top of page
icj 1.jpeg

[59] CÁC NGUYÊN TẮC ẢNH HƯỞNG TỚI THỤ ĐẮC LÃNH THỔ THEO LUẬT QUỐC TẾ

  • Trần Vân Anh, Nguyễn Thị Ngân An
  • 25 thg 7
  • 17 phút đọc

Tác giả: Trần Vân Anh, Nguyễn Thị Ngân An


Tóm tắt: Lãnh thổ là một trong những yếu tố cấu thành quốc gia theo luật quốc tế, có vai trò quan trọng trong việc xác định, thực thi chủ quyền và quyền chủ quyền. Trong thực tiễn với các tranh chấp lãnh thổ diễn ra trên nhiều khu vực, thụ đắc lãnh thổ bằng việc xác lập chủ quyền hợp pháp đối với một vùng lãnh thổ có ý nghĩa then chốt trong việc thiết lập quyền kiểm soát của quốc gia với khu vực đó. Từ đó, sự hiện diện của các nguyên tắc pháp lý điều chỉnh vấn đề thụ đắc lãnh thổ là cần thiết nhằm đảm bảo tính hợp pháp của hành vi thụ đắc và sự ổn định trong mối quan hệ giữa các quốc gia. Bài nghiên cứu tập trung vào việc xác định các hình thức thụ đắc lãnh thổ và các nguyên tắc điều chỉnh các hình thức đó theo Luật quốc tế.


Từ khóa: Thụ đắc lãnh thổ, nguyên tắc cơ bản, chủ quyền.


1. Khái niệm thụ đắc lãnh thổ

Theo cấu tạo tự nhiên, lãnh thổ bao gồm toàn bộ vỏ trái đất, lòng đất và không gian vùng trời bên trên vỏ trái đất[1]. Theo đó, lãnh thổ có thể phân chia thành vùng đất, vùng nước, vùng lòng đất và vùng trời. Trong luật quốc tế, lãnh thổ được xác định theo nhiều quy chế khác nhau dựa trên yếu tố chủ quyền, bao gồm lãnh thổ thuộc chủ quyền quốc gia, lãnh thổ vô chủ (res nullius), lãnh thổ thuộc sở hữu chung của nhân loại (res communis), và lãnh thổ có quy chế đặc biệt[2]. Trên thế giới, hiện có khoảng 200 đơn vị lãnh thổ với mỗi bên thuộc phần chủ quyền riêng biệt và quyền tài phán khác nhau[3]. Như vậy, luật quốc tế về thụ đắc lãnh thổ ra đời nhằm bảo vệ tính bất khả xâm phạm của lãnh thổ, cho phép quốc gia thực thi quyền trong phạm vi biên giới của mình và đi kèm với nghĩa vụ tuân thủ sự toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.


Cho đến nay, có năm phương thức được thừa nhận hoặc đã từng thừa nhận là cách thức để các quốc gia thiết lập chủ quyền với một vùng lãnh thổ, bao gồm: chiếm hữu (occupation), thụ đắc do tác động của tự nhiên (accretion), chuyển nhượng (cession), thụ đắc theo thời hiệu (prescription) và xâm chiếm bằng vũ lực (conquest)[4]. Mỗi phương thức đều có những đặc điểm riêng, phản ánh bối cảnh lịch sử trong từng giai đoạn phát triển của luật quốc tế.


Thứ nhất, phương thức chiếm hữu áp dụng đối với các vùng lãnh thổ vô chủ (terra nullius), hoặc một vùng lãnh thổ vốn đã có chủ nhưng sau bị bỏ rơi (terra derelicta) và trở lại trạng thái vô chủ ban đầu. Phương thức này được định nghĩa là “hành động của một quốc gia thiết lập và thực hiện quyền lực của mình trên một lãnh thổ vốn chưa thuộc chủ quyền của một quốc gia nào[5].” Điều này đồng nghĩa với việc, quốc gia muốn thiết lập chủ quyền phải thể hiện ý chí chiếm hữu rõ ràng và duy trì sự kiểm soát thực tế, hòa bình và liên tục trên lãnh thổ đó. Ví dụ như việc Việt Nam khẳng định chủ quyền lịch sử lâu đời đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa[6]


Thứ hai, phương thức thụ đắc do tác động của tự nhiên cho phép một quốc gia có thể mở rộng phạm vi lãnh thổ của mình thông qua quá trình bồi tụ tự nhiên diễn ra trong khu vực lãnh thổ hiện có, hoặc nhờ vào sự hình thành của các đảo mới nằm trong phạm vi đường biên giới quốc gia[7]. Theo đó, quốc gia đã có chủ quyền với phần lãnh thổ gốc sẽ mặc nhiên có quyền chủ quyền đối với phần lãnh thổ mới được hình thành. ​​Chẳng hạn, vào tháng 1 năm 1986, một ngọn núi lửa ngầm phun trào dưới đáy biển Thái Bình Dương đã tạo ra một hòn đảo mới cho Nhật Bản[8].


Thứ ba, chuyển nhượng là phương thức phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong quan hệ quốc tế, đặc biệt trong các hiệp ước song phương hoặc sau chiến tranh[9]. Việc thụ đắc lãnh thổ thông qua phương thức này được thực hiện bằng sự chuyển giao một cách hoà bình chủ quyền lãnh thổ của quốc gia này sang quốc gia khác. Một vụ việc nổi bật liên quan đến phương thức này là vụ tranh chấp chủ quyền đảo Palmas giữa Hoa Kỳ và Hà Lan[10].


Thứ tư, thụ đắc theo thời hiệu xảy ra khi một quốc gia thực thi chủ quyền trong thời gian dài, công khai và không gặp phải sự phản đối liên tục từ quốc gia đã có yêu sách trước đó[11]. Đây là phương thức hình thành vào thời kỳ mà hành vi phát động chiến tranh xâm lược hay chiếm đoạt lãnh thổ bằng vũ lực vẫn chưa bị luật pháp quốc tế coi là bất hợp pháp hay bị lên án rộng rãi. Do đó, phương thức thụ đắc theo thời hiệu phản ánh sự ổn định và tính thực tiễn trong quan hệ lãnh thổ giữa các quốc gia.


Thứ năm, xâm chiếm bằng vũ lực là phương thức từng phổ biến trước đây khi quyền lực quân sự được xem là căn cứ để xác lập chủ quyền với một vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, Hiệp ước Briand- Kellogg 1928[12] đã ra đời như một nền tảng ban đầu của nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực nhằm hạn chế việc sử dụng vũ lực để thụ đắc lãnh thổ. Thêm vào đó, với sự xuất hiện của Hiến chương Liên Hợp Quốc và nguyên tắc tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ, phương thức xâm chiếm bằng vũ lực hiện không còn được công nhận là hợp pháp.


2. Các nguyên tắc ảnh hưởng đến thụ đắc lãnh thổ

2.1. Effectivité

Bên cạnh việc xác định chủ quyền lãnh thổ thông qua quyền sở hữu hợp pháp (legal title), effectivité cũng là yếu tố có ảnh hưởng lớn tới xác định chủ quyền nói chung và vấn đề thụ đắc lãnh thổ nói riêng[13]. Effectivité, hay hành vi trên thực tế, theo định nghĩa từ vụ Nicaragua v. Colombia, là các hoạt động cho thấy việc thực thi quyền lực của một quốc gia trên một lãnh thổ cụ thể[14]. Việc xác định chủ quyền thông qua effectivité có thể bị ảnh hưởng bởi 02 yếu tố chính, bao gồm: (01) bản chất và mức độ của những hành vi thực tế được thực hiện bởi quốc gia và (02) ý chí của quốc gia khi thực hiện những hành vi đối với yêu sách lãnh thổ[15].


Thứ nhất, trong 3 nhánh quyền lực hành pháp, lập pháp và tư pháp, lập pháp là yếu tố rõ ràng nhất thể hiện bản chất và mức độ của hành vi thể hiện effectivité. Trong vụ Eastern Greenland, cả Na Uy và Đan Mạch đều đưa ra yêu sách chủ quyền đối với vùng Đông Greenland. Cụ thể, Na Uy đã có hành động đưa đoàn thám hiểm đến các khu vực của Greenland. Đan Mạch lập luận rằng mình đã có phản đối với hành động của Na Uy, đồng thời khẳng định họ có thuộc địa ở những khu vực khác của Greenland và đã cấp quyền khai thác tại khu vực không có người sinh sống[16]. Ngoài ra, Đan Mạch cũng đưa ra các điều ước và luật pháp liên quan về Greenland đều được quốc gia này áp dụng cho toàn bộ lãnh thổ Tòa PCIJ lập luận trong vụ việc này rằng pháp luật là một trong những hình thức rõ ràng nhất để thể hiện chủ quyền và cho rằng những hành vi của Đan Mạch đủ cơ sở cho danh nghĩa chủ quyền hợp pháp[17].


Thứ hai, tuy không được xét đến đầu tiên trong tất cả các vụ việc, ý chí của quốc gia khi thực hiện hành vi đối với yêu sách lãnh thổ vẫn được xem xét để xác định hành vi thực tế của quốc gia. Cụ thể, vụ Eastern Greenland xác định yếu tố này yêu cầu quốc gia phải thể hiện ý định thực hiện chủ quyền đối với vùng lãnh thổ[18]. Trường hợp một quốc gia im lặng trước hành vi thực thi chủ quyền đối với vùng lãnh thổ cũng có thể coi là ngầm đồng ý với chủ quyền của quốc gia kia trên vùng lãnh thổ[19].


Effectivité đóng vai trò bổ trợ trong việc xác định chủ quyền lãnh thổ đối với hành vi thụ đắc lãnh thổ của quốc gia. Cụ thể, trong trường hợp có quyền sở hữu hợp pháp rõ ràng, effectivité đóng vai trò hỗ trợ khẳng định tính hợp pháp của quyền[20]. Tuy nhiên, trong trường hợp không có căn cứ pháp lý hợp pháp nào tới từ yêu sách chủ quyền của các quốc gia liên quan với vùng lãnh thổ được thụ đắc đang tranh chấp, effectivité phải được xem xét để xác định tính thực tiễn của các yêu sách được đưa ra[21]. Ngoài ra, trong trường hợp có sự đối lập giữa quyền sở hữu và hành vi trên thực tiễn, quyền sẽ được ưu tiên hơn[22]. Bởi vậy, việc áp dụng effectivité cần được xem xét cẩn trọng do chịu ảnh hưởng lớn bởi thực tiễn từng vụ việc, trong đó quan trọng nhất là mức độ rõ ràng của quyền sở hữu của quốc gia với vùng đất được thụ đắc.  


2.2. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền

Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền là nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, đồng thời được coi là nền tảng tiền đề của luật quốc tế[23]. Nguyên tắc cũng đã được ghi nhận trong Điều 2(1) Hiến chương Liên hợp quốc và được thừa nhận là luật tập quán quốc tế trong vụ Nicaragua v. Mỹ, từ đó có hiệu lực ràng buộc với tất cả các quốc gia[24]. Trong vụ kiện Nicaragua v. Mỹ, ICJ đã khẳng định rằng nguyên tắc bình đẳng chủ quyền là một phần của luật tập quán quốc tế, thông qua việc viện dẫn Hiến chương Liên Hợp Quốc và một số điều ước quốc tế đa phương vốn cùng ghi nhận nguyên tắc này[25]. Tòa nhấn mạnh rằng các quy định trong những văn kiện trên thực chất phản ánh các nguyên tắc lâu đời và vững chắc của luật tập quán quốc tế, qua đó tái khẳng định tính phổ quát và ràng buộc của nguyên tắc bình đẳng chủ quyền trong trật tự pháp lý quốc tế[26].


Cụ thể, Nghị quyết 2625 (1970) của Đại hội đồng Liên hợp quốc ghi nhận nguyên tắc và giải thích cụ thể nội hàm về bình đẳng theo 6 khía cạnh[27]. Trong các tranh chấp liên quan đến lãnh thổ, nguyên tắc bình đẳng chủ quyền ghi nhận quyền của các quốc gia có liên quan và yêu cầu các quốc gia giải quyết tranh chấp mà không phương hại đến chủ quyền đã xác lập và được công nhận của quốc gia khác.


2.3. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực

Nguyên tắc này được hình thành trong tiến trình đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và được chính thức ghi nhận trong Hiến chương Liên hợp quốc. Trong giai đoạn đầu, nguyên tắc phản ánh nguyện vọng của các dân tộc về việc thiết lập một trật tự quốc tế công bằng và bền vững sau chiến tranh. Điều 2(4) Hiến chương Liên hợp quốc 1945 đã ghi nhận, “Tất cả các thành viên phải kiềm chế trong việc đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào[28].” Như vậy, bất kỳ hành vi nào dù là chiếm đóng, sáp nhập, hay ép buộc một quốc gia chuyển giao lãnh thổ bằng lực lượng quân sự đều bị cấm.


Thêm vào đó, Nghị quyết 2625 (1970) của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế liên quan đến quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia, đã xác lập rằng: “Lãnh thổ của một quốc gia không thể là đối tượng bị chiếm đoạt bởi quốc gia khác thông qua đe dọa hoặc sử dụng vũ lực[29].”


Một hệ quả pháp lý điển hình của nguyên tắc này là vụ Nga sáp nhập bán đảo Crimea năm 2014. Cụ thể, sau khi can thiệp quân sự và tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý tại Crimea, Nga đã tuyên bố sáp nhập Crimea vào lãnh thổ của mình. Tuy nhiên, hành động này đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế. Bằng chứng là việc Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Nghị quyết 68/262[30], khẳng định sự toàn vẹn lãnh thổ của Ukraine và tuyên bố việc sáp nhập Crimea là bất hợp pháp, đồng thời không công nhận bất kỳ sự thay đổi nào về tình trạng của vùng lãnh thổ này do hành vi sử dụng vũ lực của Nga. Điều này chứng tỏ, thụ đắc lãnh thổ bằng vũ lực không tạo ra quyền sở hữu hợp pháp cho một quốc gia, cũng như không được cộng đồng quốc tế công nhận.


2.4. Nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế

Được coi là một trong những lĩnh vực luật được hình thành sớm nhất, cơ sở pháp lý về thụ đắc lãnh thổ không ngoại trừ trường hợp thụ đắc lãnh thổ thông qua hành vi sử dụng vũ lực[31]. Tuy nhiên, sau khi Hiến chương Liên hợp quốc có hiệu lực, sự xuất hiện của nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế tạo ra sự thay đổi rõ ràng đối với hành vi thụ đắc lãnh thổ của quốc gia.


Nguyên tắc được thừa nhận trong Điều 2(3) và Điều 33 Hiến chương Liên hợp quốc, cũng như là một phần của luật tập quán quốc tế[32]. Về các biện pháp giải quyết tranh chấp, Nghị quyết 2625, dựa theo Điều 33(1) Hiến chương, đưa ra một danh sách mở các biện pháp mà các quốc gia có thể theo đuổi để giải quyết tranh chấp, trong đó đảm bảo không gây nguy hiểm cho hòa bình an ninh quốc tế; nhanh chóng và công bằng; nỗ lực tiếp tục tìm kiếm giải pháp trong trường hợp chưa thể giải quyết tranh chấp; và hạn chế làm xấu đi tình huống, gây nguy hiểm cho hòa bình, an ninh quốc tế[33].


Như vậy, nguyên tắc hòa bình giải quyết tranh chấp, cùng với nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực tác động đến các hình thức thụ đắc lãnh thổ truyền thống. Cụ thể, nguyên tắc này giới hạn hình thức thụ đắc lãnh thổ, trong đó việc chiếm đóng lãnh thổ bằng những hình thức có sử dụng vũ lực không còn được coi là hợp pháp. Quan trọng hơn, nguyên tắc này thúc đẩy các quốc gia có tranh chấp trong việc xác lập chủ quyền với một vùng lãnh thổ ưu tiên sử dụng các biện pháp hòa bình, bao gồm cả biện pháp phi tài phán và biện pháp tài phán. Điều này góp phần tránh leo thang xung đột và hạn chế thấp nhất trường hợp xảy ra xung đột vũ trang giữa các quốc gia có tranh chấp.


2.5. Nguyên tắc dân tộc tự quyết

Hình thành trong thời kỳ vàng son của các cuộc cách mạng tư sản, nguyên tắc dân tộc tự quyết đã sớm trở thành một nội dung cốt lõi trong các văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên hợp quốc; Nghị định 1514 (XV) của Đại hội đồng Liên hợp quốc ngày 14-12-1960[34]; Tuyên bố của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên tắc điều chỉnh quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia năm 1970[35]. Đây là một trong những nguyên tắc căn bản của luật pháp quốc tế hiện đại bởi không chỉ có vai trò bác bỏ phương thức thụ đắc lãnh thổ bằng vũ lực (conquest), mà còn là cơ sở nhằm đánh giá tính hợp pháp của các yêu sách lãnh thổ. Theo nguyên tắc này, mọi sự thay đổi về mặt lãnh thổ phải dựa trên sự đồng ý của cư dân sinh sống trên vùng lãnh thổ đó[36]. Đồng nghĩa, người dân tại vùng lãnh thổ bị thụ đắc có toàn quyền quyết định quy chế pháp lý tại vùng lãnh thổ đó.


Một ví dụ tiêu biểu của nguyên tắc này là vụ tranh chấp giữa Anh và Mauritius đối với quần đảo Chagos. Quần đảo này vốn thuộc lãnh thổ của Mauritius, nhưng đã bị Anh đưa vào quyền quản lý trong thời kỳ thực dân. Sau khi giành độc lập vào năm 1968, Mauritius đã dành nhiều thập kỷ tiến hành các nỗ lực ngoại giao nhằm đòi lại chủ quyền đối với quần đảo Chagos. Đến năm 2017, Mauritius đã thành công đưa vấn đề này lên ICJ thông qua Nghị quyết A/RES/71/292 của Đại hội đồng Liên hợp quốc[37]. Theo Ý kiến tư vấn năm 2019, ICJ cho rằng quá trình phi thực dân hóa của Mauritius chưa hoàn tất hợp pháp vì quần đảo Chagos bị tách ra mà không có sự thể hiện ý chí tự do và chân thực của người dân. Theo đó, Anh có nghĩa vụ phải chấm dứt việc quản lý quần đảo này càng sớm càng tốt[38].


Như vậy có thể thấy, nguyên tắc dân tộc tự quyết không chỉ có giá trị về mặt lý thuyết mà còn có hiệu lực thực tiễn trong việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và thiết lập các thực thể địa lý mới phù hợp với luật pháp quốc tế.


3. Kết luận

Trong lịch sử phát triển của luật pháp quốc tế, các nguyên tắc pháp lý về thụ đắc lãnh thổ đã giữ một vai trò thiết yếu trong việc duy trì hòa bình, ổn định và trật tự quốc tế. Những nguyên tắc này không chỉ là cơ sở để xác lập và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của các quốc gia, mà còn là phương tiện để ngăn ngừa và xử lý các tranh chấp về lãnh thổ giữa các quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi không ngừng của các mối quan hệ quốc tế, các nguyên tắc này đã và đang tiếp tục phát huy tác dụng quan trọng, đặc biệt là trong việc xác định các phương thức thụ đắc lãnh thổ hợp pháp và công nhận quyền lợi của các dân tộc.


Tuy nhiên, trong khi các nguyên tắc pháp lý về thụ đắc lãnh thổ đã đạt được những bước tiến quan trọng, vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực thi các nguyên tắc này trên thực tế. Những tranh chấp lãnh thổ vẫn tiếp tục diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới, và không phải lúc nào các quốc gia cũng tuân thủ nghiêm ngặt các cam kết quốc tế. Do đó, việc tiếp tục phát huy và củng cố các nguyên tắc pháp lý trong thụ đắc lãnh thổ là điều cần thiết để duy trì hòa bình và ổn định trong cộng đồng quốc tế.


Trong tương lai, xu hướng phát triển của luật pháp quốc tế về thụ đắc lãnh thổ sẽ tiếp tục nhấn mạnh việc bảo vệ quyền tự quyết của các dân tộc, cấm sử dụng vũ lực trong giải quyết tranh chấp lãnh thổ và thúc đẩy thượng tôn pháp luật quốc tế. Các quốc gia cần nhận thức rõ việc tuân thủ và thực thi các nguyên tắc này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức trong việc duy trì hòa bình và bảo vệ quyền lợi của mọi dân tộc trên thế giới. Chính vì vậy, các nguyên tắc pháp lý về thụ đắc lãnh thổ sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một trật tự quốc tế công bằng, hòa bình và bền vững.


DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] [2] Phạm Lan Dung (Chủ biên), Giáo trình Luật quốc tế (Nhà xuất bản Thế giới 2022), tr. 199.

[3] “There are currently some 200 distinct territorial units, each one subject to a different territorial sovereignty and jurisdiction.” Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1231, xem tại: www.cambridge.org/9781108477741, truy cập ngày 11/5/2025.

[4] [5] Karl Zemanek, ‘Acquisition of Territory’ (September 2006), Oxford Public International Law, Max Planck Encyclopedia of Public International Law, xem tại: https://opil.ouplaw.com/display/10.1093/law:epil/9780199231690/law-9780199231690-e1118, truy cập ngày 12/5/2025.

[6] Tạp chí Quốc phòng toàn dân, 'Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa' (07/07/2014), xem tại: https://tapchiqptd.vn/vi/bao-ve-to-quoc/chu-quyen-cua-viet-nam-doi-voi-hai-quan-dao-hoang-sa-va-truong-sa/5875.html, truy cập ngày 27/5/2025.

[7] Hoàng Trọng Lập, Vấn đề xác lập chủ quyền lãnh thổ trong luật pháp quốc tế (Luận án Phó Tiến sĩ Luật học, 2014), tr.3 https://nghiencuuquocte.org/wp-content/uploads/2014/05/Van-de-xac-lap-chu-quyen-lanh-tho-trong-Luat-phap-quoc-te.pdf, truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.

[8] Smithsonian Institution, ‘Fukutoku-Okanoba Eruption Report’ (January 1986) Global Volcanism Program, Report on Volcanic Activity 11:1, xem tại: https://volcano.si.edu/showreport.cfm?doi=10.5479/si.GVP.SEAN198601-284130, truy cập ngày 12/5/2025.

[9] John C Duncan Jr, 'Following a Sigmoid Progression: Some Jurisprudential and Pragmatic Considerations Regarding Territorial Acquisition Among Nation-States' (2012) 35, Boston College International & Comparative Law Review 1, p. 23 (Section C, The Doctrine of Cession), xem tại:  https://lira.bc.edu/files/pdf?fileid=ec8fd21e-cac9-4c84-b63a-b1b70a6d2ac8, truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2025.

[10] Permanent Court of Arbitration, Island of Palmas (The Netherlands v. United States of America), PCA Case No 1925-01, Award (4 April 1928), xem tại: https://pca-cpa.org/en/cases/94/, truy cập ngày 12/5/2025.

[11] Prescriptive title arises when there is no evidence of title under the doctrines of occupation, conquest, or cession; the territory in question has been under continuous and undisputed control long enough to effectively establish a new State; and, the international community has come to accept the government as legitimate in practice.” Xem chú thích 9, tr. 21 (Section B. The Doctrine of Prescription).

[12] General Treaty for Renunciation of War as an Instrument of National Policy (Kellogg–Briand Pact), (ký ngày 27/8/1928, có hiệu lực ngày 24/7/1929), xem tại: https://avalon.law.yale.edu/20th_century/kbpact.asp, truy cập ngày 12/5/2025.

[13] Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1255.

[14] Territorial Dispute and Maritime Delimitation (Nicaragua v Colombia) (Summary) [2012] ICJ Doc No 103952, 2.

[15] Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1257-1258.

[16] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway) PCIJ, Judgment No 20, Series A/B No 53 (5/4/1933) 33-34.

[17] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway) PCIJ, Judgment No 20, Series A/B No 53 (5/4/1933) 48.

[18] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway) PCIJ, Judgment No 20, Series A/B No 53 (5/4/1933) 48, 95.

[19] Faruk Gunal, ‘A Case Study over the Concept of “Effectivités” to Decide Sovereignty over Disputed Islands: Malaysia/Singapore’ (2016) Proceedings of International Academic Conferences 3305737, International Institute of Social and Economic Sciences, 65. Xem tại https://www.iises.net/proceedings/21st-international-academic-conference-miami/table-of-content/detail?article=a-case-study-over-the-concept-of-effectivites-to-decide-sovereignty-over-disputed-islands-malaysia-singapor, truy cập 14/5/2025.

[20] Malcolm N Shaw, International Law (9th edn, Cambridge University Press 2021) 1259.

[21] Frontier Dispute (Burkina Faso v Mali) [1986] ICJ Rep 554, 586–87; (1989) 80 ILR 440; và Land, Island and Maritime Frontier Dispute (El Salvador v Honduras: Nicaragua intervening) [1992] ICJ Rep 351, 398; (1994) 97 ILR 266. Trong đó tại vụ El Salvador v Honduras, Tòa lập luận rằng nguyên tắc có thể áp dụng trong bối cảnh thuộc địa và hậu thuộc địa.

[22] Frontier Dispute (Burkina Faso v Mali) [1986] ICJ Rep 554, 586–87.

[23] J Kokott, “States, Sovereign Equality” trong Max Planck Encyclopedia of Public International Law, đoạn 1.

[24] Phạm Lan Dung (Chủ biên), Giáo trình Luật quốc tế (Nhà xuất bản Thế giới 2022).

[25] [26] Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v United States of America) (Merits) [1986] ICJ Rep 14, 111 [212].

[27] United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970) UNGA Res 2625 (XXV), xem tại: https://treaties.un.org/doc/source/docs/A_RES_2625-Eng.pdf.

[28] “All Members shall refrain in their international relations from the threat or use of force against the territorial integrity or political independence of any state, or in any other manner inconsistent with the Purposes of the United Nations.”

United Nations, Charter of the United Nations (adopted 26 June 1945, entered into force 24 October 1945), Chapter 1 UNTS XVI, art 2(4), xem tại: https://treaties.un.org/doc/publication/ctc/uncharter.pdf.

[29] “The principle that States shall refrain in their international relations from the threat or use of force against the territorial integrity or political independence of any State.”

United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970) UNGA Res 2625 (XXV), xem tại:  https://treaties.un.org/doc/source/docs/A_RES_2625-Eng.pdf.

[30] United Nations General Assembly, Territorial Integrity of Ukraine (27 March 2014) UNGA Res 68/262, xem tại: https://docs.un.org/en/A/RES/68/262.

[31] Phạm Lan Dung (Chủ biên), Giáo trình Luật quốc tế (Nhà xuất bản Thế giới 2022), tr. 210.

[32] Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v United States of America) (Merits) [1986] ICJ Rep 14, 145 [290].

[33] United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970) UNGA Res 2625 (XXV), xem tại:  https://treaties.un.org/doc/source/docs/A_RES_2625-Eng.pdf.

[34] United Nations General Assembly, Declaration on the Granting of Independence to Colonial Countries and Peoples (14 December 1960) UNGA Res 1514 (XV), xem tại: https://digitallibrary.un.org/record/206145, truy cập ngày 12/05/2025.

[35] United Nations General Assembly, Declaration on Principles of International Law concerning Friendly Relations and Co-operation among States in accordance with the Charter of the United Nations (24 October 1970), UNGA Res 2625 (XXV) https://digitallibrary.un.org/record/202170, truy cập ngày 12/5/2025.

[36] Nguyễn Bá Diến, 'Các nguyên tắc thụ đắc lãnh thổ trong luật quốc tế và tranh chấp Biển Đông' (2020) Nghiên cứu quốc tế, xem tại: https://nghiencuuquocte.org/2020/01/21/nguyen-tac-thu-dac-lanh-tho-luat-quoc-te-tranh-chap-bien-dong/, (truy cập ngày 27/05/2025).

[37] UNGA Res 71/292 (22 June 2017) UN Doc A/RES/71/292, xem tại: https://documents.un.org/doc/undoc/gen/n17/181/95/pdf/n1718195.pdf.

[38] “The United Kingdom is under an obligation to bring to an end its administration of the Chagos Archipelago as rapidly as possible.” Legal Consequences of the Separation of the Chagos Archipelago from Mauritius in 1965 (Advisory Opinion), [2019] ICJ Rep 95, para. 182, xem tại: https://www.icj-cij.org/sites/default/files/case-related/169/169-20190225-ADV-01-00-EN.pdf


Bình luận


bottom of page