-trend-setter-not-good-way > truy cập 12/4/2025. [32] Government of Canada, ‘Canada stands up for our steel and aluminum workers and industry’ (June 29, 2018) < https://www.canada.ca/en/global-affairs/news/2018/06/canada-stands-up-for-our-steel-and-aluminum-workers-and-industry.html > truy cập 12/4/2025. [33] Stephanie Dhue, ‘Steel and aluminum tariffs remain a headache despite Trump’s trade deal with Mexico and Canada’ CNBC (November 30, 2018) < https://www.cnbc.com/2018/11/30/steel-aluminum-tariffs-remain-even-after-trump-signs-new-nafta-deal.html > truy cập 12/4/2025. [34] Jeffrey J. Schott, Zhiyao (Lucy) Lu, ‘Korea Steel Deal Means More US Steel Barriers Lie Ahead’ (PIIE, March 28, 2018) < https://www.piie.com/blogs/trade-and-investment-policy-watch/korea-steel-deal-means-more-us-steel-barriers-lie-ahead > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Raimondo, Tai Statements on 232 Tariff Agreement with Japan’ (February 7, 2022) < https://www.commerce.gov/news/press-releases/2022/02/raimondo-tai-statements-232-tariff-agreement-japan > truy cập 12/4/2025. [35] White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump is Fulfilling His Promise on The U.S. – Korea Free Trade Agreement and on National Security’ (March 28, 2018) < https://trumpwhitehouse.archives.gov/briefings-statements/president-donald-j-trump-fulfilling-promise-u-s-korea-free-trade-agreement-national-security/ > truy cập 12/4/2025 [36] DOC, ‘Announcement of Actions on EU Imports Under Section 232’ (October 31, 2021)  truy cập 12/4/2025. [37] DOC, ‘Raimondo, Tai Statements on 232 Tariff Agreement with Japan’ (February 7, 2022) < https://www.commerce.gov/news/press-releases/2022/02/raimondo-tai-statements-232-tariff-agreement-japan > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Announcement of Actions on EU Imports Under Section 232’ (October 31, 2021)  truy cập 12/4/2025. [38] Klint W. Alexander, ‘The 2022 U.S. Steel/Aluminum Tariff Ruling: A Legal Reckoning for the United States and the WTO for the National Security Exception in International Law’ [2023] 72 Am. U. L. Rev. 1137. [39] Sarah Anne Aarup, ‘Reform or die? If the US gets its way, the WTO might do both’ POLITICAL (May 9, 2023) < https://www.politico.eu/article/reform-die-usa-washington-world-trade-organization-wto-ngozi-okonjo-iweala-joe-biden/ > truy cập 12/4/2025. [40] DOC, ‘U.S. Department of Commerce Initiates Section 232 Investigation into Auto Imports’ (May 23, 2018) < https://2017-2021.commerce.gov/news/press-releases/2018/05/us-department-commerce-initiates-section-232-investigation-auto-imports.html > truy cập 12/4/2025. [41] White House, ‘Adjusting Imports of Automobiles and Automobile Parts Into the United States’ (May 17, 2019) < https://trumpwhitehouse.archives.gov/presidential-actions/adjusting-imports-automobiles-automobile-parts-united-states/  > truy cập 12/4/2025. [42] Justin Worland, ‘Trump’s NAFTA Replacement Largely Maintains the Status Quo on Free Trade’ TIME (October 1, 2018) < https://time.com/5411444/nafta-trump-deal-usmca/ > truy cập 12/4/2025. [43] DOC, ‘Additions to Entity List’ (March 8, 2016) < https://www.federalregister.gov/documents/2016/03/08/2016-05104/additions-to-the-entity-list > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Department of Commerce Announces the Addition of Huawei Technologies Co. Ltd. to the Entity List’ (May 15, 2019) < https://2017-2021.commerce.gov/news/press-releases/2019/05/department-commerce-announces-addition-huawei-technologies-co-ltd.html > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Addition of Certain Entities to the Entity List and Revision of Entries on the Entity List’ (August 21, 2019) < https://www.federalregister.gov/documents/2019/08/21/2019-17921/addition-of-certain-entities-to-the-entity-list-and-revision-of-entries-on-the-entity-list >  truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Commerce Adds China’s SMIC to the Entity List, Restricting Access to Key Enabling U.S. Technology’ (December 18, 2020) < https://2017-2021.commerce.gov/news/press-releases/2020/12/commerce-adds-chinas-smic-entity-list-restricting-access-key-enabling.html > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Entity List’ < https://www.bis.doc.gov/index.php/policy-guidance/lists-of-parties-of-concern/entity-list > truy cập 12/4/2025. [44] DOC, ‘Commerce Tightens Restrictions on Technology Exports to Combat Chinese, Russian and Venezuelan Military Circumvention Efforts’ (April 27, 2020) < https://2017-2021.commerce.gov/news/press-releases/2020/04/commerce-tightens-restrictions-technology-exports-combat-chinese-0.html > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Commerce Addresses Huawei’s Efforts to Undermine Entity List, Restricts Products Designed and Produced with U.S. Technologies’ (May 15, 2020) < https://2017-2021.commerce.gov/news/press-releases/2020/05/commerce-addresses-huaweis-efforts-undermine-entity-list-restricts.html > truy cập 12/4/2025; DOC, ‘Commerce Department Further Restricts Huawei Access to U.S. Technology and Adds Another 38 Affiliates to the Entity List’ (August 17, 2020) < https://2017-2021.commerce.gov/news/press-releases/2020/08/commerce-department-further-restricts-huawei-access-us-technology-and.html > truy cập 12/4/2025; Asa Fitch, ‘Nvidia Warns of Sales Hit From New U.S. Chip Licensing Requirements for China’ The Wall Street Journal (August 31, 2022) < https://www.wsj.com/articles/nvidia-warns-of-sales-hit-from-new-u-s-chip-licensing-requirements-for-china-11661984074 > truy cập 12/4/2025. [45] DOC, ‘Public Information on Export Controls on Advanced Computing and Semiconductor Manufacturing Items to the People’s Republic of China (PRC) in 2022 and 2023’ (November 6, 2023) < https://www.bis.doc.gov/index.php/about-bis/newsroom/2082 > truy cập 12/4/2025. [46] David Shepardson, Jeff Mason, ‘Biden signs bill to boost U.S. chips, compete with China’ Reuters  (August 10, 2022) < https://www.reuters.com/technology/biden-sign-bill-boost-us-chips-compete-with-china-2022-08-09/ > truy cập 12/4/2025. [47] TSMC, ‘TSMC Announces Intention to Build and Operate an Advanced Semiconductor Fab in the United States’ (May 15, 2020) < https://pr.tsmc.com/english/news/2033 > truy cập 12/4/2025. [48] Toby Sterling, Karen Freifeld, Alexandra Alper, ‘Dutch to restrict semiconductor tech exports to China, joining US effort’ Reuters  (March 9, 2023) < https://www.reuters.com/technology/dutch-responds-us-china-policy-with-plan-curb-semiconductor-tech-exports-2023-03-08/ > truy cập 12/4/2025; Tim Kelly, Miho Uranaka, ‘Japan restricts chipmaking equipment exports as it aligns with US China curbs’ Reuters  (March 31, 2023) < https://www.reuters.com/technology/japan-restrict-chipmaking-equipment-exports-aligning-it-with-us-china-curbs-2023-03-31/ > truy cập 12/4/2025. [49] Chang Che, ‘China Bans Some Sales of Chips From U.S. Company Micron’ The New York Times (May 21, 2023) < https://www.nytimes.com/2023/05/21/business/china-ban-microchips-micron.html > truy cập 12/4/2025. [50] USTR, ‘Investigation: Technology Transfer, Intellectual Property, and Innovation’ (March 22, 20180 < https://ustr.gov/issue-areas/enforcement/section-301-investigations/section-301-china/investigation  > truy cập 14/4/2025. [51] Andrew Mayeda, Jenny Leonard, ‘Trade War's Battle Lines Drawn as U.S., China Set Tariff Lists’ Bloomberg (June 16, 2018) < https://www.bloomberg.com/politics/articles/2018-06-15/trump-targets-50-billion-in-china-goods-vows-more-if-needed > truy cập 14/4/2025. [52] Dominic Rushe, ‘China retaliates against Trump's $50bn in tariffs, escalating possibility of trade war’ The Guardian (New York, Friday 15, 2018) < https://www.theguardian.com/us-news/2018/jun/15/trump-50bn-china-tariffs > truy cập 14/4/2025. [53] Economic and Trade Agreement Between the Government of the United States and the Government of the People’s Republic of China, Phase One Deal; United States Office of Trade Representative, ‘Fact Sheets: Phase One Agreement’ < https://ustr.gov/countries-regions/china-mongolia-taiwan/peoples-republic-china/phase-one-trade-agreement/fact-sheets > truy cập 14/4/2025. [54] Chad P. Bown, ‘China bought none of the extra $200 billion of US exports in Trump's trade deal’ (PIIE, July 19, 2022) < https://www.piie.com/blogs/realtime-economics/2022/china-bought-none-extra-200-billion-us-exports-trumps-trade-deal > truy cập 14/4/2025. [55] USTR, ‘USTR Finalizes Action on China Tariffs Following Statutory Four-Year Review’ (September 13, 2024) < https://ustr.gov/about-us/policy-offices/press-office/press-releases/2024/september/ustr-finalizes-action-china-tariffs-following-statutory-four-year-review > truy cập 14/4/2025; USTR, ‘USTR Increases Tariffs Under Section 301 on Tungsten Products, Wafers, and Polysilicon, Concluding the Statutory Four-Year Review’ (December 11, 2024) < https://ustr.gov/about-us/policy-offices/press-office/press-releases/2024/december/ustr-increases-tariffs-under-section-301-tungsten-products-wafers-and-polysilicon-concluding > truy cập 14/4/2025. [56] White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Proceeds with Tariffs on Imports from Canada and Mexico’ (March 3, 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/03/fact-sheet-president-donald-j-trump-proceeds-with-tariffs-on-imports-from-canada-and-mexico/ > truy cập 18/4/2025. [57] Government of Canada, ‘Canada announces robust tariff package in response to unjustified U.S. tariffs’ (March 4, 2025) < https://www.canada.ca/en/department-finance/news/2025/03/canada-announces-robust-tariff-package-in-response-to-unjustified-us-tariffs.html > truy cập 18/4/2025. [58] Max Saltman, ‘Old US-Canada relationship is ‘over,’ warns Canadian prime minister’ CNN (March 28, 2025) < https://edition.cnn.com/2025/03/27/americas/canada-trump-tariffs-response-latam-intl/index.html > truy cập 18/42025. [59] Raul Cortes, Kylie Madry, ‘Mexico seeks to avoid retaliatory tariffs against US, but not ruling them out’ Reuters (April 8, 2025) < https://www.reuters.com/world/americas/mexico-would-like-avoid-imposing-reciprocal-tariffs-us-2025-04-0 > truy cập 18/4/2025. [60] White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Adjusts Tariffs on Canada and Mexico to Minimize Disruption to the Automotive Industry’ (March 6, 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/03/fact-sheet-president-donald-j-trump-adjusts-tariffs-on-canada-and-mexico-to-minimize-disruption-to-the-automotive-industry/ > truy cập 19/4/2025. [61] White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Ensures National Security and Economic Resilience Through Section 232 Actions on Processed Critical Minerals and Derivative Products’ (April 15, 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/04/fact-sheet-president-donald-j-trump-ensures-national-security-and-economic-resilience-through-section-232-actions-on-processed-critical-minerals-and-derivative-products/ > truy cập 19/4/2025; Gavin Bade, ‘How Did Trump’s Team Get to a 245% Tariff Level for China? Is That New?’ The Wall Street Journal ( April 16, 2025) < https://www.wsj.com/livecoverage/stock-market-trump-tariffs-trade-war-04-16-25/card/how-did-trump-s-team-get-to-a-245-tariff-level-for-china-is-that-new--G1hvNFzyOCp1k1ZFlUbJ > truy cập 19/4/2025. [62] White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Closes De Minimis Exemptions to Combat China’s Role in America’s Synthetic Opioid Crisis’ (April 2, 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/04/fact-sheet-president-donald-j-trump-closes-de-minimis-exemptions-to-combat-chinas-role-in-americas-synthetic-opioid-crisis/ > truy cập 20/4/2025. [63] Office of the Tariff Committee of the State Council of the People’s Republic of China, ‘The State Council Tariff Commission issued an announcement to adjust the tariff measures on imported goods originating from the United States’ (April 11, 2025) < https://gss.mof.gov.cn/gzdt/zhengcejiedu/202504/t20250411_3961824.htm > truy cập 20/4/2025. [64] Ministry of Commerce of the People’s Republic of China, ‘Ministry of Commerce Announcement No. 22 of 2025 to add 12 U.S. entities to the export control list’ (April 9, 2025) < https://www.mofcom.gov.cn/zwgk/zcfb/art/2025/art_c6b190344a154e6f831e0fdfc190e41e.html > truy cập 20/4/2025; Katrina Northrop, Lyric Li, ‘China’s restrictions on rare earths could hurt U.S. health care’ The Wall Street Journal (April 18, 2025) < https://www.washingtonpost.com/world/2025/04/18/china-restricts-rare-earths-export/ > truy cập 20/4/2025. [65] John Liu, ‘Forget Negotiating. China and the US Are Still Fighting About Talking’ Bloomberg News (Beijing, April 18, 2025) < https://www.bloomberg.com/news/newsletters/2025-04-18/forget-negotiating-china-and-the-us-are-still-fighting-about-talking > truy cập 20/4/2025. [66] Voice of Viet Nam (“VOV”), ‘China hails outcomes of Xi Jinping’s state visit to Vietnam’ (April 18, 2025) < https://english.vov.vn/en/politics/diplomacy/china-hails-outcomes-of-xi-jinpings-state-visit-to-vietnam-post1192677.vov > truy cập 20/4/2025. [67][68] Lizzi C. Lee, ‘The Art of Not Dealing: China’s 3-Ring Strategy for a Prolonged Trade War’ The Diplomat (April 15, 2025) < https://archive.ph/nxtiD#selection-1103.24-1103.97 > truy cập 20/4/2025. [67] Megan Messerly et al. , ‘Trump wants to make a deal with China. Here’s how he’s trying to make that happen’ (April 16, 2025) < https://www.politico.com/news/2025/04/16/trump-china-trade-strategy-00291979 > truy cập 20/4/2025. [69][70] Executive Order No. 14257 90 FR 15041 (April 2, 2025) < https://www.whitehouse.gov/presidential-actions/2025/04/regulating-imports-with-a-reciprocal-tariff-to-rectify-trade-practices-that-contribute-to-large-and-persistent-annual-united-states-goods-trade-deficits/ > truy cập 20/4/2025. [70] Executive Order No. 14257 90 FR 15041 (April 2, 2025) < https://www.whitehouse.gov/presidential-actions/2025/04/regulating-imports-with-a-reciprocal-tariff-to-rectify-trade-practices-that-contribute-to-large-and-persistent-annual-united-states-goods-trade-deficits/ > truy cập 20/4/2025. [71] Lorne Cook, David Mchugh, ‘EU pauses tariff retaliation for 90 days to match Trump move, holding out hope for talks’ The Associated Press (April 10, 2025) < https://apnews.com/article/europe-trump-tariffs-retaliation-trade-eu-vdl-ad6cde9920b6336789b9e2e9935c69f > truy cập 21/4/2025. [72] Trần Mạnh, ‘Việt Nam, Hoa Kỳ thống nhất khởi động đàm phán thỏa thuận thương mại đối ứng’ Báo Điện tử Chính phủ (10/4/2025) < https://baochinhphu.vn/viet-nam-hoa-ky-thong-nhat-khoi-dong-dam-phan-thoa-thuan-thuong-mai-doi-ung-102250410051631818.htm > truy cập 20/4/2025. [73] Báo Điện tử Chính phủ, ‘Thành lập Đoàn đàm phán Chính phủ về các vấn đề thương mại với Hoa Kỳ’ (12/04/2025) < https://baochinhphu.vn/thanh-lap-doan-dam-phan-chinh-phu-ve-cac-van-de-thuong-mai-voi-hoa-ky-102250412211650661.htm > truy cập 20/4/2025. [74] White House, ‘Clarification of Exceptions Under Executive Order 14257 of April 2, 2025, as Amended’ < https://www.whitehouse.gov/presidential-actions/2025/04/clarification-of-exceptions-under-executive-order-14257-of-april-2-2025-as-amended/ > truy cập 21/4/2025; Helen Davidson, ‘Trump warns exemptions on smartphones, electronics will be short-lived, promises future tariffs’ The Guardian (April 14, 20205) < https://www.theguardian.com/us-news/2025/apr/14/trump-warns-exemptions-on-smartphones-electronics-will-be-short-lived-promises-future-tariffs-president-china > truy cập 21/4/2025. [75] Proclamation 10895 90 FR 9807 < https://www.federalregister.gov/documents/2025/02/18/2025-02832/adjusting-imports-of-aluminum-into-the-united-states > truy cập 20/4/2025. [76] Government of Canada, ‘Canada responds to unjustified U.S. tariffs on Canadian steel and aluminum products’ (March 12, 2025) < https://www.canada.ca/en/department-finance/news/2025/03/canada-responds-to-unjustified-us-tariffs-on-canadian-steel-and-aluminum-products.html > truy cập 20/4/2025. [77] European Commission, ‘Commission proposal to impose trade countermeasures against US obtains necessary support from EU Member States’ (April 9, 2025) < https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/en/statement_25_1025 > truy cập 20/4/2025; European Commission, ‘Statement by President von der Leyen’ (April 10, 2025) < https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/en/statement_25_1036 > truy cập 20/4/2025; Kim Mackrael, Sam Schnechner, ‘EU Delayed Punishing Apple, Meta Just Before Trade Talks Started’ The Wall Street Journal (April 18, 2025) < https://www.wsj.com/tech/eu-meta-apple-punishment-delay-0453d7a0 > truy cập 21/4/2025. [78] Proclamation 10908 90 FR 14705, < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/03/2025-05930/adjusting-imports-of-automobiles-and-automobile-parts-into-the-united-states > truy cập 20/4/2025. [79] Government of Canada, ‘Canada announces entry into force of countermeasures against auto imports from the United States’ (April 8, 2025) < https://www.canada.ca/en/department-finance/news/2025/04/canada-announces-entry-into-force-of-countermeasures-against-auto-imports-from-the-united-states.html > truy cập 20/4/2025. [80] DOC, ‘Notice of Request for Public Comments on Section 232 National Security Investigation of Imports of Pharmaceuticals and Pharmaceutical Ingredients’ (April 16, 2025) < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/16/2025-06587/notice-of-request-for-public-comments-on-section-232-national-security-investigation-of-imports-of > truy cập 20/4/2025; DOC, ‘Notice of Request for Public Comments on Section 232 National Security Investigation of Imports of Semiconductors and Semiconductor Manufacturing Equipment’ (April 16, 2025) < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/16/2025-06591/notice-of-request-for-public-comments-on-section-232-national-security-investigation-of-imports-of > truy cập 20/4/2025; White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Ensures National Security and Economic Resilience Through Section 232 Actions on Processed Critical Minerals and Derivative Products’ (April 15, 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/04/fact-sheet-president-donald-j-trump-ensures-national-security-and-economic-resilience-through-section-232-actions-on-processed-critical-minerals-and-derivative-products/ > truy cập 20/4/2025; White House, ‘Fact Sheet: President Donald J. Trump Addresses the Threat to National Security from Imports of Copper’ (April 25, 2025) < https://www.whitehouse.gov/fact-sheets/2025/02/fact-sheet-president-donald-j-trump-addresses-the-threat-to-national-security-from-imports-of-copper/ > truy cập 21/4/2025; Executive Order 14223 90 FR 11359 < https://www.federalregister.gov/documents/2025/03/06/2025-03693/addressing-the-threat-to-national-security-from-imports-of-timber-lumber-and-their-derivative > truy cập 21/4/2025. [81] Executive Order 14269 90 FR 15635 < https://www.federalregister.gov/documents/2025/04/15/2025-06465/restoring-americas-maritime-dominance > truy cập 21/4/2025; USTR, ‘USTR Section 301 Action on China’s Targeting of the Maritime, Logistics, and Shipbuilding Sectors for Dominance’ < https://ustr.gov/about/policy-offices/press-office/press-releases/2025/april/ustr-section-301-action-chinas-targeting-maritime-logistics-and-shipbuilding-sectors-dominanc > truy cập 21/4/2025.

  • [51] TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI CỦA QUỐC GIA TRONG LUẬT MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ

    Tác giả: Chu Trang Anh, Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Ngọc Trâm Tóm tắt: Trong bối cảnh hiện nay, bảo vệ môi trường không chỉ là vấn đề của một quốc gia mà là trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế. Các sự cố môi trường xuyên biên giới, như ô nhiễm nguồn nước hay việc tàn phá hệ sinh thái chung giữa các quốc gia, không chỉ gây thiệt hại cho quốc gia nơi xảy ra sự cố mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến các quốc gia khác. Khi những thiệt hại này xảy ra, câu hỏi về trách nhiệm của quốc gia gây ra thiệt hại và cơ chế bồi thường là một vấn đề quan trọng. Bài nghiên cứu này trước hết sẽ phân tích cơ sở pháp lý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế, làm rõ phương pháp xác định trách nhiệm này qua các công ước quốc tế, và phân tích một số vụ điển hình để làm sáng tỏ các cách tiếp cận khác nhau của các cơ quan tài phán trong việc giải quyết các tranh chấp về thiệt hại môi trường xuyên biên giới. Bài nghiên cứu cũng sẽ chỉ ra các hạn chế trong việc xác định và chứng minh trách nhiệm bồi thường thiệt hại hiện nay trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.  Từ khóa:  Luật môi trường quốc tế, trách nhiệm bồi thường thiệt hại, nguyên tắc không gây hại, nguyên tắc ngăn ngừa, nguyên tắc người gây ô nhiễm phải bồi thường 1. Cơ sở pháp lý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế được xây dựng dựa trên các nguyên tắc pháp lý cơ bản nhằm đảm bảo việc bảo vệ môi trường và ngăn ngừa các tác động tiêu cực xuyên biên giới.[1] Các nguyên tắc này không chỉ định hướng cho hành vi của các quốc gia mà còn thiết lập nền tảng cho trách nhiệm pháp lý khi xảy ra thiệt hại môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh các vấn đề môi trường thường mang tính chất xuyên biên giới, việc tuân thủ và thực thi các nguyên tắc này trở nên cấp thiết để đảm bảo sự hợp tác và trách nhiệm giữa các quốc gia. Một số nguyên tắc quan trọng trong vấn đề này là: (i) nguyên tắc không gây hại; (ii) nguyên tắc ngăn ngừa; và (iii) nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền.[2] 1.1. Nguyên tắc không gây hại (No-harm principle) Nguyên tắc không gây hại thuộc nhóm nguyên tắc về ngăn ngừa ( prevention ), và là một trong những nguyên tắc cơ bản trong luật môi trường quốc tế.[3] Nguyên tắc này được thiết lập trong Vụ Nhà máy Trail Smelter  ( Hoa Kỳ v. Canada ) với phán quyết rằng: “Không quốc gia nào có quyền sử dụng hoặc cho phép sử dụng lãnh thổ của mình theo cách gây tổn hại do khói bụi trong hoặc đối với lãnh thổ của quốc gia khác, cũng như đối với tài sản hoặc cá nhân trong lãnh thổ đó, khi vụ việc có hậu quả nghiêm trọng và thiệt hại được chứng minh bằng bằng chứng rõ ràng và thuyết phục.”[4] Bên cạnh đó, nguyên tắc không gây hại đã được Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) công nhận là một phần của luật tập quán quốc tế trong Vụ Corfu Channel (Anh v. Albania) , khi ICJ nhắc đến sự tồn tại của “[...] một số nguyên tắc chung và được công nhận rộng rãi, cụ thể là nghĩa vụ của mỗi quốc gia không được cho phép lãnh thổ của mình bị sử dụng để thực hiện các hành vi vi phạm quyền của các quốc gia khác.”[5] Qua hai vụ việc trên, nguyên tắc đã được sử dụng như một chuẩn mực chính để xác định trách nhiệm của quốc gia khi gây ra thiệt hại xuyên biên giới. Nội dung nguyên tắc nhấn mạnh quốc gia không được sử dụng hoặc cho phép sử dụng lãnh thổ của mình theo cách gây thiệt hại nghiêm trọng đến lãnh thổ, tài sản hoặc con người của quốc gia khác.[6] Do đó, việc gây thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường của quốc gia khác thông qua việc sử dụng lãnh thổ của mình được coi là vi phạm nghĩa vụ quốc tế và liên quan trực tiếp đến nguyên tắc này.  1.2. Nguyên tắc ngăn ngừa (Prevention principle) Các nguyên tắc và khái niệm trong luật môi trường quốc tế (Nguồn: Pierre-Marie Dupuy and Viñuales Jorge E, International Environmental Law 2nd edn., Cambridge University Press 2018, tr. 62.) Cũng thuộc nhóm nguyên tắc ngăn ngừa như nguyên tắc không gây hại, nguyên tắc ngăn ngừa[7] được coi là “nguyên tắc vàng” của luật môi trường quốc tế. Mặc vậy, nguyên tắc ngăn ngừa lại ít được nghiên cứu sâu do bị lu mờ bởi các cuộc thảo luận về phòng ngừa và phát triển bền vững.[8] Tuy nhiên, hiểu rõ nguyên tắc này là cần thiết để xác định nghĩa vụ của các quốc gia theo luật tập quán quốc tế và giải thích các điều khoản trong các điều ước quốc tế (ĐƯQT) về môi trường.[9]  Nguyên tắc ngăn ngừa lần đầu tiên được thừa nhận trong luật quốc tế như một sự cấm đoán gây hại đến lãnh thổ của quốc gia khác và được công nhận trong phán quyết quan trọng của Vụ Nhà máy Trail Smelter .[10] Sau đó, nguyên tắc này được củng cố thông qua Nguyên tắc 21 của Tuyên bố Stockholm về Môi trường Con người năm 1972 (Tuyên bố Stockholm), thể hiện sự phát triển đáng kể của nguyên tắc này vào thời điểm đó.[10] Cụ thể, Nguyên tắc 21 của Tuyên bố Stockholm khẳng định quyền chủ quyền của các quốc gia trong việc khai thác tài nguyên, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm đảm bảo các hoạt động trong phạm vi quyền tài phán của họ không gây thiệt hại đến môi trường của các quốc gia khác hoặc các khu vực ngoài quyền tài phán quốc gia.[12] Nguyên tắc 21 không chỉ củng cố nguyên tắc không gây hại ( no-harm principle ) mà còn thúc đẩy sự phát triển tiến bộ của luật môi trường quốc tế bằng cách mở rộng trách nhiệm của các quốc gia đối với các khu vực nằm ngoài lãnh thổ của họ và nhấn mạnh nghĩa vụ ngăn chặn thiệt hại môi trường ngay từ đầu, khi nhận thấy có dấu hiệu có thể gây thiệt hại.[13] Một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc ngăn ngừa có thể kể đến Vụ kiện  Biển Đông  ( Philippines v. Trung Quốc ).[14] Trong vụ việc trên, tòa án nhấn mạnh rằng các nghĩa vụ về bảo vệ môi trường biển trong Phần XII Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) áp dụng cho tất cả các quốc gia, bất kể bên trong hay bên ngoài phạm vi tài phán quốc gia.[15] Điều này có nghĩa rằng chủ quyền quốc gia không ảnh hưởng đến việc áp dụng các nghĩa vụ môi trường theo UNCLOS. Do đó, các quốc gia phải thực hiện các biện pháp ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm môi trường biển, bao gồm cả khu vực đáy biển nằm ngoài quyền tài phán quốc gia. 1.3. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền (Polluter-Pays Principle) Nguyên tắc “Người gây ô nhiễm phải trả tiền” (Polluter-Pays Principle - PPP) được áp dụng để phân bổ chi phí cho các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm, nhằm đảm bảo việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên môi trường và tránh tác động tiêu cực đến thương mại cũng như đầu tư quốc tế.[16] Nguyên tắc này được quy định tại Nguyên tắc 16 Tuyên bố Rio năm 1992.[17] “Các cơ quan quốc gia nên nỗ lực thúc đẩy việc nội hóa chi phí môi trường và sử dụng các công cụ kinh tế, đồng thời xem xét nguyên tắc rằng bên gây ô nhiễm, về nguyên tắc, phải chịu chi phí ô nhiễm, với sự cân nhắc đến lợi ích công cộng và không làm sai lệch thương mại cũng như đầu tư quốc tế.”[18] Theo nguyên tắc này, bên gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm tài chính cho các biện pháp bảo vệ môi trường do cơ quan có thẩm quyền quy định,[19] đồng thời chi phí này cần được phản ánh trong giá thành của hàng hóa và dịch vụ gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng.[20]  PPP hiện được áp dụng tùy theo hệ thống pháp luật, cơ quan áp dụng và loại văn bản pháp lý liên quan.[21] Một số quốc gia như Canada và các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu đã pháp điển hóa nguyên tắc này, trong khi các quốc gia khác, điển hình là Hoa Kỳ chưa làm như vậy, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ nguyên tắc này.[22] PPP vẫn đang tiếp tục phát triển mà không có ranh giới cố định nào về cách thức thực thi được quy định bởi một hệ thống pháp luật, tổ chức, hay cơ quan chính phủ nào cụ thể.[23] Dù nguyên tắc này đã được ghi nhận trong một số ĐƯQT như Công ước Basel năm 1989 và Thỏa thuận Paris năm 2015, nhưng việc áp dụng vẫn chưa thống nhất, đặc biệt là trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc chi trả chi phí môi trường.[24] Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc này là nền tảng cho việc xây dựng và thực thi trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các vấn đề môi trường ngày càng phức tạp và mang tính chất xuyên biên giới.[25] 2. Xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế Pháp luật quốc tế về môi trường hiện nay vẫn đang trong quá trình phát triển và chưa hoàn thiện. Cho đến nay, chưa có một ĐƯQT chung nào được ký kết để điều chỉnh vấn đề bồi thường thiệt hại môi trường, do đó, việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế vẫn là một vấn đề phức tạp.[26]  Theo một số học giả có uy tín như Malcolm Shaw và Pierre-Marie Dupuy, có hai học thuyết về việc xác trách nhiệm quốc gia đối với các hành vi sai phạm quốc tế: thuyết trách nhiệm chủ quan ( subjective responsibility ) và học thuyết trách nhiệm khách quan ( objective responsibility ).[27] Học thuyết trách nhiệm chủ quan nhấn mạnh rằng cần phải có yếu tố cố ý ( dolus ) hoặc sơ suất ( culpa ) của các cá nhân liên quan trước khi quốc gia đó có thể bị bắt buộc phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Liên hệ với lĩnh vực luật môi trường quốc tế, cần chứng minh được yếu tố “lỗi” ( fault ) như không thực hiện đúng các nghĩa vụ bảo vệ môi trường để một quốc gia phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.[28]  Ngược lại, học thuyết trách nhiệm khách quan cho rằng trách nhiệm của quốc gia là tuyệt đối và không cần chứng minh lỗi.[29] Trách nhiệm theo học thuyết này còn được gọi là trách nhiệm nghiêm ngặt ( strict liability ), nghĩa là ngay cả khi một quốc gia chứng minh được là không có lỗi, hoặc không vi phạm nghĩa vụ quốc tế, thì quốc gia đó vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường do các hành vi gây nguy hại mà mình gây ra, đặc biệt là trong các hoạt động có nguy cơ cao hoặc đặc biệt nguy hiểm.[30] Theo Malcolm Shaw, phần lớn các vụ án và ý kiến học giả hiện nay nghiêng về trách nhiệm khách quan.[31] Trong Vụ Nhà máy Trail Smelter , Trail Smelter - một nhà máy luyện kim tại Bang British Columbia, Canada - đã thải ra khí thải độc bay sang và gây thiệt hại cho lãnh thổ Bang Washington của Mỹ.[32] Bên cạnh việc kết luận Canada phải bồi thường cho các thiệt hại đã được chứng minh, Tòa trọng tài năm 1941 còn yêu cầu Canada tiếp tục bồi thường nếu thiệt hại tiếp tục xảy ra, ngay cả khi Canada đã tuân thủ các chế độ kiểm soát được quy định trong Phán quyết trọng tài.[33] Như vậy, dù Canada không tiếp tục gây ra lỗi thì Canada vẫn phải chịu trách nhiệm nếu thiệt hại tiếp tục xảy ra. Phán quyết của Tòa trọng tài trong Vụ Nhà máy Trail Smelter được cho là ủng hộ học thuyết trách nhiệm khách quan.[34]  Bên cạnh yếu tố lỗi, “thiệt hại” ( damage ) là một yếu tố cơ bản trong việc kích hoạt trách nhiệm bồi thường.[35] Ví dụ, UNCLOS quy định quốc gia có nghĩa vụ bồi thường cho thiệt hại môi trường do cá nhân hoặc pháp nhân thuộc quyền tài phán của mình gây ra.[36]  Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu quốc gia chỉ phải chịu trách nhiệm đối với thiệt hại đã phát sinh hay còn phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại chưa xảy ra, nói cách khác là cho rủi ro thiệt hại ( risk ) hay không. Theo Malcolm Shaw, luật quốc tế hiện nay không công nhận trách nhiệm đối với rủi ro thiệt hại, ngoại trừ trong các trường hợp hoạt động cực kỳ nguy hiểm ( ultra-hazardous activities ).[37] Tuy nhiên cũng có ĐƯQT công nhận trách nhiệm đối với rủi ro thiệt hại. Cụ thể, Điều 1(4) UNCLOS đã định nghĩa ô nhiễm môi trường biển là “việc đưa vào môi trường biển, trực tiếp hoặc gián tiếp, các hoá chất hoặc năng lượng [...] có thể dẫn đến hoặc có khả năng dẫn đến  [...] những tác động có hại”.[36] Quy định trên cho thấy thiệt hại thực tế không nhất thiết phải xảy ra để quốc gia phải chịu trách nhiệm. Như vậy, trong tương lai có khả năng luật quốc tế sẽ phát triển theo hướng công nhận trách nhiệm đối với rủi ro thiệt hại.[39]  Trong nhiều trường hợp, việc quốc gia vi phạm nghĩa vụ bảo vệ môi trường, chẳng hạn như không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đánh giá tác động môi trường ( environmental impact assessments ) hoặc nghĩa vụ thẩm định chuyên sâu ( due-diligence ), cũng có thể dẫn đến trách nhiệm ngay cả khi thiệt hại chưa xảy ra hoặc không thể chứng minh được một cách rõ ràng.[40] Điều này cũng phản ánh nguyên tắc ngăn ngừa trong luật môi trường quốc tế, yêu cầu quốc gia phải chủ động kiểm soát và giảm thiểu rủi ro môi trường, đặc biệt trong các lĩnh vực có thể gây thiệt hại xuyên biên giới.[41]  Có thể thấy, luật quốc tế hiện nay chưa có quy định thống nhất về các yếu tố xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia. Tuy nhiên, các yếu tố thường được nhắc đến gồm yếu tố lỗi, thiệt hại hay tác động của thiệt hại, và việc vi phạm nghĩa vụ bảo vệ môi trường quốc tế (như nghĩa vụ thẩm định chuyên sâu). Mỗi ĐƯQT khác nhau có các quy định khác nhau, do đó cần dựa vào tình huống cụ thể để xác định trách nhiệm bồi thường nêu trên. 3. Hạn chế trong việc xác định và chứng minh trách nhiệm bồi thường thiệt hại hiện nay Việc xác định và chứng minh trách nhiệm bồi thường thiệt hại của các quốc gia trong luật môi trường quốc tế hiện nay là vô cùng khó khăn. Trong đó, nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc: (i) khung pháp lý về vấn đề này chưa được hoàn thiện rõ ràng (chưa quy định rõ ràng về hệ thống khái niệm, thiếu hệ thống án lệ, hệ thống luật chưa thống nhất, còn rải rác trong nhiều văn bản khác nhau); và (ii) sự thiếu hợp tác của các quốc gia trong xây dựng khung pháp lý về ngành luật này. Trong luật môi trường quốc tế, nhiều cuộc tranh luận liên quan đến việc xác định chuẩn mực của các quy tắc thuộc ngành luật này, và liệu nó có được coi là quy phạm jus cogens  hay nghĩa vụ erga omnes  không?[42][43] Vụ Trọng tài Iron Rhine cũng chỉ ra những bất cập trong hệ thống luật hiện nay: “Có nhiều tranh luận đáng kể về việc, trong lĩnh vực luật môi trường, điều gì cấu thành ‘quy tắc’ hoặc ‘nguyên tắc’; điều gì được coi là ‘luật mềm’; và những quy tắc hoặc nguyên tắc nào trong các ĐƯQT về môi trường đã đóng góp vào sự phát triển của luật tập quán quốc tế.”[44] Các quy chế còn nhiều tranh cãi và chưa đầy đủ, chẳng hạn như việc định nghĩa thiệt hại môi trường vẫn là một vấn đề khó khăn bởi các ĐƯQT khác nhau có các định nghĩa và cách tiếp cận khác nhau.[45] Các quốc gia chưa thực sự coi trọng việc giải quyết vấn đề trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại môi trường, và chỉ có một số ít các cơ chế môi trường quốc tế áp dụng việc bồi thường và chịu trách nhiệm cho các quốc gia.[46] Một vài ĐƯQT môi trường quốc tế chuyên biệt áp dụng trách nhiệm dân sự lên các cá nhân, nhưng không xây dựng hệ thống bồi thường cho các quốc gia.[47]  Ngoài ra, hệ thống pháp luật môi trường quốc tế còn tồn tại những thoả thuận quốc tế chưa quy định rõ ràng trách nhiệm pháp lý về việc bồi thường. Công ước về Ô nhiễm Không khí Xuyên biên giới Tầm xa năm 1979 (CLTAP) có một chú thích nêu rõ rằng Công ước “không chứa quy tắc về trách nhiệm pháp lý của quốc gia đối với thiệt hại”.[48] Tương tự, Thỏa thuận Paris năm 2015, mặc dù Điều 8 có quy định về ‘tổn thất và thiệt hại liên quan đến các tác động bất lợi của biến đổi khí hậu’, quyết định thông qua Thỏa thuận Paris ghi nhận rằng quy định này ‘không bao gồm hoặc cung cấp cơ sở cho bất kỳ trách nhiệm pháp lý hoặc bồi thường nào’.[49] Kể từ năm 1992, các cơ quan tài phán quốc tế như ICJ, Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS) và các tòa trọng tài đã đưa ra nhiều phán quyết về các vụ việc liên quan đến môi trường; tuy nhiên, các phán quyết này còn hạn chế về số lượng và phạm vi để hình thành nên một hệ thống pháp luật toàn diện.[50] Tiếp đến, cơ sở pháp lý dẫn đến việc quốc gia phải chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường còn không chắc chắn.[51] Tiền lệ duy nhất buộc một quốc gia chịu trách nhiệm rõ ràng về thiệt hại môi trường theo luật quốc tế là Nghị quyết 687 của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, được thông qua sau cuộc xâm lược và chiếm đóng Kuwait của Iraq vào năm 1991.[52]  Các vấn đề xung quanh việc xác định ngưỡng cho phép gây thiệt hại và các tiêu chuẩn ứng xử phù hợp đối với môi trường thường rất khó xác định.[53] Điều này chủ yếu xuất phát từ sự chênh lệch năng lực bảo vệ môi trường và tránh tác hại môi trường quốc tế giữa các quốc gia khác nhau khiến việc xác định một tiêu chuẩn ứng xử hợp lý nói chung là rất khó khăn.[54] Hơn nữa, tác nhân gây tổn hại đến môi trường thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, gây khó khăn trong việc xác định nguyên nhân thực sự gây tổn hại.[55] Từ đó, dẫn đến khó khăn trong việc quy kết trách nhiệm đối với quốc gia vi phạm, và đặt câu hỏi liệu quốc gia đó có hay không là yếu tố dẫn đến tổn hại môi trường.[56] Vấn đề xác định quốc gia nào thực sự chịu thiệt hại càng trở nên phức tạp, đặc biệt khi tác động môi trường lan rộng, ảnh hưởng toàn cầu, hoặc xảy ra ở những khu vực không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào (“tài sản chung của nhân loại”).[57]  Ngoài ra, pháp luật môi trường quốc tế hiện hành còn thiếu những quy định trong xác định ngưỡng vi phạm và mức bồi thường thực tế mà quốc gia phải chịu. Đặc biệt, số tiền bồi thường là bao nhiêu và cách tính số tiền bồi thường như thế nào luôn là những câu hỏi phức tạp về kinh tế, chính trị và triết học, hiện chưa có lời giải đáp.[58] 4. Kết luận Bài nghiên cứu đã phân tích trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế, làm rõ các nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc không gây hại, nguyên tắc ngăn ngừa và nguyên tắc PPP. Mặc dù đã có một số bước tiến trong việc xây dựng các công ước và nguyên tắc quốc tế, hệ thống pháp lý quốc tế về trách nhiệm quốc gia hiện vẫn chưa hoàn thiện, đặc biệt là trong việc xác định rõ ràng các tiêu chuẩn trách nhiệm và bồi thường thiệt hại. Việc thiếu một cơ chế thống nhất và khung pháp lý chung đã làm gia tăng khó khăn trong việc thực thi trách nhiệm quốc gia. Do đó, cần thiết phải tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường hợp tác quốc tế để bảo vệ môi trường hiệu quả hơn. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Sandrine Maljean-Dubois, International Litigation and State Liability for Environmental Damages: Recent Evolutions and Perspectives , trong Jiunn-rong Yeh (chủ biên), Climate Change Liability and Beyond , National Taiwan University Press (2017). [2] Preeta Dhar và Parul Gupta, Prevention, Precaution, and Polluter Pays Principles , trong Philippe Cullet, Lovleen Bhullar và Sujith Koonan (chủ biên), The Oxford Handbook of Environmental and Natural Resources Law in India , Oxford University Press (2024), tr. 217. [ https://doi.org/10.1093/oxfordhb/9780198884682.013.12 , truy cập ngày 03/04/2025]. [3][4][5][6][7][10][12][13][18][19][22][26][28][38] Pierre-Marie Dupuy, Jorge E. Viñuales, International Environmental Law , ấn bản lần thứ 2, Cambridge University Press (2018), tr. 4, 62–67, 71–73, 81–82, 309–310. [8][9][11] Leslie-Anne Duvic-Paoli, The Prevention Principle in International Environmental Law , Cambridge University Press (2018), tr. 2–3. [13] Chie Kojima, South China Sea Arbitration and the Protection of the Marine Environment: Evolution of UNCLOS Part XII Through Interpretation and the Duty to Cooperate , Asian Yearbook of International Law , Tập 21 (2015), tr. 178. [15] Vụ kiện Biển Đông (Philippines v. Trung Quốc)  (Phán quyết), PCA 2013-19, đoạn 941. [16][20] Jose Felix Pinto-Bazurco, How to Enforce the Polluter-Pays Principle , International Institute for Sustainable Development, Earth Negotiation Bulletin , tr. 3. [17] Tuyên bố Rio , Nguyên tắc 16. [21][22][23] European Commission: Directorate-General for Environment và V. Fogleman, Polluter Pays Principle: Liability for Environmental Damage , Publications Office of the European Union (2024), tr. 9. [ https://data.europa.eu/doi/10.2779/607145 , truy cập ngày 28/02/2025]. [25] Abbas Poorhashemi, Principles of International Environmental Law , CIFILE Journal of International Law , 4(7) (2023), tr. 95, 103. [ https://www.cifilejournal.com/article_168013_980c735a78f322d24ede02a6ab2b7512.pdf , truy cập ngày 06/03/2025]. [26] Ehteshamul Hoq, Amdadul Hoque, The Doctrine of State Responsibility under International Environmental Law: A Critical Review , EBAUB Journal of Law  (2019), tr. 59–60. [27][29][35][37][39] Malcolm Shaw, International Law , ấn bản lần thứ 8, Cambridge University Press (2017), tr. 593, 648. [30] Vụ Nhà máy Trail Smelter (Hoa Kỳ v. Canada)  [1941] (Phán quyết trọng tài), III, tr. 1919. [33][34][41] Patricia W. Birnie, Alan E. Boyle, Catherine Redgwell, International Law and the Environment , Oxford University Press (2009), tr. 214–216. [36] Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 1982 , Điều 235. [38] Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 1982 , Điều 1(4). [42] Vụ Dự án Gabčíkovo-Nagymaros (Hungary v. Slovakia)  [1997] (Phán quyết), Báo cáo ICJ 7, đoạn 97. [43] Alexander Orakhelashvili, Peremptory Norms in International Law , Oxford University Press (2006), tr. 65; xem thêm: Ian Seiderman, Hierarchy in International Law: The Human Rights Dimension , Intersentia (2001), tr. 123–129. [45] Philippe Sands, Jacqueline Peel, Principles of International Environmental Law , ấn bản lần thứ 4, Cambridge University Press (2018), tr. 735. [46][47][48] Lavanya Rajamani, Jacqueline Peel, The Oxford Handbook of International Environmental Law , ấn bản lần thứ 2, Oxford University Press (2021), tr. 1010, 1014. [49] Decision 1/CP.21, ‘Adoption of the Paris Agreement’  (29/01/2016), UN Doc FCCC/CP/2015/10/Add.1, đoạn 51. [50][51] Patricia Birnie, Alan Boyle, Catherine Redgwell, International Law and the Environment , ấn bản lần thứ 3, Oxford University Press (2009), tr. 108, 212. [52] United Nations Security Council Resolution 687  (03/04/1991), UN Doc S/RES/687. [53] Daniel Bodansky, The Art and Craft of International Environmental Law , Harvard University Press (2010), tr. 83. [54][56] Jutta Brunnée, Of Sense and Sensibility: Reflections on International Liability Regimes as Tools for Environmental Protection , International and Comparative Law Quarterly , 53(2) (2004), tr. 351. [55] Caroline Foster, Science and the Precautionary Principle in International Courts and Tribunals: Expert Evidence, Burden of Proof and Finality , Cambridge University Press (2011). [57] Xue Hanqin, Transboundary Damage in International Law , Cambridge University Press (2003), tr. 286. [58] Alan Boyle, Reparation for Environmental Damage in International Law: Some Preliminary Problems , trong Michael Bowman và Alan Boyle (chủ biên), Environmental Damage in International and Comparative Law , Oxford University Press (2002), tr. 17.

  • [50] QUY CHẾ PHÁP LÝ CỦA ĐẢO VÀ ĐÁ THEO CÔNG ƯỚC LUẬT BIỂN NĂM 1982 VÀ LIÊN HỆ VỚI CÁC THỰC THỂ Ở QUẦN ĐẢO TRƯỜNG SA CỦA VIỆT NAM

    Tác giả: Lê Hoàng Dũng, Hoàng Hải Vân Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu quy chế pháp lý của đảo và đá theo Công ước Luật biển năm 1982 (UNCLOS) và liên hệ với thực trạng các thực thể tại quần đảo Trường Sa của Việt Nam. Trên cơ sở phân tích chi tiết Điều 121 UNCLOS, bài viết xác định rõ các điều kiện để một thực thể được coi là đảo. Đồng thời, nhóm tác giả phân biệt rõ đảo tự nhiên với đảo nhân tạo, làm rõ các quy chế pháp lý và vùng biển tương ứng mà đảo có thể tạo ra, cũng như điều kiện để phân biệt đảo đá với đảo có đầy đủ vùng biển. Từ các phân tích này, bài viết tóm tắt kết luận của tòa đối với quy chế pháp lý của các thực thể tại quần đảo Trường Sa của Việt Nam trong Phán quyết Biển Đông năm 2016. Từ đó, nhóm tác giả khẳng định tầm quan trọng của việc xác định rõ quy chế pháp lý nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam, đồng thời phân tích các hệ quả pháp lý và chính trị của phán quyết đối với tranh chấp chủ quyền tại Biển Đông hiện nay. Từ khóa: UNCLOS, đảo, đá, Biển Đông, quần đảo Trường Sa, Vụ kiện Biển Đông 2016 1. Quy chế pháp lý của đảo và đá theo UNCLOS 1982 1.1 Đảo  1.1.1 Định nghĩa/Điều kiện để được coi là đảo Theo định nghĩa tại Điều 121(1) UNCLOS, đảo nói chung là vùng đất hình thành tự nhiên, bao bọc bởi nước và nằm cao hơn nước khi thủy triều lên.[1] Tuy nhiên, nhìn vào tổng quan quy định tại Điều 121, đảo sẽ được chia làm hai loại: đảo có đầy đủ vùng biển và đảo đá.[2] Khi UNCLOS sử dụng thuật ngữ “đảo” tức là nó sẽ bao gồm cả đá.[3] Điểm chung của hai loại đảo này đó là đều phải đáp ứng điều kiện tại Điều 121(1). Dựa vào câu chữ của Điều 121(1), để được coi là đảo thì có 04 điều kiện: (i) là vùng đất; (ii) hình thành tự nhiên; (iii) bao bọc bởi nước và (iv) nằm cao hơn nước khi thủy triều lên.[4] Tại phần này, nhóm tác giả sẽ phân tích các điều kiện chung để một thực thể được coi là đảo và quy chế pháp lý của các đảo có đầy đủ vùng biển. (i) vùng đất Đảo được định nghĩa là một khu vực đất liền, bất kể thành phần địa chất hay hình thái địa lý của nó. Các đảo có thể được hình thành từ đá, cát, bùn, sỏi, san hô hoặc trầm tích, miễn là chúng có vật liệu rắn gắn với nền đáy biển.[5] Luật quốc tế không quy định kích thước tối thiểu để một vùng đất được công nhận là đảo, ngay cả những mảnh đất nhỏ bé vẫn có thể có quy chế này.[6] Tuy nhiên, kích thước có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì sự sống của con người và tác động đến việc phân định ranh giới biển.[7] (ii) hình thành tự nhiên Ban đầu, thuật ngữ “đảo” bao gồm cả đảo tự nhiên và đảo nhân tạo. Tại Hội nghị Pháp điển hóa Luật Quốc tế năm 1930 ở The Hague, tiểu ban 02 thảo luận về vấn đề lãnh hải đã định nghĩa đảo là “một khu vực đất liền, được bao quanh bởi nước, và luôn nổi trên mực nước cao nhất”.[8] Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận sau đó, đã có quan điểm cho rằng nên loại trừ các đảo nhân tạo khỏi định nghĩa này.[9] Hoa Kỳ đã đề xuất rằng chỉ những phần đất được hình thành tự nhiên mới được coi là đảo hợp pháp, và quan điểm này sau đó được đưa vào Điều 10 của Công ước về Lãnh hải và Vùng tiếp giáp.[10] Những hòn đảo do con người tạo ra từ vật liệu tự nhiên hoặc được nạo vét, di chuyển để tạo thành một khu vực đất liền không được coi là đảo theo Điều 121(1) của UNCLOS, mà được điều chỉnh bởi quy định về “đảo nhân tạo”. Việc phân biệt giữa đảo nhân tạo và đảo tự nhiên không phải lúc nào cũng rõ ràng. Một khu vực đất hình thành do sự bồi tụ của trầm tích từ dòng chảy hoặc thủy triều thường được coi là đảo tự nhiên. Tuy nhiên, nếu quá trình này bị tác động bởi công trình nhân tạo, chẳng hạn như việc xây dựng hải đăng, thì khu vực đất mới hình thành có thể bị coi là đảo nhân tạo.[11] Quy chế pháp lý của đảo nhân tạo hiện tại được quy định riêng tại Điều 60[12] của Công ước còn Điều 121 chỉ quy định quy chế pháp lý cho các loại đảo được hình thành tự nhiên. (iii) bao bọc bởi nước Để một khu vực đất liền được coi là đảo, nó phải được bao quanh bởi nước khi thủy triều xuống thấp nhất. Nếu không, nó sẽ được kết nối với một lãnh thổ đất liền khác và do đó thuộc về hoặc trở thành một phần của đường mực nước thấp của lãnh thổ đất liền đó. Nói cách khác, một đảo chỉ có thể có các vùng biển riêng nếu đường mực nước thấp của nó hoàn toàn tách biệt khỏi đường mực nước thấp của bất kỳ lãnh thổ đất liền nào khác. Một con kênh nhân tạo nối giữa đất liền và một khu vực đất không đủ điều kiện để khu vực đó trở thành đảo, vì đảo phải được hình thành một cách tự nhiên.[13] (iv) nằm cao hơn nước khi thủy triều Theo luật quốc tế, để một khu vực đất liền được coi là đảo, nó phải luôn nổi trên mặt nước khi thủy triều lên cao nhất. Điều này giúp phân biệt đảo với các thực thể chỉ nổi khi thủy triều xuống thấp. Sự phân biệt giữa đảo tự nhiên và đảo nhân tạo cũng rất quan trọng. Những vùng đất được con người bồi đắp hoặc nâng cao bằng phương pháp nhân tạo không được coi là đảo theo UNCLOS.[14] Nếu một thực thể chỉ nổi trên mặt nước khi triều xuống thấp nhưng bị chìm khi triều lên cao, nó chỉ được coi là bãi lúc nổi lúc chìm, không có vùng biển riêng. Hơn nữa, luật pháp quốc tế không quy định độ cao tối thiểu để một thực thể được coi là đảo, miễn là nó luôn nổi trên mặt nước khi triều cao.[15] Các đảo tự nhiên có thể được mở rộng hoặc bảo vệ trước xói mòn bằng các công trình nhân tạo mà không làm mất đi quy chế pháp lý của chúng. Tuy nhiên, nếu một thực thể bị nâng cao bằng cách bồi đắp nhân tạo thì nó sẽ bị coi là đảo nhân tạo, không có vùng biển riêng. Đồng thời, nếu một thực thể bị xói mòn và chìm xuống dưới mặt nước khi triều cao, nó sẽ mất đi quy chế đảo.[16] 1.1.2 Quy chế pháp lý của đảo/Các vùng biển tạo ra Ngoại trừ đảo đá thì theo Điều 121(2), đảo có khả năng tạo ra đầy đủ vùng biển như đất liền từ nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Theo quy định của Điều 121(2) UNCLOS, vùng biển của một hòn đảo được xác định theo cùng nguyên tắc như đối với lãnh thổ đất liền. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng chủ quyền, tức là đảo cũng có quyền thiết lập các vùng biển tương tự như đất liền.[17] Dù không được nêu rõ trong Điều 121(2), các hòn đảo cũng có thể có nội thủy và có thể tạo ra thềm lục địa mở rộng vượt quá 200 hải lý. Một tiểu ban thuộc Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa từng tuyên bố rằng việc xác định vùng biển xung quanh đảo phải tuân theo các quy định áp dụng cho lãnh thổ đất liền. Điều này có nghĩa là tất cả các quốc gia có đảo đều có thể yêu cầu thềm lục địa mở rộng dựa trên Điều 76 của UNCLOS.[18] 1.2 Đá 1.2.1 Định nghĩa/Điều kiện UNCLOS định nghĩa “đảo đá” (rocks) là các thực thể trên biển thuộc dạng đảo, mà không có khả năng cho con người cư trú hay có một đời sống kinh tế riêng.[19] Tuy nhiên, UNCLOS không có bất kỳ giải thích nào khác liên quan đến định nghĩa về đảo đá các yếu tố trên, điều này dẫn đến việc hai yếu tố này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Về vấn đề đảo đá có phải các đảo được cấu tạo bởi đá hay không, Toà Trọng tài trong Vụ kiện Biển Đông 2016 cho rằng, Điều 121(3) UNCLOS, không giới hạn đảo đá phải là các đảo được cấu tạo từ đá cứng, bởi ý nghĩa thông thường của từ “rock” đặt ra giới hạn trên, mà đá hoàn toàn có thể “bao gồm các chất hữu cơ… đôi khi khác nhau về độ cứng… và có thể chứa đất sét”.[20] Bên cạnh đó, việc định nghĩa đảo đá chỉ bao gồm các đảo có cấu tạo là đá cứng không phù hợp với thực tiễn xét xử của tòa ICJ, và dẫn đến một định nghĩa kỳ cục (absurd meaning).[21] Tuy nhiên, Giáo sư Stefan Talmon có quan điểm ngược lại so với cách giải thích trên. Ông bảo vệ quan điểm cho rằng đảo đá phải có cấu tạo từ đá, bởi theo cách định nghĩa quá rộng của Tòa, lợi ích của các quốc đảo sẽ bị ảnh hưởng khi các đảo cấu tạo từ cát, bùn, hay san hô cũng sẽ không tạo ra vùng biển nếu như chúng không thể duy trì sự cư trú của con người và đời sống kinh tế riêng.[22] 1.2.2 Quy chế pháp lý của đảo/Các vùng biển tạo ra Theo quy định tại Điều 121(2) UNCLOS, các vùng biển mà đảo có thể tạo ra sẽ áp dụng cách xác định giống như đối với đất liền. Tuy nhiên, đối với đảo đá, Điều 121(3) quy định rằng các đảo đá “không thể duy trì việc cư trú của con người hoặc đời sống kinh tế của riêng nó” sẽ không tạo ra vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, mà chỉ có lãnh hải và vùng tiếp giáp theo quy định tại Công ước. Khi xem xét điều khoản trên, Tòa Trọng tài cho rằng ý nghĩa thông thường của thuật ngữ “duy trì” bao gồm ba yếu tố: sự hỗ trợ và cung cấp các yếu tố thiết yếu, nó phải diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, không phải chỉ xảy ra một lần hoặc mang tính chất tạm thời và số lượng phải đạt đến một “mức độ hợp lý”.[23] Tòa Trọng tài không đưa ra giải thích cụ thể về mức độ hợp lý, mà chỉ xác định rằng sự cung cấp này phải đủ để duy trì một cuộc sống lành mạnh của con người. Việc xem xét các yếu tố trên của thực thể sẽ dựa trên năng lực tự nhiên của nó.[24] Về yếu tố cư trú của con người, Tòa cho rằng, để thoả mãn yếu tố trên, một thực thể phải có sự hiện diện ổn định, không mang tính tạm thời của một nhóm người người đã lựa chọn ở lại và sinh sống tại đó. Việc một nhóm nhỏ người hiện diện trên thực thể không thể được xem là thỏa mãn, bởi ý nghĩa thông thường của Điều 121(3) không thể được hiểu theo cách rằng chỉ cần có một người sinh sống tại đó.[25] Điều này xuất phát từ thực tế rằng con người cần một cộng đồng để duy trì sự sống.[26] Tương tự, việc cư trú tạm thời của ngư dân hoặc người lao động, binh lính hoặc nhân viên chính phủ sẽ không được coi là thỏa mãn điều kiện về cư trú theo quy định của UNCLOS.[27] Về điều kiện sống, bởi các hình thức sinh kế của con người là đa dạng, vậy nên Toà cho rằng UNCLOS không thể đặt ra một hình thức hay điều kiện sống cụ thể nào. Tuy nhiên, các yếu tố tối thiểu cần phải có là khả năng hỗ trợ, duy trì và cung cấp lương thực, nước uống và nơi ở cho một số người, cho phép họ cư trú lâu dài hoặc thường xuyên trong thời gian dài.[28] Về cụm từ “đời sống kinh tế riêng” (economic life of their own), có hai yếu tố chính cần được giải thích là “đời sống kinh tế”  và “riêng”. “Đời sống kinh tế” được hiểu là sự tồn tại của các hoạt động kinh tế (bao gồm việc phát triển và quản lý tài nguyên) diễn ra một cách liên tục.[29] “Riêng” nhấn mạnh rằng hoạt động kinh tế này phải mang tính độc lập và có khả năng tự duy trì, không phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.[30] Ngoài ra, các hoạt động kinh tế xuất phát từ lãnh hải hoặc vùng đặc quyền kinh tế mà thực thể có thể tạo ra sẽ không được xem xét.[31] Tòa Trọng tài cho rằng, để bị coi là đá theo khoản 3 Điều 121 của UNCLOS, một thực thể phải không đáp ứng cả hai yếu tố về cư trú của con người và đời sống kinh tế riêng. Điều này có nghĩa là nếu một thực thể đáp ứng được ít nhất một trong hai yếu tố, thì nó vẫn được coi là một đảo theo định nghĩa tại UNCLOS và có quyền có lãnh hải cũng như vùng đặc quyền kinh tế. Tòa cho rằng, cụm từ “không thể duy trì cư trú của con người hoặc đời sống kinh tế” có ý nghĩa tương đương với “không thể duy trì cư trú của con người và không thể duy trì đời sống kinh tế”.[32] Nếu giải thích theo lập luận của Philippines rằng một thực thể chỉ cần thỏa mãn một trong hai yếu tố thì sẽ bị coi là đá, thì cách hiểu này sẽ không nhất quán với phần còn lại của Điều 121(3), rằng một thực thể có thể sẽ chỉ có vùng đặc quyền kinh tế hoặc chỉ có thềm lục địa, nhưng không có cả hai, và đây là một kết luận phi lý.[33] 2. Vụ kiện Biển Đông 2016 và quy chế pháp lý với các thực thể thuộc quần đảo Trường Sa. Nêu và đánh giá một số thực thể nổi bật ở quần đảo Trường Sa Nhóm tác giả sẽ tóm tắt lập luận của Tòa Trọng tài đối với sáu thực thể lớn nhất tại quần đảo Trường Sa, bởi nếu sáu thực thể này đều bị phân loại là đá theo Điều 121(3) UNCLOS, thì kết luận tương tự cũng sẽ áp dụng cho tất cả các thực thể nổi khi thủy triều lên cao khác trong quần đảo Trường Sa.[34] Tòa Trọng tài đã xem xét sáu thực thể lớn nhất tại quần đảo Trường Sa và kết luận rằng tất cả đều là “đá” theo Điều 121(3) UNCLOS, tức là không có vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) hoặc thềm lục địa riêng. Thứ nhất, bãi cạn Scarborough bao gồm năm đến bảy khối đá lộ ra khi thủy triều lên, tuy nhiên, chúng có kích thước rất nhỏ, không có nước ngọt, thảm thực vật hay không gian sống.[35] Mặc dù ngư dân từ nhiều quốc gia sử dụng khu vực này làm ngư trường, Tòa nhấn mạnh rằng hoạt động đánh bắt cá không đủ để cấu thành “đời sống kinh tế riêng” của thực thể nếu không có sự kết nối hữu hình với phần nổi trên mặt nước.[36] Do đó, bãi cạn Scarborough không đáp ứng tiêu chí để được coi là một đảo có đầy đủ quyền pháp lý. Thứ hai, đá Gạc Ma (Johnson Reef) hoàn toàn khô cằn, không có khả năng duy trì sự sinh sống của con người. Mặc dù Trung Quốc đã xây dựng công trình trên bãi san hô ngập nước khi thủy triều lên, nhưng sự hiện diện này phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung từ bên ngoài và không có dấu hiệu hoạt động con người trước khi Trung Quốc chiếm đóng vào năm 1988.[37] Bởi Toà đã kết luận ở phần trên rằng cần phải xem xét trạng thái tự nhiên của đảo, loại bỏ các can thiệp của con người, vậy nên Tòa kết luận rằng đá Gạc Ma không được hưởng vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Tương tự, đá Châu Viên (Cuarteron Reef) là một thực thể nhỏ, khô cằn, không thể duy trì sự sống con người hay một nền kinh tế độc lập. Các công trình xây dựng của Trung Quốc tại đây dựa vào việc bồi đắp phần rạn san hô ngập nước khi thủy triều lên và không làm thay đổi bản chất pháp lý của thực thể.[38] Đối với đá Chữ Thập (Fiery Cross Reef), trước khi có các công trình cải tạo của Trung Quốc, thực thể này chỉ có một khối đá nhô cao khoảng 1 mét trên mực nước biển, với diện tích mặt trên chỉ khoảng 2 m2.[39] Do không có đủ điều kiện duy trì sự sống, Tòa kết luận rằng đá Chữ Thập chỉ là đá theo Điều 121(3).[40] Với đá Ga Ven (Gaven Reef), Tòa xác định rằng đá Ga Ven là một thực thể nhỏ, khô cằn, không có khả năng duy trì sự sống con người hoặc một nền kinh tế độc lập.[41] Cuối cùng, đá Ken Nan (McKennan Reef) có một phần lộ ra khi thủy triều lên, nhưng Tòa nhận định rằng phần này có thể chỉ là một khối san hô bị đẩy lên do tác động của bão. Không có dấu hiệu hoạt động con người tại thực thể này, cũng không có bất kỳ quốc gia nào thiết lập sự hiện diện lâu dài. Vì vậy, đá Ken Nan cũng được xếp vào loại đá.[42] 3. Tình hình tại Biển Đông sau vụ kiện năm 2016 Phán quyết của Tòa Trọng tài Biển Đông năm 2016 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc bác bỏ yêu sách đường chín đoạn của Trung Quốc trên Biển Đông. Trước đó, tính phi lý của yêu sách này đã được nhiều học giả quốc tế chỉ ra và nhận được sự đồng thuận rộng rãi. Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên một cơ quan tài phán quốc tế chính thức ra phán quyết có giá trị ràng buộc pháp lý, khẳng định rằng yêu sách của Trung Quốc không có cơ sở theo UNCLOS. Phán quyết được đưa ra bởi một cơ quan tài phán thành lập đúng quy định của Công ước và có giá trị chung thẩm, ràng buộc cả Philippines và Trung Quốc, bất kể Trung Quốc có công nhận hay không.[43] Bên cạnh việc bác bỏ đường chín đoạn, phán quyết cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ những nguyên tắc trong UNCLOS vốn trước đây chưa được xác định rõ ràng, hoặc còn gây tranh cãi. Một trong những vấn đề nổi bật là tiêu chí xác định một đảo có khả năng duy trì sự sống của con người hoặc có đời sống kinh tế riêng theo Điều 121(3) UNCLOS. Trước đây, các tòa án quốc tế thường né tránh đưa ra kết luận cụ thể về vấn đề này, nhưng trong vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc, Tòa Trọng tài đã buộc phải đưa ra phán quyết rõ ràng.[44] Tuy nhiên, ngay từ thời điểm phán quyết được công bố, Trung Quốc đã bác bỏ hoàn toàn và không công nhận giá trị pháp lý của nó. Trung Quốc tuyên bố rằng vụ kiện vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, cho rằng Philippines đã cố tình biến tranh chấp chủ quyền thành vấn đề liên quan đến UNCLOS. Bắc Kinh khẳng định rằng chủ quyền và quyền hàng hải của Trung Quốc tại Biển Đông không bị ảnh hưởng bởi phán quyết này, đồng thời tuyên bố sẽ không chấp nhận bất kỳ yêu sách hay hành động nào dựa trên nó.[45] Lập trường của Trung Quốc vẫn không thay đổi kể từ năm 2016. Nhân dịp kỷ niệm 7 năm phán quyết, phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Trung Quốc, ông Uông Văn Bân, tiếp tục tái khẳng định quan điểm này: “Trung Quốc tuyên bố rằng Tòa Trọng tài đã vượt quá thẩm quyền, vi phạm UNCLOS và luật quốc tế, khiến phán quyết trở nên vô hiệu, bất hợp pháp. Trung Quốc không chấp nhận hay công nhận phán quyết này và bác bỏ mọi yêu sách dựa trên nó. Trung Quốc khẳng định chủ quyền và quyền lợi ở Biển Đông có cơ sở vững chắc về lịch sử và pháp lý, không bị ảnh hưởng bởi phán quyết.”[46] Như vậy, dù phán quyết của Tòa Trọng tài có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ các nguyên tắc pháp lý quốc tế và bác bỏ yêu sách phi lý của Trung Quốc, tình hình Biển Đông vẫn tiếp tục diễn biến căng thẳng do sự phản đối quyết liệt từ phía Trung Quốc và các hoạt động thực địa của nước này nhằm củng cố yêu sách chủ quyền của mình. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế (NXB Thế giới, 2022) tr. 252.   [2] Công ước Liên hợp quốc về Luật biển (UNCLOS), Điều 121.   [3] Alexander Proelss, United Nations Convention on the Law of the Sea: A Commentary  (C.H. Beck/Hart/Nomos 2017) đoạn 8, tr. 862.   [4] UNCLOS, Điều 121. [5] Territorial and Maritime Dispute (Nicaragua v Colombia) ,  Judgment, ICJ Reports (2012) 645 [37].   [6] Maritime Delimitation between Qatar and Bahrain  (n 16) 97 [185]; SCS Arbitration Award  (n 19) 538.   [7] Alexander Proelss, United Nations Convention on the Law of the Sea: A Commentary  (C.H. Beck/Hart/Nomos 2017) đoạn 12, tr. 863.   [8] ibid  para 14, 863.   [9] UNCLOS I, Đề xuất của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, UN Doc A/CONF.13/C.1/L.112 (1958), OR III, 242.   [10] Công ước về Lãnh hải và Vùng tiếp giáp năm 1958, Điều 10(1) [11] Alexander Proelss, United Nations Convention on the Law of the Sea: A Commentary  (C.H. Beck/Hart/Nomos 2017) tr. 864–865.   [12] UNCLOS, Điều 60.   [13] Alexander Proelss, United Nations Convention on the Law of the Sea: A Commentary  (C.H. Beck/Hart/Nomos 2017) tr. 865.   [14] ibid .   [15] ibid .   [16] ibid .   [17] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế (NXB Thế giới, 2022) tr. 252.    [18] Commission on the Limits of the Continental Shelf, Summary of Recommendations of the Commission on the Limits of the Continental Shelf in Regard to the Submission Made by the United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland in Respect of Ascension Island on 9 May 2008 , adopted by the Commission, with amendments, on 15 April 2010 (2010) 6 [22].   [19] UNCLOS, Điều 121(3).   [20] Vụ kiện Biển Đông , [480].   [21] ibid  480–481.   [22] Trần H. D. Minh, ‘Giải thích Điều 121(3) UNCLOS trong Vụ kiện Biển Đông: Đánh giá (phản biện) của Stefan Talmon’ < https://iuscogens-vie.org/2017/12/03/49/ > truy cập ngày 05 tháng 3 năm 2025.   [23] Vụ kiện Biển Đông  [487].   [24] ibid  [483].   [25] ibid  [489].   [26] ibid .   [27] Trần H. D. Minh, ‘Phán quyết ngày 12.7.2016 trong Vụ kiện Biển Đông: Giải thích Điều 121(3) về “đảo đá”’ < https://iuscogens-vie.org/2017/07/10/24/ > truy cập ngày 05 tháng 3 năm 2025.  [28] Vụ kiện Biển Đông  [490].   [29] ibid  [499].   [30] ibid  [500].   [31] ibid  [502].   [32] ibid  [494].   [33] ibid  [495].   [34] ibid  [407].   [35] ibid  [555].   [36] ibid  [556].  [37] ibid  [559].   [38] ibid  [562].   [39] ibid  [564].   [40] ibid  [565].   [41] ibid  [568].   [42] ibid  [570].   [43] Trần H. D. Minh, ‘Phán quyết của Tòa trọng tài trong vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc: Nội dung, tác động và gợi mở cho Việt Nam’ < https://iuscogens-vie.org/2017/03/16/06/ > truy cập ngày 06 tháng 3 năm 2025.   [44] Shannon Tiezzi, ‘Why the South China Sea Arbitration Case Matters, Even If China Ignores It’ The Diplomat  (12 July 2016) < https://thediplomat.com/2016/07/why-the-south-china-sea-arbitration-case-matters-even-if-china-ignores-it/ > truy cập ngày 03 tháng 3 năm 2025.   [45] Ministry of Foreign Affairs of the People’s Republic of China, ‘Foreign Ministry Spokesperson's Remarks on South China Sea Arbitration’ (5 May 2020) < https://www.mfa.gov.cn/eng/zyxw/gb/202405/t20240531_11367334.html > truy cập ngày 07 tháng 3 năm 2025.   [46] Chinese Embassy in Ghana, ‘China's Position on the South China Sea Arbitration’ (12 July 2023) < http://gh.china-embassy.gov.cn/eng/fyrth/202307/t20230712_11112244.htm > truy cập ngày 07 tháng 3 năm 2025.

  • [49] BẢO VỆ PHỤ NỮ KHỎI BẠO LỰC GIA ĐÌNH DƯỚI GÓC ĐỘ PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VÀ PHÁP LUẬT VIỆT NAM

    Tác giả: Đinh Văn Khiêm, Phạm Thanh Huyền   Tóm tắt:   Bạo lực gia đình là một trong những vấn đề về quyền con người đáng được quan tâm, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của xã hội. Đây không chỉ là một thách thức đối với từng quốc gia mà còn mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự quan tâm của hệ thống pháp luật trong nước và quốc tế. Nhìn lại hành trình đấu tranh vì quyền của phụ nữ, ngày Quốc tế Phụ nữ 08/03 không chỉ là dịp tôn vinh những đóng góp của họ mà còn nhắc nhở về những nỗ lực nhằm bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực và bất bình đẳng. Dù hệ thống pháp luật đã có nhiều tiến bộ, song thực tế vẫn cho thấy nhiều khoảng trống trong thực thi và cơ chế bảo vệ. Nhằm tri ân ngày Quốc tế Phụ nữ 08/03, bài nghiên cứu phân tích các quy định pháp lý về bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam. Đồng thời, bài viết cũng xem xét thực trạng thực thi pháp luật và những thách thức đặt ra trong lĩnh vực này, qua đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong bối cảnh hiện nay. Từ khóa: bạo lực gia đình, Công ước CEDAW, Luật phòng chống bạo lực gia đình. 1. Quy định về bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình theo Luật Quốc tế 1.1. Khái niệm Bạo lực gia đình (“domestic abuse”, cũng có thể được gọi là “domestic violence - BLGĐ)  được định nghĩa là các hành vi lạm dụng, trong đó một cá nhân giành quyền kiểm soát với cá nhân khác,[1] bao gồm nhiều hình thức lạm dụng (thể chất, tình dục, kinh tế, cảm xúc và tâm lý) đối với trẻ em, người trưởng thành và người cao tuổi.[2]  BLGĐ đối với trẻ em (child abuse)  là bất kỳ hành vi bạo hành về tinh thần, thể chất, tình dục hoặc sự bỏ mặc đối với trẻ em dưới 18 tuổi do cha mẹ, người giám hộ hoặc người chăm sóc thực hiện, gây ra hoặc có nguy cơ gây ra.[3] Đối với hành vi BLGĐ mà đối tượng là bạn đời/ bạn tình (intimate partner violence) , thuật ngữ này có thể được hiểu là một chuỗi hành vi[4] có tính hệ thống trong một mối quan hệ, nhằm giành quyền kiểm soát hoặc duy trì sự thống trị đối với vợ/chồng hay bạn tình (intimate partner) , có thể bao gồm các hành động hoặc đe dọa về thể chất, tình dục, tinh thần, kinh tế hoặc tâm lý, gây ảnh hưởng đến nạn nhân.[5] Hành vi này có thể xảy ra trong một loạt mối quan hệ, bao gồm các cặp đôi đã kết hôn, sống chung hoặc hẹn hò, bất kể là mối quan hệ đồng tính hay dị tính.[6] Ngoài ra, BLGĐ có thể xảy ra đối với cả nam giới - đối tượng thường được cho là người gây ra bạo hành.[7] Hành vi BLGĐ với người cao tuổi (elder abuse) được hiểu là hành vi bạo lực hoặc sự thiếu trách nhiệm có chủ ý của người chăm sóc, gây ra hoặc tạo nguy cơ gây ra tổn hại đối với người cao tuổi.[8] BLGĐ có thể xảy ra đối với bất kỳ ai, không phân biệt chủng tộc, độ tuổi, xu hướng tính dục, tôn giáo hay giới tính và gây ảnh hưởng đến mọi cá nhân, bất kể điều kiện kinh tế - xã hội hay trình độ học vấn.[9] Để phù hợp với mục đích bài viết được nhóm tác giả đề cập trong phần Tóm tắt , bài viết tập trung nghiên cứu về BLGĐ mà đối tượng trực tiếp là phụ nữ. 1.2. Quy định về bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình theo luật quốc tế BLGĐ được công nhận trong luật quốc tế là một hành vi vi phạm quyền con người.[10] Trong khuôn khổ bài nghiên cứu, nhóm tác giả xem xét các điều ước quốc tế và văn bản pháp lý quốc tế liên quan quy định về bảo vệ phụ nữ khỏi BLGĐ, dựa vào ba khía cạnh chính mà BLGĐ vi phạm quyền con người: (i) xâm phạm các quyền cơ bản như quyền sống và an toàn cá nhân, (ii) vi phạm nguyên tắc bình đẳng và (iii) vi phạm lệnh cấm tra tấn.[11] Về (i) xâm phạm các quyền cơ bản như quyền sống, tự do và an toàn cá nhân : Việc sử dụng các hành động hoặc đe dọa về thể chất, tình dục, tinh thần, kinh tế hoặc tâm lý trong BLGĐ với tần suất có xu hướng ngày càng tăng có thể gây ra các tổn thất về mặt tâm lý và/hoặc thương tích nghiêm trọng, thậm chí là tử vong.[12] Từ đó, có thể thấy rằng BLGĐ đã xâm phạm các quyền cơ bản của con người như quyền sống, tự do và an toàn cá nhân. Điều 3 của Tuyên ngôn Quốc tế về quyền con người (UDHR) khẳng định rằng: “Mọi người đều có quyền được sống, tự do và an toàn cá nhân”.[13] Ngoài ra, các quyền khác được quy định trong Công ước Quốc tế về các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR)  và Công ước Quốc tế về các quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR), chẳng hạn như quyền được bảo vệ bình đẳng trước pháp luật[14] và quyền được hưởng tiêu chuẩn sức khỏe thể chất và tinh thần cao nhất,[15] cũng có liên quan đến các trường hợp BLGĐ, đòi hỏi nghĩa vụ ngầm định về bảo vệ phụ nữ khỏi BLGĐ bởi những quốc gia thành viên của các công ước này.[16] Về (ii) vi phạm nguyên tắc bình đẳng : BLGĐ vi phạm nguyên tắc bình đẳng do hành vi này được dựa trên cơ sở giới, trong đó nạn nhân thường là vợ hoặc bạn tình, con gái (trong trường hợp cha gây bạo lực với con gái), mẹ (trong trường hợp con trai gây bạo lực với mẹ), mà người gây bạo lực thường là nam giới.[17] Công ước về Xóa bỏ Mọi Hình thức Phân biệt đối xử đối với Phụ nữ (CEDAW), giống như các văn kiện về quyền con người được đề cập ở trên, không đề cập trực tiếp mà chỉ nhắc đến “lên án hành vi phân biệt đối xử với phụ nữ dưới mọi hình thức”,[18] có thể hiểu là bao gồm cả hành vi BLGĐ đối với phụ nữ. Điều này được đề cập rõ ràng hơn trong Khuyến nghị chung số 19 của Ủy ban Liên hợp quốc về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ (Khuyến nghị chung số 19).[19] Khuyến nghị chung số 19 đã làm rõ khái niệm của BLGĐ, phạm vi cũng như nguyên nhân xảy ra bạo lực (quan niệm truyền thống, sự thiếu độc lập về kinh tế và sự thoái thác trách nhiệm của nam giới) và hậu quả của BLGĐ.[20] Về (iii) vi phạm lệnh cấm tra tấn : Khuyến nghị chung số 19 khẳng định rằng bạo lực đối với phụ nữ, trong đó có BLGĐ là hành vi vi phạm quyền không bị tra tấn hoặc không bị đối xử hay trừng phạt một cách tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục.[21] Quan điểm này cũng được Ủy ban Chống tra tấn[22] ủng hộ thông qua Bình luận chung số 2, cụ thể: Nhà nước phải chịu trách nhiệm nếu không ngăn chặn, điều tra, truy tố hoặc trừng phạt các hành vi tra tấn hoặc đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục được thực hiện bởi các chủ thể phi nhà nước.[23] Ủy ban đã áp dụng nguyên tắc này đối với các trường hợp quốc gia thành viên không ngăn chặn và bảo vệ nạn nhân khỏi bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm hiếp dâm, BLGĐ, cắt bộ phận sinh dục nữ và buôn bán người.[24] 2. Quy định bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình theo pháp luật Việt Nam Pháp luật Việt Nam hiện nay đã có những quy định tương đối hiệu quả trong vấn đề bảo vệ phụ nữ khỏi BLGĐ. Trong nội dung này, nhóm tác giả sẽ khai thác những quy định này từ những văn bản quy phạm pháp luật mang tính bao quát như Hiến Pháp 2013, Bộ luật Hình sự 2015, đến những văn bản quy phạm pháp luật cụ thể hơn như Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022.   2.1. Hiến pháp 2013 và Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi năm 2017 Hiến pháp 2013 và Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi năm 2017 (“BLHS 2015”) đã đặt ra những quy định cơ bản có liên quan đến bảo vệ phụ nữ khỏi BLGĐ, bạo lực giới, cụ thể như quyền bình đẳng giữa nam và nữ, quyền bất khả xâm phạm về thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm, cũng như việc bảo vệ chế độ hôn nhân gia đình tự nguyện, bình đẳng. Hiến pháp 2013 quy định quyền bình đẳng và không bị phân biệt đối xử của tất cả mọi người trước pháp luật và trong đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.[25] Về vấn đề giới , công dân nam và nữ bình đẳng, việc phân biệt đối xử về giới bị nghiêm cấm.[26] Về tính mạng con người,  không ai có quyền tước đoạt tính mạng người khác trái với luật.[27] Về thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm , Hiến pháp 2013 quy định không một ai bị bạo lực, truy bức, nhục hình hay bất cứ hình thức nào xâm phạm đến thân thể, sức khỏe, nhân phẩm của mình.[28]  Về vấn đề hôn nhân và gia đình , hôn nhân dựa trên nguyên tắc tự do, tự nguyện và nguyên tắc “vợ chồng bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau”, bên cạnh đó, Nhà nước bảo hộ hôn nhân và gia đình, người mẹ và trẻ em.[29] Trong BLHS 2015, nếu các hành vi BLGĐ cấu thành đủ các yếu tố của cấu thành tội phạm tại BLHS 2015 sẽ bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật. Cụ thể như các tội giết người, tội đe doạ giết người, tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, tội hành hạ người khác, tội hiếp dâm, tội cưỡng dâm, tội bức tử, tội làm nhục người khác.[30] Trực tiếp liên quan đến các tội phạm xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình, BLHS 2015 quy định các tội phạm như tội cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, cản trở hôn nhân tự nguyện, tội ngược đãi ông bà cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình.[31] 2.3. Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022 Luật phòng chống bạo lực gia đình (“LPCBLGĐ”) 2022 tiếp tục kế thừa những điều khoản còn phù hợp của LPCBLGD 2007, sửa đổi, bổ sung các quy định còn bất cập từ thực tế thực thi LPCBLGĐ 2007 nhằm tạo môi trường pháp lý thuận lợi,[2] [3]  tạo cơ sở và khung pháp luật cần thiết cho hoạt động PCBLGĐ tại Việt Nam.[32] LPCBLGĐ 2022 tiếp tục cụ thể hóa nội dung, quy định của Hiến pháp năm 2013 về “quyền con người, quyền công dân, xây dựng và phát triển gia đình, bảo vệ các đối tượng yếu thế ngay trong mỗi gia đình”.[33] Đồng thời, LPCBLGĐ 2022 góp phần thực hiện nghiêm túc các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết và tham gia về vấn đề BLGĐ, bảo vệ phụ nữ khỏi các hành vi bạo lực hay phân biệt đối xử.[34] LPCBLGĐ 2022 nêu rõ nội hàm của hành vi BLGĐ là “hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình”.[35] Đây là một trong những điểm mới mà LPCBLGĐ 2022 đã có so với LPCBLGĐ 2007 khi bổ sung thêm hậu quả gây tổn hại về “tình dục” vào phần định nghĩa của BLGĐ. Điều này phản ánh rõ hơn và toàn diện hơn các hình thức BLGĐ đối với phụ nữ bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần, tình dục và kinh tế. Cùng với đó, LPCBLGĐ 2022 còn liệt kê 16 hành vi được coi là BLGĐ so với 09 hành vi ở LPCBLGĐ 2007 tại Điều 3 của Luật. LPCBLGĐ 2022 đã mở rộng đối tượng có nguy cơ bị BLGĐ ra các đối tượng ngoài hôn nhân, đồng thời bổ sung các quyền đối với người bị bạo lực gia đình.[36] Cụ thể, người có thể bị BLGĐ không chỉ đơn thuần giữa các thành viên trong gia đình mà còn bao gồm những người đã ly hôn, người chung sống như vợ chồng; cha, mẹ, con riêng, anh chị em của những người đã ly hôn hoặc chung sống như vợ chồng, cũng như những người có quan hệ cha mẹ nuôi, con nuôi với nhau.[37] Người bị BLGĐ được bảo vệ theo Luật này và có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền bảo vệ sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, quyền và lợi ích hợp pháp khác có liên quan đến hành vi bạo lực gia đình; yêu cầu cơ quan, cá nhân có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn, bảo vệ, hỗ trợ; được bố trí nơi tạm lánh; được cung cấp dịch vụ y tế, tâm lý.[38] LPCBLGĐ 2022 đã bổ sung thêm các quyền được giữ bí mật về nơi tạm lánh và đời sống riêng tư, bí mật cá nhân; được thông tin về quyền, nghĩa vụ của mình; được yêu cầu người có hành vi BLGĐ bồi thường thiệt hại và có quyền khiếu nại, tố cáo người có hành vi bạo lực gia đình.[39] Người có hành vi BLGĐ có trách nhiệm chấm dứt hành vi bạo lực, chấp hành yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền khi áp dụng các biện pháp ngăn chặn, phòng ngừa, đưa người bị BLGĐ đi cấp cứu, điều trị, và phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả.[40] Bên cạnh đó, người có hành vi BLGĐ thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.[41]  Ngoài ra, LPCBLGĐ 2022 còn quy định mục đích, yêu cầu trong thông tin, truyền thông, giáo dục về phòng chống bạo lực gia đình; quản lý nhà nước về phòng, chống BLGĐ; trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước về phòng, chống BLGĐ.[42]  3. Thực tiễn bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình trên thế giới và Việt Nam 3.1. Thực tiễn bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình trên thế giới Trong những năm gần đây, mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc nâng cao địa vị bình đẳng của phụ nữ, nhưng do nhiều yếu tố khác nhau mà ở nhiều nơi trên thế giới, nạn bạo lực đối với phụ nữ vẫn diễn ra thường xuyên dưới nhiều hình thức, mức độ khác nhau.[43] Theo một nghiên cứu của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), ở cấp độ toàn cầu, cứ 3 phụ nữ thì có 1 người phải đối mặt với bạo lực về thân thể hoặc tình dục, mà trong số thủ phạm có cả chồng hoặc bạn trai của họ.[44] Hầu hết các vụ bạo lực đối với phụ nữ do bạn trai hoặc người chồng hiện tại/chồng cũ gây ra. Hơn 640 triệu phụ nữ từ 15 tuổi trở lên đã phải chịu sự bạo hành do bạn tình gây ra (tương đương 26% phụ nữ từ 15 tuổi trở lên).[45] Theo một báo cáo khác của Văn phòng Liên hợp quốc về chống ma túy và tội phạm, trên toàn cầu, 81.000 phụ nữ và trẻ em gái đã bị giết vào năm 2020. Khoảng 47.000 người trong số họ (58%) bị chết dưới tay của người bạn đời hoặc một thành viên trong gia đình, tương đương với cứ 11 phút lại có 1 phụ nữ hoặc trẻ em gái bị giết tại nhà của họ.[46] Trong một báo cáo khác của Liên hợp quốc vào tháng 11/2021, “Đại dịch trong bóng tối” là cách mà cơ quan này gọi bạo lực đối với phụ nữ.[47] Trong một cuộc khảo sát khác, hơn 2/3 phụ nữ được khảo sát đến từ 13 quốc gia cho biết BLGĐ tăng trong thời gian đại dịch COVID-19 diễn ra tại nơi họ sinh sống.[48] Mặc dù BLGĐ đối với phụ nữ đã thu hút sự quan tâm của Liên hợp quốc, khuôn khổ pháp lý quốc tế vẫn chưa thực sự tương xứng với mức độ nghiêm trọng của vấn đề.[49] Dù bạo lực đối với phụ nữ, trong đó có BLGĐ, là vi phạm nhân quyền phổ biến và nghiêm trọng, hiện vẫn chưa có văn kiện quốc tế quy định về đề cập cụ thể đến vấn đề này,[50] cũng như chỉ mang ý nghĩa định hướng chính sách chứ không mang tính chất ràng buộc về mặt pháp lý.[51] Do đó, việc củng cố và hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc tế nhằm ngăn chặn bạo lực với phụ nữ tiếp tục là nhiệm vụ cấp thiết trong thời gian tới. 3.2. Thực tiễn bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình tại Việt Nam Theo kết quả của cuộc điều tra lần thứ hai bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với Tổng cục Thống kê thực hiện, với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính của Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) và Bộ Ngoại giao và Thương mại Australia (DFAT), Đại sứ quán Australia tại Việt Nam, có những thông tin đáng lưu ý sau về thực trạng BLGĐ năm 2019. Thứ nhất , kết quả cho thấy có đến 62,9% phụ nữ đã từng bị một hoặc nhiều hơn các hình thức bạo lực (thể xác, tình dục, tinh thần, bạo lực kinh tế và kiểm soát hành vi) do chồng gây ra trong đời.[52] Tỷ lệ phụ nữ bị chồng/bạn tình bạo lực thể xác, tình dục, kinh tế, tinh thần lần lượt là 26,1%; 13,3%; 20,6% và 47%.[53] Tuy nhiên, đến 90,4% phụ nữ bị bạo lực thể xác và/hoặc tình dục do chồng/bạn tình gây ra lại không tìm kiếm sự hỗ trợ từ các cơ quan chính quyền, và một nửa trong số đó chưa từng kể với ai về tình trạng của mình.[54] Thứ hai , tình trạng phụ nữ bị bạo lực đã gây thiệt hại cho nền kinh tế Việt Nam 1,8% GDP năm 2018.[55] Cuối cùng , tình trạng bạo lực đối với phụ nữ đã có chuyển biến tích cực khi kết quả của nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ bạo lực đối với phụ nữ ở tất cả các hình thức bạo lực ngoại trừ bạo lực tình dục ở năm 2019 đều thấp hơn so với năm 2010 (lần nghiên cứu thứ nhất).[56] Các số liệu trên được lấy từ kết quả nghiên cứu từ năm 2019, tuy rằng số liệu có thể đã cũ, cùng với đó là hành lang pháp lý năm 2019 thời điểm đó chưa cập nhật hơn so với thời điểm hiện tại (khi áp dụng LPCBLGĐ 2007 so với luật mới có nhiều cập nhật năm 2022), song đây là nguồn số liệu về lần nghiên cứu gần nhất và tổng quát nhất về vấn đề BLGĐ đối với phụ nữ ở Việt Nam mà nhóm tác giả có thể tiếp cận được. Dựa trên những số liệu trên, có thể thấy rằng vấn đề BLGĐ với phụ nữ vẫn còn tồn tại, và vẫn cần nhiều hơn nữa các nỗ lực để bảo vệ phụ nữ. Song, tình hình đã có chuyển biến tích cực hơn khi tỷ lệ phụ nữ bị các dạng bạo lực đã giảm nhẹ, ở nhóm phụ nữ trẻ tuổi đang có nhiều thay đổi tích cực trong đấu tranh với bạo lực, đặc biệt đối với người có trình độ học vấn cao.[57] Hiện nay, những nỗ lực bảo vệ phụ nữ khỏi BLGĐ vẫn tiếp tục được duy trì và thúc đẩy. Ngày 28/10/2020, Thủ tướng Chính phủ đã ra quyết định số 2232/QĐ-TTg: Phê duyệt Chương trình Phòng ngừa và ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới giai đoạn 2021 - 2025 với mục tiêu chung: “Tiếp tục thực hiện công tác phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới, ngăn chặn sự gia tăng của tình trạng này thông qua việc nâng cao nhận thức của các tầng lớp nhân dân và phát triển, tăng cường khả năng đáp ứng của các cơ sở cung cấp dịch vụ phòng ngừa, ứng phó với bạo lực cơ sở giới”.[58] Tiếp đó, ngày 03/3/2021, Chính Phủ ban hành Nghị quyết số 28/NQ-CP của Chính phủ: Ban hành Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021 - 2030. Mục tiêu của nghị quyết đối với vấn đề BLGĐ là: “Đến năm 2025 đạt 80% và đến 2030 đạt 90% người bị bạo lực gia đình, bạo lực trên cơ sở giới được phát hiện được tiếp cận ít nhất một trong các dịch vụ hỗ trợ cơ bản; đến năm 2025 đạt 50% và đến năm 2030 đạt 70% người gây bạo lực gia đình, bạo lực trên cơ sở giới được phát hiện ở mức chưa bị truy cứu trách nhiệm hình sự được tư vấn, tham vấn”.[59] Nghị quyết đề ra nhiệm vụ xây dựng và triển khai các chương trình thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực giới, bao gồm: nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi về bình đẳng giới, tích hợp nội dung bình đẳng giới vào giáo dục, nâng cao năng lực cho cán bộ pháp chế, lồng ghép giới trong xây dựng pháp luật, và thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý.[60] Tóm lại, Việt Nam hiện đã và đang xây dựng khung pháp lý bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực gia đình, bao gồm các quy định trong Hiến pháp, Bộ luật Hình sự, Luật Phòng chống bạo lực gia đình. Nhóm tác giả cho rằng, với khung pháp lý tiếp tục được bổ sung, hoàn thiện, cùng chiến lược quốc gia về bình đẳng giới trong giai đoạn tới, tình hình BLGĐ đối với phụ nữ tại Việt Nam sẽ tiếp tục được cải thiện, góp phần xây dựng một xã hội an toàn và công bằng hơn cho phụ nữ trong tương lai.   Kết luận: BLGĐ là những vấn đề nghiêm trọng, đe dọa quyền con người, đặc biệt là quyền của phụ nữ và trẻ em gái. Mặc dù khuôn khổ pháp lý quốc tế về phòng chống bạo lực đối với phụ nữ đã có nhiều tiến bộ, tuy nhiên  vẫn thiếu cơ chế ràng buộc để đảm bảo thực thi hiệu quả. Tại Việt Nam, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình đã được ban hành, nhưng thực tế triển khai còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự nỗ lực của các cơ quan trong việc áp dụng và thi hành. Tình trạng bạo lực đối với phụ nữ vẫn phổ biến do ảnh hưởng của định kiến giới, sự hạn chế trong cơ chế bảo vệ, cũng như tâm lý e ngại tố cáo của nạn nhân. Do đó, để đảm bảo hiệu quả trong việc bảo vệ quyền của phụ nữ, cần có sự cam kết mạnh mẽ hơn từ các quốc gia trong việc thực thi các quy định pháp luật quốc tế, đồng thời tăng cường hợp tác nhằm tạo ra một môi trường an toàn và bình đẳng hơn cho phụ nữ trên toàn thế giới.   DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] [2] [3] [8] Centers for Disease Control and Prevention, Violence Prevention: Intimate Partner Violence  (NCBI, 2018)   truy cập ngày 01/3/2025. [4] Bạo lực gia đình bao gồm mọi hành vi có mục đích gây sợ hãi, đe dọa, khủng bố, thao túng, gây tổn thương, sỉ nhục, đổ lỗi hoặc làm hại người khác, và có thể xuất hiện trong nhiều dạng quan hệ, bao gồm vợ chồng, những người chung sống hoặc đang trong mối quan hệ tình cảm. Xem thêm United Nations, ‘What Is Domestic Abuse?’ (United Nations)   truy cập ngày 01/3/2025. [5] [6] [9] [12] United Nations, ‘What Is Domestic Abuse?’ (United Nations)   truy cập ngày 01/3/2025. [7] Nông Thị Thoa, ‘Thực trạng bạo lực gia đình đối với nam giới và giải pháp hạn chế’ (Hội thảo khoa học Bạo lực gia đình - Thực trạng và biện pháp hạn chế , Đại học Luật Hà Nội, Hà Nội, 26 tháng 10 năm 2022), tr. 43. [10] [11] [16] Stop Violence Against Women, ‘UN Treaties on Domestic Violence ’   truy cập ngày 01/3/2025. [13] Quyền này sau đó được củng cố bởi ICCPR, trong đó Điều 6 về bảo vệ quyền được sống và Điều 9 về bảo vệ quyền tự do và an toàn cá nhân. Xem thêm Tuyên ngôn Quốc tế về quyền con người, Điều 3 và  Công ước Quốc tế về các quyền Dân sự và Chính trị, Điều 6, Điều 9.  [14] Công ước Quốc tế về các quyền Dân sự và Chính trị, Điều 14.  [15] Công ước Quốc tế về các quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa, Điều 12. [17] World Health Organization, Lồng ghép vấn đề nghèo đói và giới vào các chương trình y tế: Tài liệu gốc cho các chuyên viên y tế (WHO 2014)   truy cập ngày 01/3/2025. [18] Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử đối với Phụ nữ, Điều 2.  [19] Nguyên văn bằng tiếng Anh: “Family violence is one of the most insidious forms of violence against women. It is prevalent in all societies. Within family relationships women of all ages are subjected to violence of all kinds, including battering, rape, other forms of sexual assault, mental and other forms of violence, which are perpetuated by traditional attitudes. Lack of economic independence forces many women to stay in violent relationships. The abrogation of their family responsibilities by men can be a form of violence, and coercion. These forms of violence put women’s health at risk and impair their ability to participate in family life and public life on a basis of equality”. Xem thêm Khuyến nghị chung số 19 của Ủy ban Liên hợp quốc về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ, đoạn 23. [20] Khuyến nghị chung số 19 của Ủy ban Liên hợp quốc về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ, đoạn 23. [21] Khuyến nghị chung số 19 của Ủy ban Liên hợp quốc về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ, đoạn 7. Xem thêm Stop Violence Against Women, ‘UN Treaties on Domestic Violence ’   truy cập ngày 01/3/2025. [22] Ủy ban Chống tra tấn (Committee Against Torture) là cơ quan giám sát việc thực thi Công ước của Liên hợp quốc về Chống tra tấn và hình phạt hoặc đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục (Convention Against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment). [23] [24] Committee against Torture, General Comment No. 2: Implementation of Article 2 by States Parties, CAT/C/GC/2, 24 January 2008   truy cập ngày 01/3/2025, para. 18. [25] Hiến pháp 2013, Điều 16. [26] Hiến pháp 2013, Điều 26. [27] Hiến pháp 2013, Điều 19. [28] Hiến pháp 2013, Điều 20. [29] Hiến pháp 2013, Điều 36. [30] Trần Nguyên Tú, ‘Một số quy định của pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình và hướng dẫn thực hiện trợ giúp pháp lý cho nạn nhân bạo lực gia đình (phần 7)’, ( Trợ giúp Pháp lý Việt Nam, Bộ Tư pháp , 05/6/2020), < https://tgpl.moj.gov.vn/Pages/hoi-nhap-phat-trien.aspx?ItemID=1870&l=Nghiencuutraodoi >, truy cập ngày 25/02/2025. Xem thêm: BLHS 2015,  Điều 123, 133, 134, 141, 143, 155. [31] Bộ luật Hình sự 2015, Điều 181, 185. [32] [33] [34] Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Tờ trình Về việc xây dựng Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (sửa đổi), 2021. [35] Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022, Điều 2. [36] uật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022: 10 điểm mới từ 01/7/2023, (Liên đoàn Lao động Thành phố Hải Phòng, 18/08/2023), < https://congdoanhaiphong.vn/tin-tuc-su-kien/danh-muc-trong/luat-phong-chong-bao-luc-gia-dinh-2022-10-diem-moi-tu-01-7-2023-5101.html >, truy cập ngày 08/3/2025. [37] Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022, Khoản 2 Điều 3. [38] Luật phòng chống bạo lực gia đình, Điều 9. [39] Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022, Điều 9. [40] Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022, Điều 10. [41] Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022, Điều 41. [42] ‘Tài liệu giới thiệu Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (sửa đổi)’, (Dân vận, 23/4/2024), < http://danvan.vn/Home/Pho-bien-phap-luat/18257/Tai-lieu-gioi-thieu-Luat-Phong-chong-bao-luc-gia-dinh-sua-doi >, truy cập ngày 26/2/2024. [43] Pháp luật quốc tế về phòng, chống bạo lực gia đình đối với phụ nữ (Liên hiệp các hội khoa học công nghệ Việt Nam, 2010), < https://vusta.vn/phap-luat-quoc-te-ve-phong-chong-bao-luc-gia-dinh-doi-voi-phu-nu-p71715.html >  truy cập ngày 27/02/2025. [44] World Health Organization, Devastatingly pervasive: 1 in 3 women globally experience violence (WHO 2021), < https://www.who.int/news/item/09-03-2021-devastatingly-pervasive-1-in-3-women-globally-experience-violence >. Xem thêm:  Bạo lực gia đình: những con số đau lòng (Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam, 2022), < https://hoilhpn.org.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/bao-luc-gia-%C4%91inh-nhung-con-so-%C4%91au-long-47791-4504.html >  truy cập ngày 27/02/2025. [45] UN Women, Facts and figures: Ending violence against women (UN Women 2024) < https://www.unwomen.org/en/articles/facts-and-figures/facts-and-figures-ending-violence-against-women >. Xem thêm: Bạo lực gia đình: những con số đau lòng (Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam, 2022), < https://hoilhpn.org.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/bao-luc-gia-%C4%91inh-nhung-con-so-%C4%91au-long-47791-4504.html >  truy cập ngày 27/02/2025. [46] United Nations Officer on Drugs and Crime, UNODC Research: 2020 saw a woman or girl being killed by someone in their family every 11 minutes (UNODC 2020), < https://www.unodc.org/unodc/frontpage/2021/November/unodc-research_-2020-saw-every-11-minutes-a-woman-or-girl-being-killed-by-someone-in-their-family.html >. Xem thêm: Bạo lực gia đình: những con số đau lòng (Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam, 2022), < https://hoilhpn.org.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/bao-luc-gia-%C4%91inh-nhung-con-so-%C4%91au-long-47791-4504.html >  truy cập ngày 27/02/2025. [47] UN Women, Violence against women and girls: the shadow pandemic (UN Women 2020), < https://www.unwomen.org/en/news/stories/2020/4/statement-ed-phumzile-violence-against-women-during-pandemic >. Xem thêm: Bạo lực gia đình: Đại dịch trong bóng tối của phụ nữ Hàn Quốc (Phụ nữ Việt Nam 2022), , https://phunuvietnam.vn/bao-luc-gia-dinh-dai-dich-trong-bong-toi-cua-phu-nu-han-quoc-20220425200434181.htm >  truy cập ngày 27/02/2025. [48] UN Women, COVID-19 and violence against women: What the data tells us (UN Women 2021), < https://www.unwomen.org/en/news-stories/feature-story/2021/11/covid-19-and-violence-against-women-what-the-data-tells-us#:~:text=Across%20the%2013%20countries%20surveyed,the%20start%20of%20the%20pandemic .>. Xem thêm: Bạo lực gia đình: Đại dịch trong bóng tối của phụ nữ Hàn Quốc (Phụ nữ Việt Nam 2022), < https://phunuvietnam.vn/bao-luc-gia-dinh-dai-dich-trong-bong-toi-cua-phu-nu-han-quoc-20220425200434181.htm >  truy cập ngày 27/02/2025. [49] [50] [51] Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Pháp luật quốc tế về phòng, chống bạo lực gia đình đối với phụ nữ  (VUSTA, 15 Tháng Mười Hai 2023)   truy cập ngày 01/3/2025. [52] “Kết quả điều tra quốc gia về Bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019 - Hành trình để thay đổi”, < https://vietnam.unfpa.org/sites/default/files/pub-pdf/0._bao_cao_chinh.pdf > [53] [54] “Kết quả điều tra quốc gia về Bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019 - Hành trình để thay đổi”, < https://vietnam.unfpa.org/sites/default/files/pub-pdf/0._bao_cao_chinh.pdf >, trang 32, 103. [55] [56] Ngân Anh, ‘Phụ nữ trẻ không cam chịu và mạnh mẽ hơn trong đấu tranh với bạo lực’, ( Nhân dân , 14/7/2020), < https://nhandan.vn/phu-nu-tre-khong-cam-chiu-va-manh-me-hon-trong-dau-tranh-voi-bao-luc-post608571.html >, truy cập ngày 01/3/2025. [57] Ngân Anh, ‘Phụ nữ trẻ không cam chịu và mạnh mẽ hơn trong đấu tranh với bạo lực’, ( Nhân dân , 14/7/2020), < https://nhandan.vn/phu-nu-tre-khong-cam-chiu-va-manh-me-hon-trong-dau-tranh-voi-bao-luc-post608571.html >, truy cập ngày 01/3/2025. Xem thêm:   https://vietnam.unfpa.org/sites/default/files/pub-pdf/0._bao_cao_chinh.pdf  trang 32. [58] Quyết định số 2232/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Chương trình Phòng ngừa và ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới giai đoạn 2021 - 2025. [59] [60] Nghị quyết số 28/NQ-CP của Chính phủ: Ban hành Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021 - 2030.

  • 📢THÔNG BÁO NHẬN TÓM TẮT - HỘI THẢO LẦN THỨ 10 CỦA AsianSIL!📢

    [English below]  Học viện Ngoại giao Việt Nam (DAV) vinh dự tổ chức Hội thảo lần thứ 10 của Hiệp hội Luật Quốc tế Châu Á (AsianSIL). Hội thảo diễn ra vào ngày 9-10 tháng 10 năm 2025 tại Hà Nội, Việt Nam! Đến với Hội thảo năm nay, Ban tổ chức mong muốn nhận được những bài viết chất lượng từ các học giả luật quốc tế trong và ngoài nước 🌏⚖️ 🎯 Chủ đề hội thảo: “Tăng cường vai trò của Luật Quốc tế tại Châu Á” 💡 Các chủ đề tham luận: 🔹 Luật quốc tế từ góc nhìn Châu Á 🔹 80 năm Hiến chương Liên Hợp Quốc 🔹 Luật & Quản trị Trí tuệ Nhân tạo 🔹 Luật An ninh mạng 🔹 Luật Không gian vũ trụ 🔹 Luật Nhân đạo & Môi trường quốc tế 🔹 Hoặc các chủ đề khác. 📝 Timeline dự kiến: 📌 Hạn nộp tóm tắt: 15/03/2025 📌 Hạn nộp bài đầy đủ: 31/07/2025 📌 Thời gian hội thảo: 9-10/10/2025 🖱️ Tham khảo thêm thông tin về Hội thảo tại: https://dav.edu.vn/en/call-for-papers-the-10th-biennial-conference-of-the-asiansil/   📩 Gửi tóm tắt bài viết về: vietnam.asiansil25@dav.edu.vn #AsianSIL2025 #LuậtQuốcTế #HộiThảo #CallForPapers #HàNội 📢 CALL FOR PAPERS – 10TH BIENNIAL CONFERENCE OF ASIANSIL! 📢 The Diplomatic Academy of Vietnam (DAV) is excited to announce the 10th Biennial Conference of the Asian Society of International Law (AsianSIL), taking place on October 9-10, 2025, in Hanoi, Vietnam! We eagerly welcome high-quality research papers from prestigious foreign and local scholars in international law 🌏⚖️ 🎯 Theme: “Strengthening the Role of International Law in Asia” 💡 Key Topics: 🔹 International Law from Asian Perspectives 🔹 80 Years of the UN Charter 🔹 AI Law & Governance 🔹 Cybersecurity Law 🔹 Space Law 🔹 International Humanitarian & Environmental Law 🔹 And many more! 📝 Important Dates: 📌 Abstract Submission Deadline: March 15, 2025 📌 Full Paper Submission Deadline: July 31, 2025 📌 Conference Dates: October 9-10, 2025 🖱️ For more information about the Conference, please check at: https://dav.edu.vn/en/call-for-papers-the-10th-biennial-conference-of-the-asiansil/   📩 Submit your abstract to vietnam.asiansil25@dav.edu.vn #AsianSIL2025 #InternationalLaw #Conference #CallForPapers #Hanoi

  • [48] CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA LUẬT MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ

    Tác giả: Dương Duy Khang, Phạm Thị Lan Hương Tóm tắt: Trong bối cảnh tình trạng biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng hơn trên phạm vi toàn cầu, Luật Môi trường Quốc tế (International Environmental Law, IEL) đã trở thành một lĩnh vực pháp lý quan trọng, điều chỉnh các quan hệ giữa các quốc gia nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo phát triển bền vững. Các nguyên tắc cơ bản của IEL không chỉ định hướng cho hành vi của các quốc gia mà còn tạo nền tảng cho việc xây dựng và thực thi các cam kết quốc tế về môi trường nói chung. Bài viết này sẽ tập trung phân tích chi tiết những nguyên tắc cơ bản của IEL, bao gồm: nguyên tắc chủ quyền quốc gia; nguyên tắc hợp tác; nguyên tắc ngăn ngừa và đề phòng; nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền"; và nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng có phân biệt. Từ đó, bài viết cũng khai thác những khía cạnh thực tiễn, cụ thể là vấn đề sông Mê Kông và đập thủy điện trên sông. Từ khóa: Luật Môi trường Quốc tế, các nguyên tắc cơ bản, nguyên tắc chủ quyền quốc gia, nguyên tắc hợp tác, nguyên tắc ngăn ngừa và đề phòng, nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền, nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng khác biệt, vấn đề sông Mê Kông, đập thủy điện trên sông. 1. Các nguyên tắc cơ bản của IEL  1.1 Nhóm nguyên tắc về phòng ngừa trong IEL  Các nguyên tắc thể hiện ý tưởng phòng ngừa được thiết lập nhằm duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.[1] Những nguyên tắc này không ngừng phát triển qua nhiều năm để phản ánh rõ hơn các vấn đề môi trường, từ cấp độ khu vực đến quy mô toàn cầu.[2] Theo quan điểm lịch sử, nguyên tắc không gây hại xuất hiện đầu tiên và mở rộng phạm vi do bối cảnh tác hại xuyên biên giới.[3] Sự mở rộng này dẫn đến sự xuất hiện của các nguyên tắc phòng ngừa toàn diện hơn bao gồm nguyên tắc ngăn ngừa, đề phòng và hợp tác. Nhóm tác giả sẽ phân tích từng nguyên tắc này theo thứ tự đã nêu.[4] a. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia và trách nghiệm không gây thiệt hại môi trường xuyên biên giới  ( Principle of sovereignty and responsibility not to cause transboundary environmental damage)  Theo luật quốc tế (International Law, IL), nguyên tắc chủ nguyền được dựa trên luật tập quán quốc tế (international customary law, ICL).[5] Nguyên tắc chủ quyền đã được khẳng định trong Nguyên tắc 21 của Tuyên bố Stockholm năm 1972[6] và Nguyên tắc 2 của Tuyên bố Rio năm 1992, trong đó nêu rõ: “ Các quốc gia có quyền tối cao khai thác tài nguyên của mình theo các chính sách phát triển và môi trường của riêng mình, và có trách nhiệm đảm bảo rằng các hoạt động trong phạm vi quyền hạn hoặc quyền kiểm soát của mình không gây thiệt hại cho môi trường của các quốc gia khác hoặc các khu vực nằm ngoài phạm vi quyền hạn quốc gia”. [7] Như vậy nguyên tắc chủ quyền quốc gia và trách nhiệm không gây thiệt hại xuyên biên giới trong IEL một mặt công nhận chủ quyền của các quốc trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Mặt khác, các quốc gia phải đảm bảo không gây thiệt hại cho các lãnh thổ khác do các quốc gia khác kiểm soát hoặc các khu vực không do các quốc gia kiểm soát, chẳng hạn như vùng biển cả, Nam Cực hoặc không gian vũ trụ.[8]  Việc áp dụng nguyên tắc này bắt nguồn từ vụ Trail smelter , Tòa trọng tài nhận thấy rằng "theo các nguyên tắc của Luật pháp quốc tế, cũng như Luật pháp Hoa Kỳ, không một quốc gia nào có quyền sử dụng hoặc cho phép sử dụng lãnh thổ của mình theo cách gây ra thiệt hại do khói trong hoặc đối với lãnh thổ của quốc gia khác hoặc tài sản hoặc người dân ở đó, khi vụ việc có hậu quả nghiêm trọng và thiệt hại được xác lập bằng chứng cứ rõ ràng và thuyết phục ".[9] Như vậy, nguyên tắc trên đảm bảo rằng chủ quyền đi đôi với trách nhiệm, nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của các quốc gia khác.[10] b. Nguyên tắc Ngăn ngừa ( prevention) và phòng ngừa  (precaution ) Nguyên tắc ngăn ngừa, mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ với Nguyên tắc 21 của Tuyên bố Stockholm và Nguyên tắc 2 của Tuyên bố Rio, nhưng có thể phân biệt theo hai cách cơ bản.[11] Thứ nhất, nguyên tắc này hướng tới việc giảm thiểu thiệt hại môi trường như một mục tiêu tự thân, trong khi nguyên tắc chủ quyền tập trung vào tôn trọng chủ quyền quốc gia trong việc quản lý tài nguyên của mình.[12] Thứ hai, nguyên tắc ngăn ngừa yêu cầu hành động ngăn ngừa thiệt hại không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn xuyên biên giới, với các biện pháp pháp lý, hành chính và những phương thức khác.[13] Nguyên tắc ngăn ngừa được ghi nhận trong Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS): “ Các quốc gia phải thực hiện tất cả các biện pháp cần thiết để ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm môi trường biển ”.[14] Ngoài ra, Công ước Espoo năm 1991 tập trung vào đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment, EIA) cũng nhấn mạnh việc ngăn ngừa thiệt hại xuyên biên giới từ các dự án lớn, trong đó nêu rõ: “ Các Bên tham gia Công ước này cam kết thực hiện mọi biện pháp thích hợp để ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát các tác động môi trường bất lợi đáng kể từ các hoạt động được đề xuất có khả năng gây ra tác động xuyên biên giới ”.[15] Trong vụ Pulp Mills , Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice, ICJ) đã yêu cầu Uruguay phải thực hiện đầy đủ EIA đối với các nhà máy giấy và bột giấy trên sông Uruguay có khả năng gây ô nhiễm cho nước sông và ảnh hưởng đến Argentina.[16] ICJ cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải tiến hành EIA trước khi bắt đầu các dự án có thể ảnh hưởng đến môi trường xuyên biên giới.[17] Trong vụ Trail smelter, phán quyết trọng tài cũng tái khẳng định yêu cầu các quốc gia phải chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh gây ra thiệt hại môi trường xuyên biên giới.[18] Trong bối cảnh các án lệ trên, nguyên tắc ngăn ngừa nhấn mạnh việc áp dụng các biện pháp cần thiết nhằm tránh gây ra thiệt hại môi trường, thay vì chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau khi thiệt hại đã xảy ra.[19] Cơ sở áp dụng nguyên tắc trên là các thiệt hại về môi trường, biện pháp bồi thường liên quan thường không thể đánh giá và ước tính một cách chính xác, cũng như khả năng sửa chữa và khôi phục thiệt hại về môi trường thường thấp.[20] Như vậy, nguyên tắc ngăn ngừa trong IEL yêu cầu các quốc gia chủ động thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn các hoạt động trong phạm vi lãnh thổ của mình gây thiệt hại đến môi trường của các quốc gia khác hoặc các khu vực nằm ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ môi trường.[21] Khác với nguyên tắc ngăn ngừa, nguyên tắc đề phòng chỉ áp dụng khi không có bẳng chứng khoa học chắc chắn vê nguy cơ gây hại cho môi trường, cho phép hoặc yêu cầu những biện pháp bảo vệ mà không cần đợi đến khi thiệt hại thực sự xảy ra.[22] Điều 3 của Công ước Khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCC) nêu rõ: “ Các Bên nên thực hiện các biện pháp đề phòng để dự đoán, ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu và giảm thiểu các tác động bất lợi của nó. Khi có mối đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược, không nên sử dụng việc thiếu sự chắc chắn khoa học đầy đủ làm lý do để hoãn các biện pháp đó, có tính đến việc các chính sách và biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu phải hiệu quả về mặt chi phí để đảm bảo lợi ích toàn cầu với chi phí thấp nhất có thể ”.[23] Tương tự, Nguyên tắc 15 của tuyên bố Rio 1992[24] và Công ước về Đa dạng Sinh học 1992 (Convention on Biological Diversity, CBD)[25] cũng đề cập tới nguyên tắc đề phòng như một phương pháp quan trọng để bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Mặc dù, nguyên tắc đề phòng không phải nguyên tắc bắt buộc theo ICL, nhưng nó ngày càng được áp dụng phổ biến trong các thỏa thuận và án lệ quốc tế.[26] Điển hình như vụ kiện Monte Confurco , trong đó Tòa Trọng tài Quốc tế về Luật Biển (International Tribunal for the Law of the Sea, ITLOS) đã áp dụng nguyên tắc đề phòng nhằm yêu cầu các quốc gia phải đề phòng những tác động tiêu cục đến môi trường biển, ngay cả khi chưa có đủ bằng chứng khoa học chứng minh.[27] c. Nguyên tắc hợp tác quốc tế  (International Cooperation Principle)  Nguyên tắc hợp tác nổi lên như một trong những nguyên tắc ràng buộc và không thể thiếu của IL, đặc biệt là sau Chiến tranh thế giới thứ nhất và thứ hai,[28] được nêu rõ trong Nghị quyết 2625 (XXV) Đại hội đồng về “Các nguyên tắc của Luật pháp quốc tế liên quan đến Quan hệ hữu  nghị và Hợp tác giữa các quốc gia”.[29] Bên cạnh đó, nguyên tắc này còn là nguồn gốc của các nghĩa vụ trong nhiều công ước như UNCLOS 1982 (Điều 197),[30] Công ước Basel năm 1989,[31] UNFCCC năm 1992.[32] Trong vụ Gabčíkovo-Nagymaros,  ICJ đã yêu cầu hai quốc gia Hungary và Slovakia hợp tác trong việc bảo vệ môi trường liên quan đến dự án xây dựng đập trên sông Danube, qua đó khẳng định nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên chung, đặc biệt khi có tác động xuyên biên giới.[33] Trong bối cảnh hiện nay, việc thành lập nhiều tổ chức quốc tế cũng tương ứng với nhu cầu hợp tác về mặt thể chế trong bảo vệ môi trường và chính các công ước hoặc điều ước quốc tế đó cấu thành công cụ hiệu quả nhất cho hợp tác quốc tế.[34] Ngoài ra, v iệc hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường toàn cầu bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ cung cấp các nguồn lực và công nghệ cần thiết, tổ chức các khóa đào tạo đến trao đổi thông tin, cũng như tham vấn và giúp đỡ trong các trường hợp khẩn cấp về môi trường.[35] Có thể thấy rằng, việc giải quyết các vấn đề môi trường vượt quá khả năng của một hoặc nhiều quốc gia, nó đòi hỏi cần có sự hợp tác quốc tế để ngăn ngừa, giảm thiểu và loại bỏ những tác động có hại đến môi trường.  1.2. Nhóm nguyên tắc về cân bằng trong IEL Các nguyên tắc về cân bằng được trình bày trong phần này nhằm mục đích phân chia trách nhiệm bảo vệ môi trường giữa các bên liên quan, đồng thời tìm kiếm sự hài hòa giữa việc bảo vệ môi trường và các yếu tố cân nhắc khác.[36] Trong số các nguyên tắc khác nhau, nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền” xuất hiện đầu tiên, nhằm mục đích “xác định chi phí ô nhiễm” hoặc nói cách khác, đảm bảo rằng gánh nặng tài chính của ô nhiễm do người gây ra ô nhiễm chịu trách nhiệm.[37] Ngoài ra, nguyên tắc cân bằng trong IEL còn bao gồm Nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng khác biệt (CBDR), nhằm phân bổ chi phí về chính sách môi trường theo trách nhiệm lịch sử và năng lực tài chính giữa các quốc gia, giữa thế hệ hiện tại và tương lai.[38] a. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền (Polluter-pays-principle) Nguyên tắc "polluter pays" yêu cầu các quốc gia, khi thực hiện các hoạt động có thể gây ô nhiễm xuyên biên giới, phải thực hiện biện pháp giảm thiểu và trả phí cho các biện pháp phòng ngừa hoặc xử lý ô nhiễm.[39] Nguyên tắc này được đề cập trong Tuyên bố Stockholm 1972 (Nguyên tắc 21)[40] và Tuyên bố Rio 1992 (Nguyên tắc 13).[41] Dù thế, những tuyên bố này không trực tiếp áp dụng nguyên tắc cho quốc gia gây ô nhiễm mà chỉ yêu cầu các quốc gia áp dụng các biện pháp hợp lý và có trách nhiệm bảo vệ môi trường và chống lại ô nhiễm, đồng thời duy trì hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường.[42] Trong phạm vi quốc tế, nguyên tắc "polluter pays" đã được ghi nhận nhưng chủ yếu liên quan đến việc các quốc gia phải chịu trách nhiệm khi hoạt động của họ gây ô nhiễm xuyên biên giới.[43] Việc áp dụng nguyên tắc này trong IEL chưa được thống nhất.[44] Nguyên tắc này chủ yếu được áp dụng trong các công ước quốc tế như Công ước Basel 1989, nơi các quốc gia phải chịu trách nhiệm đối với việc vận chuyển chất thải nguy hại xuyên biên giới.[45] Tuy nhiên, một số quốc gia vẫn tranh luận rằng không thể áp dụng nguyên tắc này một cách "một chiều", vì những quốc gia đang phát triển có thể gặp khó khăn trong việc chi trả cho các biện pháp phòng ngừa và xử lý ô nhiễm.[46]  Hiện nay, vẫn còn tranh cãi xoay quanh việc "polluter pays" trở thành một nguyên tắc phổ biến trong IL.[47] Một số quan điểm cho rằng “polluter pays” đã trở thành nguyên tắc của IL khi nguyên tắc này được thể hiện rõ trong Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu 2015 (Paris Agreement on Climate Change),[48] nơi các quốc gia cam kết giảm phát thải khí nhà kính và các quốc gia phát thải cao sẽ chịu trách nhiệm tài chính cho tác động môi trường.[49] Hiệp định này thúc đẩy nguyên tắc "polluter pays" trong việc phân bổ trách nhiệm tài chính giữa các quốc gia. Ngược lại, một số quan điểm cho rằng “polluter pays” chưa phải nguyên tắc của IL. Do nguyên tắc "polluter pays" không được áp dụng một cách nhất quán trong các hiệp định quốc tế.[50] Mặc dù có sự xuất hiện trong một số hiệp định môi trường, nhưng không phải tất cả các quốc gia đều thực thi nguyên tắc này một cách nghiêm ngặt.[51] Có thể thấy, nguyên tắc "polluter pays" vẫn đang phát triển và chưa được thống nhất trong IL. Tuyên bố quốc tế yêu cầu các quốc gia thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu ô nhiễm, nhưng nguyên tắc này không đồng nghĩa với việc các quốc gia phải chịu trách nhiệm đầy đủ về tất cả các thiệt hại môi trường mà họ gây ra.[52] b, Nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng khác biệt ( Common but differentiated principle ) Nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng khác biệt (CBDR) là một trong những nguyên tắc quan trọng của IEL được quy định trong Nguyên tắc 7 của Tuyên bố Rio, trong đó nêu rằng: “Các quốc gia sẽ hợp tác theo tinh thần hợp tác toàn cầu để bảo tồn, bảo vệ và khôi phục sức khỏe và tính toàn vẹn của hệ sinh thái Trái đất. Theo quan điểm về những đóng góp khác nhau vào sự suy thoái môi trường toàn cầu, các quốc gia có trách nhiệm chung nhưng khác biệt. Các quốc gia phát triển thừa nhận trách nhiệm mà họ phải gánh chịu trong việc theo đuổi quốc tế phát triển bền vững trước áp lực mà xã hội của họ đặt lên môi trường toàn cầu và các công nghệ và nguồn tài chính mà họ kiểm soát”. [53] Hay trong phần mở đầu, Công ước UNFCCC nhấn mạnh: "Các bên nên bảo vệ hệ thống khí hậu vì lợi ích của các thế hệ hiện tại và tương lai, trên cơ sở công bằng và phù hợp với trách nhiệm chung nhưng có sự phân biệt và khả năng tương ứng của họ”. [54] Nhìn chung, nguyên tắc này thừa nhận rằng mặc dù tất cả các quốc gia đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường toàn cầu, nhưng mức độ trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể có thể khác nhau dựa trên sự đóng góp lịch sử vào biến đổi khí hậu toàn cầu, điều kiện kinh tế, xã hội và mức độ phát triển của từng quốc gia.[55] Do đó, các nước phát triển nên hỗ trợ các nước đang phát triển chuyển giao công nghệ mới và hỗ trợ về mặt tài chính trong các vấn đề môi trường.[56]  Như vậy nguyên tắc này cung cấp một con đường để cân bằng trách nhiệm chung của tất cả các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề môi trường với sự công nhận về cam kết và năng lực lịch sử.[57] Các nguyên tắc cơ bản của IEL đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi của các quốc gia và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Việc hiểu rõ và tuân thủ các nguyên tắc này không chỉ giúp các quốc gia thực hiện tốt nghĩa vụ quốc tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai. 2. Thực tiễn IEL trong vấn đề đập thủy điện trên sông Mê Kông Việc phát triển các nguyên tắc IEL có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia đối với các vấn đề môi trường, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến đảm bảo hài hòa các lợi ích kinh tế cùng với bảo vệ môi trường và an ninh quốc gia. Do đó, các cơ chế hợp tác giữa các quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề trên có vai trò thúc đẩy việc tuân thủ các nguyên tắc IEL. 2.1. Vai trò quan trọng của sông Mê Kông Sông Mê Kông là dòng sông dài chảy qua nhiều nước, bao gồm nhóm các nước thượng nguồn sông Mê Kông là Trung Quốc và Mi-an-ma và nhóm các nước hạ nguồn sông Mê Kông là Lào, Thái Lan, Cam-pu-chia và Việt Nam.[58] Trong khi sông Mê Kông mang lại tiềm năng thủy điện lớn cho Lào, tiềm năng góp phần tự chủ năng lượng của Cam-pu-chia, vai trò phát triển công nghiệp - nông nghiệp ở Thái Lan,[59] sông Mê Kông là nguồn sống đặc biệt quan trọng đối với đời sống kinh tế - xã hội tại đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), nhất là các hoạt động trồng và xuất khẩu lúa gạo, trái cây, và nuôi trồng, đánh bắt và xuất khẩu thủy sản, bảo đảm an ninh lương thực và thặng dư thương mại cho ĐBSCL và cả nước.[60] Sự đan xen về lợi ích đối với sông Mê Kông được thể hiện qua hoạt động phát triển đập thủy điện. Một báo cáo thực hiện bởi Ủy hội sông Mê Kông quốc tế (Mekong River Commission, MRC) đã chỉ ra rằng trong khi đập thủy điện trên dòng chính mang lại nguồn lợi xuất khẩu năng lượng lớn cho Lào, tăng cường tự chủ nguồn cung năng lượng cho Cam-pu-chia, các dự án đập thủy điện trên sông Mê Kông không mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho Việt Nam và Thái Lan.[61] Trong khi đó, cả bốn quốc gia sẽ chịu đựng thiệt hại nghiêm trọng và rủi ro không khắc phục được đối với nguồn cá, phù sa, lưu lượng nước, đa dạng sinh học và các hoạt động kinh tế - xã hội khác gắn liền với sông Mê Kông.[62] 2.2. Khuôn khổ pháp lý hợp tác trên sông Mê Kông Vai trò đặc biệt của sông Mê Kông đã tạo ra nhu cầu hợp tác giữa các quốc gia lưu vực sông Mê Kông. Trong năm 1995, Hiệp định sông Mê Kông (Hiệp định) mới đã được bốn quốc gia Thái Lan, Lào, Cam-pu-chia và Việt Nam. Hiệp định cơ bản tái khẳng định các nguyên tắc phân tích phía trên. Trong đó, nguyên tắc chủ quyền một mặt công nhận chủ quyền của mỗi quốc gia khai thác nguồn nước trên sông Mê Kông, mặt khác yêu cầu các quốc gia phải có nghĩa vụ bảo vệ nguồn nước trên sông Mê Kông, trong đó có nghĩa vụ bảo vệ môi trường, điều kiện và sự sống thủy sinh, tài nguyên thiên nhiên và cân bằng hệ sinh thái của dòng sông khỏi các tác hại từ các kế hoạch phát triển và sử dụng nguồn nước.[63] Các quốc gia có nghĩa vụ thực hiện mọi nỗ lực phòng tránh, giảm thiểu và ngăn ngừa các tác hại của việc phát triển và sử dụng nguồn nước đối với môi trường, lượng nước và chất lượng nước, hệ sinh thái thủy sinh và cân bằng hệ sinh thái trên dòng sông và có nghĩa vụ dừng mọi hoạt động gây hại nghiêm trọng cũng như tiến hành bồi thường các thiệt hại xảy ra.[64] Mặc dù ghi nhận nguyên tắc sử dụng công bằng nguồn nước, Hiệp định không nêu rõ các tiêu chí được xem xét đối với việc sử dụng công bằng nguồn nước.[65] Ngoài ra, các quốc gia có nghĩa vụ cụ thể phải duy trì mực nước dựa trên hướng dẫn của Ủy ban Liên hợp (Joint Committee, JC) của MRC.[66] Trách nhiệm hợp tác được thực hiện thông qua MRC với chức năng chung là tham vấn chính sách phát triển và giải quyết các vấn đề xung quanh sông Mê Kông, bao gồm các xung đột lợi ích trên sông Mê Kông.[67] Tuy nhiên, MRC không có thẩm quyền đưa ra bất kỳ ràng buộc về mặt pháp lý nào.[68] Một điểm nổi bật ở Hiệp định đó là thủ tục thông báo, tham vấn và hợp tác thông qua MRC. Mặc dù không còn yêu cầu trách nhiệm giành được sự đồng thuận của mọi quốc gia lưu vực trước khi thực hiện mọi dự án trên dòng chính, Hiệp định quy định thủ tục thông báo và tham vấn như là một phần nghĩa vụ sử dụng công bằng nguồn nước (Điều 5). Theo đó, việc sử dụng nguồn nước trong lưu vực và chuyển dòng giữa các lưu vực trên các phụ lưu của sông Mê Kông, bao gồm cả biển hồ Tonle Sap phải được thông báo tới JC.[69] Đối với việc sử dụng nước trên dòng chính của sông, việc thông báo phải được thực hiện đối với việc sử dụng nước trong lưu vực vào cả mùa mưa.[70] Việc sử dụng trong mùa khô phải thông qua thủ tục tham vấn hướng đến một thỏa thuận bởi JC.[71] Việc chuyển nước giữa các lưu vực trong mùa mưa sẽ thông qua thủ tục tham vấn, trong mùa khô phải được đồng thuận bởi JC.[72] Như vậy có thể thấy rằng khuôn khổ pháp lý điều chỉnh hoạt động của các quốc gia trên sông Mê Kông đã phản ánh cơ bản đầy đủ các nguyên tắc chung IEL với cơ chế hợp tác linh hoạt thông qua MRC đã tạo động lực cho các quốc gia tham gia hợp tác tích cực hơn, thể hiện qua việc MRC đã thông qua các bộ quy tắc về thủ tục trao đổi và chia sẻ thông tin số liệu (PDIES); thủ tục giám sát sử dụng nước (PWUM); thủ tục thông báo, tham vấn trước và thỏa thuận (PNPCA); thủ tục duy trì dòng chảy trên dòng chính (PMFM) và thủ tục chất lượng nước (PWQ). 2.3. Thực tiễn hợp tác về vấn đề đập thủy điện trên sông Mê Kông Thủ tục PNPCA tại MRC lần đầu được khởi động vào 20/9/2010 khi Chính phủ Lào khởi động thủ tục thông báo và tham vấn đối với dự án đập thủy điện Xayaburi trên dòng chính phối hợp nhà đầu tư Thái Lan.[73] 12 dự án đập thủy điện trên dòng chính được đề xuất (bao gồm cả dự án đập Xayaburi) đã thúc đẩy các quốc gia yêu cầu MRC thực hiện báo cáo đánh giá tác động chiến lược về môi trường của các dự án này.[74] Báo cáo của MRC đã cho thấy rằng mặc dù các dự án đập có đóng góp quan trọng về kinh tế năng lượng cho các quốc gia sở hữu dự án đặc biệt là Lào và Cam-pu-chia, các tác động môi trường ảnh hưởng đến đời sống kinh tế - xã hội là vô cùng nghiêm trọng nếu cả 12 dự án đều được tiến hành, trong đó có sự mất cân bằng nghiêm trọng hệ sinh thái, sự mất đi vĩnh viễn và không thể khắc phục một phần lớn nguồn cá khai thác, sự hao hụt nghiêm trọng nguồn phù sa và nước ngọt, và gia tăng tính khó dự đoán của lưu lượng nước thay đổi đối với tất cả các quốc gia thành viên.[75] Trên cơ sở đó, MRC khuyến nghị tạm hoãn toàn bộ 12 dự án trong vòng 10 năm nhằm tạo thời gian phát triển cơ sở thông tin đánh giá tác động và tạo điều kiện hợp tác giữa các quốc gia.[76] Như vậy, có thể nhận định rằng, việc xây dựng các đập thủy điện trên dòng chính có nguy cơ làm xói mòn các nguyên tắc IEL được ghi nhận trong Hiệp định. Tuy nhiên, dự án đập Xayaburi đã được khởi công vào năm 2012 và đi vào hoạt động vào năm 2019.[77] Tương tự trường hợp dự án đập Xayaburi, thủ tục PNPCA đối với dự án đập trên dòng chính Don Sahong cũng không thành công.[78] Đối với dự án đập trên dòng chính Pak Beng, các quốc gia chỉ thông qua được tuyên bố chung kêu gọi  Chính phủ Lào phòng tránh và giảm thiểu các tác động xuyên biên giới đối với đối với dòng chảy, phù sa, đường di cư của cá, giao thông đường thủy và các điều kiện kinh tế-xã hội cũng như tính đến các khuyến nghị của MRC.[79] Thủ tục PNPCA đồng thời được tiến hành đối với dự án trên các dòng nhánh.[80] Cho đến ngày nay, vùng hạ lưu vực sông Mê Kông có đến 88 dự án đập thủy điện đang hoạt động, 20 dự án đang thi công và 14 dự án trong giai đoạn xây dựng kế hoạch triển khai.[81] Một mặt, các thủ tục các vẫn tiếp tục được triển khai trong khuôn khổ MRC như chương trình thử nghiệm giám sát chung trên đập Xayaburi và đập Don Sahong, các chương trình xây dựng và ứng dụng trạm giám sát số liệu khí tượng thủy văn, lượng mưa và mực nước, chất lượng nước, thủy sản, tình trạng sinh thái, phù sa cùng với các hướng dẫn biện pháp giảm thiểu và ngăn ngừa thiệt hại.[82] Mặt khác, vùng hạ lưu sông Mê Kông, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long đang chịu đựng các thiệt hại nặng nề, đáng lo ngại nhất là sự suy giảm nghiêm trọng nguồn nước ngọt và phù sa phục vụ các hoạt động nông nghiệp và ngư nghiệp, tình trạng xâm nhập mặn, khô hạn và sạt lở từ các tác động của đập thủy điện.[83] Tình trạng trên thể hiện rằng việc quy định các nguyên tắc IEL trong khuôn khổ Hiệp định đã tạo nền tảng cho cơ chế hợp tác trong khuôn khổ MRC làm cơ sở cho các hoạt động hợp tác quốc tế nói chung và ngoại giao nguồn nước nói riêng. Tuy nhiên, tính hiệu quả và khả năng thành công của cơ chế MRC và các thủ tục trong MRC phụ thuộc vào năng lực và nỗ lực hài hòa và cân bằng các lợi ích kinh tế - xã hội và môi trường giữa các quốc gia với nhau. Việc tích cực tham gia vào cơ chế MRC và các thủ tục MRC có khả năng thúc đẩy việc tuân thủ các nguyên tắc IEL mà Việt Nam là một thành viên đã có nhiều đóng góp quan trọng về thông tin, chuyên gia, kỹ thuật, nghiên cứu và ngoại giao.[84] Điều này chứng tỏ việc tham gia vào MRC là cần thiết nhằm đảm bảo các lợi ích chính đáng của Việt Nam. 3. Kết luận Bài viết trên đã khái quát hóa các nguyên tắc cơ bản của IEL cũng như vai trò làm cơ sở hợp tác quốc tế giữa các quốc gia về vấn đề môi trường và các lợi ích liên quan. Mức độ hiệu quả và thành công của các nguyên tắc đó và các cơ chế hợp tác phụ thuộc vào tinh thần hài hòa và cân bằng các lợi ích đa dạng giữa các quốc gia. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] [2] [3] [4] [19] [36] [37] [38] [39] [42] [43] [44] Pierre-Marie Dupuy and ViñualesJorge E, International Environmental Law  (2nd edn., Cambridge University Press 2018) tr. 62, 63, 71, 72, 73 [5] Island of Palmas Case (Netherlands v United States)  (4 April 1928) Award, Permanent Court of Arbitration. (xem thêm)  Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v. United States of America), Merits, Judgment, I.C.J. Reports 1986, 14. (xem thêm) East Timor (Portugal v. Australia) , Judgment, I. C.J. Reports 1995, tr.90.  [6] [40] Tuyên bố Stockholm (1972) UN Doc A/CONF.48/14/Rev.1, Nguyên tắc 21. [7] [24] [41] [53] Tuyên bố Rio (1992) UN Doc A/CONF.151/26 (Vol. I), Nguyên tắc 2, 7, 13. [8] Philippe Sands and others, Principles of International Environmental Law  (Cambridge New York, Ny Melbourne New Delhi Singapore Cambridge University Press 2018).  [9] [10] [18] Trail Smelter Case (United States v Canada) , Permanent Court of Arbitration (16 April 1938 and 11 March 1941) 3 UNRIAA 190, 1905-1982, tr.1965, 1963-1982. [11] [12] [13] Philippe Sands and Jacqueline Peel, Principles of International Environmental Law  (4th edn, Cambridge University Press 2018) 212. (xem thêm) Judge N. Singh, ‘Foreword’, in R. D. Munro and J. G. Lammers (eds.), Environmental Protection and Sustainable Development (London: Graham & Trotman, 1987), xi–xii. [14] [30] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS), Điều 194. [15] Công ước về Đánh giá Tác động Môi trường trong Bối cảnh Xuyên biên giới (Công ước Espoo), Điều 2(1). [16] [17] Pulp Mills on the River Uruguay (Argentina v. Uruguay) , Judgment, I.C.J. Reports 2010, p.14, tr. 204-205.  [20] [26] [28] [35] [46] [49] [50] [52] Abbas Poorhashemi, ‘Principles of International Environmental Law’, CIFILE Journal of International Law  (2023) < https://www.cifilejournal.com/article_168013_980c735a78f322d24ede02a6ab2b7512.pdf > truy cập ngày 19/01/2025. [21] Codely Tecnologia, ‘Moodle USP: E-Disciplinas’ ( Edisciplinas.usp.br 2020) < https://edisciplinas.usp.br/pluginfile.php/520713/mod_resource/content/1/Cap.3_International%20Environmental%20Law%20(1).pdf > truy cập 19/01/2025. [22] Alexandre Charles Kiss and Dinah Shelton, International Environmental Law  (Transnational Publishers 2004) truy cập ngày 19/01/2025. [23] [32] [54] Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) (1992), UN Doc A/AC.237/18 (Part II)/Add.1, 31 ILM 849, Điều 3, Điều 3(5). [25] Công ước về Đa dạng Sinh học (1992) 1760 UNTS 79, Điều 3. [27] "Monte Confurco" (Seychelles v. France) , Prompt Release, Judgment, ITLOS RePorts 2000, tr. 86.  [29] Tuyên bố về các Nguyên tắc của Luật pháp Quốc tế liên quan đến Quan hệ Hữu nghị và Hợp tác giữa các Quốc gia phù hợp với Hiến chương Liên hợp quốc  (UNGA Res 2625 (XXV), 1970). [31] [45] Công ước Basel về Kiểm soát Vận chuyển Xuyên biên giới các Chất thải Nguy hại và Việc Xử lý Chúng (1989), Điều 13, Điều 1. [33] GabCikovo-Nagymaros Project (HungarylSlovakia) , Judgment, 1. C. J. Reports 1997, tr. 7. [34] Olav Schram Stokke and Oystein B Thommessen, Yearbook of International Cooperation on Environment and Development 2002-03  (Routledge 2013).  [47] Jonas Ebbesson and Phoebe Okowa (eds), Environmental Law and Justice in Context  (Cambridge University Press, 2009) tr. 411–428. [48] Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu (2015), Điều 2. [51] Công ước về Bảo vệ Môi trường Biển Bắc (1970). [55] [56] [57] Ellen Hey and Sophia Paulini, ‘Common but Differentiated Responsibilities’ ( Oxford Public International Law 2021) < https://opil.ouplaw.com/display/10.1093/law:epil/9780199231690/law-9780199231690-e1568 > truy cập 19/01/2025. [58] [59] Ủy ban thường vụ Quốc hội, ‘Khái quát sự hình thành khuôn khổ pháp lý bảo đảm việc sử dụng công bằng tài nguyên nước lưu vực sông Mê Kông’ < http://tailieu.ttbd.gov.vn:8080/index.php/tai-lieu/tai-lieu-bien-tap/item/2628-khai-quat-s-hinh-thanh-khuon-kh-phap-ly-d-m-b-o-vi-c-s-d-ng-cong-b-ng-tai-nguyen-nu-c-luu-v-c-song-me-kong#:~:text=%E2%80%9CS%C3%B4ng%20M%C3%AA%20K%C3%B4ng%20l%C3%A0%20s%C3%B4ng ,)%20tr%C3%AAn%20m%E1%BB%B1c%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20bi%E1%BB%83n.%E2%80%9D > truy cập 20/01/2025. [60] Lâm Hoàng, ‘Vai trò đặc biệt của sông Mê Kông đối với Việt Nam’ Báo điện tử Chính phủ < https://baochinhphu.vn/vai-tro-dac-biet-cua-song-mekong-doi-voi-viet-nam-102236706.htm > truy cập ngày 20/01/2025. (xem thêm) Trung tâm Xúc tiến Đầu tư Thành phố Cần Thơ, ‘Đồng bằng sông Cửu Long’ < https://canthopromotion.vn/dong-bang-song-cuu-long/ > truy cập ngày 20/01/2025. [61] [62] [73] [74] [75] [76] Mekong River Commission (MRC), ‘Strategic Environmental Assessment of Hydropower on the Mekong mainstream - Final Report’ (2010), tr. 1-25. [63] Hiệp định sông Mê Kông 1995, Điều 3, Điều 4. [64] Hiệp định sông Mê Kông 1995, Điều 7, Điều 8. [65] [69] [70] [71] [72] Hiệp định sông Mê Kông 1995, Điều 5. [66] Hiệp định sông Mê Kông 1995, Điều 6. [67] Hiệp định sông Mê Kông 1995, Điều 18, Điều 24, Điều 30. [68] MRC; ‘Sustainable Hydropower Development Strategy - A basin-wide strategy for a changing Mekong River Basin’ (2022), tr iv-v. [77] Thu Vân, ‘Don’t Silence the Mekong River’ (Viet Nam News, 07/9/2019) < https://vietnamnews.vn/environment/538078/dont-silence-the-mekong-river.html > truy cập 21/01/2025. [78] [79] [80] [82] MRC. ‘Tài liệu giới thiệu các Quy tắc của MRC về Thủ tục hợp tác nguồn nước sông Mê Kông’, tr. 17. [81] MRC, ‘Hydropower’ < https://www.mrcmekong.org/hydropower/ > truy cập 21/01/2025. [83] Viet Nam News, ‘Forum slams Mekong dam construction, warns livelihoods at stake’ (22/03/2018) < https://vietnamnews.vn/society/424857/forum-slams-mekong-dam-construction-warns-livelihoods-at-stake.html > truy cập 22/01/2025. (xem thêm) Phạm Long, ‘Trans-border impacts from Mekong river dams cause concern for Vietnam’ (VN Economy, 25/5/2024) < https://vneconomy.vn/trans-border-impacts-from-mekong-river-dams-cause-concern-for-vietnam.htm > truy cập 22/01/2025; Thanh Nien Newspaper, ‘China's hydropower plants are storing water, causing the Mekong River to become drier’ (28/02/2024) < https://www.vietnam.vn/en/thuy-dien-trung-quoc-tich-nuoc-song-mekong-them-kho-han/ > truy cập 22/01/2025. [84] Nhân Dân, ‘Ủy hội sông Mekong quốc tế và sự tham gia, đóng góp tích cực của Việt Nam’ (04/4/2023) < https://nhandan.vn/uy-hoi-song-mekong-quoc-te-mrc-va-su-tham-gia-dong-gop-tich-cuc-cua-viet-nam-post746100.html#:~:text=Vi%E1%BB%87t%20Nam%20%C4%91%C3%A3%20x%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%8Bnh,ti%C3%AAu%20c%E1%BB%B1c%20c%E1%BB%A7a%20c%C3%A1c%20ho%E1%BA%A1t > truy cập 22/01/2025.

  • [47] QUYỀN ĐƯỢC TIẾP CẬN GIÁO DỤC CỦA TRẺ EM TRONG BỐI CẢNH XUNG ĐỘT VŨ TRANG THEO NGUYÊN TẮC PHÂN BIỆT TRONG LUẬT NHÂN ĐẠO QUỐC TẾ: THỰC TIỄN TẠI DẢI GAZA

    Tác giả: Chu Trang Anh, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Vũ Khôi Việt  Tóm tắt: Giáo dục không chỉ là nền tảng của sự phát triển cá nhân mà còn là động lực thúc đẩy hòa bình và tiến bộ xã hội. Tuy nhiên, tại các khu vực chiến sự, việc đảm bảo quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em còn gặp nhiều thách thức, trẻ em phải chịu ảnh hưởng nặng nề về thể chất và tinh thần do xung đột vũ trang. Trong bối cảnh đó, Dải Gaza là một minh chứng điển hình, nơi xung đột vũ trang kéo dài đã phá hủy nghiêm trọng hệ thống giáo dục. Bài viết sẽ tập trung phân tích các quy định pháp lý quốc tế và thực trạng tại Gaza để làm rõ thách thức trong việc đảm bảo quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em. Nhân dịp ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, nhóm tác giả hướng đến quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em trong xung đột vũ trang theo Luật Nhân đạo Quốc tế như một cách tôn vinh vai trò của giáo dục và tri ân những đóng góp to lớn của những người làm công tác giáo dục cho sự phát triển của giáo dục nói riêng và động lực cho hòa bình và tiến bộ xã hội nói chung.   1. Quy định của Luật Nhân đạo Quốc tế về quyền được giáo dục của trẻ em 1.1. Nội hàm quyền được giáo dục Theo Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization - UNESCO), giáo dục được hiểu: (1) là quyền, không phải đặc ân; (2) mang tính phổ quát, áp dụng cho mọi người không phân biệt tuổi tác hay giới tính; (3) là ưu tiên hàng đầu, nhà nước có nghĩa vụ đảm bảo; và (4) là một quyền nền tảng, đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện tất cả các quyền con người khác.[1] Quyền được giáo dục còn được xác định thông qua khung “bốn chữ A” (4As)[2] với bốn yếu tố: tính sẵn có ( Availability ), tính dễ tiếp cận ( Accessibility ), tính chấp nhận được ( Acceptability ), và khả năng thích ứng ( Adaptability ).[3] Khung này đã trở thành một tiêu chuẩn thường được sử dụng bởi Ủy ban về các quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (Committee on Economic, Social and Cultural Rights - CESCR), Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên hợp quốc (Office of the United Nations High Commissioner for Human Rights - OHCHR), và các nhà hoạt động về quyền kinh tế, xã hội và văn hóa nói chung.[4] Quyền được tiếp cận giáo dục là một trong những quyền kinh tế, xã hội và văn hóa quan trọng, dựa trên ba “thế hệ quyền con người” được đưa ra bởi Karel Vasak năm 1977.[5] Văn kiện pháp lý quốc tế tiêu biểu đề cập đến thế hệ quyền này là Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa năm 1966 (ICESCR).[6] Điều 2 ICESCR quy định mỗi quốc gia thành viên cam kết áp dụng mọi biện pháp cần thiết, kể cả hợp tác quốc tế và lập pháp, để bảo đảm thực hiện đầy đủ các quyền theo Công ước, sử dụng tối đa các nguồn lực sẵn có.[7] Còn cụ thể về quyền được tiếp cận giáo dục, theo Điều 13 Công ước, các quốc gia cam kết bảo đảm quyền giáo dục, hướng đến phát triển nhân cách, phẩm giá, và tôn trọng nhân quyền.[8] Ngoài ra, Điều 14 Công ước yêu cầu các quốc gia chưa đảm bảo giáo dục tiểu học miễn phí, bắt buộc phải lập kế hoạch hành động chi tiết trong hai năm để thực hiện nguyên tắc này.[9] 1.2. Quyền được giáo dục trong Luật Nhân đạo Quốc tế Luật Nhân đạo Quốc tế không quy định các quyền cụ thể mà bảo vệ con người trong xung đột vũ trang mà thông qua các quy định cấm một số hành vi nhất định. Luật Nhân đạo Quốc tế không đề cập đến “quyền được giáo dục”, tuy nhiên, có nhiều quy tắc của Luật Nhân đạo Quốc tế đảm bảo bảo vệ học sinh, nhân viên giáo dục, các cơ sở giáo dục và đảm bảo giáo dục được duy trì.  Nguyên tắc nền tảng của Luật Nhân đạo Quốc tế là nguyên tắc phân biệt ( principle of distinction ). Theo đó, các bên tham gia xung đột phải phân biệt giữa dân thường và chiến binh, cũng như giữa mục tiêu quân sự và cơ sở dân sự, chỉ được phép tấn công vào các mục tiêu quân sự.[10] Học sinh, nhân viên giáo dục và cơ sở giáo dục được bảo vệ theo nguyên tắc này vì họ là dân thường và mục tiêu dân sự.   Ngoài nguyên tắc phân biệt, Luật Nhân đạo Quốc tế còn bao gồm các quy định chung về việc xác định mục tiêu tấn công,[11] những trường hợp mà thường dân có thể mất quyền được bảo vệ,[12] các điều kiện và hoàn cảnh liên quan đến việc giam giữ,[13] cùng với sự bảo vệ đặc biệt dành cho trẻ em và những người dễ bị tổn thương trong xung đột vũ trang.[14] Những quy định này củng cố sự bảo vệ chung dành cho học sinh, nhân viên giáo dục và cơ sở giáo dục, đồng thời nhằm bảo vệ các điều kiện cần thiết cho giáo dục trong xung đột vũ trang. Cụ thể, trong bối cảnh xung đột vũ trang quốc tế (IAC), theo   Công ước Geneva (III) về Đối xử với Tù binh Chiến tranh năm 1949, Điều 38 quy định rằng việc khuyến khích các hoạt động trí tuệ, giáo dục, giải trí, thể thao và trò chơi trong tù binh phải được các bên giam giữ thúc đẩy.[15] Điều 72 nêu rằng tù binh chiến tranh được phép nhận qua đường bưu điện các vật dụng mang tính chất tôn giáo, giáo dục hoặc giải trí, bao gồm sách, vật dụng tôn giáo, thiết bị khoa học,…[16]  Theo   Công ước Geneva (IV) về Bảo vệ Thường dân trong Chiến tranh năm 1949, Điều 24 của Công ước đảm bảo bảo vệ giáo dục cho trẻ em dễ bị tổn thương trong xung đột vũ trang, đặc biệt là trẻ mồ côi hoặc bị tách khỏi gia đình.[17] Không chỉ vậy, Điều 50 quy định nghĩa vụ của bên chiếm đóng đối với giáo dục trẻ em.[18] Điều 94 quy định nghĩa vụ của bên giam giữ đối với giáo dục của những người bị giam giữ (đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên) trong các tình huống bị giam giữ.[19] Việc bảo vệ đặc biệt trẻ em và tôn trọng truyền thống văn hóa của trẻ em (bao gồm cả thông qua giáo dục) được công nhận là tập quán quốc tế.[20] Trong bối cảnh xung đột vũ trang phi quốc tế (NIAC), các nguyên tắc cơ bản của Luật Nhân đạo Quốc tế, bao gồm nguyên tắc phân biệt, được duy trì. Điều 4(3)(a) của Nghị định thư bổ sung II quy định rằng trẻ em phải được cung cấp sự chăm sóc và hỗ trợ cần thiết, đặc biệt là phải được giáo dục, bao gồm giáo dục tôn giáo và đạo đức, phù hợp với nguyện vọng của cha mẹ hoặc, trong trường hợp không có cha mẹ, của những người chịu trách nhiệm chăm sóc chúng. Sự bảo vệ đặc biệt dành cho trẻ em còn được công nhận là tập quán quốc tế.[21] 2. Tác động của xung đột vũ trang đối với quyền được giáo dục của trẻ em Xung đột vũ trang gây ra những tác động nghiêm trọng đến quyền được giáo dục của trẻ em tại các khu vực bị ảnh hưởng. Trước khi đi vào những phân tích sâu hơn về tác động của xung đột vũ trang đối với quyền được giáo dục của trẻ em, bài viết làm rõ định nghĩa của xung đột vũ trang theo Luật Nhân đạo quốc tế, từ đó xác định rõ hơn tác động của chúng đến quyền giáo dục của trẻ em ở những khu vực này.  Luật Nhân đạo Quốc tế không quy định rõ ràng định nghĩa về xung đột vũ trang trong các Công ước hay Nghị định thư. Nội hàm và tính chất của khái niệm này được xác định chủ yếu dựa trên thực tiễn quốc gia, thực tiễn quốc tế và các học thuyết khác về luật quốc tế.[22] Theo Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC), Luật Nhân đạo Quốc tế phân biệt hai loại xung đột vũ trang, bao gồm xung đột vũ trang quốc tế xảy ra giữa hai hay nhiều quốc gia, và xung đột vũ trang phi quốc tế xảy ra giữa các lực lượng vũ trang chính phủ và các nhóm vũ trang phi chính phủ, hoặc giữa các nhóm vũ trang phi chính phủ với nhau.[23] Thuật ngữ xung đột vũ trang cũng được đề cập trong vụ Tadic  do Tòa án Hình sự Quốc tế về Nam Tư cũ (ICTY)   xét xử. Tòa cho rằng, xung đột vũ trang tồn tại bất cứ khi nào có sử dụng lực lượng vũ trang giữa các quốc gia hoặc bạo lực vũ trang kéo dài giữa các cơ quan chính phủ và các nhóm vũ trang có tổ chức hoặc giữa các nhóm như vậy trong một quốc gia.[24] Như vậy, dù là IAC hay NIAC, bản chất kéo dài của nhiều cuộc xung đột vũ trang ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nhu cầu thiết yếu và cuộc sống của dân thường, trong đó trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất.[25] Theo báo cáo của Hội đồng Bảo an năm 2021, 26.425 vi phạm liên quan đến trẻ em trong xung đột vũ trang có tính chất nghiêm trọng đã được xác minh, ảnh hưởng đến hơn 19 nghìn trẻ em tại các khu vực có xung đột vũ trang trên toàn cầu. Ngoài ra, Hội đồng Bảo an cũng ghi nhận những vụ tấn công vào trường học gia tăng đáng kể.[26] Xung đột vũ trang có những tác động lớn đến các đối tượng khác liên quan đến quyền được giáo dục của trẻ em, bao gồm sự tác động đến: (i) học sinh (trẻ em), và (ii) nhân viên giáo dục và cơ sở hạ tầng phục vụ cho mục đích giáo dục. Đầu tiên, học sinh bị ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến sức khỏe thể chất và tinh thần bởi xung đột vũ trang. Trẻ em tại các khu vực trường học trở thành mục tiêu trực tiếp của các cuộc tấn công nhằm vào khu vực này, gây ra thương vong, tàn tật và những ảnh hưởng sức khỏe về thể chất, tâm lý, sự phát triển và hành vi của trẻ.[27] Việc gây ra thương vong, tàn tật trực tiếp tước đi toàn phần hoặc một phần cơ hội và khả năng tiếp cận giáo dục của trẻ em tại vùng chiến sự. Báo cáo của Hội đồng Bảo an năm 2021 đã ghi nhận hơn 2.600 trẻ em bị giết hại và 8.422 trẻ em bị làm tàn tật, gây ra những ảnh hưởng lâu dài trong tương lai liên quan đến khả năng tiếp cận giáo dục của trẻ em khi xung đột vũ trang kết thúc.[28] Ngoài ra, trẻ em ở các khu vực có xung đột vũ trang có tỷ lệ mắc chứng rối loạn tâm lý, trầm cảm, lo âu và các chứng bệnh tâm lý khác ở mức khá cao và đang tăng lên, ảnh hưởng đến khả năng học tập, tiếp cận giáo dục của trẻ em và kéo dài rất lâu ngay cả sau khi đã chấm dứt chiến sự.[29] Việc thiếu nước sạch và lương thực tại khu vực xảy ra xung đột vũ trang [30] cũng ảnh hưởng lớn đến việc tiếp cận giáo dục. Điều này thúc đẩy trẻ em đi tìm kiếm các nguồn nước sạch, lương thực hoặc làm việc thay vì đi học để cải thiện nhu cầu cơ bản của cuộc sống. Thứ hai, việc ép buộc hay tuyển dụng trẻ em tham gia các nhóm vũ trang cũng trực tiếp cướp đi quyền được tiếp cận giáo dục một cách chính đáng của trẻ em, là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền trẻ em và Luật Nhân đạo quốc tế.[31] Các trẻ em phải chịu nhiều hình thức lạm dụng và bóc lột khác nhau thi tham gia các nhóm vũ trang, đặc biệt với các trẻ em gái, phải chịu đựng bạo lực dựa trên giới tính và lạm dụng tình dục.[32] Tác động tiêu cực của xung đột vũ trang đến nhân viên giáo dục và cơ sở hạ tầng phục vụ giáo dục cũng ảnh hưởng lớn quyền tiếp cận giáo dục của trẻ em. Các cơ sở hạ tầng phục vụ cho giáo dục bị hư hỏng hoặc phá hủy do bị tấn công, hỏa hoạn hoặc được trưng dụng làm nơi sơ tán.[33] Song song với đó, việc thiếu giáo viên trầm trọng và sự gián đoạn quá trình học tập do trường học đóng cửa cũng làm giảm khả năng tiếp cận giáo dục trong bối cảnh xung đột vũ trang của trẻ em tại các khu vực xảy ra chiến sự.[34] 3. Thực tiễn bảo vệ quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em tại Dải Gaza hiện nay Xung đột quân sự kéo dài đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em tại Dải Gaza. Theo báo cáo từ Education Cluster, Save the Children, và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (United Nations Children's Fund - UNICEF), tính đến ngày 30/07/2024, ước tính 92,9% trên tổng số 309 trường học tại Gaza chịu thiệt hại do các cuộc tấn công, trong đó ít nhất 84,6% các trường học cần được phục dựng hoàn toàn trước khi có thể quay lại hoạt động.[35] Một phần ba số trường bị tấn công trực tiếp hoặc bị hư hại nặng nề là các các cơ sở giáo dục được điều hành bởi Cơ quan Cứu trợ và Việc làm của Liên hợp quốc dành cho Người tị nạn Palestine ở Cận Đông (United Nations Relief and Works Agency for Palestine Refugees in the Near East - UNRWA).[36] Số trường không bị thiệt hại được sử dụng làm địa điểm trú ẩn cho những người phải di dời. Xung đột cũng đã khiến 625.000 học sinh tại Dải Gaza không thể tiếp tục học tập,[37] 39.000 học sinh đã bỏ lỡ kỳ thi Tawjihi đầu tiên sau nhiều thập kỷ.[38] Kỳ thi Tawjihi là kỳ thi tốt nghiệp trung học chính thức ở các quốc gia Ả-rập và việc bỏ lỡ kỳ thi này đồng nghĩa với việc học sinh không đủ điều kiện để theo học giáo dục bậc cao như cao đẳng, đại học, và sau đại học.[39] Các tổ chức nhân đạo cũng cảnh báo trẻ em ở Dải Gaza khó có cơ hội tiếp tục học tập và đối mặt với nguy cơ bị cưỡng bức lao động hoặc trở thành mục tiêu tuyển dụng của các nhóm vũ trang.[40] Cả hai Nhà nước Israel (“State of Israel”) và Nhà nước Palestine (“State of Palestine”) đều là thành viên của Công ước Geneva (III) về Bảo hộ Thường dân trong Chiến tranh năm 1949,[41] do đó cả hai đều có nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ mục đích và thực hiện theo quy định của Công ước. Điều 24 Công ước quy định quyền được giáo dục của trẻ em phải được đảm bảo ngay cả trong bối cảnh xung đột.[42] Điều 50 Công ước quy định bên chiếm đóng có nghĩa vụ hợp tác với chính quyền địa phương tạo điều kiện cho việc chăm sóc và giáo dục trẻ em.[43] Trước tình hình hiện nay, Nhà nước Palestine đã có những nỗ lực nhằm duy trì quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em tại Dải Gaza. Nhà nước Palestine đã phối hợp cùng các tổ chức nhân đạo triển khai các trung tâm học tập tạm thời để phục vụ trẻ em bị di dời do ảnh hưởng của xung đột.[44] Bên cạnh đó, nhằm giúp học sinh được tham gia kỳ thi Tawjihi, Nhà nước Palestine cũng đã tổ chức giảng dạy từ xa cho các học sinh đã di dời khỏi Dải Gaza và đang trú ẩn ở các quốc gia lân cận. Tuy nhiên, việc thiếu hạ tầng ổn định và các hạn chế về nguồn lực, như điện và internet, khiến cho quá trình giảng dạy và học tập gặp nhiều khó khăn.[45] Nhiều nghĩa vụ pháp lý theo Công ước Geneva về Bảo hộ Thường dân trong Chiến tranh, đặc biệt là nghĩa vụ đảm bảo giáo dục cho trẻ em, khó có thể được thực hiện đầy đủ với điều kiện hiện nay ở Dải Gaza.  Các tổ chức quốc tế như UNRWA, UNICEF và UNESCO cũng đã có những nỗ lực nhằm đảm bảo quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em ở Dải Gaza, trong đó, UNRWA đóng vai trò then chốt. UNRWA đã xây dựng các cơ sở giáo dục ở Dải Gaza và điều hành các cơ sở này trước khi xung đột xảy ra.[46] Đến nay, tổ chức đã mất khả năng tiếp cận các cơ sở này do cơ sở hạ tầng đã chịu thiệt hại nghiêm trọng. Một phần ba số trường do UNWRA điều hành bị hư hại nặng nề do ảnh hưởng của xung đột. Tính đến ngày tháng 09/2024, 220 giáo viên và nhân viên giáo dục của UNWRA đã thiệt mạng và ước tính ít nhất 2.411 bị thương.[47] Việc các cơ sở giáo dục, giáo viên và nhân viên giáo dục bị ảnh hưởng cho thấy các bên trong xung đột đã vi phạm Luật Nhân đạo Quốc tế bởi các bên chỉ được phép tấn công vào các mục tiêu quân sự và không được tấn công vào các mục tiêu dân sự như trường học.  Nhằm đảm bảo trẻ em được cung cấp sự hỗ trợ cần thiết về giáo dục theo Điều 4(3)(a) Nghị định thư bổ sung II, UNESCO đã thành lập một quỹ đặc biệt nhằm hỗ trợ tái thiết giáo dục và cung cấp điều trị tâm lý cho trẻ em bị ảnh hưởng bởi xung đột ở Dải Gaza.[48] Hai quỹ giáo dục toàn cầu là Education Cannot Wait và Global Partnership for Education đã hưởng ứng lời kêu gọi và đóng góp 12 triệu đô la Mỹ vào hoạt động duy trì giáo dục của UNWRA và UNESCO.[49] Ban Viện trợ nhân đạo Ủy ban châu Âu (European Commission Humanitarian Aid - ECHO) cũng cam kết tài trợ 8,8 triệu đô la Mỹ cho hoạt động của các tổ chức trên.[50] Bên cạnh UNWRA và UNESCO, UNICEF cũng đã phối hợp cùng các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế khác để tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền được giáo dục như một quyền cơ bản của con người và liên tục cung cấp báo cáo về tình hình giáo dục của trẻ em ở Dải Gaza.[51] Mặc dù chính quyền Nhà nước Palestine và các tổ chức quốc tế đã có những nỗ lực để đảm bảo quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em ở Dải Gaza, thực tiễn cho thấy các nỗ lực này vẫn chưa đạt được hiệu quả. Một khi xung đột chưa kết thúc thì học sinh, sinh viên ở Dải Gaza vẫn chưa thể tiếp tục học tập. Trong vụ kiện giữa Nam Phi và Israel về các hành vi sử dụng vũ trang tại Dải Gaza, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã ba lần ra Quyết định đề cập đến việc Israel phải áp dụng một số biện pháp tạm thời “để có thể cung cấp các dịch vụ cơ bản và hỗ trợ nhân đạo cấp thiết nhằm giải quyết các điều kiện sống bất lợi mà người Palestine phải đối mặt ở Dải Gaza.”[52] Quyết định của ICJ cho thấy việc đảm bảo các quyền cơ bản, bao gồm quyền được tiếp cận giáo dục, của trẻ em ở Dải Gaza hiện nay vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn.  4. Kết luận Quyền được giáo dục trong xung đột vũ trang dù đã được luật pháp quốc tế công nhận và bảo vệ nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức trên thực tế. Tại Dải Gaza, xung đột kéo dài phá hủy nghiêm trọng hệ thống giáo dục, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền được tiếp cận giáo dục của trẻ em. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn, bao gồm việc tăng cường nguồn lực tái thiết, áp dụng các biện pháp bảo vệ đặc biệt cho trẻ em, và yêu cầu các bên tham chiến tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Nhân đạo Quốc tế.  Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization, Right to education handbook  (2019), UNESCO Publishing,  < https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000366556 >, truy cập ngày 13/11/2024. [2] Khung này được đề ra bởi Uỷ ban Liên hợp quốc về Nhân quyền (OHCHR ) ; Xem thêm: Katarina Tomasevski, Annual Report of the Special Rapporteur on the Right to Education , UN Doc E/CN.4/1999/49, đoạn 51–74; Katarina Tomasevski, Annual Report of the Special Rapporteur on the Right to Education , E/CN.4/2000/6, đoạn 32–65; Katarina Tomasevski, Annual Report of the Special Rapporteur on the Right to Education , E/CN.4/2001/52, đoạn 64–77; và Katarina Tomasevski, Annual Report of the Special Rapporteur on the Right to Education , E/CN.4/2002/60, đoạn 22–45. [3] (1) Quốc gia phải đảm bảo thành lập hoặc cho phép thành lập trường học, cung cấp giáo dục miễn phí và bắt buộc ở cấp tiểu học [Katarina Tomasevski, Education Denied: Costs and Remedies  (2003), Zed Books 2003]; (2) Giáo dục phải không phân biệt đối xử ( non-discrimination ) [British Institute of International and Comparative Law, Protecting education in insecurity and armed conflict: An international law handbook (2nd ed.)  (2020)], chi phí hợp lý ( economic accessibility ) [Như trên], và trong phạm vi có thể đến được an toàn – trường gần hoặc học từ xa ( physical accessibility ) [Bình luận chung của Uỷ ban CESCR 13, đoạn 6(b)(ii)]; (3) chương trình học và phương pháp giảng dạy phải phù hợp, tôn trọng văn hóa, đảm bảo chất lượng [Katarina Tomasevski, Education Denied: Costs and Remedies  (2003), Zed Books 2003]; và (4) khả năng thích ứng ( adaptability ): giáo dục phải linh hoạt, đáp ứng nhu cầu xã hội, chuẩn khoa học hiện tại, và bối cảnh đa văn hóa của học sinh [Bình luận chung của Uỷ ban CESCR 13, đoạn 6(d)]. [4] British Institute of International and Comparative Law, Protecting education in insecurity and armed conflict: An international law handbook (2nd ed.)  (2020). [5][6] Thịnh Anh, “ Quyền con người về kinh tế, văn hóa và xã hội trong Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017 ” (2018), Bộ Tư pháp. [7] Nguyên văn: “ Each State Party to the present Covenant undertakes to take steps, individually and through international assistance and cooperation, especially economic and technical, to the maximum of its available resources, with a view to achieving progressively the full realization of the rights recognized in the present Covenant by all appropriate means, including particularly the adoption of legislative measures. ” [8] Nguyên văn: “ The States Parties to the present Covenant recognize the right of everyone to education. They agree that education shall be directed to the full development of the human personality and the sense of its dignity, and shall strengthen the respect for human rights and fundamental freedoms. They further agree that education shall enable all persons to participate effectively in a free society, promote understanding, tolerance and friendship among all nations and all racial, ethnic or religious groups, and further the activities of the United Nations for the maintenance of peace. ” [9] Nguyên văn: “ Each State Party to the present Covenant which, at the time of becoming a Party, has not been able to secure in its metropolitan territory or other territories under its jurisdiction compulsory primary education, free of charge, undertakes, within two years, to work out and adopt a detailed plan of action for the progressive implementation, within a reasonable number of years, to be fixed in the plan, of the principle of compulsory education free of charge for all. ” [10] Nghị định thư bổ sung I, Điều 48 và 51(2); Nghị định thư bổ sung II, điều 13(2); Customary IHL Database, Rule 1. [11] Ví dụ như nguyên tắc cấm tấn công bừa bãi, xem thêm: Nghị định thư bổ sung I, điều 51(4); Nghị định thư bổ sung II, Điều 85(3)(b); Customary IHL Database (ICRC), Rule 11.  [12] Xem thêm: Nghị định thư bổ sung I, Điều 51(3); Nghị định thư bổ sung II, điều 13(3); Customary IHL Database (ICRC), Rules 6 và 10. [13] Xem thêm: Phần 3 và 4 của Công ước Geneva (IV) về Bảo vệ Thường dân trong Chiến tranh năm 1949. [14] Xem thêm: Công ước Geneva (IV), Điều 23, 24, 38, 50, 76, 89; Nghị định thư bổ sung I, Điều 8(a); 10(1); 77(1); Nghị định thư bổ sung II, Điều 4(3). [15] Nguyên văn: “ While respecting the individual preferences of every prisoner, the Detaining Power shall encourage the practice of intellectual, educational, and recreational pursuits, sports and games amongst prisoners, and shall take the measures necessary to ensure the exercise thereof by providing them with adequate premises and necessary equipment. ” [16] Nguyên văn: “ Prisoners of war shall be allowed to receive by post or by any other means [...] articles of a religious, educational or recreational character which may meet their needs, including books, devotional articles, scientific equipment, examination papers, musical instruments, sports outfits and materials allowing prisoners of war to pursue their studies or their cultural activities. ” [17] Nguyên văn: “ The Parties to the conflict shall take the necessary measures to ensure that children under fifteen, who are orphaned or are separated from their families as a result of the war, are not left to their own resources, and that their maintenance, the exercise of their religion and their education are facilitated in all circumstances. Their education shall, as far as possible, be entrusted to persons of a similar cultural tradition. ” [18] Nguyên văn: “ The Occupying Power shall, with the cooperation of the national and local authorities, facilitate the proper working of all institutions devoted to the care and education of children .” [19] Nguyên văn: “ The Occupying Power shall, with the cooperation of the national and local authorities, facilitate the proper working of all institutions devoted to the care and education of children. ” [20] Công ước Geneva (IV), Điều 50. Xem thêm: ICRC CIHL Study Rules 135 (protection of children) và Rule 104 (respect for convictions and religious practices). [21] ICRC CIHL Study, Rule 150. Sự bảo vệ đặc biệt được áp dụng trong tất cả các xung đột vũ trang phi quốc tế, vì vậy được coi là tập quán quốc tế. [22] Phạm Lan Dung và các tác giả, Giáo trình Luật Quốc tế  (NXB Thế giới 2022), trang 331. [23] International Committee of the Red Cross (ICRC), Opinion Paper: What Is the Difference Between IHL and Human Rights Law?  (ICRC, November 2003) < https://www.icrc.org/sites/default/files/external/doc/en/assets/files/other/opinion-paper-armed-conflict.pdf > truy cập ngày 14/11/2024.  [24] Prosecutor v. Dusko Tadic aka "Dule" (Decision on the Defence Motion for Interlocutory Appeal on Jurisdiction) IT-94-1 (ICTY, 2 October 1995), đoạn 70. [25] International Committee of the Red Cross, Challenges: The Needs of Civilians in Increasingly Long Conflicts  (International Committee of the Red Cross, 2020)  < https://www.icrc.org/sites/default/files/document/file_list/challenges-report_the-needs-of-civilians-in-increasingly-long-conflicts.pdf > truy cập ngày 13/11/2024.  [26] [28] [29] United Nations, Children and Armed Conflict: Report of the Secretary-General  A/75/873-S/2021/437 (United Nations, 2021)  < https://www.un.org/unispal/document/children-and-armed-conflict-report-of-the-secretary-general-a-75-873-s-2021-437-excerpts/ > truy cập ngày 13/11/2024.   [27] International Committee of the Red Cross, Challenges: The Needs of Civilians in Increasingly Long Conflicts  (International Committee of the Red Cross, 2020)  < https://www.icrc.org/sites/default/files/document/file_list/challenges-report_the-needs-of-civilians-in-increasingly-long-conflicts.pdf > truy cập ngày 12/11/2024.  [30] World Food Programme, Conflict and Hunger  (World Food Programme)  < https://www.wfp.org/conflict-and-hunger > truy cập ngày 13/11/2024.  [31] [32] UNICEF, Children Recruited by Armed Forces or Armed Groups  (UNICEF)  < https://www.unicef.org/protection/children-recruited-by-armed-forces > truy cập ngày 12/11/2024.  [33] [34] Joaquín L. Pacheco, Impact of Armed Conflicts on Education and Educational Agents: A Multivocal Review  (2016) 18 Revista Electrónica Educare  < https://www.scielo.sa.cr/scielo.php?script=sci_arttext&pid=S1409-42582016000300238#B7 > truy cập ngày 12/11/2024.  [35] [36] [38] ReliefWeb, ‘A Year of Silence in Gaza's Classrooms: The Urgent Need for Educational Revival’ ( ReliefWeb , 3 August 2024)  < https://reliefweb.int/report/occupied-palestinian-territory/year-silence-gazas-classrooms-urgent-need-educational-revival-3-august-2024 > truy cập ngày 13/11/2024.  [37] UNRWA, ‘UNRWA Education Response in Gaza’ ( UNRWA )  < https://www.unrwa.org/resources/fact-sheet/unrwa-education-response-gaza?__cf_chl_tk=1Ko12FxkC55ok3goKIkUQBhj8TgkuF6XjJZguMe9XLs-1731384961-1.0.1.1-7ec6F3YBO9FYnAhOZkhsMQoOKTj38bd9fkWEP7GiUjw > truy cập ngày 13/11/2024.  [39] Jerusalem Story, ‘Tawjihi’ ( Jerusalem Story , no date)  < https://www.jerusalemstory.com/en/lexicon/tawjihi  > truy cập ngày 13/11/2024.  [40] Nhân Dân, ‘Xung đột Hamas-Israel: Hơn 80% tổng số trường học ở Dải Gaza bị phá hủy’ ( Nhân Dân , 15 November 2024)  < https://nhandan.vn/xung-dot-hamas-israel-hon-80-tong-so-truong-hoc-o-dai-gaza-bi-pha-huy-post825562.html > truy cập ngày 13/11/2024.  [41] United Nations, ‘Geneva Convention relative to the protection of civilian persons in time of war’ ( United Nations Treaty Collection , no date)  < https://treaties.un.org/pages/showdetails.aspx?objid=0800000280158b1a > truy cập ngày 13/11/2024.  [42] Công ước Geneva về Bảo hộ Thường dân trong Chiến tranh năm 1949, Điều 24. [43] Công ước Geneva về Bảo hộ Thường dân trong Chiến tranh năm 1949, Điều 50. [44] UNRWA, ‘Palestinian Education Under Attack’ ( United Nations , 25 September 2024)  < https://www.un.org/unispal/document/palestinian-education-under-attack-unrwa-25sep24/ >  truy cập ngày 13/11/2024.  [45] UNRWA, ‘Palestinian Education Under Attack’ ( United Nations , 25 September 2024)  < https://www.un.org/unispal/document/palestinian-education-under-attack-unrwa-25sep24/ > truy cập ngày 13/11/2024.  [46] UNRWA, ‘Palestinian Education Under Attack’ ( UNISPAL , 25 September 2024)  < https://www.un.org/unispal/document/palestinian-education-under-attack-unrwa-25sep24/ > truy cập ngày 13/11/2024.  [47] OCHA, ‘Reported Impact Snapshot: Gaza Strip’ ( OCHA OPT , 28 August 2024)  < https://www.ochaopt.org/content/reported-impact-snapshot-gaza-strip-28-august-2024 > truy cập ngày 13/11/2024.  [48] UNRWA, ‘Palestinian Education Under Attack’ ( UNISPAL , 25 September 2024)  < https://www.un.org/unispal/document/palestinian-education-under-attack-unrwa-25sep24/ > truy cập ngày 13/11/2024.  [49] [50] [51] UNRWA, ‘Palestinian Education Under Attack’ ( UNISPAL , 25 September 2024)  < https://www.un.org/unispal/document/palestinian-education-under-attack-unrwa-25sep24/ > truy cập ngày 13/11/2024.  [52] Application of the Convention on the Prevention and Punishment of the Crime of Genocide in the Gaza Strip (South Africa v. Israel) , Order of 26 January 2024, tr. 25; Order of 28 March 2024, tr. 13; Order of 24 May 2024, tr. 15.

bottom of page