top of page

TRANG TÌM KIẾM

Tìm thấy 77 kết quả với một nội dung tìm kiếm trống

  • [33] LỊCH SỬ QUYỀN BẦU CỬ CỦA PHỤ NỮ TẠI VIỆT NAM VÀ MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI

    Tác giả: Chu Trang Anh, Hoàng Hải Vân, Nguyễn Vũ Khôi Việt Năm 1893, New Zealand trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới công nhận quyền bầu cử của phụ nữ, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong phong trào bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ toàn cầu. Để đạt được thành tựu này, phụ nữ đã trải qua một giai đoạn lịch sử khó khăn, với xuất phát điểm là các phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử của phụ nữ trên khắp thế giới. Nhân ngày Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 - Ngày Liên hợp quốc vì Nữ quyền và Hòa bình quốc tế, nhóm tác giả xin dành tặng bài viết này nhằm tôn vinh những người phụ nữ đã đấu tranh không ngừng nghỉ vì hòa bình và tiến bộ xã hội, vì quyền lợi và sự bình đẳng cho phụ nữ và trẻ em gái trên toàn thế giới. Với mục đích đó, bài viết này sẽ tập trung nghiên cứu lịch sử phát triển quyền bầu cử của phụ nữ ở một số quốc gia trên thế giới và tại Việt Nam, từ đó rút ra ý nghĩa của việc đấu tranh giành quyền bầu cử của phụ nữ trên toàn thế giới.  Từ khóa:  Quyền bầu cử của phụ nữ, quyền chính trị, bình đẳng giới, thế giới, Việt Nam. 1. Quyền bầu cử của phụ nữ ở các quốc gia trên thế giới Quyền bầu cử là một trong những quyền chính trị cơ bản của con người được quy định tại Điều 25(b) Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị.[1] Quyền bầu cử là quyền được bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử công khai.[2] Theo đó, quyền bầu cử của phụ nữ đề cập đến quyền hợp pháp của phụ nữ được bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương hoặc quốc gia.[3] Quyền bầu cử thể hiện khía cạnh cơ bản của bình đẳng giới, trao cho phụ nữ quyền tham gia vào việc xây dựng nhà nước, góp phần vào sự thịnh vượng và phát triển bền vững của một quốc gia.  1.1. Lịch sử phát triển quyền bầu cử của phụ nữ ở các quốc gia trên thế giới Trước khi có quyền bầu cử, phụ nữ đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể xuất phát từ các định kiến xã hội và bất bình đẳng giới. Ở thời kỳ Hy Lạp cổ đại, Cộng hòa La Mã, và một số nền dân chủ mới nổi lên ở châu Âu vào cuối thế kỷ 18, chỉ những nam giới giàu có, sở hữu nhiều của cải mới có quyền bầu cử.[4] Mặc dù theo thời gian, quyền bầu cử được mở rộng cho những nô lệ được trả tự do ( libertini hay freedman) nhưng quyền bầu cử vẫn chỉ giới hạn cho nam giới.[5] Trước Chiến tranh Thế giới thứ Nhất, phụ nữ bị phản đối tham gia các cuộc bầu cử quốc gia, nơi chọn ra những nhà lãnh đạo quyết định các chính sách quan trọng của đất nước vì họ không trực tiếp tham gia chiến tranh và thiếu kinh nghiệm về quân sự.[6] Ngoài ra, các định kiến về sức khỏe tinh thần và thể chất của phụ nữ,[7] cũng như về thiên chức phải chăm lo cho gia đình của phụ nữ cũng là lý do phụ nữ bị hạn chế khỏi quyền bỏ phiếu.[8] Ở Anh, ngay cả khi quyền bầu cử được mở rộng sau Đạo luật Cải cách 1832, quyền bầu cử của phụ nữ vẫn không được công nhận.[9] Trước những bất công đó, thế kỷ 19 chứng kiến những cuộc đấu tranh lâu dài của phụ nữ, đặc biệt là ở Anh và Hoa Kỳ, nhằm thúc đẩy nguyên tắc “phổ thông đầu phiếu” (universal suffrage), cho phép phụ nữ được bỏ phiếu, cũng như đạt được sự bình đẳng kinh tế - chính trị trên diện rộng.[10] Theo nhà sử học Leslie P. Hume, đóng góp của phụ nữ trong Chiến tranh Thế giới thứ Nhất như việc tham gia các nhà máy sản xuất đạn dược, đã thay đổi các định kiến vốn có về sức khỏe tinh thần và thể chất của phụ nữ, cũng như cho thấy lý do phản đối phụ nữ tham gia bầu cử vì thiếu kinh nghiệm quân sự đã không còn hợp lý.[11] Đó có thể là lý do dẫn đến việc 28 quốc gia đã công nhận quyền bầu cử trong thời kỳ giữa Chiến tranh Thế giới thứ Nhất, bao gồm Nga năm 1917, Canada, Đức, Áo năm 1918, Tiệp Khắc năm 1919 và Hoa Kỳ năm 1920.[12] Tuy phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ diễn ra mạnh mẽ ở Anh và Hoa Kỳ, New Zealand lại là quốc gia tự trị đầu tiên trên thế giới công nhận quyền bầu cử của phụ nữ trong các cuộc bầu cử quốc hội vào năm 1893, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong phong trào bình đẳng bầu cử toàn cầu.[13] Đây là kết quả của nhiều năm vận động xã hội do các nhà lãnh đạo nữ quyền dẫn đầu, điển hình là Kate Sheppard.[14] Tuy nhiên, phụ nữ ở New Zealand tại thời điểm đấy có được quyền bầu cử nhưng chưa thể tranh cử vào Quốc hội. Phải đến năm 1919 và 1941, phụ nữ có thể ứng cử lần lượt vào Hạ viện và Hội đồng Lập pháp.[15] Trong khi đó, Úc là quốc gia đầu tiên cho phép phụ nữ vừa có quyền bỏ phiếu và tranh cử thông qua “Dự luật Bầu cử cho Người trưởng thành” vào năm 1894.[16] Đây là kết quả của các cuộc đấu tranh giành quyền tham gia chính trị của công dân nói chung và quyền bầu cử của phụ nữ nói riêng, sau khi Anh trao lại chính quyền đại diện cho các thuộc địa.[17] Sự kiện này đã tạo ra một tiền đề cho bình đẳng giới trong chính quyền cho các quốc gia khác châu Âu, châu Á. Ở châu Âu, phụ nữ phải đợi rất lâu mới được đảm bảo quyền bầu cử đầy đủ.[18] Phần Lan trở thành quốc gia châu Âu đầu tiên công nhận quyền bầu cử của phụ nữ, ghi vào luật pháp quyền bầu cử toàn dân vào năm 1906.[19] Ở Anh, sau một thế kỷ tổ chức, biểu tình, kiến nghị và bắt giữ, Quốc hội đã bỏ phiếu cho phép tất cả phụ nữ trên 21 tuổi quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử toàn dân vào tháng 5 năm 1929.[20] Ở Pháp và Ý, phụ nữ phải đợi đến cuối Chiến tranh Thế giới thứ Hai mới có quyền bầu cử đầy đủ.[21] Phụ nữ ở Tây Ban Nha và Thụy Sĩ không có quyền bầu cử cho đến năm 1971.[22] Phụ nữ ở Liechtenstein phải đợi lâu hơn, với quyền bầu cử đầy đủ được bảo đảm vào năm 1984.[23]  Còn ở Đông Á và Đông Nam Á, các quốc gia đã trao cho phụ nữ quyền bầu cử vào nhiều thời điểm khác nhau, trong đó Mông Cổ và sau đó là Thái Lan dẫn đầu.[24] Mặc dù phụ nữ Thái Lan đã có thể bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương từ năm 1897, Thái Lan mới chính thức áp dụng phổ thông đầu phiếu vào 1932.[25] Ở Trung Quốc, dự thảo Hiến pháp mới của Trung Hoa Dân Quốc năm 1936, trong đó có đề cập đến quyền bầu cử phổ thông.[26] Tuy nhiên, do Trung Quốc phải đối mặt với cuộc xâm lược năm 1937 của Nhật Bản và Chiến tranh Thế giới thứ Hai nên phụ nữ ở Trung Quốc phải đợi đến năm 1947 mới thực sự thực hiện được quyền bầu cử của mình.[27] Như vậy, suốt thế kỷ 19 và thế kỷ 20, phong trào đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ lan rộng trên toàn cầu, với hơn một nửa số quốc gia và vùng lãnh thổ ủng hộ quyền bầu cử cho phụ nữ (129 trong số 198 quốc gia tính từ năm 1893 đến năm 1960).[28] 1.2. Tình hình chung về quyền bầu cử của phụ nữ trên thế giới hiện nay Trước tình hình thiếu sự đại diện của phụ nữ trong bầu cử và tranh cử, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Công ước về Quyền chính trị của Phụ nữ.[29] Theo đó, quyền bầu cử của phụ nữ được khẳng định tại Điều 2 của Công ước: “Phụ nữ được quyền bầu cử trong tất cả các cuộc bầu cử theo điều kiện bình đẳng với nam giới, không có bất kỳ sự phân biệt nào.”[30] Ngày nay, phong trào nữ quyền tiếp tục truyền cảm hứng cho các nỗ lực liên tục để đạt được bình đẳng giới trong tham gia chính trị trên quy mô toàn cầu. Kuwait là một trong những quốc gia hoặc lãnh thổ mới nhất cho phép phụ nữ tham gia vào cuộc bầu cử quốc gia. Quốc hội Kuwait đã thông qua Đạo luật số 17 năm 2005 và trao cho phụ nữ đầy đủ quyền bầu cử và tranh cử.[31][32]  Tuy nhiên, các thách thức vẫn tồn tại ở nhiều khu vực, cho thấy vẫn còn sự phức tạp trong việc tham gia chính trị của phụ nữ. Chẳng hạn như Afghanistan, đây là một trong những quốc gia đầu tiên chấp nhận phụ nữ bầu cử sau khi giành độc lập từ Anh vào năm 1919.[33] Thế nhưng, sự thay đổi chính phủ và sự bất ổn định trong xã hội trong gần 100 năm tiếp theo đã khiến phụ nữ mất đi quyền tham gia vào các cuộc bầu cử.[34] Có thể nói, việc trao quyền bầu cử, tranh cử cho phụ nữ đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong chính trị các quốc gia, tạo điều kiện cho các cuộc tranh luận mạnh mẽ hơn, từ đó phục vụ đưa ra những chính sách tổng thể hơn, phản ánh tốt hơn các nhu cầu và hoài bão của tất cả công dân. Ví dụ, là Nguyên Thủ tướng Đức, Angela Merkel đã đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ phụ nữ, bao gồm quyền hôn nhân đồng giới và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.[35] Ngoài ra, trong nhiệm kỳ của mình, Cựu Thủ tướng New Zealand Jacinda Ardern cũng được công nhận rộng rãi nhờ đóng góp vào các vấn đề như giải quyết biến đổi khí hậu và bạo lực gia đình.[36] 2. Quyền bầu cử của phụ nữ nói riêng tại Việt Nam 2.1. Lịch sử phát triển quyền bầu cử của phụ nữ tại Việt Nam Trước khi giành được độc lập vào năm 1945, Việt Nam là một đất nước đã trải qua hàng nghìn năm dưới chế độ phong kiến hà khắc mà ở đó phụ nữ không được đặt ở vị trí ngang hàng với đàn ông.[37] Việc trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I của đất nước đã đánh dấu một cột mốc đáng nhớ trong việc thúc đẩy sự bình đẳng giữa nam và nữ trong việc thực hiện các quyền chính trị cơ bản.  Lịch sử pháp điển hóa luật bầu cử tại Việt Nam được ghi nhận lần đầu tiên tại Sắc lệnh số 14 ngày 08/09/1945 do Chủ tịch Hồ Chí Minh ban hành về mở cuộc tổng tuyển cử bầu Quốc dân đại biểu.[38] Điều 2 của Sắc lệnh số 14 cũng nhấn mạnh: “Tất cả công dân Việt Nam, cả trai và gái, từ 18 tuổi trở lên, đều có quyền tuyển cử và ứng cử, trừ những người đã bị tước mất công quyền và những người trí óc không bình thường.”[39] Có thể thấy, ngay từ những văn kiện pháp lý đầu tiên quy định về bầu cử, yếu tố bình đẳng giới đã luôn hiện hữu trong từng câu chữ, thể hiện rất rõ sự quan tâm của Đảng và Nhà nước ta tới sự công bằng trong vấn đề bầu cử cho mọi công dân. Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I (ngày 06/01/1946) đã nêu rõ, phụ nữ là những người đi bỏ phiếu hăng hái nhất. Người rất chú trọng công tác vận động phụ nữ, khơi dậy tinh thần yêu nước, thương nòi, tổ chức hướng dẫn phụ nữ tham gia vào công cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.[40] Ngoài ra, tại Điều 9, Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa quy định: “Đàn bà ngang hàng với đàn ông trên mọi phương diện.”[41] Tư tưởng bình quyền giữa nam và nữ thể hiện trong cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên và được quy định trong Hiến pháp năm 1946[42] chính là nền tảng quan trọng để xây dựng một quốc gia mà ở đó, nữ giới đều có những quyền chính trị cơ bản ngang hàng với nam giới.  Tư tưởng này vẫn tiếp tục được duy trì trong các bản Hiến pháp tiếp theo của Việt Nam. Cụ thể, tại Điều 24, Hiến pháp năm 1959 có quy định: “Phụ nữ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa có quyền bình đẳng với nam giới về các mặt sinh hoạt chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình.”[43] Tiếp đó, tại Điều 54, Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi năm 2001): “Công dân, không phân biệt dân tộc, nam nữ, thành phần xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo, trình độ văn hóa, nghề nghiệp, thời hạn cư trú, đủ mười tám tuổi trở lên đều có quyền bầu cử và đủ mười tám tuổi trở lên đều có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên đều có quyền ứng cử theo quy định của pháp luật.”[44] Nhìn vào các điều khoản về quyền bầu cử tại hai bản Hiến pháp trên, có thể thấy được các quy định ngày càng chi tiết, đặc biệt là bản Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi 2001) thay vì chỉ đề cập tới quyền chính trị, đã ghi nhận rõ về yếu tố bình đẳng giới và rất nhiều yếu tố khác trong quyền bầu cử.  Dựa vào nền tảng vững chắc đó, quyền của phụ nữ ngày càng được củng cố với quan điểm “bình đẳng và ưu tiên” trong bản Hiến pháp sau này của Việt Nam.[45] Sự bình đẳng được thể hiện một cách toàn diện ở Hiến pháp năm 2013 tại Điều 27: “Công dân đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng Nhân dân. Việc thực hiện các quyền này do luật định.”[46] Đây là quy định duy nhất trong Hiến pháp 2013 về điều kiện để một công dân Việt Nam có quyền bầu cử. Việc đặt ra giới hạn về độ tuổi (mười tám tuổi) nhằm đảm bảo độ chín của sự phát triển tâm sinh lý sẽ giúp cho các cử tri đều có sự lựa chọn chính xác và độc lập.[47] Đây cũng chính là điều kiện duy nhất để một công dân có quyền được bầu cử hay nói cách khác, ngoài giới hạn về tuổi, tất cả công dân đều bình đẳng với nhau trong quyền bầu cử. Nhìn vào quá trình phát triển và sửa đổi của pháp luật Việt Nam liên quan tới quyền bầu cử, tính tới thời điểm hiện tại, có thể nói rằng, các quy định đã tương đối toàn diện và hoàn chỉnh. 2.2. Tình hình chung về vấn đề thúc đẩy quyền chính trị cơ bản của phụ nữ tại Việt Nam Hiện nay, Đảng và Nhà nước vẫn luôn quan tâm và thúc đẩy bình đẳng giới, tạo điều kiện cho phụ nữ được thực hiện các quyền chính trị cơ bản. Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng vẫn còn tồn tại những trở ngại trong quá trình phụ nữ thực hiện quyền bầu cử của họ. Gần đây nhất, trong kỳ bầu cử Quốc hội khóa XV, Ủy ban bầu cử tỉnh Lai Châu đã làm rất tốt công tác hỗ trợ cho bà con nói chung và phụ nữ tại các xã vùng sâu, vùng xa nói riêng. Xã Tủa Sín Chải, huyện Sìn Hồ là một trong những xã đặc biệt khó khăn, hầu hết là người Mông sinh sống. Các cử tri nữ tại địa phương này phần lớn là phụ nữ trung niên và lớn tuổi không biết chữ hoặc không sử dụng tiếng phổ thông nên Ủy ban Bầu cử của xã đã cố gắng hết sức tuyên truyền phổ biến thông tin về ngày bầu cử, quyền và nghĩa vụ của cử tri, thông tin về đại biểu… Việc tuyên truyền đều được thực hiện trực tiếp qua những buổi nói chuyện hoặc gắn vào các buổi sinh hoạt cộng đồng và sử dụng ngôn ngữ địa phương.[48] Hai kỳ bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIV và khóa XV đều đã cho thấy số liệu tiến bộ trong tỷ lệ phụ nữ trúng cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng Nhân dân. Trong kỳ bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV, số lượng đại biểu nữ trúng cử đạt 151 người (tỷ lệ 30,26%), tăng đáng kể hơn so với kỳ bầu cử Quốc hội khóa XIV với tỷ lệ 26,8%. Tỷ lệ đại biểu nữ trúng cử vào Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã cũng tăng đáng kể so với kỳ bầu cử Quốc hội khóa XIV.[49] Tuy vậy, tỷ lệ tham chính của hai giới vẫn còn có sự chênh lệch đáng kể. Việt Nam trong nhiều năm qua vẫn luôn là quốc gia đề cao bình đẳng giới, đặc biệt về khía cạnh các quyền chính trị cơ bản và cũng đã có được nhiều thành tựu đáng ghi nhận. Theo báo cáo về khoảng cách giới của Diễn đàn Kinh tế thế giới, Việt Nam đã có sự gia tăng trong chỉ số Trao quyền chính trị khi đạt 16.6%, tăng đáng kể so với con số 13.5% trong năm 2022.[50] Cùng với xu hướng chung của thế giới, Việt Nam vẫn luôn cố gắng tuyên truyền kết hợp cùng chính sách nhằm thúc đẩy các quyền chính trị cơ bản của phụ nữ. Để có thể thực hiện được hiệu quả các giải pháp và khuyến nghị được đề ra, vai trò của Chính phủ và các tổ chức có chức năng hoạt động đảm bảo thực hiện quyền bình đẳng và quyền chính trị của phụ nữ ở nước ta như: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Ủy ban Quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ, Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam cần được nâng cao.[51] 3. Kết luận Lịch sử đấu tranh giành quyền bầu cử của phụ nữ là một hành trình đáng chú ý, trải dài qua các châu lục và các quốc gia. Từ Anh đến Hoa Kỳ, những người phụ nữ đấu tranh không ngừng nghỉ, tiếng nói tập thể của họ vang vọng theo thời gian, từ đó thúc đẩy quyền bầu cử của phụ nữ trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, ngay từ cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên của đất nước vào năm 1946, phụ nữ đã có quyền bầu cử, thể hiện tính bình đẳng, nhân văn. Tuy hiện nay vẫn còn tồn tại một số rào cản với khả năng tham gia bầu cử của phụ nữ, trong thời gian tới, cùng với sự phát triển chung của thế giới, Việt Nam sẽ tiếp tục đề cao bình đẳng giới và thúc đẩy các quyền chính trị cơ bản của phụ nữ. Trong bản giao hưởng của lòng dũng cảm và quyết tâm, quyền bầu cử của phụ nữ vang lên như một bản hợp xướng không biên giới, tôn vinh tinh thần bất khuất của những người phụ nữ trên toàn thế giới.  Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên sẽ có nhiều thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email.  DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị, Điều 25(b). [2] Black’s Law Dictionary 4th edition, ‘suffrage’, tr.1602. [3], [12] Britannica (2024), “women’s suffrage” < https://www.britannica.com/topic/woman-suffrage > truy cập ngày 04/03/2024. [4] Mark Cartwright (2018), ‘Athenian Democracy’, World History Encyclopedia < https://www.worldhistory.org/Athenian_Democracy/ > truy cập ngày 07/03/2024. [5] Cambridge University Press, ‘The Freedman in Roman Art and Art History’, tr.1 < https://assets.cambridge.org/97805218/58892/excerpt/9780521858892_excerpt.pdf > truy cập ngày 07/03/2024. [6] Edith M Phelps (2022), ‘Selected Articles on Woman Suffrage’, Legare Street Press, tr.257–9. [7], [11] Leslie Hume (2018), ‘The National Union of Women's Suffrage Societies 1897–1914’, Routledge, tr.281. [8] Patricia Fara (2015), ‘Women, science and suffrage in World War I’, Notes Rec.6911–24 < http://doi.org/10.1098/rsnr.2014.0057 > truy cập ngày 04/03/2024. [9] UK Parliament, “The Reform Act 1832” < https://www.parliament.uk/about/living-heritage/evolutionofparliament/houseofcommons/reformacts/overview/reformact1832/ > truy cập ngày 04/03/2024. [10] Library of Congress, “Women's Suffrage in the Progressive Era” < https://www.loc.gov/classroom-materials/united-states-history-primary-source-timeline/progressive-era-to-new-era-1900-1929/womens-suffrage-in-progressive-era/ > truy cập ngày 04/03/2024. [13], [14] Archives New Zealand, “The Women's Suffrage Petition” < https://www.archives.govt.nz/discover-our-stories/womens-suffrage-petition >, truy cập ngày 02/03/2024. [15], [16] New Zealand History, “Women can stand for Parliament” < https://nzhistory.govt.nz/page/women-can-stand-parliament >, truy cập ngày 02/03/2024. [17] Parliament of Australia, < https://www.aph.gov.au/Visit_Parliament/Whats_On/Tour/~/~/link.aspx?_id=0C2840022B6F4203BA2C1FEF86FAC306&_z=z >, truy cập ngày 02/03/2024. [18] Ruth Rubio-Marín (2014), “The achievement of female suffrage in Europe: on women’s citizenship”, International Journal of Constitutional Law, Volume 12, Issue 1, tr.12. [19] Ministry for Foreign Affairs of Finland, “When everyone in Finland got the vote” < https://finland.fi/life-society/when-everyone-got-the-vote/ >, truy cập ngày 02/04/2024. [20] UK Parliament, “Women get the vote” < https://www.parliament.uk/about/living-heritage/transformingsociety/electionsvoting/womenvote/overview/thevote/ >, truy cập ngày 02/03/2024. [21], [22], [23], [28] Pew Research Center (2020), “Key facts about women’s suffrage around the world, a century after U.S. ratified 19th Amendment” < https://www.pewresearch.org/short-reads/2020/10/05/key-facts-about-womens-suffrage-around-the-world-a-century-after-u-s-ratified-19th-amendment/ >, truy cập ngày 02/03/2024. [24]  Patricia Grimshaw (2000) “Settler Anxieties, Indigenous Peoples, and Women’s Suffrage in the Colonies of Australia, New Zealand, and Hawai’i, 1888 to 1902.” Pacific Historical Review 69(4), tr.554. [25] Katherine Bowie (2010). “Women’s Suffrage in Thailand: A Southeast Asian Historiographical Challenge.”, University of California Press, tr.708–741. [26], [27] Louise Edwards (2000), “Women's Suffrage in China: Challenging Scholarly Convention”, Pacific Historical Review, Vol. 69, No. 4, Woman Suffrage: The View from the Pacific , JSTOR, tr.617-638. [29] Leanne Dustan (2008), "Convention on the Political Rights of Women", New York: Facts On File, tr.131 [30] Nguyên văn: “ Women shall be entitled to vote in all elections on equal terms with men, without any discrimination. ” [31] Global Nonviolent Action Database, “Kuwaiti women struggle for suffrage (Blue Revolution), 2002–2005” < https://nvdatabase.swarthmore.edu/content/kuwaiti-women-struggle-suffrage-blue-revolution-2002-2005 >, truy cập ngày 03/03/2024. [32] United Nations General Assembly (2017), “Report of the Working Group on the issue of discrimination against women in law and in practice on its mission to Kuwait”. [33], [34] Amnesty International UK, “Women in Afghanistan: The Back Story” < https://www.amnesty.org.uk/womens-rights-afghanistan-history >, truy cập ngày 03/03/2024. [35] American-German Institute (2021), “AGI Asks: What is Angela Merkel’s Legacy on Gender Equality?” < https://americangerman.institute/2021/07/aicgs-asks-what-is-angela-merkels-legacy-on-gender-equality/ >, truy cập ngày 04/04/2024. [36] Blavatnik School of Government (2023), “Jacinda Ardern: The legacy of a leader in New Zealand and beyond” < https://www.bsg.ox.ac.uk/blog/jacinda-ardern-legacy-leader-new-zealand-and-beyond >, truy cập ngày 04/04/2024. [37], [42] Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (2021), “Dấu ấn về quyền bầu cử của Phụ nữ Việt Nam” , < https://hoilhpn.org.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/dau-an-ve-quyen-bau-cu-cua-phu-nu-viet-nam-37209-5.html >, truy cập ngày 03/03/2024. [38] Nguyễn Quốc Sửu (2016), “Quá trình hoàn thiện pháp luật về bầu cử tại Việt Nam”,< https://moha.gov.vn/tintuc/Pages/listbnv.aspx?Cat=882&ItemID=48770 , truy cập ngày 05/03/2024.  [39] Điều 2, Sắc lệnh của Chủ tịch chính phủ lâm thời số 14 ngày 08 tháng 09 năm 1945. [40], [45] Trần Quốc Cường (2016), “Phát huy quyền của phụ nữ trong bầu cử, ứng cử”, Bộ Nội vụ, < https://moha.gov.vn/tintuc/Pages/listbnv.aspx?Cat=882&ItemID=48776 >, truy cập ngày 04/03/2024. [41] Hiến pháp năm 1946, Điều 9. [43] Hiến pháp năm 1959, Điều 24.  [44] Hiến pháp năm 1992, sửa đổi năm 2001, Điều 54. [46] Hiến pháp năm 2013, Điều 27. [47] Phan Trọng Hào (2014), “Luận cứ về bầu cử trong Hiến pháp năm 2013”, Nghiên cứu lập pháp, < http://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=208239 >, truy cập ngày 03/03/2024. [] UNDP (2012), “Báo cáo về phụ nữ tham chính tại Việt Nam”, < https://www.undp.org/sites/g/files/zskgke326/files/migration/vn/30282_Factsheet_Women_Political_Representation_in_Vietnam_VN.pdf >, truy cập ngày 04/03/2024. [48] Trần Tuấn (2021), “Vùng sâu vượt khó, sáng tạo ngày bầu cử”, < https://nhandan.vn/vung-sau-vuot-kho-sang-tao-chuan-bi-tot-cho-ngay-bau-cu-post646757.html >, truy cập ngày 04/03/2024. [49] Bùi Lan, Bùi Hùng (2021), “Công tác bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng Nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2026” < https://quochoi.vn/tintuc/pages/tin-hoat-dong-cua-quoc-hoi.aspx?ItemID=56950&ref=luatkhoa.com >, truy cập ngày 03/03/2024. Phương Liên (2021), “Tạo cơ hội cho phụ nữ tham chính thông qua bầu cử”, < https://dangcongsan.vn/bau-cu-dai-bieu-quoc-hoi-khoa-xv-va-dai-bieu-hdnd-cac-cap/tin-tuc/tao-co-hoi-cho-phu-nu-tham-chinh-qua-bau-cu-577091.html >, truy cập ngày 03/03/2024. [50] World Economic Forum (2023), “Global Gap Report 2023”, < https://www3.weforum.org/docs/WEF_GGGR_2023.pdf >, tr.18, truy cập ngày 04/03/2024.  [51] Nguyễn Thanh Quyên (2023), “Quyền bình đẳng về chính trị của phụ nữ và một số kiến nghị hoàn thiện”, Tạp chí Dân chủ & Pháp luật < https://danchuphapluat.vn/quyen-binh-dang-ve-chinh-tri-cua-phu-nu-va-mot-so-kien-nghi-hoan-thien >, truy cập ngày 03/03/2024.

  • [5] CUỘC KHỦNG HOẢNG IRAN 1979 DƯỚI GÓC ĐỘ CÔNG ƯỚC VIÊN 1961 VÀ CÔNG ƯỚC VIÊN 1963

    Tác giả: Phan Nguyễn Quỳnh Nhi, Dương Hải Anh. Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu những kiến thức cơ bản nhất về quan hệ ngoại giao và quan hệ lãnh sự. Mặc dù Công ước Viên 1961 về Quan hệ ngoại giao và Công ước Viên 1963 về Quan hệ lãnh sự đã có những quy định tương đối rõ ràng về các quyền và nghĩa vụ khi tham gia vào quan hệ ngoại giao lãnh sự, nhưng trên thực tế, do các yếu tố về chính trị hay xã hội, quyền của những nhà ngoại giao đã bị xâm phạm. Một trong những sự kiện tiêu biểu đó là cuộc khủng hoảng con tin Iran 1979. 1. Sơ lược về cuộc khủng hoảng con tin Iran 1979 Vào năm 1953, nhằm lật đổ Thủ tướng dân cử Mohammad Mossadeq và củng cố quyền lực của Quốc vương Shah - Mohammad Reza Pahlavi, Cơ quan tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA) đã tiến hành một cuộc đảo chính tại Iran. Các chính sách cứng rắn và cấm tự do chính trị của Shah Reza đã dẫn tới cuộc Cách mạng Hồi giáo tại Iran, bắt đầu từ tháng 02/1979.[1] Trong giai đoạn này, dù đã nhận thấy nguy hiểm, Tổng thống Jimmy Carter vẫn cho phép Shah rời Cairo tới New York để chữa căn bệnh hiểm nghèo. Điều này đã kích động tới một nhóm sinh viên ở Iran. Nhóm sinh viên này sau đó đã đột kích vào Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Tehran và bắt giữ hơn 66 người, chủ yếu là các nhà ngoại giao Hoa Kỳ làm con tin trong khoảng 444 ngày.[2] Mặc cho lời kêu gọi trả tự do cho con tin của người dân Mỹ hay cả khi Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc yêu cầu chấm dứt cuộc khủng hoảng, Đại giáo chủ Khomeini - người kiểm soát tình hình con tin - không đồng ý. Hai tuần sau đó, ông Khomeini mới bắt đầu trả tự do cho những người không phải người Mỹ, toàn bộ phụ nữ và người mang quốc tịch Mỹ song thuộc dân tộc thiểu số với lý do họ thuộc nhóm những người bị Chính phủ Mỹ áp bức. 52 con tin còn lại vẫn nằm trong tay Khomeini 14 tháng sau đó.[3] Trong quá trình bị bắt làm con tin, mặc dù không bị thương nặng, các các nhà ngoại giao đã phải chịu nhiều đối xử khủng khiếp. Họ bị bịt mắt, diễu hành trước máy quay TV và bị đám đông chế giễu. Họ không được phép nói hoặc đọc, và hiếm khi được phép thay quần áo. Điều đáng sợ nhất đó là, các con tin không bao giờ biết liệu mình sẽ bị tra tấn, sát hại hay được trả tự do.[4] 2. Cuộc khủng hoảng dưới góc nhìn Công ước viên 1961 về Quan hệ ngoại giao và Công ước Viên 1963 về Quan hệ lãnh sự Diễn biến pháp lý nổi bật xoay quanh sự kiện là việc Mỹ khởi kiện Cộng hòa Hồi giáo Iran lên Tòa án Công lý quốc tế (ICJ).[5] Thực hiện một trong hai vai trò của mình - giải quyết xung đột,[6] ICJ xét xử vụ việc chủ yếu dựa trên Công ước Viên 1961 về Quan hệ ngoại giao (Công ước Viên 1961) và Công ước Viên 1963 về Quan hệ lãnh sự (Công ước Viên 1963) và Hiệp ước Thân thiện, Quan hệ kinh tế và Quyền lãnh sự giữa Hoa Kỳ và Iran năm 1955.[7] Trong đó, Toà đã chia diễn biến vụ án trên thành hai giai đoạn: (i) cuộc tấn công vũ trang vào Đại sứ quán Hoa Kỳ ngày 04 tháng 11 năm 1979 và (ii) toàn bộ chuỗi sự kiện xảy ra sau việc chiếm đóng Đại sứ quán Hoa Kỳ kèm theo việc chiếm giữ Lãnh sự quán tại Tabriz và Shiraz.[8] Qua phán quyết của mình, Toà đã xác định Iran vi phạm rõ ràng, nghiêm trọng và nhiều lần nghĩa vụ quốc tế ràng buộc bởi các điều ước quốc tế có cả Mỹ và Iran là quốc gia thành viên.[9] Dưới đây, hai giai đoạn của cuộc khủng hoảng sẽ được tiếp cận dưới góc nhìn pháp lý từ Công ước Viên 1961 và Công ước Viên 1963. Đồng thời, vai trò và ý nghĩa từ phán quyết của ICJ trong vụ việc cũng sẽ được đề cập. 2.1. Giai đoạn tấn công vũ trang vào Đại sứ quán Hoa Kỳ ngày 4 tháng 11 năm 1979 Cơ quan đại diện ngoại giao và viên chức ngoại giao được hưởng một số quyền lợi và ưu đãi nhất định theo quy định của Công ước Viên 1961, bao gồm quyền bất khả xâm phạm về trụ sở (Điều 22), quyền bất khả xâm phạm về thân thể (Điều 29), quyền miễn trừ xét xử về hình sự của Nước tiếp nhận (Điều 31). Thậm chí, Điều 44 Công ước Viên 1961 cũng nêu rõ về ngay cả khi có xung đột vũ trang, Nước nhận không chỉ có nghĩa vụ cho phép viên chức ngoại gia và người nhà của họ rời khỏi lãnh thổ Nước tiếp nhận trong thời hạn sớm nhất, mà còn có nghĩa vụ cung cấp cho họ các phương tiện vận chuyển cần thiết cho bản thân họ và tài sản của họ nếu cần thiết. Các quyền nói trên còn là các quyền theo tập quán quốc tế, đã được đưa vào các điều ước quốc tế song phương và đa phương.[10] Tuy nhiên, tại thời điểm cuộc biểu tình diễn ra bên ngoài khuôn viên Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Tehran, không có lực lượng an ninh Iran nào can thiệp hoặc được cử đến để giải tỏa tình hình, mặc dù Đại sứ quán đã nhiều lần kêu cứu tới chính quyền Iran.[11] Theo thông tin Hoa Kỳ cung cấp cho Tòa, những người bị bắt làm con tin trong khuôn viên của Đại sứ quán Hoa Kỳ bao gồm ít nhất 28 người có tư cách, được Chính phủ Iran công nhận hợp lệ, là “thành viên của nhân viên ngoại giao” theo định nghĩa tại Điều 1(d) Công ước Viên 1961; ít nhất 20 người có tư cách, được công nhận tương tự, của “các thành viên của đội ngũ nhân viên hành chính và kỹ thuật” theo định nghĩa tại Điều 1(1) Công ước Viên 1961; và hai người khác có quốc tịch Hoa Kỳ không có tư cách ngoại giao hoặc lãnh sự. Trong số những người có tư cách là thành viên của nhân viên ngoại giao, bốn người là thành viên của Bộ phận Lãnh sự của Đại sứ quán. Tòa ICJ đã đưa ra kết luận rằng việc không hành động này của Chính phủ Iran đã vi phạm nghiêm trọng các nghĩa vụ của Iran đối với Hoa Kỳ theo quy định tại Điều 22(2) và các Điều 24, 25, 26, 27 và 29 Công ước Viên 1961, Điều 5 và 36 Công ước Viên 1963. Ngoài các nghĩa vụ của Iran hiện có theo luật quốc tế, Tòa cũng yêu cầu các bên bảo đảm “sự bảo vệ và an ninh nhất quán” cho công dân của nhau trên lãnh thổ của mình.[12] 2.2.Toàn bộ chuỗi sự kiện xảy ra sau việc chiếm đóng Đại sứ quán Hoa Kỳ kèm theo việc chiếm giữ Lãnh sự quán tại Tabriz và Shiraz Diễn biến giai đoạn thứ hai thậm chí còn nghiêm trọng hơn khi Chính phủ Iran không những không thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm khôi phục lại những quyền, nghĩa vụ, cơ sở ngoại giao đã bị xâm phạm mà còn giữ các viên chức ngoại giao và lãnh sự của Hoa Kỳ làm con tin.[13] Trong một diễn biến liên quan, Khomeini khẳng định Đại sứ quán Hoa Kỳ là “một trung tâm gián điệp và âm mưu” và rằng “những người đó âm mưu ấp ủ chống lại phong trào Hồi giáo của chúng tôi và không xứng đáng nhận sự tôn trọng ngoại giao quốc tế”.[14] Về căn cứ xác định việc Chính phủ Iran tham gia chủ đạo vào vụ việc, các động thái của Chính phủ Iran được đưa ra như: việc Khomeini từ chối ra lệnh cho nhóm học sinh chiếm giữ đại sứ quán rút lui hay tuyên bố “những người đó âm mưu ấp ủ chống lại phong trào Hồi giáo của chúng tôi và không xứng đáng nhận sự tôn trọng ngoại giao quốc tế" và cả tuyên bố rõ ràng của ông Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Ebrahim Yazdi: “Đất nước Iran cao quý sẽ không cho phép phóng thích họ. Vì vậy, những người đó sẽ bị bắt giữ cho đến khi Chính phủ Mỹ hành động theo mong muốn của dân tộc” (yêu cầu giao nộp Shah).[15] Hơn nữa, việc Chính phủ Iran thả các con tin khác, nếu được chứng minh không phải gián điệp, càng củng cố việc này nhắm đến Mỹ. Mặt khác, các nhân sự của Chính phủ Iran chiếm đóng Đại sứ quán Hoa Kỳ liên tục tuyên bố về việc sở hữu các tài liệu từ lưu trữ của Mỹ và tỏ ra như đang xác định nội dung của các giấy tờ đó. Với những căn cứ trên, Tòa ICJ phán quyết Iran vi phạm điều 22, 24, 25, 26, 27 và 29 Công ước Viên 1961 và điều 24 và 33 Công ước Viên 1963. Cụ thể, Điều 22 Công ước Viên 1961 ràng buộc Iran có nghĩa vụ bảo vệ, cấm các nhân viên chính phủ tiếp cận hoặc tiến hành bất kỳ cuộc tìm kiếm, tịch thu, đính chính hoặc biện pháp tương tự Đại sứ quán Hoa Kỳ. Thêm vào đó, vi phạm tiếp diễn của Điều 29 Công ước Viên 1961 cấm bất kỳ sự bắt giữ hoặc giam giữ nào đối với một đại sứ và bất kỳ cuộc tấn công nào đối với sự tự do, nhân phẩm hoặc phẩm giá của họ. Cuối cùng, các cơ quan chức năng của Iran không nghi ngờ gì vi phạm tiếp diễn các quy định của Điều 25, 26 và 27 Công ước Viên 1961 và các quy định liên quan Công ước Viên 1963 về cơ sở vật chất cho việc thực hiện chức năng, tự do di chuyển và giao tiếp cho nhân viên ngoại giao và lãnh sự, cũng như Điều 24 Công ước Viên 1961 và Điều 33 Công ước Viên 1963, quy định về sự không xâm phạm tuyệt đối của các tài liệu lưu trữ và tài liệu của các sứ quán và lãnh sự quán.[16] 3. Vai trò phán quyết của ICJ đối với luật quốc tế nói chung và Công ước Viên 1961 và Công ước Viên 1963 nói riêng Có thể nói, đây là một trong những vụ việc có tính chất phức tạp và khó khăn trong lịch sử luật quốc tế mặc dù việc Iran sai phạm các điều khoản được ký kết trong điều ước quốc tế khá rõ ràng. Điều này là bởi vụ việc mang tính chất chính trị phức tạp cũng như khoảng cách trong việc thực thi luật quốc tế với chính trị quốc tế. Do đó, vai trò và phán quyết của Tòa ICJ là quan trọng đối với luật quốc tế, đặc biệt giúp làm rõ và giải quyết một số vấn đề về luật quốc tế, đặc biệt là những vấn đề liên quan án lệnh bảo vệ ( interim protection ) và các chức năng của Liên hợp quốc.[17] Đồng thời, câu hỏi quan trọng về ranh giới giữa luật pháp và chính trị trong cộng đồng thế giới và đặc biệt là vai trò của Tòa án với tư cách là cơ quan tư pháp của Liên hợp quốc trong việc xác định và điều chỉnh ranh giới này được đặt ra.[18] Đối với riêng Công ước Viên 1961 và Công ước Viên 1963, thông qua phán quyết, Tòa ICJ đã khẳng định vai trò quan trọng của hai văn kiện này trong quan hệ ngoại giao, lãnh sự và đồng thời, Toà cũng đặt ra cách giải quyết rõ ràng cho những trường hợp tương tự. Cụ thể, Toà đã khẳng định trong mọi trường hợp, ngay cả khi các hoạt động tội phạm được cho là của Hoa Kỳ tại Iran có thể được coi là đã được xác định, thì chúng cũng không thể là chứng cứ bào chữa cho hành vi của Iran. Điều này là vì luật ngoại giao lãnh sự cung cấp các phương tiện bảo vệ cần thiết chống lại và trừng phạt các hoạt động bất hợp pháp gây bởi các thành viên của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.”.[19] 4. Kết luận Cuộc khủng hoảng Iran năm 1979 đã để lại nhiều bài học quan trọng trên phương diện luật pháp quốc tế. Theo phán quyết của Tòa ICJ, những vi phạm nghiêm trọng của Iran đối với các điều ước quốc tế mà quốc gia này và Mỹ cùng là thành viên, đặc biệt là Công ước Viên 1961 về Quan hệ ngoại giao và Công ước Viên 1963 về Quan hệ lãnh sự không chỉ tác động tích cực đến vụ việc mà còn củng cố những vấn đề pháp lý trong quan hệ ngoại giao, lãnh sự. Cụ thể, phán quyết là cơ sở pháp lý để giải quyết cuộc xung đột cũng như thể hiện, khẳng định vai trò quan trọng Công ước Viên 1961 và Công ước Viên 1963 trong vấn đề duy trì, phát triển quan hệ ngoại giao quốc tế. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên sẽ có nhiều thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO: [1] Cuộc sống ở Iran trước cuộc cách mạng Hồi giáo 1979, Phúc Long (2020), Báo Tuổi trẻ < https://tuoitre.vn/cuoc-song-o-iran-truoc-cuoc-cach-mang-hoi-giao-1979-20200103215637149.htm > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [2] Ngày này năm xưa: Khủng hoảng con tin chấn động toàn cầu, Thanh Hảo (2018), Báo Thế giới < https://vietnamnet.vn/ngay-nay-nam-xua-khung-hoang-con-tin-chan-dong-toan-cau-486641.html > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [3]Nhìn lại 40 năm cuộc khủng hoảng con tin Iran, Báo quốc tế < https://baoquocte.vn/nhin-lai-40-nam-cuoc-khung-hoang-con-tin-iran-104142.html > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [4] Iran Hostage Crisis, A&E Television Networks (2022), History < https://www.history.com/topics/middle-east/iran-hostage-crisis > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [5] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (US memorial) [1980], ICJ tr.190, 191 [6] UN Documentation: International Court of Justice, UN Research Guides < https://research.un.org/en/docs/icj > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [7] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980], ICJ tr.3 [8] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 46, tr.29, 30. [9] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 67, rep 76, tr.33, 36, 37 [10] International Law and the American Hostages in Iran, Walter L. Williams Jr., College of William & Mary Law School, William & Mary Law School Scholarship Repository [11] The Case Concerning United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran: Phase of Provisional Measures, Leo Gross (2017) Cambridge University Press < https://www.cambridge.org/core/journals/american-journal-of-international-law/article/abs/case-concerning-united-states-diplomatic-and-consular-staff-in-tehran-phase-of-provisional-measures/CF00D29D7226A918F867F8A6B3D9033D > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [12] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 67, tr.33. [13]United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 70, tr.34. [14] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 71, 72, tr.34, 35. [15] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 73, tr.35. [16] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 77, tr.37. [17] The Iran Hostage Crisis and the International Court of Justice: Aspects of the Case Concerning United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran, Amir Rafat, Denver Journal of International Law & Policy < https://drive.google.com/file/d/14_f58st52S2JqPcbMtN8eqfs2-P0yZDk/view?usp=share_link > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [18] The Iran Hostage Crisis and the International Court of Justice: Aspects of the Case Concerning United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran, Amir Rafat, Denver Journal of International Law & Policy < https://drive.google.com/file/d/14_f58st52S2JqPcbMtN8eqfs2-P0yZDk/view?usp=share_link > truy cập ngày 20 tháng 02 năm 2023 [19] United States Diplomatic and Consular Staff in Tehran (United States of America v. Iran) (Judgment) [1980] ICJ rep 83, tr.39.

  • [22] KHỦNG HOẢNG HỆ THỐNG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VÀ HỆ QUẢ VỚI THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU

    Tác giả: Nguyễn Quỳnh Diệp, Tăng Bảo Đan Từ những ngày đầu tiên được thành lập, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã được coi là tổ chức uy tín bởi Cơ chế giải quyết tranh chấp (DSM) tối ưu. DSM được coi là “viên ngọc sáng” trong các hệ thống thương mại quốc tế suốt những năm sau 1995 bởi khối lượng lớn các tranh chấp thương mại được giải quyết hiệu quả.[1] Tuy nhiên, kể từ 12/2019, DSM gặp phải khủng hoảng khi Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) (sau đây gọi là “AB”) không thể tiếp tục bổ nhiệm hoặc tái bổ nhiệm thành viên.[2] Sự đình trệ trong việc giải quyết các tranh chấp đã gây ra những hệ quả nghiêm trọng tới thương mại toàn cầu. Trong bài viết này, nhóm tác giả sẽ tập trung phân tích nguyên nhân dẫn tới cuộc Khủng hoảng Cơ chế Giải quyết Tranh chấp WTO và hệ quả tới thương mại toàn cầu. 1. Thực trạng của khủng hoảng Hoa Kỳ bắt đầu mở rộng ảnh hưởng của mình lên việc bổ nhiệm hoặc tái bổ nhiệm thành viên AB thông qua các biện pháp đơn phương. Năm 2011, sau khi đưa cựu quan chức của Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ Jennifer Hillman trở thành thành viên của AB vào năm 2007, Chính phủ Hoa Kỳ đã quyết định không đề cử bà cho nhiệm kỳ thứ hai ở AB.[3] Sau đó, vào năm 2016, Hoa Kỳ tiếp tục chặn việc tái bổ nhiệm thành viên AB Seung Wha Chang (Hàn Quốc).[4] Tình trạng này còn trở nên nghiêm trọng hơn khi Donald Trump lên nắm chức Tổng thống Hoa Kỳ vào năm 2017. Hoa Kỳ cản trở việc đạt được sự đồng thuận tại Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) về việc bổ nhiệm, tái bổ nhiệm các thành viên của AB, khiến cho thành viên của AB giảm dần do hết nhiệm kỳ.[5] Thời điểm tháng 06 năm 2017 là thời điểm cuối cùng AB còn đầy đủ bảy thành viên. Cuối năm 2017, AB chỉ còn lại bốn thành viên bởi lần lượt ba thành viên từ Mexico, Hàn Quốc và Bỉ kết thúc nhiệm kỳ.[6] Hoa Kỳ tiếp tục phủ quyết thay thế ba thành viên trên với lý do vấn đề mang tính hệ thống phát sinh từ Quy tắc 15 (Rules 15) của Thủ tục Làm việc của AB (Working Procedures).[7] Tiếp tục vào ngày 30 tháng 09 năm 2018, một thành viên nữa của AB kết thúc nhiệm kỳ.[8] Theo đó, tổng số thành viên còn lại là ba thành viên - con số tối thiểu để AB có thể hoạt động.[9] Cuối cùng, AB chỉ còn lại duy nhất một thành viên khi hai thành viên còn lại của Hoa Kỳ hết nhiệm kỳ vào ngày 11 tháng 12 năm 2019.[10] 2. Nguyên nhân của khủng hoảng a. Nguyên nhân trực tiếp Nguyên nhân trực tiếp dẫn tới sự tê liệt trong DSM là bởi hành vi Hoa Kỳ liên tục phủ quyết bổ nhiệm hoặc tái bổ nhiệm thành viên cho AB. Giải thích cho hành vi này của Hoa Kỳ là hai lý do (i) kỳ vọng của Hoa Kỳ vào DSU và (ii) sự bất mãn của Hoa Kỳ trước phán quyết của DSB. Kỳ vọng của Hoa Kỳ vào DSM được thể hiện qua sự tham gia tích cực của nước này trong quá trình xây dựng và cải thiện DSM. Hoa Kỳ đóng vai trò then chốt trong việc ủng hộ việc thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ và có hiệu lực thi hành trong các cuộc đàm phán tại Vòng đàm phán Uruguay.[11] Hơn nữa, quốc gia này còn tích cực tham gia vào quá trình đề xuất cải thiện DSM tại Vòng Doha, bao gồm những thay đổi nhằm tăng tính minh bạch và công khai trong DSM, cụ thể như thêm vào “cuộc họp mở; truy cập kịp thời; truy cập kịp thời vào các báo cáo cuối cùng” và cải thiện “tính linh hoạt trong giải quyết tranh chấp và kiểm soát của các thành viên đối với quá trình thông qua”.[12] Tuy vậy, Hoa Kỳ lại gặp nhiều bất lợi trong quá trình áp dụng DSM. Hoa Kỳ là quốc gia tham gia vào nhiều tranh chấp nhất với các thành viên khác thuộc WTO. Tính tới thời điểm năm 2019, Hoa Kỳ đã tham gia vào 124 vụ kiện với tư cách là Nguyên đơn và 155 vụ với tư cách là Bị đơn.[13] Trong đó, Hoa Kỳ phải nhận phán quyết bất lợi từ AB tới 90% các vụ kiện mà quốc gia này đệ trình, và thua kiện tới 75% các vụ mà nước này là Bị đơn.[14] Hơn nữa, sự bất mãn này được thể hiện qua những cáo buộc của Hoa Kỳ về việc AB lạm dụng quyền hành lên các thành viên của WTO. Cụ thể, vào tháng 02 năm 2020, Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ đã công bố một báo cáo chi tiết về sự bất mãn của Hoa Kỳ với DSB của WTO, đặc biệt liên quan đến các hoạt động của AB. Theo đó, Hoa Kỳ cho rằng AB đã vượt quá thẩm quyền của mình thông qua việc đưa ra ý kiến tư vấn và làm giảm thẩm quyền của Hoa Kỳ và các quốc gia thành viên WTO khác.[15] Những cáo buộc được chia thành hai nhóm chính: AB vượt quá thẩm quyền theo như DSU[16] và những cách giải thích sai lệch những thỏa thuận của WTO.[17] b. Nguyên nhân gián tiếp Cơ chế bỏ phiếu ngược được áp dụng trong Quy trình đưa quyết định (Decision-making) của DSB. Theo đó, Điều 2(4) của DSU quy định rằng một quyết định sẽ tự động được thông qua nếu không có thành viên nào phản đối chính thức và ngược lại một quyết định sẽ không được thông qua khi có duy nhất một thành viên phản đối.[18] Trên thực tế, cơ chế đồng thuận khiến cho nhiều các quyết định của AB được thông qua mà không cho các bên tranh chấp có cơ hội được thảo luận về kết luận của AB. Ngược lại, những quyết định quan trọng như bổ nhiệm thành viên của AB trở nên rất khó khăn để thực hiện vì tất cả các quốc gia đều có quyền phủ quyết và cản trở tiến trình bổ nhiệm. Khi AB không thể đưa ra quyết định bổ nhiệm thành viên, điều này đồng nghĩa rằng sẽ không còn một cơ chế giải quyết tranh chấp nào khiến cho rất nhiều các tranh chấp không được giải quyết. Đây cũng chính là cách mà Hoa Kỳ đã sử dụng nhằm tê liệt DSU.[19] 3. Hệ quả với thương mại toàn cầu Khủng hoảng trong việc thiếu thành viên của cơ quan phúc thẩm đã dẫn tới những sự thay đổi cũng như thách thức lớn trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia. Hệ quả đầu tiên là trong tương lai, AB sẽ không thể tiếp tục xem xét các vụ kiện mới.[20] Theo Điều 17(1)của DSU, AB được lập ra bởi DSB cần có ba thành viên của mình trong đoàn bồi thẩm để tiếp nhận yêu cầu phúc thẩm.[21] Như vậy, với sự kiện AB chỉ còn thành viên cuối cùng vào ngày 11/12/2019, các yêu cầu phúc thẩm trong tương lai sẽ không được tiếp nhận bởi AB trừ khi khủng hoảng thiếu nhân lực được giải quyết. Tuy nhiên, theo Điều 15 của Thủ tục Làm việc của Cơ quan phúc thẩm, một người tuy không còn là thành viên nữa, dưới sự đồng thuận từ AB và báo cáo lên DSB, vẫn có thể hoàn thành trách nhiệm của mình với các vụ kiện mà đang được giao trên tư cách là thành viên, và chỉ duy nhất vì mục đích này thì người đó được tiếp tục là thành viên của AB.[22] Nếu dựa theo điều này, các yêu cầu đang được xem xét trước ngày 11/12/2019 có thể được tiếp tục xem xét bởi AB nếu như có một người cựu thành viên quay trở lại để hoàn thành nhiệm vụ tại các vụ kiện đó sau khi nhận được chấp thuận từ AB và thông báo lên DSB. Hệ quả thứ hai là việc các quốc gia ngày càng ưu tiên sử dụng trọng tài trong giải quyết tranh chấp[23], với điểm nhấn là sự ra đời của cơ chế trọng tài phúc thẩm tạm thời nhiều bên (hay multiparty interim appeal arbitration arrangement - MPIA). Theo Điều 25(1) của DSU, trọng tài có thể được sử dụng như một biện pháp thay thế để tìm kiếm giải pháp giải quyết tranh chấp được công nhận bởi cả hai bên.[24] Điều kiện đủ để sử dụng trọng tài là hai bên đều đồng thuận sử dụng biện pháp này, được quy định tại Điều 25(2).[25] Ngày 30 tháng 4 năm 2020, dựa theo Điều 25 của DSU, EU cùng 19 quốc gia và vùng lãnh thổ khác chính thức gửi thông báo chính thức tới WTO về MPIA, đánh dấu cơ chế chính thức được áp dụng tạm thời tại WTO để giải quyết tranh chấp hai cấp (giai đoạn Ban Hội thẩm và Phúc thẩm) trên nguyên tắc độc lập và công bằng.[26] Cơ chế của MPIA phải được thống nhất giữa các quốc gia sử dụng cơ chế này, cũng như thỏa thuận này cần được thông báo cho tất cả các quốc gia trước khi được áp dụng. Phán quyết của Hội đồng trọng tài cũng phải tuân thủ quy định của Điều 21 và Điều 22 DSU liên quan đến việc giám sát thực thi và bồi thường, trả đũa.[27] 4. Kết luận Sự tê liệt của Cơ chế giải quyết Tranh chấp WTO sẽ khiến tranh chấp thương mại gia tăng, buộc các quốc gia phải tìm đến các phương thức giải quyết tranh chấp mới. Đồng thời, điều này có nghĩa rằng các quốc gia có xu hướng đi tới ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và khu vực, dẫn đến sự phân mảnh bên trong hệ thống thương mại quốc tế. Mặc dù DSM bị tê liệt, các quốc gia cũng có nỗ lực trong việc khắc phục tình trạng này của DSM. Những giải pháp và hướng khắc phục DSM sẽ được trình bày trong bài viết tiếp theo. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên sẽ có nhiều thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Cụm từ “viên ngọc sáng” (jewel in the crown) được sử dụng bởi Tổng Giám đốc WTO đầu tiên, Renato Ruggiero (xem Peter Van den Bossche and Werner Zdouc, The Law and Policy of the World Trade Organization (Tái bản lần 3), CUP 2013, 302). [2][10] Johnson K, ‘How Trump May Finally Kill the WTO’ (Foreign Policy, 12/09/2019) truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023 tại: < https://foreignpolicy.com/2019/12/09/trump-may-kill-wto-finally-appellate-body-world-trade-organization/ > [3] ‘USTR Blocks Hillman’s Bid for Second WTO Appellate Body Term’ (USTR Blocks Hillman’s Bid For Second WTO Appellate Body Term | InsideTrade.com) truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023 tại: . [4] ‘Debate Erupts over U.S. Blocking Korean Appellate Body Reappointment’, (Inside U.S. Trade's, 29/04/2011) truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023 tại: < https://insidetrade.com/daily-news/debate-erupts-over-us-blocking-korean-appellate-body-reappointment >. [5] WTO Annual Report for 2019-2020: Appellate Body; Xem Pieter Jan Kuijper, ‘The US Attack on the WTO Appellate Body’ (Legal Issues of Economic Integration) (2018) Tập 45; Robert McDougall, ‘The Crisis in WTO Dispute Settlement: Fixing Birth Defects to Restore Balance’ (Journal of World Trade) (2018) tập 52, trang 867; Gregory Shaffer, Manfred Elsig and Sergio Puig, ‘The Extensive (but Fragile) Authority of the WTO Appellate Body’ (Law & Contemp Probs) (2016) tập 79, trang 237–273. [6] [8] Xem nhiệm kỳ của Ricardo Ramirez-Hernández (2013 - 2017), Hyun Chong Kim (2016 - 2017) và Peter Van den Bossche (2013 - 2017) tại < https://www.wto.org/english/tratop_e/dispu_e/ab_members_descrp_e.htm >. [7] Xem Phát biểu của Hoa Kỳ tại Buổi họp Cơ quan Tranh chấp Quốc tế WTO ngày 28 tháng 2 năm 2018, truy cập tại: . [9] Điều 17(1), Thỏa thuận về Cơ chế Giải quyết Tranh chấp WTO. [11] Andrew L Stoler, ‘The WTO Dispute Settlement Process: Did the Negotiators Get What They Wanted?’ (World Trade Review) (2004) Tập 3, trang 99. [12] Một số đệ trình của Hoa Kỳ về đề xuất tăng cường sự linh hoạt và kiểm soát của thành viên WTO trong giải quyết tranh chấp được nêu trong các văn kiện: TN/DS/W/13/13 (23/12/2002); TN/DS/W/52 (14/03/2003); TN/DS/W/74 (15/03/2005); TN/DS/W/82 (24/10/2005); TN/DS/W/82Add.1 (25/10/2005); TN/DS/W/82/Add.2 (17/03/2006); TN/DS/W/89 (24/10/2005). [13] Research guides: U.S. trade policy: A research guide: U.S. in the World Trade Organization (Library of Congress). Truy cập tại: . [14] Elson, A, ‘The United States in the World Economy: making sense of globalization’ (Palgrave Macmillan) (2020) trang 160. [15][16][17] Đại sứ Robert E. Lighthizer, Báo cáo về Cơ quan Phúc thẩm của Tổ chức Thương mại Thế giới (Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ). [18] Xem chú thích số 1, Điều 2(4) của Thỏa thuận về Giải quyết Tranh chấp WTO. [19] Priti P, ‘Why has the US launched an offensive against the WTO's dispute settlement system?’ (27/10/2017) The Wire. Truy cập ngày 19 tháng 9 tại: . [20][23] Vũ Thị Kim Oanh, Trần Thị Lan, Khủng hoảng hệ thống giải quyết tranh chấp WTO và nhu cầu đổi mới, Tạp chí Công thương (14/03/2021). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023 tại < https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/khung-hoang-he-thong-giai-quyet-tranh-chap-wto-va-nhu-cau-doi-moi-79454.htm >. [21] Điều 17(1), Thỏa thuận về Giải quyết Tranh chấp WTO. [22] Điều 15, Thủ tục Làm việc của Cơ quan Phúc thẩm. [24] Điều 25(1), Thỏa thuận về Giải quyết Tranh chấp WTO. [25] Điều 25(2), Thỏa thuận về Giải quyết Tranh chấp WTO. [26] Thỏa thuận về Cơ chế Trọng tài Phúc thẩm tạm thời nhiều bên (MPIA) được áp dụng trong WTO. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023 tại < https://trungtamwto.vn/file/19564/14-mpia.pdf >. [27] Cơ chế trọng tài phúc thẩm tạm thời nhiều bên (MPIA), ngày 27/6/2020. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2023 tại < https://trungtamwto.vn/chuyen-de/15622-co-che-trong-tai-phuc-tham-tam-thoi-nhieu-ben-mpia >.

  • [32] SỰ KIỆN BẤT KHẢ KHÁNG VÀ HOÀN CẢNH THAY ĐỔI CƠ BẢN TRONG QUAN HỆ HỢP ĐỒNG

    Tác giả: Lê Hoàng Dũng Nguyên tắc thiện chí thực hiện nghĩa vụ hợp đồng là một nguyên tắc quan trọng trong quan hệ hợp đồng[1], và được đưa vào nhiều hệ thống pháp luật trên thế giới.[2] Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện hợp đồng, các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ hợp đồng đó là không thể tránh khỏi. Hệ thống pháp luật của Đức, Pháp, Việt Nam đã ghi nhận các trường hợp mà quyền và nghĩa vụ của một bên trong quan hệ hợp đồng có thể thay đổi do hoàn cảnh khách quan, bao gồm “hoàn cảnh thay đổi cơ bản” và “sự kiện bất khả kháng”.Đây có thể được coi là các ngoại lệ của nguyên tắc thiện chí thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, khi các bên có thể được miễn thực hiện nghĩa vụ hoặc có quyền yêu cầu thay đổi nội dung của hợp đồng, sau khi đã giao kết. Tuy nhiên, định nghĩa của hai khái niệm trên và hệ quả pháp lý từ việc áp dụng chế định về sự kiện bất khả kháng và hoàn cảnh thay đổi cơ bản khi thực hiện hợp đồng không giống nhau. “Sự kiện bất khả kháng” ( force majeure ) là quy định của pháp luật cho phép một bên hoặc các bên trong hợp đồng được miễn trách nhiệm dân sự khi hoàn cảnh thay đổi dẫn đến việc các bên không thể thực hiện được hợp đồng.[3] Cụm từ force majeure được sử dụng trong hệ thống luật của Pháp, sau đó dần được đưa vào hệ thống thông luật của Anh qua việc các bên trong hợp đồng soạn thảo điều khoản này.[4] Khái niệm trên bắt nguồn từ vis major (có nghĩa là “một thế lực siêu nhiên”)[5] trong Luật La Mã,[6] mô tả tình huống mà không bên nào được kỳ vọng rằng họ phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ gì của họ[7]. Định nghĩa hiện tại về sự kiện bất khả kháng như đề cập ở trên mang tính đồng nhất trong một số hệ thống pháp luật trên thế giới[8], bao gồm Pháp[9], Việt Nam[10]. Một số văn bản pháp luật Việt Nam đưa ra ví dụ các trường hợp cụ thể được coi là bất khả kháng, bao gồm các sự kiện tự nhiên như thiên tai, hỏa hoạn, cháy nổ, lũ lụt, sóng thần, bệnh dịch hay động đất hoặc các sự kiện do con người tạo nên như bạo động, nổi loạn, chiến sự, cấm vận, phong tỏa,...[11]. Toà án Pháp cũng đã từng ghi nhận trong bản án của Tòa án Thương mại Paris năm 2022 rằng việc giá nguyên liệu tăng cũng là một hoàn cảnh thay đổi cơ bản khiến cho một bên bị thiệt hại khi thực hiện hợp đồng.[12]  “Hoàn cảnh thay đổi cơ bản” ( hardship ) là khái niệm chỉ trường hợp có một sự thay đổi cơ bản của hoàn cảnh, dẫn đến sự ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng về lợi ích giữa các bên trong hợp đồng được thỏa thuận tại thời điểm giao kết hợp đồng đó, và nếu một bên phải tiếp tục thực hiện hợp đồng thì sẽ chịu thiệt thòi so với bên còn lại.[13] Quy định này được tìm thấy trong Luật La Mã, rằng trong trường hợp có một thay đổi cơ bản trong hoàn cảnh khiến cho việc thực hiện nghĩa vụ khó khăn và thiệt thòi hơn cho một bên hợp đồng, thì bên bị ảnh hưởng đó có thể viện dẫn nguyên tắc clausula rebus sic stantibus (nếu hoàn cảnh không thay đổi, điều ước sẽ được tôn trọng) . [14] Ngày nay, quy định tồn tại trong các  “hardship clause” của hợp đồng thương mại quốc tế, và cũng được nhiều hệ thống pháp luật ghi nhận dưới các tên gọi khác nhau[15]. Khái niệm về Hoàn cảnh thay đổi cơ bản   lần đầu được đưa vào Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015 tại Điều 420. Các trường hợp có thể được coi là sự thay đổi cơ bản của hoàn cảnh có thể kể đến: sự thay đổi của giá nguyên liệu hay vật tư[16][17], mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm tăng lên đột biến[18]. Điểm chung về định nghĩa của hai khái niệm này là (i) sự kiện xảy ra một cách khách quan, (ii) sự kiện là không thể lường trước được, và (iii) hậu quả của sự kiện là không thể khắc phục dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết.[19] Bên cạnh đó, hai khái niệm này khác nhau ở hai điểm chính, (i) nghĩa vụ của các bên, và (ii) sự thay đổi đối với nghĩa vụ thực hiện hợp đồng.  Về nghĩa vụ của các bên, hoàn cảnh thay đổi cơ bản không khiến cho một bên không thể thực hiện được nghĩa vụ giống như sự kiện bất khả kháng, mà việc thực hiện nghĩa vụ đó khiến cho một bên trong hợp đồng bị thiệt thòi nhiều hơn so với khi giao kết hợp đồng. Việc này được thể hiện ở các điều kiện bổ sung của hoàn cảnh thay đổi cơ bản so với sự kiện bất khả kháng được quy định tại điểm c và điểm d, khoản 1, Điều 420 Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015, và Bộ quy tắc của Viện quốc tế về Nhất thể hoá pháp luật tư ( “UNIDROIT” ) về Hợp đồng thương mại quốc tế năm 2016 cũng có quy định tương tự.[20] Hai khái niệm này còn có hậu quả pháp lý khác nhau về nghĩa vụ thực hiện hợp đồng. Đối với sự kiện bất khả kháng, khi này các bên trong quan hệ hợp đồng không thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, các bên sẽ được miễn trách nhiệm đối với nghĩa vụ dân sự đó[21]. Tuy nhiên, đối với UNIDROIT, Bộ quy tắc trên có quy định thêm về tính tạm thời của sự miễn trừ này, cụ thể là cho đến khi sự kiện bất khả kháng đó kết thúc[22]. Đối với hoàn cảnh thay đổi cơ bản, các bên vẫn sẽ phải tiếp tục thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo như hợp đồng. Tuy nhiên, bên bị ảnh hưởng và/hoặc bị thiệt hại có quyền yêu cầu bên còn lại đàm phán lại hợp đồng.[23] Trong trường hợp các bên không đàm phán thành công, các hệ thống pháp luật trao cho Toà án thẩm quyền để giải quyết theo hai hướng: chấm dứt hợp đồng hoặc sửa đổi hợp đồng để cân bằng quyền và lợi ích của các bên.[24] Như vậy, hoàn cảnh thay đổi cơ bản và sự kiện bất khả kháng là hai ngoại lệ cho việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của các bên ký kết. Sự khác biệt chủ yếu của hai khái niệm này nằm ở nghĩa vụ của các bên và hệ quả pháp lý đối với việc thực hiện hợp đồng. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1]  Jay M. Feinman, ‘Good Faith and Reasonable Expectations’ (2014) 67(4) Arkansas Law Review < https://law.uark.edu/alr/PDFs/67-3/ALR-67-3-525-570Feinman.pdf > truy cập ngày 20/01/2024. [2] Điều 1104, Bộ luật Dân sự Pháp < https://www.justice.gouv.fr/sites/default/files/migrations/textes/art_pix/THE-LAW-OF-CONTRACT-2-5-16.pdf >, truy cập ngày 17/01/2024; Điều 3(3) Bộ luật Dân sự 2015; Điều 1.7 Bộ quy tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế 2016; Điều 242, Bộ luật Dân sự Đức < https://www.fd.ulisboa.pt/wp-content/uploads/2014/12/Codigo-Civil-Alemao-BGB-German-Civil-Code-BGB-english-version.pdf >, truy cập ngày 17/01/2024. [3] Trương Nhật Quang, Pháp luật về Hợp đồng  (Nhà Xuất bản Dân trí), đoạn 8-16 trang 422. [4][6][8] Dr. O. N. Ravi, ‘Force Majeure in Commercial Contracts’ (2021) 3(2)  CMR University Journal for Contemporary Legal Affairs < https://www.cmr.edu.in/school-of-legal-studies/journal/wp-content/uploads/2022/02/03-Force-Majeure-in-Commercial-Contracts.pdf >, truy cập ngày 19/01/2024. [5] Merriam Webster Dictionary, vis major  < https://www.merriam-webster.com/legal/vis%20major >, truy cập ngày 18/01/2024. [7] Oxford Public International Law, force majeure < https://opil.ouplaw.com/display/10.1093/law:epil/9780199231690/law-9780199231690-e1042#:~:text=Roman%20law%20had%20coined%20the,expected%20to%20perform%20the%20impossible .>, truy cập ngày 20/01/2024. [9] Điều 1218, Bộ luật Dân sự Pháp; tham khảo tại < https://cms.law/en/int/expert-guides/force-majeure-hardship-in-relation-to-conflict-and-sanctions/france >, truy cập ngày 17/01/2024. [10]  Điều 156, Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015. [11] Trương Nhật Quang, Ngô Thái Ninh, ‘Vấn đề miễn trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ thanh toán trong trường hợp bất khả kháng – Covid-19’, < http://www.lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=210450 >, truy cập ngày 16/01/2024. [12] Commercial court of Paris, 14 December 2022, No. 2022033136, xem tại < https://www.doctrine.fr/d/TCOM/Paris/2022/U2D41B12C5C3D45EAAC12 >, truy cập ngày 18/02/2024. [13] Trương Nhật Quang, Pháp luật về Hợp đồng  (Nhà Xuất bản Dân trí), đoạn 8-41 trang 452. [14] Frederick R. Fucci, ‘Hardship and Changed Circumstances as Grounds for Adjustment or Non-Performance of Contracts/Practical Considerations in International Infrastructure Investment and Finance’ (American Bar Association, Section of International Law Spring Meeting, New York, April 2006). [15][16] UNIDROIT, Bình luận Điều 6.2.1 Bộ quy tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế 2016, trang 217-218 < https://www.unidroit.org/english/principles/contracts/principles2016/principles2016-e.pdf >. [17] Điều 143, Luật Xây dựng 2014. [18] Điều 23, Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022. [19] Trương Nhật Quang, Pháp luật về Hợp đồng  (Nhà Xuất bản Dân trí), đoạn 8-43 trang 453-454. [20] Điều 6.2.2, Bộ quy tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế 2016. [21] Khoản 2 Điều 351, Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015. [22] Điều 7.1.7 (2), Bộ quy tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế 2016. [23] Điều 420(2), BLDS 2015; Điều 1195, BLDS Pháp; Điều 6.2.3 (1), Bộ quy tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế 2016. [24] Điều 420(3), BLDS 2015, Điều 6.2.3 (3), Bộ quy tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế 2016.

  • [31] NGUYÊN TẮC GIẢ ĐỊNH/SUY ĐOÁN (PRIMA FACIE)

    Tác giả: Dương Duy Khang Trong một vụ kiện, khi một bên đưa ra yêu cầu thì phải cung cấp các chứng cứ và căn cứ cần thiết để yêu cầu của mình được chấp nhận. Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả sẽ tìm hiểu một nguyên tắc được vận dụng nhằm xác định một yêu cầu có thể được chấp nhận hay không - nguyên tắc ‘prima facie’ (nguyên tắc giả định/suy đoán). Thuật ngữ ‘prima facie’ được hiểu là ở cái nhìn đầu tiên, thoạt nhìn qua, hay một cách giả định.[1] Thuật ngữ trên có thể được dùng ở vị trí tính từ với nghĩa ‘đủ vững chắc nhằm chứng minh một sự việc hay một giả định trừ khi bị chứng minh ngược lại hay phản kháng’.[2] Một thuật ngữ đi kèm với từ ‘prima facie’ ở vị trí tính từ đó ‘prima facie evidence’ hay ‘presumptive evidence’ (chứng cứ giả định).[3] Chứng cứ giả định là chứng cứ đủ vững chắc nhằm gạt bỏ ‘nghĩa vụ chứng minh hình thức’ (evidential burden of proof)[4] và có thể đủ vững chắc nhằm gạt bỏ ‘nghĩa vụ chứng minh nội dung’ (persuasive burden of proof)[5] nếu như không có một chứng cứ phản kháng nào được đưa ra.[6] Bên cạnh đó, thuật ngữ ‘prima facie case’ (giả định thuyết phục) có nghĩa là một giả định đã được bổ trợ bởi các chứng cứ đầy đủ và sẽ được chấp nhận nếu như không có một chứng cứ phản kháng đầy đủ nào khác.[7] Trong khi ‘prima facie case’ có thể bao gồm việc xác minh duy nhất nhiều căn cứ hay chỉ duy nhất một căn cứ, một ‘prima facie evidence’ chỉ bao gồm việc đưa ra chứng cứ chứng minh cho một căn cứ duy nhất.[8] Các cấp độ chứng minh của ‘prima facie case’ và ‘prima facie evidence’ không được xác định một cách cứng nhắc và phụ thuộc vào từng trường hợp.[9] Các cấp độ chứng minh có thể bao gồm: (i) không còn nghi ngờ hợp lý; (ii) chứng cứ rõ ràng và thuyết phục; và (iii) cân đối khả năng hay xử thắng cho bên chiếm lợi thế về chứng cứ.[10] ‘Prima facie’ được áp dụng trong lĩnh vực luật hình sự với nguyên tắc suy đoán vô tội. Nguyên tắc suy đoán vô tội mang ý nghĩa rằng người bị buộc tội được giả định là vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội và đặt nghĩa vụ chứng minh lên phía thực hiện quyền công tố phải thuyết phục được tòa án.[11] Trong pháp luật Việt Nam, nguyên tắc suy đoán vô tội là một nguyên tắc hiến định mà theo đó người bị buộc tội được xem là không có tội cho đến khi được chứng minh là có tội theo trình tự luật định và bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.[12] Theo đó, nếu như các căn cứ buộc tội không được chứng minh đầy đủ và làm sáng tỏ, tòa án phải tuyên bố người bị buộc tội là vô tội.[13] Điều này có nghĩa rằng nếu như không chứng minh được có tội thì đồng nghĩa với việc chứng minh vô tội.[14] Bên cạnh đó, nguyên tắc suy đoán vô tội bảo đảm quyền được bào chữa của người bị buộc tội và ngăn cấm các hành vi đối xử với người bị buộc tội như là một phạm nhân.[15] Vì thế, nguyên tắc này có mối liên hệ với công cụ ‘habeas corpus’ (trát bảo thân) mang ý nghĩa giả định việc bắt giam là bất hợp pháp và yêu cầu người bắt giam phải biện hộ đã được bàn đến ở bài viết trước.[16] ‘Prima facie’ cũng được áp dụng trong tranh chấp dân sự. Trong quan hệ hợp đồng thương mại, một bên yêu cầu bồi thường thiệt hại thì phải chứng minh được các căn cứ sau: (i) có hành vi vi phạm hợp đồng; (ii) có thiệt hại thực tế; (iii) hành vi vi phạm hợp đồng là nguyên nhân trực tiếp gây ra thiệt hại.[17] Trong một tranh chấp, nguyên đơn và bị đơn đã ký kết hợp đồng li-xăng và hợp tác kinh doanh độc quyền.[18] Tuy nhiên, vì hoàn cảnh dịch bệnh Covid-19, bị đơn phải tạm ngừng kinh doanh và đóng cửa, dẫn đến vi phạm hợp đồng. Nguyên đơn đã khởi kiện lên Hội đồng trọng tài của Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) yêu cầu bồi thường thiệt hại trong tương lai (bao gồm yêu cầu về bồi thường về thu nhập trong tương lai của bác sĩ mà nguyên đơn đã thỏa thuận cung cấp dịch vụ chữa trị và yêu cầu bồi thường về phí bản quyền trong tương lai đối với các sản phẩm mà nguyên đơn cho phép bị đơn cung cấp). VIAC sau đó đã chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn và tính toán thiệt hại thực tế dựa trên khoản lợi mà nguyên đơn được hưởng trong thời gian hai bên thực hiện hợp đồng từ 2016 đến 2019 nhân với thời gian còn lại phải thực hiện hợp đồng là từ ngày 01/06/2022 đến ngày 27/09/2025. Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh sau đó đã ban hành quyết định hủy phán quyết trọng tài, cho rằng hoàn cảnh kinh doanh trước thời điểm dịch bệnh và sau khi dịch bệnh xảy ra là khác nhau và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khách quan, nên việc Hội đồng trọng tài căn cứ vào khoản lợi trong quá trình kinh doanh trước thời điểm dịch bệnh để tính toán bồi thường thiệt hại trong tương lai là không có cơ sở. Nguyên đơn đã không chứng minh được thiệt hại thực tế và phán quyết trọng tài là trái nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Trong luật quốc tế, ‘prima facie’ cũng được vận dụng trong các trường hợp xác định thẩm quyền của cơ quan tài phán, ví dụ như trong tranh chấp đầu tư quốc tế. Trong Vụ Achmea B.V. v Cộng hòa Slovakia , Hội đồng trọng tài đã khẳng định rằng khi khởi kiện, nguyên đơn phải thiết lập được một ‘prima facie case’ chứng minh rằng các yêu cầu của mình có khả năng nằm trong phạm vi điều chỉnh của các điều khoản hiệp định bảo hộ đầu tư song phương mà phía nguyên đơn viện dẫn.[19] Hội đồng trọng tài cũng nhấn mạnh rằng việc thiết lập một ‘prima facie’ như thế chỉ nhằm xác định thẩm quyền của Hội đồng trọng tài. Khi các vấn đề về thẩm quyền đan xen với vấn đề về nội dung, Hội đồng trọng tài được quyền đưa ra đánh giá sơ bộ về mặt nội dung đối với các yêu cầu của nguyên đơn mà không làm ảnh hưởng đến các phán quyết cuối cùng hay quyền tranh tụng giữa các bên. Như thế, có thể hiểu rằng, cấp độ chứng minh trong thiết lập một ‘prima facie case’ trong tranh chấp đầu tư quốc tế chỉ dừng lại ở mức đủ cơ sở để yêu cầu của nguyên đơn được tiếp nhận và xem xét trong quá trình tố tụng thay vì phải đạt đến mức đủ vững chắc để có được một phán quyết thắng trong vụ kiện khi phía bị đơn không đưa ra được chứng cứ phản kháng. Trong tranh chấp này, Hội đồng trọng tài đã từ chối thẩm quyền đối với yêu cầu cáo buộc Slovakia đã quốc hữu hóa khoản đầu tư của Achmea trên cơ sở: (i) Điều khoản về quốc hữu hóa chỉ quy định về các điều kiện nhằm xác định một hành vi quốc hữu hóa là hợp pháp và chỉ áp dụng khi hành vi quốc hữu hóa đã xảy ra; (ii) Tại thời điểm khởi kiện, hành vi quốc hữu hóa vẫn chưa xảy ra và Hội đồng trọng tài không có thẩm quyền xem xét liệu một chính sách kinh tế của một quốc gia là hợp pháp hay không. Đồng thời Hội đồng trọng tài từ chối thẩm quyền đối với cáo buộc của Achmea rằng Slovakia vi phạm nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng (FET) khi Achmea không đưa ra được các chứng cứ chứng minh rằng Slovakia đã đối xử với Achmea ở tiêu chuẩn thấp hơn so với tiêu chuẩn trong hiệp định bảo hộ đầu tư song phương. Nói một cách khác, Achmea đã không đưa ra được chứng cứ giả định cho cáo buộc của mình. Như vậy, có thể thấy rằng. nguyên tắc ‘prima facie’ được vận dụng ở nhiều cấp độ khác nhau nhằm xác định một yêu cầu có thể được chấp nhận hay không và được vận dụng ở cả giai đoạn xét xử về thẩm quyền cũng như nội dung. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1][7] Elizabeth A. Martin (ed), Oxford Dictionary of Law  (5th Edition, OUP, 2003), p. 379; Black’s Law Dictionary, ‘Prima Facie: Definition and Legal Meaning’ < https://thelawdictionary.org/prima-facie/ > truy cập ngày 12/01/2024. [2][3] Legal Information Institute, ‘prima facie’ < https://www.law.cornell.edu/wex/prima_facie >, truy cập ngày 12/01/2024. [4][5] Xem thêm về nghĩa vụ chứng minh hình thức và nghĩa vụ chứng minh nội dung tại Ngô Vĩnh Bạch Dương, ‘Nghĩa vụ chứng minh trong tố tụng’ (2015) 7(287) Tạp chí Nghiên cứu lập pháp < http://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=208358 > truy cập ngày 12/01/2024. (Nghĩa vụ chứng minh nội dung thuộc về bên đưa ra cáo buộc (người có yêu cầu, nguyên đơn, bên phản tố, bên thực hiện quyền công tố) và bao gồm (i) nghĩa vụ đưa ra chứng cứ nhằm khẳng định sự thật, (ii) nghĩa vụ thiết lập một giả định thuyết phục bao gồm các căn cứ pháp lý và thực tiễn nhằm thuyết phục tòa án. Nghĩa vụ chứng minh hình thức chỉ bao gồm việc xuất trình các chứng cứ và là nghĩa vụ chung của các đương sự. Trong khi nghĩa vụ chứng minh nội dung không thể chuyển giao, nghĩa vụ chứng minh hình thức có thể được chuyển giao giữa các bên trong quá trình tố tụng. Trong một vụ kiện, khi nguyên đơn đã đưa ra các chứng cứ thuyết phục cho giả định của mình, bị đơn có nghĩa vụ đưa ra chứng cứ bác bỏ. Nếu anh ta không thể đưa ra chứng cứ bác bỏ, các chứng cứ do bên nguyên đơn sẽ được thừa nhận là xác thực, và sẽ dẫn đến giả định của nguyên đơn được chấp nhận.). [6] Elizabeth A. Martin (ed), Oxford Dictionary of Law  (5th Edition, OUP, 2003), p. 379. [8] Georg Nils Herlitz, ‘The Meaning of the Term "Prima Facie" The Meaning of the Term "Prima Facie"’ (1994) 55 Louisiana Law Review 391, p. 393, p. 406,407. [9] Xem Georg Nils Herlitz, ‘The Meaning of the Term "Prima Facie" The Meaning of the Term "Prima Facie"’ (1994) 55 Louisiana Law Review 391. (Trong bài viết này, trong khi nghiên cứu nhằm phân biệt khái niệm ‘prima facie evidence’ và ‘prima facie case’, các ý kiến học giả và và phán quyết của tòa án mà tác giả đưa ra đã cho thấy sự khác nhau trong mức độ chứng minh mà ‘prima facie’ yêu cầu. Trong một tình huống, một ‘prima facie’ có nghĩa là nguyên đơn phải chứng minh một cách thuyết phục đến mức tòa án sẽ chấp nhận yêu cầu của anh ta nếu bị đơn không đưa ra được chứng cứ phản kháng ngược lại. Trong một tình huống khác, một ‘prima facie’ chỉ có nghĩa là nguyên đơn đã xuất trình được các chứng cứ cần thiết để yêu cầu được tòa tiếp nhận nhằm xét xử và bị đơn có thể thua hoặc thắng kiện kể cả khi anh ta không đưa ra chứng cứ phản kháng (và đó là khi tòa án qua quá trình xét xử nhận thấy chứng cứ mà nguyên đơn đưa ra không đủ thuyết phục và bác bỏ yêu cầu của anh ta)). [10] Ngô Vĩnh Bạch Dương, ‘Nghĩa vụ chứng minh trong tố tụng’ (2015) 7(287) Tạp chí Nghiên cứu lập pháp < http://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=208358 > truy cập ngày 12/01/2024. [11][14][15] Hoàng Hùng Hải, ‘Suy đoán vô tội và kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật về nguyên tắc suy đoán vô tội’ 23(375) Tạp chí Nghiên cứu lập pháp < http://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=208309 > truy cập ngày 13/01/2024. [12] khoản 1 Điều 31 Hiến pháp 2013; Điều 13 Bộ luật tố tụng hình sự 2015. [13] Điều 13 Bộ luật tố tụng hình sự 2015. [16] Xem bài viết số [25] Habeas corpus - Trát bảo thân < https://www.juris-exploratores.org/post/25-habeas-corpus-trát-bảo-thân > truy cập ngày 13/01/2024. [17] khoản 2 Điều 303 Luật Thương mại 2005. [18] Quyết định số 965/2023/QĐ-PQTT ngày 16/06/2023 Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh < https://congbobanan.toaan.gov.vn/2ta1290658t1cvn/chi-tiet-ban-an > truy cập ngày 13/01/2024. [19] Achmea B.V. v. The Slovak Republic , UNCITRAL, PCA Case No. 2013-12, p. 60-80.

  • [30] VENIRE CONTRA FACTUM PROPRIUM/ ESTOPPEL/ THE PROHIBITION OF INCONSISTENT BEHAVIOUR

    Tác giả: Phạm Thanh Huyền Trong quan hệ luật pháp giữa các quốc gia, khi xảy ra tranh chấp và được giải quyết bằng biện pháp tài phán, Tòa án sẽ tiến hành xem xét và giải thích lập luận của các bên. Hành vi của quốc gia trong mối quan hệ với bên còn lại được xem là căn cứ xác thực để thấy được lập trường của quốc gia đó. Trên thực tế, một số quốc gia viện dẫn những tuyên bố có lợi cho quốc gia đó dù nó có thể không nhất quán với các tuyên bố khác trong quá khứ. Vì vậy, nguyên tắc “Venire contra factum proprium”, hay “estoppel” ,   hay  “The prohibition of inconsistent behaviour” được đưa ra để hạn chế sự không nhất quán trong lập trường của các quốc gia.  Thuật ngữ “Venire contra factum proprium”, hay “estoppel”, “The prohibition of inconsistent behaviour” - nguyên tắc trong luật pháp quốc tế, được cho rằng là một trong những công cụ mạnh mẽ và linh hoạt nhất được tìm thấy trong bất kỳ hệ thống tư pháp nào.[1] Theo đó, nguyên tắc estoppel quy định “một quốc gia phải nhất quán trong ứng xử và không được bác bỏ thực tế đã được quốc gia này thừa nhận trước đó”.[2] Nói cách khác, estoppel  không cho phép một quốc gia hưởng lợi từ sự không nhất quán của quốc gia đó thông qua cách ứng xử trong quan hệ quốc tế (nemo potest mutare consilium suum in alterius injuriam). [3]  Nguyên tắc này dẫn đến một hiệu lực pháp lý rằng quốc gia mà bằng sự công nhận, đại diện, tuyên bố, hành vi hoặc sự im lặng của quốc gia đó đã duy trì một thái độ trái ngược rõ ràng với quyền mà họ tuyên bố trước tòa án quốc tế bị ngăn cản việc đòi hỏi quyền đó ( venire contra factum proprium non valet ).[4] Vì vậy, nguyên tắc estoppel  có khả năng khuyến khích “sự ổn định, cuối cùng và có thể dự đoán được” (stability, finality and predictability) trong quan hệ quốc tế, ở thời đại mà sự hợp tác trên nhiều lĩnh vực ngày càng trở nên thiết yếu.[5]   Trong thực tiễn áp dụng, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã đưa ra ba yếu tố cơ bản của nguyên tắc estoppel : (i) Một quốc gia phải tuyên bố cho một quốc gia khác; (ii) Việc tuyên bố phải được thực hiện với thẩm quyền phù hợp và mang tính tuyệt đối; (iii) Quốc gia viện dẫn estoppel phải dựa vào tuyên bố. Nếu cả 3 yếu tố đều được thiết lập thì nguyên tắc estoppel sẽ xuất hiện.[6] Trong thực tiễn xét xử, dù đã có những yếu tố rõ ràng để xác định một estoppel, ICJ vẫn chưa có sự nhất quán trong việc áp dụng.[7]  Về yếu tố đầu tiên, tuyên bố cho một quốc gia khác, được coi là một estoppel có thể xuất phát từ một tuyên bố chính thức hoặc sự im lặng.[8] ICJ đã nhất quán cho rằng cơ sở để tuyên bố của một quốc gia tạo ra estoppel là   phải rõ ràng và nhất quán.[9] Tuy không đề cập đến các tiêu chí này một cách chi tiết trong các phán quyết nhưng tiêu chí này được áp dụng một cách hiệu quả. Theo đó, các tuyên bố phải rõ ràng và nhất quán với các tuyên bố khác của chính quốc gia đó, hình thành một lập trường thống nhất.[10] Ngoài tuyên bố, sự im lặng của một quốc gia cũng có thể dẫn đến một estoppel , tuy nhiên, Tòa không làm rõ trường hợp nào sự im lặng dẫn đến một estoppel. [11] Một cách tiếp cận cho rằng sự im lặng nghĩa mang tính kết luận, chỉ cần có sự xuất hiện của sự im lặng sẽ cơ bản sẽ dẫn đến một estoppel .[12]   Quan điểm đối lập lại khẳng định rằng sự im lặng chỉ mang tính bằng chứng.[13] Với cách tiếp cận này, sự im lặng phải được xem xét trong bối cảnh nó được duy trì và chỉ mang giá trị như một chứng cứ thay vì như một kết luận.[14]  Yếu tố thứ hai để hình thành một estoppel  là tuyên bố đó phải được thực hiện bởi người có thẩm quyền, hoặc được Nhà nước ủy quyền, và phải mang tính tuyệt đối.[15] Đầu tiên phải xét đến người đưa ra tuyên bố có đủ thẩm quyền hay không, nếu người tuyên bố có đủ thẩm quyền thì tuyên bố sẽ là cơ sở để xác định estoppel ; ngược lại, một tuyên bố dù nhất quán với các tuyên bố khác nhưng được thực hiện bởi người không có đủ thẩm quyền thì tuyên bố đó không được coi là cơ sở để xác định estoppel .[16] Về tính tuyệt đối, tính tuyệt đối xảy ra khi tuyên bố không được đưa ra trong quá trình đàm phán, tuy nhiên Tòa cũng cho rằng, nếu lập luận này thành công thì sẽ không có estoppel xuất hiện.[17]     Yếu tố cuối cùng để hình thành một estoppel, quốc gia viện dẫn phải dựa vào tuyên bố của bên kia và có hành động rõ ràng, tuy nhiên về vấn đề hành động đó có hoặc không gây ra thiệt hại có phải điều kiện quyết để hình thành một estoppel chưa được Tòa ICJ phân định rõ ràng.[18] Trong thực tiễn xét xử các vụ việc như Vụ Đền Preah Vihear (Campuchia v. Thái Lan),  Vụ liên quan đến các hoạt động quân sự và bán quân sự của Mỹ bên trong và chống lại Nicaragua (Nicaragua v. Mỹ)  hay vụ Ranh giới trên bộ và trên biển giữa Camerron và Nigeria (Cameroon v. Nigeria) ,... các quyết định của Tòa ICJ ủng hộ quan điểm trên về việc chứng minh về thiệt hại từ hành động dựa trên tuyên bố của bên kia: “dựa vào các tuyên bố hoặc hành vi của bên kia, để gây bất lợi cho chính mình hoặc có lợi cho bên kia”.[19] Nhưng cũng không yêu cầu chứng minh về thiệt hại trong vụ Tình trạng pháp lý của Đông Greenland (Đan Mạch v. Na Uy), Vụ thử nghiệm hạt nhân (Úc v. Pháp) : “không cần phải có sự phụ thuộc bất lợi để estoppel hoạt động”.[20]  Bên cạnh ứng dụng trong công pháp quốc tế, nguyên tắc trên còn được áp dụng trong mối quan hệ giữa các chủ thể tư nhằm phòng tránh hành vi mang tính lạm dụng và bảo đảm hợp đồng được thực hiện một cách thiện chí.[21] Ví dụ, trong mối quan hệ mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Liên hợp quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG), một bên sẽ mất quyền hủy bỏ đề nghị giao kết hợp đồng nếu như bên nhận đề nghị giao kết hợp đồng đã một cách hợp lý dựa trên đề nghị và thực hiện một hành vi do sự phụ thuộc vào hành vi đó. [22] Ở khía cạnh này, có ba yếu tố mà bên viện dẫn quy định trên cần phải chứng minh: (i) có sự tồn tại ý chí chịu ràng buộc bởi đề nghị giao kết hợp đồng; (ii) bên nhận đề nghị có thể dựa vào đề nghị đó một cách hợp lý; (iii) có hành vi được thực hiện xuất phát từ sự phụ thuộc (việc ký kết hợp đồng vận tải hàng hóa, việc mở thư tín dụng chứng từ, việc thuê kho hàng, v.v.). [23] Như vậy, nguyên tắc venire contra factum proprium  hay  estoppel  có tính ứng dụng rộng rãi trong mối quan hệ hình thành dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tự do thỏa thuận. Xuất phát từ nguyên tắc thiện chí, nguyên tắc trên có vai trò góp phần bảo đảm các bên thực hiện đúng thỏa thuận của mình. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO  [1] Sir Frederick Pollock, The Expansion of the Common Law  (Nhà xuất bản Stevens & Sons 1904), tr. 108.  [2] Nguyễn Bá Diến, ‘Áp dụng các nguyên tắc về thụ đắc lãnh thổ trong Luật quốc tế giải quyết hòa bình các tranh chấp ở biển Đông’ ( Nghiên cứu Biển Đông , 15 March 2010)   < https://nghiencuubiendong.vn/nguyen-ba-dien-ap-dung-cac-nguyen-tac-ve-thu-dac-lanh-tho-trong-luat-quoc-te-giai-quyet-hoa-binh-cac-tranh-chap-o-bien-dong.44162.anews#_ftn24 > truy cập ngày 26/12/2023. [3] [4] Case concerning the Temple of Preah Vihear (Cambodia v. Thailand), Merits, Judgment of 1.5 June 1962: I.C. J. Reports 1962, Separate opinion of Vice-President Alfaro,  p. 40. [5] [6] [7] [10] [11] [12] [15] [16] [18] [20] Alexander Ovchar, ‘Estoppel in the Jurisprudence of the ICJ A principle promoting stability threatens to undermine it’ Bond Law Review (01/01/2009) < https://blr.scholasticahq.com/article/5527-estoppel-in-the-jurisprudence-of-the-icj-a-principle-promoting-stability-threatens-to-undermine-it > truy cập ngày 25/12/2023. [8] Xem vụ Case concerning the Temple of Preah Vihear (Cambodia v. Thailand), Merits, Judgment of 1.5 June 1962: I.C. J. Reports 1962, Separate Opinion of Judge Fitzmaurice,  p. 62 và vụ Elettronica Sicula S.P.A. (ELSI), Judgment, I.C.J. Reports 1989, p. 44. [9] Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v. United States of America), Jurisdiction and Admissibility, Judgment, I.C.J. Reports 1984,  p. 415; Land and Maritime Boundary between Cameroon and Nigeria, Preliminary Objections, Judgment, I. C. J. Reports 1998,  p. 303.  [13] [14] Case concerning the Temple of Preah Vihear (Cambodia v. Thailand), Merits, Judgment of 1.5 June 1962: I.C. J. Reports 1962, Dissenting Opinion of Judge Spender, p. 131.  [17] Legal Status of Eastern Greenland (Denmark v Norway)  (1933), PCIJ (Ser A/B) No 53. [19] Trích trong Case concerning the Temple of Preah Vihear (Cambodia v. Thailand), Merits, Judgment of 1.5 June 1962: I.C. J. Reports 1962, Separate Opinion of Judge Fitzmaurice,  p. 62; xem thêm Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicaragua v. United States of America), Jurisdiction and Admissibility, Judgment, I.C.J. Reports 1984,  p. 414; Land and Maritime Boundary between Cameroon and Nigeria, Preliminary Objections, Judgment, I. C. J. Reports 1998,  p. 304.  [21] See  Emmanuel Gaillard, John Savage (eds), Fouchard Gaillard Goldman on International Commercial Arbitration , excerpt available at < https://www.trans-lex.org/130600/mark_907000/fouchard-gaillard-goldman-on-international-commercial-arbitration-the-hague-1999/ >, accessed 31 December 2023; Hersch Lauterpacht, Private Law Sources and Analogies of International Law, excerpt availabe at < https://www.trans-lex.org/104200/mark_907000/lauterpacht-hersch-private-law-sources-and-analogies-of-international-law-new-york-toronto-1927/ >, accessed 31 December 2023; Peter Schlechtriem (ed), English Commentary on the UN Convention on the International Sale of Goods (CISG) , Comment on Art. 7 by Rolf Herber, excerpt available at < https://www.trans-lex.org/117900/mark_907000/schlechtriem-peter-english-commentary-on-the-un-convention-on-the-international-sale-of-goods-comment-on-art-7-by-rolf-herber-oxford-1998/ >, accessed 31 December 2023. [22] [23] Peter Schlechtriem, Ingeborg Schwenzer (eds), Commentary on the UN Convention on the International Sale of Goods  (Oxford University Press, 4th edition), para. 11, p. 565.

  • [29] MỐI QUAN HỆ GIỮA ERGA OMNES VÀ JUS COGENS

    Tác giả: Tăng Bảo Đan, Phan Nguyễn Quỳnh Nhi Tóm tắt: Hai khái niệm “ jus cogens ” và “ erga omnes ” không được đề cập trong danh sách nguồn của luật quốc tế được đề cập trong Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý quốc tế (ICJ), nhưng lại có tính chất bắt buộc, yêu cầu các quốc gia phải tuân theo. Hai phạm trù này có nguồn gốc chủ yếu từ triết học về nền tảng của nền văn minh nhân loại. Sau Thế chiến thứ hai, jus cogens và erga omnes  dần được công nhận thông qua các quá trình xây dựng luật quốc tế.[1] Ủy ban Luật pháp Quốc tế (ILC) đã có những nỗ lực nhất định trong việc xác định giá trị pháp lý của quy phạm jus cogens , và mối quan hệ của nó với nghĩa vụ erga omnes . Hiện nay, các quy phạm jus cogens  và erga omnes  đã trở thành những yếu tố quan trọng của trật tự các nguồn của luật quốc tế, không chỉ đối với các điều ước quốc tế, án lệ, tập quán quốc tế và các nguyên tắc chung mà còn đối với bất kỳ lĩnh vực nào của luật quốc tế. Trong bài viết này, nhóm tác giả sẽ trình bày về mối quan hệ giữa quy phạm jus cogens  và nghĩa vụ erga omnes  trong hệ thống luật quốc tế.  1. Định nghĩa về nghĩa vụ erga omnes và quy phạm jus cogens 1.1. Nghĩa vụ erga omnes Lần đầu xuất hiện trong vụ Barcelona Traction ,[2] ICJ đã kết luận rằng, các quốc gia bên cạnh việc có những nghĩa vụ phát sinh dựa trên mối quan hệ với quốc gia khác thì còn có nghĩa vụ của một quốc gia đối với cộng đồng quốc tế trên cơ sở một vấn đề chung cần được quan tâm bởi mọi quốc gia, những nghĩa vụ như thế là những nghĩa vụ erga omnes. [3]   Từ năm 1970, một số nghĩa vụ erga omnes đã được công nhận thông qua các phán quyết của ICJ, ví dụ như nghĩa vụ chống tra tấn, nghĩa vụ đảm bảo quyền tự quyết dân tộc hay nghĩa vụ chống diệt chủng.[4] Nghĩa vụ erga omnes bao gồm erga omnes (tiếng Latin có nghĩa là trong mối quan hệ với tất cả mọi người [5]   là nghĩa vụ được đề ra nhằm bảo vệ lợi ích của toàn thể cộng đồng quốc tế và erga omnes partes (tiếng Latin từ “partes” là các đảng [6]) nhằm bảo vệ lợi ích của một nhóm nước.[7] Thuật ngữ “ erga omnes” đã tồn tại trong Luật La Mã và được sử dụng để miêu tả nghĩa vụ hay quyền áp dụng cho mọi đối tượng trong hoàn cảnh chung. Các nghĩa vụ erga omnes thường được tìm thấy trong các vấn đề liên quan tới nhân quyền, ví dụ như nghĩa vụ ngăn chặn diệt chủng trong vụ Bosnia v. Serbia [8]   hay nghĩa vụ ngăn chặn nô lệ hóa.[9] Trong khi đó, nghĩa vụ “ erga omnes partes” có thể phát sinh từ các nghĩa vụ trong các điều ước quốc tế đối với tất cả các bên kí kết.[10] 1.2. Quy phạm jus cogens Được quy định trong Điều 53 Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế 1969 (VCLT 1969), jus cogens hay “quy phạm mệnh lệnh bắt buộc chung”[11] có thể hiểu là quy phạm được chấp nhận và công nhận bởi toàn thể cộng đồng quốc tế, không có quy phạm nào khác được vi phạm và chỉ có thể bị điều chỉnh bởi một quy phạm khác của luật quốc tế chung có cùng tính chất.[12] Quy phạm jus cogens  có tính ràng buộc cao nhất dù không được nhắc tới là nguồn của luật quốc tế trong Điều 38(1) Quy chế ICJ.  Quy phạm jus cogens thực chất không phải là một quy phạm mới xuất hiện trong luật quốc tế, mà vốn dĩ các quy phạm này đã tồn tại thông qua phản ánh của lối tư duy trong luật tự nhiên,[13] điển hình như là nguyên tắc pacta sunt servanda đã tồn tại rất lâu trong hoàn cảnh giao thương khi các bên đều ngầm hiểu cần phải tôn trọng thỏa thuận với đối phương.[14] Mặc dù vậy, việc không có tiêu chuẩn làm sao để hình thành nên một quy phạm mệnh lệnh bắt buộc cùng với sự gia tăng của trách nhiệm cá nhân đối với các vi phạm quốc tế đang trở thành một thách thức mới, đòi hỏi sự phát triển của jus cogens  trong việc hình thành khung tiêu chuẩn rõ ràng hơn về những yếu tố có cấu tạo thành nên nó.[15]   Về cơ bản, sự hình thành jus cogens có khả năng cao dựa theo những quy phạm từ các tập quán quốc tế hay điều ước quốc tế.[16] Ví dụ thực tế là hầu hết các quy phạm jus cogens cho tới thời điểm này đều được tìm thấy và quy định trong các điều ước quốc tế. Cụ thể, theo như ILC, có tới 7 quy phạm jus cogens được tìm thấy trong Dự thảo các điều khoản về Trách nhiệm Quốc tế cho Hành vi Sai phạm Quốc tế, ngoài ra, quy phạm còn tồn tại trong Hiến chương Liên hợp quốc.[17] Nguyên nhân cho xu hướng này có thể do điều ước là một trong các nguồn chính của luật quốc tế chứa đựng các quy phạm, với sự tồn tại phổ biến và vai trò chính yếu của mình trong luật quốc tế hiện đại, đây là nguồn lí tưởng để các luật gia xác định sự tồn tại của các quy phạm jus cogens. 2. Sự khác nhau giữa erga omnes và jus cogens Sự tương đồng giữa hai phạm trù này có thể nguyên do ở sự nhầm lẫn xuất phát từ đặc điểm hữu hình của cả hai [18] - đó là sự tồn tại mang tính ràng buộc lên các quốc gia của quy phạm jus cogens và nghĩa vụ erga omnes . Tuy nhiên, điểm khác nhau của hai phạm trù này nằm: (1) đối tượng áp dụng, và (2) phạm vi thực hiện.[19] Về đối tượng áp dụng, jus cogens được công nhận là quy phạm có vị trí cao nhất, gắn liền với việc thực chất áp dụng như thế nào đối với các hành vi pháp lý. Trong khi đó, nghĩa vụ erga omnes  thường xuất hiện trong các vụ việc mang tính thủ tục tại Tòa, liên quan tới phạm vi áp dụng của luật liên quan và trả lời các vấn đề pháp lý xoay quanh.[20] Jus cogens tạo ra ràng buộc pháp lý đối với những điều khoản trong điều ước quốc tế, bao gồm những điều khoản có thể bị bảo lưu, còn erga omnes lại đặt nặng về mặt trách nhiệm của quốc gia đó đối với cộng đồng quốc tế.[21] Sự khác biệt về bản chất này đã tạo nên sự thay đổi trong cách sử dụng văn phong pháp lý. ILC đối với Điều 12 trong Dự thảo các điều khoản về Trách nhiệm Quốc tế cho Hành vi Sai phạm Quốc tế năm 2001, dưới sự ảnh hưởng của báo cáo viên đặc biệt Crawford đã thay đổi cụm “tội quốc tế” có vi phạm nghiêm trọng tới nghĩa vụ erga omnes” sang “vi phạm nghiêm trọng tới những quy phạm mệnh lệnh bắt buộc của luật quốc tế chung”.[22] Trong các phán quyết của mình ở vụ Barcelona Traction (Belgium v. Spain), East Timor (Portugal v. Australia), và Genocide Convention (Bosnia v. Serbia), Tòa có xu hướng chung là không khẳng định liệu quy phạm đề ra nghĩa vụ erga omnes có phải là một quy phạm mệnh lệnh bắt buộc hay không, nhưng lại nhấn mạnh rằng mỗi quốc gia đều có lợi ích của riêng mình và chủ đích của Toà không nằm ở việc giới hạn quyền hạn của các quốc gia, thay vào đó, Toà nêu ra nghĩa vụ của các quốc gia trong mối quan hệ quốc tế.[23] Xu hướng giải thích này của Tòa có thể hiểu rằng, điểm khác nhau về bản chất của jus cogens và erga omnes còn nằm ở việc nếu jus cogens là một quy phạm điều chỉnh và có khả năng hạn chế hành vi pháp lý của các quốc gia, thì erga omnes có thiên hướng xuất phát không chỉ từ nghĩa vụ của quốc gia đó mà còn là vấn đề mà quốc gia ấy cũng có nỗi quan tâm tương tự với cộng đồng quốc tế (all state can be held to have a legal interest in their protection: they are obligations erga omnes [24]). Bên cạnh đó, về phạm vi áp dụng, nghĩa vụ erga omnes được hiểu có vai trò rộng mở hơn so với quy phạm jus cogens  khi những nghĩa vụ này có thể thực hiện thông qua các biện pháp tập thể, trong khi jus cogens nghiêng về hành động pháp lý độc lập của từng quốc gia.[25] Một trường hợp khác, nghĩa vụ erga omnes cũng được áp dụng trong những trường hợp hành vi vi phạm không trực tiếp ảnh hưởng lên nước thứ ba, nhưng cần được lên án, khi đó, giống như ICJ khẳng định trong vụ Barcelona Traction, nghĩa vụ này được phát sinh dưới góc độ cộng đồng quốc tế.[26] Có một số ý kiến cho rằng, một nghĩa vụ có tính ràng buộc tồn tại cần phát sinh từ một quy phạm mệnh lệnh bắt buộc. Tuy nhiên, không nghĩa vụ erga omnes nào bắt buộc phải phát sinh từ quy phạm jus cogens. [27] Hai phạm trù này không phụ thuộc lẫn nhau, mà tồn tại song song và phụ trợ lẫn nhau. 3. Mối liên hệ giữa erga omnes  và jus cogens Phạm trù erga omnes  hay jus cogens  thường được nhắc đến trong nhiều phán quyết của các cơ quan tài phán quốc tế.[28] Tuy nhiên, cả Tòa án Thường trực Công lý Quốc tế (The Permanent Court of International Justice – PCIJ) hay ICJ đều không khẳng định rõ mối quan hệ của hai phạm trù này, cũng như không giải thích khi nào một quy định trở thành quy phạm jus cogens , hoặc tại sao hay khi nào một nghĩa vụ erga omnes sẽ trở thành một quy phạm jus cogens .[29]  Về mặt lý thuyết, một quy phạm được xem là có tính chất jus cogens  khi quy phạm đó được cộng đồng quốc tế chấp nhận thông qua hành vi nhất quán đi kèm với yêu cầu opinio juris - “được chấp nhận như luật”.[30] Các quy phạm bắt buộc xuất hiện thông qua thực tiễn của các quốc gia, phản ánh lợi ích của toàn thể cộng đồng quốc tế.[31] Các nghĩa vụ phát sinh từ các quy phạm bắt buộc thể hiện qua việc quốc gia áp dụng quy phạm này như một công cụ của cộng đồng quốc tế trong việc đảm bảo những lợi ích của cộng đồng quốc tế.[32] Trong khi đó, nghĩa vụ erga omnes  không xuất phát từ sự thiện chí hay tự nguyện của mỗi quốc gia, mà xuất phát từ yếu tố opinio juris .[33] Như vậy, nghĩa vụ erga omnes  không phải là nguyên nhân hay điều kiện để một quy phạm trở thành quy phạm jus cogens. [34] Thay vào đó,  jus cogens  làm phát sinh nghĩa vụ erga omnes .[35] Nói một cách chung hơn, cách giải thích này có thể được hiểu rằng việc đảm bảo quy phạm jus cogens phụ thuộc vào khả năng của mỗi quốc qua trong việc thực hiện các nghĩa vụ erga omnes .[36] Các quy phạm jus cogens  đôi khi được xác định là nghĩa vụ erga omnes .[37] Tuy nhiên, điều này gây nhiều khó khăn trong việc xác định và phân biệt hai phạm trù này. ICJ đã khẳng định, nếu một quy phạm được công nhận là phổ quát và không thể bị xâm phạm như jus cogens , thì các nghĩa vụ phát sinh từ quy phạm đó cũng phải mang tính phổ quát tương tự như các nghĩa vụ  erga omnes .[38] Việc thực hiện nghĩa vụ erga omnes  đòi hỏi các quốc gia phải ngăn chặn và trừng phạt những hành vi vi phạm các quy phạm jus cogens .[39] Mối quan hệ giữa jus cogens  và nghĩa vụ erga omnes đã được thừa nhận trong thực tiễn của các quốc gia.[40] Mặc dù tất cả các quy phạm jus cogens  đều làm phát sinh các nghĩa vụ erga omnes , nhưng người ta cho rằng không phải tất cả các nghĩa vụ erga omnes  đều phát sinh từ các quy phạm  jus cogens.  Ví dụ, một số quy tắc nhất định liên quan đến các chế độ di sản chung, có thể tạo ra các nghĩa vụ erga omnes  một cách độc lập cho dù chúng có tính quy phạm hay không.[41] Ví dụ, Cộng hòa Dân chủ Congo, trong một tuyên bố tại Ủy ban thứ sáu của Đại hội đồng, đã đề xuất một Hiệp ước cấm sử dụng vũ lực và tuyên bố rằng hiệp ước được đề xuất mang tính erga omnes  do việc cấm sử dụng vũ lực là một jus cogens .[42] Tương tự, Cộng hòa Séc tuyên bố rằng “các quy phạm jus cogens là nghĩa vụ erga omnes , không cho phép bất kỳ sự vi phạm nào, kể cả sự vi phạm đó đã được thỏa thuận.”[43] Tòa án Liên Bang Úc cũng chấp nhận rằng “cấm diệt chủng là một quy phạm bắt buộc của luật tập quán quốc tế ( jus cogens ) làm phát sinh các nghĩa vụ không thể vi phạm erga omnes , tức là nghĩa vụ của mỗi quốc gia đối với cộng đồng quốc tế nói chung.”[44] Hay trong phán quyết của Tòa Massachusetts của Mỹ, Tòa này đã khẳng định: “nghĩa vụ cấm tra tấn là một nghĩa vụ erga omnes , giống như quy phạm jus cogens , không thể bị vi phạm”, và nghĩa vụ này “mang tính cưỡng chế.”  4. Kết luận  Trong khi jus cogens bao gồm các quy tắc hướng tới cá nhân, các nghĩa vụ erga omnes  đặc biệt liên quan đến việc thực thi nghĩa vụ quốc tế của quốc gia.[45] Mặc dù ICJ chưa có khẳng định chính thức, mối liên hệ của hai phạm trù này đã được công nhận rộng rãi qua thực tiễn các quốc gia. Cả hai phạm trù jus cogens và erga omnes  đều có mối quan hệ mật thiết với nhau và tác động qua lại với nhau, được hình thành qua yếu tố opnio juris cũng như thực tiễn áp dụng của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, chính vì có mối quan hệ mật thiết, hai phạm trù này dễ dàng bị hiểu lầm. Chính vì vậy, cần phải nắm rõ bản chất và sự khác biệt của hai phạm trù này mới có thể hiểu được tại sao quy phạm jus cogens và nghĩa vụ erga omnes tuy cùng có tính chất ràng buộc đối với các chủ thể luật quốc tế lại tồn tại dưới trạng thái hai định nghĩa khác nhau, bổ trợ cho nhau bằng cách đảm bảo phạm trù này sẽ không bị vi phạm thông qua việc tuân thủ phạm trù còn lại. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Christian Tomuschat, Universal Obligations: Jus Cogens and Obligations Erga Omnes , p.423–444; [2], [3], [24] Barcelona Traction, Light and Power Company, Limited ( Belgium v. Spain ), (“Barcelona Traction”); [4] Malcolm N. Shaw, International Law (8th ed, Cambridge University Press), p93. Xem thêm: Belgium v. Senegal, ICJ Reports, 2012, p.422, 449-450, the Furundzija case, 121 ILR, pp. 213, 260; ICJ Reports, 1995, pp.90, 102; 105 ILR, p.226; ICJ Reports, 1996, pp.595, 616; 115 ILR, p.10; [5], [6] Memeti, Ardit and Nuhija, Bekim, The Concept of Erga Omnes Obligations in International Law  (November 1, 2013); [7]  Dinah Shelton (ed), Jus Cogens and Obligations Erga Omnes , Oxford Handbook on Human Rights, p.14; [8] Application of the Convention on the Prevention and Punishment of the Crime of Genocide ( Bosnia and Herzegovina v. Serbia and Montenegro ), Judgment, ICJ Reports 2007; [9] Maurizio Ragazzi, The concept of international obligations erga omnes , Oxford Academic Books, 2000, p.110;  [10]  Pok Yin S. Chow,  On Obligations Erga Omnes Partes, Georgetown Journal of International Law , Vol. 52, No.2, Forthcoming, Published: 14 Nov 2020;  [11]  Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế , (NXB. Thế giới, 2022), p. 136; [12] Article 53, Vienna Convention on the Law of Treaties, có hiệu lực ngày: 27/01/1980; [13], [15], [16], [20] Malcolm N. Shaw, International Law  (8th ed, Cambridge University Press), p.93; [14] Christian Tomuschat and Jean-Mare Thouvenin (eds), The Fundamental Rules of the International Legal Order: Jus Cogens and obligation Erga Omnes , (Martinus Nijhoff Publishers), p.29; [17] ILC, ‘Report on the work of the seventy-first session (2019)’ (29 April–7 June and 8 July–9 August 2019) UN Doc A/74/10; [18], [19] Enzo Cannizzaro, The Law of Treaties beyond the Vienna Convention (Oxford University Press, 2011), p.411; [20] Article 48 of the ILC Draft Articles on State Responsibility and the commentary thereto. A/56/10, pp.126; the Furundzija  case before the International Criminal Tribunal for the Former Yugoslavia, 121 ILR, pp.213. 260. [21] Christian Tomuschat and Jean-Mare Thouvenin (eds), The Fundamental Rules of the International Legal Order: Jus Cogens and obligation Erga Omnes, (Martinus Nijhoff Publishers), p.26. Xem thêm:  Thomas Buergenthal, “The advisory practice of the Inter American Court of Human Rights”, AJIL 79 (1985), 1, at 25; Rolf Kühner, Vorbehalte zu multilateralen völkerrechtlichen Verträgen, Berlin et al. 1986, pp. 138/9, 146, 209; Theodor Meron, “On a Hierarchy of International Human Rights”, AJIL 80 (1986), 1, at 17; Claudia Annacker, “The legal regime of erga omnes obligations in international law”, Austrian JIL 46 (1994), 13 et seq.; Maurizio Ragazzi, The Concept of International Obligations Erga Omnes, Oxford 1997; Jost Delbrück, “‘Laws in the Public Interest’ – Some observations on the foundations and identification of erga omnes norms in international law”, in: Liber Amicorum Günther Jaenicke, Berlin et al. 1998, pp. 17 et seq.  [22], [23], [25], [26] Enzo Cannizzaro, The Law of Treaties beyond the Vienna Convention (Oxford University Press, 2011), p.416. Xem thêm: P.Picone, ‘Obblighi erga omnes  e codificazione della responsabilità degli Stati’, 88 Riv. di Diritto Internaz, (2005) 893. Xem thêm: Article 12, Draft Articles on Responsibilities of States for International Wrongful Acts (2001), International Law Commission (“ILC”), nhận xét thứ (6): “[...]It can involve relatively minor infringements as well as the most serious breaches of obligations under peremptory norms of general international law. [...]”; Article 19(4), Draft Articles on Responsibilities of States for International Wrongful Acts (1996): “Any internationally wrongful act which is not an international crime in accordance with paragraph 2 constitutes an international delict.” [27]  Dinah Shelton (ed), Jus Cogens and Obligations Erga Omnes , Oxford Handbook on Human Rights, p.15. [28] Legal Consequences of the Construction of a Wall in the Occupied Palestinian Territory, Advisory Opinion, ICJ Reports 2004, p. 136, para. 159; Legal Consequences for States of the Continued Presence of South Africa in Namibia (South West Africa) notwithstanding Security Council Resolution 276 (1970), Advisory Opinion, ICJ Reports 1971, p. 16, para. 126;  [29], [37]  Kenneth Randall, Universal Jurisdiction Under International Law, 66 TEX. L. REV. 785 (1988) [30] Right of Passage Over Indian Territory ( Portugal v. India ), 1960 I.C.J. 123, 135 (Apr. 12) (Fernandes, J. dissenting). [31] United Nations, Report of the International Law Commission, Chapter V. Peremptory norms of general international law ( jus cogens ), A/74/10, p.140 < https://legal.un.org/ilc/reports/2019/english/chp5.pdf > [32] Christian Tams, Enforcing Obligations Erga Omnes in International Law (Cambridge University Press 2005); Maurizio Ragazzi, The Concept of International Obligations Erga Omnes (Oxford University Press 1997); André De Hoogh, Obligations Erga Omnes and International Crimes (The Hague: Martinus Nijhoff 1996). [33], [36], [45] Cambridge, The enforcement of jus cogens: obligations erga omnes , p.352. [34], [38] Theodor Meron, Human Rights and Humanitarian Norms as Customary Law (1989), p.188 - 197. [35], [40], [41] United Nations, Report of the International Law Commission, Chapter V. Peremptory norms of general international law (jus cogens), A/74/10, p.141 < https://legal.un.org/ilc/reports/2019/english/chp5.pdf > [39] Legal Consequences of the Construction of a Wall in the Occupied Palestinian Territory, Advisory Opinion, ICJ Reports 2004, p. 136, para. 157;  Application of the Convention on the Prevention and Punishment of the Crime of Genocide (Bosnia and Herzegovina v. Serbia and Montenegro), Preliminary Objections, Judgment, ICJ Reports 1996, p. 595, para. 31.  [42]  United Nations General Assembly, Summary Record of the 32nd meeting, A/C.6/35/SR.32, para. 38  < https://documents-dds-ny.un.org/doc/UNDOC/GEN/NL8/007/84/PDF/NL800784.pdf?OpenElement >  [43] United Nations General Assembly, Summary Record of the 26th meeting, A/C.6/49/SR.26, para. 19  < https://documents-dds-ny.un.org/doc/UNDOC/GEN/N94/820/01/PDF/N9482001.pdf?OpenElement >  [44] Nulyarimma and Others v. Thompson , Appeal Decision of 1 September 1999, [1999] FCA 1192, 165 ALR 621, 96 FCR 153, ILDC 2773 (AU 1999), para. 81.

  • [28] RATIONE MATERIAE (NỘI DUNG) VÀ RATIONE LOCI (VỊ TRÍ ĐỊA LÝ)

    Tác giả: Nguyễn Vũ Khôi Việt Trong bản án của Toà Phúc thẩm Orléans ngày 15/02/2017 có xuất hiện thuật ngữ La-tinh sau:   “[...] Chủ tịch tòa án cho rằng cần phải quyết định về tất cả các yêu cầu trong khi với tư cách được chấp nhận là thẩm phán thi hành án, ông không có đủ thẩm quyền ratione materiae  để nghe yêu cầu phản tố thuộc về thẩm quyền của thẩm phán sơ thẩm [...]” [1]  Một trong những vấn đề cơ bản nhất khi thi hành pháp luật là nhận biết xem liệu một tòa án cụ thể có jurisdiction  - thẩm quyền xét xử một vụ án cụ thể hay không. Vấn đề thẩm quyền này có thể được phân tích thành các thành phần cụ thể hơn, một trong số đó là thẩm quyền ratione materiae . Ratione materiae  (nghĩa đen là “vì lý do nội dung”) là một thuật ngữ được dùng chỉ nguyên nhân do các quy định pháp lý hoặc quy định chi phối một vấn đề hoặc nội dung nào đó.[2] Vì thuật ngữ trên thường được sử dụng như trạng từ, nên nghĩa của nó sẽ được mở rộng tùy thuộc vào danh từ đứng sau. Mặc dù thuật ngữ trên có thể được sử dụng một cách riêng lẻ với nghĩa đen, trên thực tế ratione materiae thường được sử dụng với hai từ jurisdiction (quyền tài phán hoặc quyền hạn, phạm vi quyền hạn)   và immunity (quyền miễn trừ pháp lý). Tuy nhiên, bài viết sẽ chỉ phân tích ratione materiae  dưới góc độ thẩm quyền.  Jurisdiction ratione materiae hay subject-matter jurisdiction  (thẩm quyền về nội dung) là một thuật ngữ thường được sử dụng khi nói về giới hạn quyền lực của tòa án để xét xử và xác định liệu tòa án có thẩm quyền xét xử một vụ việc cụ thể dựa trên chủ đề hoặc bản chất của tranh chấp hay không.[3] Việc giới hạn quyền tài phán như thế này đảm bảo rằng các vụ việc được xét xử bởi tòa án phù hợp nhất, phù hợp với chuyên môn và thẩm quyền của tòa án đối với vấn đề hiện tại, đảm bảo sự công bằng và quản lý công lý đúng đắn. Ví dụ, trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, ICSID ( International Centre for Settlement of Investment Disputes  hay Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp về Đầu tư) là một trong số các tổ chức trọng tài có subject-matter jurisdiction chuyên biệt. Trọng tâm thẩm quyền của ICSID là chỉ giải quyết các tranh chấp phát sinh từ đầu tư quốc tế. Vì vậy, hội đồng trọng tài sẽ phải xem xét sự tồn tại của một khoản đầu tư theo định nghĩa về "đầu tư" cũng như sự tồn tại của một "tranh chấp" liên quan đến khoản đầu tư đó.[4] Phạm vi thẩm quyền của các hội đồng trọng tài ngoài khía cạnh jurisdiction ratione materiae  thì còn khía cạnh jurisdiction ratione personae  (thẩm quyền đối với các bên tranh chấp) và jurisdiction ratione temporis  (thẩm quyền về thời gian). Do đó, hội đồng trọng tài cũng phải xem xét có thẩm quyền tuỳ vào ba khía cạnh này.[5] Còn trong lĩnh vực tố tụng hình sự quốc tế, ICC ( International Criminal Court  hay Toà án Hình sự Quốc tế) cũng là một ví dụ về toà án có subject-matter jurisdiction . Cụ thể, ICC sẽ chỉ thực thi quyền tài phán của mình đối với bốn tội ác nghiêm trọng nhất, đó là tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội ác xâm lược.[6] ICC không có thẩm quyền xét xử đối với các tội phạm quốc tế nghiêm trọng khác như tội phạm khủng bố, tội phạm ma túy, ngay cả khi những tội ác đó được thực hiện trên lãnh thổ của các quốc gia thành viên hoặc bởi công dân của các quốc gia thành viên. Tương phản với khái niệm ratione materiae có thể nói đến ratione loci hay ratione territoriae (vì lý do địa điểm/lãnh thổ). Thuật ngữ này hay được sử dụng trong những vụ việc liên quan đến thẩm quyền địa lý của tòa án hoặc một quan chức nhà nước.[7] Cũng giống như jurisdiction ratione materiae , nhiều toà án cũng phải xem xét quyền tài phán của mình dựa trên nhiều khía cạnh, trong đó có jurisdiction ratione loci, như có thể thấy trong Phán quyết ngày 10/07/2002 của ICJ ( International Court of Justice  hay Tòa án Công lý Quốc tế) trong vụ Congo v. Rwanda  năm 2002: “[...] Không thể có tranh chấp đối với thẩm quyền ratione loci của Tòa án đối với các hành vi sai trái quốc tế được cho là do một Quốc gia thực hiện trên lãnh thổ của một Quốc gia khác, ngay cả trong trường hợp vi phạm nhân quyền.”[8] Phạm vi xuất hiện jurisdiction ratione loci  không chỉ dừng ở trong Luật quốc tế. Ở Pháp, Điều 44 Bộ luật dân tố tụng dân sự năm 1976 quy định về la compétence territoriale : “Đối tượng tranh chấp là bất động sản thì chỉ Tòa án nơi có bất động sản có thẩm quyền giải quyết.”[9] Quy định tương tự cũng có thể được tìm thấy tại Điều 39 Khoản 1 Điểm (c) Bộ Luật Tố tụng Dân sự Việt Nam 2015.  Cần phân biệt ratione loci với ratione soli , “vì lý do đất đai". Thuật ngữ này hay được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu đất đai hoặc lãnh thổ, hoặc quyền sở hữu hoa quả của đất (ví dụ, động thực vật hoang dã, khoáng sản tự nhiên) cũng được yêu cầu bồi thường. Tuy nhiên, thuật ngữ này tương đối lỗi thời và không được sử dụng thông dụng.[10] Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Nguyên văn: “[...] le président du tribunal a cru devoir statuer sur l'ensemble des demandes alors que saisi en qualité de juge de l'exécution, il n'était pas compétent  ratione materiae pour connaître de la demande reconventionnelle relevant du juge des référés [...]”, Toà Phúc thẩm Orléans ngày 15/02/2017, RG : 17/00192, Legifrance. [2] Aaron X. Fellmeth và Maurice Horwitz, Guide to Latin in International Law (2009),   Oxford University Press, trang 247. [3][4][5] Weber Simon, Jurisdiction Ratione Materiae, < https://jusmundi.com/en/document/publication/en-jurisdiction-ratione-materiae > ,  truy cập ngày 19/12/2023. [6] Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế, Phần 2 Điều 5, 6, 7, 8.  [7] Aaron X. Fellmeth và Maurice Horwitz, Guide to Latin in International Law (2009),   Oxford University Press, trang 247. [8] Nguyên văn: “[T]here can be no dispute as to the Court’s jurisdiction ratione loci  on account of internationally wrongful acts allegedly committed by one State on the territory of another, even in the case of human rights violations.”, Armed Activities on the Territory of the Congo  (Congo v. Rwanda), 2002 I.C.J. Rep. 219, 284, ¶ 47 (Separate Opinion by Judge ad hoc Mavungu).  [9] Nguyên văn: “En matière réelle immobilière, la juridiction du lieu où est situé l'immeuble est seule compétente.” [10] Aaron X. Fellmeth và Maurice Horwitz, Guide to Latin in International Law (2009),   Oxford University Press, trang 248.

  • [27] MỐI QUAN HỆ GIỮA NGUYÊN TẮC CẤM ĐE DỌA SỬ DỤNG VŨ LỰC HOẶC SỬ DỤNG VŨ LỰC VÀ NGUYÊN TẮC KHÔNG CAN THIỆP VÀO CÔNG VIỆC NỘI BỘ CỦA QUỐC GIA

    Tác giả: Lê Thị Hiền Hạnh, Nguyễn Thị Minh Hằng, Chu Trang Anh “Nói về hòa bình là không đủ, bạn phải tin vào nó; tin vào hòa bình vẫn là không đủ, bạn phải hành động vì nó”( Eleanor Roosevelt) . [1]   Hoà bình thế giới là thứ không dễ gì mà có được, để bảo vệ nền hoà bình này chúng ta đã phải trải qua nhiều cuộc chiến tranh đem lại nhiều mất mát, đau thương không mong muốn. Để tránh lặp lại những sai lầm đó, trước hết mỗi quốc gia phải tuân thủ những quy định của luật pháp quốc tế, đặc biệt là hai nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia. Đây là hai nguyên tắc nền tảng trong Hiến chương Liên hợp quốc, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong luật pháp quốc tế. Trong bài viết này, nhóm nghiên cứu tập trung phân tích mối quan hệ chặt chẽ giữa hai nguyên tắc đồng thời khái quát về nguồn, nội dung và ngoại lệ của hai nguyên tắc này. I. Nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực  1. Nguồn của nguyên tắc  Ngày nay, nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hay sử dụng vũ lực được coi là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.[2] Nguyên tắc này được ghi nhận lần đầu trong Hiệp ước chung về Từ bỏ Chiến tranh như một Công cụ của Chính sách Quốc gia năm 1928, hay còn có tên gọi khác là “Hiệp ước Kellogg-Briand”.[3] Nội dung chính của Hiệp ước là lên án sử dụng chiến tranh để giải quyết tranh chấp quốc tế, tuyên bố từ bỏ sử dụng chiến tranh trong chính sách quốc gia, và đồng thời quy định việc giải quyết  các xung đột và tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình.[4] Sau Chiến tranh Thế giới thứ Hai, Liên hợp quốc đã quy định nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ lực trong Hiến chương của mình, với trách nhiệm chính trong việc giám sát thực thi nhằm bảo vệ an ninh và hòa bình thế giới thuộc về Hội đồng Bảo an.[5] Đã có nhiều điều ước quốc tế ghi nhận nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hay sử dụng vũ lực, trong đó có thể kể đến Điều 2(4) Hiến chương Liên hợp quốc,[6] Điều 2(2)(c) Hiến chương ASEAN năm 2008,[7] Điều 4(f) Hiến chương Liên Minh Châu Phi năm 2000,[8]… Ngoài ra, trong phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) về vụ  Các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua  ( Nicaragua v. Mỹ)  năm 1986, nguyên tắc này đã được ghi nhận là một tập quán quốc tế, ràng buộc tất cả các quốc gia trên thế giới.[9] Cùng với tầm quan trọng của việc cấm đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ lực mà nguyên tắc này đã được nhiều quốc gia công nhận là một quy phạm mệnh lệnh bắt buộc chung (jus cogens ),[10] có giá trị pháp lý cao nhất và không cho phép bất cứ sự vi phạm nào.  2. Nội dung của nguyên tắc   Điều 2(4) Hiến chương Liên hợp quốc quy định rõ: “Trong quan hệ quốc tế, các Thành viên từ bỏ đe dọa sử dụng vũ lực hay sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hay độc lập chính trị của các quốc gia khác, hoặc theo cách thức khác trái với các Mục đích của Liên hợp quốc”.[11] Theo đó, cụm từ “sử dụng vũ lực” thường được hiểu là sử dụng vũ khí, khí tài quân sự.[12] Có ý kiến cho rằng, “vũ lực” ở đây còn có thể hiểu như các sức ép về mặt kinh tế hay chính trị.[13] Song, cách hiểu này tương đối rộng và không phù hợp với bối cảnh của Điều 2(4).[14] Cụ thể hơn, trong vụ  Nicaragua v. Mỹ , ICJ đã nêu rõ những hành vi được xem là sử dụng vũ lực bao gồm tấn công vũ trang, đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ lực xâm phạm biên giới quốc tế, để buộc giải quyết tranh chấp, trả đũa bằng vũ lực, sử dụng vũ lực ngăn chặn các dân tộc thực thi quyền bình đẳng và tự quyết,…[15]  Bên cạnh Hiến chương Liên hợp quốc, Nghị quyết 2625 năm 1970 của Đại hội đồng Liên hợp quốc đồng thời ghi nhận nguyên tắc này và quy định “ Tất cả mọi quốc gia có nghĩa vụ từ bỏ việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế chống lại toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào, hoặc là bằng bất kỳ cách thức nào không phù hợp với những mục đích của Hiến chương Liên hợp quốc.”[16] Bất cứ hành vi sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ lực nào cũng sẽ là hành vi vi phạm luật pháp quốc tế và sẽ không được sử dụng là một biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế.[17] Do vậy, không có quốc gia nào có quyền sử dụng vũ lực hay đe dọa sử dụng vũ lực với mục đích làm tổn hại đến an ninh hay sự tồn vong của quốc gia khác.  3. Ngoại lệ của nguyên tắc  Có hai ngoại lệ của nguyên tắc này được ghi nhận trong Hiến chương Liên hợp quốc, bao gồm: (i) sử dụng vũ lực để tự vệ chống lại một cuộc tấn công vũ trang, và (ii) sử dụng vũ lực khi Hội đồng Bảo an áp dụng các biện pháp cưỡng chế.[18]  Điều 51 Hiến chương quy định: “Không có quy định nào trong Hiến chương này làm tổn hại đến quyền tự vệ vốn có của cá nhân hay tập thể chính đáng trong trường hợp Thành viên của Liên hợp quốc bị tấn công vũ trang cho đến khi Hội đồng Bảo an chưa áp dụng các biện pháp cần thiết để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.”[19] Trong Điều 51, thuật ngữ “quyền vốn có” (nghĩa gốc tiếng Pháp là “quyền tự nhiên”) đã cho thấy việc sử dụng vũ lực để tự vệ là quyền đã tồn tại từ lâu mà Hiến chương không có ý định loại bỏ.[20] ICJ cũng đã ghi nhận Điều 51 là một tập quán quốc tế trong nhiều vụ việc, có thể kể đến như vụ Nicaragua v. Mỹ ,[21]   hay vụ Tính hợp pháp của việc đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân. [22] Như vậy, quyền tự vệ bao gồm tự vệ cá nhân và bảo vệ tập thể, không chỉ được quy định trong Hiến chương, mà còn được ghi nhận trong tập quán quốc tế.[23] Song, việc cho phép sử dụng vũ lực để tự vệ không có nghĩa là các quốc gia được phép sử dụng vũ lực không hạn chế.[24] Việc sử dụng vũ lực để tự vệ cần phải thỏa mãn hai yêu cầu: (i) tính cần thiết, và (ii) tính tương xứng đã được quy định trong tập quán quốc tế.[25] Đồng thời, không phải bất kỳ việc sử dụng vũ lực nào cũng có được phép kích hoạt quyền tự vệ.[26] Theo ICJ, chỉ những “dạng sử dụng vũ lực nghiêm trọng nhất” mới được xem là tấn công vũ trang,[27] cũng có nghĩa quốc gia là đối tượng của các dạng sử dụng vũ lực ít nghiêm trọng hơn sẽ không có quyền sử dụng vũ lực để tự vệ.[28] Trường hợp thứ hai được quy định trong Chương VII của Hiến chương Liên hợp quốc. Điều 39 và 42 Hiến chương quy định Hội đồng Bảo an có quyền lực trong việc quyết định thời điểm và phương pháp sử dụng vũ lực với mục đích duy trì và khôi phục nền hòa bình thế giới. Cụ thể, Hội đồng Bảo an xác định thực tại mọi sự đe dọa hòa bình, phá hoại hoà bình hoặc hành vi xâm lược và đưa ra những kiến nghị hoặc quyết định các biện pháp nào nên áp dụng,[29] có quyền áp dụng mọi hành động của lực lượng hải, lục, không quân mà Hội đồng xét thấy cần thiết trong việc duy trì hoặc khôi phục nền hòa bình an ninh quốc tế.[30]  II. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia 1. Nguồn của nguyên tắc Nhiều điều ước quốc tế đã ghi nhận nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia: Điều 2(7) Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945,[31] Điều 2(2)(e) Hiến chương ASEAN,[32] Điều 3(e) và Điều 19 Hiến chương Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ,[33] Điều 4(g) Đạo luật Hiến pháp của Liên minh Châu Phi,[34]... Tuy không hoàn toàn đồng nhất trong cách diễn đạt nhưng điều lệ trong các văn kiện trên đều biểu đạt cùng một quy định về nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia. Ngoài ra nguyên tắc này còn tồn tại trong tập quán quốc tế, điển hình trong vụ Nicaragua v. Mỹ .[35] Thẩm phán Judge Jennings cũng đã khẳng định sự tồn tại của nguyên tắc này trong vụ Nicaragua v. Mỹ : “Không thể nghi ngờ rằng nguyên tắc không can thiệp là một nguyên tắc tự trị của luật tập quán quốc tế; thực tế nó đã tồn tại từ rất lâu hơn bất kỳ chế độ hiệp ước đa phương nào đang hiện hành.”[36] 2. Nội dung của nguyên tắc Nghị quyết 2625 của Đại hội đồng Liên hợp quốc ghi nhận cụ thể nội dung của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia.[37] Nghị quyết nêu rõ rằng mỗi quốc gia đều có quyền dân tộc tự quyết, bản sắc quốc gia, được tự do lựa chọn đặc trưng chính trị, kinh tế và văn hóa của quốc gia mình, quyền tự do thực hiện các công việc đối nội, đối ngoại mà không chịu sự can thiệp từ bất cứ quốc gia nào khác.[38] Theo đó, bất cứ các quốc gia nào có hành vi can thiệp như tổ chức, hỗ trợ, khuyến khích, tài trợ, kích động bạo lực hay khủng bố vào quốc gia khác đều là vi phạm luật pháp quốc tế.[39] Trong nghị quyết 2625 của Đại hội đồng Liên hợp quốc, nội dung của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ không phản ánh các quy định của Hiến chương liên quan đến duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.[40] Nội dung của nguyên tắc cũng được chứng minh qua vụ Nicaragua v. Mỹ . Cụ thể, ICJ nhận định: “Trong luật quốc tế, nếu một Quốc gia, nhằm ép buộc Quốc gia khác hỗ trợ và giúp đỡ các đội quân vũ trang trong Quốc gia đó với mục đích lật đổ chính phủ của Quốc gia đó, thì điều đó đồng nghĩa với việc một Quốc gia đã can thiệp vào công việc nội bộ của Quốc gia khác, cho dù mục tiêu chính trị của Quốc gia cung cấp sự hỗ trợ và giúp đỡ đó có phạm vi khác nhau.”[41] Do đó, Tòa kết luận rằng “việc hỗ trợ mà Hoa Kỳ đã cung cấp, cho đến cuối tháng 9 năm 1984, cho các hoạt động quân sự và bán quân sự của phe đối lập ở Nicaragua, bằng việc cung cấp hỗ trợ tài chính, đào tạo, cung cấp vũ khí, tình báo và hỗ trợ hậu cần, là vi phạm rõ ràng nguyên tắc không can thiệp.”[42]  3. Ngoại lệ của nguyên tắc Trong hệ thống luật pháp quốc tế, nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia gồm hai ngoại lệ. Ngoại lệ thứ nhất là việc các điều ước quốc tế quy định việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế, can thiệp.[43] Theo Điều 2(7) Hiến chương quy định về nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia “không liên quan đến việc thi hành các biện pháp cưỡng chế theo Chương VII”.[44] Điều này tức là Hội đồng Bảo an có quyền áp dụng các biện pháp can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia thành viên đã ký kết và phê chuẩn Hiến chương khi xác định có các hành vi xâm lược, đe doạ đến hoà bình. Một trường hợp điển hình là Nghị quyết 1874 năm 2009[45] của Hội đồng Bảo an áp dụng lệnh trừng phạt kinh tế với Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên do lo ngại ảnh hưởng tiêu cực đến hoà bình an ninh thế giới sau vụ thử hạt nhân ngày 25 tháng 5 năm 2009 của nước này. Ngoại lệ thứ hai là can thiệp có sự đồng ý của quốc gia sở tại.[46] Phán quyết năm 2005 của ICJ trong vụ  hoạt động quân sự trên lãnh thổ Công-gô ghi nhận ngoại lệ này.[47] Toà nhận định: “Sự đồng ý cho phép Uganda đồn trú quân đội trên lãnh thổ của Công-gô, và tham gia vào các hoạt động quân sự, không phải là vô điều kiện”. Công-gô chỉ chấp nhận Uganda có thể hoạt động, hay hỗ trợ hoạt động chống lại các nhóm phiến quân ở biên giới phía đông và cụ thể là ngăn chặn các nhóm này hoạt động xuyên biên giới chung [giữa hai nước]. Thậm chí sự đồng ý cho phép Uganda hiện diện quân sự kéo dài hơn hạn định tháng 7 năm 1998 thì các điều kiện của sự đồng ý về mặt vị trí địa lý và mục đích, vẫn bị giới hạn như thế.”[48] Việc Công-gô cho phép Uganda tham gia vào các hoạt động quân sự có hạn định trên lãnh thổ nước này đã chứng minh ngoại lệ trên. Theo đó, việc một quốc gia hay một tổ chức tham gia vào công việc nội bộ của quốc gia khác khi đã có sự đồng ý của quốc gia đó là hoàn toàn hợp pháp. III. Mối quan hệ giữa nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia Nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực luôn có mối liên hệ chặt chẽ với nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia. Để hiểu thêm về mối quan hệ giữa hai nguyên tắc này, trước tiên cần phân tích phán quyết kinh điển của ICJ trong vụ  Nicaragua v. Mỹ  năm 1986. Trong vụ Nicaragua v. Mỹ, ICJ đã xác nhận hai nguyên tắc trên là quy phạm tập quán quốc tế, ràng buộc tất cả các quốc gia trên thế giới.[49] Bên cạnh đó, Tòa làm rõ nội dung về nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác như sau: “Hành vi can thiệp là sai trái khi sử dụng các biện pháp cưỡng chế ( coercion ) đối với sự tự do quyết định của mỗi Quốc gia. Yếu tố cưỡng chế, thực chất là đặc trưng thiết yếu của hành vi can thiệp bị nghiêm cấm, được dễ dàng xác định nhất trong trường hợp can thiệp bằng vũ lực, trực tiếp bằng các hoạt động quân sự hoặc gián tiếp bằng việc hỗ trợ các hoạt động lật đổ, khủng bố hay hoạt động vũ trang khác bên trong Quốc gia khác.”[50] Theo đó, Tòa kết luận các trường hợp can thiệp bằng vũ lực vi phạm cả nguyên tắc cấm cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia.[51] Tuy nhiên, không phải hành vi nào can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác cũng cấu thành hành vi vi phạm nguyên tắc cấm cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực.[52] Cũng trong vụ  Nicaragua v. Mỹ ,   ICJ đưa ra tiêu chí để xác định hành vi can thiệp bị cấm phải là hành vi liên quan đến các vấn đề mà theo nguyên tắc chủ quyền quốc gia, mỗi Quốc gia được phép tự do quyết định như các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa hay xã hội.[53] Như vậy, ICJ không giới hạn hành vi can thiệp bị cấm phải là hành vi sử dụng vũ lực, mà những hành vi cưỡng chế can thiệp nền chính trị, kinh tế hay xã hội của quốc gia cũng có thể là hành vi can thiệp bị cấm.[54] Từ đó có thể kết luận, nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực là một tập hợp con của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia. Nói cách khác, bất kỳ hành vi đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực nào cũng vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia nhưng không phải hành vi nào can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác cũng vi phạm nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực.[55] Một mối liên hệ khác giữa hai nguyên tắc này là ở ngoại lệ của hai nguyên tắc. Cả hai nguyên tắc đều có ngoại lệ là việc Hội đồng Bảo an áp dụng biện pháp cưỡng chế theo quy định của Chương VII Hiến chương Liên hợp quốc.[56] Điều 39 và Điều 42 Chương VII trao cho Hội đồng Bảo an quyền áp dụng các biện pháp mang tính chất can thiệp, thậm chí là sử dụng vũ lực hoặc cho phép các Quốc gia thành viên sử dụng vũ lực, để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, trước các mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hay hành vi xâm lược.[57] Một trường hợp khác đôi khi được viện dẫn để biện minh cho việc can thiệp bằng vũ lực là can thiệp nhân đạo ( humanitarian intervention ).[58] Khái niệm “can thiệp nhân đạo” có thể hiểu là việc một quốc gia, hoặc một nhóm các quốc gia, sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để can thiệp vào một quốc gia khác nhằm mục đích chấm dứt một thảm họa nhân đạo ở quốc gia bị can thiệp mà không có sự đồng ý của quốc gia đó.[59] Can thiệp nhân đạo có các đặc điểm sau: (1) có hành vi sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực; (2) có hành vi can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia bằng cách gửi lực lượng quân sự vào lãnh thổ hoặc không phận của một quốc gia có chủ quyền mà quốc gia đó chưa từng có hành động xâm lược quốc gia khác; và (3) nhằm mục đích nhân quyền, nhân đạo.[60] Trường hợp này gây nhiều tranh cãi liệu sử dụng vũ lực với danh nghĩa can thiệp nhân đạo có được luật quốc tế cho phép hay không.[61] Nếu nhìn qua, mục đích và điều kiện tiến hành can thiệp nhân đạo có vẻ chính đáng và chặt chẽ.[62] Tuy nhiên, Hiến chương Liên hợp quốc không có quy định về việc hợp pháp hóa can thiệp nhân đạo mà chỉ để ngỏ khả năng áp dụng các biện pháp cưỡng chế của Hội đồng Bảo an khi có mối đe dọa đến hòa bình và an ninh quốc tế,[63] như được phân tích ở phần trên. Bên cạnh đó, còn nhiều tranh cãi xoay quanh việc can thiệp nhân đạo như ai có nghĩa vụ can thiệp nhân đạo, ai là người đánh giá về sự tồn tại của thảm họa nhân đạo, hay mức độ sử dụng vũ lực là như thế nào.[64] Gần đây một khái niệm mới xuất hiện và có xu hướng thay thế cho khái niệm can thiệp nhân đạo là “trách nhiệm bảo vệ” ( responsibility to protec t), cũng cho phép sử dụng vũ lực để can thiệp giải quyết các thảm họa nhân đạo trong khuôn khổ của Liên hợp quốc.[65] Từ đó có thể thấy, nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia luôn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. IV. Kết luận Nguyên tắc cấm đe dọa sử dụng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia là hai nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, tồn tại trong các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và ràng buộc tất cả các quốc gia. Hai nguyên tắc này còn có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và thường được nhắc đến khi Hội đồng Bảo an áp dụng biện pháp cưỡng chế theo quy định Hiến chương Liên hợp quốc hoặc khi hành vi can thiệp nhân đạo xảy ra. Thông qua bài viết này, nhóm tác giả mong muốn giúp độc giả mối quan hệ giữa hai nguyên tắc, từ đó có thêm một góc nhìn về các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên sẽ có nhiều thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email.  DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Eleanor Roosevelt (1951): “It isn’t enough to talk about peace. One must believe in it. And it isn’t enough to believe in it. One must work at it.” [2] [4] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế  (NXB Thế Giới, 2020), Chương II, tr.42. [3] Hiệp ước Kellogg-Briand, 1928, Điều 1. [5] Lời nói đầu, Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 24(1). [6] [11] Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 2(4). [7] Hiến chương ASEAN, 2008, Điều 2(2)(c). [8] Hiến chương Liên minh Châu Phi, 2000, Điều 4(f). [9] [35] Vụ Các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua (Nicaragua v. Hoa Kỳ) , Báo cáo ICJ 1986 ,   tr.188-190 . [10] Cho đến hiện nay, chỉ có Pháp từ chối công nhận sự tồn tại của quy phạm jus cogens  trong luật pháp quốc tế. [12] [13] [14] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế  (NXB Thế Giới, 2020), Chương II, tr.43. [15] Vụ Nicaragua v. Mỹ,  tr.191. Tòa ICJ trích lại nội dung của Tuyên bố về các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế  năm 1970, Nghị quyết 2625. [16] [17] [37] [38] [39] [40]   Tuyên bố về những nguyên tắc Luật quốc tế, (1970), Nghị quyết 2625, Đại hội đồng Liên hợp quốc, tr.122-123. [18] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế  (NXB Thế Giới, 2020), Chương II, tr.44-45. [19] Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 51. [20] [23] [26] [28] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế , (NXB Thế Giới, 2020), Chương II, tr.44. [21] Vụ Các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua (Nicaragua v. Hoa Kỳ) , Báo cáo ICJ 1986 ,   tr.94, đoạn 176. [22] Vụ Tính hợp pháp của việc đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ khí hạt nhân , Ý kiến tư vấn, Báo cáo ICJ 1996, tr.171, đoạn 87. [24] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế  (NXB Thế Giới, 2020), Chương II, tr.45. [25] Vụ Các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua (Nicaragua v. Hoa Kỳ) , Báo cáo ICJ 1986 ,  tr.103, đoạn 194. Xem thêm: Vụ Tính hợp pháp của việc đe dọa sử dụng hay sử dụng vũ khí hạt nhân , Ý kiến tư vấn, Báo cáo ICJ 1996, tr.245, đoạn 41. [27] Vụ Các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua (Nicaragua v. Hoa Kỳ) , Báo cáo ICJ 1986 ,  tr.101, đoạn 194. [29] Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 39. [30] [57] Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 42. [31] [44] Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 2(7). [32] Hiến chương ASEAN, 2008, Điều 2(2)(e). [33] Hiến chương Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ, Điều 3(e), Điều 19. [34] Hiến chương Liên minh Châu Phi, 2000, Điều 4(g). [36] Quan điểm của thẩm phán Judge Jennings, Vụ Các hoạt động quân sự và bán quân sự tại Nicaragua (Nicaragua v. Mỹ) , Báo cáo ICJ 1986 14, đoạn 534. [41] Vụ Nicaragua v. Mỹ, Phán quyết, Báo cáo ICJ 1986, tr.124, đoạn 241. [42] Vụ Nicaragua v. Mỹ, Phán quyết, Báo cáo ICJ 1986, tr.124-125, đoạn 242. [43] [46] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế, (NXB Thế Giới, 2022), tr.53. [45] Nghị quyết 1874 (2009), Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. [47] [48] Vụ Hoạt động quân sự trên lãnh thổ Côngô (Côngô v. Uganda) , Phán quyết, Báo cáo ICJ 2005, tr.196-199, đoạn 42-53. [49] Vụ Nicaragua v. Mỹ , Vấn đề thực chất, Phán quyết, Báo cáo ICJ 1986, tr.93, đoạn 174. [50] [51] [53] Vụ Nicaragua v. Mỹ , Vấn đề thực chất, Phán quyết, Báo cáo ICJ 1986, tr.97-98, đoạn 205. [52] [55] Niki Aloupi (2015), ‘The Right to Non-intervention and Non-interference’, Cambridge International Law Journal, 4(3), tr.576 < https://www.elgaronline.com/view/journals/cilj/4-3/cilj.2015.03.07.xml?tab_body=fulltext > truy cập ngày 18/12/2023. [54] Pietro Pustorino (2018), ‘The principle of non-intervention in recent non-international armed conflicts’, QIL, Zoom-in 53,tr. 22 < http://www.qil-qdi.org/wp-content/uploads/2018/09/03_Intervention_PUSTORINO_FIN.pdf > truy cập ngày 18/12/2023. [56] Phạm Lan Dung, Giáo trình Luật Quốc tế (NXB Thế Giới, 2020), tr.45; xem thêm Hiến chương Liên hợp quốc, Điều 2(7), Chương VII. [58] Barry E. Carter, Allen S. Weiner & Duncan B. Hollis (2018), ‘International Law (Aspen Casebook Series) 7th Edition’, New York: Wolters Kluwer, tr.1302. [59] [61] [62] [64] Taylor B. Seybolt (2008), ‘Humanitarian Military Intervention: The Conditions for Success and Failure’, Oxford University Press, tr.2-6 < https://www.sipri.org/sites/default/files/files/books/SIPRI08Seybolt.pdf > truy cập ngày 19/12/2023. [60] Alton Frye (2000), 'Humanitarian Intervention: Crafting a Workable Doctrine', New York: Council on Foreign Relations, tr.3-5 < https://ciaotest.cc.columbia.edu/conf/fra01/fra01.pdf > truy cập ngày 19/12/2023. [63] Hiến chương Liên hợp quốc, Chương VII. [65] United Nations, ‘Responsibility to Protect”, < https://www.un.org/en/genocideprevention/about-responsibility-to-protect.shtml > truy cập ngày 19/12/2023.

  • [26] JUS IN REM (VẬT QUYỀN) VÀ JUS AD REM (TRÁI QUYỀN)

    Tác giả: Hoàng Hải Vân Học thuyết “vật quyền” và “trái quyền” từ lâu đã được coi là một cơ sở vững chắc để xây dựng các quy định pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích toàn diện cho các cá nhân sở hữu tài sản[1] và trở thành một tiền đề quan trọng trong lịch sử phát triển của pháp luật dân sự thế giới nói chung và các chế định liên quan tới tài sản nói riêng. Vật quyền, hay Jus in rem  là một thuật ngữ, được dùng để chỉ quyền có thể được thi hành trực tiếp và ngay lập tức lên vật.[2] Ngược lại, trái quyền, hay Jus ad rem , là quyền đối với vật, hay nói cách khác, là quyền được thực thi bởi một người đối với một tài sản cụ thể theo hợp đồng hoặc nghĩa vụ mà người khác phải chịu trách nhiệm.[3] Quan hệ vật quyền cấu thành từ hai yếu tố: chủ thể của quyền (con người) và đối tượng của quyền (vật). Sự khác biệt chủ yếu giữa vật quyền và trái quyền đó chính là tính tuyệt đối trong việc thực thi quyền: vật quyền thể hiện sự thống trị hoàn toàn và tuyệt đối của chủ thể đối với một vật[4], trong khi trái quyền được thiết lập giữa hai chủ thể và chỉ có thể được thực hiện suôn sẻ dựa trên cơ sở hợp tác tích cực giữa hai chủ thể đó[5].  Ngược lại, trong một vài trường hợp thì vật quyền và trái quyền lại có những nghĩa vụ tương đồng liên quan tới nghĩa vụ của người thứ ba. Cụ thể, người thứ ba cần tôn trọng việc một người thực hiện quyền đối vật của người này và đồng thời tôn trọng việc một người yêu cầu một người khác thực hiện một nghĩa vụ tài sản.[6] Lịch sử đã ghi nhận sự xuất hiện của học thuyết “vật quyền” từ hơn 2000 năm trước trong thời kỳ La Mã cổ đại. Pháp điển Dân sự ( Corpus Juris Civilis ) - công trình pháp lý vĩ đại của Hoàng đế Đông La Mã Justinian có sức ảnh hưởng to lớn tới lịch sử pháp luật châu Âu lục địa nói chung và lịch sử Luật La Mã nói riêng - nơi mà học thuyết “vật quyền” lần đầu được định hình và phát triển. Quyển thứ hai và ba của Institutiones (Sách giáo khoa Luật La Mã) - một trong bốn bộ phận cấu thành Pháp điển Dân sự - đề cập tới các quy định liên quan tới vật và quan hệ tài sản. Công trình ảnh hưởng rất lớn tới sự phát triển của hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa ( Civil Law ) mà nổi bật là hai hệ thống pháp luật dân sự tại Pháp và Đức.[7] Bộ luật Dân sự của Pháp và Đức - hai quốc gia cùng thuộc hệ thống pháp luật châu Âu lục địa - đều xây dựng dựa trên tư duy phân biệt giữa vật quyền và trái quyền do những lợi ích mà nó mang lại cho hệ thống pháp luật.[8] Tuy nhiên, cách tiếp cận vật quyền của hai quốc gia này cũng có những đặc trưng nhất định. Luật vật quyền của Đức chịu sự chi phối của bốn nguyên tắc cơ bản: trừu tượng và tách bạch; tuyệt đối; công khai; luật định còn hệ thống pháp luật dân sự của Pháp chỉ ghi nhận nguyên tắc công khai, nguyên tắc tuyệt đối, nguyệt tắc luật định.[9] Bộ luật Dân sự của Đức ghi nhận các quy định về vật và tài sản trong Quyển 3[10] còn Bộ luật Dân sự của Pháp được ghi nhận tại Quyển 2 và Quyển 4[11].  Hiện tại, Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015 chưa có khái niệm “vật quyền” mà mới chỉ ghi nhận một số quy định liên quan tới quyền sở hữu hoặc quyền đối với tài sản. Cụ thể, Điều 158 quy định quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của luật. Quyền khác đối với tài sản được quy định tại Điều 159 là quyền chủ thể trực tiếp nắm giữ, chi phối tài sản thuộc quyền sở hữu của chủ thể khác. Quyền khác đối với tài sản bao gồm: Quyền đối với bất động sản liền kề, quyền hưởng dụng và quyền bề mặt.[12] Việc có hay không vận dụng khái niệm vật quyền để xây dựng Phần II của Bộ luật Dân sự Việt Nam hiện vẫn còn là một vấn đề được các nhà làm luật thảo luận sôi nổi. Một số ý kiến cho rằng Việt Nam nên bổ sung thêm khái niệm vật quyền để xác định đúng bản chất pháp lý của quyền đối với tài sản, đồng thời củng cố cơ sở pháp lý cho việc sử dụng một cách hiệu quả nguồn tài sản, tài nguyên thiên nhiên của đất nước.[13] Ngược lại, nhiều chuyên gia cũng cho rằng việc đưa quy định về vật quyền vào Bộ luật Dân sự hiện hành có thể gây khó hiểu trong khi nội hàm không có nhiều sự khác biệt so với các quy định hiện tại.[14] Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Trịnh Tuấn Anh, Nguyễn Văn Phúc, Học thuyết vật quyền và việc xây dựng chế định vật quyền theo hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa  (2018) 4 Tạp chí Luật học, trang 18. [2] Ngô Thu Trang, Lý thuyết về vật quyền bảo đảm và vấn đề đặt ra đối với việc hoàn thiện pháp luật Việt Nam (2018)   (Bộ Tư pháp), < https://moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/nghien-cuu-trao-doi.aspx?ItemID=2326 >, truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2023. [3][4] Black Law’s Dictionary, Jus ad rem definition and Legal Meaning, < https://thelawdictionary.org/jus-ad-rem/ >, truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2023. [5][6] Nguyễn Ngọc Điện, Lợi ích của việc xây dựng chế định vật quyền đối với việc hoàn thiện hệ thống pháp luật tài sản (Tạp chí nghiên cứu lập pháp điện tử). [7] Phạm Trí Hùng, Corpus Juris Civilis - Nguồn quan trọng của Luật La Mã , < https://doc.edu.vn/tai-lieu/corpus-juris-civilis-nguon-quan-trong-cua-luat-la-ma-39155/#google_vignette >, truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2023. [8] Nguyễn Ngọc Điện,  Sự cần thiết của việc xây dựng các chế định vật quyền và trái quyền trong luật dân sự  (2010)   Tạp chí nghiên cứu lập pháp điện tử, < http://www.lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=207357 >, truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2023. [9] Bùi Thị Thanh Hằng,  Đề xuất mô hình chế định tài sản cho Bộ luật Dân sự Việt Nam tương lai (2014) 4 Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Luật học, Tập 30. [10] Bộ luật Dân sự Đức, Quyển 3: Luật về tài sản, < https://www.gesetze-im-internet.de/englisch_bgb/index.html >, truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2023. [11] Bộ luật Dân sự Pháp, Quyển 2: Tái sản và những thay đổi về quyền sở hữu; Quyển 4: Các biện pháp bảo đảm, < https://www.legifrance.gouv.fr/codes/texte_lc/LEGITEXT000006070721/ >, truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2023. [12] Bộ luật Dân sự 2015, Điều 158 và 159. [13] Dương Đăng Huệ, Nên sử dụng khái niệm vật quyền trong Bộ luật Dân sự (2015)  Tạp chí nghiên cứu lập pháp, < http://lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=210180 >, truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2023. [14] Trương Thị Diệu Thúy, Một số suy nghĩ liên quan đến vật quyền trong Bộ luật Dân sự 2015 (Tạp chí nghiên cứu lập pháp, 2017)

  • [25] HABEAS CORPUS - TRÁT BẢO THÂN

    Tác giả: Dương Duy Khang Từ lâu, pháp luật đã trở thành một công cụ nhằm quản lý và duy trì trật tự xã hội. Thế nhưng, trong lịch sử, pháp luật thường rơi vào tay tầng lớp thống trị nhằm bảo vệ quyền lợi của mình và đàn áp những giai cấp thấp kém hơn. Trải qua nhiều cuộc đấu tranh, pháp luật dần biến đổi mình trở thành tấm khiên bảo vệ quyền lợi của con người nói chung. Một trong những bước ngoặt của lịch sử đó là “habeas corpus (trát bảo thân)” ra đời trong những thế kỷ trung đại tại Vương quốc Anh. Habeas corpus ad subjiciendum et recipiendum, hay habeas corpus, là một lệnh của tòa án nhằm xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ một người, bất kể bởi quyền lực nhà nước hay chủ thể tư khác, qua đó yêu cầu người bị giam giữ phải được hiện diện trước tòa án và nhận được sự xét xử.[1] Nếu như tòa án suy đoán rằng (“prima-facie”) việc giam giữ đó là bất hợp pháp, người giam giữ phải hiện diện và biện hộ.[2] Khi tòa án nhận thấy sự biện đó không có căn cứ hợp pháp, người bị giam giữ được trả tự do.[3] Tư tưởng làm nền tảng cho habeas corpus không chỉ bắt nguồn từ hệ thống thông luật vương quốc Anh, mà đã được hình thành từ thời kỳ pháp luật La Mã.[4] Paul D. Halliday, trong quyển “Habeas corpus: From England to Empire”, đã dẫn lại lời dạy của một thẩm phán La Mã: “Đối với ta điều đó thật vô lý khi bắt giam một phạm nhân mà không xác định tội danh của anh ta” và một thẩm phán người Anh mười sáu thế kỷ sau đó: “Theo luật của Chúa, không một người nào có thể bị bắt giam mà không có nguyên do rõ ràng”.[5] Tư tưởng nền tảng của habeas corpus được ghi nhận trong Đại Hiến chương Magna Carta 1215.[6] Trong đó, chương 39 của Đại Hiến chương nêu: “Không một người tự do nào có thể bị bắt, bị bỏ tù, bị tước đoạt quyền hay sự sở hữu, bị đặt ngoài vòng pháp luật, bị trục xuất hay bị tước bỏ địa vị mà không có sự xét xử hợp pháp của những người ngang bằng với mình hay bởi luật của vương quốc.”.[7] Các tòa án vương quốc Anh sau đó đã ban hành các trát habeas corpus nhằm bảo đảm người bị giam giữ được xét xử theo trình tự công bằng.[8] Tuy nhiên, cho đến khi Đạo luật Habeas Corpus được ban hành bởi Nghị viện Anh vào năm 1679, một mệnh lệnh của Hoàng gia có thể được xem là một nguyên do hợp lý nhằm giam giữ một người và ngăn cản quá trình xét xử tư pháp.[9] Đạo luật đã đặt những giới hạn đáng kể lên phạm vi mà sự giam giữ có thể xem là hợp pháp và giới hạn quyền lực của Hoàng gia trong việc bắt giữ người, đồng thời giới hạn quyền tự định đoạt của tòa án khi ban hành trát habeas corpus.[10] Đạo luật sau đó trở thành nguồn cảm hứng cho ‘Luật về Quyền (Petition of Right)’ và kiềm chế quyền lực của nhánh hành pháp nhằm bắt người ngoài vòng quy trình tố tụng hình sự.[11] Habeas corpus về sau đã trở thành vũ khí hữu ích của các tù nhân chống lại sự bắt giữ trái luật của nhà nước, đặc biệt là các tù nhân chính trị thuộc các trường hợp bị trục xuất hay dẫn độ, nhất là trong những thời kỳ thuộc địa của các nước phương Tây.[12] Trong vụ Sung Mao Cho v. The Superintendent of Prisons of Hong Kong , hay được biết đến là vụ án Tống Văn Sơ (Hồ Chí Minh) ở Hồng Kông, Luật sư Francis Henry Loseby đã thành công sử dụng trát habeas corpus nhằm yêu cầu chính quyền Hong Kong phải thả Hồ Chí Minh và đưa Bác đến xét xử tại tòa án Hong Kong.[13] Mặc dù không đạt được kết quả chiến thắng tại Hong Kong, Luật sư Francis Henry Loseby và cộng sự của mình là Luật sư Denis Nowell Pritt đã thành công chống án lên Hội đồng Cơ mật Hoàng gia Anh và đạt được kết quả thỏa thuận.[14] Theo đó, chính quyền Hồng Kông không được trục xuất Hồ Chí Minh đến Pháp, hay đến lãnh thổ được bảo vệ bởi Pháp, hay trên một con tàu Pháp và phải đảm bảo Hồ Chí Minh được đưa đến nơi mà mình muốn.[15] Ngày nay, tư tưởng làm nền tảng cho habeas corpus được ghi nhận ở hầu hết các hệ thống pháp luật. Tại Việt Nam, tư tưởng đó đã được thể hiện trong Điều thứ 11 Hiến pháp 1946: “Tư pháp chưa quyết định thì không được bắt bớ và giam cầm người công dân Việt Nam” và tiếp tục được kế thừa trong Hiến pháp 2013.[16] Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] [2] [3] Elizabeth A.Martin (ed), Oxford Dictionary of Law  (Oxford University Press, 2003), tr. 226. [4] [5] Paul D. Halliday, Habeas Corpus: From England to Empire  (Harvard University Press, 2010), tr. 1. [6] Neil Douglas McFeeley, ‘The Historical Development of Habeas Corpus’ [1976] SW L.J. 585. [7] Magna Carta 1215, Chapter 39, retrieved from The National Archives, available at < https://www.nationalarchives.gov.uk/education/resources/magna-carta/british-library-magna-carta-1215-runnymede/ >. [8] [9] [10] [11] Amanda L. Tyler, ‘A “Second Magna Carta ”: The English Habeas Corpus Act and the Statutory Origins of the Habeas Privilege’ [2016] Notre Dame L. Rev. 1949. [12] Geoffrey Gunn, ‘Under British Law: Ho Chi Minh in Hong Kong (1931-33)’ (2022) 20(13) The Asia-Pacific Journal < https://apjjf.org/2022/12/Gunn.html >. [13] [14] [15] Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Ái Quốc và Vụ án Hồng Kông năm 1931  (NXB Trẻ, 2023); Geoffrey Gunn, The Privy Council Verdict, Release and Afterlife, in: Ho Chi Minh in Hong Kong  (Cambridge University Press, 2021) . [16] Hiến pháp 2013, khoản 2 Điều 20: “Không ai bị bắt nếu không có quyết định của Tòa án nhân dân, quyết định hoặc phê chuẩn của Viện kiểm sát nhân dân, trừ trường hợp phạm tội quả tang. Việc bắt, giam, giữ người do luật định.”.

  • [24] CÔNG ƯỚC CỦA LIÊN HỢP QUỐC VỀ LUẬT BIỂN NĂM 1982 VÀ NGUYÊN TẮC PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG

    Tác giả: Dư Vũ Quỳnh Anh, Phạm Quốc Hào Tóm tắt: Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) ra đời đánh dấu một bước tiến lớn trong việc thiết lập và định hình cách tiếp cận và quản lý các nguồn lợi từ biển một cách bền vững và công bằng đối với tất cả các quốc gia trên thế giới. Để đạt được mục tiêu này, UNCLOS đã ghi nhận một loạt nguyên tắc liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ môi trường biển, trong đó có nguyên tắc phát triển bền vững. Việc ghi nhận nguyên tắc này trong UNCLOS giúp xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc cho việc bảo vệ nguồn lợi từ biển cũng như quản lý, khai thác tài nguyên một cách cân bằng và công bằng giữa các quốc gia, không gây phương hại đến đa dạng sinh học. Bài viết này sẽ tập trung phân tích quy định của UNCLOS liên quan đến nguyên tắc phát triển bền vững cũng như thực tiễn áp dụng nguyên tắc này trong các án lệ của Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS). Nhân dịp kỷ niệm 41 năm ngày thông qua UNCLOS (10/12/1982-10/12/2023), nhóm tác giả trân trọng giới thiệu bài nghiên cứu này nhằm tôn vinh sứ mệnh và tầm quan trọng của Công ước trong việc bảo vệ và quản lý bền vững môi trường biển.  Từ khoá: Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển, nguyên tắc phát triển bền vững, pháp luật quốc tế về bảo vệ môi trường biển, Tòa án Quốc tế về Luật Biển. 1. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 và nguyên tắc phát triển bền vững  1.1. Quy định chung của Luật quốc tế về nguyên tắc phát triển bền vững  Trong lịch sử phát triển của nguyên tắc phát triển bền vững, Báo cáo “Tương lai Chung của Chúng Ta” (hay còn được gọi là Báo cáo Brundtland) của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED) được Liên hợp quốc xuất bản vào năm 1987 thường được xem là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự công nhận rộng rãi của các quốc gia và tổ chức quốc tế với nguyên tắc phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu, và mở đường cho việc xây dựng nội dung của nguyên tắc này thông qua các điều ước quốc tế và phán quyết của các cơ quan tài phán quốc tế sau này.[1] Theo đó, Báo cáo này định nghĩa phát triển bền vững là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai để tự đáp ứng nhu cầu của họ”.[2] Bên cạnh đó, Báo cáo đồng thời nhấn mạnh vai trò của các quốc gia trong việc đảm bảo quyền được sống trong môi trường trong lành của người yếu thế trong xã hội và đặt ra những giới hạn đối với các doanh nghiệp, tổ chức trong việc sử dụng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.[3] Bên cạnh Báo cáo Brundtland, nguyên tắc phát triển bền vững còn ghi nhận trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế,[4] tiêu biểu là Tuyên bố của Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường và phát triển năm 1972 (Tuyên bố Stockholm), và Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển năm 1992 (Tuyên bố Rio). Theo đó, Nguyên tắc số 13 của Tuyên bố Stockholm nhấn mạnh: “để quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, các Quốc gia nên áp dụng cách tiếp cận tổng hợp và phối hợp trong quy hoạch phát triển của mình để đảm bảo rằng sự phát triển đó tương thích với nhu cầu bảo vệ và cải thiện môi trường vì lợi ích của người dân”.[5] Cách tiếp cận này tiếp tục được khẳng định tại Nguyên tắc số 4 của Tuyên bố Rio, theo đó, nhấn mạnh: “để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, bảo vệ môi trường phải là một phần không thể thiếu của quá trình phát triển và không thể tách rời khỏi quá trình đó”.[6]  Trong cuốn “Principles of International Environmental Law” (tạm dịch: Các Nguyên tắc của Luật Môi trường Quốc tế), Giáo sư Philippe Sands và Giáo sư Jacqueline Peel nhận định nguyên tắc phát triển bền vững đặt ra bốn yêu cầu đối với các quốc gia khi khai thác tài nguyên thiên nhiên: (i) bảo tồn tài nguyên thiên nhiên vì lợi ích của thế hệ tương lai; (ii) mục đích khai thác tài nguyên thiên nhiên cần phải ‘bền vững’, ‘thận trọng’, ‘hợp lý’ và ‘phù hợp’; (iii) sử dụng tài nguyên thiên nhiên ‘công bằng’ và tính đến nhu cầu của các quốc gia khác; và (iv) bảo vệ môi trường cần được tích hợp vào các dự án phát triển kinh tế.[7] Trên cơ sở các văn kiện pháp lý đi trước, Công ước Lomé năm 1989 lần đầu quy định cụ thể một số tiêu chí cấu thành nguyên tắc phát triển bền vững tại Điều 33. Cụ thể, điều khoản này quy định: “việc bảo vệ và tăng cường môi trường và tài nguyên thiên nhiên, ngăn chặn tình trạng suy thoái đất và rừng, khôi phục cân bằng sinh thái, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và khai thác hợp lý”.[8] Tuy nhiên, theo quan điểm của nhóm tác giả, các định nghĩa và tiêu chí xác định nguyên tắc phát triển bền vững được ghi nhận các các văn kiện nói trên chưa quy định cụ thể về nghĩa vụ của các quốc gia, thiếu sự nhất quán và từ đó chưa xác lập rõ ràng địa vị pháp lý của nguyên tắc này trước các cơ quan tài phán quốc tế.[9]  Hơn nữa, cho đến nay, câu hỏi về việc liệu nguyên tắc phát triển bền vững có được công nhận là một tập quán quốc tế hay không vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng. Trong vụ Dự án đập Gabcikovo – Nagymaros (Hungary v. Slovakia), Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) chỉ đề cập đến nguyên tắc phát triển bền vững mà không khẳng định nguyên tắc này là một quy phạm tập quán quốc tế.[10] Theo đó, Tòa nhận định: “nhu cầu dung hòa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường được thể hiện một cách khéo léo trong khái niệm phát triển bền vững”.[11] Bên cạnh đó, trong vụ Nhà máy bột giấy Pulp Mills (Argentina v. Uruguay), ICJ ủng hộ quan điểm của mình về nguyên tắc phát triển bền vững trong vụ Dự án đập Gabčíkovo-Nagymaros và khẳng định phát triển bền vững chỉ nên được coi là khái niệm mang tính định hướng trong quá trình đàm phán giữa các bên thay vì là một quy phạm tập quán quốc tế.[12] Ngược lại, trong vụ Đường sắt Iron Rhine (Belgium v. Netherlands), Hội đồng trọng tài kết luận: “ở những nơi mà sự phát triển có thể gây ra tác hại đáng kể cho môi trường thì các quốc gia có nghĩa vụ phải ngăn chặn, hoặc ít nhất là giảm thiểu tác hại đó” và công nhận nghĩa vụ này hiện đã trở thành một “nguyên tắc pháp luật chung” (a principle of general international law).[13]  Như vậy, có thể khẳng định, mặc dù được ghi nhận trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế và án lệ của các cơ quan tài phán quốc tế, song, nguyên tắc phát triển bền vững đến nay vẫn chưa được giải thích rõ ràng về mặt nội dung, và thực tiễn xét xử cho thấy cách tiếp cận của các cơ quan tài phán với nguyên tắc còn chưa thống nhất. 1.2. Quy định của Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 liên quan đến nguyên tắc phát triển bền vững  Mặc dù trong quá trình đàm phán và soạn thảo UNCLOS, nguyên tắc phát triển bền vững chưa được công nhận rộng rãi trong cộng đồng quốc tế, song, Công ước này vẫn thiết lập một khuôn khổ pháp lý ban đầu đối với nguyên tắc này.[14] Theo đó, UNCLOS không đặt ra bất kỳ điều khoản liên quan trực tiếp đến nguyên tắc phát triển bền vững mà chỉ ghi nhận một nghĩa vụ chung về “bảo vệ và bảo tồn môi trường biển” của các quốc gia đối với tài nguyên sinh vật biển.[15] Trong vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam (New Zealand v. Japan; Australia v. Japan), ITLOS đưa ra nhận định về mối quan hệ của nguyên tắc phát triển bền vững với các nghĩa vụ chung về bảo vệ môi trường biển và khẳng định “việc bảo tồn các nguồn tài nguyên sinh vật của biển là một yếu tố trong việc bảo vệ và giữ gìn môi trường biển”.[16] Hơn nữa, trong Bình luận chung về UNCLOS, Giáo sư Shabtai Rosenne và Alexander Yankov nhấn mạnh phạm vi của nghĩa vụ bảo vệ và bảo tồn môi trường biển được quy định Điều 192 UNCLOS vượt ra ngoài việc ngăn chặn thiệt hại có thể xảy ra và bao gồm việc yêu cầu các quốc gia cần phải tích cực bảo tồn và cải thiện tình trạng môi trường biển.[17] Bên cạnh đó, Điều 194(1) của UNCLOS quy định các quốc gia phải thực hiện các biện pháp cần thiết, riêng lẻ hoặc tập thể, để “ngăn ngừa, giảm thiểu và quản lý ô nhiễm môi trường biển từ bất kỳ nguồn gốc nào bằng cách sử dụng các phương tiện thích hợp nhất mà mình có, và cố gắng điều hòa các chính sách của mình về mặt này”.[18] Cụ thể, Điều 1(4) của Công ước định nghĩa “ô nhiễm” là việc con người trực tiếp hoặc gián tiếp đưa các “chất liệu hoặc năng lượng vào môi trường biển và gây ra những tác hại như gây tổn hại đến nguồn lợi sinh vật, và đến hệ động vật và hệ thực vật biển”.[19] Trên cơ sở định nghĩa về “ô nhiễm”, Điều 194(3) nhấn mạnh trách nhiệm của các quốc gia trong việc kiểm soát tất cả các nguồn gây ô nhiễm, đặc biệt là giảm thiểu việc thải ra các chất độc hại ra môi trường thông qua các hoạt động thuộc quyền tài phán hay của mình.[20] Ngoài ra, Điều 194(5) khẳng định các các quốc gia có nghĩa vụ thực thi biện pháp cần thiết để “bảo vệ và gìn giữ các hệ thống sinh thái quý hiếm cũng như duy trì điều kiện cư trú của các loài và các sinh vật biển khác đang thoái hóa, có nguy cơ tuyệt chủng”.[21]  Nhằm ngăn chặn hậu quả của ô nhiễm môi trường biển, Điều 197 của Công ước quy định các quốc gia cần hợp tác “trên phạm vi toàn cầu và khu vực…trong việc xây dựng và xây dựng các quy tắc, quy phạm quốc tế cũng như các tập quán quốc tế và thủ tục phù hợp với Công ước này nhằm bảo vệ và gìn giữ môi trường biển”.[22] Trên cơ sở Điều khoản này, ITLOS trong vụ Nhà máy MOX (Ireland v. United Kingdom) đã khẳng định hợp tác là nghĩa vụ cơ bản trong việc “ngăn ngừa ô nhiễm biển và môi trường theo Phần XII của Công ước và là một nguyên tắc pháp luật chung.”[23] Hơn nữa, Điều 198 UNCLOS quy định các quốc gia có nghĩa vụ thông báo cho các quốc gia khác về thiệt hại sắp xảy đến với môi trường hay thông báo về một thiệt hại thực sự (notification of imminent or actual damage).[24] Bên cạnh đó, Điều 199 đồng thời quy định khi xuất hiện thiệt hại sắp xảy đến với môi trường (imminent damage), quốc gia trong khu vực bị ảnh hưởng cùng với các tổ chức quốc tế có thẩm quyền cần “hợp tác, trong phạm vi có thể, nhằm loại bỏ tác động của ô nhiễm và ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại”, cũng như “cùng phát triển và thúc đẩy các biện pháp dự phòng” cho kế hoạch ứng phó với sự cố ô nhiễm môi trường biển.[25] Nhìn chung, mặc dù UNCLOS ra đời trước khi có các văn kiện pháp lý quy định rõ ràng hơn về nguyên tắc phát triển bền vững, song, Công ước vẫn đạt được thành công đáng kể trong việc thiết lập nền tảng pháp lý cho nguyên tắc phát triển bền vững, góp phần xác định trách nhiệm của các quốc gia đối với các nghĩa vụ bảo vệ môi trường biển. 2. Tòa án Quốc tế về Luật Biển và nguyên tắc phát triển bền vững 2.1. Nguyên tắc phát triển bền vững trong các vụ áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời  Điều 290 UNCLOS quy định: “... Toà có thể đưa ra bất kỳ biện pháp khẩn cấp tạm thời nào mà Toà thấy phù hợp với hoàn cảnh nhằm bảo đảm quyền của các bên trong tranh chấp hoặc ngăn ngừa tổn hại nghiệm trọng đến môi trường biển, trong khi chờ phán quyết cuối cùng”.[26] Việc mở rộng thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của ITLOS trong trường hợp bảo vệ môi trường góp phần củng cố và phát triển nguyên tắc phát triển bền vững.  Trong số các vụ việc áp dụng biện pháp khẩn cấp của ITLOS, hai vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam,[27] và vụ Nhà máy MOX [28] áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời với lý do bảo vệ môi trường biển.  Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam xuất phát từ vấn đề quản lý bền vững trữ lượng của một loài thuỷ sản có tính di cư cao, cá ngừ vây xanh miền Nam, di cư qua vùng đặc quyền kinh tế của một số quốc và trên các vùng rộng lớn của biển cả ở Nam bán cầu. Úc và New Zealand cùng đệ trình kiện Nhật Bản sau khi nước này quyết định thực hiện “chương trình đánh bắt thử nghiệm” quy mô lớn.[29] Theo đó, Úc và New Zealand cho rằng Nhật Bản vi phạm nghĩa vụ hợp tác trong việc bảo tồn và quản lý tài nguyên sinh vật biển theo Điều 118 UNCLOS và việc đánh bắt cá ngừ vây xanh phải được ổn định ở mức khuyến nghị của Uỷ ban Bảo tồn Cá ngừ vây xanh miền Nam.[30] Trong quá trình chờ đợi thành lập Tòa Trọng tài để giải quyết tranh chấp, ITLOS đã áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời yêu cầu Nhật Bản tạm dừng chương trình đánh bắt thử nghiệm của mình. ITLOS lưu ý “việc bảo tồn tài nguyên sinh vật biển là một yếu tố trong bảo vệ và bảo tồn môi trường biển”[31], từ đó, ITLOS xác định mối quan hệ mật thiết giữa các điều khoản của UNCLOS về bảo vệ và bảo tồn môi trường biển với các điều khoản liên quan tới bảo tồn và quản lý bền vững nghề cá. ITLOS khuyến khích các bên “hành động thận trọng để đảm bảo các biện pháp bảo tồn hiệu quả được thực hiện”.[32] Có thể thấy, biện pháp khẩn cấp tạm thời được ITLOS đưa ra khi yêu cầu Nhật Bản tạm dừng hoạt động đánh bắt và áp dụng biện pháp bảo tồn để khôi phục cá vây xanh dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững, cụ thể là quản lý bền vững tài nguyên sinh vật biển.  Trong vụ Nhà máy MOX, ITLOS tái khẳng định nguyên tắc thận trọng (precautionary principle) được áp dụng trong vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam, nhưng quyết định rằng tình hình không yêu cầu một lệnh cấm Vương quốc Anh thực hiện thêm các bước trong kế hoạch đưa vào hoạt động một nhà máy xử lý hạt nhân mới. Anh bắt đầu quá trình thành lập một nhà máy sản xuất nhiên liệu oxit hỗn hợp (MOX) từ chất thải hạt nhân tại cơ sở Sellafield trên bờ biển Cumbrian của Ireland.[33] Ireland cáo buộc Anh đã không thực hiện các biện pháp theo yêu cầu của UNCLOS để ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm môi trường biển do các vụ phóng thích phóng xạ ngẫu nhiên hoặc cố ý mà không tiến hành đánh giá tác động môi trường.[34] ITLOS cũng dựa trên nguyên tắc thận trọng để đưa ra biện pháp áp dụng với các bên trong việc thực hiện các biện pháp giảm thiểu tác động đến môi trường.[35] Nguyên tắc phát triển bền vững trong các biện pháp khẩn cấp tạm thời của ITLOS thể hiện thông qua cách tiếp cận với nguyên tắc thận trọng của Toà. Từ vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam tới vụ Nhà máy MOX, ITLOS dựa trên nguyên tắc thận trọng từ đó đưa ra biện pháp khẩn cấp tạm thời, yêu cầu bên vi phạm dừng hoạt động gây ô nhiễm môi trường biển và khuyến khích các bên áp dụng biện pháp cần thiết để bảo vệ môi trường biển.  2.2. Nguyên tắc phát triển bền vững trong các ý kiến tư vấn  Nội hàm của nguyên tắc phát triển bền vững dần được ITLOS đề cập rõ ràng hơn trong các ý kiến tư vấn của mình. Hai trong số những ý kiến tư vấn có liên quan trực tiếp tới vấn đề môi trường là Ý kiến ​​tư vấn về trách nhiệm và nghĩa vụ của các quốc gia tài trợ cho cá nhân và tổ chức liên quan đến các hoạt động tại Vùng (2011) của Viện giải quyết tranh chấp liên quan đến đáy biển (Seabed Dispute Chamber hay SDC) và Ý kiến tư vấn của ITLOS trong vụ yêu cầu xin ý kiến tư vấn của Uỷ ban Nghề cá Tiểu khu vực (2015).  SDC, mặc dù về mặt pháp lý, là cơ quan độc lập so với ITLOS nhưng lại có trụ sở tại ITLOS [36] và được UNCLOS trao cho thẩm quyền đưa ra ý kiến tư vấn [37], do vậy, ý kiến của DSC góp phần củng cố hệ thống quan điểm pháp lý của ITLOS. Ý kiến tư vấn 2011 là vụ việc “lịch sử” đóng góp cho cách tiếp cận và phát triển nguyên tắc phát triển bền vững của ITLOS. Ý kiến từ vấn dù tiếp tục không đề cập trực tiếp tới nguyên tắc phát triển bền vững, nhưng thông qua các việc SDC nhắc về nghĩa vụ thẩm định (due diligence), và đặc biệt là vấn đề quản trị (governance).[38] Điều này cho thấy so với nguyên tắc phát triển bền vững trong các biện pháp khẩn cấp tạm thời trước đây trong vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam và vụ Nhà máy MOX, ý kiến tư vấn đã mở rộng phạm vi tiếp cận của nguyên tắc này không chỉ với nguyên tắc phòng ngừa mà còn nghĩa vụ và nguyên tắc khác.  Với nghĩa vụ thẩm định, SDC lưu ý rằng các Quốc gia tài trợ cho các nhà thầu thực hiện các hoạt động khai thác mỏ trong Khu vực có hai nghĩa vụ. Thứ nhất, các Quốc gia có nghĩa vụ thực hiện thẩm định để đảm bảo các nhà thầu tuân thủ nghĩa vụ của mình.[39] Thứ hai, các Quốc gia tài trợ có các nghĩa vụ trực tiếp bao gồm nghĩa vụ hỗ trợ ISA, áp dụng cách tiếp cận phòng ngừa, tiến hành đánh giá tác động môi trường và đảm bảo bồi thường thiệt hại do ô nhiễm gây ra.[40] Với vấn đề về quản trị, SDC cho rằng bằng cách yêu cầu các Quốc gia tài trợ thực hiện các biện pháp hành chính (administrative) và pháp lý (legal) [41] để đảm bảo phù hợp với bản chất di sản chung của Vùng. SDC nhận định rằng trong phạm vi của luật pháp quốc tế lấy Nhà nước làm trung tâm, cách tiếp cận của Viện nhằm đảm bảo rằng quản trị tốt từ cấp độ quốc tế đến cấp độ trong nước, để các đơn vị khai thác mỏ thực hiện đúng trách nhiệm xã hội và môi trường của mình.[42]  So với trước đây, nguyên tắc phát triển bền vững không chỉ nhắc đến dưới khía cạnh môi trường mà còn được nhắc tới trong mối quan hệ với trách nhiệm xã hội, đòi hỏi các quốc gia phải cân bằng được các lợi ích về kinh tế - xã hội của việc khai thác tài nguyên để bảo vệ môi trường biển.  Vào tháng 4/2015, ITLOS ra ý kiến tư vấn cho yêu cầu xin ý kiến tư vấn của Uỷ ban Nghề các Tiểu khu vực (Sub-Regional Fisheries Commission hay SRFC).[43] Yêu cầu của SRFC liên quan tới câu hỏi về trách nhiệm của quốc gia đối với hoạt động đánh bắt cá không hợp pháp, không báo cáo và không quản lý (“IUU”), cũng như quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trong việc quản lý bền vững các đàn cá.[44] Toà đã tận dụng Ý kiến tư vấn 2015 để nhấn mạnh lại mối quan hệ giữa việc quản lý tài nguyên sinh viên biển và bảo vệ môi trường biển [45] trong vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam.[46] ITLOS cũng khẳng định “mục tiêu cuối cùng của việc quản lý bền vững các trữ lượng cá là bảo tồn và phát triển một nguồn tài nguyên tiềm tàng và bền vững” [47] - tương tự như cách giải thích của Điều 63(1) UNCLOS [48]. ITLOS cho rằng các Quốc gia thành viên SFRC cũng như các quốc gia ven biển quản lý các trữ lượng cá chung, phải áp dụng các biện pháp bảo tồn và quản lý ngăn chặn tình trạng thai khác quá mức, duy trì và khôi phục trữ lượng ở mức có thể tạo ra sản lượng bền vững.[49] Nói tóm lại, Ý kiến tư vấn 2015 là một đóng góp quan trọng cho sự phát triển của các nguyên tắc phát triển bền vững trong luật biển, nó đã làm sáng tỏ mối quan hệ giữa quản lý tài nguyên sinh vật biển và bảo vệ môi trường, và trách nhiệm của các quốc gia trong hoạt động đánh bắt IUU.  ITLOS, với tư cách là cơ quan giải quyết tranh chấp chuyên biệt, thường trực, được thành lập theo UNCLOS, đã có những phát triển quan trọng đối với nguyên tắc phát triển bền vững. Theo thời gian, ITLOS đã thay đổi cách tiếp cận đối với bảo vệ môi trường. Các vụ việc ban đầu - các biện pháp khẩn cấp tạm thời, Tòa bày tỏ sự ủng hộ cho cách tiếp cận thông qua nguyên tắc thận trọng để ngăn ngừa các tác hại môi trường khi thực hiện các hoạt động có khả năng gây ra ảnh hưởng. Sự phát triển dần dần của Toà trong việc gắn liền nghĩa vụ khác và nguyên tắc khác vào nguyên tắc phát triển bền vững. Điều này thể hiện rõ rất trong Ý kiến tư vấn 2011. Mặc dù không mang tới những điểm mới như Ý kiến tư vấn 2011, song Ý kiến tư vấn 2015 đã củng cố đáng kể cho cách tiếp cận nguyên tắc phát triển bền vững thông quan nguyên tắc thận trọng.  Kết luận: Có thể nói, Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập nền tảng pháp lý cho nguyên tắc phát triển bền vững, góp phần xác định trách nhiệm của các quốc gia đối với các nghĩa vụ bảo vệ môi trường biển và cân bằng được các lợi ích về kinh tế - xã hội của việc khai thác tài nguyên để bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, thông qua các vụ việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời và các ý kiến tư vấn, ITLOS đã mở rộng phạm vi áp dụng của nguyên tắc phát triển bền vững, tập trung không chỉ vào bảo vệ môi trường biển mà còn đặt nguyên tắc này trong mối tương quan với trách nhiệm xã hội và quản lý tài nguyên biển nói chung. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Anita M. Halvorssen (2011), ‘International Law and Sustainable Development - Tools for Addressing Climate Change’, Denver Journal of International Law & Policy Denver Journal of International Law & Policy, 39(3), 397–421, < https://digitalcommons.du.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1180&context=djilp >, truy cập ngày 08/12/2023. [2] [3] Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED), ‘Tương lai Chung của Chúng Ta’ (1987), 43, , truy cập ngày 6/12/2023 [4] Xem tại: Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, Công ước Lomé 1989, Tuyên bố về việc thành lập Hội đồng Bắc Cực năm 1996; Tuyên bố Yaoundé về Bảo tồn và Quản lý Rừng bền vững năm 1999; Các Hiệp định về Hợp tác Phát triển Bền vững Lưu vực sông Mê Công năm 1995; Nghị định thư sửa đổi về các nguồn nước chung ở Cộng đồng phát triển Nam Phi năm 2001; Hướng dẫn của OECD dành cho Doanh nghiệp Đa quốc gia, Phần V, Hiệp ước Đông Nam Âu về Cải cách, Đầu tư, Liêm chính và Tăng trưởng; Công ước Nghề cá Đông Nam Đại Tây Dương năm 2001; Công ước Đông Bắc Thái Bình Dương 2002; Công ước Hồ Tanganyika 2003; Hiệp ước Bảo tồn và Quản lý bền vững các hệ sinh thái rừng ở Trung Phi năm 2005; Hiệp định nghề cá Nam Ấn Độ Dương năm 2006; Hiệp định Gỗ Nhiệt đới Quốc tế năm 2006; Tuyên bố New Delhi về các nguyên tắc của luật pháp quốc tế liên quan đến phát triển bền vững. [5] Tuyên bố Stockholm, Nguyên tắc số 13. [6] Tuyên bố Rio, Nguyên tắc số 4. [7] Rajamani, L, Peel, J. (2021) in The Oxford Handbook of International Environmental Law, Oxford University Press, tr.290; xem thêm Philippe Sands, Jacqueline Peel (2018), Principles of International Environmental Law, Cambridge University Press, tr. 219. [8] Công ước Lomé năm 1989, Điều 33. [9] Dupuy, P., & Viñuales, J. (2018), International Environmental Law (2nd ed.). Cambridge University Press. tr. 51-52; xem thêm Philippe Sands, Jacqueline Peel (2018), Principles of International Environmental Law, Cambridge University Press, tr. 220. [10] [11] Vụ Dự án đập Gabcikovo – Nagymaros (Hungary v. Slovakia), Phán quyết, Báo cáo ICJ 1997 (sau đây gọi tắt là vụ Dự án đập Gabcikovo – Nagymaros), đoạn 140. [12] Vụ Nhà máy bột giấy Pulp Mills (Argentina v. Uruguay), Báo cáo ICJ 2010, đoạn 75 và 177; xem thêm Philippe Sands, Jacqueline Peel (2018), Principles of International Environmental Law, Cambridge University Press, trang 219. [13] Vụ Đường sắt Iron Rhine (Belgium v. Netherlands), Phán quyết, RIAA XXVII, pp. 35-125, đoạn. 59.  [14] Anita M. Halvorssen (2011), ‘International Law and Sustainable Development - Tools for Addressing Climate Change’, Denver Journal of International Law & Policy Denver Journal of International Law & Policy, 39(3), tr. 322.  [15] UNCLOS, Điều 192. [16] Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam (New Zealand v Japan; Australia v Japan), Biện pháp khẩn cấp tạm thời, Quyết định ngày 27 Tháng 8 Năm 1999, Báo cáo ITLOS 1999 (sau đây gọi tắt là Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam), Đoạn 70. [17] Nordquist, M.H. (2002), United Nations Convention on the law of the Sea, 1982: A commentary, Dordrecht: Nijhoff,  Volume XI, Annex LA-148.  [18] UNCLOS, Điều 194(1), xem thêm Anita M. Halvorssen (2011) ‘International Law and Sustainable Development - Tools for Addressing Climate Change’, Denver Journal of International Law & Policy Denver Journal of International Law & Policy, 39(3), tr.322-323.  [19] UNCLOS, Điều 1(4). [20] UNCLOS, Điều 194(3). [21] UNCLOS, Điều 194(5). [22] UNCLOS, Điều 197. [23] Vụ Nhà máy MOX (Ireland v. United Kingdom), Biện pháp khẩn cấp tạm thời, Quyết định Ngày 03 Tháng 12 Năm 2001, Báo cáo ITLOS 2001 (sau đây gọi tắt là vụ Nhà máy MOX), Đoạn 82. [24] UNCLOS, Điều 198. [25] UNCLOS, Điều 199. [26] UNCLOS, Điều 290. [27] Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam (New Zealand v Japan; Australia v Japan), Biện pháp khẩn cấp tạm thời, Quyết định ngày 27 Tháng 8 Năm 1999, Báo cáo ITLOS 1999.  [28] [29] Vụ Nhà máy MOX (Ireland v. United Kingdom), Biện pháp khẩn cấp tạm thời, Quyết định Ngày 03 Tháng 12 Năm 2001, Báo cáo ITLOS 2001.  [30] Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam (New Zealand v. Japan; Australia v Japan), Yêu cầu ban hành Quyết định biện pháp khẩn cấp tạm thời của New Zealand; Yêu cầu ban hành Quyết định biện pháp khẩn cấp tạm thời của Úc. [31] Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam, xem chú thích số 27, đoạn 70.  [32] Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam, xem chú thích số 27, đoạn 77.  [33] [34] Vụ Nhà máy MOX (Ireland v. United Kingdom), Yêu cầu ban hành biện pháp khẩn cấp tạm thời của Ireland.  [35] Vụ Nhà máy MOX (Ireland v. United Kingdom), Thông cáo báo chí ngày 03 tháng 12 năm 2001. [36] Helmut Tuerk, ‘The Contribution of the International Tribunal for the Law of the Sea to International Law’ in Alex G. Oude Elferink and Erik Jaap Molenaar, eds., The International Legal Regime of Areas beyond National Jurisdiction: Current and Future Developments (The Hague: Martinus Nijhoff Publishers, 2010) 217–30, tr.221. [37] UNCLOS, Điều 191.  [38] Duncan French, ‘From the Depths: Rich Pickings of Principles of Sustainable Development and General International Law on the Ocean Floor – the Seabed Disputes Chamber’s 2011 Advisory Opinion’ (2011) 26 Int’l J. Mar. Coast L. 525–68, tr.526. [39] Trách nhiệm và nghĩa vụ của các Quốc gia đối với các hoạt động trong Khu vực, Ý kiến ​​Tư vấn, ngày 01 tháng 02 năm 2011, Báo cáo ITLOS 2011 (sau đây gọi tắt là Ý kiến tư vấn 2011), trang 10, đoạn 122.  [40] Ý kiến tư vấn 2011, xem chú thích số 39, đoạn 122.  [41] Ý kiến tư vấn 2011, xem chú thích số 39, đoạn 118-20 và 218. [42] Marie-Claire Cordonier Segger with H.E Judge C.G. Weeramantry, Sustainable Development Principles in the Decisions of International Courts and Tribunals 1991-2012, Routledge Research in International Environmental Law, tr.350.  [43] Yêu cầu Ý kiến ​​Tư vấn do Ủy ban Thủy sản Tiểu khu vực đệ trình, Ý kiến ​​Tư vấn, ngày 2 tháng 4 năm 2015, Báo cáo ITLOS 2015 (sau đây gọi tắt là Ý kiến tư vấn 2015), trang 4; xem thêm tại Tim Stephens, ‘ITLOS Advisory Opinion: Coastal and Flag State Duties to Ensure Sustainable Fisheries Management’ (2015) ASIL Insights 19(8). [44] Ý kiến tư vấn 2015, xem chú thích số 43, đoạn 124-127. [45] Ý kiến tư vấn 2015, xem chú thích số 43, đoạn 120.  [46] Vụ Cá ngừ vây xanh miền Nam, xem chú thích số 27, đoạn 70. [47] Ý kiến tư vấn 2015, xem chú thích số 43, đoạn 190. [48] Ý kiến tư vấn 2015, xem chú thích số 43, đoạn 191. [49] Ý kiến tư vấn 2015, xem chú thích số 43, đoạn 192.

  • [23] SỰ PHÁT TRIỂN CỦA QUYỀN ĐƯỢC TIẾP CẬN GIÁO DỤC DƯỚI GÓC NHÌN CỦA LUẬT QUỐC TẾ

    Tác giả: Lương Vũ Khánh Ly, Dương Hải Anh, Đinh Văn Khiêm “ ...Mỗi cá nhân và đoàn thể xã hội luôn… nỗ lực phát huy sự tôn trọng các quyền tự do này bằng học vấn và giáo dục. ” - Lời nói đầu, Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền 1948. Giáo dục, với ý tưởng là công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xây dựng một xã hội bình đẳng, phát triển, trở thành trọng tâm của nhiều nỗ lực và hoạt động trong cộng đồng quốc tế. Quyền được giáo dục là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận bởi Liên hợp quốc và trong một số các điều ước quốc tế.[1] Nhân ngày Ngày Nhà giáo Việt Nam 20 tháng 11, nhóm tác giả xin dành tặng bài nghiên cứu này nhằm tri ân những người thầy, cô đã nỗ lực không ngừng nghỉ trên hành trình truyền đạt tri thức. Nhóm tác giả hy vọng rằng bài viết sẽ góp phần nhỏ trong việc tôn vinh công lao và sự cống hiến của những người đã dẫn dắt chúng ta trên con đường học tập và phát triển. 1. Quy định của luật quốc tế về quyền được giáo dục Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển con người và xã hội một cách toàn diện, đồng thời thúc đẩy sự hiểu biết và gắn kết giữa các quốc gia trên toàn cầu.[2] Với ý nghĩa đó, quyền được tiếp cận giáo dục là một trong những quyền con người cơ bản, và là một trong những công cụ đảm bảo các quyền con người khác.[3] Trong phần này, nhóm tác giả sẽ trình bày cơ bản về lịch sử hình thành của quyền được tiếp cận giáo dục cũng như nội dung của quyền này trong các điều ước quốc tế và khu vực. 1.1. Lịch sử hình thành Giáo dục đã xuất hiện trong xã hội loài người từ thời cổ đại. Với ý nghĩa nguyên thủy nhất của mình, giáo dục đóng vai trò như hoạt động truyền đạt kinh nghiệm sống từ con trưởng thành đến con non, nhằm mục đích con non có thể sống sót và sinh tồn trong môi trường tự nhiên.[4] Khi xã hội loài người đạt đến trình độ cao hơn, việc học không chỉ giới hạn trong việc học những kỹ năng sinh tồn mà con người bắt đầu quan tâm hơn tới thế giới xung quanh, cũng như các phạm trù đạo đức, nhân tính… Điều này dần thúc đẩy nhu cầu cho một hệ thống giáo dục quy củ, chính thống hơn. [5]  Song các cá nhân được tiếp nhận giáo dục một cách đầy đủ, chính thống nhất lại không chiếm đa số, mà chỉ giới hạn trong tầng lớp tinh hoa như quý tộc, tăng lữ, điền chủ, nhà buôn, binh lính…[6] Cùng với sự biến thiên của lịch sử, các tư tưởng về tiếp cận giáo dục cho số đông đã manh nha hình thành. Khổng Tử trong Luận Ngữ, cho rằng “Hữu giáo, vô loại” tức việc dạy học không giới hạn cho bất kì giai cấp cụ thể nào, không kể giàu nghèo, hạng người nào. [7]  Đây là một quan điểm cấp tiến trong xã hội phương Đông, song quan điểm này vẫn chỉ là thiểu số. Triết gia, nhà cải cách giáo dục người Séc Comenius trong tác phẩm “Pampaedia” (Giáo dục phổ thông) hướng đến “Trí tuệ phổ quát” nghĩa là tất cả mọi người cần được giáo dục trọn vẹn về tính nhân bản”. [8]  Mặc dù cả xã hội phương Đông và phương Tây đều nhen nhóm tư tưởng tiến bộ về giáo dục, khẳng định nhu cầu tiếp cận giáo dục một cách bình đẳng là vấn đề chung cần giải quyết của xã hội, song thực tế xã hội ở cả hai bên đều chưa chú trọng đến giáo dục dành cho số đông mọi người. Tuy nhiên, ý tưởng về quyền tiếp cận giáo dục đối với mọi người vẫn tiếp tục hình thành, phát triển trong lòng những cuộc cải cách xã hội lớn ở Châu Âu kể từ cuối thế kỉ XVIII, tiêu biểu như Cách mạng tư sản Pháp (1789-1799), Cách mạng Châu Âu 1848, Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) với tư tưởng giáo dục không có rào cản cho các giai cấp, phải được tiếp cận và miễn phí ở mọi cấp độ. [9]   Trải qua khoảng thời gian dài với những biến động của thời đại, những nhận thức mới về giáo dục dần được hình thành và làm nền tảng cho quyền tiếp cận giáo dục sau này. Trong đó, dấu mốc quan trọng nhất phải kể tới là năm 1948, với vai trò “thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng nhân quyền và các quyền tự do cơ bản”,[10] Liên hợp quốc chính thức ghi nhận quyền này như một quyền con người cơ bản trong Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR). Kể từ đây, hàng loạt các văn kiện quốc tế khác cũng ghi nhận quyền này như Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Văn hóa, Xã hội 1966 (ICESCR) và cơ số các điều ước quốc tế khác.[11] 1.2. Nội dung quyền được giáo dục trong các điều ước quốc tế  Quyền được giáo dục lần đầu tiên được nhắc đến trong Điều 26 của UDHR, với tuyên bố: “Mọi người đều có quyền được giáo dục”. Mặc dù UDHR không có hiệu lực ràng buộc, song Điều 26 vẫn là một cơ sở pháp lý quan trọng khi nhắc tới quyền được giáo dục.[12] Cụ thể, Điều 26 quy định trọng tâm của quyền được giáo dục, bao gồm: (i) Giáo dục sẽ được miễn phí, ít nhất là ở bậc cơ sở và tiểu học; (ii) Giáo dục phải hướng tới sự phát triển toàn diện nhân cách con người và tăng cường sự tôn trọng các quyền con người và các quyền tự do cơ bản. Sau UDHR, rất nhiều điều ước quốc tế và khu vực[13] cũng bắt đầu thừa nhận và quy định quyền được giáo dục.  Trên tinh thần của UDHR, ICESCR cũng đề cập đến quyền được giáo dục với các quy định tương tự. Cụ thể, Điều 13(2) của ICESCR nói về những biện pháp nhằm thực hiện đầy đủ quyền được giáo dục, bao gồm: Phổ cập và miễn phí hình thức giáo dục bậc tiểu học, đảm bảo tất cả mọi người đều có thể tiếp cận và hoàn thành chương trình giáo dục bậc tiểu học; tăng tính đa dạng và phổ cập của các hình thức giáo dục trung học, bao gồm cả hình thức dạy nghề; đảm bảo tất cả mọi người tiếp cận với giáo dục đại học một cách bình đẳng, phù hợp với năng lực. Có thể thấy, các quy định trong Điều 13(2) của ICESCR đã cho thấy sự cam kết của cộng đồng quốc tế trong việc đảm bảo quyền được giáo dục cho tất cả mọi người, xóa bỏ rào cản và tạo ra một môi trường bình đẳng cho việc tiếp cận quyền. Quyền được giáo dục cũng được công nhận ở một số điều ước quốc tế về nhân quyền khác, đặc biệt là những điều ước quy định về việc xóa bỏ sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo. Cụ thể, Điều 10 của Công ước về Xóa bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối xử chống lại Phụ nữ năm 1979 (CEDAW) quy định về trách nhiệm của các quốc gia thành viên trong việc đảm bảo phụ nữ “được hưởng các quyền bình đẳng với nam giới trong lĩnh vực giáo dục”. Điều 24 của Công ước về Quyền của Người khuyết tật (CRPD) năm 2008 và Điều 28 của Công ước quốc tế về Quyền Trẻ em năm 1990 (UNCRC) đã quy định các quốc gia thành viên thừa nhận quyền được giáo dục của nhóm người khuyết tật và trẻ em. Với các điều ước khu vực, quyền được giáo dục cũng đã được ghi nhận và quy định trong một số Công ước. Cụ thể, Điều 2 của Nghị định thư, Công ước châu Âu về Nhân quyền năm 1953 (ECHR) đã khẳng định: “Không ai được từ chối quyền được giáo dục” nhằm khẳng định tầm quan trọng của quyền được giáo dục với con người. Tương tự, Điều 17 của Hiến chương châu Phi về Con người và Nhân quyền năm 1982 (ACHPR) khẳng định “Tất cả cá nhân đều được hưởng quyền được giáo dục”. Điều 30 của Hiến chương của Tổ chức các Quốc gia Châu Mỹ năm 1951 (COAS) cũng quy định các quốc gia thành viên cam kết thúc đẩy và tuân thủ các quy định về việc thực hiện quyền được giáo dục.  2. Bảo đảm thực hiện quyền được tiếp cận giáo dục: nghĩa vụ của các quốc gia và thực tiễn Việt Nam  Việc thực hiện hiệu quả quyền được tiếp cận giáo dục đòi hỏi cần phải có những nghĩa vụ nhất định đối với các quốc gia. Trong phần này, nhóm tác giả sẽ tập trung phân tích nghĩa vụ của quốc gia được quy định trong các điều ước quốc tế và thực tiễn việc thực thi quyền được tiếp cận giáo dục ở Việt Nam.  2.1. Nghĩa vụ bảo đảm quyền được tiếp cận giáo dục của các quốc gia Khi gia nhập các điều ước quốc tế về quyền con người, các quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ và thực hiện theo quy định của điều ước quốc tế đó.[14] Với nghĩa vụ tôn trọng, các quốc gia cần tránh các biện pháp, hành vi cản trở việc thực hiện quyền được tiếp cận giáo dục. Với nghĩa vụ bảo vệ, các quốc gia cần thực hiện các biện pháp để không cho bên thứ ba can thiệp vào việc thực hiện được tiếp cận giáo dục. Với nghĩa vụ thực hiện, các quốc gia cần thông qua các biện pháp thích hợp để thực hiện quyền được giáo dục. Ba nghĩa vụ chính này được đặt ra cho các quốc gia nhằm đảm bảo bốn yếu tố quan trọng của quyền được giáo dục.[15] Thứ nhất, về tính sẵn có (availability), các quốc gia đảm bảo tính sẵn có ở mọi cấp bậc giáo dục; bảo đảm cơ sở vật chất: cơ sở vật chất, vệ sinh, nước uống an toàn,...; đảm bảo quyền lợi cho giáo viên: được đào tạo, có mức lương cạnh tranh trong nước, tài liệu giảng dạy,... Thứ hai, về tính có thể tiếp cận (accessibility), các quốc gia đảm bảo hệ thống giáo dục được xây dựng trên cơ sở bình đẳng và không phân biệt; đặc biệt với những học sinh có rào cản về thể chất, tài chính,…Thứ ba, về tính có thể chấp nhận được (acceptability), các quốc gia đảm bảo sự chấp thuận của phụ huynh và học sinh về nội dung và hình thức giáo dục; cần có sự phù hợp về văn hóa và có chất lượng tốt; đảm bảo quyền tự do của phụ huynh và học sinh trong việc lựa chọn chương trình học. Thứ tư, về tính thích ứng (adaptability), các quốc gia đảm bảo rằng trường học và giáo viên đáp ứng được những yêu cầu đặc biệt của mỗi cá nhân, bao gồm các học sinh thuộc nhóm người khuyết tật, người thuộc cộng đồng thiểu số, người sống ở các khu vực hẻo lánh hoặc bị ảnh hưởng bởi xung đột.  Ngoài những nghĩa vụ cơ bản trên, các điều ước quốc tế[16] cũng đề cập đến các nghĩa vụ đặc biệt của các quốc gia thành viên trong việc thực hiện và đảm bảo quyền được tiếp cận giáo dục. Cụ thể, Điều 14 ICESCR quy định rõ ràng đối với các quốc gia thành viên chưa đảm bảo tính phổ cập và miễn phí của giáo dục tiểu học. Theo quy định này, các quốc gia thành viên cam kết trong vòng hai năm sẽ thiết lập và thông qua một kế hoạch chi tiết nhằm thực hiện mục tiêu trên. Điều 10 CEDAW đã quy định về việc xóa bỏ hình thức, quan niệm phân biệt dựa trên cơ sở giới về vai trò của nam giới và nữ giới, tạo ra cơ hội bình đẳng và khuyến khích hình thức giáo dục chung cho cả hai giới.  2.2. Thực tiễn bảo đảm quyền tiếp cận giáo dục tại Việt Nam Tại Việt Nam, quyền được giáo dục đã và đang được thúc đẩy, bảo vệ, bảo đảm và thực thi mạnh mẽ. Điều này được thể hiện rõ qua việc quyền này nhận được sự bảo vệ pháp lý mạnh nhất - với tư cách là một quyền con người trong Hiến pháp. [17]   Quyền được tiếp cận giáo dục lần đầu tiên được quy định tại Điều 14 Hiến pháp năm 1946: “Những người công dân già cả hoặc tàn tật không làm được việc thì được giúp đỡ. Trẻ con được săn sóc về mặt giáo dưỡng” . Tiếp đó, Điều 33 của Hiến pháp năm 1959 quy định về quyền được giáo dục như sau: “Công dân nước Việt Nam dân chủ cộng hoà có quyền học tập. Nhà nước thực hiện từng bước chế độ giáo dục cưỡng bách, phát triển dần các trường học và cơ quan văn hoá, phát triển các hình thức giáo dục bổ túc văn hoá, kỹ thuật, nghiệp vụ, tại các cơ quan, xí nghiệp và các tổ chức khác ở thành thị và nông thôn, để bảo đảm cho công dân được hưởng quyền đó” . Quyền được tiếp cận giáo dục tiếp tục được quy định tại Điều 60 Hiến pháp năm 1980: “Học tập là quyền và nghĩa vụ của công dân” . Hiến pháp năm 1980 cũng quy định quyền được giáo dục được Nhà nước thực hiện thông qua các chế độ giáo dục phổ thông bắt buộc, chế độ học không phải trả tiền, chính sách cấp học bổng. Tới bản Hiến pháp năm 1992, Điều 59 khẳng định: “Học tập là quyền và nghĩa vụ của công dân”. Điều 39 Hiến pháp 2013 quy định: “Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập” . Thêm vào đó, khoản 1, Điều 61 của Hiến pháp 2013 khẳng định: “ Phát triển giáo dục là quốc sách hàng đầu nhằm nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực, bồi dưỡng nhân tài ”. Bên cạnh những điểm tương đồng với các điều ước quốc tế kể trên, Hiến pháp 2013 của Việt Nam cũng nhấn mạnh vào việc ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng núi, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.[18] Dựa vào nền tảng của các bản Hiến pháp, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh về vấn đề giáo dục. Quyền được giáo dục đã được cụ thể hóa trong các luật như Luật Phổ cập giáo dục tiểu học năm 1991, Luật Giáo dục năm 2005 (sửa đổi bổ sung năm 2019), Luật Dạy nghề năm 2006, Luật Giáo dục đại học năm 2012 (sửa đổi bổ sung năm 2018), … Cụ thể, trong Điều 2 của Luật Giáo dục 2019 cũng đã nêu rõ mục tiêu trọng tâm của nền giáo dục Việt Nam là phát triển toàn diện con người, có đạo đức, tri thức, văn hóa để đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp xây dựng bảo vệ Tổ quốc và hội nhập quốc tế. Ngoài ra, so với Luật Giáo dục 2005, Luật Giáo dục 2019 cũng đã bổ sung thêm những quy định ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng hải đảo. Luật Trẻ em năm 2016 hay Luật Người khuyết tật năm 2010 cũng đã chú trọng vào quyền được giáo dục dành cho nhóm đối tượng đặc biệt, đảm bảo cung cấp các điều kiện thuận lợi và bình đẳng cho mọi người bất kể nguồn gốc xã hội, địa lý.  Đảng và Nhà nước đã ban hành những chính sách thúc đẩy thực hiện quyền được giáo dục như Nghị quyết số 29-NQ/TW quy định về việc đổi mới, toàn diện giáo dục để đáp ứng với yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và quá trình hội nhập quốc tế. Ngoài ra, Chính phủ cũng đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn thi hành chi tiết nhằm giúp thực hiện quyền giáo dục hiệu quả, trong đó phải nhắc tới Nghị định số 20/2014/NĐ-CP về việc phổ cập giáo dục, xóa mù chữ hay Nghị định số 86/2015/NĐ-CP quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập từ năm học 2015 - 2016 đến năm học 2020 - 2021.  Cùng với việc ban hành các văn bản pháp luật, nghị định, nghị quyết liên quan, Việt Nam cũng đã và đang tích cực tham gia các điều ước quốc tế có đề cập đến quyền được giáo dục như UDHR, ICESCR, Công ước về Quyền Trẻ em và Tuyên bố Nhân quyền ASEAN (AHRD).  Với các chính sách hiệu quả cùng sự vào cuộc, chỉ đạo sát sao của toàn bộ hệ thống chính trị, có thể nói, hệ thống giáo dục Việt Nam đang dần hoàn thiện về cả chiều ngang lẫn chiều dọc. Về chiều dọc, Việt Nam có hệ thống giáo dục hoàn chỉnh từ cấp mầm non đến sau đại học. [19]  Về chiều ngang, gần như mọi khu vực địa lý đều có trường học, đáp ứng được nhu cầu học tập trong khu vực. [20]   Như vậy, hệ thống giáo dục ở Việt Nam tương đối đầy đủ, đáp ứng được nhu cầu học tập của nhân dân. [21]  Một số liệu đáng đề cập là năm 1945 Việt Nam còn 95% người dân mù chữ, thì đến năm 2010 cả nước đã có 97,3% người dân biết chữ. [22]  Những số liệu trên thể hiện thành tựu của Việt Nam trong việc thực hiện quyền được tiếp cận giáo dục. Bên cạnh những thành tựu to lớn trong việc thực hiện giáo dục cơ bản cho tất cả mọi người, việc thực hiện quyền được giáo dục ở Việt Nam vẫn đang tồn tại vài điểm đáng lưu tâm. Nổi bật nhất là những trở ngại trong việc mang giáo dục chất lượng, giáo dục hoà nhập và bền vững đến người dân, đặc biệt là nhóm người yếu thế, dân tộc thiểu số, có hoàn cảnh khó khăn. [23]   Báo cáo Tóm tắt Giáo dục Việt Nam Năm 2022 của UNICEF cho thấy có sự khác biệt lớn giữa tỷ lệ hoàn thành cấp học THPT, kỹ năng học tập cơ bản, kỹ năng CNTT-TT...giữa các dân tộc. Điển hình như trong khi tỉ lệ không hoàn thành cấp học THPT ở dân tộc Kinh và Hoa là dưới 50% thì tỉ lệ này ở các dân tộc khác đều trên 50%, với dân tộc Tày, Thái, Mường, Nùng là 53%, dân tộc Khmer là 85% và dân tộc Mông là 77%. [24]   Ngoài ra, dưới góc nhìn pháp lý, còn nhiều quy định trong các quy phạm pháp luật hiện hành tồn tại hạn chế trong mục tiêu đảm bảo, hỗ trợ thực hiện quyền được giáo dục. [25]  Các hạn chế này có thể kể đến như việc chưa quy định thiệt hại được bồi thường do vi phạm quyền học tập của công dân trong Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước năm 2017, hay việc mới chỉ quy định phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ năm tuổi, phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở nhưng chưa có quy định ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng hải đảo trong Luật Giáo dục năm 2005. [26]   Nhằm thúc đẩy, phát triển, hỗ trợ giáo dục, hoạt động dạy và học và giải quyết thực trạng nêu trên, Việt Nam đã chủ động có những chính sách kịp thời, hiệu quả, điển hình là Nghị định về chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức, người lao động và người hưởng lương trong lực lượng vũ trang công tác ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn và Nghị định về chính sách hỗ trợ tiền đóng học phí, chi phí sinh hoạt đối với sinh viên sư phạm. 3. Kết luận Có thể thấy, quyền được giáo dục là một quyền cơ bản, quan trọng, có tác động lớn đến thế giới. Dưới góc độ Luật quốc tế, quyền này được quy định, bảo vệ và có các biện pháp bảo đảm thực thi mạnh mẽ bởi   các điều ước quốc tế như UDHR, ICESCR, CEDAW, ECHR, ACHPR và COAS.   Hơn thế nữa, để thực hiện đầy đủ quyền này, vai trò chủ động tôn trọng, bảo vệ và thực hiện của quốc gia cũng rất quan trọng. Tại Việt Nam, quyền này được ghi nhận, bảo vệ, thực thi và phát triển thông qua các chính sách, pháp luật của Đảng và Nhà nước.  Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] UNESCO (2020), ‘What You Need to Know about the Right to Education, < https://www.unesco.org/en/articles/what-you-need-know-about-right-education >, truy cập ngày 19/11/2023.  [2] Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền 1948, Điều 26(2). [3] Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên hợp quốc (1999), CESCR General Comment No.13: The Right to Education  (Art. 13), Đoạn 1. [4] Jost Delbruck, ‘The Right to Education as an International Human Right’ (1992), trang 93-98. [5] Jost Delbruck, ‘The Right to Education as an International Human Right’ (1992), trang 93-98; Xem thêm tại Giáo trình triết học Mác-Lê nin  (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị), (2021), NXB. Chính trị quốc gia Sự thật. [6] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021), Giáo trình triết học Mác-Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) , NXB. Chính trị quốc gia Sự thật, trang 16. [7] ThS. Phạm Trúc Như (2023), ‘Góp phần tìm hiểu quan điểm của Khổng Tử về giáo dục’. [8] Britannica, ‘European education in the 17th and 18th centuries’ , < https://www.britannica.com/topic/education/The-Calvinist-Reformation#ref47555 >, truy cập ngày 19/11/2023. [9] Malkova, Zoya A (1979), ‘Development of education in Socialist countries’( Youth and work: the incidence of the economic situation on the access of young people to education, culture and work” ), trang 66. [10] Hiến chương Liên hợp quốc 1945, Điều 1(3). [11] Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền 1948, Điều 26(2); Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa 1966, Điều 13(1); Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em 1989, Mục 28; Công ước Quốc tế về Xóa bỏ Tất cả các Hình thức Phân biệt Chủng tộc 1966, Điều 7; Công ước Quốc tế về Xóa bỏ tất cả các Hình thức Phân biệt đối xử với Phụ nữ 1979, Điều 10;... [12] Jost Delbruck, ‘The Right to Education as an International Human Right’ (1992), trang 96.  [13] Công ước của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hiệp quốc (UNESCO) về Chống phân biệt trong giáo dục (CADE, 1960); Điều 13 & 14 Công ước về Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (CESCR, 1966)… [14] United Nations Western Europe, ‘The Right to Education’, < https://unric.org/en/the-right-to-education/ >, truy cập ngày 16/11/2023.  [15] UNESCO, ‘State obligations and responsibilities on the right to education’, < https://www.unesco.org/en/right-education/state-obligations-responsibilities >, truy cập ngày 16/11/2023.  [16] Công ước về Quyền Trẻ em năm 1989, Điều 28 Hiến chương châu Phi về Quyền và Phúc lợi Trẻ em năm 1999, Điều 11(3).  [17] ĐCSVN, ‘Giáo Dục Việt Nam - Những Thành Tựu và Thách Thức’ ( Báo điện tử - Đảng Cộng sản Việt Nam ), < https://dangcongsan.vn/y-te/giao-duc-viet-nam--nhung-thanh-tuu-va-thach-thuc-47043.html >, truy cập ngày 17/11/2023. [18] Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, Khoản 3, Điều 61.  [19][20][21] ĐCSVN, ‘Giáo Dục Việt Nam - Những Thành Tựu và Thách Thức’ ( Báo điện tử - Đảng Cộng sản Việt Nam ), < https://dangcongsan.vn/y-te/giao-duc-viet-nam--nhung-thanh-tuu-va-thach-thuc-47043.html >, truy cập ngày 17/11/2023.  [22] ‘Từ Phong Trào “Diệt Giặc Dốt” Tới “Xã Hội Học Tập”’ ( Tạp chí Tuyên giáo ), < https://tuyengiao.vn/thoi-su/tu-phong-trao-diet-giac-dot-toi-xa-hoi-hoc-tap-129491 >, truy cập ngày 17/11/2023. [23] UNICEF Việt Nam,‘Giáo Dục - Mọi Trẻ Em Đều Có Quyền Tới Trường và Đi Học’ < https://www.unicef.org/vietnam/vi/gi%C3%A1o-d%E1%BB%A5c >, truy cập ngày 17/11/2023  [24] UNICEF Việt Nam, ‘Bộ Báo cáo Tóm tắt (factsheet) phân tích các khía cạnh học tập và công bằng qua dữ liệu Điều tra MICS (Báo cáo MICS-EAGLE) năm 2022’, < https://data.unicef.org/wp-content/uploads/2023/02/MICS-EAGLE-FACTSHEET_VN-1.pdf >, truy cập ngày 17/11/2023.  [25][26] Lê Thị Anh Đào, ‘Quyền Được Giáo Dục Theo Luật Quốc Tế và Thực Tiễn Thực Hiện Tại Việt Nam’ ( Tạp chí Dân chủ & Pháp luật ), < https://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/48194 >, truy cập ngày 17/11/2023.

  • [21] SỰ PHÁT TRIỂN QUYỀN BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG LĨNH VỰC LAO ĐỘNG DƯỚI GÓC NHÌN LUẬT QUỐC TẾ

    Tác giả: Ths. Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Quỳnh Diệp, Nguyễn Phương Linh, Trịnh Bình Minh, Võ Tấn Tài[1] Đấu tranh cho bình đẳng giới là một hành trình gian khó, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý, nơi mà phụ nữ luôn bị xem là thứ yếu khi đặt cạnh nam giới. Tuy nhiên, trong gần một thế kỷ vừa qua, cộng đồng quốc tế đã nỗ lực không mệt mỏi nhằm xóa nhòa khoảng cách giữa hai giới. Một trong những lĩnh vực pháp lý gặt hái được nhiều thành công về bình đẳng giới trong những năm gần đây là lĩnh vực pháp luật lao động. Nhân ngày 20/10/2023, nhóm tác giả xin dành tặng nghiên cứu này cho những người em, người bạn, người chị, người mẹ, người bà,… những người phụ nữ đã cống hiến rất nhiều cho gia đình, cho đất nước và cho nhân loại. Thiếu họ, chúng ta mất đi cả thế giới! Từ khóa: Bình đẳng giới, pháp luật lao động, trả công công bình đẳng, phân biệt đối xử. 1. Pháp luật quốc tế về quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động Bình đẳng giới là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển đó.[2] Trong Luật Nhân quyền Quốc tế, phụ nữ là đối tượng thuộc nhóm dễ bị tổn thương, do vậy, bình đẳng giới, hay quyền về bình đẳng giới dành cho nữ giới cũng là trọng tâm của sự phát triển của nhân quyền.[3] Trong lĩnh vực lao động nói riêng, bình đẳng giới đề cập đến quyền, trách nhiệm, cơ hội bình đẳng của nữ giới và nam giới trong công việc và tiêu chuẩn làm việc.[4] Đã xuất hiện những quy định của luật quốc tế về bình đẳng giới trong lao động, những quy định về bình đẳng giới này tồn tại trong những điều ước quốc tế quốc tế phổ quát về quyền con người và các điều ước quốc tế trong khuôn khổ của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). 1.1. Bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động theo quy định của các điều ước quốc tế phổ quát về quyền con người Bình đẳng giới là nguyên tắc được ghi nhận trong những văn kiện quan trọng, có tính phổ quát của Luật Nhân quyền Quốc tế. Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền năm 1948 (UDHR) - văn kiện nền tảng cho các quy tắc pháp luật về luật nhân quyền quốc tế,[5] được bắt đầu bằng những nguyên tắc về bình đẳng giới. Theo đó, Điều 1 của UDHR ghi nhận rằng: “ Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái ”. Bổ sung cho Điều 1, Điều 2 quy định thêm rằng “ Ai cũng được hưởng những quyền tự do ghi trong bản Tuyên ngôn này không phân biệt đối xử vì bất cứ lý do nào, như chủng tộc, màu da, nam nữ, ngôn ngữ, tôn giáo, chính kiến hay quan niệm, nguồn gốc dân tộc hay xã hội, tài sản, dòng dõi hay bất cứ thân trạng nào khác. ” Như vậy, UDHR đã thiết lập bình đẳng giới là một trong những nguyên tắc cơ bản của quyền con người nói chung, và là tiền đề cơ sở của Tuyên ngôn này cũng như các điều ước quốc tế về quyền con người trong lĩnh vực lao động.[6] Về lĩnh vực lao động, Điều 23 UDHR quy định mọi người đều các quyền: (i) Được làm việc, được được tự do lựa chọn việc làm, được hưởng những điều kiện làm việc công bằng và thuận lợi và được bảo vệ chống thất nghiệp; (ii) Được trả lương ngang nhau cho các công việc ngang nhau; (iii) Được trả lương tương xứng và công bằng; (iv) Thành lập nghiệp đoàn hay gia nhập nghiệp đoàn để bảo vệ quyền lợi của mình. Nhìn chung, Điều 23 đã giúp nhận thức rõ hơn về các nhu cầu cơ bản trong lao động, là việc được trả lương đủ sống và được làm việc trong điều kiện an toàn.[7] Ngoài ra, việc chủ thể hưởng quyền là “mọi người” đã khẳng định sự bình đẳng trong việc thực hiện các quyền lao động, trong đó có bình đẳng giới. Trên tinh thần của UDHR, Công ước Quốc tế về các quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hoá năm 1966 (ICESCR) cũng có những quy tắc về bình đẳng giới cho đối với việc thụ hưởng các quyền mà Công ước này quy định,[8] trong đó có có nhóm quyền con người trong lĩnh vực lao động. Cụ thể, Điều 7 của ICESCR công nhận đến quyền được hưởng những điều kiện làm việc công bằng và thuận lợi của cả hai giới, đặc biệt là cho thù lao làm công tối thiểu, điều kiện làm việc an toàn và lạnh mạnh, cơ hội thăng tiến trong công việc, và mức lương hưởng cũng như thù lao cho những ngày nghỉ lễ và ngày nghỉ thường kỳ. Phụ nữ phải được trả công ngang với đàn ông đối với những công việc giống nhau, đồng thời bình đẳng với đàn ông về những điều kiện làm việc. Dựa trên các quy định của ICESCR, Uỷ ban về các quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hoá đã khuyến nghị các Quốc gia thành viên phải cung cấp thông tin về những biện pháp đảm bảo những dịch vụ cơ bản và cần thiết, cùng với những phúc lợi và sự bảo hộ trong xã hội cho đối tượng là công nhân lớn tuổi và phụ nữ.[9] Bên cạnh quy định về bình đẳng giới của U8DHR và ICESCR, Công ước về Xóa bỏ Phân biệt đối xử chống lại Phụ nữ năm 1979 (CEDAW) tập trung chủ yếu vào nữ giới và ra đời với mục đích đưa ra những biện pháp, cách thức cụ thể để xác định và loại bỏ sự phân biệt đối xử đối với phụ nữ trong việc thụ hưởng quyền con người.[10] Ba nguyên tắc cơ bản của CEDAW bao gồm: (i) Nguyên tắc  không phân biệt đối xử chống lại phụ nữ, (ii) Nguyên tắc bình đẳng thực chất, và (iii) Nguyên tắc nghĩa vụ quốc gia.[11] Theo đó, Công ước định nghĩa rõ về khái niệm “ phân biệt đối xử đối với phụ nữ ”, và hành vi đó có thể cấu thành một vi phạm đối với các nguyên tắc bình đẳng về các quyền và tôn trọng nhân phẩm.[12] Công ước cũng tuyên bố đàn ông và phụ nữ đều bình đẳng trong việc hưởng mọi quyền và tự do, điều kiện và cơ hội phát huy năng lực cho sự phát triển của cộng đồng, và thụ hưởng thành quả đó.[13] Điều 11 của Công ước, cũng là điều khoản duy nhất quy định trực tiếp về lĩnh vực lao động, đề cập đến sáu nhóm quyền bình đẳng của phụ nữ về việc làm, và những nhóm quyền để ngăn chặn sự phân biệt đối xử chống lại phụ nữ với lý do hôn nhân hay sinh đẻ, và đảm bảo hiệu quả thực hiện quyền về việc làm cho phụ nữ trong đời sống kinh tế và xã hội. Theo đó, khoản 1 của Điều này yêu cầu các Quốc gia đảm bảo các quyền “tương tự” cho phụ nữ và nam giới liên quan đến quyền làm việc, cơ hội việc làm, quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, thăng tiến, đảm bảo việc làm và đào tạo, được trả lương bình đẳng, được hưởng an sinh xã hội và bảo vệ sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc, bao gồm cả việc bảo vệ khả năng sinh đẻ của phụ nữ.[14] Bổ sung vào đó, khoản 2 cấm các Quốc gia sa thải phụ nữ với lý do mang thai, và yêu cầu cung cấp các khoản chi phí nghỉ thai sản và “ khuyến khích việc cung cấp các dịch vụ xã hội hỗ trợ cần thiết để cho phép cha mẹ kết hợp nghĩa vụ gia đình với trách nhiệm công việc và tham gia vào đời sống cộng đồng, đặc biệt thông qua việc thúc đẩy việc thành lập và phát triển mạng lưới cơ sở chăm sóc trẻ em ”. Có thể thấy, khi các quốc gia hội nhập và phát triển sâu rộng, Công ước này nói riêng và những quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lao động nói chung trở thành một công cụ đắc lực để không chỉ hỗ trợ phát triển luật nhân quyền quốc tế, mà còn giúp tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là ở những nước có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn, và ít cơ hội kinh tế hơn.[15] 1.2. Bình đẳng giới trong các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế Trước khi Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và Công ước Quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hoá (ICESCR) - những điều ước quốc tế mang tính nền tảng của ngành luật nhân quyền quốc tế ra đời vào năm 1966, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã có những công ước về chống phân biệt đối xử trên cơ sở giới tính, bảo vệ quyền bình đẳng của phụ nữ trong lĩnh vực lao động. Các công ước được thông qua gồm: Công ước số 100 về trả công bình đẳng (1951), Công ước số 111 về phân biệt đối xử (trong việc làm và nghề nghiệp) (1958), Công ước số 156 về người lao động với trách nhiệm gia đình (1981) và Công ước số 183 về chế độ thai sản (2000). Trong bài viết này, nhóm tác giả sẽ tập trung phân tích Công ước số 100 và Công ước số 111 - hai công ước được coi là thuộc nhóm văn kiện cơ bản của ILO.[16] Công ước số 100 về trả công bình đẳng được thông qua ngày 29/6/1951 tại kỳ họp số 34 của Hội nghị toàn thể ILO. Công ước ra đời với mục đích ghi nhận nguyên tắc trả công bình đẳng cho lao động nam và lao động nữ đối với công việc ngang nhau.[17] Công ước bắt đầu có hiệu lực từ ngày 23/5/1953, được 174 quốc gia thành viên ILO phê chuẩn.[18] Việt Nam trở thành thành viên của Công ước từ năm 1997. Theo quy định của Công ước, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp phù hợp để đảm bảo trả công bình đẳng giữa lao động nam và lao động nữ với các công việc có giá trị ngang nhau.[19] Để thực hiện nguyên tắc trả công bình đẳng, các quốc gia thành viên phải áp dụng: a) pháp luật hoặc quy định của quốc gia; b) cơ chế ấn định tiền lương đã được thiết lập hay công nhận về mặt pháp lý; c) thỏa ước tập thể giữa người sử dụng lao động và người lao động; hoặc d) kết hợp những biện pháp đó.[20] Như vậy, nguyên tắc trả công bình đẳng của Công ước không cho phép có sự chênh lệch về mức tiền công của người lao động dựa trên sự phân biệt đối xử về giới. Việc trả công ở mức chênh lệch chỉ được áp dụng dựa trên sự khác biệt về công việc phải thực hiện.[21] Để xác định về sự khác biệt trong công việc phải thực hiện, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ khuyến khích việc đánh giá việc làm một cách khách quan,[22] thông qua các phương pháp được quyết định bởi các cơ quan có thẩm quyền trong việc ấn định mức tiền công hoặc bởi các bên ký kết thoả ước lao động tập thể.[23] Công ước ILO số 111 về phân biệt đối xử (trong việc làm và nghề nghiệp) được hội nghị toàn thể của ILO tại kỳ họp thứ 42 thông qua vào ngày 25 tháng 6 năm 1958, và có hiệu lực vào ngày 15 tháng 6 năm 1960. Tính tới thời điểm hiện tại, Công ước số 111 đã được 175 quốc gia thành viên, với quốc gia gần đây nhất phê chuẩn Công ước này là Thái Lan vào ngày 13 tháng 6 năm 2017.[24] Việt Nam đã gia nhập Công ước số 111 vào ngày 07 tháng 10 năm 1997. Công ước số 111 bao gồm sáu điều, trong đó, Điều 1 của Công ước đã xác định định nghĩa và phạm vi của “phân biệt đối xử”. Định nghĩa của Công ước số 111 về phân biệt đối xử dựa trên cách tiếp cận trực tiếp và gián tiếp. Theo đó, Khoản 1 đề cập tới mọi sự phân biệt đối xử trực tiếp dựa trên chủng tộc, màu da, giới tính, tôn giáo, quan điểm chính trị, nguồn gốc dân tộc hoặc nguồn gốc xã hội của Người lao động. Khoản 2 đề cập tới sự phân biệt gián tiếp đến từ Quốc gia thành viên có thể có sau khi tham khảo ý kiến từ tổ chức đại diện của Người sử dụng lao động đối với Người lao động, và các tổ chức thích hợp khác. Công ước số 111 đặt ra trách nhiệm cho Quốc gia thành viên về việc áp dụng những phương pháp phù hợp với để thúc đẩy bình đẳng về cơ hội và về đối xử trong việc làm và nghề nghiệp để xóa bỏ mọi sự phân biệt đối xử, và đề cập tới những biện pháp này tại Điều 3. Thực tế, Công ước số 111 đã tạo ra nhiều tác động với hoạt động lập pháp, các chính sách của các Quốc gia thành viên. Cụ thể, định nghĩa về phân biệt đối xử của Công ước số 111 đã được pháp điển hóa vào nội luật các quốc gia.[25] Hơn nữa, Ủy ban Chuyên môn về Thực thi Công ước và Khuyến nghị (CEACR) của ILO trên thực tế đã theo dõi, đánh giá và đưa ra khuyến nghị về nhiều trường hợp chính sách của Quốc gia thành viên chưa hiệu quả, ví dụ như Bộ luật Lao động Moldova năm 1997 của Cộng hòa Moldova.[26] Thực tiễn thực hiện Công ước số 111, Việt Nam đã áp dụng rất nhiều các văn bản quy phạm pháp luật trở thành cơ sở pháp lý. Ví dụ như đưa ra khái niệm về phân biệt đối xử tại Điều 3 Bộ luật Lao động năm 2019;[27] ban hành sửa đổi bổ sung Luật Bình đẳng giới năm 2006, Luật Người khuyết tật năm 2010. 2. Đảm bảo quyền bình đẳng giới trong pháp luật lao động Việt Nam Trên thực tế, bình đẳng giới là quyền hiến định xuất hiện xuyên suốt lịch sử lập hiến của Việt Nam.[28] Luật bình đẳng giới đã cụ thể hóa quyền hiến định này trong lĩnh vực lao động tại điều 13, theo đó: “1. Nam, nữ bình đẳng về tiêu chuẩn, độ tuổi khi tuyển dụng, được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc về việc làm, tiền công, tiền thưởng, bảo hiểm xã hội, điều kiện lao động và các điều kiện làm việc khác./2. Nam, nữ bình đẳng về tiêu chuẩn, độ tuổi khi được đề bạt, bổ nhiệm giữ các chức danh trong các ngành, nghề có tiêu chuẩn chức danh./3. Các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động bao gồm: a) Quy định tỷ lệ nam, nữ được tuyển dụng lao động; b) Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho lao động nữ; c) Người sử dụng lao động tạo điều kiện vệ sinh an toàn lao động cho lao động nữ làm việc trong một số ngành, nghề nặng nhọc, nguy hiểm hoặc tiếp xúc với các chất độc hại.” Cụ thể hơn, tại Bộ luật Lao động (BLLĐ) 2012, Việt Nam đã đưa ra nhiều quy định đảm bảo bình đẳng giới.[29] Tuy vậy những quy định của BLLĐ 2012 vẫn còn những điểm chưa tương thích với quy định của luật quốc tế, đặc biệt là CEDAW và Công ước số 111 của ILO về Chống Phân biệt đối xử (Việc làm và Nghề nghiệp), cụ thể: - BLLĐ 2012 chưa đưa ra định nghĩa về “Phân biệt đối xử” dù vấn đề này được quy định rõ tại Điều 1 Công ước số 111 của ILO.[30] Thiếu định nghĩa về “phân biệt đối xử” dẫn đến việc khó thực thi trên thực tế những quy định cấm hành vi phân biệt đối xử theo quy định của BLLĐ 2012. - BLLĐ 2012 đưa ra độ tuổi nghỉ hưu khác nhau giữa nam và nữ dẫn tới sự thiếu tương thích với Công ước số 111 của ILO.[31] Trên thực tế, khi xây dựng BLDS 2012, nhà làm luật đưa ra quy định này nhằm bảo vệ lao động nữ. Tuy nhiên điều khoản này vô hình chung đã hạn chế quyền phát triển sự nghiệp của lao động nữ một cách bình đẳng với lao động nam.[32] - BLLĐ 2012 đưa ra một số công việc không được sử dụng lao động nữ.[33] Tương tự như quy định về độ tuổi nghỉ hưu của lao động nữ thấp hơn lao động nam, điều khoản này cũng được xây dựng dựa trên ý tưởng bảo vệ sức khỏe của lao động nữ. Tuy nhiên cách tiếp cận này được xem là không tương thích với các quy định của CEDAW và Công ước số 111 của ILO. Cách tiếgiới.[2]iện đại ngày nay là đề cao nghĩa vụ chủ động của quốc gia trong việc tăng cường bảo vệ sức khỏe, an toàn lao động cho cả hai giới nhằm đảm bảo lao động nữ có thể tiếp cận những công việc này một cách bình đẳng với lao động nam.[34] - Về vấn đề nghỉ thai sản, dù BLLĐ 2012 đã tương đối tương thích với quy định của các ĐƯQT có liên quan, tuy nhiên lại chưa có quy định nam giới nghỉ thai sản để chia sẻ gánh nặng chăm sóc con cái cùng lao động nữ. Điều này đi ngược lại quan điểm của Công ước CEDAW khi Công ước này cho rằng vấn đề thai sản và chăm sóc con cái phải được gánh vác bởi cả hai giới.[35] Nhằm khắc phục những thiếu sót kể trên, BLLĐ năm 2019 được Quốc hội ban hành ngày 20/11/2019 (có hiệu lực ngày 01/01/2021) đã hoàn thiện đáng kể những lỗ hổng của pháp luật lao động Việt Nam về bình đẳng giới. - Định nghĩa về “phân biệt đối xử” đã được quy định cụ thể tại Khoản 8 Điều 3, theo đó: “Phân biệt đối xử trong lao động là hành vi phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên dựa trên chủng tộc, màu da, nguồn gốc quốc gia hoặc nguồn gốc xã hội, dân tộc, giới tính, độ tuổi, tình trạng thai sản, tình trạng hôn nhân, tôn giáo, tín ngưỡng, chính kiến, khuyết tật, trách nhiệm gia đình hoặc trên cơ sở tình trạng nhiễm HIV hoặc vì lý do thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn, tổ chức của người lao động tại doanh nghiệp có tác động làm ảnh hưởng đến bình đẳng về cơ hội việc làm hoặc nghề nghiệp.” Quy định trên là tương đối tương thích với khái niệm “phân biệt đối xử được” quy định tại Điều 1.a Công ước số 111 của ILO. Điều khoản này sẽ tạo cơ sở pháp lý để xử lý hành vi phân biệt đối xử trong quan hệ lao động. - Tăng độ tuổi nghỉ hưu theo lộ trình lên 60 tuổi với phụ nữ (từ năm 2035 trở đi) và 62 tuổi với nam giới (từ năm 2028 trở đi).[36] Điều khoản này chưa xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách tuổi nghỉ hưu giữa lao động nam và nữ nhưng cũng hạn chế đáng kể yếu điểm của BLLĐ 2012. - BLLĐ 2019 loại bỏ điều khoản không sử dụng lao động nữ nhưng ban hành điều 142 mang tính chất cảnh báo nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con.[37] Điều khoản này giúp lao động nữ có quyền lựa chọn công việc một cách bình đẳng với lao động nam. Đồng thời yêu cầu người sử dụng lao động nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ thông tin về tính chất nguy hiểm, nguy cơ, yêu cầu của công việc để người lao động lựa chọn và phải bảo đảm điều kiện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động theo quy định khi sử dụng họ làm công việc thuộc nhóm nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con.[38] - Khoản 5 Điều 139 BLLĐ 2019 quy định nam giới được nghỉ thai sản khi vợ sinh con.[39] Quy định này đã hiện thực hóa tinh thần của Công ước CEDAW về việc trách nhiệm thai sản và chăm sóc con cái nên đến từ cả hai giới. 3. Kết luận Nhân loại đang tiến những bước vững chắc trên con đường đấu tranh cho bình đẳng giới từ những điều khoản cơ bản của UDHR (1948), ICESCR (1966), CEDAW (1979), cho đến những điều khoản tại cụ thể hơn tại Công ước số 100 của ILO về trả công bình đẳng (1951) và Công ước số 111 của ILO về Chống Phân biệt đối xử (trong lĩnh vực việc làm và nghề nghiệp) (1958). Trên thực tế, đấu tranh cho bình đẳng giới nói chung và bình đẳng giới trong pháp luật lao động nói riêng là một chặng đường dài đòi hỏi sự liên kết của cộng đồng quốc tế. Việt Nam cũng không đứng ngoài xu thế kể trên. Thông qua những lần sửa đổi Bộ luật Lao động, chúng ta ngày càng tiến gần hơn mục tiêu xây dựng một xã hội nơi mà con người được nhìn nhận và đánh giá bởi chính phẩm giá của họ chứ không phải bởi giới tính. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên sẽ có nhiều thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bạn có bất kỳ thắc mắc/ ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Nhóm tác giả tới từ Khoa Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao. Bài viết thể hiện quan điểm khoa học của nhóm tác giả, không đại diện cho cơ quan, tổ chức. [2] Khoản 3, Điều 5, Luật Bình đẳng giới năm 2006 [3] Văn phòng Cao uỷ Liên hợp quốc về Quyền con người, OHCHR and Women’s Human rights and Gender equality ,. < https://www.ohchr.org/en/women >, truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023. [4] Hồ Hương (2023), Bình đẳng giới trong lao động: Cần giải pháp cụ thể để chuyển đổi số với phụ nữ trong lĩnh vực lao động việc làm , Cổng Thông tin Điện tử Quốc hội Việt Nam. < https://quochoi.vn/tintuc/Pages/tin-hoat-dong-cua-quoc-hoi.aspx?ItemID=73250 >, truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [5] Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị và Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa được Liên hợp quốc thông qua vào năm 1966. [6] Gudmundur Alfredsson & Asbjorn Eide (2011), Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền, 1948 , NXB Lao động - Xã hội, tr.96. [7] Văn phòng Cao uỷ Liên hợp quốc về Quyền con người (2018), Universal Declaration of Human Rights at 70: 30 Articles on 30 Articles - Article 23 . < https://www.ohchr.org/en/press-releases/2018/12/universal-declaration-human-rights-70-30-articles-30-articles-article-23 >, truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [8] Điều 3, Công ước Quốc tế về Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hoá năm 1966. [ 9 ] CESCR (2008), Reporting Guidelines , CESCR 41st Session, E/C.12/2008/2, đoạn 16. [10] Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội (2010), Luật Quốc tế về quyền của các nhóm người dễ bị tổn thương , NXB Lao động – Xã hội, tr.27. [11] Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2019), Báo cáo đánh giá tính tương thích: Giữa Bộ Luật Lao động năm 2012 với các tiêu chuẩn quốc tế và đề xuất kiến nghị , tr.45. [12] Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ năm 1979, Lời nói đầu và Điều 1. [13] Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2019), Báo cáo đánh giá tính tương thích: Giữa Bộ Luật Lao động năm 2012 với các tiêu chuẩn quốc tế và đề xuất kiến nghị , tr.46. [14] Sandra, F. & Beth, G. (2015), Gender equality and Human rights , UN Women, Progress of the World’s Women 2015-2016. < https://www.unwomen.org/sites/default/files/Headquarters/Attachments/Sections/Library/Publications/2015/Goldblatt-Fin.pdf >, truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [15] Darrah, P. (2020), Why is gender equality important for development , GVI. < https://www.gvi.co.uk/blog/why-is-gender-equality-important/ >, truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [16] Tổ chức Lao động quốc tế, Các công ước và khuyến nghị , < https://www.ilo.org/global/standards/introduction-to-international-labour-standards/conventions-and-recommendations/lang--en/index.htm >, truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [17] Lời nói đầu của Công ước nêu: “Sau khi đã quyết định chấp thuận một số đề nghị về nguyên tắc trả công bình đẳng giữa lao động nam và lao động nữ cho một công việc có giá trị ngang nhau…đã quyết định rằng những đề nghị đó sẽ mang hình thức một Công ước quốc tế”. [18] Tổ chức Lao động Quốc tế, Danh sách phê chuẩn Công ước số 100 , < https://www.ilo.org/dyn/normlex/en/f?p=1000:11300:0::NO:11300:P11300_INSTRUMENT_ID:312245 >, truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [19] Khoản 1, Điều 2, Công ước số 100 của Tổ chức Lao động Quốc tế về trả công bình đẳng năm 1951. [20] Khoản 2, Điều 2, Công ước số 100 của Tổ chức Lao động Quốc tế về trả công bình đẳng năm 1951. [21] Khoản 3, Điều 3, Công ước số 100 của Tổ chức Lao động Quốc tế về trả công bình đẳng năm 1951. [22] Khoản 1, Điều 3, Công ước số 100 của Tổ chức Lao động Quốc tế về trả công bình đẳng năm 1951. [23] Khoản 2, Điều 3, Công ước số 100 của Tổ chức Lao động Quốc tế về trả công bình đẳng năm 1951. [24] Tổ chức Lao động Quốc tế, Danh sách phê chuẩn Công ước số 111 , , truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2023. [24] ILO (2019) Monitoring compliance with International Labour Standards: The key role of the ILO Committee of Experts on the application of conventions and recommendations, Centenary Edition, Phụ lục II. [26] Như trên, tr. 80 - 81. [27] Khoản 8 Điều 3 Bộ luật Lao động năm 2019: “Phân biệt đối xử trong lao động là hành vi phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên dựa trên chủng tộc, màu da, nguồn gốc quốc gia hoặc nguồn gốc xã hội, dân tộc, giới tính, độ tuổi, tình trạng thai sản, tình trạng hôn nhân, tôn giáo, tín ngưỡng, chính kiến, khuyết tật, trách nhiệm gia đình hoặc trên cơ sở tình trạng nhiễm HIV hoặc vì lý do thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn, tổ chức của NLĐ tại doanh nghiệp có tác động làm ảnh hưởng đến bình đẳng về cơ hội việc làm hoặc nghề nghiệp. Việc phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên xuất phát từ yêu cầu đặc thù của công việc và các hành vi duy trì, bảo vệ việc làm cho NLĐ dễ bị tổn thương thì không bị xem là phân biệt đối xử.” [28] Được quy định tại: Điều 9 hiến pháp năm 1946; Điều 24 Hiến pháp năm 1959; Điều 63 Hiến pháp năm 1980; Điều 63 Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi bổ sung năm 2001). Tại Hiến pháp năm 2013, vấn đề bình đẳng giới được quy định tại Điều 26, cụ thể: “1. Công dân nam, nữ bình đẳng về mọi mặt. Nhà nước có chính sách bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới./ 2. Nhà nước, xã hội và gia đình tạo điều kiện để phụ nữ phát triển toàn diện, phát huy vai trò của mình trong xã hội./ 3. Nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới.” Xem thêm: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013. [29] Ví dụ như: Khoản 7 Điều 4 quy định một trong những chính sách của nhà nước về lao động là nguyên tắc bình đẳng giới; Khoản 1 Điều 8 quy định cấm phân biệt giới tính; Khoản 3 Điều 90 quy định nguyên tắc trả công bình đẳng giữa nam và nữ lao động; Khoản 1 Điều 154 quy định nghĩa vụ của người sử dụng lao động trông việc tuyển dụng, sử dụng, đào tạo, trả công, thời giờ nghỉ ngơi, tiền lương và các chế độ khác;… Xem thêm: Luật số 10/2012/QH13 ngày 18/6/2012 (Bộ luật Lao động năm 2012). [30] Điều 1.a Công ước số 111 của ILO quy định thuật ngữ “phân biệt đối xử” bao gồm: Mọi sự phân biệt, loại trừ hoặc ưu đãi dựa trên chủng tộc, màu da, giới tính, tôn giáo, chính kiến, dòng dõi dân tộc hoặc nguồn gốc xã hội, có tác động triệt bỏ hoặc làm phương hại sự bình đẳng về cơ may hoặc về đối xử trong việc làm hoặc nghề nghiệp. Xem thêm: ILO, C111 - Discrimination (Employment and Occupation) Convention, 1958 (No. 111) , < https://www.ilo.org/dyn/normlex/en/f?p=NORMLEXPUB:12100:0::NO::P12100_Ilo_Code:C111 >, truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023 [31] BLLĐ 2012 quy định độ tuổi nghỉ hưu của nam là 60, nữ là 55 tuổi. Trong khi công ước số 111 của ILO không đưa ra sự phân biệt giữa độ tuổi nghỉ hưu của nam và nữ. [32] Báo cáo số 52 /BC-LĐTBXH ngày 7/5/2019 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội báo cáo lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong dự thảo bộ luật lao động (sửa đổi), tr.3. [33] Cụ thể: 1. Công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh đẻ và nuôi con; 2. Công việc phải ngâm mình thường xuyên dưới nước; 3. Công việc làm thường xuyên dưới hầm mỏ. Cụ thể, có tới 77 công việc không được sử dụng lao động nữ. Xem thêm: Điều 160, Luật số 10/2012/QH13 ngày 18/6/2012 (Bộ luật Lao động năm 2012). Đồng thời xem thêm: Thông tư số 26/2013/TT-BLĐTBXH ngày 18/10/2013 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục công việc không được sử dụng lao động nữ. [34] Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Báo cáo đánh giá tính tương thích giữa Bộ luật Lao động năm 2012 với các tiêu chuẩn quốc tế và đề xuất kiến nghị , tr.45. [35] Lời nói đầu của Công ước CEDAW đề cập: “[…]việc nuôi dạy trẻ em đòi hỏi có sự chia sẻ trách nhiệm giữa đàn ông và phụ nữ và xã hội nói chung;” Xem thêm: Liên hợp quốc, CEDAW , < https://www.un.org/womenwatch/daw/cedaw/text/econvention.htm >, truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023. [36] Xem thêm: Điều 169 BLLĐ 2019 và Điều 4 Nghị định 135/2020/NĐ-CP ngày 18/11/2020 của Chính phủ quy định về tuổi nghỉ hưu. [37] Xem thêm: Điều 142 BLLĐ 2019. [38] Có tổng cộng 93 nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con của lao động nữ và 11 nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con của lao động nam. Xem thêm: Thông tư số 10/2020/TT-BLĐTBXH ngày 12/11/2020 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về nội dung của hợp đồng lao động, hội đồng thương lượng tập thể và nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản, nuôi con. [39] Xem thêm: Khoản 5 Điều 139 BLLĐ 2019.

  • [17] THÁCH THỨC PHÁP LÝ ĐỐI VỚI CỰU TỔNG THỐNG MỸ DONALD TRUMP XUNG QUANH CÁO BUỘC LÀM GIẢ HỒ SƠ

    Tác giả: Trịnh Bình Minh, Tạ Quang Minh, Dư Vũ Quỳnh Anh "Tôi, Donald John Trump, xin trịnh trọng tuyên thệ rằng tôi sẽ đảm đương chức vụ Tổng thống Hoa Kỳ một cách trung thành và sẽ cố gắng làm hết khả năng của mình để giữ gìn, che chở và bảo vệ Hiến pháp Hoa Kỳ.”[ 1 ] Vào ngày 20/01/2017, tại Đồi Capitol (Washington, D.C), Donald Trump - người thường được biết đến với vai trò là một doanh nhân, tỷ phú giàu có - đã tuyên thệ nhậm chức, trở thành Tổng thống thứ 45 của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là một sự kiện mang tính lịch sử đối với nước Mỹ, khi lần đầu tiên quốc gia này được điều hành bởi một vị Tổng thống chưa hề có bất kỳ kinh nghiệm nào liên quan đến chính trị cũng như quân sự.[ 2 ] Không chỉ gây chú ý bởi lý do trên, cựu Tổng thống Trump còn gắn liền với nhiều bê bối pháp lý bủa vây ở cả trong và sau nhiệm kỳ của mình. Cho đến hiện nay, Trump là vị Tổng thống duy nhất trong lịch sử nước Mỹ bị luận tội hai lần.[ 3 ] Và gần đây nhất, vào cuối tháng 03/2023, Trump đã trở thành Tổng thống Mỹ đầu tiên bị truy tố hình sự với những tội danh liên quan đến hành vi làm giả hồ sơ kinh doanh.[ 4 ] Trong bài viết này, nhóm tác giả sẽ đi tới phân tích những thách thức pháp lý liên quan đến vấn đề làm giả hồ sơ kinh doanh mà vị Tổng thống Mỹ thứ 45 đang phải đối mặt. Từ đó, nhóm tác giả đưa ra những đánh giá về tác động của các cáo buộc này tới khả năng tranh cử cuộc đua vào Nhà trắng năm 2024 của ông Trump. 1. Tiến trình tố tụng vụ việc Việc cựu Tổng thống Donald Trump bị truy tố bắt nguồn từ hoạt động điều tra được thực hiện kể từ khi ông còn đang tại nhiệm. Theo đó, vào năm 2018, ông Michael Cohen - cựu luật sư riêng của Trump - đã bị truy tố về một số hành vi phạm tội liên bang. Luật sư Cohen đã nhận tội và khai với Tòa án rằng trong kỳ bầu cử năm 2016, ông đã chịu sự chỉ đạo của Donald Trump để chi tiền cho hai người phụ nữ nhằm ngăn cản họ công khai chuyện quan hệ tình ái với cựu Tổng thống.[5] Sau khi lời khai này được đưa ra, Văn phòng Chưởng lý quận Manhattan bắt đầu cuộc điều tra để xác minh tính hợp pháp của hành vi nói trên theo luật pháp bang New York. Tiến độ điều tra vụ việc được đẩy mạnh kể từ khi Công tố viên Alvin L. Bragg trở thành người đứng đầu Văn phòng Chưởng lý quận Manhattan vào tháng 01/2022. Vào tháng 01/2023, một Đại bồi thẩm đoàn ở Manhattan được thành lập nhằm xem xét các chứng cứ do Văn phòng Chưởng lý đưa ra và lời khai của các nhân chứng chống lại Trump trước khi đi tới quyết định truy tố ông.[6] Ngày 30/03/2023, Đại bồi thẩm đoàn này chính thức đưa ra bản cáo trạng truy tố cựu Tổng thống Trump.[7] Năm ngày sau đó (tức ngày 04/04), ông Trump đã đến trình diện tại Tòa hình sự Manhattan và bị cảnh sát bắt giữ, chụp hình, lấy dấu vân tay theo thủ tục rồi bị truy tố tại Tòa.[8] Trong phiên trình diện, cựu Tổng thống Trump bị các công tố viên Manhattan truy tố với 34 cáo buộc liên quan đến đến hành vi làm sai lệch hồ sơ kinh doanh nhằm che giấu hành vi bất hợp pháp liên quan đến chiến dịch tranh cử năm 2016.[9] [10] Theo nội dung bản cáo trạng, ông Trump đối mặt với 34 cáo buộc về tội làm giả hồ sơ cấp độ một.[11] Theo quy định của Mục 175.10, Luật Hình sự New York thì đây là trọng tội (felony) cấp độ E. Do đó, vụ việc thuộc thẩm quyền xét xử của Toà án New York, vì đây là Tòa án cấp cao có thẩm quyền riêng biệt đối với việc xét xử các trọng tội trong khu vực (Mục 10.10, Mục 10.20, Luật Tố tụng Hình sự New York). Việc thành lập của Đại bồi thẩm đoàn - có vai trò xem xét các chứng cứ có liên quan tới vụ việc (Mục 190.05) là bước mở đầu trong quá trình tố tụng tại Tòa án theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự New York. Những chứng cứ liên quan tới hành vi phạm tội có thể đem ra truy tố trước Tòa được Văn phòng Chưởng lý quận đệ trình lên Đại bồi thẩm đoàn xem xét (Điểm c, tiểu mục 2 Mục 190.55). Dựa trên các bằng chứng được đưa ra, Đại bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra bản cáo trạng nhằm truy tố cá nhân được cho là có hành vi phạm tội (Tiểu mục 1, Mục 190.60 và tiểu mục 1, Mục 160.65). Sau khi Đại bồi thẩm đoàn đưa ra cáo buộc với Trump, ông đã đến trình diện tại Tòa vào ngày 04/04/2023. Tại buổi trình diện, cựu Tổng thống đã phủ nhận toàn bộ 34 cáo buộc chống lại mình.[12] Dự kiến sau buổi trình diện, Trump cần phải nộp đệ trình cho Toà án chậm nhất vào ngày 08/08/2023, trong khi Văn phòng Chưởng lý có hạn tới ngày 19/09 để phản hồi.[13] Vào ngày 23/05, thẩm phán Tòa Manhattan Juan Merchan thông báo ông Trump sẽ bị đưa ra xét xử vào ngày 25/03/2024.[14] 3. Tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một 3.1. Căn cứ pháp lý Bản cáo trạng cáo buộc Donald Trump đã phạm tội “làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một” chiếu theo quy định tại Mục 175.10, Luật Hình sự New York, cụ thể: Mục 175.10 Làm giả hồ sơ kinh doanh ở cấp độ một Một người phạm tội làm giả hồ sơ kinh doanh ở cấp độ một khi người đó phạm tội làm giả hồ sơ kinh doanh ở cấp độ hai, và khi ý định lừa đảo của người đó bao gồm ý định phạm tội khác hoặc hỗ trợ hoặc che giấu hành vi phạm tội đó. Làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một là trọng tội loại E. Quy định tại Mục 175.10 có nhắc tới tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai như một điều kiện cần để chứng minh tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một. Theo đó, tại Mục 175.05, Luật Hình sự New York quy định rõ về tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai, cụ thể: Mục 175.05 Làm giả hồ sơ kinh doanh ở cấp độ hai Một người phạm tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai khi, với ý định lừa đảo, người đó: 1. Thực hiện hoặc làm sai lệch trong hồ sơ kinh doanh của một doanh nghiệp; hoặc 2. Thay đổi, tẩy xóa, xóa bỏ, loại bỏ hoặc hủy bỏ một sự thật ghi vào hồ sơ kinh doanh của một doanh nghiệp; hoặc 3. Bỏ sót việc ghi chép trung thực vào sổ sách kinh doanh của doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ phải làm như vậy mà người đó biết sẽ bị áp đặt lên người đó bởi luật pháp hoặc theo bản chất của vị trí của mình; hoặc 4. Ngăn cản việc thực hiện một phần sự thật hoặc gây ra sự bỏ sót của nó trong hồ sơ kinh doanh của một doanh nghiệp. Làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai là một tội nhẹ loại A. Chiếu theo quy định của Luật Hình sự New York, tội làm giả hồ sơ kinh doanh được chia làm hai cấp độ và ứng với mỗi cấp độ là hai mức độ của tội: (i) tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một là trọng tội loại E; và (ii) tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai là tội nhẹ loại A.[15] Bản cáo trạng hôm 04/4 của Văn phòng Công tối viên Manhattan cáo buộc Donald Trump phạm tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một và đưa ra 34 tội danh có liên quan tới trọng tội E.[16] Theo quy định tại Mục 70.00(2)(e), trọng tội loại E sẽ chịu thời hạn là không quá 4 năm tù. Bản cáo trạng đã đưa ra cáo buộc 34 tội danh của Donald Trump và chiếu theo quy định của Mục 175.05, 175.10 và 70.00(2)(e), Luật Hình sự New York, Donald Trump bị cáo buộc đã phạm tội hồ sơ kinh doanh cấp độ một và ngồi tù vì hành vi phạm tội của mình. Tuy nhiên, để chứng minh tội làm giả hồ sơ kinh doanh của Trump là cấp độ một - trọng tội hạng E thì cần làm rõ yếu tố cấu thành tội danh của Donald Trump. 3.2. Yếu tố cấu thành tội làm giả hồ sơ cấp độ một Về mặt câu chữ, Mục 175.10 chỉ ra hai yếu tố cấu thành tội làm giả hồ sơ cấp độ của Trump: (i) phạm tội làm giả hồ sơ cấp độ hai - điều kiện cần; và (ii) có ý định thực hiện hành vi phạm tội khác hoặc che đậy một hành vi tội phạm khác. (i) Phạm tội làm giả hồ sơ cấp độ hai Mục 175.05 có quy định về tội làm giả hồ sơ cấp độ hai, trong đó có việc thực hiện hoặc làm sai lệch trong hồ sơ kinh doanh của một doanh nghiệp.[17] Đây được xét là điều kiện cần để chứng minh tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một chiếu theo quy định tại Mục 175.10, Luật Hình sự New York. Trong vụ việc này, bản cáo trạng đã chỉ ra 34 lần Trump có hành vi làm sai lệch hồ sơ kinh doanh của Trump Organization và đưa ra bằng chứng về hành vi của Trump thông qua các giấy tờ chứng từ và các hóa đơn được lưu giữ bởi Trump Organization.[18] Đáng chú ý, trong số 34 lần, một lần thực hiện hành vi sai lệch hồ sơ của Trump có liên quan đến khoản tiền 130.000 Đô la Mỹ do luật sư riêng của ông Trump là Michael Cohen trả cho nữ diễn viên Stormy Daniels vào cuối tháng 10/2016.[19] Khoản tiền này đã củng cố thêm lập luận cho Văn phòng Công tố viện quận Manhattan chứng minh hành vi làm sai lệch hồ sơ kinh doanh của Trump là cấp độ một là là trọng tội. Với những lập luận và bằng chứng được đưa ra, bản cáo trạng đã hướng hành vi của Trump tới tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai, có nghĩa là phía Văn phòng Công tố viên quận Manhattan đang chứng minh điều kiện cần để buộc tội Trump làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một. (ii) Có ý định thực hiện hành vi phạm tội khác hoặc che đậy một hành vi tội phạm khác Về mặt câu chữ của Mục 175.10, người làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ hai sẽ trở thành tội phạm làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một khi người đó làm giả hồ sơ kinh doanh với ý định thực hiện hành vi phạm tội khác hoặc che đậy một hành vi tội phạm khác. Trump chỉ có thể bị buộc tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một khi chứng minh được hành vi làm giả hồ sơ kinh doanh của Trump nhằm để thực hiện hành vi phạm tội khác hoặc hỗ trợ hoặc che đậy một hành vi phạm tội khác. Khoản tiền 130.000 Đô la Mỹ được cho là khoản tiền bị Trump làm sai lệch trong hồ sơ kinh doanh của Trump Organization và khoản tiền đó đã được dùng để trả cho nữ diễn viên Stormy Daniels nhằm ngăn nữ diễn viên công khai về cáo buộc ngoại tình với ông Trump vài ngày trước khi diễn ra cuộc bầu cử tổng thống năm 2016. Công tố viên Alvin Bragg cho rằng Trump đã có ý định thực hiện hành vi phạm tội khác hoặc hỗ trợ hoặc che đậy một hành vi vi phạm luật bầu cử chiếu theo quy định của luật bầu cử.[20] Vậy liệu việc Trump làm giả hồ sơ kinh doanh của Trump Organization có nhằm mục đích thực hiện hành vi phạm tội khác hoặc che đậy hành vi vi phạm luật bầu cử hay không? Lập cứ thứ nhất có thể được đưa ra để chứng minh đó là việc sử dụng tiền để bịt miệng một người có thông tin gây tổn hại về ứng cử viên có thể được coi là đóng góp bất hợp pháp cho một chiến dịch chính trị, điều này bị cấm theo luật bầu cử. Theo Mục 301.01 của Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang (FECA), [21] các khoản đóng góp cho các chiến dịch chính trị được giới hạn ở một số loại thực thể nhất định, chẳng hạn như cá nhân, ủy ban hành động chính trị và đảng phái chính trị. Có thể hiểu rằng việc sử dụng tiền để bịt miệng nữ diễn viên Daniels là một nỗ lực nhằm tác động đến kết quả của cuộc bầu cử bằng cách ngăn chặn việc tiết lộ thông tin tiêu cực. Lập cứ thứ hai được đưa ra đó là hành động bịt miệng nữ diễn viên Daniels cũng có thể được coi là một khoản chi bất hợp pháp cho chiến dịch tranh cử. Căn cứ theo quy định của Mục 301(9)(A), các khoản chi cho mục đích gây ảnh hưởng đến một cuộc bầu cử liên bang phải được báo cáo cho Ủy ban Bầu cử Liên bang. [22] Như vậy, nếu các khoản thanh toán của ông Cohen cho bà Daniels nhằm mang lại lợi ích cho chiến dịch tranh cử của ông Trump, thì số tiền đó đáng lẽ phải được báo cáo là chi tiêu của chiến dịch, nhưng trên thực tế, không có bất cứ tài liệu nào ghi chép về khoản chi này. Căn cứ những lập luận đưa ra dựa trên những quy định của Luật Hình sự New York và các bằng chứng được thu thập, Văn phòng Công tố viên quận Manhattan cho rằng hành vi của Donald Trump vi phạm tội làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một và phải đối mặt với mức phạt theo quy định của Luật Hình sự New York. 3.3. Tổng hợp hình phạt Với những cáo buộc nêu trên, liệu Trump có thể sẽ đối mặt với mức phạt tù bao nhiêu năm theo quy định của Luật Hình sự New York? Với trường hợp của Trump – bị cáo buộc với 34 tội danh, mức hình phạt sẽ được xác định theo từng tội hay tổng hợp hình phạt chung? Căn cứ theo quy định tại Mục 175.10, với tội danh làm giả hồ sơ kinh doanh cấp độ một là trọng tội loại E và chiếu theo quy định tại Mục 70(2)(e) với trọng tội loại E thì phải chịu mức phạt từ cao nhất là 04 năm. [23] Chiếu theo quy định tại Mục 70.25, Luật Hình sự New York, trường hợp khi nhiều hơn một bản án phạt tù được áp dụng đối với một người đối với hai tội phạm trở lên do một hành vi hoặc thiếu sót duy nhất, hoặc do một hành vi hoặc thiếu sót mà bản thân nó đã cấu thành một trong các tội phạm và cũng là một yếu tố quan trọng, các mức phạt, trừ khi một hoặc nhiều hình phạt như vậy vi phạm Mục 270.20 của chương này, phải được thực hiện đồng thời. [24] Nói một cách ngắn gọn, một người có hành vi phạm tội từ hai tội trở lên thì từng tội danh sẽ không được cộng lại thành hình phạt chung mà sẽ được tách riêng và xét hình phạt theo từng tội danh. Với 34 tội danh của Trump được đưa ra trong bản cáo trạng của Văn phòng Công tố quận Manhattan, mỗi tội danh của Trump là trọng tội loại E, chiếu theo quy định của Mục 70(2), Luật Hình sự New York, Trump sẽ chịu mức phạt lên đến 136 năm tù. 4. Đánh giá về triển vọng của vụ việc Ở thời điểm hiện tại, phiên tòa xét xử cựu Tổng thống Donald Trump vẫn chưa diễn ra, do đó cần phải theo dõi thêm chứng cứ, lập luận được các bên đưa ra trong quá trình tố tụng để đánh giá triển vọng của vụ việc. Vào đầu tháng 05 vừa qua, đội ngũ luật sư của Trump đã yêu cầu Tòa án liên bang thụ lý và xét xử vụ việc, thay thế cho thẩm quyền của Tòa án New York. Lý do được đưa ra là vụ việc diễn ra trong thời gian ông Trump còn làm Tổng thống và bao gồm các hành vi bị cáo buộc là vi phạm luật bầu cử liên bang.[25] Trong trường hợp ông Trump bị kết án phạm tội, ông có thể đối diện với mức phạt cao nhất lên tới 136 năm tù. Mặc dù vậy, Hiến pháp Hoa Kỳ không cấm những người bị kết án tham gia tranh cử Tổng thống. Trong lịch sử Hoa Kỳ đã có một số trường hợp người bị kết án vẫn tham gia tranh cử Tổng thống, trong đó có Eugene Debs đại diện Đảng Xã hội tham gia cuộc bầu cử Tổng thống năm 1920 khi đang phải ngồi tù vì vi phạm Đạo luật Tình báo và giành được 03% số phiếu phổ thông trên toàn quốc.[26] Một trường hợp tương tự được ghi nhận là ứng viên Lyndon LaRouche, người bị kết án vì tội trốn thuế và lừa đảo qua thư tín, đã tham gia tranh cử Tổng thống vào các năm 1988 và 1992 khi vẫn còn thụ án trong tù.[27] Do đó, nếu bị kết án thì ông Trump vẫn có thể tham gia ứng cử năm 2024 Ngoài ra, một số chuyên gia pháp lý đánh giá rằng vị cựu Tổng thống khó có thể bị kết án bởi các tội danh được đưa ra trong bản cáo trạng.[28] Việc cựu Tổng thống bị truy tố và xét xử để lại một số tác động đến quá trình chuẩn bị của ông cho cuộc bầu cử năm 2024. Theo đó, thời gian xét xử chính thức của vụ việc được ấn định là vào ngày 25/03/2024, thời điểm diễn ra cuộc bầu cử sơ bộ của Đảng Cộng hòa.[29] Việc phải tham gia phiên xử có thể ảnh hưởng tới kết quả cuộc đua giành đề cử chính thức của đảng Cộng hòa trong bối cảnh ông Trump gặp phải sự cạnh tranh của một số đối thủ khác trong đảng, nổi bật là Thống đốc Florida, ông Ron DeSantis cũng như các giai đoạn sau của cuộc bầu cử nếu quá trình tố tụng kéo dài. 5. Phản ứng của các bên liên quan "Tôi chưa bao giờ nghĩ bất cứ điều gì như thế này có thể xảy ra ở Mỹ. Tội duy nhất mà tôi đã phạm phải là không sợ hãi bảo vệ quốc gia của chúng ta chống lại những kẻ tìm cách phá hủy nó. Đây là một sự sỉ nhục với đất nước của chúng ta".[30] Đó là lời phát biểu của Tổng thống Trump sau khi rời phiên tòa ngày 04/4. Trong giai đoạn trước, trong và sau phiên tòa, cựu Tổng thống Mỹ luôn một mực khẳng định bản thân vô tội và cho rằng đây là “vụ án giả mạo” nhằm can thiệp vào cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024 mà ông đã tuyên bố ra tranh cử.[31] Theo ông Trump, các cáo buộc nhắm tới ông đều mang mục đích chính trị.[32] Điều này cũng dễ hiểu bởi vì công tố viên Alvin Bragg - đảng viên đảng Dân chủ - dẫn đầu cuộc điều tra nhắm vào Trump trong khi thẩm phán xét xử vụ việc Juan Merchan bị vị cựu Tổng thống cho là một người căm ghét ông.[33] Lệnh truy tố cựu Tổng thống Trump tạo nên nhiều phản ứng trái chiều trong lòng dư luận Mỹ. Ngày sau khi quyết định truy tố được công bố, một bộ phận dân chúng nước này đã ủng hộ và cho rằng đây là nước đi quan trọng để bảo vệ nguyên tắc không một ai có quyền đứng trên pháp luật.[34] Trong khi đảng Dân chủ hoan nghênh quyết định này, có tới 93% thành viên đảng Cộng hoà lại kịch liệt chỉ trích và cho rằng lệnh truy tố này mang động cơ chính trị.[35] Chủ tịch Hạ viện Kevin McCarthy (đảng Cộng hoà) đã cáo buộc ông Bragg vũ khí hóa hệ thống tư pháp thiêng liêng để chống lại Tổng thống Donald Trump và cam kết Hạ viện Mỹ sẽ buộc ông Bragg cùng với “sự lạm dụng quyền lực chưa từng có của ông ta chịu trách nhiệm”.[36] Về phía chính quyền Biden, Nhà trắng từ chối mọi bình luận về phiên tòa và cho rằng đây không phải là mối quan tâm của chính phủ.[37] 6. Kết luận Có thể thấy rằng, sự kiện cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump bị truy tố đã để lại ảnh hưởng vô cùng lớn không chỉ tới chính vị Tổng thống thứ 45 nói riêng mà còn cả nước Mỹ nói chung. Cho đến nay, chúng ta chưa thể khẳng định rằng liệu cựu Tổng thống Trump có phạm phải những tội danh trên hay không song lệnh truy tố này cũng sẽ ít nhiều ảnh hưởng đến quá trình chạy đua vào Nhà Trắng và đóng vai trò định đoạt tương lai chính trị của vị cựu Tổng thống. Trong khi đó, lệnh truy tố ông Trump khiến cho nước Mỹ, vốn đã chia rẽ sâu sắc từ cuộc bầu cử 2020 thì giờ đây ngày càng phân cực nghiêm trọng giữa các đảng phái chính trị cũng như nội bộ người dân nước này. Những yếu tố trên đây sẽ có thể khiến cho diễn biến cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ 2024 ngày một căng thẳng và khó đoán hơn trong tương lai. Trong quá trình nghiên cứu, với nền tảng kiến thức còn hạn chế nên sẽ có nhiều thiếu sót, vì vậy, nhóm tác giả mong được nhận sự góp ý từ các thầy, cô và độc giả để có thể hoàn thiện bài viết này. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay ý kiến đóng góp nào, hãy cho chúng tôi biết qua email. *Bài viết này được đăng vào tháng 5 năm 2023. Tính đến ngày 20/09/2023, Ông Trump đã bị truy tố hình sự 4 lần. Để cập nhật những thông tin với mới nhất liên quan đến chủ đề này, Juris Exploratores xin được giới thiệu bài viết "Donald Trump's criminal cases, in one place" của CNN. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] ‘Trump takes oath of office and gives first speech as US President’ The Guardian (January 20, 2017) < https://www.theguardian.com/world/video/2017/jan/20/trump-oath-of-office-inaugural-speech-video > truy cập ngày 10/05/2023. [2] History.com Editors, ‘Donald Trump is inaugurated’ History (January 19, 2021) < https://www.history.com/this-day-in-history/donald-trump-is-inaugurated > truy cập ngày 10/05/2023. [3] Jack Brewster và Andrew Solender , ‘Trump Becomes First President Impeached Twice After Fomenting Capitol Riot’ Forbes (January 13, 2021) < https://www.forbes.com/sites/jackbrewster/2021/01/13/trump-becomes-first-president-impeached-twice-after-fomenting-capitol-riot/?sh=337d91817e0e > truy cập ngày 10/05/2023. [4], [11], [16], [18] ‘Read the full indictment against Trump’ AP News (April 08, 2023) < https://apnews.com/article/trump-indictment-full-document-640043319549 > truy cập ngày 04-08/05/2023. [5] Jonah E. Bromwich, ‘Trump Hush-Money Case Timeline: What Led to Indictment’ The New York Times (March 30, 2023) < https://www.nytimes.com/2023/03/30/nyregion/trump-investigation-timeline.html > truy cập ngày 08/05/2023. [6] William K. Rashbaum, Ben Protess, Jonah E. Bromwich, ‘Manhattan Prosecutors Begin Presenting Trump Case to Grand Jury’ The New York Times (January 30, 2023) < https://www.nytimes.com/2023/01/30/nyregion/trump-stormy-daniels-grand-jury.html > truy cập ngày 08/05/2023. [7] Kara Scannell , John Miller , Jeremy Herb and Devan Cole , ‘Donald Trump indicted by Manhattan grand jury on more than 30 counts related to business fraud’ CNN (March 31, 2023) < https://edition.cnn.com/2023/03/30/politics/donald-trump-indictment/index.html > truy cập ngày 08/05/2023. [8] ‘Cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump bị truy tố tổng cộng 34 tội danh’ Nhân dân (05/04/2023) < https://nhandan.vn/cuu-tong-thong-my-donald-trump-bi-truy-to-tong-cong-34-toi-danh-post746326.html > truy cập ngày 10/05/2023. [9] ‘District Attorney Bragg Announces 34-Count Felony Indictment of Former President Donald J. Trump’ District Attorney New York County (April 04, 2023) < https://manhattanda.org/district-attorney-bragg-announces-34-count-felony-indictment-of-former-president-donald-j-trump/ > truy cập ngày 10/05/2023. [10] [20] Ben Protess and Jonah E. Bromwich, ‘Explaining the Charges Against Donald Trump’ The New York Times (April 05, 2023) < https://www.nytimes.com/article/trump-charges-falsifying-business-records.html > truy cập ngày 09/05/2023. [12] Hugo Lowell, Lauren Gambino and Dani Anguiano, ‘Donald Trump pleads not guilty to 34 felony charges in hush money case’ The Guardian (April 05, 2023) < https://www.theguardian.com/us-news/2023/apr/04/donald-trump-charges-34-felony-counts > truy cập ngày 08/05/2023. [13] Hugo Lowell, Lauren Gambino and Dani Anguiano, ‘Donald Trump pleads not guilty to 34 felony charges in hush money case’ The Guardian (April 05, 2023) < https://www.theguardian.com/us-news/2023/apr/04/donald-trump-charges-34-felony-counts > truy cập ngày 08/05/2023. [14] Đặng Ánh, ‘Mỹ: Tòa án New York ấn định thời điểm xét xử cựu Tổng thống Trump’ Vietnam+ (VietnamPlus) (24/05/2023) < https://www.vietnamplus.vn/my-toa-an-new-york-an-dinh-thoi-diem-xet-xu-cuu-tong-thong-trump/864251.vnp > truy cập ngày 29/05/2023. [15] Mục 175.05 và 175.10, Luật Hình sự New York. [17] Mục 175.05, Luật Hình sự New York. [19] Ngọc Vân, ‘Toàn cảnh cuộc điều tra dẫn đến việc ông Trump bị truy tố’ Báo lao động (01/04/2023) < https://laodong.vn/tu-lieu/toan-canh-cuoc-dieu-tra-dan-den-viec-ong-trump-bi-truy-to-1174187.ldo > truy cập ngày 09/05/2023. [21] Mục 301.01, Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang. [22] Mục 301(9)(A), Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang. [23] Mục 70.00, Luật Hình sự New York. [24] Mục 70.25, Luật Hình sự New York. [25] Michael R. Sisak, ‘Donald Trump seeks to move NY criminal case to federal court’ AP News (May 05, 2023) < https://apnews.com/article/trump-criminal-case-federal-court-ee982a5e7d5f4edef356fb2951ca5655 > truy cập ngày 11/05/2023. [26], [27] Nik Popli, ‘Why this indictment can’t stop Donald Trump from being elected President’ Time (March 03, 2023) < https://time.com/6267458/can-trump-still-become-president-indictment/ > truy cập ngày 28/05/2023. [28] Nhật Đăng, ‘CNN: Sẽ truy tố ông Trump khoảng 30 tội, khả năng buộc tội cỡ nào?’ Tuổi trẻ (01/04/2023) < https://tuoitre.vn/cnn-se-truy-to-ong-trump-khoang-30-toi-kha-nang-buoc-toi-co-nao-20230401082254311.htm > truy cập ngày 13/05/2023. [29] Martin Pengelly, et al., ‘Trump hush money trial set for March 2024 during Republican primaries’ The Guardian (May 23, 2023) < https://www.theguardian.com/us-news/2023/may/23/trump-court-appearance-video-hush-money-case > truy cập ngày 28/05/2023. [30] Jeremy Herb, Kara Scannell và Lauren del Valle, ‘Donald Trump pleads not guilty to 34 felony counts of falsifying business records’ CNN (April 04, 2023) < https://edition.cnn.com/2023/04/04/politics/donald-trump-arraignment-new-york/index.html > truy cập ngày 10/05/2023. [31] Đình Nam, ‘Dư luận Mỹ phản ứng trái chiều trước việc truy tố cựu Tổng thống Trump’ VOV (05/04/2023) < https://vov.vn/the-gioi/du-luan-my-phan-ung-trai-chieu-truoc-viec-truy-to-cuu-tong-thong-trump-post1011973.vov > truy cập ngày 10/05/2023. [32], [33] Nathan Layne và Rich Mckay, ‘Trump claims criminal charges driven by politics’ Reuters (April 05, 2023) < https://www.reuters.com/world/us/hours-after-arraignment-trump-claims-election-interference-2023-04-05/ > truy cập ngày 15/05/2023. [34] Thanh Danh, ‘Lệnh truy tố ông Trump khoét sâu chia rẽ chính trị Mỹ’ VnExpress (03/04/2023) < https://vnexpress.net/lenh-truy-to-ong-trump-khoet-sau-chia-re-chinh-tri-my-4588650.html > truy cập ngày 10/05/2023. [35] Jennier Agiesta, ‘CNN Poll: Majority of Americans approve of Trump indictment’ CNN (April 04, 2023) < https://edition.cnn.com/2023/04/03/politics/cnn-poll-trump-indictment/index.html > truy cập ngày 10/05/2023. [36] Phương Linh, ‘Đảng Dân chủ tán đồng, đảng Cộng hòa giận dữ khi ông Trump bị truy tố’ Zing News (31/03/2023) < https://zingnews.vn/dang-dan-chu-tan-dong-dang-cong-hoa-gian-du-khi-ong-trump-bi-truy-to-post1417104.html > truy cập ngày 10/05/2023. [37] Andrew Feinberg , ‘White House adamantly refuses to comment on Trump indictment during tense press briefing’ Independent (April 04, 2023) < https://www.independent.co.uk/news/world/americas/us-politics/white-house-trump-arraignment-arrest-b2314148.html > truy cập ngày 10/05/2023.

bottom of page