top of page
icj 1.jpeg

[71] PHÂN TÍCH MỘT SỐ ÁN LỆ TIÊU BIỂU VỀ QUYỀN TÁC GIẢ ĐỐI VỚI TÁC PHẨM VĂN HỌC VÀ NGHỆ THUẬT DO TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (AI) TẠO RA: CƠ CHẾ GIẢI QUYẾT VÀ ĐỀ XUẤT HƯỚNG PHÁT TRIỂN

  • Nguyễn Đinh Hà Nam, Phạm Thị Thiên Nhi, Hoàng Minh Thúy, Cao Thị Hoài Thu
  • 19 thg 8
  • 26 phút đọc

Bài viết này được đăng tại Kỷ yếu Hội thảo Khoa học cho Sinh viên về Luật quốc tế lần thứ ba với chủ đề "Trí tuệ Nhân tạo (AI) và những vấn đề pháp lý" của Khoa Luật Quốc tế - Học viện Ngoại giao năm 2024.


Tác giả: Nguyễn Đinh Hà Nam, Phạm Thị Thiên Nhi, Hoàng Minh Thúy, Cao Thị Hoài Thu[1]


Tóm tắt: Sự ra đời của “trí tuệ nhân tạo” - “Artificial Intelligence” (AI) đã tạo nên sự đột phá mới cho sự phát triển khoa học và công nghệ trên toàn thế giới. Là một công cụ hữu ích với những tính năng ưu việt, AI hỗ trợ con người ở nhiều lĩnh vực quan trọng, đặc biệt trong quá trình tổ chức sáng tạo những sản phẩm có tính nghệ thuật cao. Tuy nhiên, trước sự phát triển nhanh chóng cùng với những tác phẩm được tạo ra từ công nghệ AI ngày càng nhiều thì câu hỏi được đặt ra đối với hệ thống pháp luật hiện tại, cũng như cơ chế bảo hộ quyền tác giả nói chung và quyền tác giả của các tác phẩm văn học và nghệ thuật nói riêng là có cần thiết hay không việc bảo hộ quyền tác giả của các tác phẩm này, và bản quyền của tác phẩm thuộc về ai. Bài nghiên cứu tập trung làm rõ các khái niệm về quyền tác giả và AI, bên cạnh đó phân tích các án lệ tiêu biểu liên quan đến những tác phẩm văn học và nghệ thuật do AI tạo ra. Từ đó, đánh giá chung về cơ chế giải quyết các việc liên quan đến các tác phẩm văn học và nghệ thuật do AI tạo ra và đề xuất hướng phát triển đối với vấn đề này.


Từ khóa: Trí tuệ nhân tạo, các tác phẩm văn học và nghệ thuật do AI tạo ra, bản quyền, quyền tác giả, án lệ trong lĩnh vực Luật Sở hữu trí tuệ.


 1. Dẫn nhập

Trong thời đại cách mạng công nghệ phát triển nhanh chóng, AI đã trở thành một công cụ mạnh mẽ, không chỉ hỗ trợ mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình sáng tạo. Từ các tác phẩm văn học đến nghệ thuật số, AI có thể tạo ra những nội dung vô cùng phong phú và hấp dẫn không thua kém các tác giả con người. Điều này làm nảy sinh nhiều vấn đề pháp lý mới, đặc biệt là quyền tác giả đối với các tác phẩm này và gây ra nhiều bất cập. Chính vì vậy, việc phân tích một số án lệ tiêu biểu về quyền tác giả đối với tác phẩm văn học và nghệ thuật do AI tạo ra từ đó đưa ra cơ chế giải quyết và đề xuất hướng phát triển để có cái nhìn tổng quan về tính cấp thiết của những vấn đề phát sinh do sự phát triển của AI đem đến cho cơ chế bảo hộ quyền tác giả trên thế giới.


 2. Khái quát chung về quyền tác giả đối với tác phẩm văn học và nghệ thuật và Trí tuệ nhân tạo

2.1. Tổng quan về quyền tác giả đối với tác phẩm văn học và nghệ thuật

2.1.1. Khái niệm về tác phẩm văn học và nghệ thuật

Thuật ngữ “tác phẩm văn học và nghệ thuật” - “literary and artistic works” được quy định lần đầu tiên tại Điều 4 Biên bản Hội nghị Quốc tế về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật - Berne 1886 (the International Conference for the Protection of Literary and Artistic Works - Berne).[2] Tuy nhiên, với sự thay đổi của thực tiễn bảo hộ quyền tác giả trên thế giới, thuật ngữ “tác phẩm văn học và nghệ thuật” đã được sửa đổi nhiều lần để phù hợp với những thay đổi của thời đại. Điều khoản sau đó được sửa đổi bổ sung tại Hội nghị Paris về việc sửa đổi Công ước Berne 1971 và chính thức trở thành đạo luật hiện hành.[3] Cụ thể, tại Điều 2(1) của Công ước Berne 1971 quy định: “Thuật ngữ “Các tác phẩm văn học và nghệ thuật” bao gồm tất cả các sản phẩm trong lĩnh vực văn học, khoa học và nghệ thuật, bất kỳ được biểu hiện theo phương thức hay dưới hình thức nào, chẳng hạn như sách, tập in nhỏ và các bản viết khác, các bài giảng, bài phát biểu, bài thuyết giáo và các tác phẩm cùng loại; các tác phẩm kịch, hay nhạc kịch, các tác phẩm hoạt cảnh và kịch câm...”[4] Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cụm từ “Văn học” và “Nghệ thuật” trong công ước không nên được hiểu là hai phạm trù riêng biệt, cụm từ  “Các tác phẩm văn học và nghệ thuật” phải được coi là bao gồm tất cả các tác phẩm có khả năng đưa ra bảo hộ.[5] Bên cạnh đó việc sử dụng cụm từ “Such as” - “Chẳng hạn như” cho thấy danh sách được liệt kê trong Điều 2(1) là một danh sách mở và còn có khả năng sửa đổi bổ sung trong tương lai.


2.1.2. Khái niệm về quyền tác giả

Thuật ngữ “Quyền tác giả” - “Copyright”(or author’s right) được ghép từ danh từ “Copy” nghĩa là “Sao chép” và danh từ “Right” nghĩa là “Quyền”. Như vậy, hiểu đơn giản theo nghĩa thông thường: Quyền tác giả là quyền đối với các bản sao chép. Tuy nhiên, nếu hiểu theo trường nghĩa trên sẽ không khái quát được nội hàm thuật ngữ “Quyền tác giả” bởi quyền đối với các bản sao vốn là một nhánh nhỏ trong nội dung về quyền này.

Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) đã đưa ra định nghĩa về quyền tác giả như sau: “Bản quyền (hoặc quyền của tác giả) là một thuật ngữ pháp lý dùng để mô tả các quyền mà người sáng tạo có đối với các tác phẩm văn học và nghệ thuật của họ.”[6] Bên cạnh đó WIPO cung đưa ra những loại hình tác phẩm thuộc phạm vi được bảo hộ bản quyền bao gồm: “Sách, nhạc, tranh, tác phẩm điêu khắc và phim, đến các chương trình máy tính, cơ sở dữ liệu, quảng cáo, bản đồ và bản vẽ kỹ thuật.” [7]


Như vậy với định nghĩa trên, chỉ những cá nhân trải qua quá trình lao động trí óc để sáng tạo ra những loại hình sản phẩm đã được quy định sẽ phát sinh quyền tác giả đối với những sản phẩm đó.


2.1.3. Nội dung về quyền tác giả

Nội dung về quyền tác giả được WIPO quy định gồm quyền đạo đức (moral rights) và quyền tài sản (economic rights): (i) Quyền đạo đức có mục đích bảo vệ danh dự và uy tín của người sáng tạo. Ngoài ra, quyền đạo đức không thể chuyển giao cho cá nhân khác hoặc cho một tổ chức doanh nghiệp khác, quyền này thuộc về người sáng tạo ra tác phẩm, ngay cả khi bản quyền của người sáng tạo đó được chuyển giao.[8] (ii) Quyền tài sản là quyền mang lại lợi ích cho người sáng tạo nội dung bằng cách trao cho họ quyền kiểm soát các tác phẩm của họ và cho phép họ kiếm tiền từ sáng tạo của mình.[9]


a. Quyền đạo đức

Công ước Berne 1971 Điều 6 bis (1) quy định 02 quyền đạo đức cơ bản của tác giả: (i) được thừa nhận mình là tác giả của tác phẩm, (ii) phản đối bất kỳ sự xuyên tạc, cắt xén hay sửa đổi hoặc những vi phạm khác đối với tác phẩm có thể làm phương hại đến danh dự và tiếng tăm tác giả.[10] Như vậy, quyền này đề cao danh dự và uy tín của tác giả lên trên hết nhằm bảo vệ tác giả trước các hành vi thiếu đạo đức bởi các cá nhân hay các tổ chức muốn phương hại đến tác phẩm hoặc danh dự uy tín của tác giả. Bên cạnh Điều 6, Điều 10bis(3) bổ sung: “Khi sử dụng tác phẩm như đã nói ở các khoản trong Điều trên đây, phải ghi rõ nguồn gốc tác phẩm và tên tác giả, nếu có.”[11] Điều này như là một phép lịch sự tối thiểu đối với quyền tác giả nhằm tạo môi trường văn minh khi các tác giả dẫn nguồn các tác phẩm khác vào bài viết của mình.


Tuy nhiên, quyền đạo đức tồn tại độc lập với quyền kinh tế, điều này cũng nhằm mục đích bảo vệ tác giả khỏi các hành vi phương hại từ chủ thể khác, bên cạnh đó, quyền đạo đức không thể được chuyển nhượng như các quyền kinh tế và tác giả cũng không thể từ bỏ quyền này.[12]


b. Quyền tài sản

Quyền tài sản không được quy định tại một điều luật riêng trong Công ước Berne mà trải dài với những điều luật có liên quan. Cụ thể Quyền tài sản trong công ước bao gồm: Quyền dịch thuật (Điều 8), Quyền sao chép ( Điều 9), Quyền sử dụng tự do hợp pháp khác về tác phẩm (Điều 10)...


Điều quan trọng cần lưu ý là quyền kinh tế không phải là vô hạn và thời hạn bảo vệ bản quyền thay đổi tùy theo khu vực pháp lý,  khi bản quyền hết hạn, tác phẩm sẽ thuộc phạm vi công cộng và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mà không cần xin phép.[13]


2.1.4. Điều kiện bảo hộ quyền tác giả về tác phẩm văn học và nghệ thuật

Một tác phẩm văn học và nghệ thuật để được bảo hộ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Công ước Berne 1971. Theo đó, điều kiện bảo hộ quyền tác giả về tác phẩm văn học và nghệ thuật bao gồm:


Thứ nhất, tất cả các sản phẩm trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật theo Điều 2(1) Công ước Berne.[14] Lưu ý rằng nó bao gồm cả các tác phẩm khoa học, mặc dù những các tác phẩm này không được đề cập một cách rõ ràng trong Công ước.[15]


Thứ hai, tác phẩm phải được thể hiện dưới dạng hình thức vật chất nhất định, có thể là “cách thức hoặc hình thức biểu hiện nào đó” theo Điều 2(1) công ước Berne.[16]

Thứ ba, các tác phẩm phải đảm bảo được “tính nguyên gốc” hay “originality”, tức là tác phẩm cần phải mới và không sao chép hay cắt ghép và lồng ghép từ các tác phẩm khác.[17]


2.1.5. Thời hạn bảo hộ quyền tác giả về tác phẩm văn học và nghệ thuật

Thời gian bảo vệ quyền tác giả đối với các tác phẩm văn học và nghệ thuật phụ thuộc vào pháp luật từng quốc gia.[18] Theo Công ước Berne 1886, quyền bảo vệ kéo dài suốt đời tác giả và thêm 50 năm sau khi tác giả qua đời.[19] Đối với tác phẩm khuyết danh, thời gian bảo vệ là 50 năm kể từ khi công bố.[20] Nếu danh tính tác giả được tiết lộ trong thời gian này, thời hạn bảo vệ sẽ tính theo quy định tại Điều 7 Khoản 1 của Công ước.[21] Các quốc gia thành viên có thể quy định thời gian bảo vệ dài hơn,[22] nhưng đối với tác phẩm nghệ thuật, thời gian bảo vệ ít nhất là 25 năm kể từ khi tác phẩm được hoàn thành.[23]


2.1.6. Hành vi xâm phạm quyền tác giả về tác phẩm văn học và nghệ thuật

Hành vi vi phạm quyền tác giả xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng tác phẩm mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền tác giả.[24] Đối với tác phẩm văn học và nghệ thuật, vi phạm có thể bao gồm:[25] Sao chép: tái tạo tác phẩm toàn bộ hoặc một phần mà không có sự cho phép của tác giả; Phân phối: phát tán tác phẩm qua bán, cho thuê, hay các phương tiện truyền thông mà không có sự đồng ý; Trưng bày: công khai trưng bày tác phẩm trong triển lãm, buổi trình diễn hay sự kiện mà không có sự cho phép; Tạo tác phẩm phái sinh: biên soạn, chuyển thể, hoặc sửa đổi tác phẩm gốc mà không được phép; sử dụng trái phép: sử dụng tác phẩm trong các hoạt động thương mại hoặc phi thương mại (như nhạc nền trong video) mà không có sự đồng ý của tác giả.


2.2. Tổng quan về trí tuệ nhân tạo

2.2.1. Khái niệm

Trong thời đại khoa học công nghệ phát triển cùng với sự đòi hỏi cao hơn về chất lượng cuộc sống của con người, “trí tuệ nhân tạo”-“Artificial Intelligence” (AI) là một trong những yếu tố quan trọng và là chìa khóa để hiện thực hóa những ý tưởng tưởng chừng như không thể về những loại máy móc có khả năng tư duy như con người.


Thuật ngữ AI được đề cập đến lần đầu tiên tại một hội thảo tại Dartmouth bởi John MCCarthy vào năm 1956 là “khoa học và kỹ thuật chế tạo ra máy móc có trí thông minh”.[26] Những khái niệm về AI đã phát triển đáng kể từ thời điểm đó, tuy nhiên cho đến hiện tại, vẫn chưa có bất kỳ văn bản đưa ra định nghĩa chính xác, toàn diện về khái niệm nay.

 

Vào năm 1990, Ray Kurzweil đã định nghĩa Al là “môn khoa học mà yêu cầu máy tính làm những công việc đòi hỏi trí thông minh khi thực hiện bởi con người”.[27] Trong cuốn sách “Trí tuệ nhân tạo: Hướng tiếp cận mới nhất”(Artificial Intelligence: A Modern Approach) hai tác giả Stuart Russel và Peter Norvig tổng hợp một số định nghĩa khác nhau về AI như sau: (i) “Trí tuệ nhân tạo là những hành động của máy móc gắn liền với tư duy của con người”, (ii) “Trí tuệ nhân tạo là nghiên cứu về năng lực trí tuệ vận hành vào các mô hình tính toán” và (iii) Trí tuệ nhân tạo là nghệ thuật tạo ra các cỗ máy có thể thực hiện những chức năng yêu cầu trí tuệ khi thực hiện bởi con người.[28]


Tóm lại, trí tuệ nhân tạo là sự “tư duy” của máy móc, sự tư duy đó được tạo ra bởi con người. Các thiết bị trí tuệ nhân tạo sẽ được lập trình cách tư duy tự nhiên của con người để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.


2.2.2. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật do trí tuệ nhân tạo tạo ra

Trí tuệ nhân tạo hiện nay đã có thể viết văn với một mức độ khá ấn tượng, và khả năng này ngày càng được cải thiện nhờ vào sự phát triển của các mô hình ngôn ngữ có thể kể đến như GPT (Generative Pre-trained Transformer), Gemini hay Poe... AI viết văn có thể thực hiện nhiều loại văn bản khác nhau, từ bài luận, báo cáo, tiểu thuyết, thơ, đến kịch bản.


Vào năm 2021, Nhà xuất bản Parambook ra mắt tiểu thuyết “The World from Now On”[29] do nhà văn AI mang tên Birampung, thuộc Công ty Khởi nghiệp AI Dapumda và Công ty Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Namaesseu của Hàn Quốc đồng sáng tạo.[30] AI Birampun đã viết cuốn tiểu thuyết thông qua quá trình học sâu (deep learning) sau khi nhận được hướng dẫn từ tác giả Kim Tae-young, là một chuyên gia khoa học máy tính, đồng thời giải thích chủ đề, bối cảnh và nhân vật của cuốn tiểu thuyết.


Gần đây nhất, một tác phẩm do AI tạo ra trong vòng ba giờ đã đoạt giải cao về sáng tác văn học tại Trung Quốc. Theo Wuhan Evening News, tác phẩm The Land of Machine Memories[31] đã giành vị trí thứ hai trong Cuộc thi Tiểu thuyết Khoa học Viễn tưởng Tỉnh Giang Tô lần thứ 5, đánh bại khoảng 200 người tham gia. Giáo sư Shen Yanggu của Đại học Thanh Hoa, người gửi tác phẩm dự thi, cho biết cuốn tiểu thuyết được viết hoàn toàn bằng AI, từ khâu tạo bố cục đến phát triển ý tưởng và vẽ hình minh họa.[32]


Có thể thấy rằng AI đang ngày càng có khả năng tạo ra các tác phẩm văn học chất lượng cao và có thể cạnh tranh ngang hàng với tác phẩm do con người sáng tác. Mặc dù AI vẫn cần sự hỗ trợ và hướng dẫn của con người trong nhiều khía cạnh, nhưng khả năng tự sáng tạo và phát triển các tác phẩm văn học của AI là không thể phủ nhận.


2.2.3. Tư cách pháp lý của AI và chủ thể liên quan

Các bên liên quan đến AI bao gồm: nhà phát triển, lập trình viên, người dùng, tổ chức, chính phủ và chủ sở hữu bản quyền các tác phẩm được sử dụng làm nguồn cho AI.[33] Trong khi các nhà phát triển và lập trình viên AI chịu trách nhiệm lập trình và đào tạo hệ thống AI, các công ty có thể triển khai và sử dụng chúng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật sáng tạo. Các quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường pháp lý thông qua các luật và quy định. Người giữ bản quyền, theo truyền thống là các tác giả con người, cũng bị ảnh hưởng bởi AI, vì họ có thể bị ảnh hưởng bởi các tác phẩm do AI tạo ra. Các bên nêu trên đều là thể nhân, pháp nhân, tổ chức nên có đầy đủ tư cách pháp nhân.


Hiện nay, việc xác định tư cách pháp lý của AI được tiếp cận theo hai cách: (i) AI được coi là một chủ thể pháp lý, một số quốc gia cho rằng các thực thể vật chất kết hợp AI có một số quyền giống như con người.[34] Tuy nhiên, các phương pháp này còn hạn chế và chưa được áp dụng rộng rãi. (ii) AI được coi là một thực thể pháp lý riêng biệt, hầu hết các quốc gia hiện nay đều xem AI là một thực thể độc lập về mặt pháp lý, chịu sự điều chỉnh đặc biệt.[35] Chúng không được công nhận là nhân quyền nhưng được coi là tài sản, công cụ hoặc sản phẩm  được quản lý như đối tượng  kiểm soát đặc biệt và phải tuân theo các quy định riêng để giải quyết các vấn đề liên quan đến chúng.[36]


3. Phân tích các án lệ tiêu biểu về việc vi phạm quyền tác giả đối với các sản phẩm văn học và nghệ thuật do Trí tuệ nhân tạo tạo ra

3.1. Vụ Andersen v. Stability AI, MidJourney, and DeviantArt (2023)

Trong vụ kiện Andersen v. Stability AI, nguyên đơn là những nghệ sĩ như Sarah Andersen, Kelly McKernan, Karla Ortiz đã kiện các công ty AI tạo ra Stability AI (người phát triển Stable Diffusion), Midjourney (người phát triển MidJourney), DeviantArt (người phát triển DreamUp) và Runway AI (liên quan đến việc phát triển Stable Diffusion) vì vi phạm bản quyền, vi phạm Đạo luật Bản quyền Kỹ thuật số Thiên niên kỷ (DMCA) và các khiếu nại liên quan đến luật tiểu bang tại Tòa án Quận Bắc California, Hoa Kỳ.[37] Họ cáo buộc rằng các bị đơn đã sử dụng các tác phẩm của họ (cùng với của các nghệ sĩ khác) để train AI mà không được phép.[38]


Tòa án cho rằng cáo buộc của nguyên đơn về việc bị đơn Stability khuyến khích vi phạm bản quyền đủ để không bị bác bỏ và nguyên đơn cáo buộc Stability thúc đẩy việc sử dụng Stable Diffusion để vi phạm bản quyền, trong khi Stability lập luận rằng nguyên đơn phải chứng minh hành động khuyến khích vi phạm, tòa án không đồng ý, cho rằng khác với vụ kiện bán VCR, nguyên đơn đã cáo buộc Stable Diffusion được xây dựng từ tài liệu có bản quyền của họ.[39] Tòa kết luận rằng ‘Stable Diffusion, khi sử dụng, tạo ra vi phạm bản quyền và được thiết kế để tạo điều kiện cho vi phạm đó.’, bên cạnh đó, tòa cũng kết luận nguyên đơn đã sửa đổi đủ yêu cầu vi phạm bản quyền đối với MidJourney và DeviantArt để tiếp tục vụ kiện, nhưng bác bỏ yêu cầu vi phạm hợp đồng đối với DeviantArt với hiệu lực cuối cùng.[40] Yêu cầu về sự giàu có bất chính bị bác bỏ do không có sự khác biệt về bản chất với yêu cầu vi phạm bản quyền, nhưng nguyên đơn được phép sửa đổi.


Từ thực tế vụ việc và bối cảnh các nghệ sĩ bị cạnh tranh bởi các sản phẩm nghệ thuật do AI tạo ra, có một số câu hỏi quan trọng đặt ra: (i) Tác phẩm của nghệ sĩ có bị coi là sao chép trái phép khi dùng để huấn luyện AI không, và có bằng chứng nào cho thấy tác phẩm của họ có trong bộ dữ liệu đào tạo không? (ii) Việc sử dụng tên nghệ sĩ hoặc phong cách nghệ thuật trong sản phẩm AI có vi phạm quyền công khai không, và các nền tảng như DeviantArt, MidJourney có nghĩa vụ ngăn chặn vi phạm bản quyền không? (iii) Nghệ sĩ có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo đền bù khi tác phẩm của họ được sử dụng? Những câu hỏi này quan trọng không chỉ cho vụ kiện hiện tại mà còn có thể tạo tiền lệ trong tương lai. Tuy nhiên, cần có phán quyết cuối cùng của tòa và thời gian để xem xét kỹ lưỡng. 


3.2. Vụ Zarya of the Dawn (2023)

Vụ việc liên quan đến một nghệ sĩ tên Kristina Kashtanov, người đã tạo ra tiểu thuyết đồ họa “Zarya of the Dawn” và đệ đơn xin đăng ký bản quyền tác phẩm này. Ban đầu, Kristina Kashtanova khẳng định trong đơn đăng ký tác giả là “Kristina Kashtanova” và không bao gồm bất cứ chủ thể khác.[41] Tuy nhiên, sau khi đăng ký thành công tác phẩm, văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ (USCO) đã nhận được những tuyên bố trên phương tiện truyền thông xã hội của Kashtanov rằng cô đã tạo ra cuốn truyện bằng trí tuệ nhân tạo Mid Journey.[42] Đơn đăng ký sau đó được USCO hủy bỏ và xem xét lại.


USCO lập luận rằng: (i)  “tác giả” của một tác phẩm có bản quyền là người “thực sự tạo ra hình ảnh” người đóng vai trò là “người sáng tạo hoặc người chỉ huy sáng tạo”, (ii) Một người cung cấp lời nhắc văn bản cho Midjourney không “thực sự hình thành” các hình ảnh được tạo ra và không phải là “người chỉ huy sáng tạo”.[43] Bên cạnh đó, tại Compendium of U.S. Copyright Office Practices (Tổng hợp các hoạt động của Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ) quy định (i) Điều 306: “Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ sẽ đăng ký một tác phẩm gốc có quyền tác giả, với điều kiện là tác phẩm đó được tạo ra bởi con người. Luật bản quyền chỉ bảo vệ “thành quả lao động trí tuệ” “được xây dựng trên sức mạnh sáng tạo của trí óc.”,[44] (ii) Điều 313(2): “Tương tự như vậy, Văn phòng sẽ không đăng ký các tác phẩm được tạo ra bởi máy móc hoặc quy trình cơ học đơn thuần hoạt động ngẫu nhiên hoặc tự động mà không có bất kỳ sự tham gia hoặc can thiệp sáng tạo nào từ tác giả.”[45]


Như vậy, dù được công nhận bản quyền liên quan đến khía cạnh văn bản và việc lựa chọn, phối hợp và sắp xếp tổng thể các yếu tố văn bản và hình ảnh tạo nên Tác phẩm, tuy nhiên những hình ảnh trong tác phẩm sẽ không được công nhận bởi quá trình này không đáp ứng yếu tố “được tạo ra bởi con người”.[46] Cuối cùng, USCO đã đưa ra kết luận hủy bản đăng ký ban đầu sau khi có nguồn thông tin mới và thay thế bằng bản đăng ký mới với giới hạn hẹp hơn cho cô Kashtanova. [47]


Từ vụ Zarya of the Dawn (2023) có một số câu hỏi được đặt ra và cần có câu trả lời: (i) Thế nào là “người chỉ huy sáng tạo”, theo luật bản quyền yêu cầu tác phẩm có sự sáng tạo từ trí óc con người, vậy việc cung cấp câu lệnh đầu vào cho AI có thể được xem xét là sự chỉ huy sáng tạo và để tác giả được công nhận quyền tác giả hay không; (ii) Quyền hạn và giới hạn nào sẽ áp dụng cho tác phẩm kết hợp việc công nhận quyền tác giả liên quan đến khía cạnh văn bản và không công nhận quyền tác giả cho hình ảnh trong tác phẩm có thể gây ra sự phức tạp trong việc bảo vệ các tác phẩm kết hợp giữa AI và con người. Những vấn đề này mở ra thách thức xây dựng một khung pháp lý mới, phù hợp hơn với sự phát triển của công nghệ và cách con người tương tác với trí tuệ nhân tạo trong sáng tạo nghệ thuật. 


4. Một số đề xuất hướng phát triển cơ chế xử lý trách nhiệm pháp lý đối với các tác phẩm văn học và nghệ thuật do trí tuệ nhân tạo tạo ra vi phạm quyền tác giả

4.1. Thiết lập khung pháp lý đặc biệt cho các tác phẩm do AI tạo ra

Công nghệ AI đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, với khả năng tự chủ và sáng tạo vượt bậc đã hỗ trợ con người đáng kể trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong sáng tạo. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc điều chỉnh khung pháp lý để phù hợp hơn với bối cảnh hiện đại.


Thứ nhất, khi AI tham gia vào quá trình sáng tạo của con người, việc xác định tác giả chính trở nên khó khăn. Trong trường hợp như vậy, một giả thiết có thể đưa ra là thiết lập một phạm trù pháp lý mới, hoặc cơ chế ghi nhận dành riêng cho các tác phẩm do AI tạo ra. Việc này nhằm xem xét quá trình đóng góp và vai trò của các chủ thể tham gia trong quá trình sáng tạo để công nhận tác giả chính. Bên cạnh đó, hiện nay hầu hết các hệ thống pháp luật chỉ công nhận quyền tác giả đối với các tác giả là con người. Như vậy, cần thiết có một khung pháp lý mới, hoặc cơ chế ghi nhận dành riêng cho các tác phẩm do AI tạo ra nhằm đảm bảo sự đóng góp giữa các bên và công nhận tác giả chính của tác phẩm.


Thứ hai, đề xuất bổ xung cơ chế “Sui generis”[48] dành cho các tác phẩm do AI tạo ra: (i) Chỉ những tác phẩm là do chính AI tạo ra và đảm bảo tính sáng tạo không được sao chép ở bất kỳ nguồn dữ liệu nào mới đủ điều kiện được quyền “Sui generis” bảo vệ, (ii) Giới hạn quyền đạo đức đối với các tác phẩm do AI tạo ra, bởi trên thực tế những tác phẩm do công cụ này tạo ra chủ yếu dựa trên các thuật toán đã được lập trình sẵn mà chủ thể này cũng không có những giá trị truyền thống mà quyền đạo đức có ý định bảo vệ. Do đó, cơ chế “Sui generis” chỉ nên đảm bảo các quyền liên quan đến kinh tế của các tác phẩm do AI tạo, và (iii) Đề xuất việc chống sao chép các tác phẩm nguyên gốc do AI tạo ra.


4.2. Thúc đẩy nhận thức của trí tuệ nhân tạo đối với hành vi vi phạm quyền tác giả

Thúc đẩy nhận thức của trí tuệ nhân tạo AI đối với với hành vi vi phạm quyền tác giả có thể sẽ là bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo các công cụ AI không chỉ thực hiện hỗ trợ sáng tạo mà còn có thể tuân thủ các quy định pháp luật. Với khả năng tạo ra các tác phẩm văn học và nghệ thuật, AI cần được lập trình để nhận diện và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ. Điều này có thể thực hiện thông qua một số đề xuất sau: (i) AI cần được cài đặt các thuật toán nhận diện các nội dung có bản quyền trong quá trình sáng tạo ra tác phẩm tránh tình trạng sao chép nội dung tác phẩm và vi phạm bản quyền. (ii) Phát triển hệ thống kiểm duyệt và cảnh báo nhằm cảnh báo người dùng khi có nguy cơ vi phạm quyền tác giả trong sản phẩm mà họ muốn AI tạo ra. (iii) Bên cạnh việc nâng cao nhận thức của trí tuệ nhân tạo AI thì việc nâng cao nhận thức người sử dụng AI về quyền tác giả và cách sử dụng AI một cách hợp pháp và có đạo đức cũng là yếu tố cần thiết.


Những đề xuất trên không chỉ bảo vệ các tác giả và chủ sở hữu quyền mà còn thúc đẩy một môi trường sáng tạo lành mạnh và bền vững trong thời đại công nghệ AI phát triển.


4.3. Ứng dụng Cơ chế Quản lý bản quyền kỹ thuật số (Digital Rights Management) và các biện pháp bảo hộ công nghệ (Technological Protection Measures) đối với các tác phẩm văn học và nghệ thuật do Trí tuệ nhân tạo tạo ra

Các công cụ Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) và Biện pháp bảo vệ công nghệ (TPMs) được thiết kế để kiểm soát việc sử dụng và phân phối các tác phẩm có bản quyền, chẳng hạn như sách, tranh ảnh, phim ảnh và các nội dung kỹ thuật số khác.[49]


Mục đích của DRM là ngăn ngừa việc sao chép và phân phối nội dung trái phép, đồng thời giúp chủ sở hữu bản quyền duy trì quyền kiểm soát và thu lợi từ tài sản trí tuệ của mình.[50] Những công nghệ này thường được triển khai thông qua các hệ thống mã hóa hoặc bảo vệ kỹ thuật có mặt trong phần mềm và thiết bị. Những người ủng hộ DRM cho rằng công nghệ này là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của tác giả và nhà phát hành, giúp ngăn chặn hành vi sao chép trái phép và bảo vệ tài sản trí tuệ khỏi bị xâm phạm. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại kỹ thuật số, nơi việc sao chép và lan truyền nội dung trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, DRM cũng vấp phải nhiều sự chỉ trích. Những người phản đối cho rằng DRM không thực sự hiệu quả trong việc ngăn chặn vi phạm bản quyền, mà chỉ làm phiền người tiêu dùng hợp pháp. Ví dụ, người dùng có thể không sao lưu được các sản phẩm hợp pháp hoặc không thể sử dụng nội dung theo cách họ mong muốn, chẳng hạn trong các hoạt động nghiên cứu hoặc giảng dạy. Một vấn đề khác là nếu dịch vụ cung cấp nội dung ngừng hoạt động hoặc hệ thống bảo vệ bị thay đổi, các tác phẩm có thể không thể truy cập được vĩnh viễn.[51] Thêm vào đó, các luật pháp quốc tế về DRM, như Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ Kỹ thuật số (DMCA) của Mỹ,[52] đã hình sự hóa việc phá vỡ DRM, bao gồm việc phát tán các công cụ hỗ trợ hành vi này. Điều này tạo ra một khung pháp lý nghiêm ngặt, nhưng đôi khi lại mâu thuẫn với quyền lợi của người tiêu dùng, đặc biệt khi những công cụ này giới hạn quyền sử dụng hợp pháp của họ.


Với sự phát triển mạnh mẽ của AI trong việc tạo ra các tác phẩm sáng tạo, DRM và TPMs càng trở nên quan trọng. AI giúp tạo ra những tác phẩm mới, và các công nghệ này giúp xác định quyền sở hữu và kiểm soát việc sử dụng các tác phẩm do AI tạo ra. DRM có thể giúp các nhà xuất bản và tác giả thiết lập các thỏa thuận cấp phép rõ ràng, trong khi TPMs cung cấp các công cụ bảo vệ chống lại việc sao chép và phân phối trái phép.[53] Tuy nhiên, việc áp dụng DRM và TPMs cũng gặp phải không ít khó khăn, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng, chẳng hạn như quyền sao lưu hoặc sử dụng nội dung cho mục đích nghiên cứu.[54] Vì vậy, cần phải có sự cân bằng giữa bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu bản quyền và quyền lợi của người tiêu dùng, để ngành công nghiệp sáng tạo có thể phát triển bền vững trong tương lai.


Kết luận

Tóm lại, từ việc nghiên cứu tổng quan về quyền tác giả và phân tích một số án lệ tiêu biểu liên quan đến quyền tác giả đối với tác phẩm văn học và nghệ th[1]uật do trí tuệ nhân tạo tạo ra đã gợi mở nhiều vấn đề hạn chế trong khung pháp lý. Bên cạnh đó, với sự phát triển của “làn sóng” công nghệ thông tin của thời đại đã thúc đẩy nhu cầu cần thiết có những đề xuất nhằm hoàn thiện hơn cơ chế giải quyết những vụ việc liên quan nhằm đảm bảo sự công bằng cũng như lợi ích của những tác giả thực sự tạo ra tác phẩm.


DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Nguyễn Đinh Hà Nam - Sinh viên Khoa Luật Quốc tế - Học viện Ngoại Giao; Phạm Thị Thiên Nhi - Sinh viên Khoa Luật Quốc tế - Học viện Ngoại Giao; Hoàng Minh Thúy - Sinh viên Khoa Luật Quốc tế - Học viện Ngoại Giao; và Cao Thị Hoài Thu - Sinh viên Khoa Luật Quốc tế - Học viện Ngoại Giao.

[2] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, 1884, Điều 4.

[3] ThS. Vũ Thị Phương Lan, ‘Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật’ (Trường Đại học Đà Lạt, 2005) <https://scholardocs.dlu.edu.vn/ViewPDFOnline/document.php?loc=0&doc=59719274361588264459049447253422740148 > truy cập ngày 05/11/2024.

[4] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Điều 2 khoản 1.

[5] Guide to the Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Paris Act, 1971) - WIPO Publication No. 615 (1978), P. 11.

[6] [7] ‘What is copyright?’ (WIPO) <https://www.wipo.int/copyright/en/> truy cập ngày 5/11/2024.

[8] Marley C. Nelson, ‘Moral right in the United States’ (2017) The Ohio State University <https://library.osu.edu/site/copyright/2017/07/21/moral-rights-in-the-united-states/> truy cập ngày 07/11/2024.

[9] [13] Rae Marie Manar, ‘What is The Economic Right in Copyright? Understanding Its Role’ (Copyrighted, 2024) <https://www.copyrighted.com/blog/what-is-economic-copyright> truy cập ngày 07/11/2024.

[10] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Điều 6bis(1).

[11] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Điều 6bis(3).

[12] Guide to the Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Paris Act, 1971) - WIPO Publication No. 615 (1978), P. 43.

[14] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Điều 2 Khoản 1.

[15] Guide to the Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Paris Act, 1971) - WIPO Publication No. 615 (1978), P. 12.

[16] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Điều 2 Khoản 1.

[17] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Điều 2 Khoản 3.

[18] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Khoản 8 Điều 7.

[19] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Khoản 1 Điều 7.

[20] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Khoản 3 Điều 7.

[21] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Khoản 1 Điều 7.

[22] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Khoản 6 Điều 7.

[23] Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Đạo luật Paris, ngày 24 tháng 7 năm 1971 Sửa đổi ngày 28 tháng 9 năm 1979, Khoản 4 Điều 7.

[24] Julia Rittenberg và Kelly Main, Forbes, ‘What is Copyright? Everything You Need to Know’ (Forbes Advisor, 22/6/2023) <https://www.forbes.com/advisor/business/what-is-copyright> truy cập ngày 09/11/2024.

[25] Manish Jindal, ‘How to Avoid Copyright Infringement In Art?’ (Butes care blogs, 05/6/2024)

[26] John McCarthy, What Is Artificial Intelligence? (2004) Trường đại học Stanford

[27] John McCarthy, What Is Artificial Intelligence? (2004) Trường đại học Stanford

[28] Stuart Russel - Peter Norvig, Artificial Intelligence: A modern Approach.

[29] Tạm dịch: ‘Thế giới từ nay’.

[30] Lee Haye-ah, ‘First full-length Korean novel written by AI published’ (Yonhap News Agency, 25/8/2024) <https://en.yna.co.kr/view/AEN20210825008900315> truy cập ngày 09/11/2024.

[31] Tạm dịch: ‘Vùng đất của ký ức máy’.

[32] Hoàng Giang. ‘AI vượt qua gần 200 tác phẩm, giành giải thưởng văn học’ (Vnexpress.net, 2023) <https://vnexpress.net/ai-vuot-qua-gan-200-tac-pham-gianh-giai-thuong-van-hoc-4692521.html> truy cập ngày 10/11/2024.

[33] Rendón, L. G, ‘Attribution of copyright to artificial intelligence generated works’ (Luận án Tiến sĩ, Đại học Niedersächsische Staats-und Göttingen 2019).

[34] Lưu Minh Sang, Trần Đức Thành, ‘Trí tuệ nhân tạo và những thách thức pháp lý’ (2020) VJST <https://vjst.vn/vn/tin-tuc/3303/tri-tue-nhan-tao-va-nhung-thach-thuc-phap-ly.aspx> truy cập ngày 10/11/2024.

[35] Lưu Minh Sang, Trần Đức Thành, ‘Trí tuệ nhân tạo và những thách thức pháp lý’ (2020) VJST <https://vjst.vn/vn/tin-tuc/3303/tri-tue-nhan-tao-va-nhung-thach-thuc-phap-ly.aspx> truy cập ngày 10/11/2024.

[36] Lưu Minh Sang, Trần Đức Thành, ‘Trí tuệ nhân tạo và những thách thức pháp lý’ (2020) VJST <https://vjst.vn/vn/tin-tuc/3303/tri-tue-nhan-tao-va-nhung-thach-thuc-phap-ly.aspx> truy cập ngày 10/11/2024.

[37] U. S. Government Publishing Office, ‘Digital Millennium Copyright Act’ <“Public Law 105 – 304 – Digital Millennium Copyright Act”> truy cập ngày 10/11/2024.

[38] Michael Eshaghian, ‘Andersen, et al. v. Stability AI Ltd., et al’ (Mesh IP Law, 31/10/2024) <https://www.meshiplaw.com/litigation-tracker/andersen-v-stability-ai> truy cập ngày 10/11/2024.

[39] Safia Hussain and Erin Shields, ‘Andersen v. Stability AI Ltd.’ (Loeb & Loeb LLP, 12/8/2024) <https://www.loeb.com/en/insights/publications/2024/08/andersen-v-stability> truy cập ngày 10/11/2024.

[40] Safia Hussain and Erin Shields, ‘Andersen v. Stability AI Ltd.’ (Loeb & Loeb LLP, 12/8/2024) <https://www.loeb.com/en/insights/publications/2024/08/andersen-v-stability> truy cập ngày 10/11/2024.

[41] [42] [43] [46] [47 ]  U.S. Copyright Office, ‘Cancellation Decision re: Zarya of the Dawn (VAu001480196)’, Ngày 21 tháng 02 năm 2023,< https://www.copyright.gov/docs/zarya-of-the-dawn.pdf > P. 2, P. 3, P.9, P. 12  truy cập ngày 16/11/2024.

[44] U.S. Copyright Office, Compendium of U.S. Copyright Office Practices, Điều 306, Ngày 21 tháng 01 năm 2021, <https://www.copyright.gov/comp3/docs/compendium.pdf >  truy cập ngày 16/11/2024.

[45]  U.S. Copyright Office, Compendium of U.S. Copyright Office Practices, Điều 313(2), Ngày 21 tháng 1 năm 2021, <https://www.copyright.gov/comp3/docs/compendium.pdf > truy cập ngày 16/11/2024

[48] “Sui generis” là từ Latin, sử dụng trong thuật ngữ pháp lý để chỉ một hình thức bảo hộ độc lập, riêng biệt, tồn tại song song với hệ thống bảo hộ thông thường. Trong một số trường hợp, Quyền Sui generis được áp dụng để bảo vệ một loại tác phẩm cụ thể mà không được bảo vệ đầy đủ bởi các phương thức luật truyền thống.

[49] EC-council, Computer Forensics: Investigating Network Intrusions and Cyber Crime, Tập 4 (Nhà xuất bản Cengage Learning 2009)  tr. 9.

[50] Christopher Levy, ‘Making Money with Streaming Media’ (Streamingmedia, 2003)

[51] Ruth Suehle, ‘The DRM graveyard: A brief history of digital rights management in music’ (2011) opensource.com <“The DRM graveyard: A brief history of digital rights management in music”> truy cập ngày 07/11/2024.

[52] U. S. Government Publishing Office, ‘Digital Millennium Copyright Act’ <“Public Law 105 – 304 – Digital Millennium Copyright Act”> truy cập ngày 10/11/2024.

[53] [54] ‘DRM là gì? Cách Hoạt Động, Lợi Ích và Những Thách Thức Về An Ninh Mạng’ <https://kbtech.com.vn/drm-la-gi-cach-hoat-dong-loi-ich-va-nhung-thach-thuc/> truy cập 08/11/2024.


 
 
 

Bình luận


bottom of page