top of page
icj 1.jpeg

[72] TỔNG QUAN CÁC HIỆP ĐỊNH VỀ NGHỀ CÁ

  • Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Trâm
  • 5 ngày trước
  • 18 phút đọc

Đã cập nhật: 5 ngày trước

Tác giả: Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Trâm


Mở đầu: Nghề cá đóng vai trò thiết yếu đối với an ninh lương thực, sinh kế và phát triển kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia ven biển đang phát triển, bởi nó không chỉ là nguồn thực phẩm cho hàng tỷ người trên thế giới, mà còn liên quan mật thiết tới hệ sinh thái biển, và kế sinh nhai của các cộng đồng ven biển. Tuy nhiên, trong bối cảnh suy giảm nghiêm trọng của nhiều quần thể cá do khai thác quá mức, đánh bắt bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (nguyên gốc tiếng Anh là “Illegal, Unreported and Unregulated Fishing”, viết tắt là “IUU fishing”), cộng đồng quốc tế đã xây dựng một hệ thống văn bản pháp lý để điều chỉnh hoạt động khai thác, bảo tồn và phân bổ nguồn lợi thủy sản xuyên biên giới.


Trong hệ thống này, Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) đóng vai trò là văn kiện nền tảng, xác lập quyền và nghĩa vụ cơ bản của các quốc gia trong việc khai thác và bảo tồn tài nguyên sinh vật biển, đặc biệt thông qua các quy định về quyền đánh bắt cá trên biển cả,[1] nghĩa vụ hợp tác[2] và bảo vệ môi trường biển.[3] Bên cạnh UNCLOS, các văn kiện như Công ước về Đa dạng sinh học (CBD), Thỏa thuận về bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học biển tại khu vực nằm ngoài quyền tài phán quốc gia (Agreement on Marine Biological Diversity of Areas beyond National Jurisdiction - BBNJ) và các hiệp định liên quan đến cá voi (IWC) cũng góp phần hình thành khung pháp lý quốc tế trong lĩnh vực nghề cá. Trong bài viết này, nhóm tác giả tập trung phân tích hai hiệp định là Hiệp định thực thi các quy định Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển ngày 10 tháng 12 năm 1982 về bảo tồn và quản lý đàn cá lưỡng cư và di cư xa (UNFSA) năm 1995 và Hiệp định về Trợ cấp Nghề cá của WTO năm 2022, bởi chúng phản ánh vai trò trung tâm của hai tổ chức quốc tế hàng đầu, với hầu hết các quốc gia trên thế giới là thành viên, cụ thể là Liên hợp quốc và Tổ chức Thương mại Thế giới.


Từ khóa: UNCLOS, trợ cấp nghề cá, UNFSA, WTO


1. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển ngày 10 tháng 12 năm 1982 về bảo tồn và quản lý đàn cá lưỡng cư và di cư xa (UNFSA) năm 1995 Bối cảnh ra đời của hiệp định

Vào nửa sau của thế kỷ XX, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đánh bắt hiện đại, kết hợp với việc nhiều quốc gia mở rộng phạm vi EEZ ra đến 200 hải lý theo quy định của UNCLOS, đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể hoạt động khai thác tại biển cả. Cụ thể, trong giai đoạn từ năm 1970 đến 1980, sản lượng đánh bắt trên biển cả tăng gấp đôi (từ 5% năm 1970 lên 10% vào năm 1980), phần lớn là từ các loài cá lưỡng cư và di cư xa.[4] Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là sự gia tăng này diễn ra trong bối cảnh thiếu các quy định quốc tế cụ thể và hiệu quả để điều phối hoạt động khai thác giữa các quốc gia, dẫn đến tình trạng quản lý kém hiệu quả, và hệ quả là tính bền vững của các nguồn lợi có tính di động cao này bị đe dọa nghiêm trọng. Chính vì vậy, UNFSA được xây dựng nhằm lấp khoảng trống về mặt pháp lý còn tồn tại sau khi UNCLOS được thông qua, đặc biệt trong việc đảm bảo việc hợp tác giữa các quốc gia có lợi ích trong một quần thể cá.


Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường và Phát triển năm 1992 (UNCED) trong khuôn khổ Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21) đã kêu gọi triệu tập một hội nghị liên chính phủ nhằm thúc đẩy việc thực hiện hiệu quả hơn các nghĩa vụ hợp tác quản lý nguồn lợi thủy sản biển cả.[5] Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Nghị quyết số 47/192 vào ngày 22 tháng 12 năm 1992, chính thức quyết định triệu tập Hội nghị Liên hợp quốc về bảo tồn và quản lý đàn cá lưỡng cư[6] và di cư xa (United Nations Conference on Straddling Fish Stocks and Highly Migratory Fish Stocks).[7] Hội nghị được tổ chức từ năm 1993 đến 1995 và hoàn tất với việc thông qua Hiệp định (UNFSA). UNFSA chính thức có hiệu lực vào ngày 11 tháng 12 năm 2001. Cho đến nay, hơn 80 quốc gia và tổ chức khu vực, trong đó bao gồm Liên minh châu Âu (EU) trở thành thành viên của Hiệp định.[8] UNFSA đã trở thành nền tảng pháp lý cho việc ban hành luật nội địa về vấn đề quản lý nghề cá, thiết lập các điều lệ hoạt động, biện pháp ràng buộc pháp lý và quy trình rà soát hiệu quả của các Tổ chức Quản lý Nghề cá Khu vực (RFMO) có thẩm quyền đối với các quần thể thủy sản lưỡng cư và di cư xa. Đồng thời, UNFSA cũng là nền tảng cho sự phát triển của nhiều văn bản pháp lý bổ sung về vấn đề bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật biển.[9]


Phạm vi áp dụng hiệp định

UNFSA được xây dựng như một công cụ thực thi các điều khoản của UNCLOS liên quan đến việc bảo tồn và quản lý các loài cá được bảo vệ bởi hiệp định, bao gồm nguồn thủy sản lưỡng cư (straddling fish stocks) và nguồn thủy sản di cư xa (highly migratory fish stocks). 


Hiệp định định nghĩa “cá” tại Điều 1 rằng nó bao gồm cả thân mềm và giáp xác, trừ các loài sinh vật thuộc loại "sedentary species" như quy định tại Điều 77 UNCLOS.[10] Đối với định nghĩa về các loài cá di cư xa, danh sách này được xác lập trong Phụ lục I của UNCLOS. Mặc dù Phụ lục I của UNCLOS có liệt kê một số loài động vật biển có vú có tập tính di cư (như cá voi), UNFSA chỉ áp dụng với các loài cá trong danh sách, ví dụ như các loài cá ngừ (albacore, bluefin, yellowfin, v.v.), cá kiếm, cá mập đại dương.[11] Đối với khái niệm “thủy sản lưỡng cư”, mặc dù thuật ngữ này không được UNCLOS định nghĩa chính thức, Điều 63.2 UNCLOS có đề cập đến các quần thể cá hoặc các loài liên quan tồn tại cả trong vùng EEZ và khu vực tiếp giáp ngoài vùng này. Đây là định nghĩa thực tiễn được áp dụng trong phạm vi của UNFSA. Ví dụ điển hình cho nhóm này bao gồm cá tuyết, cá tuyết đen, cá tuyết chấm, mực, và danh sách này sẽ được FAO xem xét và đánh giá theo từng tiểu vùng.[12] Ngoài hai nhóm cá nêu trên, vào năm 2015, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã ghi nhận rằng các nguyên tắc chung của UNFSA cũng có thể áp dụng với các “quần thể cá vùng biển quốc tế riêng biệt” (discrete high seas fish stocks).[13] Cuối cùng, UNFSA yêu cầu các quốc gia thành viên có nghĩa vụ bảo vệ “các loài liên quan hoặc phụ thuộc” (associated or dependent species).[14] Dù thuật ngữ này không được định nghĩa cụ thể trong cả UNCLOS và UNFSA, tuy nhiên nó thường được coi là bao gồm các loài chịu tác động gián tiếp từ hoạt động đánh bắt cá.[15]


Nội dung chính của hiệp định

UNFSA đặt ra 12 quy tắc chính nhằm làm cơ sở hướng dẫn các quốc gia ven biển cũng như các quốc gia khai thác hải sản trên vùng biển quốc tế trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp tác về bảo tồn và quản lý các nguồn lợi thủy sản di cư xa và xuyên vùng theo tinh thần của Hiệp định.[16] Đa số các nguyên tắc này được đề cập lại dựa trên tinh thần của UNCLOS,[17] tuy nhiên có hai điểm nổi bật chính của UNFSA, đó là áp dụng phương pháp tiếp cận phòng ngừa (precautionary approach) và phương pháp tiếp cận hệ sinh thái (ecosystem approach).


“Precautionary approach” yêu cầu các quốc gia phải hành động một cách thận trọng hơn trong các trường hợp thông tin khoa học còn bất định, thiếu tin cậy hoặc chưa đầy đủ.[18] UNFSA yêu cầu các quốc gia thành viên có nghĩa vụ áp dụng precautionary approach một cách rộng rãi (widely) trong quản lý nghề cá.[19] Điều này có nghĩa là, việc thiếu vắng thông tin khoa học đầy đủ không được sử dụng làm lý do để trì hoãn hoặc từ chối ban hành các biện pháp bảo tồn và quản lý nguồn lợi thủy sản.[20] Khi triển khai cách tiếp cận này, các quốc gia thành viên của UNFSA cần nâng cao chất lượng ra quyết định và chia sẻ thông tin, đồng thời xây dựng các chương trình thu thập dữ liệu và nghiên cứu, thông qua các kế hoạch phù hợp, cũng như áp dụng hoặc cân nhắc một số yếu tố và biện pháp dựa trên cơ sở khoa học.[21]


Đối với ecosystem approach, hiện tại chưa tồn tại chưa có một định nghĩa thống nhất về khái niệm này trong lĩnh vực quản lý nghề cá. FAO diễn giải cách tiếp cận hệ sinh thái trong quản lý nghề cá thông qua bao gồm việc định hướng tổng thể, các bước và quy trình lập kế hoạch quản lý, xác định lộ trình và mốc thời gian thực hiện kế hoạch đó.[22] Cách tiếp cận này được xem là đặc biệt quan trọng nhằm bảo đảm tính bền vững lâu dài của các quần đàn cá và duy trì sự khỏe mạnh, khả năng phục hồi của các hệ sinh thái biển, khi đó là yếu tố giúp hệ sinh thái có thể chống chịu tốt hơn trước các tác động do con người hoặc do tự nhiên gây ra.[23] Trong UNFSA, mặc dù hiệp định không định nghĩa cụ thể thuật ngữ ecosystem approach, nội hàm của phương pháp này đã được lồng ghép trong các điểm (c) và (d) của Điều 5. Các quy định này yêu cầu các quốc gia đánh giá tác động không chỉ từ hoạt động đánh bắt mà còn từ các hoạt động khác có tác động tới môi trường, và các yếu tố môi trường khác. Bên cạnh đó, nó cũng đặt ra nghĩa vụ yêu cầu các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo tồn và quản lý đối với cả các loài liên kết hoặc phụ thuộc nhằm duy trì hoặc phục hồi quần thể ở mức mà khả năng tái sinh của chúng không bị đe dọa nghiêm trọng.[24]


2. Hiệp định về Trợ cấp Nghề cá của WTO năm 2022

Hiệp định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) về Trợ cấp Nghề cá, được thông qua tại Hội nghị Bộ trưởng lần thứ mười hai vào ngày 17 tháng 6 năm 2022, đóng góp vào việc thực hiện nhiệm vụ theo Mục tiêu Phát triển Bền vững 14.6 (một trong số 17 mục tiêu) được Liên hợp quốc thông qua vào năm 2015, theo đó WTO đàm phán xây dựng các quy tắc về việc sử dụng các khoản trợ cấp gây hại trong lĩnh vực thủy sản.[25] Hiệp định đặt ra các quy tắc đa phương, ràng buộc mới nhằm hạn chế các khoản trợ cấp có hại, vốn là yếu tố chính dẫn đến sự suy giảm trên diện rộng nguồn lợi thủy sản của thế giới.[26] Đây là hiệp định đầu tiên của WTO mà yếu tố bền vững môi trường được đặt ở vị trí trung tâm trong thiết kế và mục tiêu điều chỉnh.[27] Tại phần này, các quy định quan trọng và một số hạn chế còn tồn tại của hiệp định sẽ được xem xét.


Các quy định quan trọng của hiệp định

Hiệp định này thiết lập một loạt các quy tắc thông qua việc (a) cấm trợ cấp các hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo và không được kiểm soát (nguyên gốc tiếng Anh là “Illegal, Unreported and Unregulated Fishing”, viết tắt là “IUU fishing”); (b) cấm trợ cấp đánh bắt các nguồn lợi bị đánh bắt quá mức; và (c) chấm dứt trợ cấp cho đánh bắt cá trên các vùng biển không được kiểm soát,[28] có tính đến nhu cầu của các thành viên là nước đang phát triển và thành viên là nước kém phát triển nhất (LDCs).[29]


(a) Cấm hỗ trợ các hoạt động đánh bắt cá IUU

Điều 3 của Hiệp định quy định cấm các hình thức trợ cấp liên quan đến hoạt động đánh bắt cá IUU.[30] Theo đó, nội dung của Điều 3 có lệnh cấm chính là các thành viên WTO cam kết không cấp trợ cấp cho tàu cá hoặc tổ chức đã bị xác định có hành vi đánh bắt IUU hoặc hỗ trợ hoạt động đánh bắt IUU.[31] Lệnh cấm được kích hoạt khi một quốc gia thành viên ven biển, tàu mang cờ quốc gia thành viên, Thỏa thuận hoặc Tổ chức Quản lý Nghề cá Khu vực (Regional Fisheries Management Organization or Arrangement - viết tắt là RFMO/A) có liên quan đưa ra quyết định khẳng định rằng một tàu hoặc tổ chức vận hành đã tham gia vào hoạt động đánh bắt IUU.[32] Các quốc gia thành viên ven biển phải tuân thủ các điều khoản đã ký kết trong Hiệp định khi đưa ra quyết định về IUU, như việc đưa ra quyết định dựa trên các thông tin thực tế có liên quan; thông báo cho Thành viên quốc gia tàu mang cờ và nếu biết thì cả thành viên cấp trợ cấp; tạo cơ hội trao đổi thông tin; và thông báo quyết định cuối cùng cho các thành viên khác và WTO theo Điều 3.1 của Hiệp định. Các RFMO/A phải tuân theo thủ tục của mình và luật pháp quốc tế theo quy định tại Điều 3.2(c). Một nội dung đáng chú ý khác trong Điều 3 là Điều khoản hòa bình (Peace Clause), một cơ chế Đối xử đặc biệt và khác biệt (Special and Differential Treatment - viết tắt là SDT) áp dụng với các quốc gia đang phát triển và LDCs.[33] Trong thời hạn 2 năm kể từ ngày Hiệp định này có hiệu lực, các khoản trợ cấp được các Thành viên là nước đang phát triển, bao gồm cả các Thành viên là nước kém phát triển nhất (LDC), cấp hoặc duy trì trong phạm vi và thuộc vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) sẽ được miễn trừ khỏi các hành động pháp lý như khởi kiện hoặc tranh chấp dựa trên Điều 3.1 và Điều 10 của Hiệp định này.[34]


(b) Cấm hỗ trợ đánh bắt các nguồn lợi bị đánh bắt quá mức

Lệnh cấm các Thành viên cung cấp trợ cấp cho hoạt động đánh bắt hoặc các hoạt động liên quan đến đánh bắt đối với các trữ lượng cá đang bị khai thác quá mức được quy định tại Điều 4 của Hiệp định.[35] Lệnh cấm được áp dụng khi một trữ lượng cá được công nhận là bị khai thác quá mức bởi Thành viên ven biển hoặc RFMO/A có liên quan, dựa trên các bằng chứng khoa học tốt nhất hiện có của Thành viên ven biển hoặc RFMO/A.[36] Những trách nhiệm này phù hợp với các quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) và Hiệp định về Các đàn cá Di cư xa (UNFSA) về chủ quyền, quyền chủ quyền và nghĩa vụ quản lý đánh bắt cá trong EEZ.[37] Nội dung Điều 4.4 cũng có quy định về một SDT tương tự Điều 3.8. Bên cạnh đó, nội dung này còn có quy định Miễn trừ Liên quan đến Tính Bền vững cho Thành viên Cấp Trợ cấp. Cụ thể, lệnh cấm không áp dụng nếu các khoản trợ cấp đó hoặc các biện pháp quản lý nghề cá được thực hiện nhằm khôi phục trữ lượng cá bị khai thác quá mức về mức độ bền vững sinh học.[38]


(c) Chấm dứt trợ cấp cho đánh bắt cá trên các vùng biển không được kiểm soát

Khác với các lệnh cấm trợ cấp trên, quy định này đồng đều cho tất cả các thành viên - bao gồm các nước phát triển, đang phát triển và các nước kém phát triển nhất (LDCs).[39] Quy định tự động áp dụng đối với mọi hoạt động đánh bắt được trợ cấp tại vùng biển quốc tế không thuộc quản lý của bất kỳ RFMO/A nào, mà không cần chờ kết luận vi phạm cụ thể.[40] Việc thực thi đòi hỏi xác minh khu vực hoạt động và thẩm quyền quản lý nghề cá tại đó.[41]


Cụ thể, Điều 5.1 của Hiệp định là lệnh cấm trực tiếp đối với mọi khoản trợ cấp cho hoạt động đánh bắt và liên quan đến đánh bắt tại các khu vực nằm ngoài phạm vi quyền tài phán của các thành viên ven biển và các nước không phải thành viên, đồng thời nằm ngoài thẩm quyền của RFMO/A có liên quan - tức là tại vùng biển quốc tế không được quản lý.[42] Bên cạnh đó, Điều 5 còn bao gồm hai điều khoản "hạn chế tối đa": một áp dụng cho trợ cấp cấp cho tàu không treo cờ của thành viên cấp trợ cấp;[43] và điều khoản còn lại áp dụng cho trợ cấp đánh bắt khi tình trạng trữ lượng cá chưa được xác định.[44]


Luồng tranh cãi tồn tại về Hiệp định

Thứ nhất, nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt (SDT) cho các nước đang phát triển trong Hiệp định trợ cấp thủy sản hiện đang dựa trên nguyên tắc tự tuyên bố tình trạng phát triển.[45] Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt (SDT) là một nguyên tắc trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, bắt nguồn từ Hiệp định chung về thuế quan và thương mại 1947 (GATT 1947).[46] Nguyên tắc này gồm hai nội dung chính: (1) các quốc gia đang phát triển được hưởng các ưu đãi về thủ tục, bao gồm quyền lựa chọn quy trình rút gọn, gia hạn thời hạn thực hiện nghĩa vụ, hoặc tiếp cận với sự hỗ trợ pháp lý; và (2) các Thành viên WTO được khuyến nghị cân nhắc đặc biệt đến điều kiện cụ thể và nhu cầu phát triển của các quốc gia đang phát triển trong tiến trình giải quyết tranh chấp.[47]


Hiện cách thức áp dụng nguyên tắc này vào Hiệp định trợ cấp thủy sản đang gây tranh cãi vì không rõ ràng và không công bằng.[48] Ba quốc gia khai thác thủy sản lớn nhất hiện nay đều là các nước đang phát triển, chiếm tổng cộng 30% sản lượng khai thác biển toàn cầu năm 2020: Trung Quốc (15%), Indonesia (8%) và Peru (7%).[49]  Đặc biệt đối với Trung Quốc khi vừa là quốc gia trợ cấp lớn nhất, vừa là quốc gia có sản lượng khai thác thủy sản lớn nhất. Do đó, khi không có các tiêu chí bổ sung để phân loại các thành viên WTO, việc xây dựng một công thức SDT công bằng cho Trung Quốc và các nước đang phát triển khác là điều vô cùng khó khăn.[50] Hiệp định này tập trung vào mục tiêu bền vững môi trường, và do đó, bảo vệ môi trường trở thành khía cạnh thứ ba cần được xem xét khi xác định tư cách “quốc gia đang phát triển”.[51] Chính vì vậy, một số chuyên gia và thành viên cho rằng các quốc gia đang phát triển có sản lượng khai thác thủy sản lớn không nên tiếp tục được coi là “quốc gia đang phát triển,” mà thay vào đó cần được xem như những quốc gia phát triển về thủy sản.[52] Từ đó, việc xác định áp dụng SDT trong lĩnh vực này sẽ rõ ràng và công bằng hơn.


Thứ hai, thời hạn của “điều khoản hòa bình” (peace clause) trong Hiệp định – vốn cho phép các nước LDCs và đang phát triển có hai năm chuyển tiếp để thực hiện lệnh cấm trợ cấp (theo Điều 3.8 và 4.4) – lại tương đối ngắn hơn so với nhiều hiệp định khác thuộc WTO.[53] Ví dụ, Hiệp định về Nông nghiệp quy định thời hạn 10 năm, Hiệp định về Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại (TRIMs) là 5 và 7 năm, còn Hiệp định về Trợ cấp và Biện pháp đối kháng (SCM) lên tới 8 năm.[54] Thời hạn 2 năm có thể khiến các nước đang phát triển khó xây dựng hệ thống thực thi và cải thiện quản lý khi so sánh với thời hạn chuyển tiếp áp dụng cho nhóm các quốc gia nay được quy định trong các hiệp định WTO khác. Tuy nhiên, điều này cũng có luồng ý kiến ủng hộ với quan điểm rằng đặt ra có các quốc gia đang phát triển “một cơ hội thuận lợi để các nước đang phát triển hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước, các biện pháp quản lý và thủ tục thực thi”.[55]


3. Kết luận

Các hiệp định quốc tế về nghề cá, dù mang tính chất pháp lý khác nhau và được thúc đẩy bởi các tổ chức quốc tế khác nhau, đều phản ánh một thực tế: quản trị nghề cá không chỉ là vấn đề khai thác mà còn là vấn đề bảo tồn, công bằng và hợp tác quốc tế. Hiệp định Liên hợp quốc năm 1995 và Hiệp định về Trợ cấp Nghề cá của WTO năm 2022 là hai minh chứng tiêu biểu cho xu hướng kết hợp giữa khoa học biển, nguyên tắc phòng ngừa và yêu cầu phát triển bền vững trong xây dựng luật quốc tế.


Tuy nhiên, cả hai hiệp định đều đối mặt với những thách thức chung như khả năng thực thi, sự phụ thuộc vào thiện chí quốc gia, và đặc biệt là khoảng cách phát triển giữa các quốc gia. Trong khi Hiệp định năm 1995 nỗ lực thúc đẩy hợp tác khu vực qua các RFMO/A, thì Hiệp định của WTO lại tập trung kiểm soát các biện pháp trợ cấp gây hại – nhưng đều vấp phải tranh cãi quanh việc đảm bảo quyền lợi cho các nước đang phát triển.


Việc nghiên cứu hai hiệp định này cho thấy rõ hơn tính đa chiều của pháp luật nghề cá quốc tế: vừa là sự phối hợp giữa các lĩnh vực (luật biển, môi trường, thương mại), vừa là không gian phản ánh bất bình đẳng toàn cầu. Trong bối cảnh các nguồn lợi thủy sản tiếp tục suy giảm và các mối đe dọa xuyên biên giới ngày càng nghiêm trọng, tính cấp thiết của một khung pháp lý toàn diện, hài hòa lợi ích giữa các nước phát triển và đang phát triển, chưa bao giờ rõ ràng hơn.


Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên có thể tồn tại thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. 


DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] UNCLOS, Điều 87, 116.

[2] UNCLOS, Điều 63, 64, 118.

[3] UNCLOS, Phần XII.

[4] FAO, The State of World Fisheries and Aquaculture (1995), truy cập tại <https://www.fao.org/3/v5550e/v5550e.pdf>, truy cập  ngày 25/07/2025.

[5] Agenda 21, đoạn 17.50.

[6] Cho mục đích của bài viết này, lưỡng cư có nghĩa là sống ở hai (hoặc nhiều) vùng nước khác nhau.

[7] UNGA Res 47/192 (22 December 1992) UN Doc A/RES/47/192.

[8][12][15][17][18][23][24]  UNTS, 'Agreement for the Implementation of the Provisions of the United Nations Convention on the Law of the Sea of 10 December 1982 relating to the Conservation and Management of Straddling Fish Stocks and Highly Migratory Fish Stocks' (United Nations Treaty Series, 2167 UNTS 3), <https://treaties.un.org/doc/Publication/UNTS/Volume%202167/v2167.pdf> truy cập ngày 26/07/2025.

[9] UN Office of Legal Affairs, Division for Ocean Affairs and the Law of the Sea, ‘A Guide for Raising Awareness, Furthering Understanding and Strengthening Implementation of Its Provisions’, <https://www.un.org/oceancapacity/unfsa> truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.

[10] Điều 77(4) UNCLOS định nghĩa “sedentary species” là các sinh vật, ở giai đoạn mà chúng có thể khai thác được, thì hoặc là bất động tại đáy biển, hoặc là không thể di chuyển nếu không duy trì sự tiếp xúc trực tiếp liên tục với đáy biển hoặc với lớp đất đá dưới đáy biển.

[11] UNCLOS, Phụ lục I.

[13] UNGA, Nghị quyết 70/75: Oceans and the law of the sea (22 December 2015) UN Doc A/RES/70/75, đoạn 37.

[14] UNFSA, Điều 5(d).

[16] UNFSA, Điều 5(d), 5(e), 5(f), 6(c).

[19] UNFSA, Điều 6.1.

[20] UNFSA, Điều 6.2.

[21] UNFSA, Điều 6.3.

[22] Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO), ‘Ecosystem Approach to Fisheries (EAF)’, <https://www.fao.org/fishery/en/eaf-net/about> truy cập ngày 30/07/2025.

[25] WTO, Fisheries Subsidies Agreement (2024) 6 https://www.wto.org/english/res_e/booksp_e/fishsubsidies624_e.pdf.

[26] Trung tâm WTO và Hội nhập, 'Mỹ chính thức chấp nhận Hiệp định về trợ cấp nghề cá của WTO' https://trungtamwto.vn/chuyen-de/23182-my-chinh-thuc-chap-nhan-hiep-dinh-ve-tro-cap-nghe-ca-cua-wto truy cập ngày 20/07/2025.

[27] WTO, Fisheries Subsidies Agreement (2024) 6 https://www.wto.org/english/res_e/booksp_e/fishsubsidies624_e.pdf.

[28] Trung tâm WTO và Hội nhập, 'Mỹ chính thức chấp nhận Hiệp định về trợ cấp nghề cá của WTO' https://trungtamwto.vn/chuyen-de/23182-my-chinh-thuc-chap-nhan-hiep-dinh-ve-tro-cap-nghe-ca-cua-wto truy cập ngày 27/07/2025.

[29] WTO, Implementing the WTO Agreement on Fisheries Subsidies (2022) 5 https://www.wto.org/english/res_e/booksp_e/implementfishagreement22_e.pdf.

[30] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 3.

[31][32][33]  International Institute for Sustainable Development (IISD), WTO Agreement on Fisheries Subsidies: A Reader’s Guide (2023) 10 https://www.iisd.org/system/files/2023-03/wto-agreement-fisheries-subsidies-readers-guide.pdf.

[34] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 3.8.

[35] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 4.

[36] Tristan Irschlinger and Alice Tipping, The WTO Agreement on Fisheries Subsidies: A Reader’s Guide (IISD, March 2023) 13 https://www.iisd.org/system/files/2023-03/wto-agreement-fisheries-subsidies-readers-guide.pdf truy cập ngày 18/07/2025.

[37][39] World Trade Organization, Implementing the Fish Agreement (WTO, 2022) 8 https://www.wto.org/english/res_e/booksp_e/implementfishagreement22_e.pdf truy cập ngày 15/07/2025.

[38] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 4.2.

[40][41] Tristan Irschlinger and Alice Tipping, The WTO Agreement on Fisheries Subsidies: A Reader’s Guide (IISD, 03/2023) 15 https://www.iisd.org/system/files/2023-03/wto-agreement-fisheries-subsidies-readers-guide.pdf truy cập ngày 15/07/2025.

[42] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 5.1.

[43] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 5.2.

[44] Agreement on Fisheries Subsidies, Điều 5.3.

[45][48][51][52][53][55] Minna Yu and Xinyu Liu, ‘A New Approach to Combating Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing: Analysis of the WTO Agreement on Fisheries Subsidies’ (2024) Marine Development vol 2, article number 10 https://link.springer.com/article/10.1007/s44312-024-00023-4 truy cập ngày 15/07/2025.

[46][47]‘Những Đối Xử Đặc Biệt và Khác Biệt của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) dành cho những nước đang phát triển’ (Tạp chí Công Thương, 02/11/2020) http://tapchicongthuong.vn/bai-viet/nhung-doi-xu-dac-biet-va-khac-biet-cua-to-chuc-thuong-mai-the-gioi-wto-danh-cho-nhung-nuoc-dang-phat-trien-76102.htm  truy cập ngày 29/07/2025.

[49] Food and Agriculture Organization (FAO), ‘Capture Fisheries Production’ (The State of World Fisheries and Aquaculture 2022) https://openknowledge.fao.org/server/api/core/bitstreams/9df19f53-b931-4d04-acd3-58a71c6b1a5b/content/sofia/2022/capture-fisheries-production.html truy cập ngày 20/06/2025.

[50][54] Centre for International Law (CIL), ‘The World Trade Organization Fisheries Subsidies Agreement: A Critical Assessment on the Impacts to Developing Fishing Nations and the Way Forward’ (NUS, 2023) https://cil.nus.edu.sg/blogs/the-world-trade-organization-fisheries-subsidies-agreement-a-critical-assessment-on-the-impacts-to-developing-fishing-nations-and-the-way-forward/ truy cập ngày 20/06/2025.


Bình luận


bottom of page