[57] TỔNG QUAN VỀ PHÂN ĐỊNH BIỂN THEO CÔNG ƯỚC LUẬT BIỂN NĂM 1982 VÀ THỰC TIỄN PHÂN ĐỊNH BIỂN CỦA VIỆT NAM
- Trần Thị Phương Linh, Nguyễn Đinh Phương Thảo
- 30 thg 5
- 22 phút đọc
Tác giả: Trần Thị Phương Linh [1], Nguyễn Đinh Phương Thảo[2]
Tóm tắt: Phân định biển trên cơ sở Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982) là một trong những vấn đề quan trọng của luật biển quốc tế hiện đại, bởi quá trình này liên quan đến chủ quyền và lợi ích của các quốc gia ven biển cũng như quyền lợi của cộng đồng quốc tế. Là thành viên của UNCLOS 1982, Việt Nam luôn tích cực thúc đẩy tiến trình phân định với các quốc gia láng giềng trên Biển Đông, qua đó từng bước xác định rõ phạm vi và quy chế pháp lý của các vùng biển Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện cho việc quản lý và khai thác tài nguyên trên biển phù hợp với quy định của luật pháp quốc tế. Bài viết làm rõ cơ sở pháp lý về phân định biển theo UNCLOS 1982 và thực tiễn phân định biển giữa Việt Nam và các quốc gia láng giềng.
Từ khoá: Phân định biển, Công ước Luật biển 1982, UNCLOS 1982.
1. Cơ sở pháp lý về phân định biển trong UNCLOS 1982
1.1. Khái niệm phân định biển
Phân định biển là quá trình xác lập ranh giới pháp lý giữa các vùng biển có thể chồng lấn thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền hoặc quyền tài phán của hai hay nhiều quốc gia ven biển liền kề hoặc đối diện nhau.[3] Quá trình này thường liên quan đến các vùng lãnh hải, thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), trong đó ranh giới giữa các quốc gia không được xác lập sẵn bởi luật pháp quốc tế mà phải được thiết lập thông qua thương lượng hoặc phân xử quốc tế.[4] Mục tiêu của phân định là đạt được một giải pháp công bằng (equitable solution) trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là theo các quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).[5]
Đặc biệt, kể từ khi UNCLOS 1982 được ký kết và có hiệu lực, phạm vi các vùng biển quốc gia có thể yêu sách ngày càng mở rộng, đặc biệt là quyền đối với EEZ và thềm lục địa có thể lên tới 200 hải lý hoặc hơn (nếu quốc gia có thềm lục địa kéo dài tự nhiên).[6] Sự mở rộng này dẫn đến khả năng vùng biển giữa các quốc gia liền kề hoặc đối diện nhau bị chồng lấn tăng cao, đòi hỏi việc phân định phải được đặt ra như một yêu cầu cấp thiết trong thực tiễn quan hệ quốc tế hiện đại.
1.2. Quy định về phân định biển
1.2.1. Phân định lãnh hải
Lãnh hải là vùng biển rộng tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở, trong đó quốc gia ven biển thực hiện đầy đủ chủ quyền tương tự như trên lãnh thổ đất liền.[7] Trong trường hợp lãnh hải của các quốc gia liền kề hoặc đối diện nhau bị chồng lấn, UNCLOS 1982 quy định tại Điều 15 rằng: trừ khi các quốc gia có thỏa thuận khác, đường trung tuyến (equidistance line) - cách đều từ hai bờ biển tương ứng - sẽ được áp dụng như ranh giới tạm thời, với điều kiện không làm phương hại đến các quyền lịch sử hoặc hoàn cảnh đặc biệt khác.[8]
Việc dẫn chiếu đến “danh nghĩa lịch sử” hoặc “hoàn cảnh đặc biệt” cho phép các quốc gia có thể viện dẫn đến các yếu tố địa lý hoặc thực tiễn để điều chỉnh đường trung tuyến nhằm đạt được một ranh giới phù hợp với điều kiện riêng biệt của từng khu vực.[9] Các yếu tố hoàn cảnh có thể bao gồm: hình dạng đường bờ biển, chiều dài bờ biển, vị trí đảo, mức độ dân cư, và thực tiễn khai thác tài nguyên.[10]
1.2.2. Phân định thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế
Khác với lãnh hải, EEZ và thềm lục địa là các vùng biển ngoài khơi nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán giới hạn. Điều 74 của UNCLOS quy định về phân định EEZ và Điều 83 quy định về phân định thềm lục địa đều nhấn mạnh rằng các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề cần phân định ranh giới bằng thỏa thuận dựa trên luật pháp quốc tế, với mục tiêu đạt được một “giải pháp công bằng”.[11] Không giống Điều 15, hai điều khoản này không đề cập đến phương pháp cụ thể nào như đường trung tuyến, mà chỉ đưa ra mục tiêu công bằng, để lại không gian đáng kể cho việc diễn giải và vận dụng linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh từng vụ việc cụ thể, miễn là phương pháp đó khi được áp dụng sẽ mang được kết quả công bằng.
Tuy nhiên, chính sự linh hoạt đó từng dẫn đến tình trạng thiếu thống nhất trong thực tiễn xét xử, khi các phán quyết về phân định biển mang tính cá biệt và khó dự đoán.[12] Trước yêu cầu cần có một chuẩn mực rõ ràng hơn, các tòa án quốc tế đã dần định hình một phương pháp phân định biển mang tính hệ thống, hài hòa giữa tính linh hoạt và sự ổn định của luật pháp quốc tế.[13]
1.3. Phương pháp phân định biển
Phương pháp phân định biển đã được phát triển và định hình thông qua thực tiễn quốc tế và các phán quyết của cơ quan tài phán quốc tế. Một phương pháp phổ biến và được công nhận rộng rãi là phương pháp ba bước (three-step method), được Tòa ICJ đưa trong phán quyết vụ kiện giữa Romania và Ukraine năm 2009,[14] và sau đó trở thành khuôn mẫu trong nhiều vụ phân định khác như vụ Bangladesh v. Myanmar (2012), hay Ghana v. Côte d’Ivoire (2017).
Giai đoạn thứ nhất là vẽ đường trung tuyến tạm thời, được xác định bằng kỹ thuật đo đạc từ các điểm trên đường cơ sở của hai quốc gia để tạo ra một đường cách đều về mặt hình học.[15] Tòa thường sử dụng dữ liệu bản đồ chính xác và công cụ chuyên dụng để vẽ đường này một cách khách quan, đảm bảo tính trung lập và không bị chi phối bởi các yếu tố pháp lý hoặc chính trị, phục vụ việc phân tích và điều chỉnh ở các giai đoạn tiếp theo, nếu có lý do chính đáng.[16]
Giai đoạn thứ hai là điều chỉnh đường này nếu có các hoàn cảnh đặc biệt (relevant circumstances) – có thể bao gồm hình dạng bờ biển bất thường, sự hiện diện của đảo nhỏ không có người ở, chênh lệch lớn về chiều dài bờ biển, hay yếu tố nhân văn như mức độ khai thác thường xuyên.[17] Tuỳ từng vụ việc cụ thể mà đường tạm thời có được điều chỉnh hay không. Ví dụ, trong vụ Bangladesh v. Myanmar (2012), Tòa án Luật biển quốc tế (ITLOS) đã công nhận đặc điểm bờ biển lồi lõm phức tạp của Bangladesh là một “hoàn cảnh đặc biệt” (relevant circumstance).[18] Dựa trên đó, Tòa quyết định điều chỉnh đường trung tuyến tạm thời – làm lệch hướng đường phân định tại khu vực mà đường bờ biển Bangladesh chuyển rõ rệt từ hướng tây bắc sang tây và bắt đầu cong dần về phía nam.[19] Sự điều chỉnh này cho phép Bangladesh được công nhận quyền đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa 200 hải lý tính từ bờ, bất chấp việc đường điều chỉnh có thể ảnh hưởng đến phần lớn vùng phân định.[20] Tòa nhấn mạnh rằng điều quan trọng là sự điều chỉnh phải tương thích với hoàn cảnh địa lý cụ thể, và hướng đến một giải pháp công bằng mà Công ước đề ra.[21]
Giai đoạn cuối cùng là kiểm tra lại kết quả phân định có công bằng (disproportionality test). Ở bước này, Tòa so sánh tỷ lệ chiều dài bờ biển của mỗi bên với diện tích biển được phân định cho họ, nhằm kiểm tra xem liệu kết quả phân định tạm thời có dẫn đến sự không tương xứng đáng kể (marked disproportion) giữa tỷ lệ độ dài đường bờ biển và tỷ lệ diện tích biển được phân định cho các bên theo đường tạm thời hay không.[22] Nếu có sự chênh lệch đáng kể, đường phân định sẽ phải được điều chỉnh để đảm bảo kết quả công bằng. Trong vụ Romania v. Ukraine (2009), Tòa nhận thấy rằng đường phân định cuối cùng không tạo ra sự chênh lệch đáng kể so với tỷ lệ bờ biển, nên đã giữ nguyên kết quả sau bước hai.[23]
2. Thực tiễn phân định biển của Việt Nam
2.1. Các tiến trình đàm phán đã hoàn thành
2.1.1. Phân định biển Việt Nam – Thái Lan
Vấn đề phân định biển giữa Việt Nam và Thái Lan phát sinh tại khu vực phía Tây vịnh Thái Lan – nơi hai nước có bờ biển đối diện, dẫn đến vùng chồng lấn thềm lục địa và EEZ rộng khoảng 6.074 km².[24] Trong bối cảnh cả hai nước đều là thành viên của UNCLOS 1982 và có nhu cầu thiết lập khuôn khổ pháp lý ổn định để quản lý biển, tiến trình đàm phán được khởi động từ năm 1986 và kéo dài hơn một thập kỷ. Kết quả, ngày 09/8/1997, hai nước chính thức ký kết Hiệp định phân định ranh giới trên biển [25] – văn kiện pháp lý đầu tiên trong khu vực Đông Nam Á giải quyết đồng thời cả thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế trên cơ sở Công ước Luật Biển.[26]
Mặc dù nội dung hiệp định không tuyên bố tách biệt hai vùng thềm lục địa và EEZ, nhưng về mặt thực tiễn, đường ranh giới xác lập được thừa nhận là phân định chung cho cả hai khu vực pháp lý này.[27] Trong quá trình đàm phán, Việt Nam và Thái Lan đã áp dụng phương pháp kết hợp giữa đường trung tuyến và điều chỉnh theo hoàn cảnh đặc biệt.[28] Điều này đồng nghĩa với việc đường phân định không được vạch hoàn toàn theo nguyên tắc cách đều được đo đạc theo công thức toán học, mà có sự điều chỉnh linh hoạt dựa trên các yếu tố địa lý như hình dạng đường bờ biển, thực tiễn khai thác tài nguyên và sự hiện diện của đảo.[29]
Một điểm đặc biệt trong thỏa thuận này là cách xử lý hiệu lực pháp lý của đảo Thổ Chu – một đảo của Việt Nam nằm gần khu vực chồng lấn. Hai nước đã thống nhất tính hiệu lực của đảo này ở mức 32,5% trong việc xác lập đường phân định, thay vì tính toàn phần.[30] Quyết định này cho thấy sự linh hoạt và thiện chí trong tiếp cận, nhằm hướng tới một kết quả công bằng và chấp nhận được cho cả hai bên – đúng với tinh thần của Điều 74 và 83 của UNCLOS 1982 trong thực tiễn phân định song phương.[31]
2.1.2. Phân định biển Việt Nam – Indonesia
Khác với Thái Lan, Indonesia và Việt Nam có vùng biển chồng lấn phức tạp hơn do sự khác biệt về quan điểm pháp lý và địa chất. Indonesia đề xuất áp dụng đường trung tuyến giữa đảo Natuna Bắc (Indonesia) và Côn Đảo (Việt Nam), tức phương pháp “trung tuyến đảo–đảo”, nhằm tối đa hóa vùng biển của mình theo quy chế quốc gia quần đảo do UNCLOS 1982 công nhận.[32] Trong khi đó, Việt Nam Việt Nam chủ trương áp dụng đường trung tuyến giữa bờ biển đất liền Việt Nam và đảo Borneo (Indonesia), gọi là “trung tuyến bờ–bờ”, lập luận rằng Natuna Bắc là đảo nhỏ biệt lập và không thể có hiệu lực như lãnh thổ đất liền trong việc xác định ranh giới thềm lục địa.[33]
Hai yêu sách đối lập này tạo ra một vùng chồng lấn ước tính lên tới 98.000 km².[34] Trong quá trình đàm phán kéo dài từ năm 1978 đến 2003, Việt Nam nhất quán vận dụng nguyên tắc “giải pháp công bằng” theo Điều 74 và 83 của UNCLOS, đồng thời đề xuất xác lập đường ranh giới dựa trên sự tiếp nối tự nhiên của thềm lục địa – nguyên tắc được thừa nhận trong án lệ Thềm lục địa Biển Bắc năm 1969.[35] Mặt khác, Indonesia dựa vào lợi thế pháp lý của quy chế quốc gia quần đảo để vẽ đường cơ sở rộng hơn, tạo ra vùng EEZ và thềm lục địa mở rộng đáng kể, dẫn tới bất đồng về phạm vi quyền chủ quyền trong khu vực có yêu sách chồng lấn.[36]
Sau 25 năm đàm phán, ngày 26/6/2003, hai nước ký Hiệp định phân định thềm lục địa – văn kiện chỉ giới hạn ở ranh giới đáy biển, không bao gồm cột nước (EEZ).[37] Đây là lần đầu tiên Việt Nam ký hiệp định song phương tách biệt giữa hai vùng biển theo quy định pháp lý của UNCLOS – nơi quyền đối với thềm lục địa là đương nhiên theo Điều 77,[38] còn EEZ là quyền chủ quyền mang tính thiết lập được quy định tại Điều 56 của Công ước này.[39] Hiệp định Phân định biển Việt Nam và Indonesia cũng là trường hợp duy nhất mà phương pháp đường trung tuyến có điều chỉnh không được áp dụng trực tiếp.
Từ năm 2007 đến 2022, hai bên tiếp tục đàm phán phân định EEZ chồng lấn giữa hai nước tại khu vực quần đảo Natuna ở Biển Đông.[40] Trong thời gian này, tranh cãi vẫn phát sinh liên quan đến phạm vi quyền đánh bắt cá và thực thi pháp luật trên biển.[41] Ngư dân Việt Nam cho rằng đường ranh giới thềm lục địa năm 2003 đồng thời cũng là ranh giới EEZ, trong khi Indonesia khẳng định EEZ của mình được tính từ đường trung tuyến giữa Natuna và Côn Đảo.[42] Mâu thuẫn này buộc hai nước phải xử lý các vụ việc xâm phạm qua các kênh ngoại giao, đồng thời tiếp tục thúc đẩy đàm phán EEZ theo nguyên tắc của UNCLOS 1982.[43] Đến ngày 23/12/2022, Việt Nam và Indonesia công bố kết thúc đàm phán EEZ, đạt được thỏa thuận sơ bộ dựa trên các nguyên tắc của UNCLOS 1982, trong đó hai bên cam kết giải quyết tranh chấp qua các biện pháp hòa bình, bao gồm đàm phán ngoại giao, tôn trọng quyền đánh bắt và thực thi pháp luật trên biển.[44] Qua đó, Việt Nam và Indonesia đã hoàn tất tiến trình phân định toàn diện tại Biển Đông, với hai hiệp định riêng biệt cho vùng EEZ và thềm lục địa theo đúng tinh thần và quy trình của UNCLOS 1982.[45]
2.1.3. Phân định biển Việt Nam – Trung Quốc
Việt Nam và Trung Quốc có chung đường biên giới cả trên bộ và trên biển. Tuy việc hoạch định biên giới trên đất liền giữa hai nước đã được giải quyết bằng việc ký kết Hiệp ước trên đất liền vào ngày 30/12/1999 nhưng các tiến trình phân định biển giữa hai quốc gia vẫn đang được thúc đẩy mạnh mẽ và tích cực.[46] Tính đến năm 2023, Việt Nam đã hoàn thành việc phân định vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa ở vịnh Bắc Bộ và hợp tác nghề cá ở vịnh Bắc Bộ, chỉ còn lại vấn đề đàm phán phân định biển khu vực ngoài cửa vịnh Bắc Bộ sẽ tiếp tục giải quyết.[47]
Sau khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1991, hai nước đã ký Thỏa thuận về những nguyên tắc cơ bản giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Cộng hòa nhân dân Trung Hoa năm 1993.[48] Theo thỏa thuận này, hai bên sẽ áp dụng luật quốc tế và tham khảo thực tiễn quốc tế, dựa trên nguyên tắc công bằng và tính đến mọi hoàn cảnh hữu quan trong khu vực Vịnh Bắc bộ để đi đến một giải pháp công bằng.[49] Đồng thời, Việt Nam cũng đề xuất lấy UNCLOS 1982 làm cơ sở pháp lý để phân định Vịnh Bắc Bộ.[50] Như vậy, cho đến khi cả hai quốc gia đều là thành viên chính thức của Công ước này vào năm 1996, UNCLOS mới thực sự trở thành cơ sở pháp lý chung để hai nước vận dụng vào giải quyết các vấn đề liên quan đến phân định biển.[51]
Về vấn đề phân định Vịnh Bắc bộ, Việt Nam đề xuất sử dụng phương pháp đường trung tuyến có điều chỉnh trong quá trình phân định bởi đây là phương pháp phổ biến trong thực tiễn quốc tế, đồng thời phù hợp với các quy định của UNCLOS 1982.[52] Theo phương pháp này, một đường trung tuyến ban đầu đã được vạch ra có tính đến hiệu lực của tất cả các đảo, đặc biệt là đảo Bạch Long Vĩ đồng thời có sự điều chỉnh cần thiết theo hiệu lực pháp lý và sự quan tâm của mỗi bên.[53] Kết quả, sau quá trình đàm phán, hai bên đã đi đến thống nhất ký Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ ngày 25/12/2000.[54]
Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Trung Quốc đã thông qua những nội dung cơ bản về xác định phạm vi phân định Vịnh Bắc bộ, xác định đường đóng cửa sông Bắc Luân, thống nhất phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vịnh Bắc Bộ và cơ chế giải quyết tranh chấp.[55] Trên cơ sở Hiệp định này, hai nước đã tiến hành đàm phán về nghề cá song song và độc lập với đàm phán về phân định vịnh Bắc Bộ.[56]
Sau nhiều năm tiến hành đàm phán, quá trình phân định biển giữa Việt Nam và Trung Quốc ngoài cửa vịnh Bắc Bộ vẫn còn tiếp tục đàm phán và vấn đề này vẫn còn gặp nhiều khó khăn do quan điểm của hai nước có nhiều sự khác biệt, đặc biệt là quan điểm về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên các vùng biển.[57]
2.2. Một số tiến trình đàm phán chưa hoàn tất
2.2.1. Phân định biển giữa Việt Nam và Malaysia
Đối với quá trình phân định biển giữa Việt Nam và Malaysia, trên cơ sở hai nước đều là thành viên của UNCLOS 1982, các nguyên tắc chung để giải quyết phân định thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế là nguyên tắc công bằng đã được ghi nhận trong các Điều 74 và Điều 83 của UNCLOS 1982. Yêu cầu của thực tế diễn ra đó là hai bên phải tuần tự đàm phán, thu hẹp những bất đồng, mâu thuẫn, nhằm tìm ra giải pháp công bằng mà hai bên có thể chấp nhận.[58]
Qua nhiều vòng đàm phán, tiến trình phân định biển giữa Việt Nam và Malaysia đã đạt được nhiều thành tựu khi cả hai nước đều ký được thỏa thuận khai thác nguồn tài nguyên biển trong vùng chồng lấn trước khi hai nước bàn luận để tiến tới ký hiệp định phân định biển.[59] Tuy nhiên, vẫn còn những khó khăn do quan điểm về quyền chủ quyền và quyền tài phán trên vùng biển chồng lấn có sự khác biệt bởi hiện nay Malaysia đang chiếm đóng trái phép và có yêu sách với một số đảo đá ở quần đảo Trường Sa thuộc chủ quyền của Việt Nam.[60]
2.2.2. Phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia
Trong phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia, hai nước tồn tại vấn đề về phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Mặt khác, trong quan hệ giữa hai nước tồn tại vấn đề đường Brévié và đường Brévié không phải là cơ sở pháp lý để phân định biển.[61] Từ năm 1913 và đặc biệt là từ những 30 của thế kỷ XX, giữa chính quyền Nam Kỳ và Campuchia đã xảy ra tranh chấp về quyền quản lý các đảo ven bờ.[62] Để tạm giải quyết vấn đề này, năm 1939, Toàn quyền Đông Dương Brévié thiết lập “đường Brévié” nhằm phân chia quyền quản lý hành chính: phía Tây Bắc thuộc Campuchia, Đông Nam thuộc Nam Kỳ, tuy nhiên sau năm 1954, cả hai bên đều không công nhận hiệu lực đường này, dẫn đến những mâu thuẫn giữa hai quốc gia ngày càng căng thẳng.[63]
Trước tình hình đó, ngày 07/07/1982, Việt Nam và Campuchia đã ký Hiệp định về Vùng nước lịch sử, lần đầu tiên thừa nhận chủ quyền đảo của mỗi bên và quản lý chung vùng biển chồng lấn.[64] Đường Brévié được nâng lên thành ranh giới phân chia tạm thời.[65] Đến năm 1999, Việt Nam đề xuất đường trung tuyến trong vùng này làm cơ sở đàm phán phân định biên giới biển.[66]
Tuy nhiên, đến tháng 8/1999, tại vòng 2 của cuộc họp Ủy ban liên hợp, phía Campuchia vẫn chưa nhất trí về đường trung tuyến mà Việt Nam đã đề xuất nhưng đồng thời không đưa ra một giải pháp cụ thể nào.[67] Từ năm 1999 đến năm 2015, Campuchia vẫn chưa có hành động cụ thể nào trong đàm phán với Việt Nam để đi tới kết quả phân định biên giới trên biển giữa hai nước một cách công bằng. Tuy cả hai nước đều nhất trí ký hiệp định vùng nước lịch sử chung nhưng để hiệp định phân định biển giữa hai quốc gia được ký kết còn phải mất một quá trình đàm phán lâu dài.[68]
2.2.3. Phân định biển giữa Việt Nam và Philippines
Thực tế phân định biển giữa Việt Nam và Philippines đã ghi nhận, từ năm 1971 đến năm 1973, Philippines đã đưa quân chiếm trái phép một số đảo ở phía Bắc và phía Đông Bắc của quần đảo Trường Sa bao gồm: Vĩnh Viễn, Bình Nguyên, Loại Ta, Thị Tứ và Song Tử Đông.[69] Đến tháng 02/1979, Philippines đã chính thức đưa ra yêu sách chủ quyền đối với số đảo nêu trên nằm trong quần đảo Trường Sa mà phía Philippines gọi là nhóm đảo, chính vì vậy càng làm cho tình hình Biển Đông trở nên căng thẳng và phức tạp hơn trước.[70] Để giảm bớt tình hình căng thẳng giữa hai nước, ngày 07/11/1995, hai Bộ Ngoại giao Việt Nam và Philippines đã bắt đầu tiến hành đàm phán.[71]
Trong giai đoạn từ năm 1995 đến năm 2015, hai bên đã thể hiện được quan điểm hòa bình giải quyết các bất đồng về chủ quyền trên biển liên quan đến hai nước. Hai nước cũng đã có những thỏa thuận ở các cấp Bộ trưởng Ngoại giao, cấp Thủ tướng Chính phủ, cấp Tổng thống và Chủ tịch nước.[72] Những thỏa thuận đó đã góp phần giải quyết tranh chấp chủ quyền biển đảo giữa hai nước bằng biện pháp hòa bình, trên tinh thần hữu nghị, tin cậy lẫn nhau.[73] Đây là cơ sở thuận lợi cho vấn đề phân định biên giới trên biển giữa hai nước trong các giai đoạn tiếp theo.[74]
Tuy nhiên, do quan điểm chủ quyền đối với quần đảo Trường Sa thuộc chủ quyền của Việt Nam giữa hai nước có sự khác biệt nên quá trình đàm phán phân định biển giữa Việt Nam và Philippines vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Mặc dù vậy, hai bên vẫn cam kết giải quyết những bất đồng mâu thuẫn bằng biện pháp hòa bình, thông qua đàm phán, dựa trên những nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, luật biển quốc tế, nhất là những quy định của UNCLOS.[76]
3. Đánh giá và hàm ý đối với Việt Nam
Quá trình phân định biển giữa Việt Nam với các bên trên Biển Đông về cơ bản đã đạt được những thành tựu quan trọng, đạt được sự thống nhất chung trên tinh thần UNCLOS 1982 và luật pháp quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cũng linh hoạt và sáng tạo đưa ra những giải pháp đa dạng để giải quyết, xử lý các vùng biển chồng lấn, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam, tạo thuận lợi cho việc quản lý, khai thác các vùng biển và thúc đẩy hợp tác với các nước láng giềng.[77] Qua quá trình này, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm như sau:
Thứ nhất, trong quá trình phân định biển với các quốc gia láng giềng, Việt Nam cần thực hiện theo đúng các cam kết quốc tế, trên cơ sở là các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế và đặc biệt là những quy định của UNCLOS 1982 và Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), đồng thời áp dụng những thực tiễn kinh nghiệm quốc tế về phân định biển,[78] từ đó rút ra bài học cho mình trong tiến trình phân định biển.[79]
Thứ hai, trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế, Việt Nam tiến hành thương lượng, đàm phán nhằm giải quyết các bất đồng trên biển bằng biện pháp hòa bình, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, xây dựng cơ chế thống nhất trong quá trình giải quyết tranh chấp, qua đó từng bước đàm phán ký kết hiệp định phân định biển với các bên một cách hòa bình, hữu nghị trên cơ sở tôn trọng độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, luật pháp quốc tế và Luật Biển quốc tế.[80]
Thứ ba, kiên trì thúc đẩy các điểm tương đồng và thu hẹp những bất đồng về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán. Vấn đề Biển Đông luôn là vấn đề nhạy cảm, quá trình phân định biển thường kéo dài với nhiều cuộc đàm phán ở các cấp khác nhau, vì vậy trong việc giải quyết phân định với các nước, Việt Nam cần giữ vững lập trường kiên định, song cũng không được bỏ qua thời cơ giải quyết vấn đề.[81]
Kết luận
Từ nền tảng pháp lý vững chắc của UNCLOS 1982, phân định biển đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc xác lập trật tự hợp pháp và ổn định trên biển. Thực tiễn phân định của Việt Nam cho thấy một cách tiếp cận kiên định và linh hoạt: đề cao giải pháp công bằng, tôn trọng nguyên tắc đàm phán hòa bình và chủ động thích ứng với từng hoàn cảnh cụ thể. Với kinh nghiệm đã tích lũy và lập trường pháp lý rõ ràng, Việt Nam không chỉ củng cố vị thế quốc gia ven biển có trách nhiệm mà còn góp phần định hình chuẩn mực ứng xử ở Biển Đông trong khuôn khổ luật pháp quốc tế.
Để trình bày các vấn đề trên, nhóm tác giả đã tham khảo quan điểm từ nhiều nguồn khác nhau tuy nhiên không thể tránh khỏi các sai sót. Nhóm tác giả rất mong nhận được các nhận xét, đóng góp từ thầy/cô và các bạn đọc.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] [2] Sinh viên Khoa Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao.
[3] [4] Y. Tanaka, The International Law of the Sea, Cambridge University Press, 2nd edn, 2015, tr. 187.
[5] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 15, Điều 74 và Điều 83.
[6] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 76.
[7] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 3.
[8] [9] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 15.
[10] [17] Symmons, Article 15, in trong Proelss, United Nations Convention on the Law of the Sea, C. H. Beck – Hart – Nomos, 2017, tr. 160 – 161.
[11] [31] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 74 và Điều 83.
[12] [13] [26] [41] [48] [51] [52] [56] [57] [60] [68] [72] [76] Nguyễn Thanh Minh, ‘Quá trình phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng’ (Nghiên cứu Quốc tế, 04/12/2016), <https://nghiencuuquocte.org/2016/12/04/phan-dinh-bien-giua-viet-nam-va-cac-nuoc-lang-gieng/>
[14] Vụ Phân định biển ở Biển Đen (Rumani v. Ukraine), Phán quyết của Toà án Công lý Quốc tế năm 2009, đoạn 115 – 122.
[15] [16] Vụ Phân định biển ở Biển Đen (Rumani v. Ukraine), Phán quyết của Toà án Công lý Quốc tế năm 2009, đoạn 116.
[18] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 297.
[19] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 323–326.
[20] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 333–335.
[21] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 334.
[22] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 111.
[23] Vụ phân định ranh giới biển giữa Bangladesh và Myanmar tại Vịnh Bengal (Bangladesh v. Myanmar), Phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế ngày 14/3/2012, đoạn 122.
[24] [30] [34] Nguyễn Hồng Thao, Đỗ Minh Thái, Nguyễn Thị Như Mai, Nguyễn Thị Hường (2008), Công ước biển 1982 và Chiến lược biển của Việt Nam, Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội, tr.122 - 123.
[25] Hiệp định về Phân định ranh giới trên biển giữa Việt Nam và Thái Lan, ngày 09/8/1997.
[27] [28] Trung Anh, Hiệp định về phân định ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa Việt Nam và Thái Lan (Tạp chí Quốc phòng toàn dân, 25/08/2011), <https://tapchiqptd.vn/vi/an-pham-tap-chi-in/hiep-dinh-ve-phan-dinh-ranh-gioi-vung-dac-quyen-kinh-te-va-them-luc-dia-giua-viet-nam-va-thai-lan/1938.html>, truy cập 9/5/2025.
[29] Nguyễn Thị Lan Anh, ‘Quá trình phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng Luật quốc tế về phân định biển và tác động đến tranh chấp Biển Đông’ (Nghiên cứu Biển Đông, 15/12/2010), <https://nghiencuubiendong.vn/luat-quoc-te-ve-phan-dinh-bien-va-tac-dong-den-tranh-chap-bien-dong.44518.anews#_ftn1>, truy cập 07/05/2025.
[32] [33] [36] [42] [43] Nguyễn Hồng Thao, ‘Nhìn lại quá trình phân định biển giữa Việt Nam và Indonesia’ (Petrotimes, 28/03/2022), <https://petrotimes.vn/nhin-lai-qua-trinh-phan-dinh-bien-giua-viet-nam-va-indonesia-646089.html>, truy cập 14/5/2025.
[35] Vụ Thềm lục địa Biển Bắc (Đức/Đan Mạch; Đức/Hà Lan), Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế năm 1969, đoạn 19, tr.31.
[37] Hiệp định phân định thềm lục địa Việt Nam – Indonesia, ngày 26/6/2003.
[38] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 77(1).
[39] Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, Điều 56(1).
[40] Hiệp định Phân định thềm lục địa Việt Nam – Indonesia, ngày 11/6/2003.
[44] Quỳnh Trung, ‘Việt Nam - Indonesia hoàn tất đàm phán phân định vùng đặc quyền kinh tế trên biển’ (Tuổi trẻ, 22/12/2022), truy cập 19/05/2025.
[45] Thanh Phương (phỏng vấn Hoàng Việt), ‘Thỏa thuận Việt Nam – Indonesia: Một hướng giải quyết tranh chấp Biển Đông?’ (Nghiên cứu quốc tế, 22/02/2023), <https://nghiencuuquocte.org/2023/02/22/thoa-thuan-viet-nam-indonesia-mot-huong-giai-quyet-tranh-chap-bien-dong/>, truy cập 09/5/2025.
[46] [71] [73] [74] Biên giới trên đất liền Việt Nam – Trung Quốc (Liên hiệp các hội khoa học và công nghệ Việt Nam, 26/09/2011), <https://vusta.vn/bien-gioi-tren-dat-lien-viet-nam-trung-quoc-p64112.html>, truy cập 09/05/2025.
[47] Phan Thị Thanh Tâm (2024), Thực tiễn phân định biển giữa Việt Nam với các nước láng giềng, số 7, tr. 62.
[48] [49] [53] Quá trình phân định biển trong Vịnh Bắc Bộ (Bộ Khoa học và Công nghệ, 03/12/2021), <https://mic.gov.vn/qua-trinh-phan-dinh-bien-trong-vinh-bac-bo-197151025.htm>, truy cập 07/05/2025.
[50] Nguyễn Hồng Thao, Quá trình phân định biển trong Vịnh Bắc Bộ (Trang thông tin Đối ngoại, 29/11/2021), <https://ttdn.vn/bien-gioi-bien-dao/qua-trinh-phan-dinh-bien-trong-vinh-bac-bo-56332>, truy cập 09/05/2025.
[54] Nguyên Long, Một số vấn đề về việc Trung Quốc tuyên bố xác lập “đường cơ sở ở Vịnh Bắc Bộ” (Nghiên cứu chiến lược, 30/03/2024), <https://nghiencuuchienluoc.org/mot-so-van-de-ve-viec-trung-quoc-tuyen-bo-xac-lap-duong-co-so-o-vinh-bac-bo/>, truy cập 09/05/2025.
[55] Hiệp Định Giữa Xước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Và Nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa Về Phân Định Lãnh Hải, Vùng Đặc Quyển Kinh Tế Và Thểm Lục Địa Của Hai Nước Trong Vịnh Bac Bộ, ngày 25/12/2025.
[58] Mạc Thị Hoài Thương, Hà Thanh Hòa (2012), Phân định biển giữa Việt Nam với quốc gia láng giềng, Tạp chí Luật học, tr. 103.
[59] Hoàng Yến, Thu Hằng, Phân định ranh giới biển Việt Nam với các nước trong khu vực biển Đông (Tạp chí Thuỷ sản Việt Nam, 06/07/2020), <https://thuysanvietnam.com.vn/ky-4-phan-dinh-ranh-gioi-bien-viet-nam-voi-cac-nuoc-khu-vuc-bien-dong/>, truy cập 08/05/2025.
[61] [62] [63] [65] [66] [67] Nguyễn Minh Ngọc, Quan Hệ Việt Nam - Campuchia Và Vấn Đề Phân Định Biên Giới Biển Tại Vịnh Thái Lan (Nghiên cứu Biển Đông, 21/02/2010), <https://nghiencuubiendong.vn/nguyen-minh-ngoc-quan-he-viet-nam-campuchia-va-van-de-phan-dinh-bien-gioi-bien-tai-vinh-thai-lan.43945.anews>, truy cập 08/05/2025.
[55] Raoul M. Jennar (2001), Các đường biên giới của các nước Campuchia cận đại, Tập 1, trang 228.
[69] [70] Hoàng Sa, Trường Sa: Thực trạng đóng quân của các nước? (Liên hiệp các hội khoa học và công nghệ Việt Nam, 24/03/2014), <https://vusta.vn/hoang-sa-truong-sa-thuc-trang-dong-quan-cua-cac-nuoc-p63250.html>, truy cập 08/05/2025.
[77] [78] [81] Phan Thị Thanh Tâm (2024), Thực tiễn phân định biển giữa Việt Nam với các nước láng giềng, số 7, tr. 68.
[79] [80] Nguyễn Thị Trâm Anh (2023), Quy định về việc phân định biển theo Công ước Luật Biển UNCLOS 1982, Khoá luận tốt nghiệp, Đại học Luật Hà Nội, tr. 61.
留言