[51] TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI CỦA QUỐC GIA TRONG LUẬT MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ
- Chu Trang Anh, Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Ngọc Trâm
- 9 thg 4
- 17 phút đọc
Tác giả: Chu Trang Anh, Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Ngọc Trâm
Tóm tắt: Trong bối cảnh hiện nay, bảo vệ môi trường không chỉ là vấn đề của một quốc gia mà là trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế. Các sự cố môi trường xuyên biên giới, như ô nhiễm nguồn nước hay việc tàn phá hệ sinh thái chung giữa các quốc gia, không chỉ gây thiệt hại cho quốc gia nơi xảy ra sự cố mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến các quốc gia khác. Khi những thiệt hại này xảy ra, câu hỏi về trách nhiệm của quốc gia gây ra thiệt hại và cơ chế bồi thường là một vấn đề quan trọng. Bài nghiên cứu này trước hết sẽ phân tích cơ sở pháp lý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế, làm rõ phương pháp xác định trách nhiệm này qua các công ước quốc tế, và phân tích một số vụ điển hình để làm sáng tỏ các cách tiếp cận khác nhau của các cơ quan tài phán trong việc giải quyết các tranh chấp về thiệt hại môi trường xuyên biên giới. Bài nghiên cứu cũng sẽ chỉ ra các hạn chế trong việc xác định và chứng minh trách nhiệm bồi thường thiệt hại hiện nay trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
Từ khóa: Luật môi trường quốc tế, trách nhiệm bồi thường thiệt hại, nguyên tắc không gây hại, nguyên tắc ngăn ngừa, nguyên tắc người gây ô nhiễm phải bồi thường
1. Cơ sở pháp lý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế được xây dựng dựa trên các nguyên tắc pháp lý cơ bản nhằm đảm bảo việc bảo vệ môi trường và ngăn ngừa các tác động tiêu cực xuyên biên giới.[1] Các nguyên tắc này không chỉ định hướng cho hành vi của các quốc gia mà còn thiết lập nền tảng cho trách nhiệm pháp lý khi xảy ra thiệt hại môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh các vấn đề môi trường thường mang tính chất xuyên biên giới, việc tuân thủ và thực thi các nguyên tắc này trở nên cấp thiết để đảm bảo sự hợp tác và trách nhiệm giữa các quốc gia. Một số nguyên tắc quan trọng trong vấn đề này là: (i) nguyên tắc không gây hại; (ii) nguyên tắc ngăn ngừa; và (iii) nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền.[2]
1.1. Nguyên tắc không gây hại (No-harm principle)
Nguyên tắc không gây hại thuộc nhóm nguyên tắc về ngăn ngừa (prevention), và là một trong những nguyên tắc cơ bản trong luật môi trường quốc tế.[3] Nguyên tắc này được thiết lập trong Vụ Nhà máy Trail Smelter (Hoa Kỳ v. Canada) với phán quyết rằng: “Không quốc gia nào có quyền sử dụng hoặc cho phép sử dụng lãnh thổ của mình theo cách gây tổn hại do khói bụi trong hoặc đối với lãnh thổ của quốc gia khác, cũng như đối với tài sản hoặc cá nhân trong lãnh thổ đó, khi vụ việc có hậu quả nghiêm trọng và thiệt hại được chứng minh bằng bằng chứng rõ ràng và thuyết phục.”[4]
Bên cạnh đó, nguyên tắc không gây hại đã được Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) công nhận là một phần của luật tập quán quốc tế trong Vụ Corfu Channel (Anh v. Albania), khi ICJ nhắc đến sự tồn tại của “[...] một số nguyên tắc chung và được công nhận rộng rãi, cụ thể là nghĩa vụ của mỗi quốc gia không được cho phép lãnh thổ của mình bị sử dụng để thực hiện các hành vi vi phạm quyền của các quốc gia khác.”[5]
Qua hai vụ việc trên, nguyên tắc đã được sử dụng như một chuẩn mực chính để xác định trách nhiệm của quốc gia khi gây ra thiệt hại xuyên biên giới. Nội dung nguyên tắc nhấn mạnh quốc gia không được sử dụng hoặc cho phép sử dụng lãnh thổ của mình theo cách gây thiệt hại nghiêm trọng đến lãnh thổ, tài sản hoặc con người của quốc gia khác.[6] Do đó, việc gây thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường của quốc gia khác thông qua việc sử dụng lãnh thổ của mình được coi là vi phạm nghĩa vụ quốc tế và liên quan trực tiếp đến nguyên tắc này.
1.2. Nguyên tắc ngăn ngừa (Prevention principle)

(Nguồn: Pierre-Marie Dupuy and Viñuales Jorge E, International Environmental Law 2nd edn., Cambridge University Press 2018, tr. 62.)
Cũng thuộc nhóm nguyên tắc ngăn ngừa như nguyên tắc không gây hại, nguyên tắc ngăn ngừa[7] được coi là “nguyên tắc vàng” của luật môi trường quốc tế. Mặc vậy, nguyên tắc ngăn ngừa lại ít được nghiên cứu sâu do bị lu mờ bởi các cuộc thảo luận về phòng ngừa và phát triển bền vững.[8] Tuy nhiên, hiểu rõ nguyên tắc này là cần thiết để xác định nghĩa vụ của các quốc gia theo luật tập quán quốc tế và giải thích các điều khoản trong các điều ước quốc tế (ĐƯQT) về môi trường.[9]
Nguyên tắc ngăn ngừa lần đầu tiên được thừa nhận trong luật quốc tế như một sự cấm đoán gây hại đến lãnh thổ của quốc gia khác và được công nhận trong phán quyết quan trọng của Vụ Nhà máy Trail Smelter.[10] Sau đó, nguyên tắc này được củng cố thông qua Nguyên tắc 21 của Tuyên bố Stockholm về Môi trường Con người năm 1972 (Tuyên bố Stockholm), thể hiện sự phát triển đáng kể của nguyên tắc này vào thời điểm đó.[10] Cụ thể, Nguyên tắc 21 của Tuyên bố Stockholm khẳng định quyền chủ quyền của các quốc gia trong việc khai thác tài nguyên, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm đảm bảo các hoạt động trong phạm vi quyền tài phán của họ không gây thiệt hại đến môi trường của các quốc gia khác hoặc các khu vực ngoài quyền tài phán quốc gia.[12] Nguyên tắc 21 không chỉ củng cố nguyên tắc không gây hại (no-harm principle) mà còn thúc đẩy sự phát triển tiến bộ của luật môi trường quốc tế bằng cách mở rộng trách nhiệm của các quốc gia đối với các khu vực nằm ngoài lãnh thổ của họ và nhấn mạnh nghĩa vụ ngăn chặn thiệt hại môi trường ngay từ đầu, khi nhận thấy có dấu hiệu có thể gây thiệt hại.[13]
Một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc ngăn ngừa có thể kể đến Vụ kiện Biển Đông (Philippines v. Trung Quốc).[14] Trong vụ việc trên, tòa án nhấn mạnh rằng các nghĩa vụ về bảo vệ môi trường biển trong Phần XII Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) áp dụng cho tất cả các quốc gia, bất kể bên trong hay bên ngoài phạm vi tài phán quốc gia.[15] Điều này có nghĩa rằng chủ quyền quốc gia không ảnh hưởng đến việc áp dụng các nghĩa vụ môi trường theo UNCLOS. Do đó, các quốc gia phải thực hiện các biện pháp ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm môi trường biển, bao gồm cả khu vực đáy biển nằm ngoài quyền tài phán quốc gia.
1.3. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền (Polluter-Pays Principle)
Nguyên tắc “Người gây ô nhiễm phải trả tiền” (Polluter-Pays Principle - PPP) được áp dụng để phân bổ chi phí cho các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm, nhằm đảm bảo việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên môi trường và tránh tác động tiêu cực đến thương mại cũng như đầu tư quốc tế.[16] Nguyên tắc này được quy định tại Nguyên tắc 16 Tuyên bố Rio năm 1992.[17]
“Các cơ quan quốc gia nên nỗ lực thúc đẩy việc nội hóa chi phí môi trường và sử dụng các công cụ kinh tế, đồng thời xem xét nguyên tắc rằng bên gây ô nhiễm, về nguyên tắc, phải chịu chi phí ô nhiễm, với sự cân nhắc đến lợi ích công cộng và không làm sai lệch thương mại cũng như đầu tư quốc tế.”[18]
Theo nguyên tắc này, bên gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm tài chính cho các biện pháp bảo vệ môi trường do cơ quan có thẩm quyền quy định,[19] đồng thời chi phí này cần được phản ánh trong giá thành của hàng hóa và dịch vụ gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng.[20]
PPP hiện được áp dụng tùy theo hệ thống pháp luật, cơ quan áp dụng và loại văn bản pháp lý liên quan.[21] Một số quốc gia như Canada và các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu đã pháp điển hóa nguyên tắc này, trong khi các quốc gia khác, điển hình là Hoa Kỳ chưa làm như vậy, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ nguyên tắc này.[22] PPP vẫn đang tiếp tục phát triển mà không có ranh giới cố định nào về cách thức thực thi được quy định bởi một hệ thống pháp luật, tổ chức, hay cơ quan chính phủ nào cụ thể.[23]
Dù nguyên tắc này đã được ghi nhận trong một số ĐƯQT như Công ước Basel năm 1989 và Thỏa thuận Paris năm 2015, nhưng việc áp dụng vẫn chưa thống nhất, đặc biệt là trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc chi trả chi phí môi trường.[24]
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc này là nền tảng cho việc xây dựng và thực thi trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các vấn đề môi trường ngày càng phức tạp và mang tính chất xuyên biên giới.[25]
2. Xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế
Pháp luật quốc tế về môi trường hiện nay vẫn đang trong quá trình phát triển và chưa hoàn thiện. Cho đến nay, chưa có một ĐƯQT chung nào được ký kết để điều chỉnh vấn đề bồi thường thiệt hại môi trường, do đó, việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế vẫn là một vấn đề phức tạp.[26]
Theo một số học giả có uy tín như Malcolm Shaw và Pierre-Marie Dupuy, có hai học thuyết về việc xác trách nhiệm quốc gia đối với các hành vi sai phạm quốc tế: thuyết trách nhiệm chủ quan (subjective responsibility) và học thuyết trách nhiệm khách quan (objective responsibility).[27] Học thuyết trách nhiệm chủ quan nhấn mạnh rằng cần phải có yếu tố cố ý (dolus) hoặc sơ suất (culpa) của các cá nhân liên quan trước khi quốc gia đó có thể bị bắt buộc phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Liên hệ với lĩnh vực luật môi trường quốc tế, cần chứng minh được yếu tố “lỗi” (fault) như không thực hiện đúng các nghĩa vụ bảo vệ môi trường để một quốc gia phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.[28]
Ngược lại, học thuyết trách nhiệm khách quan cho rằng trách nhiệm của quốc gia là tuyệt đối và không cần chứng minh lỗi.[29] Trách nhiệm theo học thuyết này còn được gọi là trách nhiệm nghiêm ngặt (strict liability), nghĩa là ngay cả khi một quốc gia chứng minh được là không có lỗi, hoặc không vi phạm nghĩa vụ quốc tế, thì quốc gia đó vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường do các hành vi gây nguy hại mà mình gây ra, đặc biệt là trong các hoạt động có nguy cơ cao hoặc đặc biệt nguy hiểm.[30]
Theo Malcolm Shaw, phần lớn các vụ án và ý kiến học giả hiện nay nghiêng về trách nhiệm khách quan.[31] Trong Vụ Nhà máy Trail Smelter, Trail Smelter - một nhà máy luyện kim tại Bang British Columbia, Canada - đã thải ra khí thải độc bay sang và gây thiệt hại cho lãnh thổ Bang Washington của Mỹ.[32] Bên cạnh việc kết luận Canada phải bồi thường cho các thiệt hại đã được chứng minh, Tòa trọng tài năm 1941 còn yêu cầu Canada tiếp tục bồi thường nếu thiệt hại tiếp tục xảy ra, ngay cả khi Canada đã tuân thủ các chế độ kiểm soát được quy định trong Phán quyết trọng tài.[33] Như vậy, dù Canada không tiếp tục gây ra lỗi thì Canada vẫn phải chịu trách nhiệm nếu thiệt hại tiếp tục xảy ra. Phán quyết của Tòa trọng tài trong Vụ Nhà máy Trail Smelter được cho là ủng hộ học thuyết trách nhiệm khách quan.[34]
Bên cạnh yếu tố lỗi, “thiệt hại” (damage) là một yếu tố cơ bản trong việc kích hoạt trách nhiệm bồi thường.[35] Ví dụ, UNCLOS quy định quốc gia có nghĩa vụ bồi thường cho thiệt hại môi trường do cá nhân hoặc pháp nhân thuộc quyền tài phán của mình gây ra.[36]
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu quốc gia chỉ phải chịu trách nhiệm đối với thiệt hại đã phát sinh hay còn phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại chưa xảy ra, nói cách khác là cho rủi ro thiệt hại (risk) hay không. Theo Malcolm Shaw, luật quốc tế hiện nay không công nhận trách nhiệm đối với rủi ro thiệt hại, ngoại trừ trong các trường hợp hoạt động cực kỳ nguy hiểm (ultra-hazardous activities).[37] Tuy nhiên cũng có ĐƯQT công nhận trách nhiệm đối với rủi ro thiệt hại. Cụ thể, Điều 1(4) UNCLOS đã định nghĩa ô nhiễm môi trường biển là “việc đưa vào môi trường biển, trực tiếp hoặc gián tiếp, các hoá chất hoặc năng lượng [...] có thể dẫn đến hoặc có khả năng dẫn đến [...] những tác động có hại”.[36] Quy định trên cho thấy thiệt hại thực tế không nhất thiết phải xảy ra để quốc gia phải chịu trách nhiệm. Như vậy, trong tương lai có khả năng luật quốc tế sẽ phát triển theo hướng công nhận trách nhiệm đối với rủi ro thiệt hại.[39]
Trong nhiều trường hợp, việc quốc gia vi phạm nghĩa vụ bảo vệ môi trường, chẳng hạn như không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đánh giá tác động môi trường (environmental impact assessments) hoặc nghĩa vụ thẩm định chuyên sâu (due-diligence), cũng có thể dẫn đến trách nhiệm ngay cả khi thiệt hại chưa xảy ra hoặc không thể chứng minh được một cách rõ ràng.[40] Điều này cũng phản ánh nguyên tắc ngăn ngừa trong luật môi trường quốc tế, yêu cầu quốc gia phải chủ động kiểm soát và giảm thiểu rủi ro môi trường, đặc biệt trong các lĩnh vực có thể gây thiệt hại xuyên biên giới.[41]
Có thể thấy, luật quốc tế hiện nay chưa có quy định thống nhất về các yếu tố xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia. Tuy nhiên, các yếu tố thường được nhắc đến gồm yếu tố lỗi, thiệt hại hay tác động của thiệt hại, và việc vi phạm nghĩa vụ bảo vệ môi trường quốc tế (như nghĩa vụ thẩm định chuyên sâu). Mỗi ĐƯQT khác nhau có các quy định khác nhau, do đó cần dựa vào tình huống cụ thể để xác định trách nhiệm bồi thường nêu trên.
3. Hạn chế trong việc xác định và chứng minh trách nhiệm bồi thường thiệt hại hiện nay
Việc xác định và chứng minh trách nhiệm bồi thường thiệt hại của các quốc gia trong luật môi trường quốc tế hiện nay là vô cùng khó khăn. Trong đó, nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc: (i) khung pháp lý về vấn đề này chưa được hoàn thiện rõ ràng (chưa quy định rõ ràng về hệ thống khái niệm, thiếu hệ thống án lệ, hệ thống luật chưa thống nhất, còn rải rác trong nhiều văn bản khác nhau); và (ii) sự thiếu hợp tác của các quốc gia trong xây dựng khung pháp lý về ngành luật này.
Trong luật môi trường quốc tế, nhiều cuộc tranh luận liên quan đến việc xác định chuẩn mực của các quy tắc thuộc ngành luật này, và liệu nó có được coi là quy phạm jus cogens hay nghĩa vụ erga omnes không?[42][43] Vụ Trọng tài Iron Rhine cũng chỉ ra những bất cập trong hệ thống luật hiện nay: “Có nhiều tranh luận đáng kể về việc, trong lĩnh vực luật môi trường, điều gì cấu thành ‘quy tắc’ hoặc ‘nguyên tắc’; điều gì được coi là ‘luật mềm’; và những quy tắc hoặc nguyên tắc nào trong các ĐƯQT về môi trường đã đóng góp vào sự phát triển của luật tập quán quốc tế.”[44] Các quy chế còn nhiều tranh cãi và chưa đầy đủ, chẳng hạn như việc định nghĩa thiệt hại môi trường vẫn là một vấn đề khó khăn bởi các ĐƯQT khác nhau có các định nghĩa và cách tiếp cận khác nhau.[45]
Các quốc gia chưa thực sự coi trọng việc giải quyết vấn đề trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại môi trường, và chỉ có một số ít các cơ chế môi trường quốc tế áp dụng việc bồi thường và chịu trách nhiệm cho các quốc gia.[46] Một vài ĐƯQT môi trường quốc tế chuyên biệt áp dụng trách nhiệm dân sự lên các cá nhân, nhưng không xây dựng hệ thống bồi thường cho các quốc gia.[47]
Ngoài ra, hệ thống pháp luật môi trường quốc tế còn tồn tại những thoả thuận quốc tế chưa quy định rõ ràng trách nhiệm pháp lý về việc bồi thường. Công ước về Ô nhiễm Không khí Xuyên biên giới Tầm xa năm 1979 (CLTAP) có một chú thích nêu rõ rằng Công ước “không chứa quy tắc về trách nhiệm pháp lý của quốc gia đối với thiệt hại”.[48] Tương tự, Thỏa thuận Paris năm 2015, mặc dù Điều 8 có quy định về ‘tổn thất và thiệt hại liên quan đến các tác động bất lợi của biến đổi khí hậu’, quyết định thông qua Thỏa thuận Paris ghi nhận rằng quy định này ‘không bao gồm hoặc cung cấp cơ sở cho bất kỳ trách nhiệm pháp lý hoặc bồi thường nào’.[49]
Kể từ năm 1992, các cơ quan tài phán quốc tế như ICJ, Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS) và các tòa trọng tài đã đưa ra nhiều phán quyết về các vụ việc liên quan đến môi trường; tuy nhiên, các phán quyết này còn hạn chế về số lượng và phạm vi để hình thành nên một hệ thống pháp luật toàn diện.[50] Tiếp đến, cơ sở pháp lý dẫn đến việc quốc gia phải chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường còn không chắc chắn.[51] Tiền lệ duy nhất buộc một quốc gia chịu trách nhiệm rõ ràng về thiệt hại môi trường theo luật quốc tế là Nghị quyết 687 của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, được thông qua sau cuộc xâm lược và chiếm đóng Kuwait của Iraq vào năm 1991.[52]
Các vấn đề xung quanh việc xác định ngưỡng cho phép gây thiệt hại và các tiêu chuẩn ứng xử phù hợp đối với môi trường thường rất khó xác định.[53] Điều này chủ yếu xuất phát từ sự chênh lệch năng lực bảo vệ môi trường và tránh tác hại môi trường quốc tế giữa các quốc gia khác nhau khiến việc xác định một tiêu chuẩn ứng xử hợp lý nói chung là rất khó khăn.[54] Hơn nữa, tác nhân gây tổn hại đến môi trường thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, gây khó khăn trong việc xác định nguyên nhân thực sự gây tổn hại.[55] Từ đó, dẫn đến khó khăn trong việc quy kết trách nhiệm đối với quốc gia vi phạm, và đặt câu hỏi liệu quốc gia đó có hay không là yếu tố dẫn đến tổn hại môi trường.[56] Vấn đề xác định quốc gia nào thực sự chịu thiệt hại càng trở nên phức tạp, đặc biệt khi tác động môi trường lan rộng, ảnh hưởng toàn cầu, hoặc xảy ra ở những khu vực không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào (“tài sản chung của nhân loại”).[57]
Ngoài ra, pháp luật môi trường quốc tế hiện hành còn thiếu những quy định trong xác định ngưỡng vi phạm và mức bồi thường thực tế mà quốc gia phải chịu. Đặc biệt, số tiền bồi thường là bao nhiêu và cách tính số tiền bồi thường như thế nào luôn là những câu hỏi phức tạp về kinh tế, chính trị và triết học, hiện chưa có lời giải đáp.[58]
4. Kết luận
Bài nghiên cứu đã phân tích trách nhiệm bồi thường thiệt hại của quốc gia trong luật môi trường quốc tế, làm rõ các nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc không gây hại, nguyên tắc ngăn ngừa và nguyên tắc PPP. Mặc dù đã có một số bước tiến trong việc xây dựng các công ước và nguyên tắc quốc tế, hệ thống pháp lý quốc tế về trách nhiệm quốc gia hiện vẫn chưa hoàn thiện, đặc biệt là trong việc xác định rõ ràng các tiêu chuẩn trách nhiệm và bồi thường thiệt hại. Việc thiếu một cơ chế thống nhất và khung pháp lý chung đã làm gia tăng khó khăn trong việc thực thi trách nhiệm quốc gia. Do đó, cần thiết phải tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường hợp tác quốc tế để bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Sandrine Maljean-Dubois, International Litigation and State Liability for Environmental Damages: Recent Evolutions and Perspectives, trong Jiunn-rong Yeh (chủ biên), Climate Change Liability and Beyond, National Taiwan University Press (2017).
[2] Preeta Dhar và Parul Gupta, Prevention, Precaution, and Polluter Pays Principles, trong Philippe Cullet, Lovleen Bhullar và Sujith Koonan (chủ biên), The Oxford Handbook of Environmental and Natural Resources Law in India, Oxford University Press (2024), tr. 217. [https://doi.org/10.1093/oxfordhb/9780198884682.013.12, truy cập ngày 03/04/2025].
[3][4][5][6][7][10][12][13][18][19][22][26][28][38] Pierre-Marie Dupuy, Jorge E. Viñuales, International Environmental Law, ấn bản lần thứ 2, Cambridge University Press (2018), tr. 4, 62–67, 71–73, 81–82, 309–310.
[8][9][11] Leslie-Anne Duvic-Paoli, The Prevention Principle in International Environmental Law, Cambridge University Press (2018), tr. 2–3.
[13] Chie Kojima, South China Sea Arbitration and the Protection of the Marine Environment: Evolution of UNCLOS Part XII Through Interpretation and the Duty to Cooperate, Asian Yearbook of International Law, Tập 21 (2015), tr. 178.
[15] Vụ kiện Biển Đông (Philippines v. Trung Quốc) (Phán quyết), PCA 2013-19, đoạn 941.
[16][20] Jose Felix Pinto-Bazurco, How to Enforce the Polluter-Pays Principle, International Institute for Sustainable Development, Earth Negotiation Bulletin, tr. 3.
[17] Tuyên bố Rio, Nguyên tắc 16.
[21][22][23] European Commission: Directorate-General for Environment và V. Fogleman, Polluter Pays Principle: Liability for Environmental Damage, Publications Office of the European Union (2024), tr. 9. [https://data.europa.eu/doi/10.2779/607145, truy cập ngày 28/02/2025].
[25] Abbas Poorhashemi, Principles of International Environmental Law, CIFILE Journal of International Law, 4(7) (2023), tr. 95, 103. [https://www.cifilejournal.com/article_168013_980c735a78f322d24ede02a6ab2b7512.pdf, truy cập ngày 06/03/2025].
[26] Ehteshamul Hoq, Amdadul Hoque, The Doctrine of State Responsibility under International Environmental Law: A Critical Review, EBAUB Journal of Law (2019), tr. 59–60.
[27][29][35][37][39] Malcolm Shaw, International Law, ấn bản lần thứ 8, Cambridge University Press (2017), tr. 593, 648.
[30] Vụ Nhà máy Trail Smelter (Hoa Kỳ v. Canada) [1941] (Phán quyết trọng tài), III, tr. 1919.
[33][34][41] Patricia W. Birnie, Alan E. Boyle, Catherine Redgwell, International Law and the Environment, Oxford University Press (2009), tr. 214–216.
[36] Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 1982, Điều 235.
[38] Công ước Liên hợp quốc về Luật biển 1982, Điều 1(4).
[42] Vụ Dự án Gabčíkovo-Nagymaros (Hungary v. Slovakia) [1997] (Phán quyết), Báo cáo ICJ 7, đoạn 97.
[43] Alexander Orakhelashvili, Peremptory Norms in International Law, Oxford University Press (2006), tr. 65; xem thêm: Ian Seiderman, Hierarchy in International Law: The Human Rights Dimension, Intersentia (2001), tr. 123–129.
[45] Philippe Sands, Jacqueline Peel, Principles of International Environmental Law, ấn bản lần thứ 4, Cambridge University Press (2018), tr. 735.
[46][47][48] Lavanya Rajamani, Jacqueline Peel, The Oxford Handbook of International Environmental Law, ấn bản lần thứ 2, Oxford University Press (2021), tr. 1010, 1014.
[49] Decision 1/CP.21, ‘Adoption of the Paris Agreement’ (29/01/2016), UN Doc FCCC/CP/2015/10/Add.1, đoạn 51.
[50][51] Patricia Birnie, Alan Boyle, Catherine Redgwell, International Law and the Environment, ấn bản lần thứ 3, Oxford University Press (2009), tr. 108, 212.
[52] United Nations Security Council Resolution 687 (03/04/1991), UN Doc S/RES/687.
[53] Daniel Bodansky, The Art and Craft of International Environmental Law, Harvard University Press (2010), tr. 83.
[54][56] Jutta Brunnée, Of Sense and Sensibility: Reflections on International Liability Regimes as Tools for Environmental Protection, International and Comparative Law Quarterly, 53(2) (2004), tr. 351.
[55] Caroline Foster, Science and the Precautionary Principle in International Courts and Tribunals: Expert Evidence, Burden of Proof and Finality, Cambridge University Press (2011).
[57] Xue Hanqin, Transboundary Damage in International Law, Cambridge University Press (2003), tr. 286.
[58] Alan Boyle, Reparation for Environmental Damage in International Law: Some Preliminary Problems, trong Michael Bowman và Alan Boyle (chủ biên), Environmental Damage in International and Comparative Law, Oxford University Press (2002), tr. 17.
Comments